Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 4: Urbanisation - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 4 về chủ đề Urbanisation, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức Tiếng Anh 12 Unit 4.
tu vung tieng anh 12 unit 4 urbanisation global success

Key Takeaways

  • Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation - SGK: neighbourhood (khu phố), rice field (cánh đồng lúa), high-rise (cao tầng)….

  • Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation - phần mở rộng: industrialisation (công nghiệp hoá), transform (biến đổi), green space (không gian xanh)….

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 4: Urbanisation - SGK

1. Neighbourhood /ˈneɪ.bə.hʊd/ (n): Khu phố

  • Ví dụ: My neighbourhood is quiet and peaceful with many parks. (Khu phố của tôi yên tĩnh và yên bình với nhiều công viên.)

image-alt

2. Rice field /raɪs fiːld/ (n): Cánh đồng lúa

  • Ví dụ: The vast rice fields stretch as far as the eye can see. (Cánh đồng lúa bát ngát kéo dài tít tắp.)

3. High-rise /ˈhaɪ.raɪz/ (adj): Cao tầng

  • Ví dụ: High-rise buildings dominate the city landscape with modern designs. (Các tòa nhà cao tầng thống trị quang cảnh thành phố với thiết kế hiện đại.)

4. Urban areas /ˈɜː.bən ˈeə.ri.əz/ (n. phr): Khu vực đô thị

  • Ví dụ: Urban areas often face issues like traffic congestion and pollution. (Khu vực đô thị thường gặp phải vấn đề như tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm.)

5. Urbanisation /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ (n): Đô thị hóa

  • Ví dụ: Rapid urbanisation leads to increased demand for housing and infrastructure. (Đô thị hóa nhanh chóng dẫn đến nhu cầu về nhà ở và hạ tầng tăng cao.)

6. Leisure /ˈleʒ.ər/ (n): Thời gian rảnh rỗi

  • Ví dụ: People often spend their leisure time engaging in various hobbies. (Mọi người thường dành thời gian rảnh rỗi để tham gia vào các sở thích khác nhau.)

7. Convenience store /kənˈviː.ni.əns stɔːr/ (n. phr): Cửa hàng tiện lợi

  • Ví dụ: The convenience store nearby is open 24/7, selling various necessities. (Cửa hàng tiện lợi gần nhà mở cửa 24/7, bán nhiều thứ cần thiết.)

image-alt

8. Electric bus /ɪˈlɛk.trɪk bʌs/ (n): Xe buýt điện

  • Ví dụ: Electric buses help reduce air pollution and improve urban transport. (Xe buýt điện giúp giảm ô nhiễm không khí và cải thiện giao thông đô thị.)

9. Traffic jams /ˈtræf.ɪk dʒæmz/ (n. phr): Tắc nghẽn giao thông

  • Ví dụ: Daily traffic jams in the city cause delays and frustration for commuters. (Tắc nghẽn giao thông hàng ngày trong thành phố gây trễ giờ và khó chịu cho người đi làm.)

10. Afford /əˈfɔːd/ (v): Có thể chi trả

  • Ví dụ: Many families struggle to afford the high cost of urban housing. (Nhiều gia đình khó khăn trong việc chi trả cho chi phí nhà ở cao ở đô thị.)

11. Housing /ˈhaʊ.zɪŋ/ (n): Nhà ở

  • Ví dụ: Affordable housing is essential to ensure a good quality of life. (Nhà ở giá rẻ là cần thiết để đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt.)

12. Expand /ɪkˈspænd/ (v): Mở rộng

  • Ví dụ: The company plans to expand its operations to new urban areas. (Công ty dự định mở rộng hoạt động của mình đến các khu vực đô thị mới.)

13. Seek /siːk/ (v): Tìm kiếm

  • Ví dụ: Young professionals often seek better job opportunities in the city. (Các chuyên gia trẻ thường tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn trong thành phố.)

14. Unemployment /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n): Thất nghiệp

  • Ví dụ: High unemployment rates in urban areas pose a serious social issue. (Tỷ lệ thất nghiệp cao ở các khu vực đô thị gây ra một vấn đề xã hội nghiêm trọng.)

15. Exhibition /ˌɛk.sɪˈbɪʃ.ən/ (n): Triển lãm

  • Ví dụ: The art exhibition attracts visitors from various parts of the city. (Triển lãm nghệ thuật thu hút khách tham quan từ nhiều nơi trong thành phố.)

image-alt

16. Population /ˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/ (n): Dân số

  • Ví dụ: The city's population has grown rapidly due to urbanisation and immigration. (Dân số của thành phố đã tăng nhanh chóng do đô thị hóa và nhập cư.)

17. Resident /ˈrɛz.ɪ.dənt/ (n): Cư dân

  • Ví dụ: The city's residents enjoy a variety of cultural and recreational activities. (Cư dân của thành phố tận hưởng nhiều hoạt động văn hóa và giải trí.)

18. Craft /kræft/ (n): Thủ công

  • Ví dụ: Local artisans sell handmade crafts at the city's weekend markets. (Các nghệ nhân địa phương bán các sản phẩm thủ công tại các chợ cuối tuần của thành phố.)

19. Tram /træm/ (n): Xe điện

  • Ví dụ: The tram system in the city is efficient and popular among residents. (Hệ thống xe điện trong thành phố hoạt động hiệu quả và được cư dân ưa chuộng.)

20. Colonial /kəˈləʊ.ni.əl/ (adj): Thuộc địa

  • Ví dụ: The colonial architecture in the city attracts many tourists and historians. (Kiến trúc thuộc địa trong thành phố thu hút nhiều du khách và nhà sử học.)

21. Architecture /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ (n): Kiến trúc

  • Ví dụ: Modern architecture in the city reflects its rapid urbanisation and growth. (Kiến trúc hiện đại trong thành phố phản ánh sự đô thị hóa và phát triển nhanh chóng.)

image-alt

22. Gradually /ˈɡrædʒ.u.ə.li/ (adv): Dần dần

  • Ví dụ: The city's infrastructure is gradually improving to accommodate growth. (Hạ tầng của thành phố đang dần dần cải thiện để đáp ứng sự phát triển.)

23. Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ (n): Cơ sở hạ tầng

  • Ví dụ: The government is investing heavily in infrastructure to support urban growth. (Chính phủ đang đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng để hỗ trợ phát triển đô thị.)

24. Modernise /ˈmɒd.ə.naɪz/ (v): Hiện đại hóa

  • Ví dụ: The city plans to modernise its public transport system for better efficiency. (Thành phố dự định hiện đại hóa hệ thống giao thông công cộng để đạt hiệu quả tốt hơn.)

25. Air pollution /eər pəˈluː.ʃən/ (n. phr): Ô nhiễm không khí

  • Ví dụ: Air pollution in the city is a growing concern for health officials. (Ô nhiễm không khí trong thành phố là một mối lo ngại ngày càng tăng đối với các quan chức y tế.)

26. Concern /kənˈsɜːn/ (n): Mối quan tâm

  • Ví dụ: Traffic congestion and pollution are major concerns for urban residents. (Tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm là mối quan tâm chính của cư dân đô thị.)

27. Growth /ɡrəʊθ/ (n): Sự phát triển

  • Ví dụ: The rapid growth of the city has brought both opportunities and challenges. (Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã mang lại cả cơ hội và thách thức.)

28. Equal /ˈiː.kwəl/ (adj): Bình đẳng

  • Ví dụ: Ensuring equal access to resources is essential for urban development. (Đảm bảo quyền tiếp cận bình đẳng đến các nguồn lực là cần thiết cho sự phát triển đô thị.)

29. Statistic /stəˈtɪs.tɪk/ (n): Thống kê

  • Ví dụ: Urban statistics reveal significant trends in population growth and housing. (Thống kê đô thị cho thấy các xu hướng đáng kể về sự tăng trưởng dân số và nhà ở.)

30. Immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ (n): Sự nhập cư

  • Ví dụ: Immigration has contributed to the cultural diversity and economy of the city. (Sự nhập cư đã góp phần vào sự đa dạng văn hóa và nền kinh tế của thành phố.)

image-alt

31. Settle /ˈsɛt.l/ (v): Định cư

  • Ví dụ: Many immigrants choose to settle in urban areas for better opportunities. (Nhiều người nhập cư chọn định cư ở các khu vực đô thị để có cơ hội tốt hơn.)

32. Coastal /ˈkəʊ.stəl/ (adj): Thuộc vùng ven biển

  • Ví dụ: Coastal cities often face unique challenges related to climate change. (Các thành phố ven biển thường đối mặt với những thách thức đặc biệt liên quan đến biến đổi khí hậu.)

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 4: Urbanisation - Phần mở rộng

1. Metropolitan /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ (adj): Thuộc về đô thị lớn

  • Ví dụ: Metropolitan areas are often cultural and economic hubs. (Các khu vực đô thị lớn thường là trung tâm văn hóa và kinh tế.)

2. Suburb /ˈsʌbɜːb/ (n): Vùng ngoại ô

  • Ví dụ: Many families prefer living in the suburbs for a quieter lifestyle. (Nhiều gia đình thích sống ở ngoại ô để có lối sống yên tĩnh hơn.)

3. Industrialisation /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃən/ (n): Công nghiệp hóa

  • Ví dụ: Industrialisation has significantly impacted urban growth and development. (Công nghiệp hóa đã tác động đáng kể đến sự phát triển và tăng trưởng đô thị.)

4. Urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/ (n): Sự mở rộng đô thị

  • Ví dụ: Urban sprawl often leads to increased traffic and environmental issues. (Sự mở rộng đô thị thường dẫn đến tắc nghẽn giao thông và các vấn đề môi trường.)

5. Density /ˈdɛnsɪti/ (n): Mật độ dân số

  • Ví dụ: High population density in urban areas can strain infrastructure and services. (Mật độ dân số cao ở các khu vực đô thị có thể gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ.)

6. Skyscraper /ˈskaɪskreɪpər/ (n): Nhà chọc trời

  • Ví dụ: Skyscrapers are a common feature in the central business districts of cities. (Nhà chọc trời là một đặc điểm phổ biến ở các khu vực kinh doanh trung tâm của thành phố.)

image-alt

7. Public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ (n): Giao thông công cộng

  • Ví dụ: Efficient public transport is essential for reducing traffic congestion. (Giao thông công cộng hiệu quả là cần thiết để giảm tắc nghẽn giao thông.)

8. Megacity /ˈmeɡəsɪti/ (n): Siêu đô thị

  • Ví dụ: Megacities face unique challenges in terms of infrastructure and services. (Các siêu đô thị đối mặt với những thách thức đặc biệt về cơ sở hạ tầng và dịch vụ.)

9. City planning /ˈsɪti ˈplænɪŋ/ (n): Quy hoạch đô thị

  • Ví dụ: Effective city planning is crucial for sustainable urban development. (Quy hoạch đô thị hiệu quả là cần thiết cho sự phát triển đô thị bền vững.)

10. Pedestrian /pəˈdɛstriən/ (n): Người đi bộ

  • Ví dụ: Pedestrian-friendly areas promote walking and reduce traffic congestion. (Các khu vực thân thiện với người đi bộ thúc đẩy việc đi bộ và giảm tắc nghẽn giao thông.)

11. Mixed-use development /mɪkst-juːs dɪˈvɛləpmənt/ (n): Phát triển đa chức năng

  • Ví dụ: Mixed-use developments combine residential, commercial, and recreational spaces. (Phát triển đa chức năng kết hợp các không gian dân cư, thương mại và giải trí.)

12. Zoning /ˈzəʊnɪŋ/ (n): Phân khu

  • Ví dụ: Zoning regulations determine how land can be used in urban areas. (Quy định phân khu xác định cách sử dụng đất trong các khu vực đô thị.)

13. Green space /ɡriːn speɪs/ (n): Không gian xanh

  • Ví dụ: Urban green spaces are essential for recreational activities and air quality. (Không gian xanh đô thị là cần thiết cho các hoạt động giải trí và chất lượng không khí.)

14. Bicycle lane /ˈbaɪsɪkl leɪn/ (n): Làn đường dành cho xe đạp

  • Ví dụ: Bicycle lanes encourage cycling and help reduce urban traffic congestion. (Làn đường dành cho xe đạp khuyến khích việc đi xe đạp và giúp giảm tắc nghẽn giao thông đô thị.)

15. Revitalize /rɪˈvaɪtəlaɪz/ (v): Hồi sinh, phục hồi

  • Ví dụ: The city plans to revitalize old industrial areas into modern residential spaces. (Thành phố dự định hồi sinh các khu công nghiệp cũ thành các khu dân cư hiện đại.)

16. Transform /trænsˈfɔːm/ (v): Biến đổi

  • Ví dụ: Urbanisation can transform small towns into bustling cities. (Đô thị hóa có thể biến đổi các thị trấn nhỏ thành các thành phố sầm uất.)

17. Waste management /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ (n): Quản lý chất thải

  • Ví dụ: Effective waste management is crucial for maintaining urban cleanliness. (Quản lý chất thải hiệu quả là cần thiết để duy trì sự sạch sẽ của đô thị.)

18. Noise pollution /nɔɪz pəˈluːʃən/ (n): Ô nhiễm tiếng ồn

  • Ví dụ: Noise pollution is a significant issue in densely populated urban areas. (Ô nhiễm tiếng ồn là một vấn đề đáng kể ở các khu vực đô thị đông đúc.)

19. Smart city /smɑːt ˈsɪti/ (n): Thành phố thông minh

  • Ví dụ: A smart city uses technology to improve the quality of urban services. (Thành phố thông minh sử dụng công nghệ để cải thiện chất lượng dịch vụ đô thị.)

image-alt

20. Accommodate /əˈkɒmədeɪt/ (v): Chứa đựng, cung cấp chỗ ở

  • Ví dụ: New housing developments are needed to accommodate the influx of residents. (Các khu nhà ở mới cần thiết để cung cấp chỗ ở cho lượng cư dân tăng lên.)

Luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Nghĩa

1. High-rise

a. thời gian rảnh rỗi

2. Leisure

b. có thể chi trả

3. Traffic jam

c. cao tầng

4. Afford

d. nhà ở

5. Housing

e. tắc nghẽn giao thông

Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống

population

neighbourhood

industrialisation

metropolitan

immigration

gradually

modernise

urban areas

resident

unemployment

  1. My ________ has many parks, shops, and a friendly community where everyone knows each other.

  2. _______ often face challenges like traffic congestion, pollution, and high cost of living.

  3. High______ rates in the city lead to increased crime and social instability issues.

  4. The city's _______ has been growing rapidly due to migration and urban development projects.

  5. Every _______ in the building must follow the rules for safety and mutual respect.

  6. The small town _______ transformed into a bustling city with more businesses and services.

  7. The government plans to _______ public transport to improve efficiency and reduce traffic congestion.

  8. ________ has significantly increased the city's cultural diversity and enriched its social fabric.

  9. ________ cities often offer better job opportunities, higher salaries, and a vibrant cultural life.

  10. _________ has transformed rural areas into urban centers, creating new jobs and economic growth.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. Concern

  2. Growth

  3. Settle

  4. Coastal

  5. Expand

  6. Seek

  7. Suburb

  8. Skyscraper

  9. Transform

  10. Green space

Đáp án và giải thích

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

1- c, 2-a, 3-e, 4-b, 5-d

Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống

1. My ________ has many parks, shops, and a friendly community where everyone knows each other.

  • Đáp án: neighbourhood

  • Giải thích: Dựa vào các từ “parks” (công viên), “shops” (cửa hàng), “friendly community” (cộng đồng thân thiện), có thể đoán khu phố của tôi có nhiều công viên, cửa hàng và cộng đồng thân thiện. Vì vậy đáp án là “neighbourhood”.

  • Dịch: Khu phố của tôi có nhiều công viên, cửa hàng và một cộng đồng thân thiện nơi mọi người quen biết nhau.

2. _______ often face challenges like traffic congestion, pollution, and high cost of living.

  • Đáp án: Urban areas

  • Giải thích: Dựa vào các từ “challenges” (thách thức), “traffic congestion” (tắc nghẽn giao thông), “pollution” (ô nhiễm), “high cost of living” (chi phí sống cao), có thể đoán khu vực đô thị thường có những thách thức như tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm và chi phí sống cao. Vì vậy đáp án là “urban areas”.

  • Dịch: Các khu vực đô thị thường gặp thách thức như tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm và chi phí sinh hoạt cao.

3. High______ rates in the city lead to increased crime and social instability issues.

  • Đáp án: unemployment

  • Giải thích: Dựa vào các từ “rates” (tỷ lệ), “crime” (tội phạm), “social instability issues” (các vấn đề bất ổn xã hội), có thể đoán tỷ lệ thất nghiệp cao ở thành phố dẫn tới tội phạm và các vấn đề bất ổn xã hội gia tăng. Vì vậy đáp án là “unemployment”.

  • Dịch: Tỷ lệ thất nghiệp cao trong thành phố dẫn đến sự gia tăng tội phạm và các vấn đề bất ổn xã hội.

4. The city's _______ has been growing rapidly due to immigration and urban development projects.

  • Đáp án: population

  • Giải thích: Dựa vào các từ “city” (thành phố), “grow” (tăng lên), “immigration” (nhập cư), có thể đoán dân số của thành phố tăng lên nhanh chóng do nhập cư. Vì vậy đáp án là “population”.

  • Dịch: Dân số của thành phố đã tăng nhanh chóng do sự nhập cư và các dự án phát triển đô thị.

5. Every _______ in the building must follow the rules for safety and mutual respect.

  • Đáp án: resident

  • Giải thích: Dựa vào các từ “building” (toà nhà"), “follow” (tuân thủ), “rules” (luật lệ), có thể đoán mỗi cư dân trong toà nhà đều phải tuân thủ luật lệ. Vì vậy đáp án là “resident”.

  • Dịch: Mỗi cư dân trong tòa nhà phải tuân thủ các quy tắc để đảm bảo an toàn và tôn trọng lẫn nhau

6. The small town _______ transformed into a bustling city with more businesses and services.

  • Đáp án: gradually

  • Giải thích: Dựa vào các từ “small town" (thị trấn nhỏ), “transform” (biến đổi), “bustling city” (thành phố sôi động), có thể đoán thị trấn nhỏ dần dần biến đổi thành một thành phố sôi động. Vì vậy đáp án là “gradually”.

  • Dịch: Thị trấn nhỏ dần dần biến thành một thành phố sầm uất với nhiều doanh nghiệp và dịch vụ hơn.

7. The government plans to _______ public transport to improve efficiency and reduce traffic congestion.

  • Đáp án: modernise

  • Giải thích: Dựa vào các từ “government” (chính phủ), “public transport” (giao thông công cộng), “improve efficiency” (tăng hiệu quả), có thể đoán chính phủ dự định hiện đại hoá giao thông công cộng để tăng hiệu quả. Vì vậy đáp án là “modernise”.

  • Dịch: Chính phủ có kế hoạch hiện đại hóa giao thông công cộng để cải thiện hiệu quả và giảm tắc nghẽn giao thông.

8. ________ has significantly increased the city's cultural diversity and enriched its social fabric.

  • Đáp án: Immigration

  • Giải thích: Dựa vào các từ “significantly” (đáng kể), “increase” (tăng), “cultural diversity” (đa dạng văn hoá), có thể đoán việc nhập cư đã làm tăng đáng kể sự đa dạng văn hoá của thành phố. Vì vậy đáp án là “immigration”.

  • Dịch: Sự nhập cư đã làm tăng đáng kể sự đa dạng văn hóa của thành phố và làm phong phú thêm kết cấu xã hội.

9. ________ cities often offer better job opportunities, higher salaries, and a vibrant cultural life.

  • Đáp án: Metropolitan

  • Giải thích: Dựa vào các từ “cities" (thành phố), “offer” (đem đến), “better" (tốt hơn), “job opportunities” (cơ hội việc làm), có thể đoán các thành phố đô thị lớn thường đem đến cơ hội việc làm tốt hơn. Vì vậy đáp án là “metropolitan”.

  • Dịch: Các thành phố đô thị lớn thường cung cấp cơ hội việc làm tốt hơn, mức lương cao hơn và cuộc sống văn hóa sôi động.

10. _________ has transformed rural areas into urban centers, creating new jobs and economic growth.

  • Đáp án: Indutrialisation

  • Giải thích: Dựa vào các từ “transform” (biến đổi), “rural areas” (vùng nông thôn), “urban centers" (trung tâm đô thị), có thể đoán công nghiệp hoá đã biến vùng nông thôn thành trung tâm đô thị. Vì vậy đáp án là “industrialisation”.

  • Dịch: Công nghiệp hóa đã biến các khu vực nông thôn thành trung tâm đô thị, tạo ra công việc mới và sự tăng trưởng kinh tế.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

1. Concern

  • Environmental pollution is a major concern for residents living in industrial urban areas.

  • Dịch nghĩa: Ô nhiễm môi trường là mối quan ngại lớn đối với cư dân sống ở các khu vực đô thị công nghiệp.

2. Growth

  • The city's rapid growth has led to increased demand for housing and infrastructure development.

  • Dịch nghĩa: Sự tăng trưởng nhanh chóng của thành phố đã dẫn đến nhu cầu tăng về nhà ở và phát triển cơ sở hạ tầng.

3. Settle

  • Many families settle in suburbs to enjoy a quieter, more spacious living environment.

  • Dịch nghĩa: Nhiều gia đình định cư ở ngoại ô để tận hưởng một môi trường sống yên tĩnh và rộng rãi hơn.

4. Coastal

  • Coastal cities must prepare for rising sea levels due to climate change and erosion.

  • Dịch nghĩa: Các thành phố ven biển phải chuẩn bị cho mực nước biển dâng cao do biến đổi khí hậu và xói mòn.

5. Expand

  • The company plans to expand its operations into new markets across different metropolitan areas.

  • Dịch nghĩa: Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động sang các thị trường mới tại các khu vực đô thị khác.

6. Seek

  • People often seek better job opportunities and higher living standards in metropolitan cities.

  • Người dân thường tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn và mức sống cao hơn ở các thành phố đô thị.

7. Suburb

  • Living in a suburb offers a peaceful environment while still being close to the city.

  • Dịch nghĩa: Sống ở ngoại ô mang lại một môi trường yên bình trong khi vẫn gần thành phố.

8. Skyscraper

  • The new skyscraper in the city center has become an iconic landmark for visitors.

  • Dịch: Tòa nhà chọc trời mới ở trung tâm thành phố đã trở thành một địa danh mang tính biểu tượng với du khách.

9. Transform

  • Urbanisation can transform rural villages into modern towns with better infrastructure and services.

  • Dịch nghĩa: Đô thị hóa có thể biến đổi các làng quê thành các thị trấn hiện đại với cơ sở hạ tầng và dịch vụ tốt hơn.

10. Green space

  • Urban planners emphasize the importance of green spaces to improve residents' quality of life.

  • Dịch nghĩa: Các nhà quy hoạch đô thị nhấn mạnh tầm quan trọng của không gian xanh để cải thiện chất lượng cuộc sống của cư dân.

Giải tiếng Anh 12 Unit 4: Urbanisation:

Tổng kết

Trên đây là phần tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation. Để nhớ từ vựng tốt hơn, học sinh nên kết hợp với việc làm bài tập, đồng thời sử dụng từ gắn với bối cảnh cụ thể. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân. Học sinh THPT có thể tham khảo các khoá học này để tự tin chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và sử dụng tiếng Anh.


Tài liệu tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
Giáo viên


Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu