Skills 2 - Unit 5 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 56, 57)
Key takeaways
Luyện tập kỹ năng nghe qua đoạn hội thoại về các trải nghiệm ở trường học và các dạng bài tập về chọn câu đúng/sai và trắc nghiệm.
Luyện tập kỹ năng viết về một đoạn văn miêu tả trải nghiệm tốt hoặc tệ ở trường học.
Ở Unit 5 trong sách Tiếng Anh 9 Global Success, học sinh được tìm hiểu về chủ đề các trải nghiệm (Our experiences). Nội dung bài học xoay quanh các hoạt động trải nghiệm trong các chuyến du lịch mùa hè hoặc các kỷ niệm ở trường học. Về kiến thức ngữ pháp, học sinh được giới thiệu thì hiện tại hoàn thành (present perfect).
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và lời giải chi tiết cho bài tập phần Skills 2 - Unit 5 - Tiếng Anh 9 Global Success.
1. Which of the following is a bad experience?
failing an exam (trượt một kỳ thi)
being bullied (bị bắt nạt)
winning a competition (chiến thắng một cuộc thi)
lacking confidence (thiếu tự tin)
Đáp án mẫu:
Being bullied is a bad experience. It's when someone is mean or hurtful to another person, often over and over again. This can make people feel sad, scared, or lonely.
While failing a test or lacking confidence can be tough, they aren't always bad. Sometimes, these things can help us learn and grow. Winning a competition is usually a good thing, as it can make us feel proud and happy.
(Bị bắt nạt là một trải nghiệm tồi tệ. Đó là khi ai đó có thái độ xấu hoặc làm tổn thương người khác, thường xuyên lặp đi lặp lại. Điều này có thể khiến người đó cảm thấy buồn, sợ hãi hoặc cô đơn.
Mặc dù việc trượt bài kiểm tra hoặc cảm thấy thiếu tự tin có thể rất khó khăn, nhưng không phải lúc nào cũng tệ. Đôi khi, những điều này có thể giúp chúng ta học hỏi và trưởng thành. Chiến thắng trong một cuộc thi thường là một điều tốt, vì nó có thể khiến chúng ta cảm thấy tự hào và hạnh phúc.)
2. Listen to the conversation between Minh and his dad and tick (✓) T (true) or F (False)
Minh's peers bullied him. (Bạn bè của Minh bắt nạt anh ấy.)
Đáp án: F
Giải thích: Từ khóa trong câu 1 là “Minh’s peers” (Bạn bè của Minh) và “bullied“ (bắt nạt). Theo thông tin trong đoạn hội thoại, bố của Minh cho biết một người bạn cùng lớp đã bắt nạt ông ấy (A classmate bullied me). Người bị bắt nạt ở đây là bố của Minh chứ không phải Minh và điều đó trái ngược với đề bài. Vì vậy, đáp án là F (False).
Dad could always get things back. (Bố luôn có thể lấy lại mọi thứ.)
Đáp án: F
Giải thích: Từ khóa trong câu 2 là “always get things back” (luôn có thể lấy lại mọi thứ). Theo thông tin trong đoạn hội thoại, bố của Minh cho biết khi bị bắt nạt ông không bao giờ có thể lấy lại được bất cứ thứ gì (could never get anything back). Điều đó trái ngược với đề bài. Vì vậy, đáp án là F (false).
Dad's peers got his money. (Bạn bè của bố đã lấy tiền của bố.)
Đáp án: T
Giải thích: Từ khóa trong câu 3 là “got his money” (lấy tiền của bố). Theo thông tin trong đoạn hội thoại, bố của Minh cho biết đám bạn có lần đợi ông ở ngoài cổng, giật ba lô (snatched my backpack) và lấy hết tiền của ông (got all my money). Điều đó trùng khớp với đề bài. Vì vậy, đáp án là T (true).
Minh had an embarrassing experience. (Minh đã có một trải nghiệm đáng xấu hổ.)
Đáp án: T
Giải thích: Từ khóa trong câu 4 là “embarrassing experience” (trải nghiệm đáng xấu hổ). Theo thông tin trong đoạn hội thoại, trải nghiệm tồi tệ nhất của Minh ở trường là vào tuần trước. Cô giáo của Minh đã kiểm tra về nội dung bài học trước (checked our understanding of the previous lesson) nhưng đầu óc cậu trống rỗng (went blank) và không thể nói được gì (couldn't say anything).
Điều đó khiến Minh cảm thấy rất xấu hổ (so embarrassed) và nó trùng khớp với từ khóa “embarrassing“ trong đề. Vì vậy, đáp án là T (true).
Minh understood the lesson well. (Minh đã hiểu rất rõ bài học.)
Đáp án: F
Giải thích: Từ khóa trong câu 5 là “understood the lesson well” (hiểu rất rõ bài học). Theo thông tin trong đoạn hội thoại, Minh cho biết khi bị hỏi về bài học trước (understanding of the previous lesson), cậu đã không thể trả lời (ouldn't say anything) và bị điểm 0 (got a zero). Điều đó cho thấy Minh đã không hiểu về bài học và thông tin này trái ngược với đề bài. Vì vậy, đáp án là F (false).
3. Listen again and choose the correct answer A, B, or C
Dad and Minh are talking about ______.
A. dad's experiences
B. Minh's experiences
C. experiences of Minh and his dad
Đáp án: C. experiences of Minh and his dad (trải nghiệm của Minh và bố cậu ấy)
Giải thích:
Từ khóa: Dad and Minh, talking about
Vị trí thông tin: “Dad, what was your worst experience at school?” và “What about you?”
Giải thích: Trong đoạn hội thoại, cả Minh và bố cậu ấy đều nói về trải nghiệm tồi tệ nhất của mình ở trường. Minh thì nói về lần cậu ấy cảm thấy xấu hổ do không nhớ bài khi cô giáo hỏi, còn bố cậu kể về lần từng bị bắt nạt ở trường. Vì vậy, đáp án là C.
Dad's classmates often ______ him.
A. bullied
B. helped
C. argued with
Đáp án: A. bullied (bắt nạt)
Giải thích:
Từ khóa: Dad's classmates, often
Vị trí thông tin: A classmate bullied me.
Giải thích: Trong đoạn hội thoại, bố Minh cho biết đã bị một người bạn cùng lớp bắt nạt (A classmate bullied me). Vì vậy, đáp án là A.
Minh's dad ______ the bullies.
A. ran away from
B. shouted at
C. fought
Đáp án: C. fought (chiến đấu)
Giải thích:
Từ khóa: Minh's dad, the bullies
Vị trí thông tin: I was so angry that I fought back.
Giải thích: Trong đoạn hội thoại, bố Minh cho biết khi bị bọn bắt nạt giật ba lô và lấy hết tiền, ông rất tức giận (so angry) nên đã đánh lại (fought back). Vì vậy, đáp án là C.
Minh got a low mark because he ______.
A. reviewed the lesson
B. learnt the lesson by rote
C. learnt the lesson by heart
Đáp án: B. learnt the lesson by rote (học vẹt bài học)
Giải thích:
Từ khóa: Minh, got a low mark
Vị trí thông tin: My biology teacher checked our understanding of the previous lesson. My mind suddenly went blank. I stood there and couldn't say anything.
Giải thích: Trong đoạn hội thoại, Minh cho biết khi bị cô giáo hỏi về bài học trước (checked our understanding of the previous lesson), cậu đã không thể trả lời (ouldn't say anything) và bị điểm 0 (got a zero). Điều đó cho thấy Minh đã không hiểu về bài học.
Đáp án B. learnt the lesson by rote có thành ngữ “learn by rote” nghĩa là học vẹt, học thuộc làu một cách sáo rỗng nhưng không hiểu gì về kiến thức vừa học. Vì vậy, đáp án là B.
Loại đáp án A vì nếu Minh có xem lại bài học (reviewed) thì cậu đã không bị điểm thấp. Loại đáp án C vì thành ngữ “learn by heart” là học thuộc lòng và không dễ quên sau đó.
4. Work in pairs. Put the phrases from the box in the correct column
Pleasant experience | Unpleasant experience |
---|---|
b. doing community service (làm dịch vụ cộng đồng) | a. taking wrong things (nhận những điều sai trái) |
d. winning a competition (chiến thắng một cuộc thi) | c. not revising lessons (không ôn lại bài học) |
e. arguing with a friend (cãi nhau với một người bạn) | |
f. coming to school late (đi học muộn) |
5. Write a paragraph (100–120 words) about the most pleasant or unpleasant experience you have had at school
I still remember the most pleasant experience I have had at school. It was when I won first place in the science fair. I worked hard on my project for weeks. I spent countless hours researching and experimenting.
When the judges announced my name, I couldn't believe it. My classmates cheered, and my teachers congratulated me. I felt so proud of myself. That moment made all the effort worthwhile. The competition taught me the value of perseverance and dedication. It remains one of my best memories from school.
(Dịch:
Tôi vẫn nhớ rõ trải nghiệm thú vị nhất mà tôi đã có ở trường. Đó là khi tôi giành giải nhất trong hội thi khoa học. Tôi đã làm việc chăm chỉ với dự án của mình trong nhiều tuần. Tôi đã dành rất nhiều giờ nghiên cứu và làm thí nghiệm.
Khi ban giám khảo xướng tên tôi, tôi không thể tin được. Các bạn cùng lớp reo hò, và các thầy cô giáo chúc mừng tôi. Tôi cảm thấy rất tự hào về bản thân. Khoảnh khắc đó đã khiến tất cả sự nỗ lực trở nên đáng giá. Cuộc thi dạy cho tôi giá trị của sự kiên trì và tận tụy. Nó vẫn là một trong những kỷ niệm tuyệt nhất của tôi ở trường.)
Giải tiếng Anh 9 Unit 5: Our experiences
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: A closer look 1 - Trang 52 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: A closer look 2 - Trang 53 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Communication - Trang 54 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Skills 1 - Trang 55, 56 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Skills 2 - Trang 56, 57 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Looking back - Trang 58 - Global Success
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 5: Skills 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học luyện thi IELTS cho học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Nguồn tham khảo
“Tiếng Anh 9 - Global Success.” NXB Giáo Dục Việt Nam, N/A. Accessed 19 August 2024.
Bình luận - Hỏi đáp