TOEIC Speaking Question 11 topic Food: Từ vựng và bài mẫu minh họa

Bài viết giới thiệu về TOEIC Speaking Question 11 topic Food, đồng thời cung cấp từ vựng và bài mẫu cho người đọc tham khảo.
author
Bùi Thị Thu Thanh
05/01/2024
toeic speaking question 11 topic food tu vung va bai mau minh hoa

Key takeaways

  • Trong phần thi TOEIC Speaking Question 11 topic Food bao gồm rất nhiều chủ đề nhỏ liên quan, trong đó có thể kể đến 5 nhóm thường gặp: ẩm thực và văn hóa (cuisine and cultural significance); món ăn yêu thích (favorite dishes); ăn uống lành mạnh (healthy eating); trải nghiệm ăn uống (dining experiences) và ẩm thực và du lịch (food and travel).

  • Để trả lời Question 11 TOEIC Speaking nhóm chủ đề Food, thí sinh có thể tham khảo các bước sau đây: nghe câu hỏi và hiểu rõ; tạo một sơ đồ tư duy; sắp xếp câu trả lời theo cấu trúc; cung cấp lí do, ví dụ hoặc minh chứng để bảo vệ quan điểm; sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp; luyện tập và thực hành.

Giới thiệu về nhóm chủ đề Food trong TOEIC Speaking Question 11

Food là một nhóm chủ đề phổ biến thường xuất hiện trong các bài thi TOEIC Speaking, đặc biệt là phần thi TOEIC Speaking Question 11. Nhóm chủ đề này có thể bao gồm nhiều nhóm nhỏ khác nhau như:

  1. Ẩm thực và văn hóa (Cuisine and Cultural Significance): Đối với nhóm này, thí sinh có thể thảo luận về các món ăn phổ biến như Ý, Trung Quốc, Ấn Độ hoặc Mexico, nêu bật các nguyên liệu chính, kỹ thuật nấu ăn và ý nghĩa văn hóa của chúng.

  2. Món ăn yêu thích (Favorite Dishes): Thí sinh cần chia sẻ ý kiến của bạn về những món ăn yêu thích và giải thích lý do thích chúng. Nói về hương vị, kết cấu và mùi thơm khiến những món ăn đó trở nên đặc biệt cũng là một cách để trả lời khi gặp dạng đề bài này.

  3. Ăn uống lành mạnh (Healthy Eating): Đối với nhóm này này, thí sinh cần thảo luận về tầm quan trọng của việc duy trì chế độ ăn uống cân bằng và bổ dưỡng hoặc chia sẻ suy nghĩ về tầm quan trọng của việc kết hợp trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc vào bữa ăn. Thí sinh cũng có thể thảo luận về lợi ích của việc ăn uống chánh niệm (mindful eating) và đưa ra những lựa chọn sáng suốt khi nói đến thực phẩm.

  4. Trải nghiệm ăn uống (Dining Experiences): Thí sinh có thể nói về những trải nghiệm ăn uống khác nhau, chẳng hạn như ăn ở nhà hàng, quán cà phê hoặc quán ăn đường phố. Ngoài ra, thí sinh cũng có thể thảo luận về sở thích hay về bầu không khí ăn uống, bầu không khí và vai trò của thức ăn trong các cuộc tụ họp xã hội.

  5. Ẩm thực và Du lịch (Food and Travel): Khi gặp chủ đề này, thí sinh có thể chia sẻ kinh nghiệm khi thử các món ăn địa phương trong chuyến du lịch và nó ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức của thí sinh về các nền văn hóa khác nhau.

Trên đây chỉ là một số chủ đề nhỏ thường gặp thuộc nhóm chủ đề Food mà tác giả để cập đến, người đọc cần lưu ý trên đây không phải là toàn bộ mà chỉ mang tính tương đối. Trong quá trình ôn thi, người đọc có thể kết hợp tham khảo từ nhiều nguồn khác nhau để làm phong phú thêm vốn hiểu biết của mình về chủ đề này.

Nhóm chủ đề Food

Tìm hiểu thêm: Các chủ đề thường gặp trong TOEIC speaking question 11.

Hướng dẫn cách trả lời cho nhóm chủ đề Food

Khi gặp câu hỏi liên quan đến chủ đề Food trong TOEIC Speaking Question 11, thí sinh có thể tham khảo các bước sau để trả lời một cách hiệu quả:

  1. Nghe câu hỏi và nắm bắt yêu cầu: Lắng nghe câu hỏi một cách cẩn thận và đảm bảo hiểu rõ yêu cầu của nó. Điều này giúp thí sinh định hình câu trả lời và tập trung vào những thông tin cần thiết.

  2. Tạo một sơ đồ tư duy: Trước khi bắt đầu nói, hãy xác định những ý chính mà thí sinh muốn đề cập. Tạo một sơ đồ tư duy ngắn gọn để tổ chức ý tưởng để giúp thí sinh ghi nhớ các điểm quan trọng.

  3. Sắp xếp câu trả lời theo cấu trúc: Cấu trúc câu trả lời trong TOEIC Speaking Question 11 thường bao gồm một câu mở đầu, một vài câu để nêu lên ý chính, giải thích hoặc ví dụ chứng minh và kết thúc bằng một câu kết luận. Cố gắng tuân thủ cấu trúc này để trình bày ý kiến ​​một cách rõ ràng và có tổ chức.

  4. Cung cấp lí do, ví dụ hoặc minh chứng để bảo vệ quan điểm: Để quan điểm đưa ra tăng thêm tính thuyết phục, thí sinh cần đưa ra những lí do, ví dụ hay minh chứng để bảo vệ và chứng minh quan điểm đó.

  5. Sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp: Khi trả lời câu hỏi, thí sinh hãy sử dụng từ vựng và ngữ pháp đã học để biểu đạt ý kiến ​​của mình một rõ ràng, tự tin và thuyết phục. Thí sinh nên sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng và từ vựng phong phú để làm tăng tính linh hoạt của câu trả lời.

  6. Luyện tập và thực hành: Thí sinh có thể thực hiện các bài tập luyện tập, nghe các bài hội thoại, và tham gia các buổi học nói để nâng cao kỹ năng của mình. Vì phần thi TOEIC Speaking Question 11 chỉ diễn ra trong khoảng 60 giây, việc luyện tập và thực hành trước để rèn luyện kĩ năng quản lí thời gian và làm quen với đề bài là vô cùng quan trọng.

Cách trả lời nhóm chủ đề Food trong TOEIC Speaking Question 11

Xem thêm: Ứng dụng cấu trúc PEEL trong TOEIC Speaking Question 11.

Giới thiệu từ vựng cho nhóm chủ đề Food

Dưới đây là một số từ vựng theo phân loại 5 nhóm nhỏ thuộc nhóm chủ đề Food như trên phần giới thiệu tác giả đã đề cập đến.

1. Ẩm thực và văn hóa (Cuisine and Cultural Significance):

  • Cuisine /kwɪˈzin/ (n):

    ẩm thực

  • Traditional /trəˈdɪʃənəl/ (a): truyền thống

  • Authentic /əˈθɛntɪk/ (a): đích thực

  • Cultural heritage /ˈkʌlʧərəl ˈhɛrətəʤ/ (n): di sản văn hóa

  • Local specialties /ˈloʊkəl ˈspɛʃəltiz/ (n): đặc sản địa phương

  • Ethnic cuisine /ˈɛθnɪk kwɪˈzin/ (n): ẩm thực dân tộc

  • Fusion cuisine /ˈfjuʒən kwɪˈzin/ (n): ẩm thực kết hợp

2. Món ăn yêu thích (Favorite Dishes):

  • Delicacy /ˈdɛləkəsi/ (n): đặc sản

  • Gourmet /ˈɡʊrˌmeɪ/ (n): ngon, thượng hạng

  • Comfort food /ˈkʌmfərt fud/ (n): món ăn bổ dưỡng

  • Signature dish /ˈsɪɡnəʧər dɪʃ/ (n): món ăn đặc trưng

  • Craving /ˈkreɪvɪŋ/ (n): khao khát, thèm muốn

3. Ăn uống lành mạnh (Healthy Eating):

  • Healthy /ˈhɛlθi/ (a): lành mạnh

  • Nutritious /nuˈtrɪʃəs/ (a): bổ dưỡng

  • Balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət / (n): chế độ ăn cân đối

  • Organic /ɔrˈɡænɪk/ (a): hữu cơ

  • Fresh ingredients /frɛʃ ɪnˈɡridiənts/ (n): nguyên liệu tươi

  • Low-fat /loʊ-fæt/ (a): ít chất béo

  • High-fiber /haɪ-ˈfaɪbər/ (a): nhiều chất xơ

4. Trải nghiệm ăn uống (Dining Experiences):

  • Dining /ˈdaɪnɪŋ/ (n): ăn uống

  • Menu /ˈmɛnju/ (n): thực đơn

  • Reservation /ˌrɛzərˈveɪʃən/ (n): đặt chỗ

  • Culinary journey /ˈkjulɪˌnɛri ˈʤɜrni/ (n): hành trình khám phá ẩm thực

  • Atmosphere /ˈætməˌsfɪr/ (n): không khí

  • Service /ˈsɜrvɪs/ (n): dịch vụ

5. Ẩm thực và Du lịch (Food and Travel):

  • Street food /strit fud/ (n): ẩm thực đường phố

  • Local cuisine /ˈloʊkəl kwɪˈzin/ (n): ẩm thực địa phương

  • Food market /fud ˈmɑrkɪt/ (n): chợ đồ ăn

  • Culinary exploration /ˈkjulɪˌnɛri ˌɛkspləˈreɪʃən/ (n): khám phá ẩm thực

  • Gastronomic delights /ɡəˌstrɑˈnɑmɪk dɪˈlaɪts/ (n): sành ăn

  • Culinary destination /ˈkjulɪˌnɛri ˌdɛstɪˈneɪʃən/ (n): điểm đến để thưởng thức ẩm thực

  • Foodie /ˈfudi/ (n): người yêu ẩm thực

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng chủ đề về Food and Drink.

Bài mẫu ứng dụng

  1. Do you believe that maintaining a healthy diet is important? Please express your opinion and provide reasons to support your answer. (Bạn có tin rằng việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh là quan trọng? Hãy bày tỏ quan điểm và đưa ra lý do cho câu trả lời của mình.)

  2. Some people believe that trying local cuisine is an important part of traveling to a new country. Do you agree or disagree with this statement? Provide reasons and examples to support your opinion. (Một số người tin rằng thử ẩm thực địa phương là một phần quan trọng khi du lịch đến một đất nước mới. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này? Đưa ra lí do và ví dụ để bảo vệ và thể hiện ý kiến của mình.)

Bài mẫu 1

In my opinion, maintaining a healthy diet is crucial for overall well-being as for two reasons. Firstly, a healthy diet provides essential nutrients and energy for our bodies to function properly; as a result, it will reduce the risk of disease. When we consume a balanced mix of fruits, vegetables, whole grains, lean proteins, and healthy fats, we supply our bodies with the necessary vitamins, minerals, and antioxidants. Research conducted by the Public Health found that individuals who follow a healthy diet have a lower risk of developing chronic diseases. Secondly, healthy eating habits contribute to manage a healthy weight. By choosing nutritious foods and controlling portion sizes, we can prevent excessive weight gain and reduce the risk of obesity. For example, the National Institutes of Health (NIH) conducted the DASH study, which showed that participants who followed a healthy eating plan experienced reductions in weight and improvements in overall health. To conclude, a healthy diet is vital as it supports our bodies to operate effectively and retain a balanced weight.

Dịch nghĩa:

(Theo quan điểm của tôi, việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh là rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể bởi hai lý do. Thứ nhất, một chế độ ăn uống lành mạnh cung cấp các chất dinh dưỡng và năng lượng cần thiết để cơ thể chúng ta hoạt động tốt; nhờ đó sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh. Khi chúng ta tiêu thụ một hỗn hợp cân bằng giữa trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh, chúng ta sẽ cung cấp cho cơ thể các vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa cần thiết. Nghiên cứu do Bộ Y tế Công cộng thực hiện cho thấy những người tuân theo chế độ ăn uống lành mạnh có nguy cơ mắc các bệnh mãn tính thấp hơn. Thứ hai, thói quen ăn uống lành mạnh góp phần kiểm soát cân nặng hợp lý. Bằng cách lựa chọn thực phẩm giàu dinh dưỡng và kiểm soát khẩu phần ăn, chúng ta có thể ngăn ngừa tình trạng tăng cân quá mức và giảm nguy cơ béo phì. Ví dụ, Viện Y tế Quốc gia (NIH) đã thực hiện nghiên cứu DASH, cho thấy những người tham gia tuân theo kế hoạch ăn uống lành mạnh đã giảm cân và cải thiện sức khỏe tổng thể. Tóm lại, một chế độ ăn uống lành mạnh là rất quan trọng vì nó hỗ trợ cơ thể chúng ta hoạt động hiệu quả và duy trì cân nặng lí tưởng.)

Từ vựng cần lưu ý trong bài mẫu 1:

  • well-being (n): sức khỏe

  • nutrient (n): chất dinh dưỡng

  • grain (n): ngũ cốc

  • lean protein (n): thịt nạc protein

  • mineral (n): khoáng chất

  • antioxidant (n): chất chống oxy hóa

  • chronic disease (n): bệnh mãn tính

  • obesity (n): bệnh béo phì

Bài mẫu 2

I agree that trying local cuisine plays a vital role in visiting foreign countries. First, it reflects the country's culture and traditions. By trying these dishes, we can better understand and appreciate the traditions and flavors of the place we are visiting. For example, eating Italian dishes like pasta, pizza, and gelato when visiting Italy allows travelers to experience the country's rich culinary heritage and reflects the traditions of different Italian regions. Second, tasting local food adds a unique and memorable experience to our travels. Local food often represents the authentic flavors and culinary techniques of a region, making it unique that cannot be replicated elsewhere. For instance, when visiting Thailand, indulging in street food at popular night markets like Chatuchak offers a chance to enjoy unique dishes and engage with local vendors. To summarize, trying local food enhances our travel experiences by reflecting culture and creating lasting memories.

Dịch nghĩa:

(Tôi đồng ý rằng việc trải nghiệm thử ẩm thực địa phương đóng một vai trò quan trọng khi đi du lịch nước ngoài. Đầu tiên, ẩm thực địa phương phản ánh văn hóa và truyền thống của đất nước đó. Bằng cách thử những món ăn này, chúng ta có thể hiểu và trân trọng hơn những truyền thống cũng như hương vị của nơi mà mình đang ghé thăm. Ví dụ như ăn các món ăn Ý như mì ống, pizza và gelato khi đến Ý sẽ giúp du khách trải nghiệm di sản ẩm thực phong phú của nước Ý cũng như phản ánh truyền thống của các vùng khác nhau của Ý. Thứ hai, nếm thử món ăn địa phương sẽ mang lại trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho những chuyến du lịch. Món ăn địa phương thường đại diện cho hương vị đích thực và kỹ thuật ẩm thực của một vùng, khiến nó trở nên độc đáo mà không thể sao chép được. Ví dụ, khi đến thăm Thái Lan, thưởng thức ẩm thực đường phố tại các chợ đêm nổi tiếng như Chatuchak mang đến cơ hội thưởng thức những món ăn độc đáo và giao lưu với những người bán hàng địa phương. Tóm lại, việc thử món ăn địa phương sẽ nâng cao trải nghiệm du lịch bởi nó phản ánh văn hóa và tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ.)

Từ vựng cần lưu ý trong bài mẫu 2:

  • flavor (n): hương vị

  • culinary

    heritage (n): di sản ẩm thực

  • region (n): khu vực

  • unique (a): độc đáo

  • memorable (a): đáng nhớ

  • represent (v): đại diện cho

  • authentic (a): đích thực

  • replicate (v): nhân rộng

  • vendor (n): người bán hàng rong

Xem thêm:

Tổng kết

Bài viết trên cung cấp cho người đọc từ vựng và một số bài mẫu liên quan đến nhóm chủ đề Food trong phần thi TOEIC Speaking Question 11. Để được được kết quả mong muốn trong phần thi này, thí sinh cần kết hợp trau dồi vốn từ vựng, ôn luyện ngữ pháp với luyện tập và thực hành thường xuyên. Hi vọng đây sẽ là nguồn tham khảo giúp ích cho thí sinh trong quá trình ôn luyện TOEIC Speaking Question 11 topic Food.

Hiện nay, ZIM Academy đang tổ chức các chương trình thi thử TOEIC. Thí sinh có thể cân nhắc đăng kí thi thử để kiểm tra trình độ, đồng thời xác định được hướng ôn luyện phù hợp nhằm có sự chuẩn bị tốt nhất cho kì thi.


Tài liệu tham khảo:

Test Format and Content|TOEIC Speaking Test|IIBC Official English Site|IIBC, https://www.iibc-global.org/english/toeic/test/speaking/about/format.html. Accessed 05 November 2023.

TOEIC Practice - Speaking, https://www.englishclub.com/esl-exams/ets-toeic-practice-speaking.php. Accessed 05 November 2023.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

4.5 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu