Language - Unit 1 Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 9, 10, 11)
Unit 1: Life stories we admire trong chương trình Tiếng Anh lớp 12 khai thác chủ đề về Những câu chuyện cuộc đời mà chúng ta ngưỡng mộ. Bài viết sau đây sẽ cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 unit 1 phần Language. Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh lớp 12.
Key Takeaways |
---|
1. Luyện tập phát âm các từ chứa âm /eɪ/ và âm /ǝʊ/. 2. Định nghĩa một số cụm từ xoay quanh chủ đề “ Life stories we admire”:
Học sinh làm các bài tập ngữ pháp giúp phân biệt thì quá khứ và thì quá khứ tiếp diễn như:
|
Pronunciation
Bài 1
Âm /eɪ/
age /eɪdʒ/
saved /seɪvd/
translated /trænzˈleɪtɪd/
against /əˈɡeɪnst/
Âm /ǝʊ/
soldier /ˈsəʊlʤə/
wrote /rəʊt/
hero /ˈhɪərəʊ/
shows /ʃəʊz/
Bài 2
Các từ chứa âm /eɪ/:
translated /trænzˈleɪtɪd/
based /beɪst/
made /meɪd/
Các từ chứa âm /ǝʊ/:
sold /səʊld/
also /ˈɔːlsəʊ/
don’t /dəʊnt/
Hiện nay, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa luyện thi IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Vocabulary
Bài 1
1. c
→ (to) attend school/college = to go to school/college (đi đến trường học/cao đẳng)
2. d
→ (to) have a happy/difficult childhood = to have a happy/difficult time when one is small (có một tuổi thơ vui vẻ/khó khăn = có một khoảng thời gian hạnh phúc/khó khăn khi còn nhỏ)
3. b
→ (to be) admired for (something) = to be respected because of something (được ngưỡng mộ vì điều gì đó = được kính trọng vì điều gì đó)
4. e
→ (to) have a long marriage = to be married to someone for many years (có một cuộc hôn nhân lâu dài = kết hôn với ai đó trong nhiều năm)
5. a
→ impressive achievement = something amazing a person does successfully (thành tích ấn tượng = điều gì đó đáng kinh ngạc mà một người thực hiện thành công)
Bài 2
1.
Đáp án: attended college
Giải thích: Trong câu có nhắc đến một địa điểm cụ thể (Hà Nội), bên cạnh đó, cụm từ “between the age of 19 and 21" chỉ một độ tuổi phổ biến mà nhiều người theo học cao đẳng hoặc đại học. Vì vậy, cụm từ “attended college” là cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống (động từ “attend” được chia ở thì quá khứ để phù hợp với ngữ cảnh của câu, mô tả lại một sự việc đã xảy ra trong quá khứ). Câu trên có nghĩa là “Bố tôi học đại học ở Hà Nội từ 19 đến 21 tuổi.”
2.
Đáp án: had a long marriage
Giải thích: Dựa vào cụm từ “like so many people in their generation" đứng trước, có thể thấy chỗ trống cần điền một cụm từ ám chỉ một xu hướng chung phổ biến trong thế hệ của ông bà. Bên cạnh đó, câu “They were together for 60 years" gợi ý về một mối quan hệ bền vững và lâu dài, điều này thường liên quan đến hôn nhân. Vì vậy, cụm từ “had a long marriage” là cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống (động từ “have” được chia ở thì quá khứ vì cuộc hôn nhân kéo dài 60 năm của ông bà là một sự kiện đã hoàn thành trong quá khứ). Câu trên có nghĩa là “Giống như rất nhiều người cùng thế hệ, ông bà tôi đã có một cuộc hôn nhân lâu dài. Họ đã ở bên nhau 60 năm.”
3.
Đáp án: had a difficult childhood
Giải thích: Phía sau liên từ “because” là mệnh đề nói về một bi kịch trong cuộc đời của một đứa trẻ. Vì vậy, cụm từ “had a difficult childhood” là cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống vì nó mô tả chính xác những khó khăn trong tuổi thơ của người bạn do mất mẹ từ sớm (động từ “have” được chia ở thì quá khứ vì nó diễn tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ và không còn tiếp diễn nữa). Câu trên có nghĩa là “Bạn tôi có một tuổi thơ khó khăn vì mẹ anh ấy mất khi anh ấy còn rất nhỏ.”
4.
Đáp án: impressive achievements
Giải thích: Vị trí chỗ trống đứng sau sở hữu cách nên cần một danh từ/cụm danh từ, trong câu có liệt kê các phát minh quan trọng, ám chỉ những thành tựu đáng chú ý trong lĩnh vực khoa học. Vì vậy, cụm từ “impressive achievements” là cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống. Câu trên có nghĩa là “Những thành tựu ấn tượng của Thomas Edison trong khoa học bao gồm việc phát minh ra máy quay đĩa và phát triển bóng đèn.”
5.
Đáp án: admired for
Giải thích: Câu chứa cụm từ “his simple lifestyle” thể hiện một lối sống giản dị và đáng ngưỡng mộ của Bác. Vì vậy, cụm từ “admired for” là cụm từ mang nghĩa thích hợp nhất để điền vào chỗ trống. Câu trên có nghĩa là “Bác Hồ được ngưỡng mộ vì lối sống giản dị của mình.”
Grammar
Bài 1
1.
Đáp án: was watching
Giải thích: câu này mô tả một hành động (xem phim tài liệu) đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ (lúc 9 giờ tối ngày 30 tháng 4). Do đó, động từ chính trong câu phải được chia ở thì quá khứ tiếp diễn.
2.
Đáp án: was snowing, were blowing
Giải thích: trong câu này, việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn giúp nhấn mạnh rằng "tuyết rơi" và "gió thổi khắp thành phố" là các sự việc kéo dài, diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ và góp phần tạo nên một bối cảnh cụ thể cho câu chuyện.
3.
Đáp án: finished, applied
Giải thích: câu này cần sử dụng thì quá khứ đơn để mô tả hai hành động "hoàn thành việc học" và "nộp đơn vào đại học" vì chúng đều là những sự kiện đã hoàn thành và diễn ra theo trình tự thời gian trong quá khứ.
4.
Đáp án: started, became
Giải thích: cần dùng thì quá khứ cho các động từ trong câu trên vì việc "trở nên rất thành công" và việc “bắt đầu kinh doanh hồi thời trẻ” đều là những sự kiện đã lần lượt diễn ra và hoàn thành trong quá khứ.
Bài 2
Học sinh có thể lên ý tưởng bằng cách trả lời các câu hỏi gợi ý sau:
Who are they? (Họ là ai?)
Where were they born? (Họ sinh ra ở đâu?)
What challenges did they face during their upbringing? (Họ đã phải đối mặt với những thách thức nào trong quá trình trưởng thành?)
How did they overcome those challenges? (Họ đã vượt qua những thử thách đó như thế nào?)
Why do you admire their lives? (Tại sao bạn ngưỡng mộ cuộc đời của họ?)
What significant achievements did they have in their career or personal life? (Họ đã đạt được những thành tựu quan trọng nào trong sự nghiệp hoặc cuộc sống cá nhân?)
What contributions have they made to their community or society? (Họ đã có những đóng góp gì cho cộng đồng hoặc xã hội của họ?)
Model Answer
My grandmother, Mrs. Nguyen Thi Lan, was born in 1940 in a small village in Vietnam. She had a difficult childhood during the Vietnam War, experiencing hardship and uncertainty. Despite the challenges, she was determined to pursue her education. In the early 1960s, while she was attending college in Hanoi, she was juggling her studies with part-time work to support herself and contribute to her family's income.
After graduating, she found a job as a teacher and met my grandfather, who was also a teacher. They got married in 1965 and had a long marriage of over 50 years.Throughout her life, my grandmother was passionate about education and volunteered at local schools. While she was raising her three children, she also continued to teach and help to improve educational opportunities for children in rural areas.
My grandmother passed away peacefully in 2015, leaving behind a legacy of resilience, compassion, and dedication to education and community.
Bản dịch
Bà tôi, bà Nguyễn Thị Lan, sinh năm 1940 tại một ngôi làng nhỏ ở Việt Nam. Bà có một tuổi thơ khó khăn trong Chiến tranh Việt Nam, trải qua nhiều gian nan và bấp bênh. Dù khó khăn nhưng bà vẫn quyết tâm theo đuổi con đường học vấn. Đầu những năm 1960, khi đang học đại học ở Hà Nội, bà vừa học vừa làm thêm để trang trải cuộc sống và đóng góp vào thu nhập của gia đình.
Sau khi tốt nghiệp, bà ấy tìm được việc làm giáo viên và gặp ông tôi, cũng là giáo viên. Họ kết hôn năm 1965 và có cuộc hôn nhân kéo dài hơn 50 năm. Trong suốt cuộc đời, bà tôi rất đam mê giáo dục và làm tình nguyện viên tại các trường học địa phương. Trong khi nuôi ba đứa con, bà cũng tiếp tục giảng dạy và giúp cải thiện cơ hội giáo dục cho trẻ em ở nông thôn.
Bà tôi đã ra đi thanh thản vào năm 2015, để lại di sản về sự kiên cường, lòng nhân ái và sự cống hiến cho giáo dục và cộng đồng.
Giải tiếng Anh 12 Unit 1: Life Stories We Admire:
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 1: Life Stories We Admire - Global Success
Getting started - Unit 1 Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 8, 9)
Language - Unit 1 Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 9, 10, 11)
Speaking - Unit 1 Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 13, 14)
Listening - Unit 1 Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 14, 15)
Communication and culture - Unit 1 Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 16, 17, 18)
Looking Back - Unit 1 Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 18)
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 1: Language. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Bên cạnh việc trau dồi kiến thức từ việc đọc các bài viết như trên, hiện nay, học sinh còn được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Nguồn tham khảo
“Tiếng Anh 12 Global Success.” NXB Giáo dục Việt Nam, Accessed 31 August 2024.
Bình luận - Hỏi đáp