Từ vựng IELTS Reading General Training Section 2 - Chủ đề: Chợ địa phương
Key takeaways
Điểm lưu ý cho từ vựng trong chủ đề Từ vựng IELTS Reading General Training:
Market (danh từ): chợ
Schedule (danh từ): lịch trình
Goods (danh từ): hàng hóa
Parking (danh từ): bãi đậu xe
Vendor (danh từ): người bán hàng
Fresh (tính từ): tươi mới
Craft (danh từ): đồ thủ công
Produce (danh từ): sản phẩm nông nghiệp
Location (danh từ): địa điểm
Browse (động từ): lướt qua, xem lướt
Hiểu cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh là chìa khóa để thành công trong bài thi IELTS Reading General Training.
Việc xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc cho bài thi IELTS Reading General Training là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong Section 1 với chủ đề chợ địa phương. Ứng dụng phương pháp giáo dục conceptualized learning và top-down approach sẽ giúp thí sinh không chỉ ghi nhớ từ mới mà còn hiểu rõ về các kiến thức nền và kiến thức xã hội liên quan. Trong bài viết này, người học sẽ được khám phá những từ vựng thiết yếu, cùng với những gợi ý về cách áp dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao khả năng làm bài đọc một cách hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu cách tiếp cận hoàn thiện này để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS.
Nền tảng lý thuyết
Chuỗi bài viết về từ vựng cho IELTS Reading này được dựng lên trên nền tảng lý thuyết vững chắc qua phương pháp giáo dục conceptual learning và lý thuyết về comprehensive input. Như Stephen Krashen đã khẳng định vào năm 1982, hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể là chìa khóa để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Trong bối cảnh này, điều cần thiết không chỉ là biết một loạt từ vựng mới mà còn phải hiểu được cách chúng được sử dụng trong thực tế. Vì vậy, trước khi giới thiệu chi tiết từ vựng, bài viết cung cấp một phần kiến thức nền tảng để người học hiểu rõ ngữ cảnh cũng như các mà từ vựng sẽ được dùng một cách tự nhiên để giúp họ có thể nhớ từ vựng tốt hơn so với việc chỉ nhìn và học một danh sách từ ngẫu nhiên.
Series từ vựng theo chủ đề này cũng phù hợp với lý thuyết của Nation (2001) về việc học từ vựng thông qua các nhóm chủ đề và các ngữ cảnh đa dạng, giúp tối ưu hóa quá trình nhớ và sử dụng từ. Các chủ đề trong chuỗi bài viết được lựa chọn sao cho phù hợp với các chủ đề mà người học có thể gặp trong bài thi IELTS Reading General cho Section 1. Theo thông tin chính thức từ ielts.org, nội dung bài thi IELTS General sẽ phù hợp với người có dự định định cư ở một quốc gia nói tiếng Anh hoặc theo học chương trình dưới đại học. Với bài thi IELTS Reading General Training, các chủ đề sẽ khác nhau giữa các section của bài thi và đối với section 1, các chủ đề sẽ là những chủ đề thường ngày mà một người định cư hoặc đi học sẽ gặp trong cuộc sống.
Mỗi chủ đề trong series được xây dựng lên một bối cảnh cụ thể với mục tiêu cung cấp kiến thức nền cho học viên, đặc biệt các bạn ít kiến thức nền như học sinh sinh viên.Điều này cũng phản ánh phương pháp tiếp cận top-down reading mà đã được nhiều nghiên cứu chứng minh là cần thiết và hiệu quả, ví dụ như nghiên cứu của Hirotaka Nagao (2002). Phương pháp tiếp cận này nhấn mạnh vào việc áp dụng kiến thức nền tảng, kiến thức xã hội để hiểu bài đọc một cách tốt hơn.
Trong quá trình xây dựng một bài viết, tác giả cũng áp dụng các nguyên tắc từ tâm lý học, như hiệu ứng phân tán và học tập liên kết, nhằm tăng cường khả năng ghi nhớ lâu dài và hiểu biết sâu sắc. Thực tế người học khi học từ vựng đều được học nhiều khía cạnh về nó ngoài mặt từ và nghĩa thì còn phiên âm, collocations cũng như các từ vựng cùng wordfamily. Đồng thời, phần bài tập và bài đọc sẽ cung cấp cơ hội cho người học lập tức luyện tập với từ vựng mục tiêu, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng cho người học.
Chuỗi bài viết này, do đó, hy vọng sẽ giúp người học giúp người học không chỉ cải thiện vốn từ của mình mà còn tiếp cận và hiểu sâu về các chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Reading General Training, qua đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu của mình.
Hiểu về chợ địa phương
Chợ địa phương (market) là nơi tuyệt vời để khám phá và mua sắm các hàng hóa (goods) địa phương từ thực phẩm tươi mới đến đồ thủ công độc đáo. Lịch trình (schedule) của các ngày chợ thường được công bố trước, giúp người dân và du khách lên kế hoạch tham quan và mua sắm. Nhiều chợ cung cấp một loạt các sản phẩm, bao gồm sản phẩm nông nghiệp (produce) tươi mới, đồ ăn nhanh, và đồ thủ công (craft) làm từ tay. Thông tin về bãi đậu xe (parking) thường được cung cấp để giúp khách tham quan có trải nghiệm thuận tiện nhất. Người bán hàng (vendor) ở chợ thường rất thân thiện và sẵn lòng chia sẻ thông tin về nguồn gốc và cách chế biến các sản phẩm của họ. Chợ địa phương không chỉ là nơi mua sắm mà còn là điểm gặp gỡ, giao lưu văn hóa giữa cư dân và khách du lịch. Việc lướt qua (browse) các gian hàng và thưởng thức các món ăn đường phố là một trải nghiệm không thể bỏ qua khi đến thăm chợ. Với sự đa dạng của hàng hóa và sự thân thiện của người bán, chợ địa phương mang lại cảm giác ấm cúng và gần gũi, làm phong phú thêm cuộc sống địa phương. |
Giới thiệu từ vựng
Market (noun) /ˈmɑːrkɪt/: chợ.
"We go to the local market every Saturday to buy fresh vegetables." - Chúng tôi đi chợ địa phương mỗi thứ Bảy để mua rau củ tươi mới.
Common collocations: market day, market stall (ngày chợ, gian hàng chợ).
Schedule (noun) /ˈskɛdʒuːl/: lịch trình.
"The market schedule is posted on the community board." - Lịch trình chợ được đăng tải trên bảng thông báo cộng đồng.
Common collocations: class schedule, work schedule (lịch trình lớp học, lịch trình làm việc).
Goods (noun) /ɡʊdz/: hàng hóa.
"The market offers a wide variety of goods, from food to clothing." - Chợ cung cấp đa dạng các loại hàng hóa, từ thức ăn đến quần áo.
Common collocations: consumer goods, luxury goods (hàng tiêu dùng, hàng xa xỉ).
Parking (noun) /ˈpɑːrkɪŋ/: bãi đậu xe.
"Parking is free during market days." - Bãi đậu xe miễn phí vào các ngày chợ.
Common collocations: parking lot, parking space (bãi đậu xe, chỗ đậu xe).
Vendor (noun) /ˈvɛndər/: người bán hàng.
"Vendors at the market are known for their homemade jams." - Người bán hàng ở chợ nổi tiếng với mứt tự làm của họ.
Common collocations: street vendor, food vendor (người bán hàng rong, người bán thức ăn).
Craft (noun) /krɑːft/: đồ thủ công.
"Local artisans sell their crafts at the market every week." - Các nghệ nhân địa phương bán đồ thủ công của họ ở chợ hàng tuần.
Common collocations: craft fair, craft supplies (hội chợ thủ công, nguồn cung cấp đồ thủ công).
Produce (noun) /ˈprɒdjuːs/: sản phẩm nông nghiệp.
"The farm stand at the market has the freshest produce available." - Gian hàng nông sản ở chợ có sản phẩm nông nghiệp tươi mới nhất.
Common collocations: fresh produce, organic produce (sản phẩm nông nghiệp tươi, sản phẩm nông nghiệp hữu cơ).
Location (noun) /loʊˈkeɪʃən/: địa điểm.
"The market's location changes every month to reach more communities." - Địa điểm của chợ thay đổi hàng tháng để tiếp cận nhiều cộng đồng hơn.
Common collocations: ideal location, location map (địa điểm lý tưởng, bản đồ địa điểm).
Browse (verb) /braʊz/: lướt qua, xem lướt.
"Visitors love to browse the book stalls at the market." - Khách tham quan thích lướt qua các gian hàng sách tại chợ.
Common collocations: browse online, browse through (lướt trực tuyến, lướt qua).
Bài tập
Bài tập 1
Discovering the Local Market Experience
A visit to the local (1) ........ can be an adventure in itself, offering a treasure trove of (2) ........ ranging from freshly picked fruits to meticulously crafted jewelry. To make the most out of your visit, it's helpful to check the (3) ........ for the market days, which are often set to accommodate both early birds and weekend shoppers.
One cannot overlook the practicality of knowing the (4) ........ details, ensuring a hassle-free visit. The (5) ........ at the market are not just sellers; they are storytellers, eager to divulge the tales behind their (6) ........, be it a handwoven basket or a jar of homemade jam.
Beyond the purchase of goods, the market serves as a cultural (7) ........, where one can (8) ........ through stalls, savor the local cuisine, and occasionally bump into workshops or live music performances. It's a place where community bonds are strengthened, and local (9) ........ shines.
A) market B) festival C) supermarket D) boutique
A) goods B) services C) activities D) performances
A) schedule B) timeline C) duration D) program
A) parking B) entrance C) seating D) lodging
A) vendors B) performers C) visitors D) coordinators
A) produce B) crafts C) stories D) recipes
A) hub B) contest C) challenge D) race
A) browse B) compete C) perform D) judge
A) talent B) craft C) spirit D) cuisine
Bài tập 2
market, produce, crafts, schedule, parking, vendors, browse, goods
A Day at the Local Market
Exploring the local (1) ........ is more than just shopping; it's an experience that engages the senses and connects people to their community. From the vibrant (2) ........ to the intricate (3) ........ on display, each item tells a story of tradition and creativity.
Understanding the (4) ........is key to planning your visit, especially if you're interested in special events like cooking demonstrations or artisan showcases. (5) ........ information is always provided to facilitate access for everyone, ensuring that all you need to worry about is enjoying your day.
The friendly (6) ........ are always ready to share insights about their wares, from the origin of their materials to the (7) ........ techniques used in their creation. Whether it's sampling local honey or trying on handmade jewelry, the market offers a unique way to support local (8) ........ and discover new favorites.
Bài tập 3:
Welcome to the Riverside Community Market Days! As spring blossoms in Riverside, our beloved market is ready to welcome residents and visitors with a rich array of goods, fresh produce, and handcrafted items. Here's what you need to know:
Market Schedule: The Riverside Community Market is open every Saturday from 8 AM to 2 PM throughout the spring season. Special themed markets, including the Riverside Flower Festival and the Local Artisans' Day, are scheduled for the first Saturday of each month.
Available Goods: Expect to find a vibrant selection of locally grown fruits and vegetables, artisan bread and cheeses, handmade jewelry, and unique crafts. Our special events days will feature additional items related to the theme of the market.
Parking Information: Free parking is available at the Riverside Plaza, just a short walk from the market. Additional parking spaces can be found along Main Street. Please note that parking is limited during special event days, and carpooling is encouraged.
Vendor Highlights: This season, we're excited to introduce several new vendors, including "Green Thumb Farms" offering organic produce, "Baker's Delight" with a variety of artisan bread, and "Crafts by Anna," showcasing handmade pottery and textiles.
Make sure to mark your calendars for our upcoming special events and join us at the Riverside Community Market Days for a taste of local culture and shopping!
Questions 1-4
Complete the sentences below with NO MORE THAN THREE WORDS from the test passage.
The Riverside Community Market is notably open every __________.
During the first Saturday of each month, visitors can enjoy special themed markets such as __________ Festival and Local Artisans' Day.
Visitors can find free parking at __________, with additional spaces along Main Street.
New vendors this season include __________, offering organic produce, and "Baker's Delight," known for its artisan bread.
Đáp án
Exercise 1 Answers:
A) market - "Chợ" là nơi để khám phá và mua sắm hàng hóa địa phương.
A) goods - "Hàng hóa" bao gồm thực phẩm tươi mới đến đồ thủ công.
A) schedule - "Lịch trình" chợ giúp người dân và du khách lên kế hoạch tham quan.
A) parking - Thông tin "bãi đậu xe" giúp khách tham quan có trải nghiệm thuận tiện.
A) vendors - "Người bán hàng" ở chợ thường thân thiện và sẵn lòng chia sẻ thông tin.
B) crafts - Câu chuyện đằng sau "đồ thủ công" làm từ tay.
A) hub - Chợ là "trung tâm" giao lưu văn hóa.
A) browse - "Lướt qua" các gian hàng và thưởng thức món ăn là trải nghiệm không thể bỏ qua.
C) spirit - Chợ địa phương phản ánh "tinh thần" và làm phong phú thêm cuộc sống địa phương.
Bản dịch:
Khám Phá Trải Nghiệm Tại Chợ Địa Phương
Một chuyến thăm quan chợ địa phương có thể là một cuộc phiêu lưu thú vị, mang lại một kho báu của các sản phẩm từ trái cây tươi mới hái đến trang sức được chế tác tỉ mỉ. Để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn, việc kiểm tra lịch trình cho các ngày hội chợ, thường được thiết lập để phục vụ cả những người mua sớm và những người mua vào cuối tuần, là rất hữu ích.
Không thể bỏ qua sự tiện lợi của việc biết các chi tiết về bãi đậu xe, đảm bảo một chuyến thăm không gặp rắc rối. Những người bán hàng tại chợ không chỉ là người bán; họ là những người kể chuyện, hào hứng chia sẻ câu chuyện đằng sau các sản phẩm của họ, dù đó là một chiếc giỏ đan tay hay một lọ mứt tự làm.
Ngoài việc mua sắm, chợ còn là một trung tâm văn hóa, nơi người ta có thể lang thang qua các gian hàng, thưởng thức ẩm thực địa phương, và thỉnh thoảng bắt gặp các buổi hội thảo hay biểu diễn âm nhạc trực tiếp. Đó là một nơi mà các mối quan hệ cộng đồng được củng cố, và tài năng địa phương tỏa sáng.
Exercise 2 Answers:
A Day at the Local Market
Exploring the local (market) is more than just shopping; it's an experience that engages the senses and connects people to their community. From the vibrant (produce) to the intricate (crafts) on display, each item tells a story of tradition and creativity.
Understanding the (schedule) is key to planning your visit, especially if you're interested in special events like cooking demonstrations or artisan showcases. (Parking) information is always provided to facilitate access for everyone, ensuring that all you need to worry about is enjoying your day.
The friendly (vendors) are always ready to share insights about their wares, from the origin of their materials to the (browse) techniques used in their creation. Whether it's sampling local honey or trying on handmade jewelry, the market offers a unique way to support local (goods) and discover new favorites.
Bản dịch:
Một ngày ở chợ địa phương
Khám phá (chợ) địa phương không chỉ là mua sắm; đó là một trải nghiệm thu hút các giác quan và kết nối mọi người với cộng đồng của họ. Từ những sản phẩm (sản phẩm) rực rỡ đến những sản phẩm thủ công phức tạp được trưng bày, mỗi món đồ đều kể một câu chuyện về truyền thống và sự sáng tạo.
Hiểu (lịch trình) là chìa khóa để lập kế hoạch cho chuyến thăm của bạn, đặc biệt nếu bạn quan tâm đến các sự kiện đặc biệt như trình diễn nấu ăn hoặc trưng bày nghệ nhân. Thông tin (Bãi đậu xe) luôn được cung cấp để tạo điều kiện tiếp cận cho mọi người, đảm bảo rằng tất cả những gì bạn cần lo lắng là tận hưởng một ngày của mình.
Những người (nhà cung cấp) thân thiện luôn sẵn sàng chia sẻ những hiểu biết sâu sắc về sản phẩm của họ, từ nguồn gốc nguyên liệu đến kỹ thuật (duyệt qua) được sử dụng trong quá trình sáng tạo của họ. Cho dù đó là nếm thử mật ong địa phương hay thử đồ trang sức thủ công, chợ đều cung cấp một cách độc đáo để hỗ trợ (hàng hóa) địa phương và khám phá những món đồ yêu thích mới.
Exercise 3 Answers:
The Riverside Community Market is notably open every "Saturday".
During the first Saturday of each month, visitors can enjoy special themed markets such as "the Riverside Flower” Festival.
Visitors can find free parking at "Riverside Plaza", with additional spaces along Main Street.
New vendors this season include "Green Thumb Farms", offering organic produce, and "Baker's Delight," known for its artisan bread.
Tổng kết
Bài viết đã trình bày rõ ràng về từ vựng IELTS Reading General Training trong Section 1, tập trung vào chủ đề chợ địa phương. Với phương pháp giáo dục conceptualized learning và top-down approach, người học sẽ có cơ hội nâng cao khả năng vừa hiểu biết kiến thức nền, vừa áp dụng kiến thức xã hội vào việc học từ vựng. Bài viết cũng đề xuất nhiều bài tập thực hành hữu ích để củng cố vốn từ, từ đó giúp thí sinh tự tin hơn trong kỳ thi IELTS. Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành này hứa hẹn sẽ mang lại hiệu quả cao trong quá trình ôn luyện. Người học có bất kỳ thắc mắc nào về các kiến thức và kỹ năng tiếng Anh có thể đặt câu hỏi trên diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp.
- Học từ vựng IELTS Reading theo Conceptual Learning
- Học từ vựng IELTS Reading theo Conceptual Learning: Các khám phá và phát hiện khảo cổ
- Học từ vựng IELTS Reading theo Conceptual Learning: Giá trị Lịch Sử và Văn Hóa từ khảo cổ
- Học từ vựng IELTS Reading theo Conceptual Learning: Công nghệ trong khảo cổ
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Sử dụng nước
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Tái chế rác thải
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Phương tiện công cộng
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Công viên địa phương
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Các khoá học cho người lớn
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Dịch vụ thư viện
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Hoạt động tình nguyện
Nguồn tham khảo
“Using Top-Down Skills to Increase Reading Comprehension.” Hirotaka, Nagao, files.eric.ed.gov/fulltext/ED475744.pdf. Accessed 1 June 2025.
“IELTS General Training Test Format in Detail.” IELTS, ielts.org/take-a-test/test-types/ielts-general-training-test/general-training-test-format-in-detail. Accessed 1 June 2025.
“What Is Conceptual Learning? | Conceptual Learning." Blogs on Education Industry.” Teachmint, blog.teachmint.com/what-is-conceptual-learning. Accessed 1 June 2025.
Bình luận - Hỏi đáp