Từ vựng Part 2 TOEIC Listening: Từ vựng liên quan đến công việc/văn phòng

Bài viết giới thiệu đến bạn đọc một số từ vựng liên quan đến công việc hoặc văn phòng trong phần thi TOEIC Listening Part 2. Kèm theo đó là các phần bài tập luyện tập giúp người học thực hành cách sử dụng các từ vựng vừa học.
tu vung part 2 toeic listening tu vung lien quan den cong viecvan phong

Tiếp nối chuỗi các bài viết về từ vựng của bài thi TOEIC, bài viết này sẽ giới thiệu đến người học một số từ vựng thường xuất hiện trong bài thi TOEIC Listening Part 2 liên quan đến chủ đề công việc/văn phòng. Tác giả cũng đưa ra các bài tập để người học luyện tập cách sử dụng và ghi nhớ từ vựng trong ngữ cảnh một cách dễ dàng hơn.

Chuỗi bài về từ vựng trong bài thi TOEIC Listening Part 2:

Từ vựng liên quan đến công việc/văn phòng ứng dụng trong TOEIC Listening Part 2

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Supplier (n)

/səˈplaɪ.ɚ/

Nhà cung cấp

They are the world’s largest supplier of baby foods.

→ Họ là nhà cung cấp thực phẩm trẻ em lớn nhất thế giới.

Client (n)

/ˈklaɪ.ənt/

Khách hàng

Mr. Black has been a client of this firm for many years.

→ Ông Black đã là khách hàng của công ty này trong nhiều năm.

Collaboration (n)

/kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/

Sự cộng tác

The new airport is a collaboration between two of the best architects in the country.

→ Sân bay mới là sự hợp tác giữa hai kiến ​​trúc sư giỏi nhất trong nước.

Budget (n)

/ˈbʌdʒ.ɪt/

Ngân sách

Libraries are finding it increasingly difficult to remain within their budgets.

→ Các thư viện đang ngày càng gặp khó khăn trong việc duy trì ngân sách của họ.

Proposal (n)

/prəˈpoʊ.zəl/

Bản đề xuất

Have you read Steve's proposals for the new project?

→ Bạn đã đọc đề xuất của Steve cho dự án mới chưa?

Strategy (n)

/ˈstræt̬.ə.dʒi/

Chiến lược

We're working on new strategies to improve our share of the market.

→ Chúng tôi đang nghiên cứu các chiến lược mới để cải thiện thị phần của chúng tôi.

Agenda (n)

/əˈdʒen.də/

Chương trình

nghị sự

The question of security is high on the agenda for this afternoon's meeting.

→ Câu hỏi về an ninh là vấn đề quan trọng trong chương trình nghị sự của cuộc họp chiều nay.

Report (n), (v)

/rɪˈpɔːrt/

Báo cáo

Have you finished the annual report?

→ Bạn đã hoàn thành báo cáo hàng năm chưa?

Decision (n)

/dɪˈsɪʒ.ən/

Quyết định

The company will make a decision shortly.

→ Công ty sẽ sớm đưa ra quyết định.

Presentation (n)

/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/

Bài thuyết trình

The keynote speaker will give a presentation at 3 pm this afternoon.

→ Diễn giả chính sẽ thuyết trình vào lúc 3 giờ chiều nay.

Retirement (n)

/rɪˈtaɪr.mənt/

Sự nghỉ hưu

Mr. David announced his retirement after 20 years of working for JC corporation.

→ Ông David tuyên bố nghỉ hưu sau 20 năm làm việc cho tập đoàn JC.

Trade fair / Technology fair (np)

/treɪd fer/

 /tekˈnɑː.lə.dʒifer/

Hội chợ thương mại/Hội chợ công nghệ

The general manager is going to attend the city technology fair in LA next week.

→ Tổng giám đốc sẽ tham dự hội chợ công nghệ thành phố ở LA vào tuần tới.

Negotiation (n)


/nəˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/

Sự đàm phán

Negotiations for the pay increase are likely to take several weeks.

Đàm phán tăng lương có thể mất vài tuần.

Deadline (n)

/ˈded.laɪn/

Thời hạn

The deadline for this task has been extended until the end of next month.

Thời hạn của nhiệm vụ này được kéo dài đến cuối tháng sau.

Manufacturer (n)

/ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ.ɚ/

Nhà sản xuất

The company quickly became a leading manufacturer of TVs.

→ Công ty nhanh chóng trở thành nhà sản xuất TV hàng đầu.

Project (n)

/ˈprɑː.dʒekt/

Dự án

The cost of the project has increased dramatically since it began.

→ Chi phí của dự án đã tăng lên đáng kể kể từ khi nó bắt đầu.

Branch (n)

/bræntʃ/

Chi nhánh

The company has announced the closure of several of its rural branches.

→ Công ty đã thông báo về việc đóng cửa một số chi nhánh ở vùng xa.

Headquarter (n) (v)

/ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚ/

Trụ sở chính

The annual staff meeting will be held at the company’s headquarter in Sydney.

→ Cuộc họp nhân viên hằng năm sẽ được diễn ra tại trụ sở chính của công ty ở Sydney.

Approval (n)

/əˈpruː.vəl/

Sự chấp thuận

The project has now received approval from the government.

→ Dự án hiện đã nhận được sự chấp thuận từ chính phủ.

Allocate (v)

/ˈæl.ə.keɪt/

Phân bổ

They allocated 3% of the advertising budget to newspaper ads.

→ Họ đã phân bổ 3% ngân sách quảng cáo cho quảng cáo trên báo.

Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm về Sách TOEIC UP Part 2 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 2, nội dung sách cung cấp cho thí sinh những hướng dẫn toàn diện để có thể xử lý tốt Phần Nghe - Listening Part 2 của kỳ thi TOEIC kèm với đó là các bài tập thực hành kèm lời giải chi tiết cho người học hiểu và vận dụng sâu kiến thức từ đó tự tin vượt qua phần thi thực tiễn.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ bên trái với định nghĩa tương ứng bên phải.

  1. Supplier

a. The main offices of an organization such as the army, the police, or a business company

  1. Manufacturer

b. A large event at which companies show and sell their products and try to increase their business

  1. Branch

c. A company, person, etc. that provides things that people want or need

  1. Headquarter

d.a person who uses the professional advice or services of another

  1. Trade fair

e. A company that produces goods in large numbers

  1. Retirement

f. A list of items to be discussed at a formal meeting.

  1. Agenda

g. One of the offices or groups that form part of a large business organization

  1. Client

h. The period in someone's life after they have stopped working because of having reached a particular age

Bài tập 2: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

collaboration                  budget                       branch                      supplier          approval                         trade fair                 allocate                      project

IKEA in Vietnam

IKEA - the biggest furniture 1.________ in the world is said to open the first  2.________  in Vietnam soon. Vietnamese clients are so excited about the news as IKEA products seem to suit their  3.________. However, the procedure can take a long time as the company is waiting for document  4.________  from the Government. Last year, IKEA also made its debut in Malaysia and implemented many  5.________  such as: promotion, furniture 6.________ , especially the  7.________  with M&M to introduce a new line of pillows. According to statistics, the company has  8.________  about 20% of their annual budget in the ASEAN market.

Bài tập 3:

  1. Did you go over this budget report?

(A) I need to stay within the budget.

(B) Someone reported it to the police.

(C) Yes, I found some problems.

  1. Where is the meeting agenda?

(A) He went downstairs.

(B) I think Ms. Jennifer borrowed it.

(C)The meeting will last 2 hours.

3. Who is in charge of this project?

(A) The supervisor should be consulted.

(B) The head of the marketing division.

(C) It could be completed in a week.

4. Where will they be holding the technology fair?

(A) At the JSC convention center.

(B) In the second week of June.

(C) Mr. Jay will participate in the national technology fair next month.

5. How was the presentation?

(A) We have to submit it by Thursday.

(B) It was lengthy.

(C) The presenter hasn’t come yet.

6. Will the client purchase the vans for her company?

(A) I can pick her up tomorrow.

(B) The client is visiting our office.

(C) It hasn't been decided yet, she’s still thinking.

7. You’re planning to attend Mr. David’s retirement party, aren’t you?

(A) I suggest finding another supplier.

(B) Yes, can you give me a ride?

(C) No, I’m not tired.

8. I think we should make a decision soon.

(A) We need more time to analyze the situation.

(B) The board of directors has decided to cut staff in several branches due to the financial crisis. 

(C) Harry said he wouldn’t leave until next year.

9. Should we wait for approval from the board of directors?

(A) Yes, he’s my favorite director. 

(B) No, he didn’t approve the proposed plan.

(C) Of course, we have to.

10. Have you heard about the collaboration between Vinfast and Tesla?

(A) Yes, it sounds interesting.

(B) I don’t like that corporation.

(C) We have been friends for a long time.

11.  The CEO has decided not to allocate funds for this project.

(A) The company has agreed to fund my trip to Australia.

(B) I can’t agree with you more.

(C) What should we do now?

12. I can’t make it to the party tonight because I have to finish the report.

(A) Congratulations!

(B) Come on, the deadline has been extended until next week.

(C) He failed to meet the deadline.

13. What do you think about the alternative strategy?

(A) Oh sorry, I haven’t read it yet.

(B) The manager told me that we had to alter some of our plans

(C) Who is in charge of the marketing strategy?

14. When will the presentation begin?

(A) It was two hours ago.

(B) After the lunch break, as I remember.

(C) The deadline for designing the slides of our presentation is the end of this month.

15. Whom can I ask for the supplier’s contact?

(A) The supplier finally agreed to renew the contract with us.

(B) Mr. Jay, head of the purchasing department.

(C) Ms. Jennifer has contacted the restaurant.

Đáp án và giải thích

Bài tập 1:

1 - c

Nhà cung cấp - Một công ty, người, v.v. cung cấp những thứ mà mọi người muốn hoặc cần

2 - e

Nhà sản xuất - Một công ty sản xuất hàng hóa với số lượng lớn

3 - g

Chi nhánh - Một trong những văn phòng hoặc nhóm là một phần của công ty lớn

4 - a

Trụ sở chính - Văn phòng chính của một tổ chức như quân đội, cảnh sát hoặc công ty 

5 - b

Hội chợ thương mại - Một sự kiện lớn mà tại đó các công ty trưng bày và bán sản phẩm của họ và cố gắng tăng cường kinh doanh

6 - h

Nghỉ hưu - Khoảng thời gian trong cuộc đời của một người nào đó sau khi họ ngừng làm việc vì đã đến một độ tuổi cụ thể

7 - f

Chương trình nghị sự - Một danh sách các mục sẽ được thảo luận tại một cuộc họp chính thức.

8 - d

Khách hàng - Một người sử dụng lời tư vấn hoặc dịch vụ chuyên nghiệp của người khác

Bài tập 2:

IKEA in Vietnam

IKEA, the biggest furniture 1.supplier in the world, is said to open its first 2. branch in Vietnam soon. Vietnamese clients are so excited about the news, as IKEA products seem to suit their 3. budgets. However, the procedure can take a long time as the company is waiting for document 4. approval from the Government. Last year, IKEA also made its debut in Malaysia and implemented many 5. projects such as promotion, furniture, and 6. trade fair, especially the 7. collaboration with M&M to introduce a new line of pillows. According to statistics, the company has 8. allocated about 20% of its annual budget to the ASEAN market.

IKEA ở Việt Nam

IKEA - 1. nhà cung cấp đồ nội thất lớn nhất thế giới được cho là sẽ sớm mở 2. chi nhánh đầu tiên tại Việt Nam. Khách hàng Việt Nam rất hào hứng với thông tin này vì các sản phẩm của IKEA có vẻ phù hợp với 3. túi tiền của họ. Tuy nhiên, thủ tục có thể mất nhiều thời gian do công ty đang chờ văn bản 4. phê duyệt từ Chính phủ. Năm ngoái, IKEA cũng đã có mặt tại Malaysia và thực hiện nhiều 5. dự án như: quảng bá, 6. hội chợ triển lãm nội thất, đặc biệt là 7. việc hợp tác với M&M để giới thiệu dòng sản phẩm gối mới. Theo thống kê, công ty đã 8. phân bổ khoảng 20% ​​ngân sách hàng năm của họ cho thị trường ASEAN.

Bài tập 3:

Did you go over this budget report?

  1.  I need to stay within the budget.

  2.  Someone reported it to the police.

  3. Yes, I found some problems.

Bạn đã xem qua báo cáo ngân sách này chưa?

  1. Tôi cần phải giữ trong ngân sách.

  2. Ai đó đã báo cáo nó cho cảnh sát.

  3. Vâng, tôi đã tìm thấy một số vấn đề.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án bẫy. Phương án lặp lại “budget”  nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (B) Phương án bẫy. Phương án dùng từ “reported” phát sinh từ “report” nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

Where is the meeting agenda?

  1. He went downstairs.

  2. I think Ms. Jennifer borrowed it.

  3. The meeting will last 2 hours.

Tờ chương trình họp ở đâu?

  1. Anh ấy đi xuống cầu thang.

  2. Tôi nghĩ cô Jennifer đã mượn nó.

  3. Cuộc họp sẽ kéo dài 2 giờ.

Loại trừ phương án sai:

- (A) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Việc “Anh ấy đã đi xuống cầu thang” không liên quan đến việc “Tờ chương trình họp ở đâu”.

- (C) Phương án bẫy. Phương án lặp từ “meeting” nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

Who is in charge of this project?

  1. The supervisor should be consulted.

  2. The head of the marketing division.

  3. It could be completed in a week.

Ai phụ trách dự án này?

  1. Người giám sát nên được tư vấn.

  2. Người đứng đầu phòng tiếp thị.

  3. Nó có thể được hoàn thành trong một tuần.

Loại trừ phương án sai:

- (A)  Phương án bẫy. Phương án chứa “supervisor” là một danh từ có thể trả lời cho câu hỏi “ai” nhưng nội dung cả câu không phù hợp ý hỏi.

- (C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Thông tin được hỏi là “ai” còn câu trả lời là thông tin về thời gian.

Where will they be holding the technology fair?

  1. At the JSC convention center.

  2. In the second week of June.

  3. Mr. Jay will participate in the national technology fair next month.

Họ sẽ tổ chức hội chợ công nghệ ở đâu?

  1. Tại trung tâm hội nghị JSC.

  2. Vào tuần thứ hai của tháng Sáu.

  3. Ông Jay sẽ tham gia vào hội chợ công nghệ quốc gia vào tháng tới.

Loại trừ phương án sai:

- (B)  Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Thông tin được hỏi là “ở đâu” còn câu trả lời là thông tin về thời gian.

- (C) Phương án bẫy. Phương án lặp lại cụm “technology fair” có trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

How was the presentation yesterday?

  1. We have to submit it by Thursday.

  2. It was lengthy.

  3. The presenter hasn’t come yet.

Bài thuyết trình hôm qua thế nào?

  1. Chúng ta phải nộp nó trước thứ Năm.

  2. Nó dài lê thê.

  3. Người thuyết trình vẫn chưa đến.

Loại trừ phương án sai:

- (A)  Phương án có thông tin không liên quan với câu hỏi. Việc “chúng ta phải nộp nó trước thứ năm” không liên quan đến việc “bài thuyết trình thế nào”.

- (C) Phương án bẫy. Phương án chứa “presenter” thuộc cùng họ từ với từ “presentation” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

Will the client purchase the vans for her company?

  1. I can pick her up tomorrow.

  2. The client visited our office last Monday.

  3. It hasn't been decided yet; she’s still thinking.

Liệu khách hàng có mua xe tải cho công ty của cô ấy không?

  1. Tôi có thể đón cô ấy vào ngày mai.

  2. Khách hàng đã đến thăm văn phòng của chúng ta thứ hai vừa rồi.

  3. Điều đó chưa được quyết định, cô ấy vẫn đang suy nghĩ.

Loại trừ phương án sai:

- (A)  Phương án bẫy. Phương án lặp lại đại từ “her” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

- (B) Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “client” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

You’re planning to attend Mr. David's retirement party, aren’t you?

  1. I suggest finding another supplier.

  2. Yes, can you give me a ride?

  3. No, I’m not tired.

Bạn đang dự định tham dự bữa tiệc nghỉ hưu của Mr. David phải không?

  1. Tôi đề nghị tìm một nhà cung cấp khác.

  2. Vâng, bạn có thể cho tôi đi nhờ không?

  3. Không, tôi không mệt.

Loại trừ phương án sai:

- (A)  Phương án có chứa thông tin không liên quan đến câu hỏi. Việc “tôi đề nghị tìm một nhà cung cấp khác” không liên quan đến việc “bạn đang dự định tham dự bữa tiệc nghỉ hưu của ông David”.

- (C) Phương án bẫy. Phương án dùng từ “tired” có phát âm gần giống với “retirement” có thể gây nhầm lẫn cho người nghe và trả lời “No” đúng với dạng câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

I think we should make a decision soon.

  1. We need more time to analyze the situation.

  2. The board of directors has decided to cut staff in several branches due to the financial crisis. 

  3. Harry said he wouldn’t leave until next year.

Tôi nghĩ chúng ta nên đưa ra quyết định sớm.

  1. Chúng ta cần thêm thời gian để phân tích tình hình.

  2. Ban Giám đốc đã quyết định cắt giảm nhân viên ở một số chi nhánh vì khủng hoảng tài chính.

  3. Harry nói anh ấy sẽ không rời đi cho đến năm sau.

Loại trừ phương án sai:

- (B)  Phương án bẫy. Chứa “decided” phát sinh từ “decision” ở câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

- (C) Phương án có chứa thông tin không liên quan đến câu hỏi. Việc “Harry nói anh ấy sẽ không rời đi cho đến năm sau” không liên quan đến việc “tôi nghĩ chúng ta cần đưa ra quyết định sớm”.

Should we wait for approval from the board of directors?

  1. Yes, he’s my favorite director.

  2. No, he didn’t approve the proposed plan.

  3. Of course, we have to.

Có nên đợi sự chấp thuận từ ban giám đốc?

  1. Vâng, anh ấy là đạo diễn yêu thích của tôi.

  2. Không, anh ấy đã không chấp thuận kế hoạch được đề xuất.

  3. Tất nhiên, chúng ta phải.

Loại trừ phương án sai:

- (A)  Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “director” tương tự như “directors” trên câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

- (B) Phương án bẫy. Phương án chứa từ “approve” phát âm tương tự với “approval” nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

Have you heard about the collaboration between Vinfast and Tesla?

  1. Yes, it sounds interesting.

  2. I don’t like that corporation.

  3. We have been friends for a long time.

Bạn đã nghe về sự hợp tác giữa Vinfast và Tesla chưa?

  1. Vâng, nó nghe có vẻ thú vị.

  2. Tôi không thích tập đoàn đó.

  3. Chúng tôi đã là bạn trong một thời gian dài.

Loại trừ phương án sai:

- (B)  Phương án bẫy, có chứa “corporation” có phát âm tương tự với “collaboration” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp ý hỏi.

- (C) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Chủ thể “we” trong câu trả lời không phù hợp khi đối tượng đang được đề cập ở câu hỏi là “Vinfast and Tesla”.

The CEO has decided not to allocate funds for this project.

  1. The company has agreed to fund my trip to Australia.

  2. I can’t agree with you more.

  3. What should we do now?

Giám đốc điều hành đã quyết định không phân bổ vốn cho dự án này.

  1. Công ty đã đồng ý tài trợ cho chuyến đi của tôi đến Australia.

  2. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.

  3. Bây giờ chúng ta nên làm gì đây?

Loại trừ phương án sai:

- (A)  Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “fund” trong câu hỏi nhưng nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (B) Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. Việc “Giám đốc điều hành đã quyết định không phân bổ vốn cho dự án này” là một sự thật rõ ràng, không thể phản hồi bằng ý kiến cá nhân “tôi hoàn toàn đồng ý với bạn”.

I can’t make it to the party tonight because I have to finish the report.

  1. Congratulations!

  2. Come on, the deadline has been extended until next week.

  3. He failed to meet the deadline.

Tôi không thể đến bữa tiệc tối nay vì tôi phải hoàn thành báo cáo.

  1. Chúc mừng!

  2. Thôi nào, thời hạn đã được gia hạn cho đến tuần sau.

  3. Anh ấy đã không kịp được thời hạn.

Loại trừ phương án sai:

- (A)  Phương án có nội dung không phù hợp ý hỏi. 

- (C) Phương án bẫy. Phương án có chứa “deadline” là một thông tin liên quan. Tuy nhiên chủ thể “he” là đối tượng không được nhắc tới trong ngữ cảnh.

What do you think about the alternative strategy?

  1. Oh sorry, I haven’t read it yet.

  2. The manager told me that we had to alter some of our plans.

  3. Who is in charge of the marketing strategy?

Bạn nghĩ gì về chiến lược thay thế?

  1. Ôi thật xin lỗi, tôi chưa đọc nó.

  2. Giám đốc nói với tôi rằng chúng ta phải thay đổi một số kế hoạch của mình.

  3. Ai chịu trách nhiệm cho chiến lược tiếp thị?

Loại trừ phương án sai:

- (B) Phương án bẫy. Phương án chứa “alter” thuộc cùng họ từ của “alternative” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án lặp “strategy” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

When will the presentation begin?

  1. It was two hours ago.

  2. After the lunch break, as I remember.

  3. The deadline for designing the slides for our presentation is the end of this month.

Khi nào bài thuyết trình sẽ bắt đầu?

  1. Vào khoảng hai giờ trước.

  2. Theo như tôi nhớ là sau giờ nghỉ trưa.

  3. Thời hạn cho việc thiết kế slide thuyết trình của chúng ta là cuối tháng này.

Loại trừ phương án sai:

- (A)  Phương án bẫy. Phương án chứa thông tin về thời gian tuy nhiên thì động từ chưa phù hợp. Câu hỏi sử dụng thì tương lai đơn trong khi phương án sử dụng thì quá khứ đơn.

- (C) Phương án bẫy. Phương án lặp từ “presentation” trong câu hỏi  nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

Whom can I ask for the supplier’s contact?

  1. The supplier finally agreed to renew the contract with us.

  2. Mr. Jay, head of the purchasing department.

  3. Ms.Jennifer has contacted the restaurant.

Tôi có thể hỏi ai để có thông tin liên hệ của nhà cung cấp?

  1. Nhà cung cấp cuối cùng cũng đồng ý gia hạn hợp đồng với chúng ta.

  2. Ông Jay, trưởng phòng mua hàng.

  3. Ms. Jennifer đã liên hệ với nhà hàng.

Loại trừ phương án sai:

- (A)  Phương án bẫy. Phương án lặp lại từ “supplier” trong câu hỏi và “contract” có phát âm gần giống với “contact” trong câu hỏi nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

- (C) Phương án bẫy. Phương án chứa tên riêng “Ms.Jennifer” có thể trả lời cho câu hỏi với “whom” nhưng phương án có nội dung không phù hợp với ý hỏi.

Tổng kết

Trong bài viết này, tác giả đã giới thiệu đến người học 21 từ vựng liên quan đến chủ đề công việc/văn phòng thường hay gặp trong bài thi TOEIC Listening Part 2. Người học cần làm các bài tập thực hành trong bài để nắm được rõ ý nghĩa và cách dùng của các từ vựng mới. Ngoài ra, người học cần tự luyện thêm các bài tập nghe mô phỏng Listening Part 2 để nhận dạng được từ.

Tham khảo thêm khóa học luyện thi TOEIC cấp tốc tại ZIM, giúp học viên rèn luyện kỹ năng và nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp, đạt điểm cao trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu