Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Dịch vụ thư viện

Bài viết giới thiệu từ vựng cho bài thi IELTS Reading General Training cho Section 1 về chủ đề “Dịch vụ thư viện” theo phương pháp giáo dục conceptualized learning và top-down approach, nhấn mạnh việc hiểu kiến thức nền và kiến thức xã hội và áp dụng nó vào việc học từ vựng và làm bài đọc.
author
Trần Xuân Đạo
24/05/2024
tu vung ielts reading general training section 1 chu de dich vu thu vien

Key takeaways

Bài viết này giới thiệu từ vựng cho bài thi IELTS Reading General Training chủ đề “Dịch vụ thư viện”, dựa theo một số lý thuyết được chứng minh trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đi kèm bài tập luyện tập và bài đọc IELTS.

1. Nền tảng Lý thuyết:

  • Contextual Learning: Phương pháp giáo dục dựa trên việc hiểu sâu ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng trong bối cảnh cụ thể, giúp người học ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.

  • Comprehensive Input: Khẳng định của Stephen Krashen (1982) về việc hiểu biết ngôn ngữ và ngữ cảnh là chìa khóa cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.

  • Top-Down Reading Approach: Áp dụng phương pháp tiếp cận từ tổng thể đến chi tiết, giúp người học hiểu ngữ cảnh trước khi học từ vựng cụ thể.

  • Phù hợp với lý thuyết học từ vựng của Nation (2001), tập trung vào học từ theo chủ đề và ngữ cảnh đa dạng.

2. Từ vựng cần lưu ý trong chủ đề:

  • Borrow (verb): mượn

  • Digital (adjective): số, điện tử

  • Access (noun): truy cập

  • Events (noun): sự kiện

  • Workshops (noun): hội thảo

  • Catalog (noun): danh mục

  • Membership (noun): tư cách thành viên

  • Renew (verb): gia hạn

  • Reserve (verb): đặt trước

  • Resources (noun): nguồn lực

3. Bài tập thực hành:

  • Ðiền từ vào chỗ trống, nối từ với định nghĩa, và trả lời câu hỏi dựa trên đoạn văn.

  • Bài đọc IELTS General Reading: Bài viết Cung cấp cơ hội luyện tập và áp dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế vào một bài đọc có format của bài thi IELTS General Reading.

Nền tảng lý thuyết

Chuỗi bài viết về từ vựng cho IELTS Reading này được dựng lên trên nền tảng lý thuyết vững chắc qua phương pháp giáo dục conceptual learning và lý thuyết về comprehensive input. Như Stephen Krashen đã khẳng định vào năm 1982, hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể là chìa khóa để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Trong bối cảnh này, điều cần thiết không chỉ là biết một loạt từ vựng mới mà còn phải hiểu được cách chúng được sử dụng trong thực tế. Vì vậy, trước khi giới thiệu chi tiết từ vựng, bài viết cung cấp một phần kiến thức nền tảng để người học hiểu rõ ngữ cảnh cũng như cách mà từ vựng sẽ được dùng một cách tự nhiên để giúp họ có thể nhớ từ vựng tốt hơn so với việc chỉ nhìn và học một danh sách từ ngẫu nhiên.

Series từ vựng theo chủ đề này cũng phù hợp với lý thuyết của Nation (2001) về việc học từ vựng thông qua các nhóm chủ đề và các ngữ cảnh đa dạng, giúp tối ưu hóa quá trình nhớ và sử dụng từ. Các chủ đề trong chuỗi bài viết được lựa chọn sao cho phù hợp với các chủ đề mà người học có thể gặp trong bài thi IELTS Reading General cho Section 1. Theo thông tin chính thức từ ielts.org, nội dung bài thi IELTS General sẽ phù hợp với người có dự định định cư ở một quốc gia nói tiếng Anh hoặc theo học chương trình dưới đại học. Với bài thi IELTS Reading General Training, các chủ đề sẽ khác nhau giữa các section của bài thi và đối với section 1, các chủ đề sẽ là những chủ đề thường ngày mà một người định cư hoặc đi học sẽ gặp trong cuộc sống. 

Mỗi chủ đề trong series được xây dựng lên một bối cảnh cụ thể với mục tiêu cung cấp kiến thức nền cho học viên, đặc biệt các bạn ít kiến thức nền như học sinh sinh viên. Điều này cũng phản ánh phương pháp tiếp cận top-down reading mà đã được nhiều nghiên cứu chứng minh là cần thiết và hiệu quả, ví dụ như nghiên cứu của Hirotaka Nagao (2002). Phương pháp tiếp cận này nhấn mạnh vào việc áp dụng kiến thức nền tảng, kiến thức xã hội để hiểu bài đọc một cách tốt hơn.  

Trong quá trình xây dựng một bài viết, tác giả cũng áp dụng các nguyên tắc từ tâm lý học, như hiệu ứng phân tán và học tập liên kết, nhằm tăng cường khả năng ghi nhớ lâu dài và hiểu biết sâu sắc. Thực tế người học khi học từ vựng đều được học nhiều khía cạnh về nó ngoài mặt từ và nghĩa thì còn phiên âm, collocations cũng như các từ vựng cùng word family. Đồng thời, phần bài tập và bài đọc sẽ cung cấp cơ hội cho người học lập tức luyện tập với từ vựng mục tiêu, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng cho người học.

Chuỗi bài viết này, do đó, hy vọng sẽ giúp người học giúp người học không chỉ cải thiện vốn từ của mình mà còn tiếp cận và hiểu sâu về các chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Reading General Training, qua đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu của mình.

Hiểu về dịch vụ tại các thư viện

Thư viện địa phương ở các quốc gia như Hoa Kỳ và Úc cung cấp hệ thống mượn (borrow) sách và nguồn lực thông tin rất thuận tiện và dễ dàng. Bất kỳ ai có tư cách thành viên (membership) đều có thể truy cập (access) vào nguồn tài nguyên số (digital) phong phú, bao gồm sách điện tử và cơ sở dữ liệu trực tuyến.

Thư viện cũng tổ chức nhiều sự kiện (events) và hội thảo (workshops) giáo dục để phục vụ cộng đồng, từ các buổi đọc sách cho trẻ em đến các lớp học kỹ năng sống cho người lớn. Người dùng có thể tìm kiếm các tài liệu họ cần thông qua danh mục (catalog) trực tuyến và đặt trước (reserve) chúng hoặc gia hạn (renew) các tài liệu đã mượn thông qua hệ thống trực tuyến một cách dễ dàng.

Giới thiệu từ vựng

  • Borrow (verb) /ˈbɒr.oʊ/: mượn.

    • "You can borrow up to ten books at a time from the library." - Bạn có thể mượn tối đa mười quyển sách cùng một lúc từ thư viện.

    • Common collocations: borrow a book, borrow from (mượn sách, mượn từ).

  • Digital (adjective) /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl/: số, điện tử.

    • "Digital resources are increasingly popular in modern libraries." - Người dùng ngày càng ưa chuộng nguồn lực số trong các thư viện hiện đại.

    • Common collocations: digital media, digital access (phương tiện truyền thông số, truy cập điện tử).

  • Access (noun) /ˈæk.ses/: truy cập.

    • "Members have free access to the library's online databases." - Thành viên có quyền truy cập miễn phí vào cơ sở dữ liệu trực tuyến của thư viện.

    • Common collocations: access to information, internet access (truy cập thông tin, truy cập internet).

  • Events (noun) /ɪˈvents/: sự kiện.

    • "The library hosts literary events every month." - Thư viện tổ chức các sự kiện văn học hàng tháng.

    • Common collocations: host an event, community events (tổ chức sự kiện, sự kiện cộng đồng).

  • Workshops (noun) /ˈwɜːrk.ʃɑːps/: hội thảo.

    • "Attendees found the photography workshops very informative." - Người tham dự thấy rằng các hội thảo về nhiếp ảnh rất bổ ích.

    • Common collocations: conduct workshops, workshop series (tổ chức hội thảo, chuỗi hội thảo).

  • Catalog (noun) /ˈkæt.əl.ɔːɡ/: danh mục.

    • "Search the library catalog to find books on your topic." - Tìm kiếm trong danh mục thư viện để tìm sách về chủ đề của bạn.

    • Common collocations: online catalog, search the catalog (danh mục trực tuyến, tìm kiếm trong danh mục).

  • Membership (noun) /ˈmembərˌʃɪp/: tư cách thành viên.

    • "Your library membership allows you to use all the facilities." - Tư cách thành viên thư viện của bạn cho phép bạn sử dụng tất cả các cơ sở vật chất.

    • Common collocations: membership card, renew membership (thẻ thành viên, gia hạn tư cách thành viên).

  • Renew (verb) /rɪˈnuː/: gia hạn.

    • "I need to renew my library books online before they are due." - Tôi cần gia hạn sách thư viện trực tuyến trước khi hết hạn.

    • Common collocations: renew a subscription, renew online (gia hạn đăng ký, gia hạn trực tuyến).

  • Reserve (verb) /rɪˈzɜːrv/: đặt trước.

    • "You can reserve the latest novels as soon as they are acquired by the library." - Bạn có thể đặt trước tiểu thuyết mới nhất ngay khi thư viện sở hữu chúng.

    • Common collocations: reserve a book, reserve a spot (đặt trước sách, đặt chỗ).

  • Resources (noun) /ˈriː.sɔːrsɪz/: nguồn lực.

    • "The library offers a variety of resources, including journals and multimedia." - Thư viện cung cấp đa dạng nguồn lực, bao gồm tạp chí và đa phương tiện.

    • Common collocations: educational resources, online resources (nguồn lực giáo dục, nguồn lực trực tuyến).

Bài tập

Exercise 1:

Discovering Resources at Your Local Library

The (1) ........ of digital resources has transformed local libraries into hubs of (2) ........ and learning. With a valid (3) ........, members can easily (4) ........ a wide range of materials, from e-books to online journals. Libraries encourage patrons to (5) ........ books and other resources to foster a culture of reading and continuous learning.

To accommodate the needs of their community, libraries have implemented systems that allow users to (6) ........ books online and (7) ........ them without needing to visit in person. This convenience is complemented by the ability to (8) ........ seats or slots for various (9) ........ and (10) ........, which are aimed at enhancing skills and knowledge.

  1. A) scarcity B) abundance C) lack D) shortage

  2. A) entertainment B) curiosity C) innovation D) discovery

  3. A) subscription B) membership C) registration D) affiliation

  4. A) block B) access C) restrict D) limit

  5. A) return B) donate C) borrow D) sell

  6. A) purchase B) lease C) reserve D) discard

  7. A) destroy B) renew C) sell D) ignore

  8. A) evacuate B) reserve C) abandon D) occupy

  9. A) emergencies B) parties C) events D) calamities

  10. A) workshops B) celebrations C) disasters D) accidents

Exercise 2:

borrow, digital, membership, access, resources, events, workshops, catalog, reserve, renew

Enhancing Community Engagement Through Libraries

Local libraries serve as essential centers for community engagement, offering not only a place to (1) ........ books but also access to a (2) ........ world of information. Through their (3) ........ , individuals have the opportunity to (4) ........ various (5) ........ , including specialized databases and multimedia content.

In addition to lending out books, libraries host numerous (6) ........ and (7) ........ designed to cater to interests ranging from technology to the arts. Patrons can use the library's (8) ........ to find and (9) ........ materials they are interested in, and they can even (10) ........ borrowed items online, making the library a convenient and valuable resource for lifelong learning.

Exercise 3:

At the Midtown Public Library, we pride ourselves on providing a wealth of resources to our community members. With your free library membership, you gain access to not only physical books but also our extensive digital library. This includes e-books, audiobooks, and online databases that cover a range of subjects from academic research to leisure reading.

We have streamlined the borrowing system, allowing you to reserve books online and renew them up to three times as long as there are no pending requests from other members. Additionally, our catalog is updated regularly to ensure you have the latest information at your fingertips.

Our library also hosts a variety of events and workshops every month. From writing workshops to technology classes, there is always something to learn and enjoy. These programs are available at no extra cost and are a fantastic way to engage with the library community.

Remember, whether you're looking to explore new ideas, expand your knowledge, or pick up a new hobby, the Midtown Public Library is here to support you every step of the way.

Questions 1-5

Do the following statements agree with the information given in the text?

In boxes 1-5 on your answer sheet, write

TRUE if the statement agrees with the information

FALSE if the statement contradicts the information

NOT GIVEN if there is no information on this

  1. Membership to the Midtown Public Library incurs a monthly fee.

  2. The digital library includes access to online databases.

  3. Books can only be renewed once.

  4. The library catalog is updated annually.

  5. Events at the library require an additional payment to attend.

Giải thích đáp án

Exercise 1:

  1. B) abundance - Thư viện cung cấp "sự phong phú" của nguồn lực số.

  2. D) discovery - Thư viện là nơi phát hiện và "khám phá".

  3. B) membership - "Tư cách thành viên" cho phép truy cập vào nguồn lực.

  4. B) access - Thành viên có thể "truy cập" vào nhiều loại tài liệu.

  5. C) borrow - Người dùng được khuyến khích "mượn" sách.

  6. C) reserve - Người dùng có thể "đặt trước" sách trực tuyến.

  7. B) renew - Có thể "gia hạn" các tài liệu đã mượn.

  8. B) reserve - Có thể "đặt trước" chỗ cho sự kiện và hội thảo.

  9. C) events - Thư viện tổ chức các "sự kiện".

  10. A) workshops - và "hội thảo" để phục vụ cộng đồng.

Exercise 2:

Enhancing Community Engagement Through Libraries

Local libraries serve as essential centers for community engagement, offering not only a place to (borrow) books but also access to a (digital) world of information. Through their (membership), individuals have the opportunity to (access) various (resources), including specialized databases and multimedia content.

In addition to lending out books, libraries host numerous (events) and (workshops) designed to cater to interests ranging from technology to the arts. Patrons can use the library's (catalog) to find and (reserve) materials they are interested in, and they can even (renew) borrowed items online, making the library a convenient and valuable resource for lifelong learning.

Exercise 3:

  1. False - Membership to the Midtown Public Library does not incur a monthly fee; it is free.

  2. True - The digital library includes access to online databases.

  3. False - Books can be renewed up to three times, not only once.

  4. False - The library catalog is updated regularly, not annually.

  5. False - Events at the library do not require an additional payment to attend; they are available at no extra cost.

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu một số từ vựng trong chủ đề dịch vụ thư viện cho bài thi IELTS Reading General Training Section 1. Bài viết cung cấp cho người học phương pháp học theo ngữ cảnh, theo khái niệm và top-down cho các từ vựng này và cơ hội thực hành chúng thông qua các bài tập.

Cùng series: Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Sử dụng nước.


Works Cited

Hirotaka, Nagao. "Using Top-Down Skills to Increase Reading Comprehension." ERIC, ERIC, Feb. 2002, files.eric.ed.gov/fulltext/ED475744.pdf. Accessed 27 Mar. 2024.

I. S. P. Nation. Learning Vocabulary in Another Language. Cambridge UP, 2001.

"IELTS General Training Test Format in Detail." IELTS, 28 Oct. 2022, ielts.org/take-a-test/test-types/ielts-general-training-test/general-training-test-format-in-detail.

Krashen, Stephen D. Principles and Practice in Second Language Acquisition. Pergamon, 1982.

"What Is Conceptual Learning? | Conceptual Learning." Blogs on Education Industry | Teachmint, 23 Feb. 2023, blog.teachmint.com/what-is-conceptual-learning/.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu