Ngữ pháp tiếng Anh B2 | Cách học & tài liệu học ngữ pháp hữu ích
Key takeaways
Các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh B2:
Các thì nâng cao trong tiếng Anh
Câu gián tiếp
Câu bị động (Passive Voice)
Câu điều kiện (Conditional Sentences)
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Một số cấu trúc ngữ pháp quan trọng
Các tài liệu học ngữ pháp B2 hữu ích
English Grammar in Use (Raymond Murphy)
Oxford Practice Grammar (John Eastwood)
Destination B2: Grammar and Vocabulary (Malcolm Mann & Steve Taylore-Knowles)
Trong hệ thống đánh giá năng lực ngôn ngữ của CEFR, trình độ B2 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, phản ánh khả năng sử dụng ngôn ngữ ở mức độ trung cấp cao. Bài viết này sẽ phân tích các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh B2, đồng thời đề xuất các phương pháp và tài liệu học tập phù hợp.
Các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh B2 cần nắm vững
Các thì nâng cao trong tiếng Anh
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành): Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và còn ảnh hưởng đến hiện tại hoặc kết quả của hành động là quan trọng ở hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết: already, yet, just, ever, never, recently, so far, up to now, for, since.
Ex: I haven’t seen that movie yet. (Tôi chưa xem bộ phim đó.)
Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn): Dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại, hoặc nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động.
Dấu hiệu nhận biết: for, since, all day, all morning, recently, lately.
Ex: They have been studying for three hours. (Họ đã học được ba giờ.)
Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn): Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ hoặc hành động bị gián đoạn bởi hành động khác.
Dấu hiệu nhận biết: while, at that time, at + thời điểm trong quá khứ (at 5 PM yesterday), all day/night.
Ex: I was watching TV when she called. (Tôi đang xem TV thì cô ấy gọi.)
Past Perfect (Quá khứ hoàn thành): Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết: before, after, by the time, as soon as, already, just, when (thường dùng với thì quá khứ đơn).
Ex: She had left before he arrived. (Cô ấy đã rời đi trước khi anh ấy đến.)
Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn): Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và tiếp tục cho đến một thời điểm trong quá khứ, nhấn mạnh tính liên tục.
Dấu hiệu nhận biết: for, since, before, by the time.
Ex: They had been waiting for two hours before the bus arrived. (Họ đã đợi hai giờ trước khi xe buýt đến.)
Future Continuous (Tương lai tiếp diễn): Dùng để diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết: at this time tomorrow, at + thời điểm trong tương lai
Ex: I will be sleeping at 10 PM tomorrow. (Tôi sẽ đang ngủ lúc 10 giờ tối mai.)
Future Perfect (Tương lai hoàn thành): Dùng để diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết: by + thời gian cụ thể (by 2025, by next month), by the time.
Ex: She will have graduated by next year. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp vào năm tới.)
Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn): Dùng để diễn tả hành động sẽ đang tiếp diễn cho đến một thời điểm trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết: for + khoảng thời gian, by + thời gian cụ thể.
Ex: By the end of the year, he will have been working here for five years. (Đến cuối năm, anh ấy sẽ làm việc ở đây được năm năm.)
Câu gián tiếp
Câu gián tiếp (Indirect Speech) là cách tường thuật lại lời nói của người khác mà không lặp lại chính xác từng từ mà họ đã nói.
Ex: Direct: “I am going to school now,” she said. → Indirect: She said that she was going to school then.
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, thí sinh cần lưu ý những thay đổi sau:
Thì của động từ thường phải lùi lại (backshift)
Hiện tại đơn → Quá khứ đơn
Hiện tại tiếp diễn → Quá khứ tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành → Quá khứ hoàn thành
Quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành
Tương lai đơn (Will) → Would
Ex: Direct: “I am reading a book,” she said. → Indirect: She said that she was reading a book.
Sự thay đổi của đại từ và tính từ sở hữu
I → He/She
You → I/We/They
My → His/Her
Your → My/Our/Their
Ex: Direct: “I will bring my book tomorrow,” he said. → Indirect: He said that he would bring his book the next day.
Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
Now → Then
Today →That day
Tomorrow→The next day
Yesterday→The day before
Here→There
Ex: Direct: “I am here today,” she said. → Indirect: She said that she was there that day
Một số lưu ý
Khi câu trực tiếp ở thì quá khứ hoàn thành hoặc sử dụng could, would, might, should thì không cần lùi thì.
Trong câu gián tiếp, "that" có thể được lược bỏ sau “said” nếu không gây nhầm lẫn.
Tham khảo thêm: Bài tập chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp kèm đáp án & lý thuyết
Câu bị động (Passive Voice)
Câu bị động là cấu trúc câu trong đó đối tượng chịu tác động của hành động được đặt làm chủ ngữ của câu.
Cấu trúc:
KĐ: S + to be + V3/V-ed
PĐ: S + to be + not + V3/V-ed
NV: Tobe + S + V3/V-ed + (by O)?
Để chuyển câu chủ động sang câu bị động, thực hiện các bước sau:
Xác định tân ngữ của câu chủ động → Làm chủ ngữ mới cho câu bị động.
Xác định thì của động từ chính trong câu chủ động → Chia động từ “to be” theo thì đó trong câu bị động.
Đổi động từ chính sang dạng quá khứ phân từ (V3/V-ed).
Thêm từ “by” nếu cần để chỉ người thực hiện hành động (chỉ sử dụng khi muốn làm rõ ai thực hiện hành động).
Ex: The bridge was built in 2020. (Cây cầu được xây dựng vào năm 2020.)
Các dạng động từ đặc biệt trong câu bị động
Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs): Can, could, may, might, must, should, have to...
Cấu trúc: S + modal verb + be + V3/V-ed
Ví dụ: The book can be borrowed by students. (Quyển sách có thể được mượn bởi học sinh)
Câu bị động với câu hỏi Wh-
Cấu trúc: Wh- word + to be + S + V3/V-ed + (by O)?
Ví dụ: When was the house built? (Ngôi nhà đã được xây dựng khi nào?)
Câu điều kiện (Conditional Sentences)
Type 1: Khả năng có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc: If + Present Simple, will + Verb.
Ví dụ: If it rains, I will bring an umbrella. (Nếu trời mưa, tôi sẽ mang ô theo.)
Type 2: Tình huống giả định không có thật ở hiện tại.
Cấu trúc: If + Past Simple, would + Verb.
Ví dụ: If I were rich, I would travel the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Type 3: Tình huống không có thật trong quá khứ.
Cấu trúc: If + Past Perfect, would have + Past Participle.
Ví dụ: If he had studied, he would have passed the exam. (Nếu anh ấy đã học bài, anh ấy đã đỗ kỳ thi rồi.)
Mixed Conditionals: Kết hợp các loại điều kiện.
Ví dụ: If I had studied harder (Type 3), I would be more successful now (Type 2). (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, bây giờ tôi sẽ thành công hơn.)
Đọc thêm: Các câu điều kiện | Công thức, cách dùng.
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ trong câu dùng để bổ sung thông tin về một danh từ hoặc đại từ trước đó. Các đại từ quan hệ bao gồm: Who, Whom, Which, That, Whose, Where, When.
Ex: The girl who is wearing a red dress is my sister. (Cô gái mặc váy đỏ là em gái tôi.)
Phân loại mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ xác định:
Mệnh đề này cung cấp thông tin cần thiết để xác định đối tượng mà nó mô tả. Không thể bỏ mệnh đề này mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ: The man who works here is very friendly. (Người đàn ông làm việc ở đây rất thân thiện.)
Mệnh đề quan hệ không xác định:
Mệnh đề này chỉ cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết để xác định đối tượng. Loại mệnh đề này thường được ngăn cách bởi dấu phẩy và có thể bỏ đi mà không làm thay đổi nghĩa chính của câu.
Ví dụ: My brother, who lives in Canada, is visiting us next month. (Anh trai tôi, người sống ở Canada, sẽ thăm chúng tôi vào tháng tới.)
Một số cấu trúc ngữ pháp quan trọng
Cấu trúc "so... that...": dùng để diễn tả mức độ cao của tính chất mà gây ra một kết quả cụ thể.
S + be + so + adj + that + clause
S + V + so + adv + that + clause
Ex: The test was so difficult that most students failed it. (Bài kiểm tra quá khó đến mức hầu hết học sinh bị trượt.)
Cấu trúc "such... that...": cũng diễn tả mức độ cao dẫn đến một kết quả, nhưng thường được dùng với cụm danh từ thay vì tính từ hoặc trạng từ.
S + be + such + (a/an) + adj + noun + that + clause
Ex: It was such a hot day that we decided to stay indoors. (Đó là một ngày nóng đến nỗi chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
Đọc thêm: Cấu trúc Such that và So that - Công thức & bài tập.
Cấu trúc "enough... to...": diễn tả đủ điều kiện để thực hiện một hành động nào đó.
S + be + adj + enough + to + V
S + V + enough + noun + to + V
Ex: He has enough money to buy a new house. (Anh ấy có đủ tiền để mua một ngôi nhà mới.)
Cấu trúc "too... to...": dùng để diễn tả mức độ quá mức của một tính chất đến mức không thể thực hiện một hành động nào đó.
S + be + too + adj + to + V
Ex: He is too tired to continue working. (Anh ấy quá mệt để tiếp tục làm việc.)
Cách học ngữ pháp tiếng Anh B2 hiệu quả
Học ngữ pháp theo ngữ cảnh
Học ngữ pháp theo ngữ cảnh có nghĩa là học các cấu trúc ngữ pháp thông qua các câu và đoạn văn có ý nghĩa thay vì chỉ ghi nhớ các quy tắc. Thay vì chỉ học công thức, hãy đọc đoạn hội thoại, bài viết hoặc mẩu truyện ngắn để thấy cách ngữ pháp được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Sau khi học một điểm ngữ pháp, hãy thử viết các câu liên quan đến bản thân hoặc tình huống cá nhân để khắc sâu ý nghĩa của cấu trúc đó.
Thực hành bài tập đều đặn
Bắt đầu với các bài tập dễ để nắm vững quy tắc cơ bản, sau đó tăng dần độ khó để kiểm tra khả năng áp dụng ngữ pháp. Sau khi làm bài tập, hãy xem lại các câu sai, tìm hiểu nguyên nhân và tự sửa để hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp đó.
Ứng dụng các cấu trúc ngữ pháp đã học vào đời sống
Việc chỉ học ngữ pháp lý thuyết mà không áp dụng vào thực tế dễ khiến học sinh quên nhanh kiến thức Người học có thể viết về một ngày của mình hoặc một câu chuyện ngắn và cố gắng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đã học.
Các tài liệu học ngữ pháp tiếng Anh B2 hữu ích
English Grammar in Use (Raymond Murphy): Đây là tài liệu học ngữ pháp nổi tiếng dành cho trình độ trung cấp và cao cấp. Mỗi bài học ngữ pháp đều được giải thích chi tiết và đi kèm bài tập thực hành.
Oxford Practice Grammar (John Eastwood): Sách này bao gồm các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao với phần dành cho cấp độ B2 cung cấp kiến thức ngữ pháp nâng cao cùng với nhiều bài tập luyện tập.
Destination B2: Grammar and Vocabulary (Malcolm Mann & Steve Taylore-Knowles): Bao gồm các chủ điểm ngữ pháp quan trọng ở trình độ B2 như các thì động từ, câu bị động, mệnh đề quan hệ, cấu trúc câu phức tạp, và các điểm ngữ pháp nâng cao như câu điều kiện và câu giả định.
Tổng kết
Trên đây là bài viết giúp người học hiểu rõ hơn về các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh B2, đồng thời gợi ý các phương pháp học tập và tài liệu hữu ích để áp dụng kiến thức một cách hiệu quả. Ngoài ra, nếu người học đang hướng đến kỳ thi VSTEP B2 và cần một lộ trình học tập chuyên sâu thì khóa học VSTEP B2 tại ZIM sẽ là lựa chọn phù hợp, cung cấp các kỹ năng và công cụ thiết yếu để tự tin vượt qua kỳ thi và đạt được chứng chỉ mong muốn.
Nguồn tham khảo
“Destination B2: Grammar and Vocabulary with Answer Key.” Macmillan Education, N/A. Accessed 1 November 2024.
Bình luận - Hỏi đáp