Reading - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 11, 12)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 1: Reading - Tiếng Anh lớp 12 Global Success (Trang 11, 12). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 1.
reading unit 1 tieng anh 12 global success trang 11 12

Unit 1: Life stories we admire trong chương trình Tiếng Anh lớp 12 khai thác chủ đề về Những câu chuyện cuộc đời mà chúng ta ngưỡng mộ. Bài viết sau đây sẽ cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 unit 1 phần Reading. Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh lớp 12.

Key Takeaways

1. Reading

Đọc bài viết về cuộc đời của Steve Jobs và hoàn thành các bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 unit 1 như sau:

  • Chọn những từ hoặc cụm từ có nghĩa gần nhất với những từ hoặc cụm từ được đánh dấu trong văn bản

  • Xác định tiêu đề thích hợp cho mỗi đoạn văn trong bài viết

  • Hoàn thành sơ đồ với thông tin từ văn bản

  • Thảo luận về câu hỏi “Bạn ngưỡng mộ điều gì nhất ở Steve Jobs?”

2. Speaking:

  • Học sinh làm việc theo cặp để điền vào chỗ trống những thông tin còn thiếu về những cột mốc trong cuộc đời của Đại tướng Võ Nguyên Giáp và anh hùng Võ Thị Sáu.

  • Dựa vào các cột mốc được liệt kê trên thẻ thông tin, học sinh luyện tập kể lại câu chuyện cuộc đời của Đại tướng Võ Nguyên Giáp hoặc Võ Thị Sáu trước lớp.

Bài 1

1. (Người đàn ông trong ảnh là ai?)

→ The man in the photo is Steve Jobs. (Người đàn ông trong ảnh là Steve Jobs.)

2. (Ông ấy nổi tiếng nhất vì điều gì?)

→ Steve Jobs is most famous for being a co-founder of Apple Inc. and for his role in revolutionizing the technology industry with innovative products such as iPhone, iPad, MacBook .... (Steve Jobs nổi tiếng nhất là người đồng sáng lập Tập đoàn Apple và vai trò của ông trong việc cách mạng hóa ngành công nghệ bằng các sản phẩm sáng tạo như iPhone, iPad, MacBook )

image-alt

Bài 2

1.

  • Đáp án: B

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn A, dòng 1, có thông tin “His biological parents … Clara and Paul Jobs.”

  • Giải thích: Theo thông tin từ đoạn trích trên, bố mẹ ruột của Steve Jobs không kết hôn với nhau và đã bỏ ông ấy cho người khác nuôi. Vì vậy, xét về mặt logic diễn đạt ý thì từ “adopted” mang nghĩa “được nhận nuôi” sẽ phù hợp hơn là nghĩa “được sinh ra”. Vì vậy, cụm từ “taken by another family as their own child” (được gia đình khác nhận làm con) có nghĩa tương đồng nhất với từ “adopted”.

2.

  • Đáp án: B

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn A, dòng 4, có thông tin “After high school, … after six months.”

  • Giải thích: Theo thông tin từ đoạn trích, sau khi tốt nghiệp trung học, Jobs theo học tại Reed College ở Oregon, nhưng cảm thấy các lớp học rất nhàm chán, đó cũng chính là lý do dẫn đến hành động “dropped out” của Jobs. Như vậy, xét về mặt logic diễn đạt ý thì cụm từ “dropped out” mang nghĩa “bỏ học” sẽ hợp lý hơn so với nghĩa “tiếp tục học”. Vì vậy, cụm từ “left school/college before completing your studies” (rời trường/đại học trước khi hoàn thành việc học) có nghĩa tương đồng nhất với từ “dropped out”.

3.

  • Đáp án: A

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn C, dòng 1, có thông tin “In 2003, Jobs … in August, 2011.”

  • Giải thích: Theo thông tin từ đoạn trích thì Jobs đã chiến đấu với một căn bệnh trong nhiều năm và được chẩn đoán mắc phải căn bệnh này vào năm 2003. Như vậy, xét về mặt logic diễn đạt ý thì từ “cancer” mang nghĩa “căn bệnh nghiêm trọng” sẽ hợp lý hơn so với nghĩa “một loài động vật nguy hiểm”. Vì vậy, cụm từ “a serious disease” (căn bệnh nghiêm trọng) có nghĩa tương đồng nhất với từ “cancer”.

4.

  • Đáp án: A

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn C, dòng 1, có thông tin “He fought the … he passed away.”

  • Giải thích: Theo đoạn trích, Jobs đã phải chiến đấu với căn bệnh ung thư trong nhiều năm và ngừng làm việc từ năm 2011. Từ thông tin này, có thể thấy bệnh tình của Jobs vào thời điểm đó đã trở nên cực kỳ nghiêm trọng, cho nên xét về mặt logic diễn đạt ý thì cụm từ “passed away” mang nghĩa “qua đời” sẽ hợp lý hơn so với nghĩa “vượt qua điều gì đó”. Vì vậy, từ “died” (chết đi) có nghĩa tương đồng nhất với cụm từ “passed away”.

5.

  • Đáp án: A

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn C, dòng 4, có thông tin “Apple has lost … amazing human being.”

  • Giải thích: Theo thông tin từ đoạn trích cũng như những đóng góp mà Jobs đã mang đến cho ngành công nghệ được nhắc đến trên toàn bài viết thì Jobs là một con người tuyệt vời với tầm nhìn xa và khối óc đầy sáng tạo. Thế nên, xét về mặt logic diễn đạt ý thì từ “genius” mang nghĩa “thiên tài” để nói về Jobs sẽ hợp lý hơn so với nghĩa “một người bình thường”. Vì vậy, cụm từ “a very intelligent person” (một người rất thông minh) có nghĩa tương đồng nhất với từ “genius”.

image-alt

Bài 3

Xác định tiêu đề cho đoạn văn.

1. Xác định tiêu đề cho đoạn A

  • Đáp án: 2. Early life and education (Giai đoạn đầu đời và giáo dục)

  • Giải thích: Đoạn A của bài viết xuất hiện các từ khóa nói về giai đoạn đầu đời của Jobs như “was born on 24 February, 1955 in San Francisco, USA”, “was adopted by Clara and Paul Jobs”, “In 1971, Jobs met Steve Wozniak”, “Jobs attended Reed College in Oregon…and dropped out after six months”. Do đoạn văn tập trung vào các sự kiện quan trọng trong thời niên thiếu của Steve Jobs, từ khi sinh ra đến thời gian học tập và những mối quan hệ đầu tiên có ảnh hưởng lớn đến cuộc đời ông nên cụm từ “Early life and education” là tiêu đề phù hợp nhất để bao quát nội dung của đoạn A.

2. Xác định tiêu đề cho đoạn B

  • Đáp án: 1. Achievements (Những thành tựu)

  • Giải thích: Đoạn B của bài viết tập trung chủ yếu vào những thành tựu của Steve Jobs trong lĩnh vực công nghệ và hoạt hình máy tính với các từ khóa như “he and Wozniak started Apple Computers…. sales quickly increased.", “He helped invent new products”, “he introduced the … phones were used”, “Jobs contributed to computer animation”. Do đoạn văn lần lượt liệt kê các thành tựu của Steve Jobs như tạo ra công ty Apple Computers, những sản phẩm đột phá mà ông phát minh và sự đóng góp của ông vào ngành hoạt hình máy tính với Pixar Animation Studios nên “Achievements” là tiêu đề phù hợp nhất để bao quát nội dung của đoạn B.

Đáp án: B

3. Xác định tiêu đề cho đoạn C

  • Đáp án: 5. Health issues and family (Các vấn đề sức khỏe và gia đình)

  • Giải thích: Đoạn C trong bài viết chủ yếu xoay quanh các vấn đề về sức khỏe mà Jobs đã phải đối mặt và một ít thông tin về gia đình ông với các từ khóa như “Jobs was diagnosed … pancreatic cancer”, “He had four … a previous relationship”. Chính vì vậy, cụm từ “Health issues and family” là cụm từ phù hợp nhất để làm tiêu đề của đoạn C.

Bài 4

1955

  • Đáp án: adopted

  • Từ khóa: Jobs' family

  • Loại từ cần điền: phân từ quá khứ

  • Loại thông tin cần điền: một sự kiện xảy ra với Steves Jobs khi ông được sinh ra

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn A, dòng 2, có thông tin “His biological parents … and Paul Jobs.”

  • Giải thích: theo như thông tin trên, Steves Jobs đã được nhận nuôi bởi Clara và Paul Jobs (the Jobs' family). Vì vậy, từ “adopted” là từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống số (1).

1976

  • Đáp án: Apple

  • Từ khóa: 1976, started, Computers

  • Loại từ cần điền: danh từ riêng

  • Loại thông tin cần điền: tên của công ty mà Steves Jobs sáng lập nên vào năm 1976

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn B, dòng 1, có thông tin “When Jobs was 21, Wozniak's scientific calculator”

  • Giải thích: Theo như thông tin ở đoạn B, Jobs và Wozniak đã sáng lập nên Apple Computers vào năm Jobs 21 tuổi. Do Jobs sinh vào năm 1955, nên năm ông ấy 21 tuổi là năm 1976 (trùng khớp với cột mốc của đề bài). Vì vậy, từ “Apple” là từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống số (2).

1986

  • Đáp án: company

  • Từ khóa: 1986, bought

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: một thứ được Steves Jobs đã mua vào năm 1986

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn B, dòng 10, có thông tin “In 1986, … Pixar Animation Studios.”

  • Giải thích: Theo như thông tin ở đoạn B, Jobs đã mua một công ty nhỏ vào năm 1986. Vì vậy, từ “company” là từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống số (3).

1997-2010

  • Đáp án: products

  • Từ khóa: invent , new

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: những thứ mới mà Steves Jobs phát minh ra

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn B, dòng 5, có thông tin “Although Jobs left Apple … iTunes music software.”

  • Giải thích: Theo như thông tin ở đoạn B, mặc dù Jobs rời Apple vào năm 1985, ông ấy đã trở lại vị trí của mình vào năm 1997 và giúp sáng tạo nên rất nhiều sản phẩm mới. Vì vậy, từ “products” là từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống số (4).

2011

  • Đáp án: cancer

  • Từ khóa: died of

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: một căn bệnh là nguyên nhân gây ra cái chết của Steves Jobs

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn C, dòng 1, có thông tin “In 2003, Jobs was diagnosed … he passed away.”

  • Giải thích: Theo như thông tin ở đoạn C, Jobs được chẩn đoán mắc một dạng ung thư tuyến tụy vào năm 2003 và đã qua đời sau 2 tháng ngừng làm việc (resigned) tính từ tháng 8 năm 2011. Từ những thông tin này, có thể thấy cái chết của ông ấy đến từ căn bệnh ung thư, cho nên từ “cancer” là từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống số (5).

Bài 5

(Bạn ngưỡng mộ điều gì nhất ở Steve Jobs?)

Model Answer

What I admire the most about Steve Jobs is his incredible vision and ability to innovate. Despite facing many challenges, he always found a way to create groundbreaking products that changed the world. His passion for design and technology, combined with his determination and resilience, inspired many people, including myself, to think differently and strive for excellence. His legacy continues to influence how we interact with technology today, and I find his story truly motivating.

Dịch nghĩa

Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Steve Jobs là tầm nhìn tuyệt vời và khả năng sáng tạo của ông. Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, ông luôn tìm cách tạo ra những sản phẩm đột phá làm thay đổi thế giới. Niềm đam mê của ông đối với thiết kế và công nghệ, kết hợp với sự quyết tâm và kiên cường, đã truyền cảm hứng cho nhiều người, bao gồm cả tôi, nghĩ khác biệt và phấn đấu để đạt được sự xuất sắc. Di sản của ông tiếp tục ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác với công nghệ ngày nay và tôi thực sự cảm thấy câu chuyện của ông rất truyền động lực.

Giải tiếng Anh 12 Unit 1: Life Stories We Admire:

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 1: Reading. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu