Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 4: Urbanisation - Global Success
Key Takeaways | ||
---|---|---|
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 4: Urbanisation - SGK
1. Neighbourhood /ˈneɪ.bə.hʊd/ (n): Khu phố
Ví dụ: My neighbourhood is quiet and peaceful with many parks. (Khu phố của tôi yên tĩnh và yên bình với nhiều công viên.)
2. Rice field /raɪs fiːld/ (n): Cánh đồng lúa
Ví dụ: The vast rice fields stretch as far as the eye can see. (Cánh đồng lúa bát ngát kéo dài tít tắp.)
3. High-rise /ˈhaɪ.raɪz/ (adj): Cao tầng
Ví dụ: High-rise buildings dominate the city landscape with modern designs. (Các tòa nhà cao tầng thống trị quang cảnh thành phố với thiết kế hiện đại.)
4. Urban areas /ˈɜː.bən ˈeə.ri.əz/ (n. phr): Khu vực đô thị
Ví dụ: Urban areas often face issues like traffic congestion and pollution. (Khu vực đô thị thường gặp phải vấn đề như tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm.)
5. Urbanisation /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ (n): Đô thị hóa
Ví dụ: Rapid urbanisation leads to increased demand for housing and infrastructure. (Đô thị hóa nhanh chóng dẫn đến nhu cầu về nhà ở và hạ tầng tăng cao.)
6. Leisure /ˈleʒ.ər/ (n): Thời gian rảnh rỗi
Ví dụ: People often spend their leisure time engaging in various hobbies. (Mọi người thường dành thời gian rảnh rỗi để tham gia vào các sở thích khác nhau.)
7. Convenience store /kənˈviː.ni.əns stɔːr/ (n. phr): Cửa hàng tiện lợi
Ví dụ: The convenience store nearby is open 24/7, selling various necessities. (Cửa hàng tiện lợi gần nhà mở cửa 24/7, bán nhiều thứ cần thiết.)
8. Electric bus /ɪˈlɛk.trɪk bʌs/ (n): Xe buýt điện
Ví dụ: Electric buses help reduce air pollution and improve urban transport. (Xe buýt điện giúp giảm ô nhiễm không khí và cải thiện giao thông đô thị.)
9. Traffic jams /ˈtræf.ɪk dʒæmz/ (n. phr): Tắc nghẽn giao thông
Ví dụ: Daily traffic jams in the city cause delays and frustration for commuters. (Tắc nghẽn giao thông hàng ngày trong thành phố gây trễ giờ và khó chịu cho người đi làm.)
10. Afford /əˈfɔːd/ (v): Có thể chi trả
Ví dụ: Many families struggle to afford the high cost of urban housing. (Nhiều gia đình khó khăn trong việc chi trả cho chi phí nhà ở cao ở đô thị.)
11. Housing /ˈhaʊ.zɪŋ/ (n): Nhà ở
Ví dụ: Affordable housing is essential to ensure a good quality of life. (Nhà ở giá rẻ là cần thiết để đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt.)
12. Expand /ɪkˈspænd/ (v): Mở rộng
Ví dụ: The company plans to expand its operations to new urban areas. (Công ty dự định mở rộng hoạt động của mình đến các khu vực đô thị mới.)
13. Seek /siːk/ (v): Tìm kiếm
Ví dụ: Young professionals often seek better job opportunities in the city. (Các chuyên gia trẻ thường tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn trong thành phố.)
14. Unemployment /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n): Thất nghiệp
Ví dụ: High unemployment rates in urban areas pose a serious social issue. (Tỷ lệ thất nghiệp cao ở các khu vực đô thị gây ra một vấn đề xã hội nghiêm trọng.)
15. Exhibition /ˌɛk.sɪˈbɪʃ.ən/ (n): Triển lãm
Ví dụ: The art exhibition attracts visitors from various parts of the city. (Triển lãm nghệ thuật thu hút khách tham quan từ nhiều nơi trong thành phố.)
16. Population /ˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/ (n): Dân số
Ví dụ: The city's population has grown rapidly due to urbanisation and immigration. (Dân số của thành phố đã tăng nhanh chóng do đô thị hóa và nhập cư.)
17. Resident /ˈrɛz.ɪ.dənt/ (n): Cư dân
Ví dụ: The city's residents enjoy a variety of cultural and recreational activities. (Cư dân của thành phố tận hưởng nhiều hoạt động văn hóa và giải trí.)
18. Craft /kræft/ (n): Thủ công
Ví dụ: Local artisans sell handmade crafts at the city's weekend markets. (Các nghệ nhân địa phương bán các sản phẩm thủ công tại các chợ cuối tuần của thành phố.)
19. Tram /træm/ (n): Xe điện
Ví dụ: The tram system in the city is efficient and popular among residents. (Hệ thống xe điện trong thành phố hoạt động hiệu quả và được cư dân ưa chuộng.)
20. Colonial /kəˈləʊ.ni.əl/ (adj): Thuộc địa
Ví dụ: The colonial architecture in the city attracts many tourists and historians. (Kiến trúc thuộc địa trong thành phố thu hút nhiều du khách và nhà sử học.)
21. Architecture /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ (n): Kiến trúc
Ví dụ: Modern architecture in the city reflects its rapid urbanisation and growth. (Kiến trúc hiện đại trong thành phố phản ánh sự đô thị hóa và phát triển nhanh chóng.)
22. Gradually /ˈɡrædʒ.u.ə.li/ (adv): Dần dần
Ví dụ: The city's infrastructure is gradually improving to accommodate growth. (Hạ tầng của thành phố đang dần dần cải thiện để đáp ứng sự phát triển.)
23. Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ (n): Cơ sở hạ tầng
Ví dụ: The government is investing heavily in infrastructure to support urban growth. (Chính phủ đang đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng để hỗ trợ phát triển đô thị.)
24. Modernise /ˈmɒd.ə.naɪz/ (v): Hiện đại hóa
Ví dụ: The city plans to modernise its public transport system for better efficiency. (Thành phố dự định hiện đại hóa hệ thống giao thông công cộng để đạt hiệu quả tốt hơn.)
25. Air pollution /eər pəˈluː.ʃən/ (n. phr): Ô nhiễm không khí
Ví dụ: Air pollution in the city is a growing concern for health officials. (Ô nhiễm không khí trong thành phố là một mối lo ngại ngày càng tăng đối với các quan chức y tế.)
26. Concern /kənˈsɜːn/ (n): Mối quan tâm
Ví dụ: Traffic congestion and pollution are major concerns for urban residents. (Tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm là mối quan tâm chính của cư dân đô thị.)
27. Growth /ɡrəʊθ/ (n): Sự phát triển
Ví dụ: The rapid growth of the city has brought both opportunities and challenges. (Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã mang lại cả cơ hội và thách thức.)
28. Equal /ˈiː.kwəl/ (adj): Bình đẳng
Ví dụ: Ensuring equal access to resources is essential for urban development. (Đảm bảo quyền tiếp cận bình đẳng đến các nguồn lực là cần thiết cho sự phát triển đô thị.)
29. Statistic /stəˈtɪs.tɪk/ (n): Thống kê
Ví dụ: Urban statistics reveal significant trends in population growth and housing. (Thống kê đô thị cho thấy các xu hướng đáng kể về sự tăng trưởng dân số và nhà ở.)
30. Immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ (n): Sự nhập cư
Ví dụ: Immigration has contributed to the cultural diversity and economy of the city. (Sự nhập cư đã góp phần vào sự đa dạng văn hóa và nền kinh tế của thành phố.)
31. Settle /ˈsɛt.l/ (v): Định cư
Ví dụ: Many immigrants choose to settle in urban areas for better opportunities. (Nhiều người nhập cư chọn định cư ở các khu vực đô thị để có cơ hội tốt hơn.)
32. Coastal /ˈkəʊ.stəl/ (adj): Thuộc vùng ven biển
Ví dụ: Coastal cities often face unique challenges related to climate change. (Các thành phố ven biển thường đối mặt với những thách thức đặc biệt liên quan đến biến đổi khí hậu.)
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 4: Urbanisation - Phần mở rộng
1. Metropolitan /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ (adj): Thuộc về đô thị lớn
Ví dụ: Metropolitan areas are often cultural and economic hubs. (Các khu vực đô thị lớn thường là trung tâm văn hóa và kinh tế.)
2. Suburb /ˈsʌbɜːb/ (n): Vùng ngoại ô
Ví dụ: Many families prefer living in the suburbs for a quieter lifestyle. (Nhiều gia đình thích sống ở ngoại ô để có lối sống yên tĩnh hơn.)
3. Industrialisation /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃən/ (n): Công nghiệp hóa
Ví dụ: Industrialisation has significantly impacted urban growth and development. (Công nghiệp hóa đã tác động đáng kể đến sự phát triển và tăng trưởng đô thị.)
4. Urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/ (n): Sự mở rộng đô thị
Ví dụ: Urban sprawl often leads to increased traffic and environmental issues. (Sự mở rộng đô thị thường dẫn đến tắc nghẽn giao thông và các vấn đề môi trường.)
5. Density /ˈdɛnsɪti/ (n): Mật độ dân số
Ví dụ: High population density in urban areas can strain infrastructure and services. (Mật độ dân số cao ở các khu vực đô thị có thể gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ.)
6. Skyscraper /ˈskaɪskreɪpər/ (n): Nhà chọc trời
Ví dụ: Skyscrapers are a common feature in the central business districts of cities. (Nhà chọc trời là một đặc điểm phổ biến ở các khu vực kinh doanh trung tâm của thành phố.)
7. Public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ (n): Giao thông công cộng
Ví dụ: Efficient public transport is essential for reducing traffic congestion. (Giao thông công cộng hiệu quả là cần thiết để giảm tắc nghẽn giao thông.)
8. Megacity /ˈmeɡəsɪti/ (n): Siêu đô thị
Ví dụ: Megacities face unique challenges in terms of infrastructure and services. (Các siêu đô thị đối mặt với những thách thức đặc biệt về cơ sở hạ tầng và dịch vụ.)
9. City planning /ˈsɪti ˈplænɪŋ/ (n): Quy hoạch đô thị
Ví dụ: Effective city planning is crucial for sustainable urban development. (Quy hoạch đô thị hiệu quả là cần thiết cho sự phát triển đô thị bền vững.)
10. Pedestrian /pəˈdɛstriən/ (n): Người đi bộ
Ví dụ: Pedestrian-friendly areas promote walking and reduce traffic congestion. (Các khu vực thân thiện với người đi bộ thúc đẩy việc đi bộ và giảm tắc nghẽn giao thông.)
11. Mixed-use development /mɪkst-juːs dɪˈvɛləpmənt/ (n): Phát triển đa chức năng
Ví dụ: Mixed-use developments combine residential, commercial, and recreational spaces. (Phát triển đa chức năng kết hợp các không gian dân cư, thương mại và giải trí.)
12. Zoning /ˈzəʊnɪŋ/ (n): Phân khu
Ví dụ: Zoning regulations determine how land can be used in urban areas. (Quy định phân khu xác định cách sử dụng đất trong các khu vực đô thị.)
13. Green space /ɡriːn speɪs/ (n): Không gian xanh
Ví dụ: Urban green spaces are essential for recreational activities and air quality. (Không gian xanh đô thị là cần thiết cho các hoạt động giải trí và chất lượng không khí.)
14. Bicycle lane /ˈbaɪsɪkl leɪn/ (n): Làn đường dành cho xe đạp
Ví dụ: Bicycle lanes encourage cycling and help reduce urban traffic congestion. (Làn đường dành cho xe đạp khuyến khích việc đi xe đạp và giúp giảm tắc nghẽn giao thông đô thị.)
15. Revitalize /rɪˈvaɪtəlaɪz/ (v): Hồi sinh, phục hồi
Ví dụ: The city plans to revitalize old industrial areas into modern residential spaces. (Thành phố dự định hồi sinh các khu công nghiệp cũ thành các khu dân cư hiện đại.)
16. Transform /trænsˈfɔːm/ (v): Biến đổi
Ví dụ: Urbanisation can transform small towns into bustling cities. (Đô thị hóa có thể biến đổi các thị trấn nhỏ thành các thành phố sầm uất.)
17. Waste management /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ (n): Quản lý chất thải
Ví dụ: Effective waste management is crucial for maintaining urban cleanliness. (Quản lý chất thải hiệu quả là cần thiết để duy trì sự sạch sẽ của đô thị.)
18. Noise pollution /nɔɪz pəˈluːʃən/ (n): Ô nhiễm tiếng ồn
Ví dụ: Noise pollution is a significant issue in densely populated urban areas. (Ô nhiễm tiếng ồn là một vấn đề đáng kể ở các khu vực đô thị đông đúc.)
19. Smart city /smɑːt ˈsɪti/ (n): Thành phố thông minh
Ví dụ: A smart city uses technology to improve the quality of urban services. (Thành phố thông minh sử dụng công nghệ để cải thiện chất lượng dịch vụ đô thị.)
20. Accommodate /əˈkɒmədeɪt/ (v): Chứa đựng, cung cấp chỗ ở
Ví dụ: New housing developments are needed to accommodate the influx of residents. (Các khu nhà ở mới cần thiết để cung cấp chỗ ở cho lượng cư dân tăng lên.)
Luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
1. High-rise | a. thời gian rảnh rỗi |
2. Leisure | b. có thể chi trả |
3. Traffic jam | c. cao tầng |
4. Afford | d. nhà ở |
5. Housing | e. tắc nghẽn giao thông |
Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống
population | neighbourhood | industrialisation | metropolitan | immigration |
gradually | modernise | urban areas | resident | unemployment |
My ________ has many parks, shops, and a friendly community where everyone knows each other.
_______ often face challenges like traffic congestion, pollution, and high cost of living.
High______ rates in the city lead to increased crime and social instability issues.
The city's _______ has been growing rapidly due to migration and urban development projects.
Every _______ in the building must follow the rules for safety and mutual respect.
The small town _______ transformed into a bustling city with more businesses and services.
The government plans to _______ public transport to improve efficiency and reduce traffic congestion.
________ has significantly increased the city's cultural diversity and enriched its social fabric.
________ cities often offer better job opportunities, higher salaries, and a vibrant cultural life.
_________ has transformed rural areas into urban centers, creating new jobs and economic growth.
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
Concern
Growth
Settle
Coastal
Expand
Seek
Suburb
Skyscraper
Transform
Green space
Đáp án và giải thích
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp
1- c, 2-a, 3-e, 4-b, 5-d
Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống
1. My ________ has many parks, shops, and a friendly community where everyone knows each other.
Đáp án: neighbourhood
Giải thích: Dựa vào các từ “parks” (công viên), “shops” (cửa hàng), “friendly community” (cộng đồng thân thiện), có thể đoán khu phố của tôi có nhiều công viên, cửa hàng và cộng đồng thân thiện. Vì vậy đáp án là “neighbourhood”.
Dịch: Khu phố của tôi có nhiều công viên, cửa hàng và một cộng đồng thân thiện nơi mọi người quen biết nhau.
2. _______ often face challenges like traffic congestion, pollution, and high cost of living.
Đáp án: Urban areas
Giải thích: Dựa vào các từ “challenges” (thách thức), “traffic congestion” (tắc nghẽn giao thông), “pollution” (ô nhiễm), “high cost of living” (chi phí sống cao), có thể đoán khu vực đô thị thường có những thách thức như tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm và chi phí sống cao. Vì vậy đáp án là “urban areas”.
Dịch: Các khu vực đô thị thường gặp thách thức như tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm và chi phí sinh hoạt cao.
3. High______ rates in the city lead to increased crime and social instability issues.
Đáp án: unemployment
Giải thích: Dựa vào các từ “rates” (tỷ lệ), “crime” (tội phạm), “social instability issues” (các vấn đề bất ổn xã hội), có thể đoán tỷ lệ thất nghiệp cao ở thành phố dẫn tới tội phạm và các vấn đề bất ổn xã hội gia tăng. Vì vậy đáp án là “unemployment”.
Dịch: Tỷ lệ thất nghiệp cao trong thành phố dẫn đến sự gia tăng tội phạm và các vấn đề bất ổn xã hội.
4. The city's _______ has been growing rapidly due to immigration and urban development projects.
Đáp án: population
Giải thích: Dựa vào các từ “city” (thành phố), “grow” (tăng lên), “immigration” (nhập cư), có thể đoán dân số của thành phố tăng lên nhanh chóng do nhập cư. Vì vậy đáp án là “population”.
Dịch: Dân số của thành phố đã tăng nhanh chóng do sự nhập cư và các dự án phát triển đô thị.
5. Every _______ in the building must follow the rules for safety and mutual respect.
Đáp án: resident
Giải thích: Dựa vào các từ “building” (toà nhà"), “follow” (tuân thủ), “rules” (luật lệ), có thể đoán mỗi cư dân trong toà nhà đều phải tuân thủ luật lệ. Vì vậy đáp án là “resident”.
Dịch: Mỗi cư dân trong tòa nhà phải tuân thủ các quy tắc để đảm bảo an toàn và tôn trọng lẫn nhau
6. The small town _______ transformed into a bustling city with more businesses and services.
Đáp án: gradually
Giải thích: Dựa vào các từ “small town" (thị trấn nhỏ), “transform” (biến đổi), “bustling city” (thành phố sôi động), có thể đoán thị trấn nhỏ dần dần biến đổi thành một thành phố sôi động. Vì vậy đáp án là “gradually”.
Dịch: Thị trấn nhỏ dần dần biến thành một thành phố sầm uất với nhiều doanh nghiệp và dịch vụ hơn.
7. The government plans to _______ public transport to improve efficiency and reduce traffic congestion.
Đáp án: modernise
Giải thích: Dựa vào các từ “government” (chính phủ), “public transport” (giao thông công cộng), “improve efficiency” (tăng hiệu quả), có thể đoán chính phủ dự định hiện đại hoá giao thông công cộng để tăng hiệu quả. Vì vậy đáp án là “modernise”.
Dịch: Chính phủ có kế hoạch hiện đại hóa giao thông công cộng để cải thiện hiệu quả và giảm tắc nghẽn giao thông.
8. ________ has significantly increased the city's cultural diversity and enriched its social fabric.
Đáp án: Immigration
Giải thích: Dựa vào các từ “significantly” (đáng kể), “increase” (tăng), “cultural diversity” (đa dạng văn hoá), có thể đoán việc nhập cư đã làm tăng đáng kể sự đa dạng văn hoá của thành phố. Vì vậy đáp án là “immigration”.
Dịch: Sự nhập cư đã làm tăng đáng kể sự đa dạng văn hóa của thành phố và làm phong phú thêm kết cấu xã hội.
9. ________ cities often offer better job opportunities, higher salaries, and a vibrant cultural life.
Đáp án: Metropolitan
Giải thích: Dựa vào các từ “cities" (thành phố), “offer” (đem đến), “better" (tốt hơn), “job opportunities” (cơ hội việc làm), có thể đoán các thành phố đô thị lớn thường đem đến cơ hội việc làm tốt hơn. Vì vậy đáp án là “metropolitan”.
Dịch: Các thành phố đô thị lớn thường cung cấp cơ hội việc làm tốt hơn, mức lương cao hơn và cuộc sống văn hóa sôi động.
10. _________ has transformed rural areas into urban centers, creating new jobs and economic growth.
Đáp án: Indutrialisation
Giải thích: Dựa vào các từ “transform” (biến đổi), “rural areas” (vùng nông thôn), “urban centers" (trung tâm đô thị), có thể đoán công nghiệp hoá đã biến vùng nông thôn thành trung tâm đô thị. Vì vậy đáp án là “industrialisation”.
Dịch: Công nghiệp hóa đã biến các khu vực nông thôn thành trung tâm đô thị, tạo ra công việc mới và sự tăng trưởng kinh tế.
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
1. Concern
Environmental pollution is a major concern for residents living in industrial urban areas.
Dịch nghĩa: Ô nhiễm môi trường là mối quan ngại lớn đối với cư dân sống ở các khu vực đô thị công nghiệp.
2. Growth
The city's rapid growth has led to increased demand for housing and infrastructure development.
Dịch nghĩa: Sự tăng trưởng nhanh chóng của thành phố đã dẫn đến nhu cầu tăng về nhà ở và phát triển cơ sở hạ tầng.
3. Settle
Many families settle in suburbs to enjoy a quieter, more spacious living environment.
Dịch nghĩa: Nhiều gia đình định cư ở ngoại ô để tận hưởng một môi trường sống yên tĩnh và rộng rãi hơn.
4. Coastal
Coastal cities must prepare for rising sea levels due to climate change and erosion.
Dịch nghĩa: Các thành phố ven biển phải chuẩn bị cho mực nước biển dâng cao do biến đổi khí hậu và xói mòn.
5. Expand
The company plans to expand its operations into new markets across different metropolitan areas.
Dịch nghĩa: Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động sang các thị trường mới tại các khu vực đô thị khác.
6. Seek
People often seek better job opportunities and higher living standards in metropolitan cities.
Người dân thường tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn và mức sống cao hơn ở các thành phố đô thị.
7. Suburb
Living in a suburb offers a peaceful environment while still being close to the city.
Dịch nghĩa: Sống ở ngoại ô mang lại một môi trường yên bình trong khi vẫn gần thành phố.
8. Skyscraper
The new skyscraper in the city center has become an iconic landmark for visitors.
Dịch: Tòa nhà chọc trời mới ở trung tâm thành phố đã trở thành một địa danh mang tính biểu tượng với du khách.
9. Transform
Urbanisation can transform rural villages into modern towns with better infrastructure and services.
Dịch nghĩa: Đô thị hóa có thể biến đổi các làng quê thành các thị trấn hiện đại với cơ sở hạ tầng và dịch vụ tốt hơn.
10. Green space
Urban planners emphasize the importance of green spaces to improve residents' quality of life.
Dịch nghĩa: Các nhà quy hoạch đô thị nhấn mạnh tầm quan trọng của không gian xanh để cải thiện chất lượng cuộc sống của cư dân.
Giải tiếng Anh 12 Unit 4: Urbanisation:
Getting started - Unit 4 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 48, 49)
Language - Unit 4 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 49, 50, 51)
Reading - Unit 4 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 52, 53)
Listening - Unit 4 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 54, 55)
Writing - Unit 4 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 55, 56)
Communication and culture - Unit 4 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 57, 58)
Looking Back - Unit 4 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 58, 59)
Tổng kết
Trên đây là phần tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation. Để nhớ từ vựng tốt hơn, học sinh nên kết hợp với việc làm bài tập, đồng thời sử dụng từ gắn với bối cảnh cụ thể. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân. Học sinh THPT có thể tham khảo các khoá học này để tự tin chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và sử dụng tiếng Anh.
Tài liệu tham khảo:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
Bình luận - Hỏi đáp