Từ vựng IELTS Reading chủ đề Quy hoạch đô thị (Urban planning) - Giải thích ngữ cảnh bài đọc
Key takeaways |
---|
Một số từ vựng quan trọng của chủ đề Quy hoạch đô thị thuộc bài đọc “The development of the London underground railway” bao gồm:
|
Lợi ích của việc học từ vựng theo các chủ đề
Về mặt kỹ năng, bài thi IELTS Reading được thiết kế để kiểm tra khả năng đọc hiểu tiếng Anh của thí sinh về các chủ đề khác nhau Tuy nhiên, đã có không ít thí sinh đạt điểm IELTS Reading không như ý, phần lớn là do vốn từ vựng chủ đề còn kém, gây nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu nội dung của bài.
Vì vậy, có thể thấy việc chuẩn bị trước cho bản thân một vốn kiến thức nền tảng nhất định có thể giúp thí sinh cảm thấy tự tin và thoải mái hơn trong hòng thi, từ đó cải thiện điểm số của mình.
Thông qua bài đọc “The development of the London underground railway” (Cambridge 17, Test 1, Passage 1, tác giả mong rằng bài viết dưới đây sẽ giúp các thí sinh hiểu hơn về chủ đề này.
Word/ Phrase | Vietnamese Translation | Word family | Collocations |
---|---|---|---|
Congestion | Sự tắc nghẽn | Congested, congest |
|
Slum | Khu ổ chuột | Slumming, slummed |
|
Inner city | Trung tâm thành phố | - | - |
Suburb | Ngoại ô | - |
|
Housing | Nơi ở | House, housed |
|
Power supply | Nguồn cấp năng lượng | - | - |
Scheme | Kế hoạch | Scheming, schemer |
|
Bài viết cùng chủ đề: Bộ từ vựng IELTS Reading chủ đề quy hoạch thành phố
Bối cảnh của bài đọc thuộc chủ đề Quy hoạch đô thị
Bài đọc “An ideal city, the development of the London underground railway” miêu tả những nỗ lực trong quá trình xây dựng hệ thống đường sắt ngầm tại London vào giữa thế kỷ 19. Thông qua bài viết, tác giả đã nhấn mạnh những mặt tối của sự phát triển đô thị như: quá tải dân số, giao thông công cộng hạn chế…
Với tầm nhìn của Charles Pearson về một mạng lưới kết nối các vùng ngoại ô và giải quyết tình trạng tắc nghẽn, tuyến tàu điện ngầm đầu tiên trên thế giới mang tên Metropolitan đã ra đời vào năm 1863, đánh dấu một bước ngoặt trong sự phát triển đô thị ở Anh.
Cùng chủ đề:
Từ vựng IELTS Reading chủ đề Nghệ thuật (Art) - Giải thích ngữ cảnh bài đọc
IELTS Reading | Tổng quan về bài thi & lộ trình ôn tập tham khảo
Giải nghĩa từ vựng thuộc chủ đề Nghệ thuật
Congestion (n.)
Định nghĩa: Sự tắc nghẽn (dùng để nói về tình trạng tắc nghẽn tại một địa điểm, hoặc việc có quá nhiều phương tiện gây ra sự khó khăn khi di chuyển)
Ví dụ:
Tắc nghẽn giao thông dường như đã trở thành một vấn đề chung của hầu hết các đô thị trên thế giới. Về mặt ngữ pháp, việc tắc nghẽn giao thông thường được miêu tả bằng dạng tính từ (congested) và cả danh từ (congestion). Cụ thể, trong bài đọc, có hai câu sau:
In the first half of the 1800s, London’s population grew at an astonishing rate, and the central area became increasingly congested. (Trong nửa đầu thập niên 1800, dân số của London đã tăng với tốc độ chóng mặt, và khu vực trung tâm đã trở nên ngày càng tắc nghẽn)
Despite the extension of the underground railway, by the 1880s, congestion on London’s streets had become worse. (Mặc cho sự mở rộng của hệ thống đường sắt ngầm, tình trạng tắc nghẽn trên đường phố London đã trở nên tồi tệ hơn)
Ở ngay đầu bài đọc, tác giả đã giới thiệu cho thí sinh về một trong những vấn đề nan giải tại London đầu thế kỷ 19. Theo đó, với dân số tăng một cách chóng mặt, thủ đô của nước Anh đã ngày càng trở nên đông đúc hơn, kèm theo nhu cầu di chuyển ngày càng cao. Tuy nhiên, vào năm 1846, Ủy ban Hoàng Gia Anh đã ra quyết định không cho phép các tuyến đường sắt đi vào thành phố, trung tâm kinh doanh và lịch sử của thủ đô. Đây là lý do chính dẫn đến sáng kiến về việc đưa đường sắt xuống dưới lòng đất sau này.
Nguồn gốc:
“Congest” có nguồn gốc trong tiếng Latin là “congestus” - nhằm ám chỉ sự chất đống (heaped up). Vì vậy, khi nói một vật hoặc một địa điểm là “cogested”, ta có thể hiểu rằng nó đã bị lấp đầy. Cho tới năm 1758, “congest” đã bắt đầu được sử dụng trong cả lĩnh vực y tế - ví dụ như hiện tượng nghẹt mũi khi cảm cúm (nasal congestion) hay tắc nghẽn đường ruột (intestinal congestion). Mãi cho đến năm 1859, việc sử dụng từ này với nghĩa alf “overcrowded” mới được ghi chép lại lần đầu tiên. Từ đó, congestion mới trở nên phổ biến mỗi khi nói về tình trạng tắc nghẽn ở một địa điểm nào đó.
Từ vựng đồng nghĩa: traffic jam, blockage, clogged.
Slum (n.)
Định nghĩa: Khu ổ chuột (các khu vực sinh sống trong một thành phố với đông dân cư sinh sống trong điều kiện sống kém, nhà ở không kiên cố, không gian chật chội, thiếu vệ sinh)
Ví dụ:
“Slum” - hay “urban slum” là danh từ thường được sử dụng trong bài đọc “The development of the London underground railway” để nói về những khu vực sống kém kiên cố tại London. Trong đó, khu vực này được miêu tả với các tính từ như: “poorly built” (được xây dựng một cách tạm bợ) hay “overcrowded” (quá đông đúc)
The area within consisted of poorly built, overcrowded slums and the streets were full of horse-drawn traffic. (Khu vực bên trong bao gồm những khu ổ chuột tạm bợ, quá đông đúc, và các con phố thì đầy xe ngựa.)
He saw both social and economic advantages in building an underground railway that would link the overground railway stations together and clear London slums at the same time. (Ông nhìn thấy cả lợi ích kinh tế và xã hội trong việc xây dựng một tuyến đường sắt ngầm nối các ga đường sắt trên mặt đất với nhau và đồng thời dọn sạch các khu ổ chuột ở London.)
Trong bài đọc được trích dẫn từ sách Cambridge 17, những khu ổ chuột là nơi sinh sống của tầng lớp những người lao động nghèo (poor workers) tại London. Và để phần nào giải quyết bài toán phát triển đô thị, ông Charles Pearson đã nảy ra ý tưởng di chuyển những người lao động đang sống ở các khu ổ chuột trong trung tâm thành phố ra các khu dân cư mới được xây dựng ở vùng ngoại ô, và cung cấp cho họ dịch vụ đường sắt giá rẻ để di chuyển đến chỗ làm. (“His idea was to relocate the poor workers who lived in the inner-city slums to newly constructed suburbs, and to provide cheap rail travel for them to get to work”).
Nguồn gốc:
Khái niệm khu ổ chuột xuất hiện khi chủ nghĩa tư bản công nghiệp (industrial capitalism) đạt được những bước tiến vào cuối thế kỷ 19. “Slum” thực chất bắt nguồn từ tiếng lóng Cockney, từ này nhanh chóng được sử dụng bởi các nhà cải cách và nhà đạo đức thời Victoria như cách để mô tả các khu dân cư đông đúc, nơi sinh sống của công nhân, gia đình họ và những người thất nghiệp.
Từ vựng đồng nghĩa:ghetto
Inner city (n.)
Định nghĩa:Nội thành (chỉ khu vực gần trung tâm thành phố, đặc biệt liên quan đến các vấn đề kinh tế và xã hội)
Thành phần:
Inner (tính từ): Bên trong. Trái nghĩa với outer, inner là tính từ mang nghĩa là “ở bên trong” hoặc “được chứa trong một thứ khác”. Ngoài ra, inner cũng có thể được dùng để miêu tả những suy nghĩ, cảm xúc bên trong mà một người không muốn thể hiện ra bên ngoài.
City (danh từ): Thành phố.
Ví dụ:
His idea was to relocate the poor workers who lived in the inner-city slums to newly constructed suburbs, and to provide cheap rail travel for them to get to work (Ý tưởng của ông là tái định cư những người lao động nghèo sống trong nội thành ra khu ngoại ô mới dược xây dựng, và cung cấp cho họ dịch vụ đường sắt giá rẻ để di chuyển đến chỗ làm.)
Như đã giải thích ở trên, ông Pearson đã có ý tưởng này để giải quyết các vấn đề đô thị hiện hữu ở London nửa đầu thế kỷ 19. Ý tưởng này nhận được sự đồng thuận từ một vài doanh nhân trước khi được Pearson đề cử lên Nghị viện (Parliament). Tuy nhiên, sau cùng bản đề xuất của ông vẫn bị từ chối. Sau đó, do có sự tương đồng với một đề xuất khác về đường mạng lưới kết nối ngầm dưới lòng đất mà Hội đồng đã thông qua, hai nhóm cuối cùng đã hợp tác và thành lập công ty đường sắt Metropolitan vào tháng 8 năm 1854. Mục đích của họ là xây dựng một tuyến đường sắt ngầm từ nhà ga Great Western (GWR) tại Paddington đến rìa của thành phố tại đường Farringdon cách đó khoảng 5km.
Nguồn gốc:
Thuật ngữ “inner-city” lần đầu tiên được những người theo đạo Tin lành da trắng tự do ở Mỹ sử dụng trong các bài viết của mình sau Thế chiến thứ hai. Sau đó, cụm từ dần trở nên phổ biến trong những năm 1960 - 1970 nhờ có công trình của các nhà lý thuyết và xã hội học đô thị để mô tả các thành phố trung tâm và cộng đồng người da màu sống ở đó.
Từ vựng đồng nghĩa:downtown, central.
Suburb (n.)
Định nghĩa:Ngoại ô (khu vực dân cư nằm bên ngoài của một thành phố lớn)
Ví dụ:
His idea was to relocate the poor workers who lived in the inner-city slums to newly constructed suburbs, and to provide cheap rail travel for them to get to work. (Ý tưởng của ông là tái định cư những người lao động nghèo sống trong nội thành ra khu ngoại ô mới dược xây dựng, và cung cấp cho họ dịch vụ đường sắt giá rẻ để di chuyển đến chỗ làm.)
The problem was partly that the existing underground lines formed a circuit around the centre of London and extended to the suburbs, but did not cross the capital’s centre. (Một phần của vấn đề là do các tuyến tàu điện ngầm hiện tại đã tạo thành một vòng tròn quanh trung tâm London và mở rộng ra các vùng ngoại ô, nhưng không đi qua trung tâm thủ đô.)
Nguồn gốc:
“Suburb” được cấu thành bởi 2 âm tiết trong tiếng Latin là “sub” (gần) và “-urbis” (thành thị). Một trong những quốc gia chứng kiến sự xuất hiện sớm nhất của các cộng đồng dân cư ngoại ô có thể kể đến là Mỹ. Trong những năm đầu của thế kỷ 20, sự tăng trưởng nhanh chóng của quyền sở hữu nhà và sự gia tăng của các cộng đồng ngoại ô đã giúp thúc đẩy sự bùng nổ kinh tế nước Mỹ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. William Levitt - nhà phát triển bất động sản người Mỹ - đã xây dựng Levittown trở thành mô hình nhà ở hàng loạt đầu tiên. Trong đó, ông thu mua đất với diện tích lớn, và “chia nhỏ” các lô đất để cung cấp nhà với giá cả phải chăng cho các cựu chiến binh và gia đình họ. Nhờ vào đóng góp này, ông đã được ghi nhận là người đã khiến cảnh quan ngoại ô trở nên phổ biến, và được đặt biệt danh là “cha đẻ của vùng ngoại ô”. (“the father of suburbia.”)
Từ vựng đồng nghĩa: outskirt.
Housing (n.)
Định nghĩa:Nơi ở (dùng để chỉ bất kỳ nơi trú ẩn, chỗ ở hoặc nơi ở nào)
Ví dụ:
Building the railway would make it possible to move people to better housing in the suburbs. (Xây dựng tuyến đường sắt sẽ giúp người dân có thể di chuyển tới những nơi ở tốt hơn ở vùng ngoại ô)
Từ khóa “housing” xuất hiện trong bài đọc ở phần câu hỏi số 2, trong đó yêu cầu thí sinh điền từ còn thiếu vào câu. Đây cũng không phải là một từ quá khó, bởi thí sinh hoàn toàn có thể loại bỏ hậu tố -ing và đoán nghĩa của từ dựa vào từ gốc là “house”. Tuy nhiên, điểm đặc biệt ở đây là cách dùng, bởi house không chỉ có nghĩa đơn thuần là danh từ, mà còn được dùng như một động từ, mang nghĩa là cung cấp cho người hoặc động vật một nơi để sống, hoặc cung cấp không gian cho một cái gì đó.
Nguồn gốc:
Nghĩa động từ của “house” cò nguồn gốc là động từ hūsian bắt nguồn từ tiếng Đức nghĩa là “nhà ở, nơi ở, tòa nhà được thiết kế để dùng làm nơi ở”. Cho tới nay, người Đức vẫn sử dụng một danh từ tương tự là hause để chỉ những ngôi nhà.
Từ vựng đồng nghĩa:shelter, accomodation.
Power supply (n.)
Định nghĩa:Nguồn cấp năng lượng (Hệ thống máy móc, thiết bị để cung cấp nguồn năng lượng cho một địa điểm, phương tiện nào đó)
Thành phần:
Power (danh từ): Chỉ năng lượng nói chung, là một từ đồng nghĩa của “energy”.
Supply (danh từ): Nguồn cấp. Đây là danh từ để nói về một lượng đồ vật (thức ăn, nước uống, sản phẩm) được cung cấp và có thể được sử dụng bất cứ lúc nào.
Ví dụ:
The line was not without its problems, mainly caused by an unreliable power supply, although the City & South London Railway was a great technical achievement, it did not make a profit. (Tuyến tàu hỏa không phải là không có vấn đề, chủ yếu là do nguồn năng lượng không đáng tin cậy, mặc dù dự án đường sắt City & South London Railway là một thành tựu lớn về mặt kỹ thuật, nó đã không tạo ra lợi nhuận.)
Về ngữ cảnh trong bài đọc, “power supply” được nhắc đến như một vấn đề trong quá trình đưa vào sử dụng tuyến đường sắt ngầm tại Anh. Do diện tích hạn chế của đường hầm nên động cơ hơi nước không thể được sử dụng cho các con tàu. Mãi cho tới khi động cơ điện được phát triển, giúp truyền năng lượng điện từ máy phát tới các con tàu đang di chuyển thì tuyesn tàu điện ngầm đầu tiên trên thế giới mới được đưa vào hoạt động tại London.
Nguồn gốc:
Với vế “power”, đây là một từ bắt nguồn từ poeir trong tiếng Pháp, và được sử dụng thay thế cho posse trong tiếng Latin, có nghĩa là ‘có thể’.
Từ vựng đồng nghĩa:power source.
Scheme (n.)
Định nghĩa:Kế hoạch, dự án (một kế hoạch hoặc hệ thống để thực hiện hoặc tổ chức một điều gì đó)
Ví dụ:
Trong bài đọc “The development of the London underground railway”, từ “scheme” được sử dụng trong các câu như:
Numerous schemes were proposed to resolve these problems, but few succeeded. (Nhiều kế hoạch đã được đề xuất để giải quyết những vấn đề này, nhưng chỉ số ít trong đó thành công.)
The organisation had difficulty in raising the funding for such a radical and expensive scheme, not least because of the critical articles printed by the press. (Tổ chức này đã gặp khó khăn khi huy động vốn cho một kế hoạch triệt để và tốn kém như vậy, đặc biệt là do các bài báo phê bình được in bởi cánh báo chí.)
The GWR, aware that the new line would finally enable them to run trains into the heart of the City, invested almost £250,000 in the scheme. (GWR, khi nhận thức được rằng tuyến tàu hỏa mới cuối cùng sẽ cho phép họ vận hành các chuyến tàu vào trung tâm Thành phố, đã đầu tư gần 250.000 bảng Anh vào kế hoạch này.)
Đối mặt với các vấn đề đô thị tại London, vô số các kế hoạch, trong đó có cả ý tưởng của Charles Pearson, đã được đề xuất tới Nghị viện Anh. Tuy nhiên, chỉ có số ít trong đó thực sự có hiệu quả. Mãi cho tới sau này, khi đã hợp tác để thành lập một công ty nhằm triển khai dự án của mình, Pearson vẫn gặp khó khăn trong việc gọi vốn (funding), đi kèm với nhiều vấn đề khác như việc tuyến đường không thể tạo ra lợi nhuận trong thời gian đầu hay việc báo chí viết bài để châm biếm dự án.
Nguồn gốc:
“Scheme" bắt đầu được sử dụng từ giữa thế kỷ 16, với từ gốc trong tiếng Hy Lạp là “schema”, mang nghĩa là hình thức, hình ảnh. Ban đầu, scheme có ý nghĩa ban đầu là 'sơ đồ vị trí của các thiên thể', điều này đã dẫn đến sự ra đời của các từ tiếng Anh sau này như “diagram” hay “outline”. Mãi đến thế kỷ 18 sau này, “scheme” mới có thêm một nghĩa nữa để ám chỉ các “âm mưu” của một người để đạt được lợi ích riêng.
Từ vựng đồng nghĩa:plan, project, program.
Từ vựng khác trong chủ đề
Overground (Trên mặt đất): Từ trái nghĩa với “undergroud”, chỉ các công trình được xây dựng trên mặt đất.
Metrololitan (Đô thị trung tâm): Vùng có dân cư đông đúc và các khu vực lân cận.
Funding (Vốn tài trợ): Khoản tiền được cung cấp bởi chính phủ hoặc một tổ chức cho một mục đích nhất định.
Route (Tuyến đường): Cung đường di chuyển giữa các địa điểm.
Circuit (Vòng): Tuyến đường, lối đi có hình dạng gần giống với hình tròn, bắt đầu và kết thúc tại cùng một điểm.
Confined (Hạn chế): Bị giới hạn.
Demolish (Phá hủy): Việc phá hủy một tòa nhà, công trình.
The heart of the city (Trung tâm thành phố): Khu vực sầm uất, đông dân cư và nằm ở trung tâm.
Kết luận
Thông qua bài viết về các từ vựng thuộc hai bài đọc, mong rằng các thí sinh đã có được những kiến thức tổng quan nhất về chủ đề Quy hoạch đô thị (Urban planning). Việc làm quen với nhiều chủ đề khác nhau sẽ rất có ích cho bài thi IELTS Reading. Tuy nhiên, thí sinh không cần thiết phải nghiên cứu quá chuyên sâu về chủ đề. Thay vào đó, điều quan trọng là rèn luyện kỹ năng đọc hiểu ở nhiều lĩnh vực khác nhau để chuẩn bị tâm lý tốt nhất cho bất kỳ chủ đề nào xuất hiện trong phòng thi.
Tài liệu tham khảo
IELTS 17 | IELTS. (n.d.). Cambridge University Press. Link truy cập: https://www.cambridge.org/us/cambridgeenglish/catalog/cambridge-english-exams-ielts/ielts/ielts-17.
Bloomberg - Are you a robot? (2017, October 10). Link truy cập: https://www.bloomberg.com/news/articles/2017-10-10/the-case-for-retiring-the-word-slum.
The problem with talking about “inner cities.” (2016, November 3). Urban Institute. Link truy cập: https://urban.org/2016-analysis/problem-talking-about-inner-cities.
Bình luận - Hỏi đáp