Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 5: Our experiences - Global Success
Unit 5: Our Experiences trong SGK Tiếng Anh lớp 9 Global Success khai thác chủ đề và từ vựng về những trải nghiệm tốt và xấu khi đi học hoặc du lịch. Nhằm giúp học sinh tập trung mở rộng vốn từ vựng về chủ đề này, ZIM sẽ cung cấp chi tiết các từ vựng tiếng Anh 9 Unit 5 (Global success) và mở rộng các từ vựng có liên quan. Ngoài ra, ZIM còn thiết kế 3 dạng bài tập khác nhau với đáp án và giải thích chi tiết để giúp học sinh ôn tập một cách hiệu quả.
Key Takeaways |
---|
Các từ vựng tiếng Anh 9 Unit 5 Our Experiences thuộc SGK Global Success Từ vựng
Luyện tập: 3 dạng bài tập khác nhau và mỗi bài có chi tiết đáp án, nghĩa tiếng Việt và lời giải thích.
|
Từ vựng
Từ vựng trong sách
1. Activity /ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động
Ví dụ: The children enjoy outdoor activities. (Trẻ em yêu thích các hoạt động ngoài trời.)
Active (adj): Chủ động
Act (v): Hành động
2. Amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj): tuyệt vời
Ví dụ: The view from the mountain was amazing. (Khung cảnh từ trên núi thật tuyệt vời.)
Amazement (n): Ngạc nhiên
Amaze (v): Làm kinh ngạc
3. Attend /əˈtend/ (v): tham dự
Ví dụ: We will attend the meeting tomorrow. (Chúng tôi sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai.)
Attendee (n): Người tham dự
Attendance (n): Sự tham dự
4. Beautiful /ˈbjuːtɪfəl/ (adj): đẹp
Ví dụ: The garden is full of beautiful flowers. (Khu vườn có đầy hoa đẹp.)
Beauty (n): Vẻ đẹp
Beautifully (adv): Một cách đẹp đẽ
5. Brilliant /ˈbrɪljənt/ (adj): rực rỡ, tuyệt vời
Ví dụ: He had a brilliant idea for the upcoming project. (Anh ấy có một ý tưởng tuyệt vời cho dự án sắp tới.)
Brilliance (n): Sự xuất sắc
Brilliantly (adv): Một cách xuất sắc
6. Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp
Ví dụ: It's so easy to communicate with people through social media nowadays. (Ngày nay, việc giao tiếp với mọi người thông qua mạng xã hội thật dễ dàng.)
Communicative (adj): Cởi mở, thích trò chuyện
Communication (n): Giao tiếp
7. Competition /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ (n): cuộc thi
Ví dụ: Congratulations on winning the first place in the competition! (Chúc mừng cậu đã giành được giải nhất trong cuộc thi!)
Competitive (adj): Tính cạnh tranh
Compete (v): Cạnh tranh
8. Confidence /fəʊk/ (n): sự tự tin
Ví dụ: His confidence grew after the presentation. (Sự tự tin của anh ấy tăng lên sau bài thuyết trình.)
Confident (adj): Tự tin
Confidently (adv): Một cách tự tin
9. Embarrassing /ɪmˈbærəsɪŋ/ (adj): xấu hổ, ngượng ngùng
Ví dụ: My most embarrassing moment was falling down the stairs. (Khoảnh khắc xấu hổ nhất của mình là ngã cầu thang.)
Embarrassed (adj): Xấu hổ (miêu tả cảm xúc của một người)
Embarrassment (n): Sự xấu hổ
10. Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n): môi trường
Ví dụ: Protecting the environment is crucial for future generations. (Bảo vệ môi trường là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.)
Environmental (adj): Thuộc về môi trường
Environmentally (adv): Một cách bảo vệ môi trường
11. Ethnic /ˈeθnɪk/ (adj): dân tộc
Ví dụ: They are the third largest ethnic group in Vietnam. (Họ là nhóm dân tộc lớn thứ 3 ở Việt Nam)
Ethnicity (n): Sắc tộc
Ethnically (adv): Một cách thuộc về sắc tộc
12. Exhilarating /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ (adj): phấn khởi
Ví dụ: Skydiving was an exhilarating experience. (Nhảy dù là một trải nghiệm hứng khởi.)
Exhilarating (adj): Hứng khởi
Exhilaration (n): Sự phấn khích
13. Experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n): sự trải nghiệm
Ví dụ: I had a pretty unpleasant experience at the camping site. (Tôi đã có một trải nghiệm khá khó chịu ở khu cắm trại.)
Experienced (adj): Có kinh nghiệm
Experience (v): Thí nghiệm
14. Explore /ɪkˈsplɔːr/ (v): khám phá
Ví dụ: My friends plan to explore Hue tomorrow. (Bạn dự định khám phá thành phố Huế vào ngày mai.)
Exploration (n): Khám phá
Exploring (adj): Sự thám hiểm
15. Helpless /ˈhelpləs/ (adj): bất lực
Ví dụ: The kitten looked so helpless in the rain. (Chú mèo con trông bất lực dưới mưa.)
Help (n): Sự giúp đỡ
Helplessly (adv): Một cách bất lực
16. Historic /hɪˈstɒrɪk/ (adj): có tính lịch sử
Ví dụ: The castle is a historic landmark in the city. (Lâu đài đó là địa danh lịch sử trong thành phố.)
History (n): Lịch sử
Historically (adv): Một cách lịch sử
17. Local /ˈləʊkəl/ (adj): địa phương
Ví dụ: The local market sells fresh produce. (Chợ địa phương bán nông sản tươi.)
Locality (n): Địa phương
Locally (adv): Tại địa phương
18. Memorable /ˈmemərəbəl/ (adj): đáng nhớ
Ví dụ: The trip to Hanoi was a memorable experience. (Chuyến đi đến Hà Nội là một trải nghiệm đáng nhớ.)
Memorize (v): Ghi nhớ
Memorably (adv): Một cách đáng nhớ
19. Performance /pəˈfɔːməns/ (n): buổi biểu diễn
Ví dụ: Her performance in the play was outstanding. (Màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch rất xuất sắc.)
Performer (n): Người biểu diễn
Perform (v): Thực hiện
20. Picture /ˈpɪktʃər/ (n): bức tranh, hình ảnh
Ví dụ: She took a picture of the sunset. (Cô ấy đã chụp một bức ảnh của hoàng hôn.)
Picturesque (adj): Đẹp như tranh
Picture (v): Hình dung
21. Plant /plɑːnt/ (n): cây cối
Ví dụ: The plant in the garden needs watering. (Cây trong vườn cần được tưới nước.)
Plant (v): Trồng trọt
Plantation (n): Đồn điền
22. Presentation /ˌprezənˈteɪʃən/ (n): bài thuyết trình
Ví dụ: He gave a presentation on overtourism. (Anh ấy thuyết trình về vấn đề du lịch quá mức)
Presenter (n): Người trình bày
Present (v): Trình bày
23. Protection /prəˈtekʃən/ (n): sự bảo vệ
Ví dụ: The park is under the protection of the government. (Công viên nằm trong sự bảo vệ của chính phủ)
Protective (adj): Bảo vệ
Protect (v): Bảo vệ
24. Scenery /ˈrɔɪəl/ (adj): phong cảnh
Ví dụ: They stopped at the top of the hill to admire the scenery.
Scenic (adj): Có phong cảnh đẹp
Scene (n): Cảnh
25. Speciality /ˈspeʃəlti/ (n): đặc sản
Ví dụ: Com tam is a speciality of Vietnamese cuisine. (Cơm tấm là đặc sản của ẩm thực Việt Nam.)
Special (adj): Đặc biệt
Specialize (v): Chuyên môn hóa
26. Strict /strɪkt/ (adj): nghiêm ngặt
Ví dụ: The school has strict rules about uniforms. (Trường học có những quy định nghiêm ngặt về đồng phục.)
Strictly (adv): Một cách nghiêm ngặt
Strictness (n): Sự nghiêm khắc
27. Theme /θiːm/ (n): chủ đề
Ví dụ: The theme of the show was Vietnamese folklore. (Chủ đề của chương trình là văn hóa dân gian Việt Nam.)
Thematic (adj): Theo chủ đề
Thematically (adv): Một cách theo chủ đề
28. Thrilling /ˈθrɪlɪŋ/ (adj): hồi hộp, kịch tính
Ví dụ: The movie was a thrilling adventure from start to finish. (Bộ phim là một cuộc phiêu lưu hồi hộp từ đầu đến cuối.)
Thrilled (adj): Hứng khởi (miêu tả cảm xúc của một người)
Thrill (n): Cảm giác hồi hộp
29. Training /ˈtreɪnɪŋ/ (n): đào tạo
Ví dụ: The company offers training for all new employees. (Công ty cung cấp đào tạo cho tất cả nhân viên mới.)
Trainee (n): Người được đào tạo
Train (v): Luyện tập
30. View /vjuː/ (v): xem, quan sát
Ví dụ: We went to the top of the tower to view the city. (Chúng tôi đã lên đỉnh tháp để quan sát thành phố.)
Viewer (n): Người xem
Viewpoint (n): Quan điểm
31. Eco-tour /ˈiːkəʊtʊər/ (n): du lịch sinh thái
Ví dụ: Let’s book an eco-tour to explore the rainforest. (Chúng ta hãy 0đặt một chuyến du lịch sinh thái để khám phá rừng nhiệt đới.)
Tourist (n): Du khách
Eco-friendly (adj): Thân thiện với môi trường
Từ vựng mở rộng
1. Adventure /ədˈventʃər/ (n): cuộc phiêu lưu
Ví dụ: They went on an adventure through the Amazon rainforest. (Họ đã tham gia vào một cuộc phiêu lưu qua rừng nhiệt đới Amazon.)
Adventurous (adj): Thích phiêu lưu
Venture (v): Người phiêu lưu
2. Camping /ˈkæmpɪŋ/ (n): cắm trại
Ví dụ: We’re going camping at Dalat this weekend. (Chúng tôi sẽ đi cắm trại tại Đà Lạt vào cuối tuần này.)
Camp (v): Cắm trại
Camp (adj): Phong cách châm biếm
3. Difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj): khó khăn
Ví dụ: The exam was very difficult for most students. (Kỳ thi rất khó đối với hầu hết học sinh.)
Difficulty (n): Sự khó khăn
Difficultly (adv): Một cách khó khăn
4. Excite /ɪkˈsaɪt/ (v): hứng thú
Ví dụ: The news about the trip excited everyone. (Tin tức về chuyến đi làm mọi người hứng thú.)
Excitement (n): Sự phấn khích
Exciting (adj): Hào hứng
5. Independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (adj): độc lập
Ví dụ: My sister is very independent and likes to solve problems on her own. (Chị gái tôi rất độc lập và thích tự giải quyết vấn đề.)
Independence (n): Sự độc lập
Independently (adv): Một cách độc lập
6. Leader /ˈliːdər/ (n): nhóm trưởng, người lãnh đạo
Ví dụ: The team leader gave clear instructions to everyone. (Nhóm trưởng đã đưa ra những hướng dẫn rõ ràng cho mọi người.)
Lead (v): Lãnh đạo, dẫn dắt
Lead (adj): Chính, quan trọng
7. Stressful /ˈstresfəl/ (adj): căng thẳng
Ví dụ: The college entrance exam can be an incredibly stressful experience. (Kỳ thi tuyển sinh đại học có thể là một trải nghiệm vô cùng căng thẳng.)
Stress (n): Sự căng thẳng
Stress (v): Nhấn mạnh/ Làm ai đó căng thẳng
8. Drop out /drɒp aʊt/ (phrasal verb): bỏ học
Ví dụ: Mark Zuckerberg dropped out of college to start his own business. (Mark Zuckerberg bỏ đại học để bắt đầu công việc kinh doanh riêng..)
9. Take part in /teɪk pɑːrt ɪn/ (phrasal verb): tham gia vào
Ví dụ: The kids want to take part in the school play this year. (Những đứa trẻ muốn tham gia vào vở kịch của trường năm nay.)
Participate (v): Tham gia
Participation (n): Sự tham gia
10. Travel abroad /ˈtrævəl əˈbrɔːd/ (collocation): đi du lịch nước ngoài
Ví dụ: I'm saving up money to travel abroad one day. (Tôi đang tiết kiệm tiền để đi du lịch nước ngoài một ngày nào đó)
11. Hit the road /hɪt ðə rəʊd/ (idiom): lên đường
Ví dụ: We need to hit the road early to avoid traffic. (Chúng ta cần lên đường sớm để tránh tắc đường.)
12. Learn the ropes /lɜːrn ðə roʊps/ (idiom): học cách làm việc
Ví dụ: It will take a few weeks to learn the ropes of the new job. (Sẽ mất vài tuần để nắm vững cách làm ở công việc mới.)
Luyện tập
Đề bài
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp
Từ vựng | Ý nghĩa |
1. Historic | a. Phong cảnh |
2. Scenery | b. Có tính lịch sử |
3. Exhilarating | c. Phấn khởi |
4. Learn the ropes | d. Vẻ đẹp |
5. Beauty | e. Học cách làm việc |
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất
1. After visiting the local farm, the students learned how to care for a __________ . | ||
A. plant | B. protection | C. scene |
2. Ca Mau is known for its local __________ dish made from fresh seafood. | ||
A. special | B. specialize | C. specialty |
3. Our visit to the pyramids was the most __________ part of the tour. | ||
A. thematic | B. excites | C. memorable |
4. During the __________ , the guide explained the importance of protecting nature. | ||
A. eco-friendly | B. eco-tour | C. thrill |
5. Her idea for the class project was __________ and impressed everyone. | ||
A. brilliant | B. independently | C. difficult |
6. After unpacking their bags, they decided to __________ and explore the countryside. | ||
A. drop out | B. learn the ropes | C. hit the road |
7. Our class went __________ last weekend, and we set up our tents near a beautiful lake. | ||
A. adventure | B.camping | C. stressful |
8. The teacher asked the students to give a short __________ about their holiday experiences. | ||
A. training | B. presentation | C. viewpoint |
9. We offered __________ to the interns by showing them around the company. | ||
A. lead | B. helpless | C. help |
10. The festival was a celebration of __________ culture, with traditional dances and music. | ||
A. ethnic | B. experienced | C. embarrassed |
Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn
1. Embarrassing
→ ________________________________.
2. Amazing
→ ________________________________.
3. Beautiful
→ ________________________________.
4. Confident
→ ________________________________.
5. Take part in
→ ________________________________.
6. Local
→ ________________________________.
7. Performance
→ ________________________________.
8. Explore
→ ________________________________.
9. Protect
→ ________________________________.
10. History
→ ________________________________.
Đáp án và giải thích
Bài 1:
1 - b | 2 - a | 3 - c | 4 - e | 5 - d |
Bài 2
1. Đáp án: A
Giải thích: Chỗ trống cần danh từ. Trong câu nhắc đến “farm” và “care for”, liên quan đến việc học sinh học chăm sóc gì sau chuyến đến nông trại. Vì vậy, câu B và C sai vì không đúng với ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Sau khi tham quan trang trại địa phương, học sinh đã học cách chăm sóc cây trồng.
2. Đáp án: C
Giải thích: Chỗ trống cần danh từ để bổ nghĩa cho tính từ “local” → câu A là tính từ nên sai, và câu C là động từ nên sai.
Dịch nghĩa: Cà Mau được biết đến với món ăn đặc sản địa phương được chế biến từ hải sản tươi sống.
3. Đáp án: C
Giải thích: Chỗ trống cần tính từ để bổ nghĩa cho cụm danh từ “the most…part” → câu B là động từ nên sai. Câu trên đang đề cập trải nghiệm về chuyến đi → câu A sai vì không đúng với ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Chuyến thăm kim tự tháp là phần đáng nhớ nhất trong chuyến tham quan.
4. Đáp án: B
Giải thích: Chỗ trống cần danh từ để chỉ rõ câu đang đề cập đến sự kiện hoặc hoạt động nào → câu A là tính từ nên sai. Trong câu nhắc đến “protecting nature” (bảo vệ thiên nhiên). Vì vậy, câu C sai vì không đúng với ngữ cảnh
Dịch nghĩa: Trong chuyến du lịch sinh thái, hướng dẫn viên giải thích tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên.
5. Đáp án: A
Giải thích: Chỗ trống cần tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “idea” và mô tả chất lượng của "class project" → câu B là trạng từ nên sai. Trong câu nhắc đến “impressed everyone”, liên quan đến việc dự án gây ấn tượng tốt đến mọi người. Vì vậy, câu C sai vì không đúng với ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Ý tưởng của cô ấy về dự án lớp học thật tuyệt vời và gây ấn tượng với mọi người.
6. Đáp án: C
Giải thích: Trong câu nhắc đến “after unpacking” và “explore”, liên quan đến việc sau khi dỡ hành lý thì họ đi khám phá. Vì vậy, câu A và B sai vì không đúng với ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Sau khi dỡ hành lý, họ quyết định lên đường khám phá vùng nông thôn.
7. Đáp án: B
Giải thích: Chỗ trống cần danh động từ để mô tả một hoạt động được nhắc đến trong câu → câu C là tính từ nên sai. Có từ khóa “tents” và cụm từ phổ biến trong tiếng Anh “go camping” giúp loại trừ đáp án A vì không đúng với ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Lớp chúng tôi đã đi cắm trại vào cuối tuần trước và chúng tôi dựng lều gần một cái hồ xinh đẹp.
8. Đáp án: B
Giải thích: Chỗ trống cần một danh từ. Trong câu nhắc đến “holiday experiences”, liên quan đến việc kể về trải nghiệm chuyến du lịch. Vì vậy, câu A và B sai vì không đúng với ngữ cảnh. Ngoài ra cũng có thể dựa vào cụm từ tiếng Anh phổ biến “give a presentation” để chọn đáp án đúng.
Dịch nghĩa: Giáo viên yêu cầu học sinh thuyết trình ngắn về trải nghiệm trong kỳ nghỉ của các em.
9. Đáp án: C
Giải thích: Chỗ trống cần danh từ để bổ nghĩa cho động từ “offer” → câu B là tính từ nên sai. Câu có nhắc đến “interns” và “around the company”, liên quan đến việc tham quan chứ không phải lãnh đạo ai đó → câu A không đúng với ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đề nghị giúp đỡ các thực tập sinh bằng cách dẫn họ đi tham quan công ty.
10. Đáp án: A
Giải thích: Chỗ trống cần một tính từ. Trong câu nhắc đến “festival”, “culture” và “traditional”, liên quan đến văn hóa và hoạt động truyền thống. Vì vậy, câu B và C sai vì không đúng với ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Lễ hội là sự tôn vinh văn hóa dân tộc với các điệu múa và âm nhạc truyền thống.
Bài 3: Đáp án tham khảo
1. It was so embarrassing when I tripped in front of the whole class.
(Thật xấu hổ khi tôi vấp ngã trước mặt cả lớp.)
2. We had an amazing time at the amusement park last weekend. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở công viên giải trí vào cuối tuần trước.)
3. Hoi An is full of beautiful old houses and narrow streets. (Hội An có nhiều nhà xưa đẹp và phố hẹp.)
4. I felt more confident after practicing my speech several times. (Tôi cảm thấy tự tin hơn sau khi luyện tập cho bài diễn văn nhiều lần.)
5. Students are excited to take part in the school concert. (Học sinh hào hứng tham gia buổi hòa nhạc của trường.)
6.The local market was full of fresh fruits and handmade crafts. (Chợ địa phương tràn ngập trái cây tươi và đồ thủ công.)
7. How about watching the performance at the theater later? (Hay là lát nữa chúng ta xem buổi biểu diễn ở rạp thì sao?)
8. I think it’s better to explore the old city on foot to see more. (Tôi nghĩ chúng ta nên đi bộ khám phá thành phố cổ để xem thêm.)
9. Children should learn how to protect their private data online during the computer class. (Trẻ em nên học cách bảo vệ dữ liệu riêng tư trên không gian mạng trong lớp Tin học.)
10. Our teacher made history come alive with interesting stories about the past. (Giáo viên của chúng tôi làm môn Lịch sử trở nên sống động bằng những câu chuyện thú vị về quá khứ.)
Giải tiếng Anh 9 Unit 5: Our experiences
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: A closer look 1 - Trang 52 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: A closer look 2 - Trang 53 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Communication - Trang 54 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Skills 1 - Trang 55, 56 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Skills 2 - Trang 56, 57 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Looking back - Trang 58 - Global Success
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 5: Từ vựng. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tài liệu tham khảo:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
Bình luận - Hỏi đáp