A closer look 1 - Unit 5 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 52)
Ở Unit 5 trong sách Tiếng Anh 9 Global Success, học sinh được tìm hiểu về chủ đề các trải nghiệm (Our experiences). Nội dung bài học xoay quanh các hoạt động trải nghiệm trong các chuyến du lịch mùa hè hoặc các kỷ niệm ở trường học. Về kiến thức ngữ pháp, học sinh được giới thiệu thì hiện tại hoàn thành (present perfect).
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và lời giải chi tiết cho bài tập phần A closer look 1 - Unit 5 - Tiếng Anh 9 Global Success.
Key takeaways |
---|
Giới thiệu từ vựng miêu tả các hoạt động trải nghiệm:
Giới thiệu hai phát âm /j/ và/w/. |
Vocabulary
1. Write an activity next to each picture
touring a campus (tham quan khuôn viên trường)
going snorkelling (đi lặn với ống thở)
learning by rote (học thuộc lòng)
putting up tents (dựng lều)
giving a performance (biểu diễn)
2. Complete each sentence with an adjective in the box
He felt _____ when he couldn't protect himself from bullying.
Đáp án: helpless
Giải thích: Trong câu, “bullying” là tình trạng bắt nạt. Vì vậy học sinh chọn tính từ “helpless” (bất lực) để diễn tả cảm giác không thể làm gì đó trong một tình huống khó khăn. Câu trên có nghĩa là “Anh ấy cảm thấy bất lực khi không thể bảo vệ mình khỏi việc bắt nạt.”
2. The parachute jump was a(n) _____ experience for the boy. He was so excited.
Đáp án: exhilarating
Giải thích: Trong câu, “parachute jump” là hoạt động nhảy dù. Vì vậy học sinh chọn tính từ “exhilarating” (thú vị) để diễn tả một trải nghiệm cảm giác mạnh đã làm cho cậu bé cảm thấy phấn khích (excited). Câu trên có nghĩa là “Trải nghiệm nhảy dù là một trải nghiệm thú vị đối với cậu bé. Cậu ấy thấy rất phấn khích.”
It was so _____ to view the mountain range from the distance.
Đáp án: amazing
Giải thích: Trong câu, “view the mountain range” là hoạt động ngắm nhìn dãy núi. Vì vậy học sinh chọn tính từ “amazing” (tuyệt vời) để diễn tả một trải nghiệm đáng kinh ngạc, phù hợp với bối cảnh nhìn thấy một dãy núi tuyệt đẹp. Câu trên có nghĩa là “Thật tuyệt vời khi ngắm nhìn dãy núi từ xa.”
I had a(n) _____ experience when took her bag by mistake.
Đáp án: embarrassing
Giải thích: Trong câu, “by mistake” là do nhầm lẫn. Vì vậy học sinh chọn tính từ “embarrassing” (xấu hổ, ngượng ngùng) để diễn tả một trải nghiệm cảm thấy xấu hổ khi lấy đồ của người khác do nhầm lẫn. Câu trên có nghĩa là “Tôi đã có một trải nghiệm xấu hổ khi nhầm lấy túi của cô ấy.”
Tom had a(n) _____ experience putting up a tent in the rain.
Đáp án: unpleasant
Giải thích: Trong câu, “putting up a tent” là hoạt động dựng lều. Vì vậy học sinh chọn tính từ “unpleasant” (gây khó chịu) để diễn tả một trải nghiệm không dễ chịu khi làm việc ngoài trời dưới thời tiết không tốt. Câu trên có nghĩa là “Tom đã có một trải nghiệm không dễ chịu khi dựng lều trong mưa.”
3. Choose the correct answer A, B, C, or D
His mind ______ when I asked him how to do the homework.
A. went blank
B. went empty
C. became exhausted
D. put up
Đáp án: A
Giải thích:
Ngữ cảnh của câu đề cập đến việc khi được hỏi làm bài tập như thế nào, anh ấy cảm thấy bối rối, không nghĩ ra được gì. Thành ngữ "somebody’s mind goes blank" có nghĩa là đầu óc trở nên trống rỗng, không nghĩ ra được gì.
Loại đáp án B vì cụm “go empty” không phổ biến trong tiếng Anh. Loại C vì "exhausted" có nghĩa là kiệt sức, không phù hợp để diễn tả tình trạng đầu óc không thể suy nghĩ. Loại D “put up” nghĩa là dựng lên, không phù hợp. Vì vậy, đáp án phù hợp nhất là A.
Students could see the university's facilities when they ______.
A. took an excursion
B. toured the campus
C. gave a performance
D. took an eco-tour
Đáp án: B
Giải thích:
Ngữ cảnh của câu nói về việc sinh viên có thể nhìn thấy các cơ sở vật chất của trường đại học. "Toured the campus" có nghĩa là đi tham quan khuôn viên trường, phù hợp với ngữ cảnh câu.
Loại câu A vì “excursion" thường có nghĩa là chuyến đi chơi ngắn, không nhất thiết phải là tham quan cơ sở vật chất của trường. Loại C, D vì “gave a performance” là biểu diễn và “took an eco-tour” là chuyến du lịch sinh thái, không phù hợp với ngữ cảnh. ì vậy, đáp án phù hợp nhất là B.
Snorkelling in the coral reef is a(n) ______.
A. touching moment
B. happy time
C. exciting experience
D. embarrassing moment
Đáp án: C
Giải thích:
Ngữ cảnh của câu đang mô tả lặn ngắm san hô, một hoạt động thường rất thú vị và đầy hứng khởi. "Exciting experience" có nghĩa là một trải nghiệm thú vị, phù hợp với ngữ cảnh. Loại câu A, B, D vì “touching” (cảm động), “happy” (hạnh phúc), và “embarrassing” (xấu hổ) không phải là các tính từ phù hợp để mô tả hoạt động ngoài trời này. Vì vậy, đáp án là C.
Nam and his friends felt ______ when they couldn't put up a tent by themselves.
A. pleasant
B. embarrassing
C. embarrassed
D. pleased
Đáp án: C
Giải thích:
Ngữ cảnh của câu nói về việc Nam và bạn của mình cảm thấy như thế nào khi không thể tự dựng lều. "Embarrassed" có nghĩa là cảm giác xấu hổ, phù hợp với ngữ cảnh vì việc không thể tự dựng lều có thể khiến họ cảm thấy ngượng ngùng.
Loại câu A, D vì “pleasant” (dễ chịu) và “pleased” (hài lòng) là các tính từ mang tính tích cực, không phù hợp ở đây. Loại câu B vì “embarrassing” là làm cho ai đó thấy xấu hổ, không phù hợp. Vì vậy, đáp án là C.
I didn't understand the lesson. I learnt it ______.
A. on purpose
B. by chance
C. with memory
D. by rote
Đáp án: D
Giải thích:
Ngữ cảnh của câu nói về việc không hiểu bài học và học thuộc lòng một cách máy móc mà không hiểu rõ. "By rote" có nghĩa là học thuộc lòng mà không thực sự hiểu. Loại câu A và B vì “on purpose” (cố ý) và “by chance” (tình cờ) không phù hợp trong ngữ cảnh này. Loại C vì “with memory” không phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả việc học thuộc lòng. Vì vậy, đáp án đúng là D.
Pronunciation
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /j/ and /w/
/j/ | /w/ |
---|---|
yellow /ˈjeləu/: màu vàng | watching /ˈwɑːtʃ.ɪŋ/: xem |
yesterday /ˈjestədi/: hôm qua | sandwich /ˈsæn.wɪtʃ/: bánh sandwich |
yahoo /ˈjɑː.huː/: thể hiện sự phấn khích | highway /ˈhaɪ.weɪ/: cao tốc |
yogurt /ˈjoʊ.ɡɚt/: sữa chua | crossword /ˈkrɑːs.wɝːd/: trò chơi ô chữ |
yield /jiːld/: năng suất | forward /ˈfɔːr.wɚd/: về phía trước |
5. Listen to the sentences. Underline the words with /j/ and circle the words with /w/. Practise the sentences.
He tried sailing a yacht, and he did it well. (Anh ấy đã thử lái một chiếc du thuyền, và anh ấy đã làm tốt.)
yacht /jɑːt/
well /wel/
We've made a class yearbook. It looks wonderful. (Lớp chúng tôi đã làm một cuốn kỷ yếu. Nó trông rất tuyệt vời.)
yearbook /ˈjɪr.bʊk/
wonderful /ˈwʌn.dɚ.fəl/
They awarded him a gold medal yesterday. (Họ đã trao cho anh ấy một huy chương vàng vào ngày hôm qua.)
awarded /əˈwɔːrdɪd/
yesterday /ˈjestədi/
Youngsters should be aware of their responsibilities. (Các bạn trẻ nên nhận thức được trách nhiệm của mình.)
youngsters /ˈjʌŋstərz/
aware /əˈwer/
They haven't yet learnt about the role of wildlife. (Họ vẫn chưa tìm hiểu về vai trò của động vật hoang dã.)
yet /jɛt/
wildlife /ˈwaɪlˌdlaɪf/
Giải tiếng Anh 9 Unit 5: Our experiences
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: A closer look 1 - Trang 52 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: A closer look 2 - Trang 53 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Communication - Trang 54 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Skills 1 - Trang 55, 56 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Skills 2 - Trang 56, 57 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Looking back - Trang 58 - Global Success
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 5: A closer look 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Nguồn tham khảo:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
Bình luận - Hỏi đáp