Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Applying and Interviewing và ứng dụng
Key takeaways
Applying and Interviewing là chủ đề phổ biến thường gặp trong TOEIC, với các từ vựng như: “resume”, “cover letter”, …
Một số cặp từ dễ gây nhầm lẫn bao gồm: “interviewer” vs “recruiter”, …
Ứng dụng từ vựng chủ đề Applying and Interviewing trong các tình huống TOEIC cụ thể và phương pháp học tập gợi ý bao gồm: luyện nghe theo chủ đề, mô phỏng phỏng vấn, …
Từ vựng TOEIC chủ đề Applying and Interviewing (Ứng tuyển và Phỏng vấn) đóng vai trò then chốt trong cả bài thi TOEIC và thực tế công việc. Trong kỳ thi, chủ đề này thường xuất hiện ở các đoạn hội thoại (Part 3–4) và văn bản mô tả quy trình tuyển dụng (Part 6–7) như thư mời phỏng vấn, mô tả công việc, email phản hồi… Đối với người học, việc nắm vững vốn từ chuyên ngành không chỉ giúp tăng khả năng làm bài chính xác mà còn hỗ trợ hiệu quả khi gửi hồ sơ, viết cover letter hoặc tham gia phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp người học xây dựng hệ thống từ vựng cần thiết để tự tin chinh phục bài thi TOEIC cũng như áp dụng thành thạo vào môi trường tuyển dụng thực tế.
Tổng quan về chủ đề “Applying and Interviewing” trong bài thi TOEIC
Chủ đề “Applying and Interviewing” (Ứng tuyển và Phỏng vấn) là một phần quan trọng trong bối cảnh thương mại hiện đại, phản ánh quy trình tuyển dụng mà hầu hết các doanh nghiệp đều thực hiện. Trong bài thi TOEIC, chủ đề này không chỉ phổ biến mà còn xuất hiện với tần suất cao trong cả hai kỹ năng Nghe và Đọc.
Ở phần TOEIC Listening, chủ đề thường được khai thác trong Part 3 và Part 4 thông qua các đoạn hội thoại giữa ứng viên và nhà tuyển dụng, các cuộc gọi đặt lịch hẹn phỏng vấn, thông báo tuyển dụng hoặc mô tả vị trí công việc. Trong Reading, đặc biệt là Part 6 và Part 7, người học sẽ bắt gặp thư ứng tuyển, thư mời phỏng vấn, thư xác nhận, hoặc các đoạn mô tả quá trình tuyển dụng nội bộ.
Việc hiểu rõ chủ đề này giúp người học tăng khả năng xử lý ngôn ngữ trong các tình huống nhân sự thực tế như nộp đơn xin việc, đàm phán điều kiện làm việc, hoặc phản hồi email phỏng vấn. Đây cũng là nền tảng quan trọng để phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường làm việc quốc tế.

Danh sách từ vựng TOEIC chủ đề Applying and Interviewing
Trong phần này, người học sẽ được làm quen với các từ vựng cốt lõi thường xuyên xuất hiện trong bài thi TOEIC liên quan đến quá trình ứng tuyển và phỏng vấn. Đây là những từ không chỉ giúp hiểu nhanh nội dung đoạn hội thoại hay email tuyển dụng mà còn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp thực tế như viết thư xin việc, trả lời phỏng vấn hoặc cập nhật hồ sơ cá nhân.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Định nghĩa đơn giản | Ví dụ câu (dịch in nghiêng) |
|---|---|---|---|---|
apply | /əˈplaɪ/ | verb | nộp đơn xin việc hoặc vị trí | I’d like to apply for the sales position. (Tôi muốn nộp đơn vào vị trí kinh doanh.) |
application | /ˌæplɪˈkeɪʃən/ | noun | đơn xin việc | Your application has been received. (Đơn ứng tuyển của anh/chị đã được nhận.) |
resume | /ˈrezəˌmeɪ/ | noun | bản lý lịch tóm tắt quá trình học tập và làm việc | Please attach your resume to the email. (Vui lòng đính kèm sơ yếu lý lịch vào email.) |
cover letter | /ˈkʌvər ˈletər/ | noun | thư xin việc đi kèm với bản resume | She wrote a strong cover letter for the job. (Cô ấy đã viết một thư xin việc rất ấn tượng.) |
interview | /ˈɪntərvjuː/ | noun/verb | buổi phỏng vấn; phỏng vấn ai đó | He has a job interview this Friday. (Anh ấy có buổi phỏng vấn xin việc vào thứ Sáu này.) |
interviewer | /ˈɪntərvjuːər/ | noun | người thực hiện buổi phỏng vấn | The interviewer asked about my strengths. (Người phỏng vấn đã hỏi về điểm mạnh của tôi.) |
recruiter | /rɪˈkruːtər/ | noun | người tuyển dụng | The recruiter will contact you soon. (Nhà tuyển dụng sẽ sớm liên hệ với bạn.) |
reference | /ˈrefərəns/ | noun | người giới thiệu hoặc thư giới thiệu | Can you provide a reference from your last job? (Bạn có thể cung cấp người giới thiệu từ công việc cũ không?) |
qualification | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ | noun | bằng cấp, trình độ học vấn hoặc chuyên môn | He has the necessary qualifications for the role. (Anh ấy có đủ bằng cấp cần thiết cho vị trí này.) |
background | /ˈbækɡraʊnd/ | noun | nền tảng học tập và kinh nghiệm làm việc | She has a background in marketing. (Cô ấy có nền tảng trong lĩnh vực marketing.) |
vacancy | /ˈveɪkənsi/ | noun | vị trí công việc đang tuyển | There’s a vacancy in the finance department. (Phòng tài chính đang có vị trí tuyển dụng trống.) |
position | /pəˈzɪʃən/ | noun | vị trí công việc | He applied for a managerial position. (Anh ấy đã ứng tuyển vị trí quản lý.) |
availability | /əˌveɪləˈbɪləti/ | noun | sự sẵn sàng (đi làm hoặc tham gia phỏng vấn) | Please let us know your availability for the interview. (Vui lòng cho chúng tôi biết bạn có thể tham gia phỏng vấn khi nào.) |
experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | noun | kinh nghiệm làm việc hoặc học tập | She has over five years of experience in sales. (Cô ấy có hơn 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bán hàng.) |
skill | /skɪl/ | noun | kỹ năng cá nhân hoặc chuyên môn | Communication skills are essential for this job. (Kỹ năng giao tiếp là yếu tố thiết yếu cho công việc này.) |
probation | /prəˈbeɪʃən/ | noun | thời gian thử việc | New employees are subject to a three-month probation. (Nhân viên mới sẽ trải qua thời gian thử việc ba tháng.) |
follow-up | /ˈfɒləʊ ʌp/ | noun/verb | hành động tiếp theo sau buổi phỏng vấn | I sent a follow-up email after the interview. (Tôi đã gửi email phản hồi sau buổi phỏng vấn.) |
shortlist | /ˈʃɔːrtlɪst/ | noun/verb | danh sách ứng viên tiềm năng; đưa vào danh sách đó | She was shortlisted for the second round. (Cô ấy đã được chọn vào vòng hai.) |
negotiate | /nəˈɡəʊʃieɪt/ | verb | đàm phán điều kiện làm việc như lương, thời gian làm việc | He negotiated a higher starting salary. (Anh ấy đã đàm phán mức lương khởi điểm cao hơn.) |
portfolio | /pɔːrtˈfəʊliəʊ/ | noun | bộ tài liệu minh họa năng lực (thường dùng trong ngành sáng tạo) | The designer showed her portfolio during the interview. (Nhà thiết kế đã trình bày portfolio trong buổi phỏng vấn.) |
Xem thêm: Tổng hợp 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề thường gặp
Phân biệt các từ đồng nghĩa và dễ gây nhầm lẫn
Trong quá trình luyện thi TOEIC hoặc viết email/phỏng vấn xin việc, nhiều người học dễ nhầm lẫn giữa các từ vựng có nghĩa gần giống nhau nhưng cách dùng lại khác biệt rõ ràng tùy vào ngữ cảnh. Việc hiểu và sử dụng đúng những từ này không chỉ giúp tăng điểm trong bài thi TOEIC mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp khi giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.
Dưới đây là bảng so sánh một số cặp từ phổ biến dễ gây nhầm lẫn:
Cặp từ | So sánh & Giải thích | Ví dụ ngữ cảnh |
|---|---|---|
apply vs. enroll | Apply dùng khi nộp đơn xin việc, học bổng, vị trí; enroll dùng khi đăng ký vào khóa học, chương trình. | - She applied for a job at a tech company. (Cô ấy nộp đơn xin việc tại một công ty công nghệ.) - He enrolled in an online course. (Anh ấy đăng ký một khóa học trực tuyến.) |
interviewer vs. recruiter | Interviewer là người trực tiếp phỏng vấn; recruiter là người chịu trách nhiệm tìm kiếm, chọn lọc ứng viên. | - The interviewer asked detailed questions. (Người phỏng vấn đã hỏi rất chi tiết.) - The recruiter contacted me via LinkedIn. (Nhà tuyển dụng đã liên hệ qua LinkedIn.) |
CV vs. résumé | CV thường dùng tại Anh, dài và chi tiết hơn; résumé phổ biến ở Mỹ, ngắn gọn, tập trung kinh nghiệm nổi bật. | - I submitted my résumé for the position. (Tôi đã nộp résumé cho vị trí đó.) |
skill vs. qualification | Skill là kỹ năng thực tế; qualification là bằng cấp, chứng chỉ chính thức. | - Good communication skills are a must. (Kỹ năng giao tiếp tốt là điều bắt buộc.) - He has a teaching qualification. (Anh ấy có chứng chỉ giảng dạy.) |
Ứng dụng từ vựng “Applying and Interviewing” trong bài thi TOEIC
Từ vựng thuộc chủ đề “Applying and Interviewing” (Ứng tuyển và Phỏng vấn) là một trong những nhóm từ được khai thác nhiều nhất trong bài thi TOEIC, đặc biệt ở hai kỹ năng Listening và Reading. Các từ vựng liên quan thường xuất hiện trong những tình huống thực tế như gửi đơn xin việc, sắp xếp lịch hẹn phỏng vấn, mô tả kinh nghiệm làm việc hoặc trao đổi giữa ứng viên và nhà tuyển dụng.

Các tình huống tiêu biểu trong đề thi TOEIC
Trong phần Listening (đặc biệt là Part 3 và Part 4), người học có thể gặp các đoạn hội thoại hoặc thông báo liên quan đến:
Đặt lịch phỏng vấn, xác nhận thời gian gặp mặt
Phỏng vấn trực tiếp giữa ứng viên và nhà tuyển dụng
Thảo luận về yêu cầu công việc hoặc kinh nghiệm cần thiết
Giao tiếp nội bộ liên quan đến tuyển dụng, ví dụ: nhắc nhở sếp về buổi phỏng vấn hoặc chia sẻ đánh giá về ứng viên
Trong phần Reading (Part 6 và Part 7), các văn bản thường gặp bao gồm:
Thư xin việc (cover letter), đơn ứng tuyển (application)
Thư mời phỏng vấn, email xác nhận thời gian phỏng vấn
Email cảm ơn sau phỏng vấn hoặc thông báo trúng tuyển
Mô tả quy trình tuyển dụng, bảng đánh giá ứng viên, yêu cầu công việc
Cách nhận diện loại câu hỏi thường gặp
Trong phần Listening:
Các câu hỏi thường kiểm tra mục đích cuộc hội thoại (Why is the woman calling?), vai trò của người nói (Who most likely is the man?), và hành động tiếp theo sẽ xảy ra (What will the speaker probably do next?)
Người học cần chú ý từ khóa như: apply, schedule, interview, résumé, reference, availability
Trong phần Reading:
Câu hỏi thường xoay quanh người gửi và người nhận email, lý do viết thư, thông tin quan trọng như thời gian, địa điểm, yêu cầu chuẩn bị
Ngoài ra, một số câu hỏi yêu cầu suy luận hành động tiếp theo hoặc ý định của người viết
Phân tích ví dụ cụ thể
Ví dụ trong Listening (Part 3):
Woman: “Hi, I’m calling to confirm our interview tomorrow at 10 a.m.”
Man: “Sure, I’ll be there. Should I bring anything?”
Woman: “Just your résumé and a list of references.”
→ Trong đoạn hội thoại này, người học cần nhận ra đây là cuộc gọi xác nhận lịch phỏng vấn. Những từ khóa như interview, résumé, references giúp khoanh vùng nhanh ngữ cảnh và hành động tiếp theo.
Ví dụ trong Reading (Part 7):
Subject: Interview Invitation
Dear Mr. Tran,
Thank you for applying to our company. We would like to invite you to an interview on Thursday at 2 p.m. at our main office.
→ Đây là dạng email mời phỏng vấn thường thấy. Từ khóa như applying, interview, invite, Thursday at 2 p.m. đóng vai trò then chốt để trả lời đúng các câu hỏi về nội dung thư.
Gợi ý phương pháp luyện tập hiệu quả

Để sử dụng tốt từ vựng chủ đề Applying and Interviewing trong bài thi TOEIC, người học nên áp dụng các phương pháp luyện tập thực tế sau:
Mô phỏng phỏng vấn: luyện nói theo cặp hỏi – đáp, tự giới thiệu bản thân, trả lời các câu hỏi thường gặp trong phỏng vấn bằng tiếng Anh
Luyện nghe theo chủ đề: tìm các đoạn hội thoại mẫu liên quan đến phỏng vấn, nghe và ghi lại từ khóa, luyện phản xạ với các mẫu câu tuyển dụng
Viết lại email tuyển dụng: tự luyện viết email mời phỏng vấn, xác nhận tham gia, thư cảm ơn… để làm quen với cách sử dụng từ vựng trong văn bản thương mại
Làm bài TOEIC mẫu: ưu tiên các đề có chứa tình huống tuyển dụng để luyện tập khả năng đọc – hiểu và phân tích bối cảnh thực tế
Việc luyện tập thường xuyên theo ngữ cảnh giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà còn biết cách sử dụng đúng từ vào đúng tình huống, từ đó nâng cao khả năng làm bài và hiệu quả giao tiếp chuyên nghiệp.
Đọc thêm: Lộ trình học TOEIC cho người mất gốc theo giai đoạn
Tổng kết
Qua bài viết, người học đã được trang bị hệ thống từ vựng TOEIC chủ đề Applying and Interviewing gồm các từ vựng thiết yếu thường xuất hiện trong đề thi, đồng thời hiểu rõ cách phân biệt những cặp từ dễ gây nhầm lẫn như CV/résumé, recruiter/interviewer, apply/enroll… Không chỉ giúp xử lý tốt các tình huống mô tả quy trình tuyển dụng trong Part 3–4 và Part 6–7, vốn từ này còn hỗ trợ người học giao tiếp hiệu quả hơn trong quá trình tìm việc thực tế như viết hồ sơ, gửi email hoặc trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh. Để tiếp tục nâng cao năng lực ngôn ngữ và đạt điểm TOEIC như mong muốn, người học có thể tham khảo thêm các khóa học TOEIC tại ZIM.

Bình luận - Hỏi đáp