Từ vựng IELTS chủ đề History & cách ứng dụng trong bài thi
Key takeaways
Một số từ vựng IELTS chủ đề History: legacy (di sản), dynasty (triều đại), ancient (cổ đại), civilization (nền văn minh), …..
Phân biệt các từ/cụm từ dễ gây nhầm lẫn:
Historic vs historical
Heritage vs legacy
Archaeology vs anthropology
Chủ đề History (Lịch sử) là một trong những chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing. Nắm vững từ vựng IELTS chủ đề History liên quan không chỉ giúp thí sinh trả lời câu hỏi một cách trôi chảy, mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao, thể hiện được vốn từ học thuật phong phú và khả năng diễn đạt ý tưởng sâu sắc. Bài viết này sẽ cung cấp một hệ thống từ vựng chi tiết, giúp người học mở rộng vốn từ,
Tổng quan về chủ đề “History” trong kỳ thi IELTS
Trong ngữ cảnh của IELTS, chủ đề History không chỉ giới hạn ở các mốc thời gian hay sự kiện khô khan. Nó còn bao gồm các khía cạnh rộng hơn như:
Sự kiện lịch sử nổi bật: Các cuộc chiến tranh, cách mạng, khám phá vĩ đại,…
Nhân vật lịch sử quan trọng: Vua chúa, nhà khoa học, nhà thám hiểm, chính trị gia,…
Di tích và di sản: Bảo tàng, đền đài, công trình kiến trúc cổ,…
Tác động của lịch sử: Ảnh hưởng của quá khứ đến văn hóa, xã hội, chính trị hiện đại,….
Chủ đề này xuất hiện khá đa dạng trong các phần thi:
Speaking Part 1: Thí sinh có thể được hỏi về sở thích cá nhân, ví dụ như "Do you like to learn about history?", "Have you ever visited a museum?".
Speaking Part 2: Đây là nơi chủ đề này thường xuyên xuất hiện nhất. Thí sinh có thể phải mô tả một sự kiện lịch sử, một nhân vật có ảnh hưởng, một địa điểm lịch sử đã từng ghé thăm.
Speaking Part 3: Các câu hỏi thảo luận sâu hơn sẽ yêu cầu thí sinh đưa ra quan điểm về vai trò của lịch sử trong giáo dục, việc bảo tồn di sản, hoặc so sánh các thời kỳ lịch sử khác nhau.
Writing Task 2: Người học có thể gặp một bài luận yêu cầu thảo luận về việc có nên đưa môn Lịch sử vào chương trình học, tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản văn hóa, hoặc tác động của công nghệ hiện đại đến việc nghiên cứu lịch sử.
Việc nắm vững từ vựng chủ đề này sẽ giúp thí sinh phát triển ý tưởng một cách logic và sử dụng ngôn ngữ học thuật, từ đó nâng cao band điểm của mình.
Tham khảo: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng [PDF]
Danh sách từ vựng IELTS chủ đề “History”

Dưới đây là một số từ vựng cốt lõi liên quan đến chủ đề History, được sắp xếp theo bảng để người học dễ theo dõi.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Định nghĩa |
ancient | /ˈeɪnʃənt/ | Tính từ | Cổ đại, đã tồn tại trong một thời gian rất dài. |
civilization | /ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃən/ | Danh từ | Một xã hội loài người ở giai đoạn phát triển cao về văn hóa và công nghệ. |
archaeology | /ˌɑːrkiˈɒlədʒi/ | Danh từ | Ngành khoa học nghiên cứu về quá khứ loài người thông qua các di tích và hiện vật. |
dynasty | /ˈdaɪnəsti/ | Danh từ | Một dòng họ vua chúa trị vì một quốc gia trong một thời gian dài. |
empire | /ˈempaɪər/ | Danh từ | Một nhóm các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nằm dưới sự cai trị của một người hoặc một chính phủ duy nhất. |
heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | Danh từ | Các đặc điểm, truyền thống, và giá trị được thừa hưởng từ các thế hệ trước, thường liên quan đến một quốc gia hoặc nền văn hóa. |
legacy | /ˈleɡəsi/ | Danh từ | Di sản, những gì được để lại cho các thế hệ sau, có thể là vật chất hoặc phi vật chất. |
monument | /ˈmɑːnjumənt/ | Danh từ | Một công trình kiến trúc lớn được xây dựng để tưởng niệm một người hoặc một sự kiện quan trọng. |
preservation | /ˌprezərˈveɪʃən/ | Danh từ | Hành động giữ gìn một thứ gì đó trong tình trạng ban đầu hoặc tốt. |
artifact | /ˈɑːrtɪfækt/ | Danh từ | Một đồ vật được làm bởi con người, thường có ý nghĩa lịch sử hoặc văn hóa. |
chronology | /krəˈnɒlədʒi/ | Danh từ | Trình tự thời gian của các sự kiện. |
era | /ˈɪrə/ | Danh từ | Một khoảng thời gian cụ thể trong lịch sử, thường được đánh dấu bởi những sự kiện hoặc nhân vật quan trọng. |
excavate | /ˈekskəveɪt/ | Động từ | Đào bới, khai quật một cách cẩn thận để tìm kiếm các di tích lịch sử. |
historic | /hɪˈstɔːrɪk/ | Tính từ | Mang tính lịch sử, quan trọng trong lịch sử. |
historical | /hɪˈstɒrɪkəl/ | Tính từ | Liên quan đến lịch sử. |
manuscript | /ˈmænjuskrɪpt/ | Danh từ | Một tài liệu được viết tay, thường có giá trị lịch sử. |
pioneering | /ˌpaɪəˈnɪərɪŋ/ | Tính từ | Tiên phong, đi đầu. |
relic | /ˈrelɪk/ | Danh từ | Một đồ vật còn sót lại từ một thời kỳ cũ, có giá trị lịch sử. |
revolution | /ˌrevəˈluːʃən/ | Danh từ | Một cuộc thay đổi lớn, thường là bạo lực, trong hệ thống chính trị của một quốc gia. |
triumph | /ˈtraɪəmf/ | Danh từ | Một chiến thắng lớn, một thành công rực rỡ. |
conquer | /ˈkɒŋkər/ | Động từ | Chinh phục, chiếm lấy một vùng đất hoặc người dân bằng vũ lực. |
enlightenment | /ɪnˈlaɪtnmənt/ | Danh từ | Thời kỳ Khai sáng (thế kỷ 18) nhấn mạnh lý trí và cá nhân. |
feat | /fiːt/ | Danh từ | Một kỳ công, một thành tựu đáng ngưỡng mộ. |
legendary | /ˈledʒənderi/ | Tính từ | Thuộc về truyền thuyết, rất nổi tiếng. |
renaissance | /rəˈneɪsəns/ | Danh từ | Thời kỳ Phục hưng (thế kỷ 14-17) ở châu Âu, đánh dấu sự hồi sinh của nghệ thuật và khoa học. |
chronicle | /ˈkrɒnɪkl/ | Danh từ | Một bản ghi chép chi tiết các sự kiện theo trình tự thời gian. |

Phân biệt các từ/cụm từ dễ gây nhầm lẫn
Việc sử dụng chính xác các từ vựng này sẽ giúp thí sinh ghi điểm cao trong phần thi IELTS. Dưới đây là một số cặp từ dễ gây nhầm lẫn mà người học cần chú ý.
Historic vs historical
Từ vựng | Ý nghĩa và cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
Historic | Quan trọng trong lịch sử. Nó dùng để miêu tả một sự kiện, địa điểm hoặc nhân vật có ảnh hưởng lớn đến quá khứ, hiện tại và tương lai. | The signing of the peace treaty was a historic moment. (Việc ký kết hiệp ước hòa bình là một khoảnh khắc mang tính lịch sử.) |
Historical | Liên quan đến lịch sử. Nó dùng để miêu tả những thứ thuộc về quá khứ, ví dụ như các tài liệu, sự kiện hoặc nghiên cứu. | I enjoy reading historical novels. (Tôi thích đọc tiểu thuyết lịch sử.) |
Heritage vs legacy
Từ vựng | Ý nghĩa và cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
Heritage | Di sản văn hóa, tinh thần, vật chất được truyền lại từ thế hệ trước. Nó thường liên quan đến bản sắc của một quốc gia, dân tộc. | Preserving cultural heritage is essential for national identity. (Bảo tồn di sản văn hóa là rất quan trọng đối với bản sắc dân tộc.) |
Legacy | Di sản, những gì một người hoặc một sự kiện để lại cho tương lai, có thể là vật chất, tư tưởng, hoặc danh tiếng. | The president's legacy includes major reforms in education. (Di sản của vị tổng thống bao gồm những cải cách lớn trong giáo dục.) |
Archaeology vs anthropology
Từ vựng | Ý nghĩa và cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
Archaeology | Khảo cổ học. Ngành khoa học nghiên cứu về quá khứ loài người bằng cách khai quật và phân tích các di tích, hiện vật. | Archaeology helps us understand ancient civilizations. (Khảo cổ học giúp chúng ta hiểu về các nền văn minh cổ đại.) |
Anthropology | Nhân chủng học. Ngành khoa học nghiên cứu về con người, văn hóa, xã hội và sự phát triển của loài người qua các thời kỳ. | Anthropology studies the social structures of different cultures. (Nhân chủng học nghiên cứu cấu trúc xã hội của các nền văn hóa khác nhau.) |

Tìm hiểu thêm: Từ vựng miêu tả biểu đồ dễ nhầm lẫn trong IELTS Writing Task 1
Ứng dụng từ vựng IELTS chủ đề History trong bài thi
Để sử dụng hiệu quả những từ vựng này, người học nên áp dụng chúng vào các tình huống cụ thể trong bài thi. Dưới đây là một ví dụ minh họa cho phần IELTS Writing Task 2.
Đề bài: Some people believe that history is a subject that should be mandatory for all students, while others argue that it is not as important as other subjects like science and technology. Discuss both views and give your own opinion.
Đoạn văn mẫu:
"The debate surrounding the role of history in modern education is a contentious one. While some people advocate for its mandatory inclusion in all school curriculums, others question its relevance in an increasingly tech-driven world. This essay will discuss both perspectives before concluding with my personal view.
On the one hand, proponents argue that a thorough understanding of the past is crucial for fostering a sense of national identity and cultural heritage. By studying historical events and figures, students can learn valuable lessons from the triumphs and failures of our ancestors. For instance, learning about significant revolutions or the Enlightenment can provide profound insights into the foundations of modern democracy and human rights. Furthermore, a deeper knowledge of chronology and the causes behind past conflicts can help us avoid repeating the same mistakes, a lesson vital for developing well-rounded citizens.
On the other hand, opponents contend that in a rapidly globalized world, the focus should shift towards subjects more directly applicable to future careers, such as STEM (science, technology, engineering, and mathematics). They argue that the resources and time allocated to history could be better spent on these fields, which are seen as the engines of future innovation. From this perspective, historical knowledge is easily accessible through various modern media and does not require extensive formal education as a core subject.
In my opinion, while the importance of modern subjects cannot be denied, the study of history remains an integral part of a comprehensive education. It is not merely about memorizing dates but about understanding the human condition and the legacy of those who came before us. History provides us with critical thinking skills and a nuanced perspective on the world, equipping us with the wisdom to navigate the complexities of the present. Therefore, it should continue to be a mandatory subject for all students.”
Phân tích từ vựng:
national identity – bản sắc dân tộc
cultural heritage – di sản văn hoá
historical events – các sự kiện lịch sử
triumphs – những chiến thắng, thành tựu
failures – những thất bại
ancestors – tổ tiên
Enlightenment – Thời kỳ Khai sáng
chronology – niên đại học, trình tự thời gian
STEM – khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học
historical knowledge – kiến thức lịch sử
integral – không thể thiếu, cần thiết
Ví dụ ứng dụng trong Speaking Part 2:
"Describe a historical place you have visited."
Bài nói mẫu:
"I'd like to talk about the Temple of Literature in Hanoi, which is a truly historic site of great importance. This place is known as Vietnam's first national university and holds immense cultural significance for the Vietnamese people.
It was established way back in 1070 during the Ly dynasty and dedicated to Confucius. I remember visiting it a few years ago, and the atmosphere was incredibly peaceful and solemn. Walking around the grounds, you can see the beautifully preserved courtyards, ancient trees, and the iconic stone steles with the names of successful scholars carved on them. These artifacts are a testament to Vietnam's long-standing tradition of valuing education. I was particularly impressed by the sheer number of names, which showed how much our ancestors revered learning.
This place is not just a tourist attraction; it's a profound part of our nation's heritage. Visiting it gives you a sense of being connected to the country's legacy of learning and scholarly pursuits. It’s a powerful reminder of how education has shaped our nation's development for centuries. I think everyone should visit this place at least once to appreciate its rich history and cultural value."
Phân tích từ vựng:
Temple of Literature – Văn Miếu
historic site – di tích lịch sử
Vietnam’s first national university – trường đại học quốc gia đầu tiên của Việt Nam
cultural significance – ý nghĩa văn hoá
Ly dynasty – triều đại nhà Lý
Confucius – Khổng Tử
stone steles – bia đá
successful scholars – những học giả thành đạt
artifacts – hiện vật
a testament to Vietnam’s long-standing tradition of valuing education – minh chứng cho truyền thống lâu đời của Việt Nam trong việc coi trọng giáo dục
heritage – di sản
legacy – di sản, di sản tinh thần

Tham khảo thêm:
Tổng kết
Việc nắm vững từ vựng IELTS chủ đề History không chỉ giúp thí sinh trả lời các câu hỏi IELTS một cách tự tin, mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu rộng và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Người học nên nhớ học từ vựng IELTS chủ đề History theo cụm, phân biệt các từ dễ nhầm lẫn và luyện tập áp dụng vào các tình huống cụ thể. Điều này sẽ giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả và đạt được band điểm cao hơn trong kỳ thi.
Để nâng cao band điểm IELTS một cách có hệ thống, thí sinh có thể tham khảo các khóa học chất lượng tại ZIM. Các khóa học tại đây được thiết kế chuyên biệt, giúp xây dựng nền tảng vững chắc và bứt phá trong mọi kỹ năng. Người đọc có thể tìm hiểu thêm khóa học IELTS tại ZIM.

Bình luận - Hỏi đáp