Banner background

Những từ có nghĩa thứ hai được dùng phổ biến (Common Second Meanings) 

Nhiều từ sử dụng với nghĩa khác nhau, việc hiểu biết và nắm bắt từ có nghĩa thứ hai sẽ giúp người đọc dùng ngôn ngữ thành thạo và linh hoạt. 
nhung tu co nghia thu hai duoc dung pho bien common second meanings

‘Modest’ thường được sử dụng với ý nghĩa là một tính từ chỉ người tiết kiệm trong Speaking và Writing tiếng Anh nhưng khi dùng để chỉ tính chất của sự vật, sự việc, nó miêu tả một số lượng ít, hạn chế. Tương tự như vậy, động từ ‘develop’ vẫn hay được biết đến với nghĩa phát triển, nhưng bên cạnh đó ‘develop’ còn có nghĩa thứ hai là rửa ảnh. Hai từ trên chỉ là một số trong nhiều ví dụ về các có nghĩa thứ hai phổ biến. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu đến bạn đọc 10 từ và cụm từ có nghĩa thứ hai thường dùng.

Account (v) + for: Giải thích 

Khi được dùng như một cụm động từ với giới từ ‘for’ đi kèm, cụm ‘account for’ mang nghĩa giải thích, chịu trách nhiệm cho một hành động, sự việc đề cập trước đó. 

Ví dụ: She had to account for her bad behaviour at the school. 

Dịch nghĩa: Cô ấy cần phải giải thích, chịu trách nhiệm về cư xử không đúng mực tại trường học. 

Ngoài ra, cụm từ ‘account for’ có nghĩa thứ hai là chiếm tỷ lệ bao nhiêu phần trăm khi đề cập đến thông tin dưới dạng số liệu. Cấu trúc này thường thấy trong các bài IELTS Writing Task 1 Bar chart.

Ví dụ:
tu-co-nghia-thu-2-2 Dịch nghĩa: Chi tiêu y tế chiếm một nửa ngân sách nhà nước. 

Affected (adj): Giả tạo

‘Affected’ thường được dùng với nghĩa bị ảnh hưởng. Ví dụ, cụm ‘affected area’ mang nghĩa khu vực bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, từ này cũng ám chỉ sự giả tạo, thiếu chân thực của một sự vật, sự việc được nhắc đến. 

Ví dụ: That smile seemed affected and pretentious! 

Dịch nghĩa: Nụ cười đó thật giả tạo

Develop (v): Bắt đầu xuất hiện

Bên cạnh nghĩa phát triển những sự vật, sự việc đã có để chúng tốt hơn, đây là một từ phổ biến được sử dụng trong các bài viết essay của IELTS Writing. Động từ ‘develop’ còn được dùng để miêu tả một sự vật, sự việc bắt đầu xuất hiện. Ngoài ra, ‘develop’ còn mang nghĩa là hành động rửa ảnh.

Ví dụ:

  • Reading books and news helps develop critical thinking skills. 
    Dịch nghĩa: Đọc sách báo giúp phát triển kĩ năng tư duy phản biện

  • She didn’t want to study law at first. But then, she developed an interest in this major in her senior year. 
    Dịch nghĩa: Cô ấy ban đầu không muốn học luật. Nhưng sau đó cô bắt đầu thích nó vào năm cuối.

  • She came to get her films developed.
    Dịch nghĩa: Cô ấy đến để rửa phim

Modest (adj): số lượng ít, khiêm tốn

‘Modest’ thường được dùng như một tính từ chỉ những người khiêm tốn, khiêm nhường. Nhưng bên cạnh đó, tính từ này cũng có thể dùng để chỉ tính chất ít, hạn chế của một sự việc, sự việc nào đó. 

Ví dụ:

  • The singer is modest about her achievements. 
    Dịch nghĩa: Cô ca sĩ khiêm tốn về những thành tích của mình. 

  • Ví dụ: She is allowed to drink only a modest amount of beers. 
    Dịch nghĩa: Cô ấy chỉ được cho phép uống một lượng bia hạn chế

Exploit (v): khai thác, tận dụng một cách tối đa (không mang nghĩa tiêu cực)

‘Exploit’ thường được biết đến với nghĩa bóc lột, lợi dụng. Song song với đó, ‘exploit’ vẫn có thể mang nghĩa khai thác, tận dụng mà hoàn toàn không có lớp nghĩa tiêu cực (negative connotations) đi kèm. 

Ví dụ:

  • The child is underpaid; he is being exploited.
    Dịch nghĩa: Thằng bé bị trả thấp hơn, rõ là nó bị lợi dụng/bóc lột.

  • We haven’t fully exploited the new technology yet. 
    Dịch nghĩa: Chúng ta chưa khai thác được toàn bộ công nghệ mới này. 

Economy (n): Sự tiết kiệm (về mặt tiền của)

Danh từ ‘economy’ thường được dùng để nói về nền kinh tế của quốc gia, khu vực. Ví dụ, ‘the Vietnamese economy’ có nghĩa là nền kinh tế Việt Nam. Song, từ này còn có nghĩa thứ hai là một sự tiết kiệm về mặt tiền của. Cũng xuất phát từ tầng nghĩa đó, tính từ ‘economical’ được sử dụng để miêu tả lối sống hoặc người có tính tiết kiệm, không hoang phí trong cuộc sống.

Ví dụ:

  • There were many economies to be made by giving up our London offices. 
    Dịch nghĩa: Sẽ tiền kiệm được nhiều tiền cửa nếu chúng ta bỏ đi các văn phòng tại Luân Đôn. 

  • He has an economical lifestyle. 
    Dịch nghĩa: Anh ta có một lối sống tiết kiệm, không hoang phí

  • A writer who has an economical writing style is one who uses few words. 
    Dịch nghĩa: Người viết có phong cách “economical” nếu họ sử dụng ít từ. 

Lưu ý: ‘Economical’ thường mang lớp nghĩa từ trung lập đến tích cực, hiếm khi mang nghĩa tiêu cực. 

Capacity (n): Khả năng

‘Capacity’ khi được dùng như một danh từ thường ám chỉ sức chứa, dung lượng của một vật thể. Nhưng trong một số trường hợp, danh từ này cũng có thể dùng để chỉ khả năng mà một người sở hữu. 

Ví dụ:

  • The stadium’s seating capacity
    Dịch nghĩa: Sức chứa tối đa của một sân vận động.

  • I was impressed by their intellectual capacities  
    Dịch nghĩa: Tôi bị ấn tượng với khả năng / năng lực trí tuệ của họ. 

Becoming (adj): Phù hợp

‘Becoming’ là danh động từ trong tiếng Anh (gerunds) miêu tả sự trở thành. Ví dụ, ‘the secret to becoming’ có nghĩa là bí quyết để trở thành. Bên cạnh đó, ‘becoming’ cũng có thể được sử dụng như một tính từ để khen trang phục, bộ đồ bên ngoài phù hợp với ai đó. 

Ví dụ: 

tu-co-nghia-thu-2

Dịch nghĩa: Cái váy thật sự phù hợp với bạn đó!

Sound (adj): hợp lí, đáng tin cậy

Sound, mặc dù hay được sử dụng như một danh từ (ví dụ: light travels faster than sound) hoặc như một động từ (ví dụ: this plan sounds good), còn có thể được sử dụng như một tính từ, miêu tả độ chắc chắn, đáng tin cậy và hợp lí của sự vật, sự việc được nói đến. 

Ví dụ:

  • That’s a sound argument. 
    Dịch nghĩa: Đó là một lập luận chắc chắn. 

  • He gives me sound advice. 
    Dịch nghĩa: Anh ấy cho tôi lời khuyên hợp lí. 

Prescribed (adj): bắt buộc, đã định (thường dùng với luật lệnh)

‘Prescribed’ có nghĩa thường dùng là chẩn đoán. Khi làm tính từ, từ này còn mang nghĩa hàm nghĩa bắt buộc, đã được định sẵn để nói về các luật lệ, quy định.

Ví dụ:

  • Her doctor prescribed sleeping tablets.
    Dịch nghĩa: Bác sĩ kê đơn cho cô ấy mấy viên thuốc ngủ.

  • You have to follow a set of prescribed rules when start working here. 
    Dịch nghĩa: Bạn phải tuân thủ các quy định được đề ra khi bắt đầu làm việc tại đây. 

Tổng kết

Trên đây chỉ là mười trong số nhiều từ có nghĩa thứ hai. Nếu như người học không nắm bắt được những tầng nghĩa khác nhau này, những đoạn hội thoại, bài báo hay đoạn văn trong IELTS Reading exam đơn giản cũng trở nên phức tạp, tối nghĩa và dễ bị hiểu sai. Do đó, việc hiểu biết và nắm bắt các nghĩa khác nhau của các từ vựng phổ biến trong tiếng Anh sẽ giúp người đọc sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo và linh hoạt.

Nguyen Quoc Hung

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...