Banner background

Từ vựng lĩnh vực IT - Chủ đề: Xử lý vấn đề kĩ thuật của dự án

Bài viết cung cấp thông tin cho người đọc về từ vựng trong ngữ cảnh hỗ trợ kỹ thuật tình huống trong dự án.
tu vung linh vuc it chu de xu ly van de ki thuat cua du an

Vocabulary (Từ vựng)

Word

Word Form

IPA

Meaning in Vietnamese

Example in English

Insight

Noun

/ˈɪn.saɪt/

Cái nhìn sâu sắc

The data analysis provided deep insight into user behavior.

Transaction

Noun

/trænˈzæk.ʃən/

Giao dịch

The database logs every transaction to ensure data integrity.

Urgency

Noun

/ˈɜː.dʒən.si/

Khẩn cấp

The IT manager emphasized the urgency of updating the cybersecurity protocols.

Development

Noun

/dɪˈvel.əp.mənt/

Phát triển

The software development team is currently working on the new application.

Operation

Noun

/ˌɒp.əˈreɪ.ʃən/

Hoạt động

The operation of the server farm is critical.

Take a look into

Phrase

/teɪk ə lʊk ˈɪn.tuː/

Nhìn vào

Could you take a look into the server logs to diagnose the issue?

Clarify

Verb

/ˈklær.ɪ.faɪ/

Làm rõ

I will need to clarify the client's requirements in the next meeting.

Resolve

Verb

/rɪˈzɒlv/

Giải quyết

The tech support team is trying to resolve the network outage.

Follow up

Phrase

/ˈfɒl.əʊ ʌp/

Theo dõi sau

I'll follow up with the team to check on the progress.

Target

Verb

/ˈtɑːɡɪt/

Mục tiêu

The new software update targets performance improvements.

Deploy

Verb

/dɪˈplɔɪ/

Triển khai

We plan to deploy the new system tomorrow

Apologize

Verb

/əˈpɒl.ə.dʒaɪz/

Xin lỗi

We apologize for any inconvenience caused by the system downtime last night.

Anticipate

Verb

/ænˈtɪs.ɪ.peɪt/

Dự đoán

We anticipate an increase in server load during the holiday sale.

Critical

Adjective

/ˈkrɪt.ɪ.kəl/

Quan trọng

Having a reliable backup system is critical.

Grateful

Adjective

/ˈɡreɪt.fəl/

Biết ơn

We are grateful to our IT support staff for their quick response.

Potential

Adjective

/pəˈten.ʃəl/

Tiềm năng

This new developer has great potential.

Xem thêm:

Communicative situations (Tình huống giao tiếp)

Hỏi đáp về vấn đề kỹ thuật của một dự án

Trình bày vấn đề một cách lịch sự

  • Hello [Name/Team], I hope you're well. 

  • I want to reach out regarding an issue we have with [specific feature/project element]

  • I'm having some trouble with [specific feature/project element]

  • I’m concerned about [specific feature/project element]

  • I'm a bit unclear about [specific feature/issue]. Could you clarify [problem]?

Tiếp nhận thông tin lịch sự

  • Good morning! I'm sorry to hear that you're experiencing issues. I'm here to help. 

Đặt câu hỏi để có thêm thông tin chi tiết về vấn đề

  • Could you please provide some insight into what's happening with …?

  • Could you describe the problem in detail?

  • Could you clarify …?

  • It sounds like [describe possible problem]. Do you …?

Mô tả vấn đề

  • We've noticed that [describe the problem], and it seems to be affecting [describe the impact].

  • The problem happens when [describe the problem]. After that, [describe the impact].

Đưa ra yêu cầu cần được hỗ trợ

  • Could someone from the team take a look at [specific problem] and guide us?

  • Is there a possibility to set up a call/meeting to discuss the recent challenges we're facing with [part of the project]?

  • This issue is quite critical to our operations. How soon do you think it could be resolved?

Đề xuất giải pháp

  • We're willing to provide any additional information you might need. Just let us know what would be helpful.

  • We're available to collaborate closely to ensure this issue is resolved efficiently. Shall we schedule a working session?

  • What about …?

  • We'll need to look into …

  • Our team will prioritize this issue and we’ll update you as soon as possible.

Kết luận và cảm ơn

  • Thank you for looking into this matter. I look forward to your response.

  • We're grateful for your team's prompt response to these matters.

Tiếng anh giao tiếp về Hỏi đáp về vấn đề kỹ thuật của một dự ánTình huống 1: Hỏi đáp về kỹ thuật của dự án về website

Customer: Hello team, I hope you're well. I want to reach out regarding an issue we have with the payment gateway integration on our website.

IT support: Good morning! I'm here to help. Could you please provide some insight into what's happening with the payment gateway?

Customer: Sure, we've noticed that transactions aren't going through, and it seems to be affecting our online sales. Could someone from the team take a look at this and guide us?

Support: Absolutely, we can certainly look into that. Could you clarify what the customers are seeing on their end?

Customer: Of course. The error message states "Transaction failed," but there's no further detail. 

Support: Okay. It sounds like there might be a bug on that page. We'll need to look into the web server to see what might be causing this. 

Customer: This issue is quite critical to our operations. It is important to tackle it quickly. How soon do you think it could be resolved?

IT support: We understand the urgency. I’ll start investigating it immediately, and I should have more information for you by tomorrow. Our team will prioritize this issue and we’ll update you as soon as possible.

Customer: Thank you for your prompt response. Let me know if you need any additional information.

IT Support: I will. We're grateful for your understanding and we'll talk soon. Have a great day!

Cập nhật tiến độ dự án

Hỏi về tiến độ dự án

  • May I have an update on the [specific issue] that was raised last week?

  • I was wondering if there's been any progress on the solution to [specific problem].

  • I'm following up on the [issue/problem] reported earlier. Have there been any developments?

  • Just checking in to see if there are any updates regarding the [specific matter].

Hỏi để kiểm tra sự hiểu biết

  • Have you checked on [Feature]?

  • Can you walk me through the process you would follow?

  • What do you consider to be the technical or operational challenges in solving this problem?

Cập nhật về tiến độ dự án

  • We’re currently planning/targeting to [Verb]

  • We’re dealing with [N/V-ing]

  • We’re working on [N/V-ing]

  • If everything goes as planned, we should be able to [Verb]

Tình huống 2: Hỏi đáp về việc cập nhật tiến độ của dự án

Tiếng anh giao tiếp về cập nhật tiến độ dự ánIT Lead: I'm following up on the login feature enhancements as well. Have there been any developments on that?

IT Professional: Yes, the enhancements are in the final testing phase. We're targeting to complete the final testing by the end of this week. If everything goes as planned, we should be able to deploy the update early next week. We'll provide a more detailed update on our weekly meeting.

IT Lead: Have you checked on the two-factor authentication feature?

IT Professional: Yes, we've included that in the enhancements. The two-factor authentication is currently under thorough testing to ensure it integrates seamlessly with our existing security protocols.

IT Lead: Excellent. I look forward to the meeting. 

Tình huống 3: Trễ hạn dự án

Customer: Hello, I noticed that the project deadline has passed, and we still don't have the final version. May I have an update on the project?

IT Professional: Hi! I apologize for the delay. We’re currently dealing with some integration issues between the new software and the existing system. It's taking longer than anticipated to finish

Customer: I see, but this delay is impacting our operations. How much longer do you think this will take?

IT Professional: We are actively working to resolve these issues and expect to have them sorted out within the next week. 

Customer: Thank you for the update. Can you guarantee the new deadline will be met? This project is critical for us.

IT Professional: While I cannot guarantee unforeseen issues won’t arise, I assure you we are doing everything possible to meet the new deadline. I will keep you updated regularly on our progress.

Customer: I appreciate that. Please make sure to communicate any potential delays immediately.

Customer: Thank you. I look forward to hearing about the next steps soon.

IT Professional: Thank you for your understanding and patience. 

Quy tắc ứng xử

Tiếng anh giao tiếp về quy tắc ứng xửHãy luôn có kế hoạch 

  • Trước các buổi họp hoặc thảo luận, hãy liệt kê nhóm những kết quả bạn mong muốn đạt được. Điều này không chỉ giúp điều hướng cuộc hội thoại hiệu quả và tránh những tranh luận lạc đề không mong muốn. 

Chọn đúng thời điểm

  • Với những cuộc thảo luận khó khăn trong dự án, hãy chọn thời điểm phù hợp để nêu ra vấn đề, khi bạn và người tham gia đang trong trạng thái cảm xúc tốt để tránh mâu thuẫn không đáng có. Ngoài ra việc truyền đạt  thông tin và xử lý khúc mắc kịp thời cũng là điều cần thiết để dự án diễn ra suôn sẻ.

Tập trung vào kết quả

  • Trong công việc, đôi khi giành phần thắng hoặc phần đúng chưa chắc đã là điều tốt. Hãy sẵn lòng hạ cái tôi để tìm được tiếng nói chung trong dự án, điều quan trọng là kết quả sau cùng. Linh hoạt, cởi mở, thích nghi và sẵn lòng thay đổi là điều cần thiết để có thể làm việc hiệu quả với những thành viên trong dự án và đối tác khách hàng.

Chú ý về đại từ nhân xưng

  • Việc dùng đại từ “Tôi” hoặc “Bạn” trong những cuộc hội thoại có thể ảnh hưởng khá nhiều đến hiệu quả của việc truyền đạt thông tin, vạy nên, người học cần chú ý về việc lựa chọn đại từ nhân xưng phù hợp, để có thể nhấn mạnh được những thông tin mong muốn, đồng thời tránh những bất đồng không đáng có. 

  • Đại từ nhân xưng “Tôi” (I, Me, My, Mine). 

Hiệu quả

Lưu ý

Sử dụng ngôi thứ nhất sẽ hiệu quả trong những trường hợp bạn muốn nhận trách nhiệm về mình và xin lỗi một cách thành khẩn

Ví dụ: 

  • I fear that this might happen 

  • I take responsibility for this mistake

  • I apologize for …

Sử dụng ngôi thứ nhất có thể không tốt trong trường hợp bạn nhận một thứ gì đó không đúng về mình:  

Ví dụ:

  • I think this is the only way to do it.

  • That creation was mine.

  • I came up with those ideas. 

Đôi khi hướng quá nhiều về mình có thể dễ được coi là một biểu hiện của một người thiếu lắng nghe và có phần ích kỉ.

  • Đại từ nhân xưng “Bạn” (You, Your, Yours)

Hiệu quả

Lưu ý

Sử dụng đại từ nhân xưng “Bạn” đúng mực có thể khiến đối phương cảm thấy bạn đang nói chuyện thẳng thắn và ghi nhận, tôn trọng họ. 

Ví dụ: 

  • I understand your urgency.

  • I understand your inconvenience.

Trường hợp có thể gây ra hệ quả không mong muốn là khi bạn dùng đại từ “Bạn” với thái độ buộc tội hoặc thiếu tôn trọng. 

Ví dụ:

  • It's your fault

  • This happened because you did it wrong. 

Điều này có thể khiến người nghe cảm thấy bị đổ lỗi, bị đe dọa và cuộc hội thoại có thể trở nên khó khăn hơn. 

Grammar (Ngữ pháp)

Bàng thái cách/ Subjunctive

Chức năng: Câu bàng thái cách dùng để nhấn mạnh một sự việc cần thiết phải làm, thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên

Cấu trúc bàng thái cách với động từ

S + V (that) S + V

S should V...

Ví dụ: 

The developer suggested that we should change the layout of the website. (Nhà phát triển gợi ý rằng chúng tôi nên thay đổi bố cục của trang web.)

My leader requested me to finish the project this week. (Lãnh đạo của tôi yêu cầu tôi hoàn thành dự án trong tuần này.)

I should come and talk to my teammates about new changes in the project. (Tôi nên đến nói chuyện với đồng đội của mình về những thay đổi mới trong dự án.)

Cấu trúc bàng thái cách với tính từ

It is + adjective (that) S + V

Dùng bàng thái cách sau các tính từ:

It is best (that): Tốt nhất là

It is important/ crucial /vital /(that): Quan trọng là

It is essential (that): Cần thiết là

It is necessary (that): Cần thiết là

It is recommended (that): Cần thiết là

It is urgent (that): Chuyện khẩn cấp là

It is a good idea (that): Ý kiến hay là

It is a bad idea (that): Nó là một ý kiến tồi là 

Ví dụ: 

It is essential that we fix the bugs as soon as possible. (Điều quan trọng là chúng tôi phải sửa lỗi càng sớm càng tốt.)

It is crucial team members should listen to each other and communicate when problems arise. (Điều quan trọng là các thành viên trong nhóm nên lắng nghe lẫn nhau và giao tiếp khi có vấn đề phát sinh.)

Xem thêm:

Practice

Bài tập 1: Nối từ vựng với định nghĩa tương ứng

Insight

Clarify

Deploy

Anticipate

Transaction

Resolve

Apologize

Critical

  1. __________________: A deep understanding of something. In IT, it means understanding data or systems to make smart decisions.

  2. __________________: To make things clearer. In IT, it's about explaining clearly.

  3. __________________: To expect something to happen. 

  4. __________________: To fix a problem. In IT, it's about finding solutions.

  5. __________________: A buying or selling action. In IT, it's a specific task or operation.

  6. __________________: To launch or start using something new. 

  7. __________________: To say sorry. 

  8. __________________: Very important. 

Bài tập 2:  Điền những từ vựng trong bảng bài 1 để hoàn thiện những câu sau

  1. The cybersecurity team monitors threats to __________________ attacks.

  2. The IT director highlighted the __________________need for security updates.

  3. The customer service rep __________________ for the server downtime.

  4. The development team is ready to __________________the new app version.

  5. The IT team worked hard to __________________ the network issue.

  6. The data analysis team gained __________________ into customer behavior.

  7. The project manager held a meeting to __________________ software requirements.

  8. The e-commerce platform handles thousands of ____________ every day.

Bài tập 3: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh, sau đó luyện nói:

  1. trouble/ having/ some/ login/ with/ the/ functionality/ website/ on/ the/ I'm/ .

………………………………………………………………

  1. provide/ happening/ please/ you/ Could/ insight/ into/ what's/ some/?

………………………………………………………………

  1. concerned/ performance/ the/ I’m/ new/ system/ about/ the/ database/ of/ .

………………………………………………………………

  1. the/ team/ take/ look/ at/ Could/ from/ the/ someone/ database/ connectivity/ issue/ .

………………………………………………………………

  1. our/ critical/ operations/ issue/ to/ quite/ is/ This/ .

………………………………………………………………

  1. could/ resolved/ think/ it/ be/ soon/ How/ you/ ?/ do/ This/ issue/ to/ our/ is/ quite/ critical/ operations/ .

………………………………………………………………

  1. experiencing/ frequent/ in/ management/ the/ system/ inventory/ crashes/ We're/ .

………………………………………………………………

Bài tập 4: Hoàn thành đoạn hội thoại sau bằng việc điền câu phù hợp

  1. Nêu ra vấn đề của dự án

Customer: Hello team, I hope you're well. ……………… user registration process on our website.

  1. Phản hồi để khai thác thêm thông tin chi tiết

IT support: Good morning! I'm here to help. ……………… the registration process?

  1. Mô tả vấn đề: 

Customer: ……………… that some users are encountering errors when trying to sign up. We've received a few reports of registration forms not submitting properly or users not receiving confirmation emails after signing up.

  1. Đưa ra yêu cầu cần được hỗ trợ: 

Customer: ……………… How soon do you think it could be resolved?

  1. Đề xuất giải pháp: 

IT support: We're not entirely sure yet. ……………… problem with the backend code handling the form submission

Bài tập 5: Làm việc theo nhóm đôi, sử dụng ngôn ngữ đã học trong bài, chia sẻ về một lần người học đã xử lý thành công tình huống kĩ thuật của một dự án. Ghi chú lại những thông tin chi tiết vào bảng dưới đây

Problem

Detail

Solution

Result

Bài tập 6: Thực hiện hoạt động nhập vai dựa vào những gợi ý sau

Role 1: IT professional

  • Discuss the timeline of the upgrade and any expected downtimes.

  • Propose strategies for effective user communication and support during the upgrade.

  • Suggest methods for post-upgrade user feedback collection.

Role 2: IT Leader

  • Ask the IT professional to update on the current project.

  • Ask about the ideas about website upgrade.

  • Discuss how new technologies can be implemented without surpassing the budget.

Glossary (Bảng chú giải)

Word

IPA

Meaning in Vietnamese

Example 

Web server

(Noun Phrase)

/wɛb ˈsɜː.vər/

Máy chủ web

The web server needs to be upgraded to handle the increasing traffic to our site.

Máy chủ web cần được nâng cấp để xử lý lượng truy cập ngày càng tăng vào trang của chúng tôi.

Additional information

(Noun Phrase)

/əˈdɪʃ.ən.əl ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/

Thông tin bổ sung

Please provide additional information about the error messages you are seeing.

Vui lòng cung cấp thông tin bổ sung về các thông báo lỗi mà bạn đang gặp phải.

Unforeseen issues

(Noun Phrase)

/ˌʌn.fɔːˈsiːn ˈɪʃ.uːz/

Vấn đề không lường trước được

We encountered some unforeseen issues during the software release.

Chúng tôi đã gặp phải một số vấn đề không lường trước được trong quá trình phát hành phần mềm.

Payment gateway integration

(Phrase)

/ˈpeɪ.mənt ˈɡeɪt.weɪ ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/

Cổng thanh toán điện tử

The payment gateway integration allows for smoother transactions on our ecommerce platform.

Cổng thanh toán điện tử cho phép giao dịch dễ dàng hơn trên nền tảng thương mại điện tử của chúng tôi.

Guarantee

(Verb)

/ˈɡær.ənˌtiː/

Bảo đảm

We guarantee 99.9% uptime for our hosting services.

Chúng tôi đảm bảo thời gian hoạt động lên đến 99.9% cho dịch vụ lưu trữ.

Sort out

(Phrasal Verb)

/ˈsɔː.tɪd aʊt/

Sắp xếp, giải quyết

The database issues have been sorted out by the engineering team.

Các vấn đề liên quan đến cơ sở dữ liệu đã được đội ngũ kỹ thuật giải quyết.

Assure

(Verb)

/əˈʃʊə/

Đảm bảo

I can assure you that data security is our top priority.

Tôi có thể đảm bảo với bạn rằng an ninh dữ liệu là ưu tiên hàng đầu.

Appreciate

(Verb)

/əˈpriː.ʃi.eɪt/

Trân trọng, Đánh giá cao

We really appreciate your feedback on our new user interface.

Chúng tôi thực sự trân trọng phản hồi của bạn về giao diện người dùng mới.

Key & Explanation (Đáp án & Giải thích)

Bài tập 1:

  1. Insight: A deep understanding of something. In IT, it means understanding data or systems to make smart decisions.

  2. Clarify: To make things clearer. In IT, it's about explaining clearly.

  3. Anticipate: To expect something to happen.

  4. Resolve: To fix a problem. In IT, it's about finding solutions.

  5. Transaction: A buying or selling action. In IT, it's a specific task or operation.

  6. Deploy: To launch or start using something new.

  7. Apologize: To say sorry.

  8. Critical: Very important.

Bài tập 2:

  1. Anticipate:

  2. Critical

  3. Apologize

  4. Deploy

  5. Resolve

  6. Insight

  7. Clarify

  8. Transactions

Bài tập 3:

  1. I'm having some trouble with the login functionality on the website. 

  2. Could you please provide some insight into what's happening?

  3. I’m concerned about the performance of the new database system.

  4. Could someone from the team take a look at the database connectivity issue?

  5. This issue is quite critical to our operations. 

  6. How soon do you think it could be resolved? 

  7. We're experiencing frequent crashes in the inventory management system.

Bài tập 4:

Hội thoại tham khảo

Customer: Hello team, I hope you're well. I want to reach out regarding an issue we have with the user registration process on our website.

IT support: Good morning! I'm here to help. Could you please provide some insight into what's happening with the registration process?

Customer: We've noticed that some users are encountering errors when trying to sign up. We've received a few reports of registration forms not submitting properly or users not receiving confirmation emails after signing up.

Customer: This issue is quite critical to our operations. How soon do you think it could be resolved?

IT support: We're not entirely sure yet. It sounds like there might be a problem with the backend code handling the form submissions.

Bài tập 5:

Tình huống và hội thoại tham khảo:

Problem

Detail

Solution

Result

Payment gateway

  • "Transaction failed" error

  • Reason: outdated SSL certificate

  • Replicate the problem.

  • Look into the web server logs and payment processing application.

  • Renew the SSL certificate.

  • set up a regular schedule to check our web infrastructure

  • Reduce transaction failures.

  • Problem was solved.

Today, I’m gonna share about an issue I solved before while working in a project.

When customers tried to make transactions on the website, they saw the error message states "Transaction failed”. When receiving the report, our team began investigating the issue. The first step was to replicate the problem to understand what the customers were experiencing. After confirming the issue, we looked into the the web server logs and payment processing application to find the reason for the problem.

After that, we found that the issue was due to an outdated SSL certificate on the payment gateway.

To solve this, we quickly renewed the SSL certificate to make sure all transactions were secure. We also set up a regular schedule to check their web infrastructure, making sure everything, including SSL certificates, is working properly.

These solutions worked right away, it helps reduce transaction failures. Thanks to our quick response, we fixed the issue fast. I hope our team can improve our customers' experience in the future.

That’s all I want to share.

Dịch:

Hôm nay, tôi sẽ chia sẻ về một vấn đề mà tôi đã giải quyết trước đây khi làm việc trong một dự án.

Khi khách hàng cố gắng thực hiện giao dịch trên trang web, họ thấy thông báo lỗi "Giao dịch không thành công". Khi nhận được báo cáo, nhóm của chúng tôi bắt đầu điều tra vấn đề. Bước đầu tiên là tái tạo vấn đề để hiểu những gì khách hàng đang gặp phải. Sau đó Sau khi xác nhận sự cố, chúng tôi đã xem xét nhật ký máy chủ web và ứng dụng xử lý thanh toán để tìm ra nguyên nhân gây ra sự cố.

Sau đó, chúng tôi phát hiện ra rằng sự cố là do chứng chỉ SSL đã lỗi thời trên cổng thanh toán.

Để giải quyết vấn đề này, chúng tôi đã nhanh chóng gia hạn chứng chỉ SSL để đảm bảo mọi giao dịch đều được an toàn. Chúng tôi cũng thiết lập lịch trình thường xuyên để kiểm tra cơ sở hạ tầng web của họ, đảm bảo mọi thứ, bao gồm cả chứng chỉ SSL, đều hoạt động bình thường.

Các giải pháp này phát huy tác dụng ngay lập tức, giúp giảm thiểu lỗi giao dịch. Nhờ phản hồi nhanh chóng của chúng tôi, chúng tôi đã khắc phục sự cố nhanh chóng. Tôi hy vọng nhóm của chúng tôi có thể cải thiện trải nghiệm của khách hàng trong tương lai.

Đó là tất cả những gì tôi muốn chia sẻ.

Bài tập 6:

Hội thoại tham khảo

IT Leader: Good morning. May I have an update on the current project and the website upgrade?

IT Professional: Yes, everything is on schedule. We’re planning to finish the upgrade in six weeks. There will be a few short downtimes, but they'll be during times when fewer users are online.

IT Leader: Sounds good. What do you consider to be the best option for new technologies without going over our budget?

IT Professional: We can use free, open-source technologies and update the website in stages. This helps us add features little by little and control costs.

IT Leader: Great idea. Have you checked on the plan to keep our users informed and help them during the upgrade?

IT Professional: We'll tell users about the upgrade schedule ahead of time through emails and website notices. We'll also have live support ready during downtimes to help with any immediate issues, plus a special helpline and FAQs just for the upgrade.

IT Leader: And how will we get feedback from users after the upgrade?

IT Professional: We'll ask for feedback through surveys, forums, and emails. We're also thinking about adding a feedback button on the website so users can easily tell us what they think of the new features and report any problems.

IT Leader: That's a solid plan. It’s important to focus on our users and quickly solve any problems they have. Keep me updated, and let's talk again next week to make any necessary changes.

IT Professional: Sure, I'll keep everything on track and update you next week. Thanks for your support.

IT Leader: You're welcome. See you next week.

Dịch

Trưởng nhóm CNTT: Chào buổi sáng. Tôi có thể cập nhật dự án hiện tại và nâng cấp trang web không?

Chuyên gia CNTT: Vâng, mọi thứ đều đúng tiến độ. Chúng tôi dự định hoàn thành việc nâng cấp trong sáu tuần. Sẽ có một vài thời gian ngừng hoạt động ngắn nhưng sẽ xảy ra vào những thời điểm có ít người dùng trực tuyến hơn.

Trưởng nhóm CNTT: Nghe hay đấy. Bạn cho rằng điều gì là lựa chọn tốt nhất cho công nghệ mới mà không vượt quá ngân sách của chúng tôi?

Chuyên gia CNTT: Chúng tôi có thể sử dụng các công nghệ nguồn mở, miễn phí và cập nhật trang web theo từng giai đoạn. Điều này giúp chúng tôi thêm từng tính năng một và kiểm soát chi phí.

Trưởng nhóm CNTT: Ý tưởng tuyệt vời. Bạn đã kiểm tra kế hoạch cập nhật thông tin cho người dùng của chúng tôi và trợ giúp họ trong quá trình nâng cấp chưa?

Chuyên gia CNTT: Chúng tôi sẽ thông báo trước cho người dùng về lịch nâng cấp thông qua email và thông báo trên trang web. Chúng tôi cũng sẽ có sẵn dịch vụ hỗ trợ trực tiếp trong thời gian ngừng hoạt động để giải quyết mọi vấn đề tức thời, cùng với đường dây trợ giúp đặc biệt và Câu hỏi thường gặp chỉ dành cho việc nâng cấp.

Trưởng nhóm CNTT: Và chúng tôi sẽ nhận được phản hồi từ người dùng sau khi nâng cấp như thế nào?

Chuyên gia CNTT: Chúng tôi sẽ yêu cầu phản hồi thông qua khảo sát, diễn đàn và email. Chúng tôi cũng đang nghĩ đến việc thêm nút phản hồi trên trang web để người dùng có thể dễ dàng cho chúng tôi biết suy nghĩ của họ về các tính năng mới và báo cáo mọi vấn đề.

Trưởng nhóm CNTT: Đó là một kế hoạch vững chắc. Điều quan trọng là tập trung vào người dùng của chúng tôi và nhanh chóng giải quyết mọi vấn đề họ gặp phải. Hãy cập nhật cho tôi và hãy nói chuyện lại vào tuần tới để thực hiện bất kỳ thay đổi cần thiết nào.

Chuyên gia CNTT: Chắc chắn rồi, tôi sẽ theo dõi mọi thứ và cập nhật cho bạn vào tuần tới. Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn.

Trưởng nhóm CNTT: Không có gì. Gặp lại bạn vào tuần tới.

Bài viết trên đã cung cấp thông tin cho người đọc về từ vựng trong ngữ cảnh, hỗ trợ kỹ thuật tình huống trong dự án IT. Bài viết còn giúp người đọc nắm bắt được cách sử dụng từ vựng chuyên ngành một cách chính xác, phù hợp với từng giai đoạn của dự án. Các ví dụ minh họa và phân tích chi tiết trong bài viết giúp người học hiểu rõ hơn về cách áp dụng từ vựng vào công việc IT cụ thể.


Nếu người học vẫn gặp khó khăn trong giao tiếp tiếng Anh, có thể tham khảo khóa học tiếng Anh dành cho người đi làm tại Anh Ngữ ZIM. Khóa học này giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả trong môi trường công việc.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...