Banner background

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 1: Life Stories We Admire - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 1 về chủ đề Life Stories We Admire, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 12 unit 1 life stories we admire global success

Unit 1 lớp 12 SGK Global Success có chủ đề Life stories we admire. Với unit này, học sinh sẽ tìm hiểu về cuộc đời của những nhân vật nổi tiếng, có nhiều đóng góp cho cộng đồng, đất nước như bác sĩ Đặng Thuỳ Trâm, Steve Jobs... Bài viết dưới đây sẽ liệt kê các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 1: Life stories we admire. Ngoài ra, học sinh có thể tham khảo thêm các từ vựng mở rộng để làm phong phú vốn từ của mình, đồng thời nâng cao cả 4 kỹ năng.

Key Takeaways

  • Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 1: Life stories we admire trong sách: medicine (y học), volunteer (tình nguyện), duty (trách nhiệm), resistance war (kháng chiến)….

  • Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 1: Life stories we admire - phần mở rộng: pioneer (người tiên phong), activist (nhà hoạt động), resilient (kiên cường), preserve (kiên trì)….

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 1: Life stories we admire

Từ vựng trong sách

1. Medicine /ˈmed.ɪ.sən/ (n): Thuốc, y học

  • Ví dụ: He studied medicine at university for six years. (Anh ấy đã học y học tại đại học trong sáu năm.)

2. Volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/ (v, n): Tình nguyện viên

  • Ví dụ: She works as a volunteer at the local animal shelter. (Cô ấy làm tình nguyện viên tại trại động vật địa phương.)

image-alt

3. Resistance war /rɪˈzɪs.təns wɔːr/ (n. phr): Kháng chiến

  • Ví dụ: The resistance war against invaders lasted for years. (Cuộc kháng chiến chống kẻ xâm lược kéo dài nhiều năm.)

4. Diary /ˈdaɪə.ri/ (n): Nhật ký

  • Ví dụ: She writes in her diary every night before bed. (Cô ấy viết nhật ký mỗi đêm trước khi đi ngủ.)

5. Account /əˈkaʊnt/ (n): Tường thuật

  • Ví dụ: His account of the event was detailed and vivid. (Tường thuật của anh ấy về sự kiện rất chi tiết và sống động.)

6. Enemy /ˈen.ə.mi/ (n): Kẻ thù

  • Ví dụ: They prepared to defend themselves against the enemy. (Họ chuẩn bị tự vệ trước kẻ thù.)

7. Soldier /ˈsəʊl.dʒər/ (n): Lính

  • Ví dụ: The soldier received a medal for his bravery. (Người lính nhận được huy chương vì lòng dũng cảm.)

8. Surgeon /ˈsɜː.dʒən/ (n): Bác sĩ phẫu thuật

  • Ví dụ: The surgeon performed a complex operation successfully. (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện thành công ca mổ phức tạp.)

9. Duty /ˈdʒuː.ti/ (n): Nhiệm vụ

  • Ví dụ: It is his duty to protect the citizens of the country. (Nhiệm vụ của anh ấy là bảo vệ công dân của đất nước.)

10. Devote /dɪˈvəʊt/ (v): Cống hiến

  • Ví dụ: She devoted her life to helping the poor. (Cô ấy cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người nghèo.)

11. Field hospital /ˈfiːld ˌhɒs.pɪ.təl/ (n. phrase): Bệnh viện dã chiến

  • Ví dụ: The field hospital treated many wounded soldiers during the war. (Bệnh viện dã chiến đã điều trị nhiều binh lính bị thương trong chiến tranh.)

12. National hero /ˈnæʃ.ən.əl ˈhɪə.rəʊ/ (n. phr): Anh hùng dân tộc

  • Ví dụ: He is considered a national hero for his bravery. (Anh ấy được coi là anh hùng dân tộc vì lòng dũng cảm.)

13. Youth /juːθ/ (n): Tuổi trẻ

  • Ví dụ: His youth was filled with adventure and excitement. (Tuổi trẻ của anh ấy đầy phiêu lưu và hứng khởi.)

14. Operate on /ˈɒp.ər.eɪt ɒn/ (v): Phẫu thuật

  • Ví dụ: The doctors decided to operate on the patient immediately. (Các bác sĩ quyết định phẫu thuật cho bệnh nhân ngay lập tức.)

image-alt

15. Impressive /ɪmˈpres.ɪv/ (adj): Ấn tượng

  • Ví dụ: The presentation was impressive and well-received by the audience. (Bài thuyết trình rất ấn tượng và được khán giả đón nhận.)

16. Achievement /əˈtʃiːv.mənt/ (n): Thành tựu

  • Ví dụ: Winning the award was a significant achievement for her. (Đoạt giải thưởng là một thành tựu đáng kể đối với cô ấy.)

17. Be admired for /bi ədˈmaɪərd fɔːr/ (v. phr): Được ngưỡng mộ vì

  • Ví dụ: She is admired for her dedication to education. (Cô ấy được ngưỡng mộ vì sự tận tâm với giáo dục.)

18. Adopted /əˈdɒp.tɪd/ (adj): Được nhận nuôi

  • Ví dụ: He was adopted by a loving family at a young age. (Anh ấy được một gia đình yêu thương nhận nuôi khi còn nhỏ.)

19. Drop out /drɒpt aʊt/ (v. phr): Bỏ học

  • Ví dụ: He dropped out of college to start his own business. (Anh ấy bỏ học đại học để bắt đầu kinh doanh riêng.)

20. Cancer /ˈkæn.sər/ (n): Ung thư

  • Ví dụ: She was diagnosed with cancer at the age of thirty-five. (Cô ấy được chẩn đoán mắc ung thư khi ba mươi lăm tuổi.)

21. Success /səkˈses/ (n): Thành công

  • Ví dụ: His hard work and determination led to his success. (Làm việc chăm chỉ và quyết tâm giúp anh ấy thành công.)

image-alt

22. Cutting-edge /ˌkʌt.ɪŋ ˈedʒ/ (adj): Tiên tiến, hiện đại

  • Ví dụ: The company is known for its cutting-edge technology. (Công ty nổi tiếng với công nghệ tiên tiến của mình.)

23. Stylish /ˈstaɪ.lɪʃ/ (adj): Phong cách

  • Ví dụ: She always looks stylish in her designer clothes. (Cô ấy luôn trông phong cách trong bộ quần áo thiết kế.)

24. Animation /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/ (n): Hoạt hình

  • Ví dụ: The animation in the movie was stunning and lifelike. (Hoạt hình trong phim rất tuyệt vời và sống động.)

25. Blockbuster /ˈblɒkˌbʌs.tər/ (n): Phim bom tấn

  • Ví dụ: The latest superhero movie is a huge blockbuster. (Bộ phim siêu anh hùng mới nhất là một bom tấn lớn.)

26. Pass away /pæs əˈweɪ/ (v): Qua đời

  • Ví dụ: He passed away peacefully in his sleep last night. (Ông ấy đã qua đời một cách yên bình trong giấc ngủ đêm qua.)

27. Genius /ˈdʒiː.ni.əs/ (n): Thiên tài

  • Ví dụ: She is considered a musical genius by many. (Cô ấy được nhiều người coi là thiên tài âm nhạc.)

28. Military /ˈmɪl.ɪ.tər.i/ (adj): Quân đội

  • Ví dụ: He has a long and distinguished military career. (Anh ấy có một sự nghiệp quân đội dài và xuất sắc.)

image-alt

29. Battle /ˈbæt.əl/ (n): Trận chiến

  • Ví dụ: The battle lasted for several days without a clear winner. (Trận chiến kéo dài vài ngày mà không có người thắng rõ ràng.)

30. Businessman /ˈbɪz.nɪs.mæn/ (n): Doanh nhân

  • Ví dụ: He is a successful businessman with multiple enterprises. (Anh ấy là một doanh nhân thành đạt với nhiều doanh nghiệp.)

31. Inspiring /ɪnˈspaɪər.ɪŋ/ (adj): Truyền cảm hứng

  • Ví dụ: Her journey from poverty to success is inspiring. (Hành trình từ nghèo khó đến thành công của cô ấy rất truyền cảm hứng.)

32. Innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ (n): Sự đổi mới

  • Ví dụ: The company's innovation has revolutionized the industry. (Sự đổi mới của công ty đã cách mạng hóa ngành công nghiệp.)

33. Determination /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ (n): Sự quyết tâm

  • Ví dụ: His determination helped him overcome many obstacles. (Sự quyết tâm của anh ấy đã giúp anh vượt qua nhiều trở ngại.)

34. Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ (adj): Độc lập

  • Ví dụ: She is an independent woman who makes her own decisions. (Cô ấy là một người phụ nữ độc lập và tự quyết định mọi thứ.)

35. Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ (adj): Tham vọng

  • Ví dụ: He is ambitious and aims to become the CEO one day. (Anh ấy rất tham vọng và nhắm tới trở thành CEO một ngày nào đó.)

36. Development /dɪˈvel.əp.mənt/ (n): Sự phát triển

  • Ví dụ: The development of new technology is crucial for progress. (Sự phát triển của công nghệ mới là rất quan trọng cho sự tiến bộ.)

image-alt

Phần từ vựng mở rộng

1. Pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/ (n): Người tiên phong

  • Ví dụ: She was a pioneer in the field of aviation. (Cô ấy là người tiên phong trong lĩnh vực hàng không.)

2. Legend /ˈledʒ.ənd/ (n): Huyền thoại

  • Ví dụ: He became a legend for his heroic deeds. (Anh ấy trở thành huyền thoại vì những hành động anh hùng.)

3. Legacy /ˈleɡ.ə.si/ (n): Di sản

  • Ví dụ: Her legacy continues to inspire young artists. (Di sản của cô ấy tiếp tục truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ trẻ.)

4. Revolutionary /ˌrev.əˈluː.ʃən.ər.i/ (n): Nhà cách mạng

  • Ví dụ: He was a revolutionary who fought for freedom. (Ông ấy là một nhà cách mạng chiến đấu cho tự do.)

5. Philanthropist /fɪˈlæn.θrə.pɪst/ (n): Nhà từ thiện

  • Ví dụ: The philanthropist donated millions to the charity. (Nhà từ thiện đã quyên góp hàng triệu đô la cho tổ chức từ thiện.)

image-alt

6. Innovator /ˈɪn.ə.veɪ.tər/ (n): Người đổi mới

  • Ví dụ: She is known as an innovator in renewable energy. (Cô ấy được biết đến như một người đổi mới trong năng lượng tái tạo.)

7. Visionary /ˈvɪʒ.ən.ər.i/ (n): Người nhìn xa trông rộng

  • Ví dụ: He was a visionary who predicted future trends. (Ông ấy là người nhìn xa trông rộng khi dự đoán các xu hướng tương lai.)

8. Activist /ˈæk.tɪ.vɪst/ (n): Nhà hoạt động

  • Ví dụ: She is a prominent activist for human rights. (Cô ấy là một nhà hoạt động nổi bật vì quyền con người.)

9. Humanitarian /hjuːˌmæn.ɪˈteə.ri.ən/ (n): Nhà nhân đạo

  • Ví dụ: The humanitarian worked tirelessly to aid refugees. (Nhà nhân đạo làm việc không mệt mỏi để hỗ trợ người tị nạn.)

10. Overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/ (v): Vượt qua

  • Ví dụ: She overcame numerous challenges to achieve success. (Cô ấy đã vượt qua nhiều thử thách để đạt được thành công.)

11. Endure /ɪnˈdjʊər/ (v): Chịu đựng

  • Ví dụ: They had to endure harsh conditions during the expedition. (Họ phải chịu đựng điều kiện khắc nghiệt trong cuộc thám hiểm.)

12. Aspire to /əˈspaɪər tuː/ (v): Khao khát

  • Ví dụ: Many young athletes aspire to compete in the Olympics. (Nhiều vận động viên trẻ khao khát thi đấu tại Thế vận hội.)

13. Transform /trænsˈfɔːm/ (v): Biến đổi

  • Ví dụ: His innovations transformed the way we communicate. (Những cải tiến của anh ấy đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)

14. Courageous /kəˈreɪ.dʒəs/ (adj): Dũng cảm

  • Ví dụ: The courageous leader stood up against injustice. (Nhà lãnh đạo dũng cảm đã đứng lên chống lại bất công.)

image-alt

15. Persevere /ˌpɜː.sɪˈvɪər/ (v): Kiên trì

  • Ví dụ: She persevered despite the many obstacles in her path. (Cô ấy kiên trì dù gặp nhiều trở ngại trên đường đi.)

16. Iconic /aɪˈkɒn.ɪk/ (adj): Biểu tượng

  • Ví dụ: The iconic leader changed the course of history. (Nhà lãnh đạo mang tính biểu tượng đã thay đổi dòng chảy của lịch sử.)

17. Renowned /rɪˈnaʊnd/ (adj): Nổi tiếng

  • Ví dụ: He is renowned for his groundbreaking research. (Anh ấy nổi tiếng với nghiên cứu đột phá của mình.)

18. Resilient /rɪˈzɪl.i.ənt/ (adj): Kiên cường

  • Ví dụ: She is known for her resilient spirit and determination. (Cô ấy được biết đến với tinh thần kiên cường và quyết tâm.)

19. Self-made /ˌselfˈmeɪd/ (adj): Tự lập

  • Ví dụ: He is a self-made millionaire who started with nothing. (Anh ấy là triệu phú tự lập, bắt đầu từ con số không.)

20. Influential /ˌɪn.fluˈen.ʃəl/ (adj): Có ảnh hưởng

  • Ví dụ: She is one of the most influential figures in modern art. (Cô ấy là một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong nghệ thuật hiện đại.)

Luyện tập

Đề bài

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Nghĩa

1. Resistance war

a. bỏ học

2. Achievement

b. tự lập

3. Account

c. kháng chiến

4. Drop out

d. tường thuật

5. Self-made

e. thành tựu

Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống

legacy

duty

persevere

activist

resilient

cutting-edge

blockbuster

independent

innovation

courageous

  1. It is our_______ to protect the environment for future generations and ensure sustainability.

  2. The company is known for its_______ technology and innovative approach to problem-solving.

  3. Despite numerous setbacks, she continued to______ and eventually achieved her lifelong dream.

  4. Her______ attitude helped her overcome all challenges and achieve great success in life.

  5. The company’s latest______ has revolutionized the way we communicate in the digital age.

  6. The young______ tirelessly campaigned for climate change awareness and environmental protection initiatives.

  7. She values being_______ and making her own decisions without relying on anyone else.

  8. The______ firefighter saved several lives during the massive fire at the apartment building.

  9. Her______ lives on through the charitable foundation she established for underprivileged children.

  10. The new science fiction movie became a huge_______, breaking box office records worldwide.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. pass away

  2. battle

  3. inspiring

  4. success

  5. determination

  6. iconic

  7. legend

  8. endure

  9. aspire

  10. pioneer

Đáp án và giải thích

Bài 1

1-c, 2-e, 3-d, 4-a, 5-b

Bài 2

1. It is our_______ to protect the environment for future generations and ensure sustainability.

  • Đáp án: duty

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Giải thích: Dựa vào các từ “protect the environment” (bảo vệ môi trường), “future generations” (thế hệ tương lai), “ensure sustainability” (đảm bảo bền vững), có thể đoán trách nhiệm của chúng ta là bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai. Vì vậy đáp án là “duty”.

  • Dịch: Trách nhiệm của chúng ta là bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai và đảm bảo bền vững.

2. The company is known for its_______ technology and innovative approach to problem-solving.

  • Đáp án: cutting-edge

  • Từ loại cần điền: tính từ/danh từ

  • Giải thích: Dựa vào các từ “company” (công ty), “known for” (nổi tiếng), “technology” (công nghệ), có thể đoán công ty thì nổi tiếng với công nghệ tiên tiến. Vì vậy đáp án là “cutting-edge”.

  • Dịch: Công ty thì nổi tiếng với công nghệ tiên tiến và giải pháp sáng tạo để giải quyết vấn đề.

3. Despite numerous setbacks, she continued to______ and eventually achieved her lifelong dream.

  • Đáp án: preserve

  • Từ loại cần điền: động từ

  • Giải thích: Dựa vào các từ “setback” (khó khăn), “achieve” (đạt được), “lifelong dream” (ước mơ), có thể đoán mặc dù có nhiều khó khăn, cô ấy vẫn kiên trì. Vì vậy đáp án là “preserve”.

  • Dịch: Mặc dù có nhiều khó khăn, cô ấy vẫn kiên trì và cuối cùng đạt được ước mơ.

4. Her______ attitude helped her overcome all challenges and achieve great success in life.

  • Đáp án: resilient

  • Từ loại cần điền: tính từ/danh từ

  • Giải thích: Dựa vào các từ “attitude” (thái độ), “overcome” (vượt qua), “challenges” (khó khăn), có thể đoán thái độ kiên cường giúp cô ấy vượt qua mọi khó khăn. Vì vậy đáp án là “resilient”.

  • Dịch: Thái độ kiên cường giúp cô ấy vượt qua mọi khó khăn và đạt được nhiều thành công lớn trong cuộc sống.

5. The company’s latest______ has revolutionized the way we communicate in the digital age.

  • Đáp án: innovation

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Giải thích: Dựa vào các từ “company” (công ty), “revolutionize” (thay đổi), “communicate” (giao tiếp), có thể đoán sáng kiến mới nhất của công ty đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp. Vì vậy đáp án là “innovation”.

  • Dịch: Sáng kiến mới nhất của công ty đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp trong thời đại số.

6. The young______ tirelessly campaigned for climate change awareness and environmental protection initiatives.

  • Đáp án: activist

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Giải thích: Dựa vào các từ “campaigned” (vận động), “climate change awareness” (nhận thức về biến đổi khí hậu), có thể đoán nhà hoạt động trẻ không ngừng vận động cho nhận thức về biến đổi khí hậu. Vì vậy đáp án là “activist”.

  • Dịch: Nhà hoạt động trẻ không ngừng vận động cho nhận thức về biến đổi khí hậu và các sáng kiến bảo vệ môi trường.

7. She values being_______ and making her own decisions without relying on anyone else.

  • Đáp án: independent

  • Từ loại cần điền: tính từ

  • Giải thích: Dựa vào các từ “values” (đánh giá cao), “making her own decisions” (tự ra quyết định), có thể đoán cô ấy đánh giá cao tính tự lập và tự ra quyết định. Vì vậy đáp án là “independent”.

  • Dịch: Cô ấy đánh giá cao tính tự lập và tự ra quyết định mà không dựa dẫm vào ai

8. The______ firefighter saved several lives during the massive fire at the apartment building.

  • Đáp án: courageous

  • Từ loại cần điền: tính từ/danh từ

  • Giải thích: Dựa vào các từ “firefighter” (lính cứu hoả), “saved several lives” (cứu nhiều người), “massive fire” (trận hoả hoạn lớn), có thể đoán người lính cứu hoả dũng cảm đã cứu nhiều mạng người trong trận hoả hoạn lớn. Vì vậy đáp án là “courageous”.

  • Dịch: Người lính cứu hoả dũng cảm đã cứu nhiều mạng người trong trận hoả hoạn lớn ở toà nhà chung cư.

9. Her______ lives on through the charitable foundation she established for underprivileged children.

  • Đáp án: legacy

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Giải thích: Dựa vào các từ “lives on” (vẫn tồn tại), “charitable foundation” quỹ từ thiện, có thể đoán di sản của cô ấy vẫn tồn tại qua quỹ từ thiện. Vì vậy đáp án là “legacy”.

  • Dịch: Di sản của cô ấy vẫn tồn tại qua quỹ từ thiện mà cô thành lập cho trẻ em yếu thế.

10. The new science fiction movie became a huge_______, breaking box office records worldwide.

  • Đáp án: blockbuster

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Giải thích: Dựa vào các từ “science fiction movie” (phim khoa học viễn tưởng), “box office records” (kỷ lục phòng vé), có thể đoán bộ phim khoa học viễn tưởng mới là một bom tấn lớn, phá vỡ kỷ lục phòng vé.

  • Dịch: Bộ phim khoa học viễn tưởng mới là một bom tấn lớn, phá vỡ kỷ lục phòng vé toàn cầu.

Bài 3

1. Pass away

  • My grandmother passed away peacefully in her sleep after a long, fulfilling life.

  • Dịch: Bà của tôi đã qua đời một cách yên bình trong giấc ngủ sau một cuộc sống dài và viên mãn.

2. Battle

  • The soldiers fought bravely in the battle, determined to defend their homeland at all costs.

  • Dịch: Những người lính đã chiến đấu dũng cảm trong trận chiến, quyết tâm bảo vệ quê hương của họ bằng mọi giá.

3. Inspiring

  • Her inspiring story of overcoming adversity has motivated many people to pursue their dreams.

  • Dịch: Câu chuyện truyền cảm hứng của cô ấy về việc vượt qua nghịch cảnh đã thúc đẩy nhiều người theo đuổi ước mơ của họ.

4. Success

  • His success in the business world is a result of hard work and dedication.

  • Dịch: Thành công của anh ấy trong giới kinh doanh là kết quả của sự chăm chỉ và tận tâm.

5. Determination

  • With sheer determination and focus, she managed to achieve her lifelong goal of becoming a doctor.

  • Dịch: Với sự quyết tâm và tập trung cao độ, cô ấy đã đạt được mục tiêu cả đời trở thành bác sĩ.

6. Iconic

  • The iconic building has been a symbol of the city's rich history and culture.

  • Dịch: Tòa nhà biểu tượng này đã trở thành biểu tượng của lịch sử và văn hóa phong phú của thành phố.

7. Legend

  • He is a legend in the music industry, known for his timeless and influential work.

  • Dịch: Anh ấy là một huyền thoại trong ngành công nghiệp âm nhạc, được biết đến với tác phẩm vượt thời gian và ảnh hưởng của mình.

8. Endure

  • They had to endure harsh weather conditions during their expedition to the Antarctic.

  • Dịch: Họ phải chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt trong suốt cuộc thám hiểm đến Nam Cực.

9. Aspire

  • Many young writers aspire to become published authors and share their stories with the world.

  • Dịch: Nhiều nhà văn trẻ khao khát trở thành tác giả đã xuất bản và chia sẻ câu chuyện của họ với thế giới.

10. Pioneer

  • She is a pioneer in the field of environmental science, leading numerous groundbreaking research projects.

  • Dịch: Cô ấy là một người tiên phong trong lĩnh vực khoa học môi trường, dẫn đầu nhiều dự án nghiên cứu đột phá.

Giải tiếng Anh 12 Unit 1: Life Stories We Admire:

Tổng kết

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh 12 Unit 1: Life stories we admire nổi bật mà học sinh cần lưu ý. Hy vọng qua bài viết này, học sinh sẽ có thể củng cố kiến thức trên lớp, mở rộng vốn từ của bản thân, đồng thời áp dụng được các từ kể trên trong kỹ năng nói và viết.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
GV
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...