Học từ vựng IELTS Reading theo Conceptual Learning: Giá trị Lịch Sử và Văn Hóa từ khảo cổ
Giới thiệu
Bài viết giới thiệu từ vựng cho IELTS Reading về chủ đề khảo cổ trong bối cảnh nói về Giá trị Lịch Sử và Văn Hóa từ khảo cổ dựa trên nền tảng lý thuyết cụ thể. Đồng thời, bài viết cũng đi kèm các bài tập để luyện tập từ vựng cũng như một bài đọc kèm bài tập theo dạng bài IELTS thuộc cùng chủ đề với độ dài vừa phải để giúp người học có cơ hội học sâu hơn những từ vựng đó.
Key Takeaways |
---|
Bài viết này giới thiệu từ vựng IELTS chủ đề Giá trị Lịch Sử và Văn Hóa từ khảo cổ, dựa theo một số lý thuyết được chứng minh trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đi kèm bài tập luyện tập và bài đọc IELTS.
3. Bài Tập Thực Hành
|
Nền tảng lý thuyết
Chuỗi bài viết về từ vựng cho IELTS Reading này được dựng lên trên nền tảng lý thuyết vững chắc qua phương pháp giáo dục conceptual learning và lý thuyết về comprehensive input. Như Stephen Krashen đã khẳng định vào năm 1982, hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể là chìa khóa để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Trong bối cảnh này, điều cần thiết không chỉ là biết một loạt từ vựng mới mà còn phải hiểu được cách chúng được sử dụng trong lĩnh vực khảo cổ. Vì vậy, trước khi giới thiệu chi tiết từ vựng, bài viết cung cấp một nội dung để người học hiểu rõ ngữ cảnh cũng như các mà từ vựng sẽ được dùng một cách tự nhiên để giúp họ có thể nhớ từ vựng tốt hơn so với việc chỉ nhìn và học một danh sách từ ngẫu nhiên.
Series từ vựng theo chủ đề này cũng phù hợp với lý thuyết của Nation (2001) về việc học từ vựng thông qua các nhóm chủ đề và các ngữ cảnh đa dạng, giúp tối ưu hóa quá trình nhớ và sử dụng từ. Hơn nữa, việc giới thiệu từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể, giúp người học không chỉ "gặp" từ mới mà còn "trải nghiệm" chúng trong các tình huống thực tế. Mỗi chủ đề trong series được xây dựng lên một bối cảnh cụ thể, nói về một khái niệm thực tế trong đời sống nhằm cung cấp kiến thức nền cho học viên, đặc biệt các bạn ít kiến thức nền như học sinh sinh viên. Điều này phản ánh phương pháp tiếp cận top-down reading mà đã được nhiều nghiên cứu chứng minh là cần thiết và hiệu quả, ví dụ như nghiên cứu của Hirotaka Nagao (2002).
Trong quá trình xây dựng một bài viết, tác giả cũng áp dụng các nguyên tắc từ tâm lý học, như hiệu ứng phân tán và học tập liên kết, nhằm tăng cường khả năng ghi nhớ lâu dài và hiểu biết sâu sắc. Thực tế người học khi học từ vựng đều được học nhiều khía cạnh về nó ngoài mặt từ và nghĩa thì còn phiên âm, collocations cũng như các từ vựng cùng họ từ. Đồng thời, phần bài tập và bài đọc sẽ cung cấp cơ hội cho người học lập tức luyện tập với từ vựng mục tiêu, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng cho người học.
Chuỗi bài viết này, do đó, hy vọng sẽ giúp người học giúp người học không chỉ cải thiện vốn từ của mình mà còn tiếp cận và hiểu sâu về các chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Reading, qua đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu của mình.
Từ vựng về Giá trị Lịch Sử và Văn Hóa từ khảo cổ
Hiểu về giá trị lịch sử và văn hoá
Trong lĩnh vực khảo cổ học, Lịch Sử và Văn Hóa (History and Culture) chính là cốt lõi giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ của loài người. Chúng ta có thể truy tìm (trace) nguồn gốc của một nền văn minh (civilization) qua việc khám phá các địa điểm khảo cổ và phân tích các hiện vật tìm thấy. Mỗi nền văn minh, qua các kỷ nguyên, để lại dấu ấn văn hóa (cultural) riêng biệt, được thể hiện qua di sản (heritage) mà họ thừa kế (inherit) và truyền lại cho thế hệ sau. Truyền thống (tradition) và xã hội (society) là những khái niệm chặt chẽ gắn kết với lịch sử loài người. Truyền thống phản ánh phong tục, tín ngưỡng, và nghệ thuật đặc trưng của một cộng đồng, trong khi xã hội phản ánh cách thức tổ chức và tương tác giữa các cá nhân trong cùng một cộng đồng. Các cuộc di cư (migration) thường xuyên xảy ra trong lịch sử đã tạo nên các khuôn mẫu di cư (migratory) đặc trưng, từ đó hình thành nên sự trao đổi văn hóa (cultural exchange) giữa các cộng đồng và nền văn minh. Quá trình gìn giữ (preserve) và ghi chép (document) lịch sử văn hóa không chỉ giúp chúng ta bảo tồn di sản cho tương lai mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ của chính mình. Các biện pháp bảo tồn giúp bảo vệ (protect) các di tích lịch sử khỏi sự xuống cấp và mất mát, trong khi việc ghi chép lại giúp chúng ta kế thừa (inherit) và chia sẻ tri thức với thế hệ sau. Bằng cách này, lịch sử và văn hóa không chỉ là những bài học từ quá khứ mà còn là nguồn cảm hứng cho tương lai, tạo ra một xã hội truyền thống (traditional), xã hội (societal), và giáo dục (educational) hơn. |
Giới thiệu từ vựng
Civilization (n.) /ˌsɪvɪlɪˈzeɪʃn/: Nền văn minh, tổ chức xã hội phức tạp với văn hóa, nghệ thuật và kiến trúc phát triển.
Example: The excavation revealed the remains of an ancient civilization. (Cuộc khai quật đã tiết lộ các dấu tích của một nền văn minh cổ đại.)
Common collocation: ancient civilization, rise of civilization
Word family: civilize (v.), civilized (adj.)
Heritage (n.) /ˈhɛrɪtɪdʒ/: Di sản, thừa kế văn hóa, truyền thống từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Example: The site is considered part of our national heritage. (Địa điểm được coi là một phần của di sản quốc gia chúng ta.)
Common collocation: cultural heritage, heritage site
Word family: inherit (v.), inheritance (n.)
Tradition (n.) /trəˈdɪʃn/: Truyền thống, phong tục được lưu truyền trong một cộng đồng hoặc xã hội.
Example: The festival celebrates local tradition and history. (Lễ hội kỷ niệm truyền thống và lịch sử địa phương.)
Common collocation: family tradition, ancient tradition
Word family: traditional (adj.), traditionally (adv.)
Society (n.) /səˈsaɪəti/: Xã hội, cộng đồng của con người với các quy tắc và tổ chức nhất định.
Example: The study offers insights into the structure of early human society. (Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc của xã hội loài người sơ khai.)
Common collocation: modern society, society changes
Word family: social (adj.), socially (adv.)
Migration (n.) /maɪˈɡreɪʃn/: Sự di cư, di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
Example: Archaeological evidence indicates a large migration during that period. (Bằng chứng khảo cổ chỉ ra một cuộc di cư lớn trong thời kỳ đó.)
Common collocation: seasonal migration, migration patterns
Word family: migrate (v.), migratory (adj.)
Cultural exchange (n.) /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/: Sự trao đổi văn hóa, sự tương tác và chia sẻ giữa các nền văn hóa khác nhau.
Example: The program promotes cultural exchange between the two countries. (Chương trình thúc đẩy trao đổi văn hóa giữa hai quốc gia.)
Common collocation: facilitate cultural exchange, cultural exchange program
Word family: culture (n.), culturally (adv.)
Trace (v.) /treɪs/: Theo dõi nguồn gốc hoặc phát triển của một cái gì đó.
Example: Archaeologists are trying to trace the origins of these ancient tools. (Các nhà khảo cổ đang cố gắng theo dõi nguồn gốc của những công cụ cổ xưa này.)
Common collocation: trace back, trace origins
Word family: traceable (adj.), tracer (n.)
Inherit (v.) /ɪnˈhɛrɪt/: Thừa kế, nhận từ thế hệ trước hoặc từ văn hóa, truyền thống.
Example: The community continues to inherit rich traditions from their ancestors. (Cộng đồng tiếp tục thừa kế những truyền thống giàu có từ tổ tiên của họ.)
Common collocation: inherit culture, inherit traditions
Word family: inheritance (n.), inheritor (n.)
Migrate (v.) /maɪˈɡreɪt/: Di chuyển từ nơi này sang nơi khác, thường ám chỉ di cư của loài người hoặc động vật.
Example: Many people migrate in search of better living conditions. (Nhiều người di cư để tìm kiếm điều kiện sống tốt hơn.)
Common collocation: migrate annually, migrate southward
Word family: migration (n.), migratory (adj.)
Exchange (v.) /ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi, chia sẻ giữa hai bên hoặc nhiều bên.
Example: The tribes exchanged goods and knowledge with each other. (Các bộ lạc đã trao đổi hàng hóa và kiến thức với nhau.)
Common collocation: exchange ideas, exchange information
Word family: exchange (n.), exchangeable (adj.)
Document (v.) /ˈdɒkjʊmənt/: Ghi chép, lưu trữ thông tin hoặc sự kiện.
Example: Researchers document their findings for future reference. (Các nhà nghiên cứu ghi chép phát hiện của họ để tham khảo trong tương lai.)
Common collocation: document history, document changes
Word family: documentation (n.), documentary (n.)
Preserve (v.) /prɪˈzɜːv/: Bảo vệ và duy trì trạng thái hiện tại của một vật thể, truyền thống hoặc nơi nào đó.
Example: It is important to preserve historical monuments for future generations. (Việc bảo tồn các di tích lịch sử cho các thế hệ tương lai là quan trọng.)
Common collocation: preserve culture, preserve integrity
Word family: preservation (n.), preservative (n.)
Cultural (adj.) /ˈkʌltʃərəl/: Thuộc về văn hóa hoặc truyền thống của một nhóm người.
Example: Cultural festivals are an important part of the community’s identity. (Các lễ hội văn hóa là một phần quan trọng của bản sắc cộng đồng.)
Common collocation: cultural diversity, cultural heritage
Word family: culture (n.), culturally (adv.)
Traditional (adj.) /trəˈdɪʃənəl/: Theo truyền thống, được lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Example: Traditional costumes play a significant role in their festivals. (Trang phục truyền thống đóng một vai trò quan trọng trong các lễ hội của họ.)
Common collocation: traditional values, traditional methods
Word family: tradition (n.), traditionally (adv.)
Societal (adj.) /səˈsaɪətl/: Liên quan đến xã hội hoặc cấu trúc xã hội.
Example: Societal norms greatly influence individual behavior. (Các chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng lớn đến hành vi cá nhân.)
Common collocation: societal changes, societal expectations
Word family: society (n.), social (adj.)
Historic (adj.) /hɪˈstɒrɪk/: Liên quan đến quá khứ, có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử.
Example: The historic treaty ended decades of conflict. (Hiệp định lịch sử đã kết thúc hàng thập kỷ xung đột.)
Common collocation: historic event, historic site
Word family: history (n.), historically (adv.)
Migratory (adj.) /ˈmaɪgrətɔːri/: Liên quan đến việc di cư từ nơi này sang nơi khác, thường được sử dụng để mô tả động vật hoặc con người.
Example: Migratory birds travel thousands of miles each year. (Các loài chim di cư di chuyển hàng nghìn dặm mỗi năm.)
Common collocation: migratory patterns, migratory species
Word family: migrate (v.), migration (n.)
Exchanged (adj.) /ɪksˈtʃeɪndʒd/: Đã được trao đổi, thay đổi hoặc giao lưu giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Example: Exchanged ideas between the two cultures led to innovations. (Các ý tưởng được trao đổi giữa hai nền văn hóa đã dẫn đến những đổi mới.)
Common collocation: exchanged views, exchanged gifts
Word family: exchange (v.), exchange (n.)
Bài Tập
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau, sử dụng từ vựng đã học
Archaeologists study ancient c_________ to understand how people lived thousands of years ago.
Protecting our h_______ is essential to preserve our identity and history.
The t_______ of our ancestors are passed down from one generation to the next.
The role of women in s_______ has evolved significantly over centuries.
Human m________ patterns have been influenced by environmental changes and social upheavals.
C________ e_________ among different communities leads to a richer, more diverse world.
Bài Tập 2: Nối từ vựng với định nghĩa phù hợp
Từ Vựng | Định Nghĩa |
---|---|
A. Trace B. Inherit C. Migrate D. Exchange E. Document F. Preserve G. Cultural H. Traditional I. Societal J. Historic K. Migratory L. Exchanged |
|
Bài tập 3: Trả lời câu hỏi 19-22 dựa vào đoạn văn sau
In the expansive fields of Mesopotamia, Dr. Amira Al-Hafez, a dedicated archaeologist, leads an excavation to uncover the secrets of the Sumerian civilization, one of the earliest known societies in human history. Her mission is to trace the civilization's origins and understand the rich heritage left behind. By delving into the heart of ancient cities, Dr. Al-Hafez and her team hope to uncover artifacts that reveal the cultural practices, governance, and daily life of the Sumerians. Through their findings, the intricate traditions and social structures that shaped early society are slowly coming to light, offering a window into humanity’s shared past.
This archaeological endeavor also focuses on the migration patterns of the Sumerians, who were known for their agricultural advancements and trade networks. Dr. Al-Hafez's work involves analyzing the cultural exchange that occurred between the Sumerians and neighboring civilizations, which contributed to the spread of technologies and writing systems. The team employs various methods, including stratigraphy, to understand how these interactions influenced the development of the Sumerian society and its neighboring regions.
The preservation of this ancient heritage is a significant aspect of Dr. Al-Hafez's project. She emphasizes the importance of preserving and documenting the uncovered artifacts and ruins to ensure that this knowledge is passed down to future generations. The cultural relics found, from cuneiform tablets to architectural ruins, are meticulously conserved and studied, providing invaluable insights into the Sumerian way of life. Through public exhibitions and educational outreach, Dr. Al-Hafez aims to share these discoveries, fostering a greater appreciation for the historical, traditional, and cultural significance of the Sumerians among the wider societal audience.
In this context, the Sumerian excavation project represents more than just an academic pursuit; it is a bridge connecting the past to the present, inviting society to reflect on its origins and the universal aspects of human culture. This connection highlights the importance of archaeology in understanding our cultural heritage and the continuous migration of ideas and technologies that shape our world today.
Questions 9-12.
Complete the summary below using NO MORE THAN TWO WORDS from the text for each answer.
In archaeology, History and Culture are crucial for decoding human past. Experts ______ (19) civilizations' roots by examining found objects at ______ (20). These civilizations leave behind a distinct ______ (21) reflected in their traditions and societal structures, often influenced by patterns of ______ (22).
Đáp án
Bài tập 1: Điền từ thích hợp
Archaeologists study ancient civilizations to understand how people lived thousands of years ago.
Giải thích: Từ "civilizations" được sử dụng để chỉ các nền văn minh cổ đại mà các nhà khảo cổ học nghiên cứu để hiểu về cách sống của con người hàng nghìn năm trước.
Protecting our heritage is essential to preserve our identity and history.
Giải thích: Từ "heritage" được sử dụng để chỉ di sản, những gì chúng ta thừa kế từ quá khứ như văn hóa, truyền thống, mà việc bảo vệ di sản là cần thiết để bảo tồn bản sắc và lịch sử của chúng ta.
The traditions of our ancestors are passed down from one generation to the next.
Giải thích: Từ "traditions" chỉ những truyền thống, phong tục được lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, giúp duy trì bản sắc văn hóa.
The role of women in society has evolved significantly over centuries.
Giải thích: Từ "society" được sử dụng để chỉ xã hội, cộng đồng con người với các quy tắc và tổ chức nhất định, và ở đây đề cập đến sự phát triển của vai trò phụ nữ trong xã hội qua các thế kỷ.
Human migration patterns have been influenced by environmental changes and social upheavals.
Giải thích: Từ "migration" chỉ sự di cư, di chuyển của con người từ nơi này sang nơi khác, thường do thay đổi môi trường và biến động xã hội.
Cultural exchange among different communities leads to a richer, more diverse world.
Giải thích: Cụm từ "cultural exchange" chỉ sự trao đổi văn hóa giữa các cộng đồng khác nhau, góp phần làm cho thế giới phong phú và đa dạng hơn.
Bài tập 2: Nối từ vựng với định nghĩa phù hợp
A. Trace - Theo dõi nguồn gốc hoặc phát triển của một cái gì đó.
B. Inherit - Nhận từ thế hệ trước hoặc từ văn hóa, truyền thống.
C. Migrate - Di chuyển từ nơi này sang nơi khác, thường để tìm kiếm điều kiện sống mới.
D. Exchange - Trao đổi, chia sẻ giữa hai bên hoặc nhiều bên.
E. Document - Ghi chép, lưu trữ thông tin hoặc sự kiện.
F. Preserve - Bảo vệ và duy trì trạng thái hiện tại của một vật thể, truyền thống hoặc nơi nào đó.
G. Cultural - Thuộc về văn hóa hoặc truyền thống của một nhóm người.
H. Traditional - Theo truyền thống, được lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
I. Societal - Liên quan đến xã hội hoặc cấu trúc xã hội.
J. Historic - Liên quan đến quá khứ, có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử.
K. Migratory - Liên quan đến việc di cư từ nơi này sang nơi khác, thường được sử dụng để mô tả động vật
Bài tập 3: Giải thích đáp án
19. Đáp án: trace
Giải thích: Đoạn văn bắt đầu với "Her mission is to trace the civilization's origins" nêu rõ mục tiêu của Dr. Al-Hafez là theo dõi nguồn gốc của nền văn minh. Điều này phản ánh việc sử dụng từ "trace" để chỉ việc tìm nguồn gốc hoặc theo dõi sự phát triển của nền văn minh Sumerian từ đoạn văn.
20. Đáp án: ancient cities
Giải thích: Trong đoạn văn, có cụm từ "By delving into the heart of ancient cities", nó nêu rõ rằng việc khám phá đang được thực hiện tại trung tâm của các thành phố cổ đại. Đây là nơi họ hy vọng khám phá ra các hiện vật và dấu tích của nền văn minh Sumerian.
21. Đáp án: cultural practices
Giải thích: Cụm từ "reveal the cultural practices" được sử dụng trong đoạn văn khi nói về mục tiêu của việc khám phá các hiện vật. Điều này cho thấy nhóm nghiên cứu đang tìm kiếm hiểu biết về "cultural practices" - phong tục văn hóa của người Sumerian, phản ánh trong các hoạt động hàng ngày, quản lý và văn hóa của họ.
22. Đáp án: migration patterns
Giải thích: Đoạn văn nói về "the migration patterns of the Sumerians" trong quá trình mô tả phần nghiên cứu của Dr. Al-Hafez. Cụm từ này mô tả sự quan tâm đến cách thức và lý do người Sumerian di chuyển, cũng như ảnh hưởng của việc này đến sự phát triển của nền văn minh và khu vực xung quanh.
Tham khảo thêm:
Học từ vựng IELTS Reading theo Conceptual Learning: Công nghệ trong khảo cổ
Học Từ vựng IELTS Reading theo Conceptual Learning: Phân Tích và Giải Mã các phát hiện khảo cổ
Học từ vựng IELTS Reading theo Conceptual Learning: Các khám phá và phát hiện khảo cổ
Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu và phân tích các từ vựng quan trọng thuộc chủ đề Giá trị Lịch Sử và Văn Hóa từ khảo cổ theo phương pháp giáo dục chính là conceptualized learning. Tác giả hy vọng với cách giới thiệu từ vựng trong ngữ cảnh và các bài tập đi kèm, người học có thể nhanh chóng ghi nhớ các từ vựng quan trọng này.
Trích dẫn
Hirotaka, Nagao. "Using Top-Down Skills to Increase Reading Comprehension." ERIC, ERIC, Feb. 2002, files.eric.ed.gov/fulltext/ED475744.pdf. Accessed 27 Mar. 2024.
I. S. P. Nation. Learning Vocabulary in Another Language. Cambridge UP, 2001.
Krashen, Stephen D. Principles and Practice in Second Language Acquisition. Pergamon, 1982.
"What Is Conceptual Learning? | Conceptual Learning." Blogs on Education Industry | Teachmint, 23 Feb. 2023, blog.teachmint.com/what-is-conceptual-learning/.
- Học từ vựng IELTS Reading theo Conceptual Learning
- Học từ vựng IELTS Reading theo Conceptual Learning: Các khám phá và phát hiện khảo cổ
- Học từ vựng IELTS Reading theo Conceptual Learning: Giá trị Lịch Sử và Văn Hóa từ khảo cổ
- Học từ vựng IELTS Reading theo Conceptual Learning: Công nghệ trong khảo cổ
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Sử dụng nước
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Tái chế rác thải
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Phương tiện công cộng
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Công viên địa phương
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Các khoá học cho người lớn
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Dịch vụ thư viện
- Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Hoạt động tình nguyện
Bình luận - Hỏi đáp