Skills 1 - Unit 5 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 55, 56)
Ở Unit 5 trong sách Tiếng Anh 9 Global Success, học sinh được tìm hiểu về chủ đề các trải nghiệm (Our experiences). Nội dung bài học xoay quanh các hoạt động trải nghiệm trong các chuyến du lịch mùa hè hoặc các kỷ niệm ở trường học. Về kiến thức ngữ pháp, học sinh được giới thiệu thì hiện tại hoàn thành (present perfect).
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và lời giải chi tiết cho bài tập phần Skills 1 - Unit 5 - Tiếng Anh 9 Global Success.
Key takeaways |
---|
|
1. Tick (✓) the experiences you have had
Joining a performance (Tham gia một buổi biểu diễn)
Attending an army course (Tham gia một khóa học quân sự)
Travelling to a new place without parents (Đi du lịch đến một nơi mới mà không có ba mẹ)
2. Read the texts and choose the correct answer A, B, C, or D
Duong and Akiko talked about ______.
A. their English summer courses
B. experiences at summer courses
C. activities in summer
D. their army training
Đáp án: B. experiences at summer courses (trải nghiệm tại các khóa học hè)
Giải thích:
Dấu hiệu nhận biết:
Duong: “I had a hard 10-day course in an army camp in Son Tay last summer.”
Akiko: “I have been on an unforgettable summer course in America.”
Giải thích: Câu đầu tiên trong cả hai đoạn có đề cập đến các khóa học hè của cả hai người. Cụ thể, Dương đã có một khóa học ở trại quân đội (course in an army camp) ở Sơn Tây vào mùa hè năm ngoái (last summer). Akiko cũng đã có một khóa học hè khó quên ở Mỹ (unforgettable summer course). Vì vậy đáp án đúng là B.
Loại đáp án A vì chỉ có Akiko tham gia khóa học tiếng Anh ở Mỹ. Loại đáp án C vì không cụ thể. Loại đáp án D vì chỉ có Dương đi khóa hè ở trại quân đội.
What didn't Duong do during his course?
A. Get up early.
B. Work as a leader.
C. Receive letters from home.
D. Work in teams.
Đáp án: B. Work as a leader (Làm lãnh đạo)
Giải thích:
Dấu hiệu nhận biết: “The team leaders walked us through many exciting activities.”
Giải thích: Trong dòng 5 đoạn văn về Dương có đề cập phải thức dậy lúc 5 giờ sáng (wake up at 5 a.m) → loại đáp án A. Trong dòng 8 có đề cập vào buổi tối, cậu ấy đọc sách hoặc làm việc theo nhóm (read books or worked in teams) → loại đáp án D. Trong dòng 15 có nói cậu ấy đã nhận được thư của bố mẹ (received letters from our parents) → loại đáp án C. Vì vậy đáp án đúng là B.
3. The word "theme" means ______.
A. performance
B. environment
C. activity
D. topic
Đáp án: D. topic (chủ đề)
Giải thích:
Dấu hiệu nhận biết: “We also joined a performance that had the theme: environment protection.”
Giải thích: Trong dòng 11-12 đoạn văn về Dương có đề cập cậu ấy có tham gia một tiết mục có chủ đề bảo vệ môi trường. Từ “theme” ở đây có nghĩa là chủ đề (topic) vì sau đó có cụm “environment protection” như một tên chủ đề về môi trường. Vì vậy đáp án đúng là D. Loại đáp án A, B, C vì không phù hợp với ngữ cảnh.
The experience at Rockefeller Centre was ______ for Akiko.
A. unforgettable
B. enjoyable
C. special
D. touching
Đáp án: C. special (đặc biệt)
Giải thích:
Dấu hiệu nhận biết: “The most special experience was my visit to the top of Rockefeller Centre.”
Giải thích: Trong dòng 11-12 đoạn văn về Akiko có đề cập đến chuyến thăm đến đỉnh Rockefeller Centre là trải nghiệm đặc biệt nhất (most special experience), trùng khớp với câu A. Vì vậy đáp án đúng là A. Loại đáp án A, B, D vì những từ này được sử dụng để miêu tả các hoạt động khác trong khóa hè.
The word "That" refers to ______.
A. travelling to America
B. touring the Thornwood campus
C. visiting Rockefeller Centre
D. viewing the city below
Đáp án: A. travelling to America (đi du lịch đến Mỹ)
Giải thích:
Dấu hiệu nhận biết: "That was the first time I travelled without my parents, so I felt like I grew up a lot after the trip."
Giải thích: Trong câu đầu đoạn văn về Akiko có đề cập cô ấy đã tham gia một khóa học hè khó quên ở Mỹ (an unforgettable summer course in America). Sau đó ở câu cuối, Akiko nói đó là lần đầu tiên (That was the first time) cô ấy đi du lịch mà không có bố mẹ. Từ “that” ở đây ám chỉ việc đi du lịch đến Mỹ. Vì vậy đáp án đúng là A. Loại đáp án B, C, D vì không phù hợp để bao quát cả chuyến đi này.
3. Read the texts again and tick (✓) Duong or Akiko
Attending an English course (Tham gia khóa học tiếng Anh)
Đáp án: Akiko
Vị trí thông tin: “We had an enjoyable campus tour, attended English classes, and joined team activities.”
Giải thích: Akiko đã tham gia một khóa học hè ở Mỹ (summer course in America), trong đó khi ở trường Thornwood, cô có tham dự các lớp học tiếng Anh (attended English classes), trùng khớp với từ khóa trong đề. Vì vậy đáp án là Akiko.
Attending an army-like course (Tham gia khóa học kiểu quân đội)
Đáp án: Duong
Vị trí thông tin: "I had a hard 10-day course in an army camp in Son Tay last summer."
Giải thích: Dương đã tham gia một khóa học 10 ngày vất vả ở trại quân đội (army camp) ở Sơn Tây vào mùa hè năm ngoái, trùng khớp với từ khóa “army-like course” trong đề. Vì vậy đáp án là Dương.
Joining a performance (Tham gia buổi biểu diễn)
Đáp án: Duong
Vị trí thông tin: "We also joined a performance that had the theme: environment protection."
Giải thích: Dương đã tham gia nhiều hoạt động thú vị, trong đó có một buổi biểu diễn (joined a performance) về chủ đề bảo vệ môi trường, trùng khớp với từ khóa trong đề. Vì vậy đáp án là Dương.
Touring a campus (Tham quan khuôn viên trường)
Đáp án: Akiko
Vị trí thông tin: "We had an enjoyable campus tour,…"
Giải thích: Akiko đã ở tại trường Thornwood (Thornwood campus) ở ngoại ô thành phố New York trong ba tuần và đã có một chuyến tham quan khuôn viên trường rất thú vị (enjoyable campus tour), trùng khớp với từ khóa trong đề. Vì vậy đáp án là Akiko.
Receiving letters from home (Nhận thư từ gia đình)
Đáp án: Duong
Vị trí thông tin: "We also had touching moments when we received letters from our parents."
Giải thích: Ở trại hè quân đội, Dương đã có những khoảnh khắc xúc động (touching moments) khi nhận thư từ ba mẹ (received letters from our parents), như một cách nói khác của từ khóa “home” (gia đình). Vì vậy đáp án là Dương.
4. Match the questions in A with the answers in B. Share your answers with a classmate
What course did you attend? (Bạn đã tham gia khóa học ?)
Đáp án: c. I attended a course on soft skills with a group of young trainers. (Tôi đã tham gia một khóa học về kỹ năng mềm với một nhóm các giảng viên trẻ.)
Giải thích: Trong câu hỏi có từ khóa “course” và “attend” để hỏi về loại khóa học đã tham gia. Câu trả lời hợp lý nhất là c vì nó lặp lại từ khóa “attended a course” và trả lời trực tiếp về loại khóa học là khóa học kỹ năng mềm (soft skills).
When was that? (Khóa học đó diễn ra khi nào?)
Đáp án: a. It was in June. (Nó diễn ra vào tháng Sáu.)
Giải thích: Trong câu hỏi có “when” là từ để hỏi thông tin về thời gian, cụ thể là thời gian khóa học diễn ra. Do đó, câu lời hợp lý nhất là a vì nó cung cấp thông tin về thời gian “June” (tháng Sáu).
What did you do? (Bạn đã làm gì trong khóa học đó?)
Đáp án: d. We worked in groups on different projects. We also learned to solve problems. We had various experiences. (Chúng tôi làm việc theo nhóm trong các dự án khác nhau. Chúng tôi cũng học cách giải quyết vấn đề. Chúng tôi đã có nhiều trải nghiệm đa dạng.)
Giải thích: Câu hỏi này yêu cầu mô tả những hoạt động đã tham gia trong khóa học. Câu trả lời d là phù hợp nhất vì nó liệt kê các hoạt động đã thực hiện trong khóa học bao gồm làm các dự án (projects) và học cách giải quyết vấn đề (solve problems).
What do you remember most about it? (Bạn nhớ nhất điều gì về khóa học đó?)
Đáp án: e. I remember being so embarrassed at first. But the trainers and my peers were great and they helped me a lot. (Tôi nhớ mình đã rất xấu hổ lúc đầu. Nhưng các giảng viên và bạn bè trong lớp rất tuyệt vời và họ đã giúp đỡ tôi rất nhiều.)
Giải thích: Trong câu hỏi có từ khóa “remember” để yêu cầu nhớ lại ấn tượng hoặc kỷ niệm đặc biệt từ khóa học. Câu trả lời e hợp lý nhất vì nó lặp lại từ khóa và đề cập về ấn tượng đáng nhớ khi cảm thấy xấu hổ (remember being so embarrassed) vào lúc đầu và nhận được sự giúp đỡ từ mọi người.
How did you feel? (Bạn cảm thấy như thế nào?)
Đáp án: b. I felt that I grew up a lot after that course. (Tôi cảm thấy mình đã trưởng thành hơn rất nhiều sau khóa học đó.)
Giải thích: Trong câu hỏi có từ khóa “feel” để hỏi về cảm nhận sau khi tham gia khóa học. Câu trả lời b phù hợp vì nó lặp lại từ khóa ”felt” và miêu tả cảm nhận về sự trưởng thành sau khóa học.
5. Work in pairs. Ask and answer about a course you have experienced. Use the questions in 4 as cues, then report your partner’s answers to the class
Đáp án mẫu:
Sarah attended an exciting science course last summer. It was a basic chemistry course. She learned how to do simple experiments and understand the reactions. She also practiced mixing different chemicals to see the changes.
Sarah remembers most about the excitement and surprise of the color changes in the experiments. The course made her understand chemistry better and become more curious about it. Sarah felt that the course was fun and very interesting.
(Dịch:
Sarah đã tham gia một khóa học khoa học thú vị vào mùa hè năm ngoái. Đó là một khóa về hóa học cơ bản. Cô ấy đã thực hiện các thí nghiệm đơn giản và tìm hiểu về phản ứng hóa học. Cô ấy còn được trộn các hóa chất khác nhau và quan sát sự thay đổi của chúng.
Sarah nhớ nhất về sự phấn khích và ngạc nhiên khi có sự thay đổi màu sắc trong các thí nghiệm. Khóa học giúp cô hiểu rõ hơn về hóa học và khiến cô trở nên tò mò hơn về môn học này. Sarah cảm thấy khóa học rất vui và thú vị.)
Giải tiếng Anh 9 Unit 5: Our experiences
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: A closer look 1 - Trang 52 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: A closer look 2 - Trang 53 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Communication - Trang 54 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Skills 1 - Trang 55, 56 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Skills 2 - Trang 56, 57 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Looking back - Trang 58 - Global Success
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 5: Skills 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS cho học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Nguồn tham khảo:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
Bình luận - Hỏi đáp