Tổng hợp 100+ từ vựng Toán tiếng Anh thông dụng

Bài viết tổng hợp từ vựng Toán tiếng Anh dành cho học sinh cấp 2 trở lên và một số phương pháp giúp ghi nhớ từ vựng Toán tiếng Anh hiệu quả.
Lê Minh Khôi
Lê Minh Khôi
tong hop 100 tu vung toan tieng anh thong dung

Hiện nay, từ vựng toán tiếng Anh khá phổ biến, nhất là đối với học sinh theo học chương trình tiếng Anh tích hợp. Chương trình này áp dụng tiếng Anh vào giảng dạy môn Toán nên có thể sẽ gây nhiều khó khăn cho học sinh.

Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp 100+ từ vựng Toán tiếng Anh dành cho học sinh cấp 2 trở lên với mục đích giúp học sinh đang theo học chương trình tiếng Anh tích hợp hoặc những học sinh sẽ tham gia các cuộc thi Toán bằng tiếng Anh làm quen và ghi nhớ với các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh.

Key takeaways

Từ vựng về các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh:

  • Các phép toán cơ bản: addition, subtraction, multiplication, division.

  • Các phép toán nâng cao: Exponentiation, Square Root, Cube Root, Fourth Root, Factorial.

  • Các phép so sánh: Equivalent, Not equal to, Less than, Less than or equal to, Greater than, Greater than or equal to, Approximately equal to.

  • Các dấu ngoặc: Parentheses, Brackets, Braces, Quotation marks.

  • Đơn vị đo độ dài: meter, centimeter, millimeter, kilometer, inch, mile.

  • Danh từ chỉ khối lượng: kilogram, gram, milligram, ton.

  • Danh từ chỉ thể tích: Cubic meter, liter.

  • Danh từ chỉ diện tích: Square meter, Hectare, Acre.

  • Danh từ chỉ vận tốc: Meter per second, Kilometer per hour, Knot.

  • Các tên gọi chung về hình học: Length, width, height, depth, radius, diameter, faces, edges, point, perimeter, circumference, area, tangent.

  • Hình học phẳng: plane, shape, circle, square, rectangle, triangle, parallelogram, trapezoid, quadrilateral.

  • Hình học không gian: sphere, cylinder, pyramid, cube.

  • Góc: angle, obtuse angle, acute angle, right angle, straight angle, reflex angle.

  • Đồ thị: graph, point, ray, segment, line, curve, coordinate, perpendicular, parallel, intersecting, collinear.

  • Thuật ngữ số học: natural number, integer, real number, decimal, prime number, fraction.

  • Biểu thức, phương trình và bất đẳng thức: variable, constant, expression, polynomial, equation, system of equations, inequality, absolute value.

  • Xác suất thống kê: probability, sample space, random variable, variance, statistics, population, sample, mean, median.

Cách ghi nhớ từ vựng Toán tiếng Anh hiệu quả:

  • Sử dụng Flashcards

  • Học qua hình ảnh và biểu đồ

  • Thực hành thường xuyên

  • Tham gia các nhóm học tập

Toán tiếng Anh là gì?

Toán học là một lĩnh vực khoa học chuyên nghiên cứu về các con số, hình dạng, cấu trúc và mối quan hệ giữa chúng. Toán trong tiếng Anh gọi là “Mathematics”, thường được viết tắt là “Math” trong tiếng Anh Mỹ và “Maths” trong tiếng Anh Anh.

Toán học không chỉ là một công cụ quan trọng trong khoa học và kỹ thuật, mà còn có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác như kinh tế, tài chính, và xã hội học. Việc hiểu và áp dụng toán học giúp giải quyết các vấn đề phức tạp và đưa ra quyết định chính xác.

Tổng hợp từ vựng Toán tiếng Anh

Các phép toán trong tiếng Anh

Các phép toán cơ bản

Danh từ chỉ các phép tính
  • Addition (n) /əˈdɪʃən/: Phép cộng.
    Ví dụ: The addition of 2 and 5 is 7. (Phép cộng của 2 và 5 là 7.)

  • Subtraction (n) /səbˈtrækʃən/: Phép trừ.
    Ví dụ: The subtraction of 3 from 8 is 5. (Phép trừ 3 từ 8 là 5.)

  • Multiplication (n) /ˌmʌltəplɪˈkeɪʃən/: Phép nhân.
    Ví dụ: The multiplication of 4 and 6 is 24. (Phép nhân của 4 và 6 là 24.)

  • Division (n) /dɪˈvɪʒən/: Phép chia.
    Ví dụ: The division of 20 by 4 is 5. (Phép chia của 20 cho 4 là 5.)

Các phép toán cơ bản trong tiếng Anh

Động từ mô tả hành động thực hiện phép tính
  • Add (v) /æd/: Cộng.
    Ví dụ: If you add 3 and 7, you get 10. (Nếu bạn cộng 3 và 7, bạn được 10.)

  • Subtract (v) /səbˈtrækt/: Trừ
    Ví dụ: If you subtract 2 from 9, you get 7. (Nếu bạn trừ 2 từ 9, bạn được 7.)

  • Multiply (v) /ˈmʌltɪˌplaɪ/: Nhân
    Ví dụ: If you multiply 5 by 2, you get 10. (Nếu bạn nhân 5 với 2, bạn được 10.)

  • Divide (v) /dɪˈvaɪd/: Chia
    Ví dụ: If you divide 18 by 3, you get 6. (Nếu bạn chia 18 cho 3, bạn được 6.)

Danh từ mô tả kết quả của phép tính
  • Sum (n) /sʌm/: Tổng
    Ví dụ: The sum of 8 and 12 is 20. (Tổng của 8 và 12 là 20.)

  • Difference (n) /ˈdɪfərəns/: Hiệu
    Ví dụ: The difference between 10 and 4 is 6. (Hiệu của 10 và 4 là 6.)

  • Product (n) /ˈprɒdʌkt/: Tích 
    Ví dụ: The product of 7 and 3 is 21. (Tích của 7 và 3 là 21.)

  • Quotient (n) /ˈkwəʊʃənt/: Thương
    Ví dụ: The quotient of 15 divided by 3 is 5. (Thương của 15 chia cho 3 là 5.)

Từ vựng khác để diễn đạt các phép tính
  • Plus (prep) /plʌs/: Cộng
    Ví dụ: Two plus three equals five. (Hai cộng ba bằng năm.)

  • Minus (prep) /ˈmaɪnəs/: Trừ, dấu trừ
    Ví dụ: Seven minus four equals three. (Bảy trừ bốn bằng ba.)

  • Times (prep) /taɪmz/: Nhân
    Ví dụ: Four times five equals twenty. (Bốn nhân năm bằng hai mươi.)

  • Divided by (prep) /dɪˈvaɪdɪd baɪ/: Chia
    Ví dụ: Ten divided by two equals five. (Mười chia hai bằng năm.)

  • Equal (v) /ˈiːkwəl/: Bằng
    Ví dụ: Five plus five equals ten. (Năm cộng năm bằng mười.)

Các phép toán nâng cao

  • Exponentiation (n) /ɪkˌspoʊnənʃiˈeɪʃən/: Phép lũy thừa  (ab)
    Ví dụ: The exponentiation of 2 to the power of 3 is 8. (Phép lũy thừa của 2 mũ 3 là 8.)

  • Square root (n. phr) /skwɛr ruːt/: Căn bậc hai (√)
    Ví dụ: The square root of 81 is 9. (Căn bậc hai của 81 là 9.)

  • Cube root (n. phr) /kjuːb ruːt/: Căn bậc ba  (∛)
    Ví dụ: The cube root of 27 is 3. (Căn bậc ba của 27 là 3.)

  • Fourth root (n. phr) /fɔːrθ ruːt/: Căn bậc bốn (∜)
    Ví dụ: The fourth root of 81 is 3. (Căn bậc bốn của 81 là 3.)

  • Factorial (n) /fækˈtɔːriəl/: Giai thừa (n!)
    Ví dụ: The factorial of 5 is 120. (Giai thừa của 5 là 120.)

Các phép toán nâng cao trong tiếng Anh

Đọc thêm: Cách đọc các Phép Toán trong tiếng Anh chuẩn.

Dấu trong toán học bằng tiếng Anh

Các phép so sánh

  • Equivalent /ɪˈkwɪvələnt/: Tương đương
    Kí hiệu: ≡

  • Not equal to /nɒt ˈiːkwəl tuː/: Không bằng
    Kí hiệu:

  • Less than /lɛs θæn/: Nhỏ hơn
    Kí hiệu:

  • Less than or equal to /lɛs θæn ɔr ˈiːkwəl tuː/: Nhỏ hơn hoặc bằng
    Kí hiệu:

  • Greater than /ˈɡreɪtər ðæn/: Lớn hơn
    Kí hiệu: >

  • Greater than or equal to /ˈɡreɪtər ðæn ɔr ˈiːkwəl tuː/: Lớn hơn hoặc bằng
    Kí hiệu: ≥

  • Approximately equal to /əˈprɒksɪmətli ˈiːkwəl tuː/: Gần bằng
    Kí hiệu: ≈ 

Các dấu ngoặc

  • Parentheses (n) /pəˈrɛnθɪsiːz/: Dấu ngoặc đơn
    Kí hiệu: ()

  • Brackets (n) /ˈbrækɪts/: Dấu ngoặc vuông
    Kí hiệu: []

  • Braces (n) /breɪsɪz/: Dấu ngoặc nhọn
    Kí hiệu: {}

  • Quotation marks (n. phr) /ˈkwoʊtɪʃən mɑrks/: Dấu ngoặc kép
    Kí hiệu: “”

Khối lượng và đo lường trong tiếng Anh

Đơn vị đo độ dài

  • Meter (n) /ˈmiːtər/: Mét (m)
    Ví dụ: The table is two meters long. (Cái bàn dài hai mét.)

  • Centimeter (n) /ˈsɛntɪˌmiːtər/: Centimet (cm)
    Ví dụ: The pencil is 15 centimeters long. (Cây bút chì dài 15 centimet.)

  • Millimeter (n) /ˈmɪlɪˌmiːtər/: Milimet (mm)
    Ví dụ: The thickness of the sheet is 2 millimeters. (Độ dày của tấm là 2 milimet.)

  • Kilometer (n) /ˈkɪləˌmiːtər/: Kilômét (km)
    Ví dụ: The marathon is 42 kilometers long. (Cuộc chạy marathon dài 42 kilômét.)

  • Inch (n) /ɪntʃ/: Inch (in)
    Ví dụ: The screen size is 24 inches. (Kích thước màn hình là 24 inch.)

  • Mile (n) /maɪl/: Dặm (mi)
    Ví dụ: They ran five miles yesterday. (Họ đã chạy năm dặm hôm qua.)

Đơn vị đo khối lượng

  • Kilogram (n) /ˈkɪləˌɡræm/: Kilôgam (kg)
    Ví dụ: The bag of rice weighs 5 kilograms. (Túi gạo nặng 5 kilôgam.)

  • Gram (n) /ɡræm/: Gam (g)
    Ví dụ: The letter weighs 50 grams. (Lá thư nặng 50 gam.)

  • Milligram (n) /ˈmɪlɪˌɡræm/: Miligam (mg)
    Ví dụ: The medicine dosage is 500 milligrams. (Liều thuốc là 500 miligam.)

  • Ton (n) /tʌn/: Tấn (t)
    Ví dụ: The truck can carry 10 tons of cargo. (Chiếc xe tải có thể chở 10 tấn hàng hóa.)

Đơn vị đo thể tích

  • Cubic meter (n. phr) /ˈkjuːbɪk ˈmiːtər/: Mét khối (m3)
    Ví dụ: The volume of the box is 2 cubic meters. (Thể tích của cái hộp là 2 mét khối.)

  • Liter (n) /ˈliːtər/: Lít (l)
    Ví dụ: The container can hold up to 5 liters of liquid. (Thùng chứa có thể chứa tới 5 lít chất lỏng.)

Đơn vị đo diện tích

  • Square meter (n. phr) /skwɛr ˈmiːtər/: Mét vuông (m2)
    Ví dụ: The area of the classroom is 50 square meters. (Diện tích của lớp học là 50 mét vuông.)

  • Hectare (n) /ˈhɛkˌtɛər/: Hecta (ha)
    Ví dụ: The new park will cover an area of 12 hectares. (Công viên mới sẽ bao phủ một diện tích 12 hecta)

  • Acre (n) /ˈeɪkər/: Mẫu Anh (ac)
    Ví dụ: The farm covers an area of 20 acres. (Trang trại bao phủ một diện tích 20 mẫu Anh.)

Đơn vị đo vận tốc

  • Meter per second (n. phr) /ˈmiːtər pər ˈsɛkənd/: Mét trên giây (m/s)
    Ví dụ: The speed of the car was measured at 20 meters per second. (Tốc độ của xe hơi đo được là 20 mét trên giây.)

  • Kilometer per hour (n. phr) /kɪˈlɒmɪtər pər aʊər/: Kilômét trên giờ (km/h)
    Ví dụ: The train travels at a speed of 90 kilometers per hour. (Tàu chạy với tốc độ 90 kilômét trên giờ.)

  • Knot (n) /nɒt/: Hải lý trên giờ (kn)
    Ví dụ: The ship's speed was recorded at 15 knots. (Tốc độ của con tàu được ghi nhận là 15 hải lý trên giờ.)

Đọc thêm: Từ vựng về đơn vị tính trong tiếng Anh.

Hình học trong tiếng Anh

Từ vựng cơ bản về hình học

  • Length (n) /lɛŋkθ/: Chiều dài
    Ví dụ: The length of the rectangle is 13 meters. (Chiều dài hình chữ nhật là 13 mét.)

  • Width (n) /wɪdθ/: Chiều rộng
    Ví dụ: The width of the rectangle is 5 meters. (Chiều rộng hình chữ nhật là 5 mét.)

  • Height (n) /haɪt/: Chiều cao
    Ví dụ: The height of the building is 50 meters. (Chiều cao của tòa nhà là 50 mét.)

  • Radius (n) /ˈreɪdiəs/: Bán kính
    Ví dụ: The radius of the circle is 7 centimeters. (Bán kính của hình tròn là 7 centimet.)

  • Diameter (n) /daɪˈæmɪtər/: Đường kính
    Ví dụ: The diameter of the circle is 19,5 centimeters. (Đường kính của hình tròn là 19,5 centimet.)

  • Perimeter (n) /pəˈrɪmɪtər/: Chu vi
    Ví dụ: The perimeter of the rectangle is 30 meters. (Chu vi của hình chữ nhật là 30 mét.)

  • Area (n) /ˈɛriə/: Diện tích
    Ví dụ: The area of the rectangle is 63 square meters. (Diện tích hình chữ nhật là 63 mét vuông.)

  • Tangent (n) /ˈtændʒənt/: Tiếp tuyến
    Ví dụ: The line is tangent to the circle at point P. (Đường thẳng là tiếp tuyến của hình tròn tại điểm P.)

Từ vựng cơ bản về hình học

Hình học phẳng

  • Plane (n) /pleɪn/: Mặt phẳng
    Ví dụ: In geometry, we study figures on a plane. (Trong hình học, chúng ta nghiên cứu các hình trên một mặt phẳng.)

  • Shape (n) /ʃeɪp/: Hình dạng
    Ví dụ: The most common geometric shapes are circles, squares, and triangles. (Các hình dạng hình học phổ biến nhất là hình tròn, hình vuông, và hình tam giác.)

  • Circle (n) /ˈsɜːrkəl/: Hình tròn
    Ví dụ: The radius of the circle is 5 centimeters. (Bán kính của hình tròn là 5 centimet.)

  • Square (n) /skwɛr/: Hình vuông
    Ví dụ: Each side of the square is 4 meters long. (Mỗi cạnh của hình vuông dài 4 mét.)

  • Rectangle (n) /ˈrɛktæŋɡəl/: Hình chữ nhật
    Ví dụ: The length and width of the rectangle are 10 meters and 5 meters, respectively. (Chiều dài và chiều rộng của hình chữ nhật lần lượt là 10 mét và 5 mét.)

  • Triangle (n) /ˈtraɪˌæŋɡəl/: Hình tam giác
    Ví dụ: The area of the triangle is 20 square centimeters. (Diện tích của hình tam giác là 20 centimet vuông.)

  • Parallelogram (n) /ˌpærəˈlɛləˌɡræm/: Hình bình hành
    Ví dụ: A parallelogram has opposite sides that are equal in length. (Một hình bình hành có các cạnh đối diện bằng nhau.)

  • Trapezoid (n) /ˈtræpəˌzɔɪd/: Hình thang
    Ví dụ: The bases of the trapezoid are 8 meters and 12 meters, and the height is 5 meters. (Hai đáy của hình thang dài 8 mét và 12 mét, và chiều cao là 5 mét.)

  • Quadrilateral (n) /ˌkwɒdrɪˈlætərəl/: Tứ giác
    Ví dụ: A quadrilateral has four sides. (Một tứ giác có bốn cạnh.)

Tham khảo thêm: Từ vựng về hình khối trong tiếng Anh.

Hình học không gian

  • Sphere (n) /sfɪər/: Hình cầu
    Ví dụ: The Earth is often modeled as a sphere in geometry problems. (Trái Đất thường được mô hình hóa như một hình cầu trong các bài toán hình học.)

  • Cylinder (n) /ˈsɪlɪndər/: Hình trụ
    Ví dụ: A can of soda is shaped like a cylinder. (Lon nước soda có hình dạng giống như một hình trụ.)

  • Pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/: Hình chóp
    Ví dụ: The Great Pyramid of Giza is an example of a square-based pyramid. (Kim tự tháp Giza là một ví dụ về hình chóp có đáy hình vuông.)

  • Cube (n) /kjuːb/: Hình lập phương
    Ví dụ: The volume of a cube is found by raising the length of one side to the third power. (Thể tích của hình lập phương được tính bằng cách nâng chiều dài của một cạnh lên lũy thừa ba.)

Góc

  • Angle (n) /ˈæŋɡəl/: Góc
    Ví dụ: Each angle of a rectangle measures 90 degrees. (Mỗi góc của một hình chữ nhật có số đo là 90 độ)

  • Obtuse angle (n. phr) /əbˈtjuːs ˈæŋɡəl/: Góc tù
    Ví dụ: An obtuse angle measures from 90 to 180 degrees. (Một góc tù có số đo từ 90 đến 180 độ.)

  • Acute angle (n. phr) /əˈkjuːt ˈæŋɡəl/: Góc nhọn
    Ví dụ: An acute angle always measures less than 90 degrees. (Một góc nhọn luôn luôn có số đo bé hơn 90 độ.)

  • Right angle (n. phr) /raɪt ˈæŋɡəl/: Góc vuông
    Ví dụ: A right angle measures exactly 90 degrees. (Một góc vuông có số đo chính xác là 90 độ.)

  • Straight angle (n. phr) /streɪt ˈæŋɡəl/: Góc bẹt
    Ví dụ: A straight angle measures exactly 180 degrees, forming a straight line. (Một góc bẹt có số đo chính xác là 180 độ, tạo thành một đường thẳng.)

  • Reflex angle (n. phr) /ˈriː.flɛks ˈæŋɡəl/: Góc lồi
    Ví dụ: A reflex angle measures greater than 180 degrees but less than 360 degrees. (Một góc lồi có số đo lớn hơn 180 độ nhưng nhỏ hơn 360 độ.)

Đồ thị

  • Graph (n) /ɡræf/: Đồ thị
    Ví dụ: In algebra, we often plot functions on a graph to visualize their behavior. (Trong đại số, chúng ta thường vẽ hàm số trên đồ thị để hiển thị chúng.)

  • Point (n) /pɔɪnt/: Điểm
    Ví dụ: A point in coordinate geometry is represented by an ordered pair (x, y). (Một điểm trong hình học tọa độ được biểu diễn bởi một cặp số thứ tự (x, y).)

  • Segment (n) /ˈsɛɡmənt/: Đoạn thẳng
    Ví dụ: A line segment is a part of a line with two endpoints. (Một đoạn thẳng là một phần của một đường thẳng với hai điểm cuối.)

  • Line (n) /laɪn/: Đường thẳng
    Ví dụ: Two points determine a unique line in Euclidean geometry. (Hai điểm xác định một đường thẳng duy nhất trong hình học Euclid.)

  • Curve (n) /kɜrv/: Đường cong
    Ví dụ: A parabola is a type of curve formed by the graph of a quadratic function. (Một parabol là một loại đường cong được tạo ra bởi đồ thị của một hàm bậc hai.)

  • Coordinate (n) /koʊˈɔːrdɪnət/: Tọa độ
    Ví dụ: The coordinates of a point on a graph indicate its position in the coordinate plane. (Các tọa độ của một điểm trên đồ thị chỉ ra vị trí của nó trong mặt phẳng tọa độ.)

  • Perpendicular (adj) /ˌpɜːr.pəˈdɪk.jʊ.lər/: Vuông góc
    Ví dụ: In geometry, two lines are perpendicular if they intersect at a right angle. (Trong hình học, hai đường thẳng vuông góc nếu chúng cắt nhau tại một góc vuông.)

  • Parallel (adj) /ˈpærəlel/: Song song
    Ví dụ: Parallel lines never intersect and they remain the same distance apart. (Các đường thẳng song song không bao giờ cắt nhau và chúng giữ cách nhau cố định.)

  • Intersecting (adj) /ˌɪntərˈsɛktɪŋ/: Cắt nhau
    Ví dụ: The two lines on the graph are intersecting at the point (3, 4). (Hai đường thẳng trên đồ thị cắt nhau tại điểm (3, 4).)

  • Collinear (adj) /kəˈlɪniər/: Thẳng hàng
    Ví dụ: Three or more points are collinear if they lie on the same straight line. (Ba điểm trở lên là thẳng hàng nếu chúng nằm trên cùng một đường thẳng.)

Đại số trong tiếng Anh

Thuật ngữ số học

  • Natural number (n. phr) /ˈnætʃərəl ˈnʌmbər/: Số tự nhiên
    Ví dụ: Natural numbers are the positive integers beginning at 1. (Các số tự nhiên là những số nguyên dương mà bắt đầu từ 1.)

  • Integer (n) /ˈɪntɪdʒər/: Số nguyên
    Ví dụ: Integers include all positive and negative whole numbers, including zero. (Số nguyên bao gồm tất cả các số nguyên dương và âm, bao gồm cả số không.)

  • Real number (n. phr) /riːəl ˈnʌmbər/: Số thực
    Ví dụ: Real numbers include all rational and irrational numbers, forming the continuum on the number line. (Các số thực bao gồm tất cả các số hữu tỉ và số vô tỉ, tạo thành một dải liên tục trên đường số.)

  • Decimal (n) /ˈdɛsɪməl/: Số thập phân
    Ví dụ: Decimal numbers are numbers expressed in the base-10 numbering system, consisting of digits and a decimal point. (Các số thập phân là các số được biểu diễn trong hệ thống đếm cơ số 10, bao gồm các chữ số và dấu thập phân.)

  • Prime number (n. phr) /praɪm ˈnʌmbər/: Số nguyên tố
    Ví dụ: Prime numbers are natural numbers greater than 1 that have no positive divisors other than 1 and itself. (Các số nguyên tố là các số tự nhiên lớn hơn 1 mà không có ước số dương nào khác ngoài 1 và chính nó.)

  • Fraction (n) /ˈfrækʃən/: Phân số
    Ví dụ: A fraction represents a part of a whole and consists of a numerator and a denominator. (Một phân số biểu thị một phần của một tổng thể và bao gồm một tử số và một mẫu số.)

Xem thêm:

Biểu thức, phương trình và bất đẳng thức

  • Variable (n) /ˈvɛəriəbl/: Biến số
    Ví dụ: In the equation y=2x+3, x is the variable. (Trong phương trình y=2x+3, x là biến số.)

  • Constant (n) /ˈkɒnstənt/: Hằng số
    Ví dụ: In the equation y=2x+3, 3 is the constant. (Trong phương trình y=2x+3, 3 là hằng số.)

  • Expression (n) /ɪkˈsprɛʃən/: Biểu thức
    Ví dụ: The algebraic expression 3x+2x−5 can be simplified. (Biểu thức đại số 3x+2x−5 có thể được rút gọn.)

  • Polynomial (n) /ˌpɒlɪˈnoʊmiəl/: Đa thức
    Ví dụ: A polynomial of degree 2 is called a quadratic polynomial. (Một đa thức bậc 2 được gọi là đa thức bậc hai.)

  • Equation (n) /ɪˈkweɪʒən/: Phương trình
    Ví dụ: The equation x2 - 4 = 0 has two solutions. (Phương trình x2 - 4 = 0 có hai nghiệm.)

  • System of equations (n. phr) /ˈsɪstəm əv ɪˈkweɪʒənz/: Hệ phương trình
    Ví dụ: Solving a system of equations can help find the intersection point of two lines. (Giải một hệ phương trình có thể giúp tìm điểm giao của hai đường thẳng.)

  • Inequality (n) /ˌɪnɪˈkwɒlɪti/: Bất đẳng thức
    Ví dụ: The inequality x+3>5 can be solved by subtracting 3 from both sides. (Bất đẳng thức x+3>5 có thể được giải bằng cách trừ 3 từ cả hai vế.)

  • Absolute value (n. phr) /ˈæbsəluːt ˈvæljuː/: Giá trị tuyệt đối


    Ví dụ: The absolute value of -7 is 7. (Giá trị tuyệt đối của -7 là 7)

Xác suất thống kê

  • Probability (n) /ˌprɒbəˈbɪlɪti/: Xác suất
    Ví dụ: The probability of rolling a six on a fair die is 1/6. (Xác suất đổ ra mặt sáu của một con xúc xắc cân bằng là 1/6)

  • Sample space (n. phr) /ˈsæmpl speɪs/: Không gian mẫu
    Ví dụ: The sample space for flipping a coin is {Head,Tail}. (Không gian mẫu khi tung đồng xu là {Mặt ngửa,Mặt sấp}.)

  • Random variable (n. phr) /ˈrændəm ˈvɛəriəbl/: Biến ngẫu nhiên
    Ví dụ: Let X be a random variable representing the sum of two dice rolls. (Giả sử X là biến ngẫu nhiên biểu thị tổng của hai lần đổ xúc xắc.)

  • Variance (n) /ˈvɛəriəns/: Phương sai
    Ví dụ: The variance measures how much the outcomes of a random variable differ from the expected value. (Phương sai đo lường mức độ khác biệt của các kết quả của một biến ngẫu nhiên so với giá trị kỳ vọng.)

  • Statistics (n) /stəˈtɪstɪks/: Thống kê
    Ví dụ: Statistics involves collecting, analyzing, and interpreting data. (Thống kê bao gồm việc thu thập, phân tích và giải thích dữ liệu.)

  • Population (n) /ˌpɒpjʊˈleɪʃən/: Tổng thể
    Ví dụ: The population in a statistical study refers to the entire group of individuals or items of interest. (Tổng thể trong một nghiên cứu thống kê đề cập đến toàn bộ nhóm cá nhân hoặc đối tượng quan tâm.)

  • Sample (n) /ˈsæmpl/: Mẫu
    Ví dụ: A sample is a subset of the population used to estimate the characteristics of the whole group. (Mẫu là một tập con của tổng thể được sử dụng để ước tính đặc điểm của toàn bộ nhóm.)

  • Mean (n) /miːn/: Trung bình
    Ví dụ: The mean of the data set {2,4,6,8,10} is 6. (Giá trị trung bình của tập dữ liệu {2,4,6,8,10} là 6.)

  • Median (n) /ˈmiːdiən/: Trung vị
    Ví dụ: The median of the data set {1,3,3,6,7,8,9} is 6. (Trung vị của tập dữ liệu {1,3,3,6,7,8,9} là 6.)

Cách ghi nhớ từ vựng Toán tiếng Anh hiệu quả

1. Sử dụng Flashcards

Flashcards là một công cụ tuyệt vời để ghi nhớ từ vựng. Người học có thể viết từ vựng Toán bằng tiếng Anh ở một mặt và định nghĩa hoặc ví dụ minh họa ở mặt kia. Việc sử dụng flashcards không chỉ giúp người học ghi nhớ từ vựng mà còn kiểm tra lại kiến thức một cách nhanh chóng.

2. Học qua hình ảnh và biểu đồ

Toán học thường liên quan đến các khái niệm trừu tượng, do đó, việc sử dụng hình ảnh và biểu đồ có thể giúp người học hình dung và ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Ví dụ, khi học về các hình dạng như hình tròn (circle) hay hình vuông (square), người học có thể vẽ hoặc tìm kiếm hình ảnh minh họa để nhớ từ dễ hơn.

3. Thực hành thường xuyên

Hãy thường xuyên giải các bài tập Toán bằng tiếng Anh, đọc các tài liệu Toán học tiếng Anh hoặc thậm chí tham gia các lớp học Toán bằng tiếng Anh. Việc này sẽ giúp người học làm quen và sử dụng từ vựng Toán bằng tiếng Anh một cách tự nhiên.

4. Tham gia các nhóm học tập

Tham gia các nhóm học tập hoặc diễn đàn trực tuyến sẽ giúp người học trao đổi kiến thức và từ vựng với những người khác. Việc này không chỉ giúp học từ vựng mới mà còn củng cố những gì đã biết qua việc giải thích và thảo luận.

Tổng kết

Bài viết trên đây đã tổng hợp 100+ từ vựng Toán tiếng Anh dành cho học sinh cấp 2 trở lên và một số phương pháp giúp ghi nhớ từ vựng Toán tiếng Anh hiệu quả. Mong rằng qua đó học sinh sẽ có thể ghi nhớ thật kỹ các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh. Nếu học sinh có bất kỳ thắc mắc nào, hãy gửi câu hỏi đến ZIM Helper để được giải đáp.

Đọc thêm:


Tài liệu tham khảo:

Oxford Learner’s Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner’s Dictionaries. www.oxfordlearnersdictionaries.com.

Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu