Các Trình độ tiếng Anh theo chuẩn CEFR: A1, A2, B1, B2, C1, C2
Key takeaways
CEFR và KNLNNVN đánh giá trình độ từ cơ bản đến thành thạo.
A1, A2 là sơ cấp, B1, B2 là trung cấp.
B2 khó hơn B1, yêu cầu kỹ năng ngôn ngữ cao hơn.
Chứng chỉ phổ biến: Cambridge, IELTS, TOEIC, TOEFL, VSTEP.
Lựa chọn chứng chỉ tùy vào mục tiêu học tập, công việc.
Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu về Ngôn Ngữ (CEFR - Common European Framework of Reference for Languages) là một hệ thống quốc tế được sử dụng rộng rãi để đánh giá năng lực ngôn ngữ. CEFR chia trình độ tiếng Anh thành sáu cấp độ: A1, A2, B1, B2, C1, C2, giúp người học, giáo viên xác định rõ ràng khả năng sử dụng ngôn ngữ trong thực tế.[1] Mỗi cấp độ mô tả cụ thể những kỹ năng mà người học có thể đạt được, từ giao tiếp đơn giản đến sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác trong môi trường học thuật hoặc chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ đi vào chi tiết về từng cấp độ CEFR và so với KNLNN 6 bậc áp dụng tại Việt Nam.
Tổng quan về trình độ tiếng Anh A1, A2, B1, B2, C1, C2
Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR) là hệ thống đánh giá năng lực ngôn ngữ quốc tế, chia thành ba cấp chính: Sơ cấp (A1, A2), Trung cấp (B1, B2) và Cao cấp (C1, C2). CEFR đo lường khả năng giao tiếp thực tế, từ sử dụng câu đơn giản đến trình độ học thuật.[1]
Tại Việt Nam, Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc (KNLNNVN) được Bộ Giáo dục và Đào tạo xây dựng dựa trên CEFR, nhưng điều chỉnh phù hợp với bối cảnh giáo dục trong nước. gồm Bậc 1 đến Bậc 6.[2] Hệ thống này là tiêu chuẩn đánh giá trình độ ngoại ngữ cho học sinh, sinh viên, giáo viên và công chức. Các kỳ thi năng lực ngoại ngữ tại Việt Nam như chứng chỉ tiếng Anh A2, B1, B2 đều dựa trên khung này.
Cấp độ CEFR | Cấp độ KNLNNVN | Mô tả kỹ năng |
---|---|---|
A1 (Sơ cấp 1) | Bậc 1 | Hiểu và sử dụng câu đơn giản, giao tiếp cơ bản về thông tin cá nhân. |
A2 (Sơ cấp 2) | Bậc 2 | Hiểu các câu giao tiếp quen thuộc, trao đổi thông tin đơn giản về cuộc sống hàng ngày. |
B1 (Trung cấp 1) | Bậc 3 | Hiểu nội dung chính của các đoạn hội thoại và văn bản quen thuộc, giao tiếp trong tình huống thường gặp. |
B2 (Trung cấp 2) | Bậc 4 | Hiểu văn bản phức tạp, giao tiếp trôi chảy và viết được các bài luận, thư từ học thuật. |
Việc nắm rõ hai hệ thống này giúp người học đánh giá đúng năng lực bản thân, đặt mục tiêu phù hợp và lựa chọn tài liệu học tập hiệu quả. Đồng thời, đây cũng là cơ sở quan trọng trong giảng dạy, kiểm tra và cấp chứng chỉ ngoại ngữ tại Việt Nam.
Trình độ tiếng Anh A1
Trình độ A1 theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR) tương đương với Bậc 1 trong Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam (KNLNNVN). Đây là cấp độ sơ cấp nhất, dành cho người mới bắt đầu học tiếng Anh.
Ở trình độ này, người học có thể hiểu và sử dụng các câu giao tiếp đơn giản, quen thuộc trong đời sống hàng ngày, chẳng hạn như giới thiệu bản thân, hỏi và trả lời thông tin cá nhân về tên, tuổi, nơi ở hay sở thích. Họ cũng có thể giao tiếp cơ bản nếu người đối thoại nói chậm, rõ ràng và sẵn sàng hỗ trợ.
Trình độ A1 phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Anh từ đầu, bao gồm học sinh, sinh viên hoặc người đi làm cần chứng chỉ tiếng Anh A1 để đáp ứng yêu cầu học tập và công việc. Ở cấp độ này, người học có thể đạt được một số kỹ năng cơ bản:
Nghe: Nhận biết từ vựng cơ bản và hiểu các câu đơn giản khi nói chậm.
Nói: Thực hiện các đoạn hội thoại ngắn về chủ đề quen thuộc.
Đọc: Hiểu các câu ngắn, bảng chỉ dẫn, thông tin cơ bản.
Viết: Viết câu đơn giản về bản thân và các chủ đề thông dụng.
Trình độ tiếng Anh A2
Trình độ A2 theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR) tương đương với Bậc 2 trong Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam (KNLNNVN). Đây là cấp độ sơ cấp cao hơn A1, dành cho những người đã có kiến thức tiếng Anh cơ bản và muốn phát triển khả năng giao tiếp trong các tình huống quen thuộc.
Ở trình độ này, người học có thể hiểu các câu giao tiếp thông dụng liên quan đến cuộc sống hàng ngày, như mua sắm, công việc, du lịch, gia đình. Họ cũng có thể tham gia vào các cuộc hội thoại đơn giản, diễn đạt ý kiến về những chủ đề quen thuộc và thực hiện các giao tiếp xã hội cơ bản.
Trình độ A2 phù hợp với những người đã hoàn thành trình độ A1 và muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong thực tế. Đối tượng bao gồm học sinh, sinh viên hoặc người đi làm cần chứng chỉ tiếng Anh A2 để đáp ứng yêu cầu học tập và công việc. Ở cấp độ này, người học có thể đạt được một số kỹ năng quan trọng:
Nghe: Hiểu các cụm từ và câu thông dụng trong những chủ đề quen thuộc.
Nói: Giao tiếp trong các tình huống đơn giản, trao đổi thông tin cơ bản về cuộc sống hàng ngày.
Đọc: Hiểu các đoạn văn ngắn, nội dung email, tin nhắn hoặc thông báo đơn giản.
Viết: Viết đoạn văn ngắn về bản thân, kinh nghiệm cá nhân hoặc những chủ đề quen thuộc.
»Tham khảo từ vựng tiếng Anh ở trình độ A2 thông dụng kèm bài tập tại đây.
Trình độ tiếng Anh B1
Trình độ B1 theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR) tương đương với Bậc 3 trong Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam (KNLNNVN). Đây là cấp độ trung cấp, dành cho những người đã có nền tảng tiếng Anh vững chắc và có thể sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống quen thuộc. Ở trình độ này, người học có thể hiểu nội dung chính của các đoạn hội thoại hoặc văn bản về những chủ đề thông dụng như công việc, học tập, du lịch, sở thích. Họ cũng có thể giao tiếp với người bản ngữ trong các tình huống thông thường mà không gặp quá nhiều khó khăn.
Trình độ B1 phù hợp với những người đã hoàn thành trình độ A2 và muốn sử dụng tiếng Anh một cách độc lập hơn trong cuộc sống và công việc. Đối tượng bao gồm học sinh, sinh viên, người đi làm cần chứng chỉ tiếng Anh B1 để đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp hoặc tuyển dụng. Ở cấp độ này, người học có thể đạt được một số kỹ năng quan trọng:
Nghe: Hiểu ý chính của các đoạn hội thoại về chủ đề quen thuộc khi sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chuẩn mực.
Nói: Giao tiếp trôi chảy trong hầu hết các tình huống gặp phải khi đi du lịch, làm việc hoặc học tập.
Đọc: Hiểu được các bài viết đơn giản về những chủ đề quen thuộc, email, tin tức hoặc văn bản hướng dẫn.
Viết: Viết được các đoạn văn rõ ràng, mạch lạc về những chủ đề quen thuộc, bày tỏ quan điểm cá nhân một cách cơ bản.
Trình độ tiếng Anh B2
Trình độ B2 theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR) tương đương với Bậc 4 trong Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam (KNLNNVN). Đây là cấp độ trung cấp cao, dành cho những người có khả năng sử dụng tiếng Anh độc lập trong nhiều tình huống khác nhau.
Ở trình độ này, người học có thể hiểu được nội dung chính của các văn bản phức tạp, tham gia vào các cuộc hội thoại với người bản ngữ một cách tự nhiên và bày tỏ quan điểm rõ ràng về nhiều chủ đề. Họ cũng có thể sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong công việc, học tập và các tình huống xã hội.
Trình độ B2 phù hợp với những người muốn nâng cao khả năng giao tiếp ở mức độ học thuật hoặc chuyên môn. Đối tượng bao gồm sinh viên đại học, người đi làm cần sử dụng tiếng Anh trong công việc, hoặc những người muốn thi chứng chỉ quốc tế như IELTS 5.5-6.5 hoặc TOEFL iBT khoảng 72-94. Ở cấp độ này, người học có thể đạt được một số kỹ năng quan trọng:
Nghe: Hiểu được nội dung chính của các bài nói phức tạp, bao gồm các cuộc thảo luận chuyên môn hoặc hội thoại nhanh.
Nói: Diễn đạt ý kiến rõ ràng, chi tiết về nhiều chủ đề khác nhau, tranh luận và thuyết phục người khác hiệu quả.
Đọc: Hiểu được các văn bản phức tạp, bài báo, tiểu luận và tài liệu chuyên môn liên quan đến lĩnh vực quan tâm.
Viết: Viết các bài luận, thư từ hoặc báo cáo có cấu trúc rõ ràng, lập luận chặt chẽ và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
» Tham khảo tổng hợp các điểm ngữ pháp tiếng Anh B2 quan trọng tại đây.
Chứng chỉ tiếng Anh A2 và B1: Nên thi loại nào?
Việc lựa chọn giữa chứng chỉ tiếng Anh A2 và B1 phụ thuộc vào mục đích sử dụng và trình độ hiện tại của người học. Chứng chỉ A2 phù hợp với người học cần chứng nhận trình độ tiếng Anh cơ bản để đáp ứng yêu cầu học tập hoặc công việc ở mức sơ cấp, thường được sử dụng trong các kỳ thi tuyển công chức, viên chức hoặc xét tốt nghiệp.
Trong khi đó, chứng chỉ B1 dành cho những người có trình độ trung cấp, có thể sử dụng tiếng Anh trong nhiều tình huống thực tế hơn. Đây là mức yêu cầu phổ biến đối với sinh viên đại học, người đi làm hoặc những ai cần chứng chỉ ngoại ngữ để xét thăng hạng nghề nghiệp.
Ngoài ra, người học cũng cần xem xét loại chứng chỉ phù hợp với mục đích sử dụng. Nếu cần chứng chỉ tiếng Anh phục vụ công việc và học tập trong nước, có thể lựa chọn các kỳ thi của Bộ Giáo dục & Đào tạo như VSTEP. Nếu muốn có chứng chỉ được công nhận rộng rãi hơn trên quốc tế, các bài thi như KET (A2 Key) hoặc PET (B1 Preliminary) của Cambridge là lựa chọn đáng cân nhắc.
Chứng chỉ tiếng Anh B1 hay B2 khó hơn?
Chứng chỉ tiếng Anh B2 khó hơn B1 vì yêu cầu kỹ năng ngôn ngữ cao hơn và khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn. Ở trình độ B1, người học có thể giao tiếp trong các tình huống quen thuộc, hiểu văn bản đơn giản và viết đoạn văn cơ bản. Trong khi đó, trình độ B2 đòi hỏi khả năng hiểu văn bản phức tạp, giao tiếp trôi chảy và diễn đạt ý kiến rõ ràng, chi tiết.
Về bài thi, chứng chỉ B2 có độ khó cao hơn, với kỹ năng nghe và đọc, bài nghe và văn bản cũng có độ khó cao hơn và học thuật hơn. Phần viết yêu cầu lập luận chặt chẽ, dùng ngữ pháp phức tạp hơn. Phần nói cũng yêu cầu diễn đạt ý tưởng rõ ràng, tranh luận và bảo vệ quan điểm tốt hơn.
Nếu cần chứng chỉ để đáp ứng yêu cầu học tập hoặc công việc cơ bản, B1 là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, nếu muốn sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp hơn, người học nên hướng đến B2.
Các chứng chỉ tiếng Anh đánh giá trình độ A1, A2, B1, B2

Ngoài CEFR và Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam (KNLNNVN), nhiều chứng chỉ quốc tế cũng đánh giá trình độ A1, A2, B1, B2. Các chứng chỉ phổ biến bao gồm:
Chứng chỉ Cambridge English:
A1: Pre A1 Starters, A1 Movers
A2: A2 Flyers, A2 Key (KET)
B1: B1 Preliminary (PET)
B2: B2 First (FCE)
» Xem thêm thông tin về kỳ thi B1 Preliminary for schools (PET for schools) tại đây.
IELTS: Không đánh giá theo A1, A2, B1, B2 trực tiếp, nhưng điểm số có thể quy đổi:
A2: IELTS 3.0 - 3.5
B1: IELTS 4.0 - 5.0
B2: IELTS 5.5 - 6.5
Bài thi TOEFL iBT:
B1: 42 - 71
B2: 72 - 94
Bài thi TOEIC: Được dùng để đánh giá trình độ tiếng Anh giao tiếp trong công việc:
A2: TOEIC Listening & Reading 225 - 545
B1: TOEIC 550 - 785
B2: TOEIC 790 - 945
VSTEP (Việt Nam): Đánh giá từ bậc 3 (B1) đến bậc 5 (C1), phù hợp với hệ thống KNLNNVN.

Tổng kết
Các hệ thống đánh giá trình độ tiếng Anh theo CEFR A1, A2, B1, B2, C1, C2 và KNLNN 6 bậc của Việt Nam giúp đánh giá năng lực ngôn ngữ của người học tương ứng với các cấp độ từ cơ bản đến trung cấp cao, giúp chọn lựa thi chứng chỉ sao cho phù hợp với mục tiêu học tập và công việc. Ngoài các khung tham chiếu này, nhiều bài thi quốc tế như Cambridge English, IELTS, TOEIC, TOEFL iBT cũng được dùng để xác định trình độ. Hiểu rõ các cấp độ giúp người học có lộ trình ôn luyện phù hợp, nâng cao kỹ năng tiếng Anh hiệu quả.
Nguồn tham khảo
“International language standards.” Cambridge University Press & Assessment 2025, https://www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/cefr/. Accessed 23 March 2025.
“THÔNG TƯ 01/2014/TT-BGDĐT BAN HÀNH KHUNG NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ 6 BẬC DÙNG CHO VIỆT NAM.” BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO, 23/01/2014. Accessed 23 March 2025.
Bình luận - Hỏi đáp