Banner background

TOEIC Speaking Question 11 Topic Environment - Từ vựng, bài mẫu & audio

Bài thi TOEIC Speaking có tổng cộng 11 câu hỏi nhằm đánh giá khả năng phản xạ của thí sinh khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người đọc những kiến thức liên quan đến TOEIC Speaking Question 11 Topic Environment kèm theo từ vựng và bài mẫu ứng dụng.
toeic speaking question 11 topic environment tu vung bai mau audio

Key takeaways

  1. TOEIC Speaking Question 11 Topic Environment thường xoay quanh một số khía cạnh phổ biến như: Biến đổi khí hậu, Ô nhiễm môi trường, Năng lượng tái tạo, Động vật hoang dã…

  1. Các bước trả lời câu hỏi 11 trong TOEIC Speaking

  • Bước 1 (Point): Bắt đầu bằng một câu mở đầu ngắn, làm nổi bật quan điểm chính của bản thân về chủ đề được đề cập trong câu hỏi.

  • Bước 2 (Explanation): Giải thích rõ ý kiến của mình bằng cách đưa ra những lý do và lập luận cụ thể.

  • Bước 3 (Example): Mở rộng phần trình bày bằng cách cung cấp những ví dụ cụ thể thông qua những kiến thức từ sách vở, báo chí hoặc từ chính trải nghiệm cá nhân.

  • Bước 4 (Link): Kết luận câu trả lời của mình bằng cách liên kết quan điểm của bản thân với câu hỏi hoặc tóm tắt ý chính một lần nữa.

Giới thiệu về nhóm chủ đề Environment trong TOEIC Speaking Question 11

Trong câu hỏi 11 ở bài thi TOEIC Speaking, thí sinh sẽ có 45 giây chuẩn bị kể từ khi nhìn thấy đề thi và 60 giây để trình bày quan điểm của mình về một đề tài bất kỳ liên quan đến các lĩnh vực như giáo dục, môi trường, sức khỏe, đời sống, công việc,… Trong đó, chủ đề môi trường là một đề tài phổ biến mà thí sinh có thể gặp phải.

Dưới đây là một số khía cạnh liên quan đến chủ đề Environment mà người học có thể tham khảo:

  • Biến đổi khí hậu: Nói về các nguyên nhân và hậu quả của biến đổi khí hậu, thảo luận về các biện pháp và chính sách mà các quốc gia có thể thực hiện để giảm tác động của biến đổi khí hậu.

Ví dụ: Many people argue that we should find a way to reduce the effect of global climate change while others think that we should find a way to adapt to it. Which point of view do you agree with and why?

(Nhiều người cho rằng chúng ta nên tìm cách giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu trong khi những người khác lại cho rằng chúng ta nên tìm cách thích ứng với nó. Bạn đồng ý với quan điểm nào và tại sao?)

  • Ô nhiễm môi trường: Thảo luận về các nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường, đề xuất các chính sách và biện pháp mà các quốc gia có thể áp dụng để kiểm soát vấn đề ô nhiễm.

Ví dụ: Some people argue that strict government policies are necessary to protect the environment, while others believe that individuals should take more responsibility. What is your opinion on the role of government policies versus individual actions in preserving the environment?

(Một số người cho rằng các chính sách nghiêm ngặt của chính phủ là cần thiết để bảo vệ môi trường, trong khi những người khác tin rằng các cá nhân nên có trách nhiệm hơn. Ý kiến của bạn về vai trò của các chính sách của chính phủ so với hành động của cá nhân trong việc bảo vệ môi trường là gì?)

  • Năng lượng tái tạo: Thảo luận về những lợi ích kinh tế và môi trường của việc tích hợp năng lượng tái tạo vào cuộc sống hàng ngày, so sánh sự khác biệt giữa nguồn năng lượng tái tạo so với nguồn năng lượng truyền thống, tầm quan trọng của việc chính phủ và doanh nghiệp đầu tư vào năng lượng tái tạo...

Ví dụ: Do you think renewable energy sources such as solar power and wind energy can fully replace traditional fossil fuels in the future? (Bạn có nghĩ các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió có thể thay thế hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch truyền thống trong tương lai không?)

  • Động vật hoang dã: Thảo luận về tầm quan trọng của việc bảo vệ động vật hoang dã để duy trì sự cân bằng sinh thái, bàn luận về những giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của con người đối với động vật hoang dã,…

Ví dụ: What is your opinion on keeping wild animals in captivity, such as in zoos or aquariums? Do you believe it is ethical, and what are the potential benefits or drawbacks? (Bạn có ý kiến gì về việc nuôi nhốt động vật hoang dã, chẳng hạn như trong vườn thú hoặc thủy cung? Bạn có tin rằng điều đó là hợp đạo đức không, những lợi ích hay bất lợi tiềm ẩn là gì?)

Tham khảo thêm:

Hướng dẫn cách trả lời cho nhóm chủ đề Environment

Để trả lời cho Question 11 bài thi TOEIC Speaking, thí sinh có thể tham khảo bố cục trả lời theo cấu trúc PEEL, cụ thể như sau:

Bước 1 (Point)

Bắt đầu bằng một câu mở đầu ngắn, làm nổi bật quan điểm chính của bản thân về chủ đề được đề cập trong câu hỏi. Một số cấu trúc mở đầu quen thuộc như:

  • In my opinion/view, I believe that... : Theo quan điểm của tôi, tôi tin rằng...

  • From my perspective, I think that... : Từ góc nhìn của tôi, tôi nghĩ rằng...

  • I strongly support the idea that… : Tôi ủng hộ mạnh mẽ ý kiến cho rằng…

  • Personally, I hold the view that... : Cá nhân tôi giữ quan điểm rằng...

  • To me, it seems evident that... : Đối với tôi, có vẻ như quá rõ rằng...

Bước 2 (Explanation)

Giải thích rõ ý kiến của mình bằng cách đưa ra những lý do và lập luận cụ thể. Một số cấu trúc giúp trình bày lý do mà người học có thể áp dụng vào bài nói như sau:

  • This is because...: Điều này là bởi vì…

  • One reason for this is...: Một lý do cho điều này là...

  • One of the primary causes is...: Một trong những nguyên nhân cơ bản là...

  • A key contributing factor is...: Một yếu tố góp phần quan trọng là...

  • This phenomenon is due to...: Hiện tượng này là do...

  • The primary factor responsible for this is...: Yếu tố chính gây ra điều này là…

Bước 3 (Example)

Mở rộng phần trình bày bằng cách cung cấp những ví dụ cụ thể thông qua những kiến thức từ sách vở, báo chí hoặc từ chính trải nghiệm cá nhân. Một số cụm từ mà thí sinh có thể sử dụng khi đưa ra ví dụ dẫn chứng cho luận điểm của bản thân như sau:

  • For example/For instance,...: Ví dụ như…

  • To illustrate this point,...: Để minh họa cho quan điểm này,...

  • One clear example is...: Một ví dụ rõ ràng là...

Bước 4 (Link)

Kết luận câu trả lời của mình bằng cách liên kết quan điểm của bản thân với câu hỏi hoặc tóm tắt ý chính một lần nữa. Dưới đây là một số từ và cụm từ có thể được sử dụng để nhắc lại vấn đề:

  • By doing so...: Bằng cách làm như vậy thì ...

  • Therefore, I believe that...: Vì thế, tôi tin rằng...

  • In conclusion/To sum up...: Tóm lại là...

  • Consequently...: Do đó...

Các bước làm bài chủ đề Environment trong TOEIC Speaking Question 11

Một số ý tưởng trả lời cho TOEIC Speaking Question 11 Topic Environment

Problems (Các vấn đề liên quan đến môi trường)

  • One major environmental issue is climate change, resulting in rising global temperatures, extreme weather events, and disruptions to ecosystems. (Một vấn đề môi trường lớn là biến đổi khí hậu, dẫn đến nhiệt độ toàn cầu tăng cao, các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt và gián đoạn hệ sinh thái.)

  • Air pollution from vehicle emissions and industrial activity endangers human health. (Ô nhiễm không khí từ khí thải xe cộ và hoạt động công nghiệp gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.)

  • Water pollution from industrial discharge and improper waste disposal endangers aquatic life and threatens the safety of drinking water sources. (Ô nhiễm nước do xả thải công nghiệp và xử lý chất thải không đúng cách gây nguy hiểm cho đời sống thủy sinh và đe dọa sự an toàn của nguồn nước uống.)

Causes (Nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường)

  • The burning of fossil fuels for energy is a major contributor to air pollution and greenhouse gas emissions, exacerbating climate change. (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch để lấy năng lượng là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí và phát thải khí nhà kính, làm trầm trọng thêm tình trạng biến đổi khí hậu.)

  • Modern agricultural practices, including excessive pesticide use and deforestation, contribute to soil degradation and water pollution. (Các hoạt động nông nghiệp hiện đại, bao gồm sử dụng thuốc trừ sâu quá mức và phá rừng, góp phần làm suy thoái đất và ô nhiễm nguồn nước.)

  • Insufficient or poorly enforced environmental regulations allow industries to operate without proper safeguards, leading to pollution and environmental damage. (Các quy định về môi trường không đầy đủ hoặc được thực thi kém cho phép các ngành công nghiệp hoạt động mà không có biện pháp bảo vệ thích hợp, dẫn đến ô nhiễm và hủy hoại môi trường.)

Solutions (Giải pháp cải thiện tình trạng ô nhiễm môi trường)

  • Environmental issues are global. Therefore, collaborative efforts between countries, sharing knowledge and resources, are necessary to address challenges like deforestation and pollution. (Các vấn đề môi trường mang tính toàn cầu. Do đó, những nỗ lực hợp tác giữa các quốc gia, chia sẻ kiến thức và tài nguyên là cần thiết để giải quyết những thách thức như nạn phá rừng và ô nhiễm.)

  • Shifting towards renewable energy sources such as solar and wind power can reduce reliance on fossil fuels and mitigate climate change. (Chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió có thể làm giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm thiểu biến đổi khí hậu.)

  • Enforcing and enhancing environmental regulations will hold industries accountable and prevent harmful practices. (Việc thực thi và tăng cường các quy định về môi trường sẽ buộc các ngành phải chịu trách nhiệm và ngăn chặn các hành vi có hại.)

  • Implementing measures to reduce plastic usage, such as promoting reusable alternatives and recycling, can address the issue of plastic pollution. (Thực hiện các biện pháp giảm sử dụng nhựa, chẳng hạn như thúc đẩy các giải pháp thay thế và tái chế có thể tái sử dụng, có thể giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa.)

Xét ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn về cách trả lời cho câu hỏi 11 trong TOEIC Speaking thông qua cấu trúc PEEL:

Question 11: Many people argue that individuals should use public transport frequently and only use private vehicles on special occasions to protect the environment. Which point of view do you agree with and why?

Các bước xử lý:

Bước 1 (Point): In my view, I strongly support the perspective that individuals should use public transport regularly and reserve private vehicles for special occasions to protect the environment.

(Theo quan điểm của tôi, tôi ủng hộ mạnh mẽ quan điểm rằng cá nhân nên sử dụng phương tiện giao thông công cộng thường xuyên và dành riêng phương tiện cá nhân cho những dịp đặc biệt để bảo vệ môi trường.)

Bước 2 (Explanation): The main reason is that public transport systems are often more energy-efficient and environmentally friendly. They promote a sustainable mode of transportation by optimizing resources and reducing traffic congestion. In contrast, relying solely on private vehicles, especially in densely populated areas, can lead to increased pollution, and traffic jams.

(Nguyên nhân chính là do hệ thống giao thông công cộng thường tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn. Chúng thúc đẩy một phương thức vận tải bền vững bằng cách tối ưu hóa các nguồn lực và giảm tắc nghẽn giao thông. Ngược lại, nếu chỉ dựa vào phương tiện cá nhân, đặc biệt là ở các khu vực đông dân cư, có thể dẫn đến ô nhiễm gia tăng và ùn tắc giao thông.)

Bước 3 (Example): For example, buses and trains can accommodate a larger number of passengers, leading to fewer vehicles on the road and subsequently lower emissions.

(Ví dụ, xe buýt và xe lửa có thể chở số lượng hành khách lớn hơn, dẫn đến có ít phương tiện lưu thông trên đường hơn và do đó lượng khí thải thấp hơn. )

Bước 4 (Link): By using public transport, I believe that individuals can contribute to reducing their carbon footprint and collectively address the environmental challenges we face today.

(Bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng, tôi tin rằng các cá nhân có thể góp phần giảm lượng khí thải carbon và cùng nhau giải quyết những thách thức môi trường mà chúng ta phải đối mặt ngày nay.)

Giới thiệu từ vựng cho nhóm chủ đề Environment

  • Sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj): Bền vững

Ví dụ: Using renewable energy sources is a sustainable way to reduce our carbon footprint. (Sử dụng nguồn năng lượng tái tạo là một cách bền vững để giảm lượng khí nhà kính của chúng ta.)

  • Biodiversity /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɜː.sə.ti/ (n): Đa dạng sinh học

Ví dụ: The destruction of rainforests poses a threat to global biodiversity. (Sự phá hủy rừng mưa đặt ra mối đe dọa đối với đa dạng sinh học toàn cầu.)

  • Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ (n): Sự phá rừng

Ví dụ: Deforestation is contributing to the loss of habitats for many species. (Sự phá rừng đang góp phần vào sự mất mát môi trường sống của nhiều loài.)

  • Renewable energy /rɪˈnuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ (n): Năng lượng tái tạo

Ví dụ: Solar and wind power are examples of renewable energy sources. (Năng lượng mặt trời và gió là ví dụ về nguồn năng lượng tái tạo.)

  • Pollution /pəˈluː.ʃən/ (n): Ô nhiễm

Ví dụ: Industrial pollution has a detrimental impact on air and water quality. (Ô nhiễm công nghiệp có tác động có hại đối với chất lượng không khí và nước.)

  • Conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/: Bảo tồn

Ví dụ: Conservation efforts aim to protect endangered species and their habitats. (Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ các loài động vật đang nguy cơ tuyệt chủng và môi trường sống của chúng.)

  • Eco-friendly /ˌiː.kəʊˈfrend .li/: Thân thiện với môi trường

Ví dụ: Choosing eco-friendly products helps reduce environmental impact. (Việc chọn lựa sản phẩm thân thiện với môi trường giúp giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường.)

  • Habitat /ˈhæb.ɪ.tæt/: Môi trường sống

Ví dụ: The destruction of natural habitats threatens the survival of many species. (Sự phá hủy môi trường sống tự nhiên đe dọa sự tồn tại của nhiều loài.)

  • Global warming /ˌɡləʊ.bl̩ ˈwɔː.mɪŋ/: Sự nóng lên toàn cầu

Ví dụ: The burning of fossil fuels contributes to global warming. (Việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch đóng góp vào sự nóng lên toàn cầu.)

  • Waste management /ˈweɪst ˌmæn.ɪdʒ.mənt/: Quản lý chất thải

Ví dụ: Effective waste management is essential for reducing environmental pollution. (Quản lý chất thải hiệu quả thì quan trọng để giảm ô nhiễm môi trường.)

  • Natural resources /ˈnætʃ.ər.əl rɪˈsɔːs.ɪz/: Tài nguyên tự nhiên

Ví dụ: The responsible use of natural resources is essential for sustainable development. (Việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách có trách nhiệm là quan trọng cho sự phát triển bền vững.)

  • Fossil fuel /ˈfɑsəl ˈfjuəlz/: năng lượng tái tạo

Ví dụ: Many countries are investing in renewable energy to reduce their reliance on fossil fuels and mitigate environmental impacts. (Nhiều quốc gia đang đầu tư vào năng lượng tái tạo để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm thiểu tác động đến môi trường.)

  • Environmental challenges /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈʧælənʤɪz/: những thách thức môi trường

Ví dụ: Environmental challenges such as climate change and deforestation require urgent global attention and collaborative solutions. (Những thách thức môi trường như biến đổi khí hậu và nạn phá rừng đòi hỏi sự quan tâm khẩn cấp và các giải pháp hợp tác toàn cầu.)

Tham khảo thêm:

Bài mẫu ứng dụng

Topic: Do you think renewable energy sources such as solar power and wind energy can fully replace traditional fossil fuels in the future? Use specific reasons and examples to support your opinion.

Model Answer

(Point) In my opinion, renewable energy sources such as solar power and wind energy have the potential to replace traditional fossil fuels in the future. (Explanation) This is because technological advancements contribute to the feasibility of relying on renewable energy sources. (Example) For example, advancements in solar panel technology have significantly improved the efficiency of converting sunlight into electricity. The cost of solar panels has also decreased over the years, making solar energy more accessible to a larger population. Additionally, wind energy has proven to be a reliable source of power, with modern wind turbines generating substantial amounts of electricity. (Link) Therefore, I totally believe that it's possible for renewable energy sources to fully replace traditional fossil fuels in the future.

(Theo tôi, các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió có tiềm năng thay thế nhiên liệu hóa thạch truyền thống trong tương lai. Điều này là do tiến bộ công nghệ góp phần nâng cao tính khả thi của việc dựa vào các nguồn năng lượng tái tạo. Ví dụ, những tiến bộ trong công nghệ tấm pin mặt trời đã cải thiện đáng kể tính hiệu quả của việc chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng. Chi phí của các tấm pin mặt trời cũng đã giảm trong những năm qua, khiến năng lượng mặt trời trở nên dễ tiếp cận hơn với đông đảo dân số hơn. Ngoài ra, năng lượng gió đã được chứng minh là nguồn năng lượng đáng tin cậy, với các tuabin gió hiện đại tạo ra lượng điện đáng kể. Vì vậy, tôi hoàn toàn tin tưởng rằng trong tương lai các nguồn năng lượng tái tạo có thể thay thế hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch truyền thống.)

Tổng kết

Trên đây là những kiến thức về từ vựng và cách thức trả lời cho TOEIC Speaking Question 11 Topic Environment. Hy vọng người học có thể ứng dụng để hoàn thành tốt bài thi.

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!

Nguồn tham khảo:

  • “ETS Home.” ETS, www.ets.org/toeic/test-takers/about/speaking-writing.html. Accessed 18 June 2023. Tomato TOEIC Speaking Flow. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009.

  • ZIM, Anh Ngữ. “Cấu Trúc Peel Trong Toeic Speaking: Cách Làm Hiệu Quả Cho Question 11.” Zim.Vn, 30 May 2023, zim.vn/ung-dung-cau-truc-peel-trong-toeic-speaking-question-11.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...