Banner background

Ngữ pháp TOEIC Reading về Liên từ dành cho trình độ TOEIC 900

Việc hiểu và áp dụng đúng các liên từ là điều quan trọng đối với người đang tiếng Anh vì không chỉ giúp cải thiện kỹ năng viết mà còn làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú và linh hoạt hơn. Bài viết sau đây sẽ trình bày những kiến thức liên quan đến liên từ kết hợp, liên từ phụ thuộc, liên từ tương quan, trạng từ liên kết dành cho trình độ 900.
ngu phap toeic reading ve lien tu danh cho trinh do toeic 900

Key takeaways

1. Khái niệm về liên từ kết hợp, liên từ phụ thuộc, liên từ tương quan, trạng từ liên kết:

  • Liên từ (conjunctions): là một loại từ ngữ được sử dụng để kết hợp các từ, cụm từ và các mệnh đề trong một câu lại với nhau

  • Liên từ kết hợp (coordinating conjunctions): là những từ có khả năng kết nối các từ, cụm từ và mệnh đề có tầm quan trọng ngang nhau, tức tương đương nhau về vai trò ngữ pháp. Ví dụ: For, And, Nor, But, Or, Yet, So

  • Liên từ phụ thuộc (coordinating conjunctions): là những từ có chức năng kết nối một mệnh đề phụ (subordinate clause) với một mệnh đề chính (main clause) lại với nhau.Ví dụ: if, unless, because/since/as, although/though/even though, when, while, once…

  • Liên từ tương quan (correlative conjunction): là một cặp từ hoặc nhóm từ được sử dụng để liên kết các thành phần ngôn ngữ tương quan trong một câu. Ví dụ: Both...and…, Either...or…, Neither...nor…, Not only...but also…, No sooner…than…, Rather…than…, Whether…or…

  • Trạng từ liên kết (conjunctive adverb): là một loại liên từ được sử dụng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau. Trạng từ liên kết được sử dụng đặc biệt để kết nối hai mệnh đề độc lập.

2. Vai trò của liên từ: giúp cho câu văn trở nên phong phú hơn, đồng thời giúp người đọc hiểu rõ hơn cấu trúc và mối quan hệ giữa các phần của câu.

Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Reading Part 5

Giới thiệu bài thi TOEIC

Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài thi dùng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc công sở và quốc tế của thí sinh, được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục quốc tế (Educational Testing Service - ETS). Một bài thi TOEIC hoàn chỉnh sẽ kiểm tra 4 kỹ năng với những yêu cầu cụ thể như sau:

Phần thi Nghe (Listening)

Đối với kỹ năng Nghe, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 45 phút, được chia thành 4 phần nhỏ như sau:

  • Phần 1: Mô tả tranh (6 câu)

  • Phần 2: Hỏi đáp (25 câu)

  • Phần 3: Hội thoại ngắn (39 câu)

  • Phần 4: Bài phát biểu ngắn (30 câu)

Phần thi Đọc (Reading)

Đối với kỹ năng Đọc, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 75 phút, được chia thành 3 phần nhỏ như sau:

  • Phần 5: Hoàn thành câu (30 câu)

  • Phần 6: Hoàn thành đoạn văn (16 câu)

  • Phần 7: Đọc hiểu văn bản (54 câu)

Phần thi Nói (Speaking)

Bài thi Toeic Speaking gồm 11 câu hỏi, được thực hiện trong khoảng thời gian 20 phút, với nội dung được chia thành các phần như sau:

  • Question 1–2: Read a text aloud

  • Question 3–4: Describe a picture

  • Question 5–7: Respond to questions

  • Question 8–10: Respond to questions

  • Question 11: Express an opinion

Phần thi Viết (Writing)

Bài thi TOEIC writing bao gồm 3 phần với tổng cộng 8 câu hỏi được thực hiện trong thời gian 60 phút.

  • Questions 1-5: Write a sentence based on a picture (Viết một câu dựa vào tranh được cung cấp)

  • Questions 6-7: Respond to a written request (Phản hồi yêu cầu bằng văn bản)

  • Question 8: Write an opinion essay (Viết một bài luận thể hiện quan điểm).

Giới thiệu phần thi TOEIC Reading Part 5

Phần thi TOEIC Reading Part 5 - Incomplete Sentences là một phần quan trọng của bài thi TOEIC Reading, nhằm mục đích kiểm tra khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng của thí sinh trong những ngữ cảnh cụ thể.

Phần thi này bao gồm 30 câu hỏi điền từ, thí sinh cần phải lựa chọn từ hoặc cụm từ thích hợp từ danh sách các lựa chọn được cung cấp để hoàn thành câu văn sao cho câu mang nghĩa phù hợp với ngữ cảnh nhất.

Thời gian dành cho phần thi này thường kéo dài khoảng 15 phút. Các câu hỏi thường xoay quanh các chủ đề giao tiếp trong môi trường công sở, quản lý nhân sự, cuộc họp, quy trình làm việc, marketing, tài chính hoặc các hoạt động giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày.

Liên từ

Khái niệm

Theo định nghĩa của từ điển Cambridge:

Conjunction (liên từ): “a word such as 'and', 'but', 'while', or 'although' that connects words, phrases, and clauses in a sentence”.

Như vậy, khi hiểu theo nghĩa tiếng Việt thì liên từ chính là một loại từ ngữ được sử dụng để kết hợp các từ, cụm từ và các mệnh đề trong một câu lại với nhau. Một số liên từ phổ biến thường gặp bao gồm: and (và), but (nhưng), while (trong khi), although (mặc dù),…

Ví dụ:

  • The company implemented new policies but the employees adapted quickly. (Công ty thực hiện các chính sách mới nhưng nhân viên đã thích nghi nhanh chóng.)

  • While the initial phase of the project went smoothly, unexpected challenges arose later. (Trong khi giai đoạn đầu của dự án diễn ra suôn sẻ thì những thách thức bất ngờ lại nảy sinh sau đó.)

image-alt

Vai trò của liên từ trong câu

Trong tiếng Anh, liên từ (conjunctions) đóng một vai trò quan trọng khi giúp cho câu văn trở nên phong phú hơn, đồng thời giúp người đọc hiểu rõ hơn cấu trúc và mối quan hệ giữa các phần của câu. Một số chức năng chính của liên từ có thể kể đến như: kết nối các ý lại với nhau, bổ sung thêm thông tin, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, thể hiện sự tương phản…

Ví dụ: The project deadline was extended since the team encountered unexpected challenges. (Thời hạn dự án được kéo dài bởi vì nhóm gặp phải những thách thức bất ngờ.)

Phân tích: trong ví dụ trên, liên từ "because" là một liên từ phụ thuộc, được sử dụng để giới thiệu một lý do hay một nguyên nhân đằng sau một sự kiện xảy ra. Trong trường hợp này, "because" giúp kết nối mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa việc gặp phải những thách thức bất ngờ và quyết định kéo dài thời hạn dự án.

image-alt

Phân loại liên từ kết hợp, liên từ phụ thuộc, liên từ tương quan, trạng từ liên kết

Trong tiếng Anh, liên từ (conjunctions) được chia thành các dạng chính như sau:

Liên từ tương quan

Theo từ điển Thesaurus:

Liên từ tương quan (Correlative conjunction): “A correlative conjunction is one of a pair of conjunctions that work together to connect equal parts of a sentence. The second member of a pair of correlative conjunctions is also a coordinating conjunction.”

Như vậy, khi hiểu theo nghĩa tiếng Việt thì liên từ tương quan là một cặp từ hoặc nhóm từ được sử dụng để liên kết các thành phần ngôn ngữ tương quan trong một câu. Các liên từ này thường được sử dụng cùng nhau và giúp tạo ra cấu trúc cú pháp có ý nghĩa tương quan. Dưới đây là một số cặp liên từ tương quan phổ biến:

Both...and ...(Cả...và...)

Cách dùng: được sử dụng để kết hợp hai ý/sự vật hoặc diễn tả sự lựa chọn kép.

Cấu trúc 1

BOTH + Noun 1+ AND+ Noun 2 + Verb

Ví dụ: In our company, both creativity and innovation drive product development and contribute to our competitive edge. (Trong công ty chúng tôi, cả sự sáng tạo đổi mới đều định hình phát triển sản phẩm và đóng góp vào lợi thế cạnh tranh của chúng tôi.)

Cấu trúc 2

S + V + BOTH + Noun 1/Adj 1+ AND+ Noun 2/Adj 2

Ví dụ: A successful project manager needs both excellent organizational skills and effective communication abilities. (Một quản lý dự án thành công cần cả kỹ năng tổ chức xuất sắc khả năng giao tiếp hiệu quả.)

Either...or… (Hoặc...hoặc)

Cách dùng: được sử dụng để đưa ra sự lựa chọn giữa một trong hai.

Cấu trúc

EITHER + [verb/noun/adj] + OR + [verb/noun/adj]

Ví dụ: You can either prioritize work-life balance or dedicate more hours to career development. (Bạn có thể hoặc ưu tiên cân bằng giữa công việc và cuộc sống hoặc dành nhiều giờ hơn cho sự phát triển sự nghiệp.)

Lưu ý: Trường hợp "either...or" kết nối hai danh từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu thì động từ chính sẽ chia theo chủ ngữ thứ hai.

Ví dụ: Either John or his colleagues have the key to the storage room. (Hoặc là John hoặc là những người đồng nghiệp của anh ấy giữ chìa khóa của phòng kho.)

Neither...nor… (Không...cũng không)

Cách dùng: dùng để thể hiện sự phủ định kép đối với cả hai đối tượng/sự vật/sự việc được đề cập đến,biểu thị khả năng không xảy ra hoặc không được chọn cả cái này và cái kia.

Cấu trúc

NEITHER + [verb/noun/adj] + NOR + [verb/noun/adj]

Ví dụ: The new policy addresses neither employee concerns nor the company's long-term goals. (Chính sách mới không giải quyết được lo ngại của nhân viên cũng như không hỗ trợ đạt được mục tiêu dài hạn của công ty.)

Lưu ý: Trường hợp "neither...nor" kết nối hai danh từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu thì động từ chính sẽ chia theo chủ ngữ thứ hai.

Ví dụ: Neither the CEO nor the shareholders are supporting the proposed merger. (Chẳng có giám đốc điều hành nào cũng như không có cổ đông nào ủng hộ việc sáp nhập được đề xuất.)

Not only...but also… (Không chỉ...mà còn)

Cách dùng: làm nổi bật đặc tính về tính chất, hành động của sự vật, sự việc hoặc đối tượng được nhắc đến.

Cấu trúc

S + NOT ONLY + V1 + BUT ALSO + V2

Ví dụ: The conference not only discussed marketing strategies but also addressed environmental sustainability. (Hội nghị không chỉ thảo luận về chiến lược tiếp thị mà còn đề cập đến bền vững môi trường.)

Lưu ý: Trường hợp "not only...but also" kết nối hai danh từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu thì động từ chính sẽ chia theo chủ ngữ thứ hai.

Ví dụ: Not only the supervisor but also the employees were surprised by the sudden announcement. (Không chỉ giám sát viên mà còn nhân viên đều bất ngờ trước thông báo đột ngột.)

Tham khảo cách dùng chi tiết cấu trúc này: Cấu trúc Not only but also | Học nhanh cách dùng và công thức đảo ngữ

No sooner…than… (Vừa mới…thì đã)

Cách dùng: dùng để kết nối hai mệnh đề, thể hiện mối quan hệ thời gian giữa hai sự việc.

Cấu trúc 1

S + had + NO SOONER + V3/ed + THAN + S + V2/ed

Ví dụ: They had no sooner started the project than unexpected challenges arose. (Họ vừa mới bắt đầu dự án thì những thách thức không mong muốn đã nảy sinh.)

Cấu trúc 2

NO SOONER + had + S + V3/ed + THAN S + V2/ed

Ví dụ: No sooner did the company launch the new product than competitors introduced similar offerings. (Công ty vừa mới ra mắt sản phẩm mới thì đối thủ cạnh tranh giới thiệu các sản phẩm tương tự.)

Would rather…than… (muốn/thích…hơn là/thay vì)

Cách dùng: được sử dụng để so sánh hoặc để thể hiện sự ưu tiên, sự ưa thích hơn đối với một trong hai lựa chọn.

Cấu trúc

S + WOULD RATHER (not) + N/Vo + THAN + N/Vo

Ví dụ: They would rather invest in training their employees than hire new ones. (Họ thích đầu tư vào đào tạo nhân viên của họ hơn là tuyển dụng nhân sự mới.)

Tham khảo thêm:

Whether… or… (liệu…hay)

Cách dùng: được sử dụng để thể hiện sự do dự, sự nghi vấn giữa hai lựa chọn hoặc hai khả năng có thể xảy ra.

Clause + WHETHER + to V1 + (Object 1) + OR+ to V2 + (Object 2)

Ví dụ: The decision on whether to invest in traditional advertising or focus on digital marketing will impact the overall marketing strategy. (Quyết định liệu đầu tư vào quảng cáo truyền thống hay tập trung vào tiếp thị kỹ thuật số sẽ tác động đến chiến lược tiếp thị tổng thể.)

Tham khảo thêm: Liên từ tương quan (Correlative conjunctions) | Định nghĩa và cách dùng chi tiết

image-alt

Liên từ kết hợp

Theo định nghĩa của từ điển Cambridge:

Liên từ kết hợp (coordinating conjunctions): “a word such as and or but that connects words, phrases, and clauses of equal importance.” Như vậy, khi hiểu theo nghĩa tiếng Việt thì liên từ kết hợp là những từ có khả năng kết nối các từ, cụm từ và mệnh đề có tầm quan trọng ngang nhau, tức tương đương nhau về vai trò ngữ pháp.

Có tổng cộng 7 liên từ kết hợp mà thí sinh thường xuyên bắt gặp, chúng có thể được ghi nhớ bằng từ FANBOYS (viết tắt từ những chữ cái đầu tiên của mỗi liên từ). Dưới đây là cách dùng cụ thể của mỗi liên từ kết hợp:

For (vì)

Chức năng: khi cần giải thích lý do hoặc nguyên nhân.

Ví dụ: The team decided to prioritize customer feedback, for it plays a crucial role in product improvement. (Nhóm quyết định ưu tiên phản hồi của khách hàng phản hồi này đóng vai trò quan trọng trong việc cải tiến sản phẩm.)

And (và)

Chức năng: khi cần bổ sung thêm thông tin.

Ví dụ: The company values innovation and fosters a culture of continuous improvement. (Công ty đánh giá cao sự đổi mới thúc đẩy văn hóa cải tiến liên tục.)

Nor (cũng không)

Chức năng: khi cần bổ sung thêm thông tin mang nghĩa phủ định.

Ví dụ: The candidate didn't possess the required qualifications, nor did they demonstrate the necessary experience for the role. (Ứng viên không có đủ trình độ chuyên môn cần thiết cũng như không thể hiện được kinh nghiệm cần thiết cho vị trí đó.)

Lưu ý: riêng với liên từ “nor”, khi được dùng để nối 2 mệnh đề trong cùng một câu thì mệnh đề thứ hai cần phải được đảo ngữ.

But (nhưng)

Chức năng: khi cần trình bày các ý trái ngược hoặc tương phản.

Ví dụ: The budget for the project was limited but the team managed to deliver high-quality results within the constraints. (Ngân sách cho dự án có hạn nhưng nhóm đã cố gắng mang lại kết quả chất lượng cao trong giới hạn cho phép.)

Or (hoặc)

Chức năng: khi cần đưa ra các lựa chọn hoặc phương án.

Ví dụ: You can choose to work on the project independently or collaborate with a colleague for better efficiency. (Bạn có thể chọn làm việc trên dự án một cách độc lập hoặc cộng tác với đồng nghiệp để đạt hiệu quả tốt hơn.)

Yet (nhưng mà, tuy nhiên)

Chức năng: khi cần trình bày thêm thông tin tương phản

Ví dụ: The team faced challenges during the project, yet they overcame them. (Cả nhóm đã phải đối mặt với những thách thức trong quá trình thực hiện dự án, nhưng họ đã vượt qua chúng.)

So (vì vậy)

Chức năng: khi cần thể hiện mối quan hệ nguyên nhân và kết quả.

Ví dụ: The company encourages innovation, so employees are motivated to propose new ideas. (Công ty khuyến khích sự đổi mới, vì vậy nhân viên có động lực đề xuất những ý tưởng mới.)

image-alt

Liên từ phụ thuộc

Theo định nghĩa của từ điển Merriam-Webster:

Liên từ phụ thuộc (coordinating conjunctions): “A subordinating conjunction introduces a subordinate clause (a clause that does not form a simple sentence by itself) and joins it to a main clause (a clause that can be used as a simple sentence by itself)”.

Như vậy, khi hiểu theo nghĩa tiếng Việt thì liên từ phụ thuộc là những từ có chức năng kết nối một mệnh đề phụ (subordinate clause) với một mệnh đề chính (main clause) lại với nhau. Một số liên từ phụ thuộc phổ biến bao gồm:

If (Nếu)

Chức năng: Đưa ra điều kiện hoặc giả định.

Ví dụ: If the team collaborates effectively, the project is likely to be completed ahead of schedule. (Nếu nhóm hợp tác hiệu quả, có khả năng dự án sẽ hoàn thành trước thời hạn.)

Unless (Trừ khi/Nếu không)

Chức năng: Đưa ra điều kiện và ngược lại với "if," chỉ xảy ra khi điều kiện không được đáp ứng.

Ví dụ: The project won't be successful unless the team addresses the identified issues promptly. (Dự án sẽ không thành công trừ khi nhóm giải quyết các vấn đề đã xác định ngay lập tức.)

As long as (miễn là)

Chức năng: Diễn đạt điều kiện hoặc điều khoản mà một sự kiện, hành động có thể xảy ra hoặc được thực hiện.

Ví dụ: Employees are allowed to work remotely as long as they meet their daily targets. (Nhân viên được phép làm việc từ xa miễn là họ đạt được mục tiêu hàng ngày của mình.)

Even if (kể cả khi)

Chức năng: diễn tả một điều kiện hoặc tình huống không chắc chắn.

Ví dụ: Even if there are technical challenges, the company is committed to launching the product on schedule. (Kể cả khi có những thách thức về kỹ thuật, công ty cam kết ra mắt sản phẩm đúng thời hạn.)

Before/ After (Trước/ Sau)

Chức năng: thể hiện mối quan hệ thời gian giữa hai sự kiện hoặc hành động.

Ví dụ: After the team had completed the project, a comprehensive review was conducted to identify lessons learned. (Sau khi nhóm hoàn thành dự án, một đánh giá toàn diện đã được thực hiện để xác định những bài học rút ra.)

Although/ Though/ Even though (Mặc dù)

Chức năng: diễn đạt sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa hai ý/tình huống.

Ví dụ: Though the employee lacked experience in the industry, they demonstrated a quick learning ability. (Mặc dù nhân viên thiếu kinh nghiệm trong ngành, họ đã thể hiện khả năng học hỏi nhanh chóng.)

Because/ Since/As (Bởi vì)

Chức năng: Giải thích nguyên nhân hoặc lý do của một tình huống cụ thể

Ví dụ: Since the team had experience in similar projects, they were confident in tackling the new challenge. ( nhóm có kinh nghiệm trong các dự án tương tự, họ tự tin trong việc đối mặt với thách thức mới.)

So that/ In order that (để)

Chức năng: Thể hiện mục đích của hành động.

Ví dụ: The new software was implemented in order that employees could streamline their workflow. (Phần mềm mới được triển khai để nhân viên có thể tối ưu hóa quy trình làm việc của họ.)

While (Trong khi)

Chức năng: Dùng khi diễn tả hai hành động diễn ra cùng một lúc.

Ví dụ: While the client raised concerns, the project manager reassured them with a detailed action plan. (Trong khi khách hàng bày tỏ lo ngại, người quản lý dự án đã làm họ yên tâm bằng một kế hoạch hành động chi tiết.)

When (Khi)

Chức năng: Chỉ thời điểm diễn ra một hành động nào đó.

Ví dụ: The event will take place when the venue is confirmed and all preparations are complete. (Sự kiện sẽ diễn ra khi địa điểm được xác nhận và tất cả các sự chuẩn bị đều hoàn tất.)

Until (Cho đến khi)

Chức năng: Chỉ thời điểm cuối cùng của một khoảng thời gian hoặc để diễn đạt điều kiện cho một sự kiện xảy ra

Ví dụ: You are allowed to use the equipment until it needs maintenance. (Bạn được phép sử dụng thiết bị cho đến khi nó cần bảo dưỡng.)

Once (Một khi)

Chức năng: chỉ một thời điểm hoặc điều kiện ràng buộc cụ thể.

Ví dụ: We can proceed with the project once we secure the necessary funding. (Chúng ta có thể tiếp tục dự án một khi chúng ta đảm bảo được nguồn kinh phí cần thiết.)

image-alt

Trạng từ liên kết

Theo từ điển Thesaurus, trạng từ liên kết (conjunctive adverb): “are a specific type of conjunction. Conjunctions are used to join together words, phrases, or clauses. Conjunctive adverbs are specifically used to connect two independent clauses.”

Như vậy, trạng từ liên kết (conjunctive adverb) là một loại liên từ được sử dụng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau. Trạng từ liên kết được sử dụng đặc biệt để kết nối hai mệnh đề độc lập. Dưới đây là một số trạng từ liên kết phổ biến:

Moreover (Hơn nữa)

Ví dụ: The team achieved its quarterly goals; moreover, customer satisfaction ratings increased significantly. (Nhóm đã đạt được mục tiêu quý của mình; hơn nữa, tỷ lệ hài lòng của khách hàng tăng đáng kể.)

However (Tuy nhiên)

Ví dụ: The product launch was successful; however, there were some negative reviews from early adopters. (Sự ra mắt sản phẩm thành công; tuy nhiên, có một số đánh giá tiêu cực từ những người sử dụng sớm.)

Therefore (Do đó)

Ví dụ: The training program received positive feedback; therefore, the company plans to implement similar programs in the future. (Chương trình đào tạo nhận được phản hồi tích cực; do đó, công ty dự định triển khai các chương trình tương tự trong tương lai.)

Consequently (Do đó)

Ví dụ: The market demand for the product declined; consequently, the company had to adjust its production levels. (Nhu cầu thị trường về sản phẩm giảm sút; do đó, công ty đã phải điều chỉnh mức sản xuất của mình.)

Eventually (Cuối cùng)

Ví dụ:The team encountered obstacles during the project; eventually, they found solutions and successfully completed the tasks. (Nhóm gặp phải trở ngại trong quá trình thực hiện dự án; cuối cùng, họ tìm ra giải pháp và hoàn thành công việc một cách thành công.)

Nevertheless (Tuy nhiên, tuy thế)

Ví dụ: The weather was bad; nevertheless, the outdoor event went on as scheduled. (Thời tiết không tốt; tuy nhiên, sự kiện ngoại ô vẫn diễn ra theo lịch trình.)

Furthermore (Hơn nữa)

Ví dụ: The company achieved its sales target; furthermore, it expanded its market presence. (Công ty đã đạt được mục tiêu doanh số bán hàng. Hơn nữa, nó mở rộng sự hiện diện trên thị trường.)

Meanwhile (Trong khi đó)

Ví dụ: The marketing team was preparing for the product launch; meanwhile, the sales team was conducting market research. (Đội ngũ tiếp thị đang chuẩn bị ra mắt sản phẩm; trong khi đó, đội ngũ bán hàng đang tiến hành nghiên cứu thị trường.)

Nonetheless (Tuy nhiên)

Ví dụ: The weather conditions were unfavorable; nonetheless, the outdoor team continued with the planned activities. (Điều kiện thời tiết không thuận lợi; tuy nhiên, đội ngũ bên ngoài vẫn tiếp tục với các hoạt động đã được lên kế hoạch.)

For example/ For instance (Ví dụ)

Ví dụ: The company invested in employee training programs; for instance, they conducted workshops on leadership and project management skills. (Công ty đầu tư vào các chương trình đào tạo nhân viên; ví dụ, họ đã tổ chức các buổi hội thảo về kỹ năng lãnh đạo và quản lý dự án.)

Besides (Ngoài ra)

Ví dụ: The company prioritizes customer satisfaction; besides, it invests in continuous improvement of product quality. (Công ty ưu tiên sự hài lòng của khách hàng; ngoài ra còn đầu tư vào việc không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm.)

Lưu ý: Khi hai mệnh đề độc lập được kết nối bởi một trạng từ liên kết thì phía trước trạng từ liên kết là dấu chấm phẩy và sau nó là dấu phẩy.

Bài tập

Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống cho các câu sau đây

1. The company implemented eco-friendly practices; ______, it actively participated in community sustainability initiatives.

A. in order that

B. though

C. however

D. moreover

2. The success of the project was attributed to ______ the dedication of the team and the strategic planning implemented by the project manager.

A. would rather

B. both

C. neither

D. either

3. The project manager ______ address potential risks in the planning phase than deal with issues as they arise during execution.

A. whether

B. no sooner

C. would rather

D. both

4. ______ the team completes the tasks ahead of schedule or faces delays, the project manager emphasizes the importance of maintaining quality standards.

A. either

B. while

C. both

D. whether

5. _____ the market was unpredictable, our team devised a strategic plan to navigate through uncertainties.

A.moreover

B. even though

C. however

D. if

6. The team worked hard to meet the deadline;_____, they faced challenges beyond their control.

A.however

B.therefore

C. once

D. even if

7. The project manager emphasized the importance of_____ meeting the quality standards set by the client or exceeding them to ensure customer satisfaction.

A. both

B.either

C. whether

D. neither

8. _____the proposal to implement remote work policies is approved, employees will have the flexibility to work from home, fostering a better work-life balance.

A.even if

B.if

C.unless

D.though

9. The marketing campaign resonated well with the target audience; _____, the company observed a significant increase in sales.

A. so that

B.therefore

C. nonetheless

D. even though

10. _____ did the new software enhance user experience, but it also provided valuable insights through advanced analytics.

A. neither

B. no sooner

C.not only

D. either

11. The team is resilient and will meet deadlines______unexpected issues arise.

A. and

B. even if

C. as long as

D. nor

12. ______ the project team completes the required training modules, they won't be allowed access to the specialized software necessary for the upcoming client presentation.

A.unless

B. if

C. in case

D. whether

13. ______ the company prioritizes sustainability, all packaging materials are sourced from eco-friendly suppliers.

A. while

B. after

C. before

D. as

14. ______ the initial financial investment was substantial, the returns exceeded expectations.

A.whether

B.even though

C. unless

D. even if

15. The new marketing strategy will be implemented ______ the team receives approval from the management.

A. although

B. unless

C. once

D. besides

16. The company is restructuring its internal communication channels ______ employees can easily access important updates and information.

A. if

B. so that

C. eventually

D. therefore

17. The company will maintain its commitment to sustainability______ it requires additional investments.

A. even if

B. so as to

C. nor

D. for

18.______the marketing campaign aligns with the brand's values, it is likely to resonate well with the target audience.

A. although

B. even if

C. as long as

D. however

19.______ the initial product launch faces logistical challenges, a robust contingency plan is in place to ensure timely deliveries.

A. however

B. furthermore

C. unless

D. even if

20. The new software update enhances security features _____ improves overall system performance.

A.and

B. or

C. nor

D. but

21. The sales team focused on closing deals; _____, the customer support team ensured timely assistance for existing clients.

A. however

B.meanwhile

C. therefore

D. in case

22. The company invests in employee training programs, _____ it believes that skilled and well-trained employees contribute to overall company success.

A. yet

B.for

C. nor

D. or

23. The team encountered unexpected obstacles _____ their resilience and teamwork allowed them to overcome the challenges.

A.but

B. although

C. if

D. while

24. The initial project timeline faced unexpected delays due to external factors, _____ the team is committed to delivering results on schedule.

A. even if

B. whether

C.yet

D. for

25. The team will work tirelessly ______ the client's expectations are not just met but exceeded.

A. or

B. until

C. unless

D. yet

26. The project can proceed with the current scope ______ expand to include additional features based on client feedback.

A. for

B.or

C. nor

D. and

27. Employees can take a break ______ in the designated break area or in their own workspace, depending on personal preference.

A. neither

B.either

C. no sooner

D. whether

28. No sooner had the team celebrated the successful product launch______ they started planning for the next phase of marketing and improvements.

A. nor

B. or

C. and

D. than

29. The employee didn't submit the required reports, ______ did they attend the mandatory training sessions.

A. whether

B.nor

C. yet

D. however

30. ______ the marketing strategy nor the product design met the expectations of the target audience, prompting a comprehensive reevaluation by the team.

A.neither

B. either

C. both

D. whether

Đáp án - giải thích

1. D

Câu hoàn chỉnh: The company implemented eco-friendly practices; moreover, it actively participated in community sustainability initiatives. (Công ty đã triển khai các biện pháp thân thiện với môi trường; hơn nữa, nó tích cực tham gia vào các sáng kiến bền vững của cộng đồng.)

Giải thích: chỗ trống cần điền trạng từ liên kết “moreover” vì mệnh đề sau chỗ trống mô tả thêm thông tin tích cực về hành động của công ty sau khi triển khai các biện pháp thân thiện với môi trường.

2. B

Câu hoàn chỉnh: The success of the project was attributed to both the dedication of the team and the strategic planning implemented by the project manager. (Sự thành công của dự án được quyết định bởi cả sự tận tâm của nhóm kế hoạch chiến lược được triển khai bởi người quản lý dự án.)

Giải thích: chỗ trống cần điền từ “both” để kết hợp cùng từ “and” phía sau tạo thành một cặp liên từ tương quan, làm nổi bật cả hai khía cạnh quan trọng đã quyết định sự thành công của dự án là “sự tận tâm của nhóm” và “kế hoạch chiến lược được triển khai bởi người quản lý dự án”.

3. C

Câu hoàn chỉnh: The project manager would rather address potential risks in the planning phase than deal with issues as they arise during execution. (Người quản lý dự án thà giải quyết những rủi ro tiềm ẩn trong giai đoạn lập kế hoạch hơn là xử lý vấn đề khi nó xảy ra trong quá trình triển khai.)

Giải thích: chỗ trống cần điền từ “would rather” để kết hợp cùng từ “than” phía sau tạo thành một cặp liên từ tương quan, giúp thể hiện sự lựa chọn ưu tiên của người quản lý dự án, cụ thể thích xử lý các rủi ro tiềm ẩn trong giai đoạn lập kế hoạch hơn là phải đối mặt với vấn đề khi chúng nảy sinh trong quá trình thực hiện dự án

4. D

Câu hoàn chỉnh: Whether the team completes the tasks ahead of schedule or faces delays, the project manager emphasizes the importance of maintaining quality standards. (Cho dù nhóm hoàn thành công việc trước tiến độ hay phải đối mặt với trễ hạn, người quản lý dự án nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì các tiêu chuẩn chất lượng.)

Giải thích: chỗ trống cần điền từ “whether” để kết hợp cùng từ “or” phía sau tạo thành một cặp liên từ tương quan, giúp thể hiện hai điều kiện không chắc chắn là dù làm việc trước tiến độ hay gặp trở ngại, quản lý dự án vẫn nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì các tiêu chuẩn chất lượng.

5. B

Câu hoàn chỉnh: Even though the market was unpredictable, our team devised a strategic plan to navigate through uncertainties. (Mặc dù thị trường không thể đoán trước được nhưng nhóm của chúng tôi đã nghĩ ra một kế hoạch chiến lược để vượt qua những điều không chắc chắn.)

Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “even though” để giúp tạo ra một sự đối lập giữa điều kiện khó khăn và hành động tích cực của nhóm.

6. A

Câu hoàn chỉnh: The team worked hard to meet the deadline; however, they faced challenges beyond their control.(Nhóm đã làm việc chăm chỉ để đáp ứng thời hạn; tuy nhiên, họ đối mặt với những thách thức ngoài tầm kiểm soát của họ.)

Giải thích: chỗ trống cần điền trạng từ liên kết “however” vì phía sau chỗ trống là một mệnh đề mang nội dung tương phản với mệnh đề phía trước. Trong trường hợp này, từ "however" được sử dụng để chỉ rõ rằng, tuy nhóm đã nỗ lực để đáp ứng thời hạn, nhưng họ vẫn đối mặt với những khó khăn ngoài tầm kiểm soát của họ.

7. B

Câu hoàn chỉnh: The project manager emphasized the importance of either meeting the quality standards set by the client or exceeding them to ensure customer satisfaction. (Người quản lý dự án nhấn mạnh sự quan trọng của việc hoặc đạt đến các tiêu chuẩn chất lượng được đặt ra bởi khách hàng hoặc vượt qua chúng để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.)

Giải thích: chỗ trống cần điền từ “either” để kết hợp cùng từ “or” phía sau tạo thành một cặp liên từ tương quan, tạo ra một lựa chọn giữa hai phương án khác nhau là “đạt đến các tiêu chuẩn chất lượng được đặt ra bởi khách hàng” và “vượt qua chúng để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng”.

8. B

Câu hoàn chỉnh: If the proposal to implement remote work policies is approved, employees will have the flexibility to work from home, fostering a better work-life balance. (Nếu đề xuất thực hiện chính sách làm việc từ xa được thông qua, nhân viên sẽ có thể linh hoạt làm việc tại nhà, thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn.)

Giải thích: chỗ trống cần điền từ “if” nhằm mô tả điều kiện cần phải xảy ra để nhân viên có thể linh hoạt làm việc tại nhà (cụ thể là khi đề xuất thực hiện chính sách làm việc từ xa được thông qua).

9. B

Câu hoàn chỉnh: The marketing campaign resonated well with the target audience; therefore, the company observed a significant increase in sales. (Chiến dịch tiếp thị gây được tiếng vang tốt với đối tượng mục tiêu; do đó, công ty đã nhận thấy doanh số bán hàng tăng lên đáng kể.)

Giải thích: chỗ trống cần điền trạng từ liên kết “therefore”để kết nối mệnh đề trước đó với mệnh đề sau đó và diễn đạt một mối quan hệ nguyên nhân và kết quả. Trong trường hợp này, thành công của chiến dịch tiếp thị dẫn đến sự tăng đáng kể về doanh số bán hàng.

10. C

Câu hoàn chỉnh: Not only did the new software enhance user experience, but it also provided valuable insights through advanced analytics. (Phần mềm mới không chỉ cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn cung cấp thông tin quý báu thông qua phân tích dữ liệu tiên tiến.)

Giải thích: chỗ trống cần điền từ “not only” để kết hợp cùng từ “but also” phía sau tạo thành một cặp liên từ tương quan, nhấn mạnh hai điểm tích cực về phần mềm mới, không chỉ cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn cung cấp thông tin quý báu thông qua phân tích dữ liệu tiên tiến.

11. B

Câu hoàn chỉnh: The team is resilient and will meet deadlines even if unexpected issues arise. (Nhóm có tính kiên cường và sẽ đáp ứng thời hạn ngay cả khi có vấn đề bất ngờ phát sinh.)

Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “even if” vì mệnh đề sau chỗ trống diễn đạt một điều kiện không chắc chắn (việc xuất hiện những vấn đề bất ngờ). Trong trường hợp này, "even if" nêu bật tính kiên cường và cam kết của nhóm, chỉ ra rằng dù có vấn đề bất ngờ xuất hiện, nhóm vẫn sẽ đảm bảo đáp ứng thời hạn.

12. A

Câu hoàn chỉnh: Unless the project team completes the required training modules, they won't be allowed access to the specialized software necessary for the upcoming client presentation. (Trừ khi nhóm dự án hoàn thành các mô-đun đào tạo bắt buộc, họ sẽ không được phép truy cập vào phần mềm chuyên dụng cần thiết cho buổi thuyết trình với khách hàng sắp tới.)

Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “unless” để thể hiện một điều kiện, một điều không thể xảy ra trừ khi điều kiện đó được đáp ứng. Cụ thể câu muốn diễn đạt ý nghĩa rằng nếu nhóm dự án không hoàn thành các mô-đun đào tạo bắt buộc, họ sẽ không được phép truy cập vào phần mềm chuyên dụng.

13. D

Câu hoàn chỉnh: As the company prioritizes sustainability, all packaging materials are sourced from eco-friendly suppliers.( công ty ưu tiên sự bền vững nên tất cả vật liệu đóng gói đều có nguồn gốc từ các nhà cung cấp thân thiện với môi trường.)

Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “as” vì mệnh đề sau chỗ trống cung cấp thông tin giải thích lý do vì sao tất cả vật liệu đóng gói đều có nguồn gốc từ các nhà cung cấp thân thiện với môi trường.

14. B

Câu hoàn chỉnh: Even though the initial financial investment was substantial, the returns exceeded expectations. (Mặc dù khoản đầu tư tài chính ban đầu là đáng kể nhưng lợi nhuận thu được vẫn vượt quá mong đợi.)

Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “even though” vì hai mệnh đề trong câu có sự tương phản với nhau. Cụ thể trong tường hợp này, dù khoản đầu tư tài chính ban đầu là đáng kể nhưng lợi nhuận thu được vẫn vượt mong đợi.

15. C

Câu hoàn chỉnh: The new marketing strategy will be implemented once the team receives approval from the management.(Chiến lược tiếp thị mới sẽ được thực hiện ngay khi nhóm nhận được sự chấp thuận từ ban quản lý.)

Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “once” vì mệnh đề sau chỗ trống mô tả một điều kiện hoặc thời điểm mà chiến lược tiếp thị mới sẽ được thực hiện. Trong trường hợp này, một khi nhóm nhận được sự chấp thuận từ ban quản lý, chiến lược tiếp thị mới sẽ được triển khai.

16. B

Câu hoàn chỉnh: The company is restructuring its internal communication channels so that employees can easily access important updates and information. (Công ty đang cơ cấu lại các kênh liên lạc nội bộ để nhân viên có thể dễ dàng tiếp cận các thông tin và cập nhật quan trọng.)

Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “so that” vì phía sau chỗ trống là một mệnh đề mô tả mục đích hoặc kết quả mà công ty đang cố gắng đạt được thông qua việc cơ cấu lại các kênh liên lạc nội bộ.

17. A

Câu hoàn chỉnh: The company will maintain its commitment to sustainability even if it requires additional investments. (Công ty sẽ duy trì cam kết về tính bền vững ngay cả khi cần đầu tư thêm.)

Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “even if” vì phía sau chỗ trống là một mệnh đề mô tả một tình huống không chắc chắn, cụ thể công ty sẽ duy trì cam kết về tính bền vững ngay cả khi điều đó đòi hỏi sự đầu tư thêm.

18. C

Câu hoàn chỉnh: As long as the marketing campaign aligns with the brand's values, it is likely to resonate well with the target audience. (Miễn là chiến dịch tiếp thị phù hợp với giá trị của thương hiệu thì có khả năng gây được tiếng vang tốt với đối tượng mục tiêu.)

Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “as long as” vì sau chỗ trống là một mệnh đề diễn đạt một điều kiện cần thiết để gây được tiếng vang tốt với đối tượng mục tiêu.

19. D

Câu hoàn chỉnh: Even if the initial product launch faces logistical challenges, a robust contingency plan is in place to ensure timely deliveries. (Kể cả khi lần ra mắt sản phẩm đầu tiên gặp phải những thách thức về hậu cần, một kế hoạch dự phòng mạnh mẽ vẫn được áp dụng để đảm bảo giao hàng kịp thời.)

Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “even if” vì phía sau chỗ trống là một mệnh đề mô tả một tình huống không chắc chắn, cụ thể kể cả khi lần ra mắt sản phẩm đầu tiên gặp phải những thách thức thì vẫn có kế hoạch dự phòng.

20. A

Câu hoàn chỉnh: The new software update enhances security features and improves overall system performance. (Bản cập nhật phần mềm mới nâng cao tính năng bảo mật cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống.)

Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “and” vì phía sau chỗ trống là một mệnh đề chứa thông tin bổ sung, kết hợp hai khía cạnh tích cực của bản cập nhật phần mềm mới.

21. B

Câu hoàn chỉnh: The sales team focused on closing deals; meanwhile, the customer support team ensured timely assistance for existing clients. (Đội ngũ bán hàng tập trung vào việc ký kết hợp đồng; trong khi đó, đội ngũ hỗ trợ khách hàng đảm bảo hỗ trợ kịp thời cho khách hàng hiện tại.)

Giải thích: chỗ trống cần điền trạng từ liên kết “meanwhile” để chỉ sự diễn ra đồng thời của hai sự việc là “ sự tập trung vào việc ký kết hợp đồng của đội ngũ bán hàng” và “ sự hỗ trợ kịp thời cho khách hàng của đội ngũ hỗ trợ”.

22. B

Câu hoàn chỉnh: The company invests in employee training programs, for it believes that skilled and well-trained employees contribute to overall company success. (Công ty đầu tư vào các chương trình đào tạo nhân viên, nó tin rằng nhân viên có kỹ năng và được đào tạo tốt đóng góp vào sự thành công tổng thể của công ty.)

Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “for” vì phía sau chỗ trống là một mệnh đề giải thích lý do công ty đầu tư vào các chương trình đào tạo nhân viên

23. A

Câu hoàn chỉnh: The team encountered unexpected obstacles, but their resilience and teamwork allowed them to overcome the challenges. (Nhóm gặp phải những trở ngại không mong muốn, nhưng sự kiên trì và làm việc nhóm cho phép họ vượt qua những thách thức.)

Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “but” vì câu cần một từ giúp thể hiện mối quan hệ tương phản giữa hai phần của câu. Trong trường hợp này, "but" diễn đạt ý là mặc dù nhóm gặp phải những trở ngại không mong muốn, nhưng sự kiên trì và làm việc nhóm đã cho phép họ vượt qua những thách thức.

24. C

Câu hoàn chỉnh: The initial project timeline faced unexpected delays due to external factors, yet the team is committed to delivering results on schedule. (Kế hoạch dự án ban đầu gặp phải sự trì hoãn bất ngờ do các yếu tố bên ngoài, nhưng nhóm cam kết mang lại kết quả đúng theo lịch trình.)

Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “yet” để giúp làm nổi bật mối quan hệ tương phản giữa sự trì hoãn không mong muốn và cam kết của nhóm về việc đáp ứng đúng theo lịch trình.

25. B

Câu hoàn chỉnh: The team will work tirelessly until the client's expectations are not just met but exceeded. (Nhóm sẽ làm việc không mệt mỏi cho đến khi không chỉ đáp ứng mà còn vượt quá mong đợi của khách hàng.)

Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “until” để diễn đạt ý nghĩa rằng một điều gì đó sẽ xảy ra cho đến khi một điều kiện được đáp ứng, cụ thể, nhóm sẽ làm việc không mệt mỏi cho đến khi không chỉ đáp ứng mà còn vượt quá mong đợi của khách hàng.

26. B

Câu hoàn chỉnh: The project can proceed with the current scope or expand to include additional features based on client feedback. (Dự án có thể tiếp tục với phạm vi hiện tại hoặc mở rộng để bao gồm các tính năng bổ sung dựa trên phản hồi của khách hàng.)

Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “or” vì câu cần diễn đạt sự lựa chọn giữa hai phương án, đó là tiếp tục với phạm vi hiện tại hoặc mở rộng dự án để bao gồm các tính năng bổ sung dựa trên phản hồi của khách hàng.

27. B

Câu hoàn chỉnh: Employees can take a break either in the designated break area or in their own workspace, depending on personal preference. (Nhân viên có thể nghỉ giải lao hoặc ở khu vực nghỉ được chỉ định hoặc tại không gian làm việc của họ, tùy thuộc vào sở thích cá nhân.)

Giải thích: chỗ trống cần điền từ “either” để kết hợp cùng từ “or” phía sau tạo thành một cặp liên từ tương quan, tạo ra một lựa chọn giữa hai phương án khác nhau là “nghỉ giải lao ở khu vực nghỉ được chỉ định” và “nghỉ ngay tại không gian làm việc của họ”.

28. D

Câu hoàn chỉnh: No sooner had the team celebrated the successful product launch than they started planning for the next phase of marketing and improvements. (Vừa mới nhóm ăn mừng sự ra mắt thành công của sản phẩm thì họ bắt đầu lên kế hoạch cho giai đoạn tiếp theo của tiếp thị và cải tiến.)

Giải thích: chỗ trống cần điền từ “than” để kết hợp cùng từ “no sooner” phía trước tạo thành một cặp liên từ tương quan, biểu đạt sự liên kết thời gian giữa hai sự kiện xảy ra gần nhau, nhấn mạnh rằng việc lên kế hoạch cho giai đoạn tiếp theo sẽ diễn ra ngay khi nhóm vừa ăn mừng sự ra mắt thành công của sản phẩm xong.

29. B

Câu hoàn chỉnh: The employee didn't submit the required reports, nor did they attend the mandatory training sessions. (Nhân viên không nộp báo cáo cần thiết, cũng như không tham gia các buổi đào tạo bắt buộc.)

Giải thích: chỗ trống cần điền liên từ “nor” để thể hiện sự phủ định chung đồng thời trong một câu (không nộp báo cáo cần thiết cũng không tham gia các buổi đào tạo bắt buộc

30. A

Câu hoàn chỉnh: Neither the marketing strategy nor the product design met the expectations of the target audience, prompting a comprehensive reevaluation by the team. (Cả chiến lược tiếp thị lẫn thiết kế sản phẩm đều không đạt đến mong đợi của đối tượng mục tiêu, thúc đẩy sự đánh giá lại toàn diện từ phía nhóm.)

Giải thích: chỗ trống cần điền từ “neither” để kết hợp cùng từ “nor” phía sau tạo thành một cặp liên từ tương quan, diễn đạt ý nghĩa phủ định rằng cả hai chiến lược tiếp thị và thiết kế sản phẩm đều không đạt đến mong đợi của đối tượng mục tiêu.

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp những kiến thức ngữ pháp liên quan đến liên từ kết hợp, liên từ phụ thuộc, liên từ tương quan, trạng từ liên kết cùng bài tập vận dụng dành riêng cho trình độ 900. Tác giả hy vọng người học đã hiểu cách dùng liên từ kết hợp, liên từ phụ thuộc, liên từ tương quan, trạng từ liên kết và hoàn thành tốt phần thi TOEIC Reading.

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa luyện thi TOEIC cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!

Nguồn tham khảo

1. “Liên Từ Trong Tiếng Anh (Conjunctions): Zim Academy.” Zim.Vn, 18 July 2023, zim.vn/lien-tu-trong-tieng-anh.

2. Conjunction | English Meaning - Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/conjunction. Accessed 20 Dec. 2023.

3. “Conjunction Definition & Meaning.” Merriam-Webster, Merriam-Webster, www.merriam-webster.com/dictionary/conjunction. Accessed 21 Dec. 2023.

4. Kelly, John. “What Is a Correlative Conjunction? Definition & Examples.” Thesaurus.Com, Thesaurus.com, 22 Mar. 2022, www.thesaurus.com/e/grammar/correlative-conjunctions/.

5. The Free Dictionary, Farlex, www.thefreedictionary.com/Conjunctive-Adverbs.htm. Accessed 21 Dec. 2023.

6. Hewings, Martin. Advanced Grammar in Use: A Self-Study Reference and Practice Book for Advanced Learners of English: With Answers and CD-ROM. Cambridge University Press, 2013.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...