Từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia theo chủ đề thường gặp (2025)
Key takeaways
Cách học từ vựng thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh:
Học từ vựng theo chủ đề
Học từ vựng qua ngữ cảnh thay vì học từ riêng lẻ
Luyện tập sử dụng từ vựng trong câu
Sử dụng phương pháp Flashcards để ôn luyện từ vựng
Học từ vựng qua Collocations và Idioms
Trong kỳ thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định kết quả làm bài của thí sinh. Tuy nhiên, kho từ vựng tiếng Anh lại vô cùng phong phú, khiến nhiều thí sinh bối rối trong quá trình ôn luyện. Do đó, việc học từ vựng thông dụng theo chủ đề sẽ giúp thí sinh tiếp thu tốt hơn. Bài viết này sẽ tập trung vào việc giới thiệu từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia, đồng thời gợi ý phương pháp học hiệu quả cho thí sinh.
Từ vựng tiếng Anh ôn thi THPTQG theo chủ đề thường gặp
1. Chủ đề Tourism
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
destination | noun | /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ | điểm đến |
itinerary | noun | /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ | lịch trình |
accommodation | noun | /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ | chỗ ở |
sightseeing | noun | /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ | việc tham quan |
tourist attraction | noun phrase | /ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/ | điểm thu hút khách du lịch |
travel agency | noun phrase | /ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/ | đại lý du lịch |
passport | noun | /ˈpɑːs.pɔːt/ | hộ chiếu |
visa | noun | /ˈviː.zə/ | thị thực (visa) |
backpacker | noun | /ˈbækˌpæk.ər/ | người du lịch bụi |
cultural exchange | noun phrase | /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi văn hóa |
local cuisine | noun phrase | /ˈləʊ.kəl kwɪˈziːn/ | ẩm thực địa phương |
reservation | noun | /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ | sự đặt chỗ |
excursion | noun | /ɪkˈskɜː.ʃən/ | chuyến tham quan ngắn |
souvenir | noun | /ˌsuː.vəˈnɪər/ | đồ lưu niệm |
travel insurance | noun phrase | /ˈtræv.əl ɪnˌʃʊə.rəns/ | bảo hiểm du lịch |
2. Chủ đề Work
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
job interview | noun phrase | /dʒɒb ˈɪn.tə.vjuː/ | buổi phỏng vấn xin việc |
job vacancy | noun phrase | /dʒɒb ˈveɪ.kən.si/ | vị trí tuyển dụng |
full-time job | noun phrase | /ˌfʊl.taɪm ˈdʒɒb/ | công việc toàn thời gian |
part-time job | noun phrase | /ˌpɑːt.taɪm ˈdʒɒb/ | công việc bán thời gian |
work experience | noun phrase | /ˈwɜːk ɪkˌspɪə.ri.əns/ | kinh nghiệm làm việc |
unemployment rate | noun phrase | /ʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt reɪt/ | tỉ lệ thất nghiệp |
career path | noun phrase | /kəˈrɪə pɑːθ/ | con đường sự nghiệp |
promotion | noun | /prəˈməʊ.ʃən/ | sự thăng chức |
salary | noun | /ˈsæl.ər.i/ | tiền lương (theo tháng/năm) |
wage | noun | /weɪdʒ/ | tiền công (theo giờ/ngày) |
employee | noun | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | nhân viên |
employer | noun | /ɪmˈplɔɪ.ər/ | người sử dụng lao động |
job satisfaction | noun phrase | /ˌdʒɒb sæt.ɪsˈfæk.ʃən/ | sự hài lòng trong công việc |
working conditions | noun phrase | /ˈwɜː.kɪŋ kənˈdɪʃ.ənz/ | điều kiện làm việc |
deadline | noun | /ˈded.laɪn/ | hạn chót, thời hạn cuối |
3. Chủ đề Education
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
academic achievement | noun phrase | /ˌæk.əˈdem.ɪk əˈtʃiːv.mənt/ | thành tích học tập |
higher education | noun phrase | /ˈhaɪ.ər ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | giáo dục bậc cao (đại học trở lên) |
lifelong learning | noun phrase | /ˈlaɪf.lɒŋ ˈlɜː.nɪŋ/ | học tập suốt đời |
critical thinking | noun phrase | /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ | tư duy phản biện |
intellectual development | noun phrase | /ˌɪn.təlˈek.tʃu.əl dɪˈvel.əp.mənt/ | sự phát triển trí tuệ |
vocational training | noun phrase | /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈtreɪ.nɪŋ/ | đào tạo nghề |
curriculum | noun | /kəˈrɪk.jʊ.ləm/ | chương trình học |
discipline | noun | /ˈdɪs.ə.plɪn/ | kỷ luật / môn học |
enrolment | noun | /ɪnˈrəʊl.mənt/ | sự ghi danh, nhập học |
literacy rate | noun phrase | /ˈlɪt.ər.ə.si reɪt/ | tỉ lệ biết đọc biết viết |
standardized test | noun phrase | /ˈstæn.də.daɪzd test/ | bài kiểm tra chuẩn hóa |
extracurricular activity | noun phrase | /ˌek.strə.kəˈrɪk.jʊ.lər ækˈtɪv.ə.ti/ | hoạt động ngoại khóa |
scholarship | noun | /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ | học bổng |
tuition fees | noun phrase | /tjuːˈɪʃ.ən fiːz/ | học phí |
academic pressure | noun phrase | /ˌæk.əˈdem.ɪk ˈpreʃ.ər/ | áp lực học tập |
Xem thêm: Từ vựng cho bài thi THPT Quốc gia chủ đề Education
4. Chủ đề Transport
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
means of transportation | noun phrase | /miːnz əv ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/ | phương tiện giao thông |
public transport | noun phrase | /ˌpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːt/ | giao thông công cộng |
traffic congestion | noun phrase | /ˈtræf.ɪk kənˈdʒes.tʃən/ | sự tắc nghẽn giao thông |
rush hour | noun phrase | /ˈrʌʃ ˌaʊər/ | giờ cao điểm |
road safety | noun phrase | /rəʊd ˈseɪf.ti/ | an toàn giao thông |
carbon emissions | noun phrase | /ˌkɑː.bən ɪˈmɪʃ.ənz/ | lượng khí thải carbon |
eco-friendly vehicle | noun phrase | /ˌiː.kəʊ ˈfrend.li ˈvɪə.kəl/ | phương tiện thân thiện môi trường |
traffic violation | noun phrase | /ˈtræf.ɪk ˌvaɪ.əˈleɪ.ʃən/ | vi phạm giao thông |
fuel-efficient car | noun phrase | /ˈfjuːəl ɪˌfɪʃ.ənt ˌkɑːr/ | xe tiết kiệm nhiên liệu |
high-speed railway | noun phrase | /ˌhaɪ.spiːd ˈreɪl.weɪ/ | đường sắt cao tốc |
traffic infrastructure | noun phrase | /ˈtræf.ɪk ˌɪn.frəˈstrʌk.tʃər/ | cơ sở hạ tầng giao thông |
ride-hailing service | noun phrase | /ˈraɪd ˌheɪ.lɪŋ ˈsɜː.vɪs/ | dịch vụ gọi xe |
license plate | noun phrase | /ˈlaɪ.səns pleɪt/ | biển số xe |
air pollution | noun phrase | /ˈeə pəˌluː.ʃən/ | ô nhiễm không khí |
autonomous vehicle | noun phrase | /ɔːˈtɒn.ə.məs ˈvɪə.kəl/ | xe tự lái |
5. Chủ đề Hobbies and interests
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
leisure activity | noun phrase | /ˈleʒ.ər ækˈtɪv.ə.ti/ | hoạt động giải trí |
recreational pursuit | noun phrase | /ˌrek.riˈeɪ.ʃən.əl pəˈsjuːt/ | sở thích mang tính giải trí |
pastime | noun | /ˈpɑːs.taɪm/ | trò tiêu khiển |
artistic expression | noun phrase | /ɑːˈtɪs.tɪk ɪkˈspreʃ.ən/ | sự thể hiện nghệ thuật |
creative outlet | noun phrase | /kriˈeɪ.tɪv ˈaʊt.let/ | kênh sáng tạo |
musical instrument | noun phrase | /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/ | nhạc cụ |
photography | noun | /fəˈtɒɡ.rə.fi/ | nhiếp ảnh |
gardening | noun | /ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ | làm vườn |
cooking classes | noun phrase | /ˈkʊ.kɪŋ ˈklɑː.sɪz/ | các lớp học nấu ăn |
book club | noun phrase | /bʊk klʌb/ | câu lạc bộ đọc sách |
board games | noun phrase | /bɔːd ɡeɪmz/ | trò chơi trên bàn cờ |
social interaction | noun phrase | /ˈsəʊ.ʃəl ˌɪn.təˈræk.ʃən/ | sự tương tác xã hội |
volunteer work | noun phrase | /ˌvɒl.ənˈtɪə wɜːk/ | công việc tình nguyện |
language learning | noun phrase | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ˈlɜː.nɪŋ/ | việc học ngôn ngữ |
mental well-being | noun phrase | /ˈmen.təl ˈwelˌbiː.ɪŋ/ | sức khỏe tinh thần |
6. Chủ đề Animals
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
endangered species | noun phrase | /ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiːz/ | loài có nguy cơ tuyệt chủng |
habitat | noun | /ˈhæb.ɪ.tæt/ | môi trường sống |
wildlife conservation | noun phrase | /ˈwaɪld.laɪf ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | bảo tồn động vật hoang dã |
animal cruelty | noun phrase | /ˈæn.ɪ.məl ˈkruːəl.ti/ | sự tàn ác đối với động vật |
species extinction | noun phrase | /ˈspiː.ʃiːz ɪksˈtɪŋk.ʃən/ | sự tuyệt chủng của loài |
ecosystem | noun | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | hệ sinh thái |
conservation efforts | noun phrase | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən ˈef.ərts/ | nỗ lực bảo tồn |
domesticated animals | noun phrase | /dəˈmes.tɪ.keɪ.tɪd ˈæn.ɪ.məlz/ | động vật đã được thuần hóa |
wild animals | noun phrase | /waɪld ˈæn.ɪ.məlz/ | động vật hoang dã |
zoologist | noun | /zuːˈɒl.ə.dʒɪst/ | nhà động vật học |
animal rights | noun phrase | /ˈæn.ɪ.məl raɪts/ | quyền lợi động vật |
endangered wildlife | noun phrase | /ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈwaɪld.laɪf/ | động vật hoang dã nguy cấp |
migratory species | noun phrase | /ˈmaɪɡ.rə.tɔːr.i ˈspiː.ʃiːz/ | loài di cư |
marine life | noun phrase | /məˈriːn laɪf/ | sự sống dưới biển |
biodiversity | noun | /ˌbaɪəʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/ | sự đa dạng sinh học |
7. Chủ đề Family
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
nuclear family | noun phrase | /ˈnjuː.klɪə ˈfæm.ɪ.li/ | gia đình hạt nhân (gồm bố mẹ và con cái) |
extended family | noun phrase | /ɪksˈtendɪd ˈfæm.ɪ.li/ | gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, chú bác) |
single-parent family | noun phrase | /ˈsɪŋɡəl ˈpɛərənt ˈfæmɪli/ | gia đình đơn thân |
family bond | noun phrase | /ˈfæmɪli bɒnd/ | mối liên kết gia đình |
parental responsibilities | noun phrase | /pəˈrɛntəl rɪˌspɒnsɪˈbɪlɪtiz/ | trách nhiệm của cha mẹ |
sibling rivalry | noun phrase | /ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri/ | sự ganh đua giữa anh chị em |
foster care | noun phrase | /ˈfɒstər keər/ | việc chăm sóc con nuôi |
family reunion | noun phrase | /ˈfæmɪli rɪˈjuːnɪən/ | buổi họp mặt gia đình |
family dynamics | noun phrase | /ˈfæmɪli daɪˈnæmɪks/ | mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình |
paternal instinct | noun phrase | /pəˈtɜːnəl ˈɪnstɪŋkt/ | bản năng làm cha |
maternal love | noun phrase | /məˈtɜːnəl lʌv/ | tình yêu của mẹ |
generational gap | noun phrase | /ˌdʒɛnəˈreɪʃənl ɡæp/ | khoảng cách thế hệ |
blood relative | noun phrase | /blʌd ˈrɛlətɪv/ | người họ hàng (cùng huyết thống) |
marital status | noun phrase | /ˈmærɪtl ˈsteɪtəs/ | tình trạng hôn nhân |
caregiver | noun | /ˈkeəɡɪvər/ | người chăm sóc |
Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh luyện thi THPT Quốc gia trình độ cơ bản - Topic: Family
8. Chủ đề Science and Technology
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
breakthrough | noun | /ˈbreɪkˌθruː/ | bước đột phá, phát minh |
technological advancement | noun phrase | /ˌtɛk.nəˈlɒdʒɪ.kəl ədˈvɑːns.mənt/ | sự tiến bộ công nghệ |
artificial intelligence | noun phrase | /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˌtɛlɪˈdʒɛns/ | trí tuệ nhân tạo |
renewable energy | noun phrase | /rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/ | năng lượng tái tạo |
gene editing | noun phrase | /dʒiːn ˈɛdɪtɪŋ/ | chỉnh sửa gen |
nanotechnology | noun | /ˌnænəʊtɛkˈnɒlədʒi/ | công nghệ nano |
cyber security | noun phrase | /ˈsaɪbər sɪˈkjʊərɪti/ | an ninh mạng |
digital transformation | noun phrase | /ˈdɪdʒɪtl ˌtrænsfɔːˈmeɪʃən/ | chuyển đổi số |
automation | noun | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | tự động hóa |
virtual reality | noun phrase | /ˈvɜːtʃʊəl riˈæləti/ | thực tế ảo |
cutting-edge technology | noun phrase | /ˌkʌtɪŋ ˈɛdʒ tɛkˈnɒlədʒi/ | công nghệ tiên tiến |
data privacy | noun phrase | /ˈdeɪtə ˈpraɪvəsi/ | quyền riêng tư dữ liệu |
space exploration | noun phrase | /speɪs ˌɛksplɔːˈreɪʃən/ | khám phá vũ trụ |
computer science | noun phrase | /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ | khoa học máy tính |
9. Chủ đề Environment
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
climate change | noun phrase | /ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu |
global warming | noun phrase | /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ | hiện tượng nóng lên toàn cầu |
greenhouse effect | noun phrase | /ˈɡriːnˌhaʊs ɪˈfɛkt/ | hiệu ứng nhà kính |
environmental degradation | noun phrase | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl dɪɡrəˈdeɪʃən/ | sự suy thoái môi trường |
deforestation | noun | /ˌdiːfɒrɪˈsteɪʃən/ | nạn phá rừng |
renewable resources | noun phrase | /rɪˈnjuːəbl rɪˈzɔːsɪz/ | nguồn tài nguyên tái tạo |
sustainable development | noun phrase | /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ | phát triển bền vững |
pollution control | noun phrase | /pəˈluːʃən kənˈtrəʊl/ | kiểm soát ô nhiễm |
carbon footprint | noun phrase | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | dấu vết carbon |
waste management | noun phrase | /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý chất thải |
biodiversity conservation | noun phrase | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | bảo tồn sự đa dạng sinh học |
environmental impact | noun phrase | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt/ | tác động môi trường |
ecological balance | noun phrase | /ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈbæləns/ | cân bằng sinh thái |
environmental awareness | noun phrase | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl əˈweə.rəs/ | nhận thức môi trường |
10. Chủ đề Entertainment
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
movie industry | noun phrase | /ˈmuːvi ˈɪndəstri/ | ngành công nghiệp điện ảnh |
box office | noun phrase | /ˈbɒks ˈɒfɪs/ | phòng vé, doanh thu phòng vé |
live performance | noun phrase | /laɪv pəˈfɔːməns/ | buổi biểu diễn trực tiếp |
celebrity culture | noun phrase | /səˈlɛbrəti ˈkʌltʃər/ | văn hóa người nổi tiếng |
talent show | noun phrase | /ˈtælənt ʃoʊ/ | chương trình tìm kiếm tài năng |
streaming service | noun phrase | /ˈstriːmɪŋ ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ phát trực tuyến |
reality TV | noun phrase | /riˈælɪti tiː viː/ | truyền hình thực tế |
music festival | noun phrase | /ˈmjuːzɪk ˈfɛstɪvl/ | lễ hội âm nhạc |
film festival | noun phrase | /fɪlm ˈfɛstɪvl/ | liên hoan phim |
theater production | noun phrase | /ˈθɪətər prəˈdʌkʃən/ | sản xuất kịch |
interactive media | noun phrase | /ˌɪntəˈræktɪv ˈmiːdiə/ | phương tiện truyền thông tương tác |
virtual tour | noun phrase | /ˈvɜːtʃʊəl tʊər/ | chuyến tham quan ảo |
comic book | noun phrase | /ˈkɒmɪk bʊk/ | truyện tranh |
award ceremony | noun phrase | /əˈwɔːd ˈserəˌməni/ | lễ trao giải |
live broadcast | noun phrase | /laɪv ˈbrɔːdkæst/ | phát sóng trực tiếp |

Các từ/cụm từ thường gặp khác
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
in the long run | adverbial phrase | /ɪn ðə lɔːŋ rʌn/ | về lâu dài |
take advantage of | verb phrase | /teɪk ədˈvɑːntɪdʒ əv/ | tận dụng cơ hội |
on the other hand | adverbial phrase | /ɒn ði ˈʌðər hænd/ | mặt khác |
in terms of | prepositional phrase | /ɪn tɜːmz əv/ | về mặt, xét về |
a wide range of | noun phrase | /ə waɪd reɪndʒ əv/ | một loạt các |
in contrast to | prepositional phrase | /ɪn ˈkɒntrɑːst tuː/ | trái ngược với |
in conclusion | adverbial phrase | /ɪn kənˈkluːʒən/ | kết luận |
regardless of | prepositional phrase | /rɪˈɡɑːdləs əv/ | bất chấp |
the key to | noun phrase | /ðə kiː tə/ | chìa khóa để |
at the same time | adverbial phrase | /æt ðə seɪm taɪm/ | cùng lúc |
as a result of | prepositional phrase | /æz ə rɪˈzʌlt əv/ | kết quả là |
be in favor of | verb phrase | /biː ɪn ˈfeɪvər əv/ | ủng hộ |
at the expense of | prepositional phrase | /æt ði ɪksˈpɛns əv/ | đánh đổi, gây tổn hại đến |
on a daily basis | adverbial phrase | /ɒn ə ˈdeɪli ˈbeɪsɪs/ | hàng ngày |
play a vital role in | verb phrase | /pleɪ ə ˈvaɪtl rəʊl ɪn/ | đóng vai trò quan trọng trong |
be closely associated with | verb phrase | /bi ˈkləʊsli əˈsəʊʃieɪtɪd wɪð/ | có liên hệ mật thiết với |
be attributed to | verb phrase | /bi əˈtrɪbjʊtɪd tuː/ | được cho là do |
raise public awareness of | verb phrase | /reɪz ˈpʌblɪk əˈweənəs əv/ | nâng cao nhận thức cộng đồng về |
have access to | verb phrase | /hæv ˈæksɛs tuː/ | có quyền truy cập / tiếp cận |
pose a threat to | verb phrase | /pəʊz ə θrɛt tuː/ | gây ra mối đe dọa tới |
be equipped with | verb phrase | /bi ɪˈkwɪpt wɪð/ | được trang bị với |
be capable of | adjective phrase | /bi ˈkeɪpəbl əv/ | có khả năng làm gì |
be exposed to | verb phrase | /bi ɪkˈspəʊzd tuː/ | tiếp xúc với, phơi bày với |
be under pressure to | verb phrase | /bi ˈʌndə ˈprɛʃə tuː/ | chịu áp lực phải làm gì |
make significant contributions to | verb phrase | /meɪk sɪɡˈnɪfɪkənt ˌkɒntrɪˈbjuːʃənz tuː/ | đóng góp đáng kể cho |
in an attempt to | adverbial phrase | /ɪn ən əˈtɛmpt tuː/ | với nỗ lực làm gì |
take initiative to | verb phrase | /teɪk ɪˈnɪʃətɪv tuː/ | chủ động làm gì |
in the context of | prepositional phrase | /ɪn ðə ˈkɒntɛkst əv/ | trong bối cảnh của |
bring about positive changes | verb phrase | /brɪŋ əˈbaʊt ˈpɒzətɪv ˈʧeɪndʒɪz/ | mang lại những thay đổi tích cực |
Cặp từ đồng nghĩa – trái nghĩa
Từ vựng / Cụm từ | Đồng nghĩa | Trái nghĩa |
---|---|---|
increase | rise / go up / grow | decrease / decline / drop |
important | essential / crucial / significant | minor / unimportant / trivial |
modern | contemporary / up-to-date | outdated / old-fashioned / obsolete |
advantage | benefit / merit / plus point | disadvantage / drawback / downside |
difficult | challenging / tough / demanding | easy / simple / effortless |
success | achievement / accomplishment | failure / defeat |
allow | permit / enable | forbid / ban / prohibit |
protect | guard / preserve / defend | endanger / harm / destroy |
improve | enhance / boost / refine | worsen / damage / deteriorate |
encourage | motivate / inspire / promote | discourage / prevent / hinder |
common | widespread / prevalent / popular | rare / uncommon / unusual |
necessary | essential / vital / required | optional / unnecessary |
reduce | cut down / decrease / lessen | increase / expand / intensify |
support | back up / assist / advocate | oppose / reject / resist |
Phrasal verbs hay xuất hiện
Phrasal verb | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
look after | /lʊk ˈɑːftə(r)/ | chăm sóc |
look for | /lʊk fɔː(r)/ | tìm kiếm |
come up with | /kʌm ʌp wɪð/ | nảy ra ý tưởng |
get over | /ɡet ˈəʊvə(r)/ | vượt qua (nỗi buồn, bệnh tật) |
put up with | /pʊt ʌp wɪð/ | chịu đựng |
turn down | /tɜːn daʊn/ | từ chối |
give up | /ɡɪv ʌp/ | từ bỏ |
take after | /teɪk ˈɑːftə(r)/ | giống ai (về ngoại hình, tính cách) |
bring up | /brɪŋ ʌp/ | nuôi dưỡng, đề cập tới |
break down | /breɪk daʊn/ | hỏng (máy móc), suy sụp (cảm xúc) |
look forward to | /lʊk ˈfɔːwəd tuː/ | mong chờ |
carry out | /ˈkæri aʊt/ | tiến hành, thực hiện |
run out of | /rʌn aʊt əv/ | cạn kiệt |
get along with | /ɡet əˈlɒŋ wɪð/ | hòa hợp, có quan hệ tốt với ai |
turn up | /tɜːn ʌp/ | xuất hiện, vặn lớn âm lượng |
set off | /set ɒf/ | bắt đầu hành trình; kích hoạt (bom, chuông…) |
make up for | /meɪk ʌp fə(r)/ | bù đắp cho |
cut down on | /kʌt daʊn ɒn/ | cắt giảm (chi tiêu, tiêu thụ…) |
Tham khảo thêm: Tổng hợp 110 phrasal verb thường gặp trong đề thi đại học
Collocations quan trọng
Collocation | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
make a decision | /meɪk ə dɪˈsɪʒən/ | đưa ra quyết định |
do homework | /duː ˈhəʊmwɜːk/ | làm bài tập về nhà |
take responsibility (for) | /teɪk rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | chịu trách nhiệm (cho việc gì) |
break the law | /breɪk ðə lɔː/ | vi phạm pháp luật |
save time | /seɪv taɪm/ | tiết kiệm thời gian |
make progress | /meɪk ˈprəʊɡres/ | đạt được tiến bộ |
catch a cold | /kætʃ ə kəʊld/ | bị cảm lạnh |
have an impact (on) | /hæv ən ˈɪmpækt ɒn/ | có ảnh hưởng đến |
raise awareness (of) | /reɪz əˈweənəs əv/ | nâng cao nhận thức về |
commit a crime | /kəˈmɪt ə kraɪm/ | phạm tội |
make an effort | /meɪk ən ˈefət/ | nỗ lực, cố gắng |
do research (on) | /duː rɪˈsɜːtʃ ɒn/ | nghiên cứu về |
pay attention (to) | /peɪ əˈtenʃn tuː/ | chú ý đến |
run a business | /rʌn ə ˈbɪznəs/ | điều hành một doanh nghiệp |
experience difficulty (in) | /ɪkˈspɪəriəns ˈdɪfɪkəlti ɪn/ | gặp khó khăn trong việc gì |
Tham khảo thêm: Tổng hợp 50 collocation thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia
Idioms hữu ích
Idiom | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
a blessing in disguise | /ə ˈblɛsɪŋ ɪn dɪsˈɡaɪz/ | trong cái rủi có cái may |
a piece of cake | /ə piːs əv keɪk/ | dễ như ăn bánh |
break the ice | /ˈbreɪk ðə aɪs/ | làm quen, phá vỡ sự im lặng |
by the book | /baɪ ðə bʊk/ | theo đúng quy trình, theo sách vở |
call it a day | /kɔːl ɪt ə deɪ/ | kết thúc công việc trong ngày |
kill two birds with one stone | /kɪl tuː bɜːdz wɪð wʌn stəʊn/ | một mũi tên trúng hai đích |
let the cat out of the bag | /lɛt ðə kæt aʊt əv ðə bæɡ/ | lỡ lời, tiết lộ bí mật |
miss the boat | /mɪs ðə bəʊt/ | bỏ lỡ cơ hội |
hit the nail on the head | /hɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛd/ | nói đúng trọng tâm |
on cloud nine | /ɒn klaʊd naɪn/ | rất vui, hạnh phúc |
once in a blue moon | /wʌns ɪn ə bluː mʊn/ | hiếm khi, rất hiếm xảy ra |
out of the blue | /aʊt əv ðə bluː/ | bất ngờ, không báo trước |
put all your eggs in one basket | /pʊt ɔːl jɔːr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪt/ | dồn hết hy vọng vào một thứ gì đó |
take it easy | /teɪk ɪt ˈiːzi/ | thư giãn, đừng căng thẳng |
under the weather | /ˈʌndər ðə ˈwɛðər/ | không khỏe, mệt mỏi |
a dime a dozen | /ə daɪm ə ˈdʌzən/ | rất phổ biến, không có gì đặc biệt |
get cold feet | /ɡɛt kəʊld fiːt/ | mất can đảm, chùn bước |
in hot water | /ɪn hɒt ˈwɔːtə(r)/ | gặp rắc rối, ở trong tình huống nguy hiểm |
the ball is in your court | /ðə bɔːl ɪz ɪn jɔːr kɔːt/ | đến lượt bạn hành động, quyết định |
the best of both worlds | /ðə bɛst əv bəʊθ wɜːrldz/ | hưởng lợi từ hai điều tốt đẹp |
back to the drawing board | /bæk tə ðə ˈdrɔːɪŋ bɔːd/ | quay lại từ đầu |
burn the midnight oil | /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ | thức khuya học/làm việc |
put your foot in your mouth | /pʊt jɔːr fʊt ɪn jɔːr maʊθ/ | nói sai, nói điều không nên nói |
speak of the devil | /spiːk əv ðə ˈdɛvl/ | vừa nhắc đã thấy người đó |
hit the books | /hɪt ðə bʊks/ | học chăm chỉ, học bài |
jump the gun | /dʒʌmp ðə ɡʌn/ | vội vàng, hấp tấp |
on the ball | /ɒn ðə bɔːl/ | nhanh nhạy, thông minh |
play it by ear | /pleɪ ɪt baɪ ɪə(r)/ | hành động theo tình huống, không có kế hoạch cụ thể |
through thick and thin | /θruː θɪk ənd θɪn/ | trong mọi hoàn cảnh, dù khó khăn hay thuận lợi |
under one's nose | /ˈʌndər wʌnz nəʊz/ | ngay trước mặt ai đó, mà họ không nhận ra |
out of sight, out of mind | /aʊt əv saɪt, aʊt əv maɪnd/ | xa mặt cách lòng |
Tham khảo thêm: Idioms thường gặp trong đề thi THPT quốc gia và cách học hiệu quả
Lưu ý khi học từ vựng thi THPT Quốc gia
Học từ một cách có chọn lọc
Thí sinh cần ưu tiên học các từ sát đề thi, thường gặp trong đề minh họa và đề thi chính thức những năm trước. Không nên học lan man những từ quá hiếm hoặc quá chuyên ngành.
Học đủ 4 yếu tố liên quan đến từ vựng
Khi tiếp xúc với một từ vựng mới, thí sinh cần học đủ 4 yếu tố bao gồm: từ loại, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và cách dùng trong câu. Để nhớ lâu, hãy ôn tập lặp lại nhiều lần theo chu kỳ, đồng thời ứng dụng vào thực tế bằng cách đặt câu, viết đoạn văn ngắn.
Chú ý cụm từ và thành ngữ
Bên cạnh những từ vựng đơn lẻ, thí sinh cần chú ý đến các cụm từ cố định (collocations), cụm động từ (phrasal verbs) và thành ngữ (idioms) vì đây là những phần hay xuất hiện trong bài thi. Khi học, nên kết hợp nghe và đọc tiếng Anh hằng ngày để tăng khả năng nhận diện từ vựng trong ngữ cảnh.

Cách học từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia
Học từ vựng theo chủ đề
Việc học từ vựng theo các chủ đề cụ thể là một phương pháp cực kỳ hiệu quả giúp thí sinh dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng trong bài thi. Trong đề thi THPTQG, từ vựng thường xuyên được phân chia thành các nhóm chủ đề như gia đình, công việc, giáo dục, môi trường, giao thông,… Vì vậy, thí sinh nên học từ vựng theo từng chủ đề để dễ dàng ôn tập và áp dụng trong các bài tập.
Lợi ích:
Tiết kiệm thời gian học: Thí sinh không phải học một cách lan man mà có thể tập trung vào các nhóm từ vựng theo từng chủ đề.
Dễ nhớ hơn: Việc học theo chủ đề giúp thí sinh liên kết các từ vựng lại với nhau, từ đó dễ nhớ và sử dụng trong ngữ cảnh thi.
Học từ vựng qua ngữ cảnh thay vì học từ riêng lẻ
Học từ vựng trong ngữ cảnh giúp thí sinh dễ dàng hiểu và ghi nhớ lâu hơn. Việc học từ một cách rời rạc có thể khiến bạn khó nhớ và khó sử dụng trong câu. Do đó, thí sinh nên học từ vựng qua các đoạn văn, bài báo, hoặc cuộc hội thoại.
Lợi ích:
Hiểu rõ nghĩa của từ trong ngữ cảnh thực tế.
Giúp ứng dụng từ vựng vào trong các bài thi.
Luyện tập sử dụng từ vựng trong câu
Chỉ học từ vựng mà không biết cách sử dụng từ đó trong câu sẽ rất dễ quên. Do đó, thí sinh nên luyện tập tạo câu ví dụ với các từ vựng đã học. Điều này giúp thí sinh hiểu rõ ngữ cảnh và cách dùng từ vựng một cách chính xác hơn.
Lợi ích:
Nâng cao khả năng vận dụng từ vựng vào bài thi.
Ghi nhớ lâu hơn nhờ vào việc sử dụng từ vựng trong câu.
Ví dụ:
Pollution is one of the most serious issues facing our world today. (Ô nhiễm là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất mà thế giới chúng ta đang đối mặt.)
It's important to do household chores to keep the home clean. (Làm công việc nhà là rất quan trọng để giữ cho ngôi nhà sạch sẽ.)
Sử dụng phương pháp Flashcards để ôn luyện từ vựng
Một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả và dễ áp dụng là sử dụng flashcards (thẻ học). Đây là phương pháp học vừa giúp thí sinh ghi nhớ từ vựng nhanh chóng, vừa giúp ôn tập một cách thú vị.
Lợi ích:
Ôn tập từ vựng nhanh bằng cách xem lại các thẻ học thường xuyên.
Đánh giá mức độ nhớ từ của thí sinh qua việc lật thẻ nhanh chóng và kiểm tra kết quả.
Cách thực hành:
Viết từ vựng ở một mặt của thẻ và nghĩa của từ, câu ví dụ hoặc hình ảnh minh họa ở mặt còn lại. Thí sinh có thể ôn lại các thẻ học mỗi ngày, theo dõi tiến độ học và nhận diện các từ chưa nhớ rõ.
Học từ vựng qua Collocations và Idioms
Việc học các collocations (từ vựng thường đi kèm với nhau) và idioms (thành ngữ) sẽ giúp thí sinh không chỉ học từ đơn lẻ mà còn biết cách sử dụng chúng trong các cụm từ quen thuộc, nâng cao khả năng diễn đạt.
Lợi ích:
Tăng khả năng nói và viết: Việc sử dụng collocations và idioms trong bài thi sẽ giúp bài thi của thí sinh tự nhiên và chính xác hơn.
Nâng cao kỹ năng giao tiếp: Việc học các cụm từ hay idioms sẽ giúp thí sinh hiểu rõ hơn cách người bản ngữ sử dụng tiếng Anh.

Những sai lầm thường gặp khi học từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia
Học từ vựng mà không biết cách sử dụng
Sai lầm: Nhiều thí sinh học từ vựng chỉ để nhớ nghĩa của từ mà không luyện tập cách sử dụng từ trong câu. Điều này dễ dẫn đến việc quên từ vựng khi cần sử dụng trong bài thi.
Cách khắc phục: Luyện tập tạo câu hoặc đoạn văn đơn giản với từ vựng đã học. Việc này giúp thí sinh nhớ lâu và sử dụng từ chính xác trong bài thi.
Học từ vựng mà không biết cách sử dụng
Sai lầm: Thí sinh thường học quá nhiều từ mới trong một lần, dẫn đến tình trạng quá tải thông tin và khó ghi nhớ lâu dài.
Cách khắc phục: Học từ vựng theo từng nhóm nhỏ, mỗi nhóm khoảng 10-15 từ. Sau khi học xong một nhóm, hãy ôn lại trước khi chuyển sang nhóm tiếp theo.
Không ôn lại thường xuyên
Sai lầm: Một khi học từ vựng, nhiều thí sinh thường nghĩ rằng chỉ cần học một lần là đủ và không ôn lại. Việc này dẫn đến việc quên từ vựng nhanh chóng.
Cách khắc phục: Dành thời gian ôn lại từ vựng đã học mỗi ngày, có thể sử dụng flashcards để ôn nhanh và kiểm tra lại những từ mình chưa nhớ rõ.

Bài tập vận dụng
Hoàn thành câu với từ/cụm từ cho sẵn sau: climate change, cost of living, get over, call off, pursue, a piece of cake, tourist attraction, put off, household chores, single-use plastic, extracurricular activities, break the ice, make a decision, face-to-face learning, let the cat out of the bag
The Eiffel Tower is a popular __________ that attracts millions of visitors each year.
After her breakup, it took her several months to finally __________ it.
Students should participate in __________ to improve teamwork and social skills.
The teacher asked the students to __________ about their future careers.
I can’t believe you __________ and told everyone about the surprise party!
We had to __________ the picnic due to bad weather.
Doing __________ helps children learn responsibility and cooperation at home.
Governments around the world are making efforts to combat __________.
On the first day of school, our teacher told a joke to __________.
Don’t be afraid to __________ your passion, even if it seems difficult at first.
The event was __________ because the speaker had a medical emergency.
I prefer __________ to online classes because I can interact directly with my classmates.
The exam wasn’t difficult at all—it was __________!
The use of __________ is damaging the environment and needs to be reduced.
The increasing __________ in big cities makes it hard for young people to live independently.
Đáp án:
The Eiffel Tower is a popular tourist attraction that attracts millions of visitors each year. (Tháp Eiffel là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.)
After her breakup, it took her several months to finally get over it. (Sau khi chia tay, cô ấy mất vài tháng mới vượt qua được.)
Students should participate in extracurricular activities to improve teamwork and social skills. (Học sinh nên tham gia các hoạt động ngoại khóa để nâng cao kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp xã hội.)
The teacher asked the students to make a decision about their future careers. (Giáo viên yêu cầu học sinh đưa ra quyết định về nghề nghiệp tương lai của mình.)
I can’t believe you let the cat out of the bag and told everyone about the surprise party! (Tôi không thể tin là bạn đã lỡ lời tiết lộ bí mật và nói với mọi người về bữa tiệc bất ngờ!)
We had to call off the picnic due to bad weather. (Chúng tôi phải hủy buổi dã ngoại vì thời tiết xấu.)
Doing household chores helps children learn responsibility and cooperation at home. (Làm việc nhà giúp trẻ em học được tinh thần trách nhiệm và sự hợp tác trong gia đình.)
Governments around the world are making efforts to combat climate change. (Chính phủ các nước trên thế giới đang nỗ lực chống lại biến đổi khí hậu.)
On the first day of school, our teacher told a joke to break the ice. (Vào ngày đầu tiên đi học, giáo viên của chúng tôi kể một câu chuyện cười để phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu.)
Don’t be afraid to pursue your passion, even if it seems difficult at first. (Đừng ngại theo đuổi đam mê của bạn, dù lúc đầu có thể sẽ khó khăn.)
The event was put off because the speaker had a medical emergency. (Sự kiện bị hủy vì diễn giả gặp vấn đề y tế khẩn cấp.)
I prefer face-to-face learning to online classes because I can interact directly with my classmates. (Tôi thích học trực tiếp hơn học trực tuyến vì tôi có thể tương tác trực tiếp với bạn bè.)
The exam wasn’t difficult at all—it was a piece of cake! (Bài kiểm tra không khó chút nào – dễ như ăn bánh vậy!)
The use of single-use plastic is damaging the environment and needs to be reduced. (Việc sử dụng nhựa dùng một lần đang gây hại cho môi trường và cần được hạn chế.)
The increasing cost of living in big cities makes it hard for young people to live independently. (Chi phí sinh hoạt ngày càng tăng ở các thành phố lớn khiến giới trẻ khó sống tự lập.)
Ôn tập thêm: 13 chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia thí sinh cần nắm
Tổng kết
Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp thí sinh tiết kiệm thời gian, mà còn tăng khả năng ghi nhớ lâu dài và sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh trong bài thi. Đặc biệt, khi kết hợp với các phương pháp ôn luyện khoa học thì thí sinh sẽ từng bước nâng cao năng lực ngôn ngữ một cách toàn diện. Trên đây là bài viết cung cấp bộ từ vựng tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia được phân theo những chủ đề thường gặp, hy vọng thí sinh sẽ có thể tận dụng hiệu quả nguồn tài liệu này để rèn luyện và mở rộng vốn từ vựng của mình.
Sau khi hoàn thành kỳ thi THPTQG, nếu thí sinh có định hướng tiếp tục chinh phục các chứng chỉ quốc tế như IELTS để phục vụ mục tiêu du học hoặc phát triển nghề nghiệp, hãy tham khảo ngay các khóa học IELTS tại ZIM để được học tập với lộ trình bài bản, giáo trình chuyên sâu và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.
Nguồn tham khảo
“Tuyển tập đề thi chính thức THPT Quốc gia môn tiếng Anh từ 2017 đến 2024.” Bộ Giáo dục và Đào tạo, Accessed 25 April 2025.
Bình luận - Hỏi đáp