Từ vựng TOEIC Reading Part 5, 6, 7 - Tổng hợp từ vựng và thực hành
Key takeaways
Từ vựng TOEIC Reading part 5: Từ vựng ngữ pháp & từ loại
Từ vựng TOEIC Reading part 6: Từ vựng điền đoạn văn
Từ vựng TOEIC Reading part 7 theo chủ đề: Fax, Thư / Email, Quảng cáo (Advertisement), Thông báo (Notice), Bài báo (Article)
3 bài tập luyện tập TOEIC Reading part 5, 6, 7
Trong bài thi TOEIC Reading, từ vựng đóng vai trò then chốt giúp người học hiểu nhanh và chính xác nội dung văn bản. Việc nắm vững vốn từ không chỉ hỗ trợ giải quyết nhanh các câu hỏi ở Part 5 (hoàn thành câu), Part 6 (hoàn chỉnh đoạn văn) mà còn đặc biệt quan trọng trong Part 7 (đọc hiểu đoạn văn dài). Do đó, việc tổng hợp và luyện tập từ vựng thường gặp trong TOEIC Reading là bước chuẩn bị thiết yếu để đạt điểm cao. Ngoài ra, việc sử dụng đúng ngữ cảnh, hiểu rõ sắc thái ý nghĩa của từng từ cũng giúp người học tránh những bẫy dễ gặp trong đề thi, đồng thời tăng khả năng phán đoán đáp án chính xác khi gặp những câu hỏi khó hoặc chưa từng thấy trước đây. Bài viết dưới đây của Anh ngữ ZIM sẽ cung cung cấp cho người học danh sách từ vựng TOEIC Reading part 5, 6, 7 phổ biến theo chủ đề kèm bài tập thực hành để người học ứng dụng.
Từ vựng TOEIC Reading thường gặp theo chủ đề
Part 5: Từ vựng ngữ pháp & từ loại
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Request | Động từ | /rɪˈkwɛst/ | Yêu cầu |
Assistance | Danh từ | /əˈsɪstəns/ | Sự hỗ trợ |
Effectively | Trạng từ | /ɪˈfɛktɪvli/ | Một cách hiệu quả |
Interruption | Danh từ | /ˌɪntəˈrʌpʃən/ | Sự gián đoạn |
Critic | Danh từ | /ˈkrɪtɪk/ | Nhà phê bình |
Premier | Tính từ | /prɪˈmɪə(r)/ | Hàng đầu, ưu tú |
Strategy | Danh từ | /ˈstrætədʒi/ | Chiến lược |
Groundbreaking | Tính từ | /ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ/ | Đột phá |
Redefine | Động từ | /ˌriːdɪˈfaɪn/ | Định nghĩa lại |
Distribution | Danh từ | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ | Sự phân phối |
Enhanced | Tính từ | /ɪnˈhɑːnst/ | Được nâng cao |
Residential | Tính từ | /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl/ | Thuộc về khu dân cư |
Candidate | Danh từ | /ˈkændɪdət/ | Ứng viên |
Extensive | Tính từ | /ɪkˈstɛnsɪv/ | Rộng rãi, bao quát |
Apparent | Tính từ | /əˈpærənt/ | Rõ ràng, hiển nhiên |
Council | Danh từ | /ˈkaʊnsəl/ | Hội đồng |
Mark | Danh từ | /mɑːk/ | Dấu hiệu, dấu vết |
Extraordinary | Tính từ | /ɪkˈstrɔːdɪnəri/ | Phi thường |
Remark | Động từ | /rɪˈmɑːk/ | Nhận xét, nhận định |
Feature | Danh từ | /ˈfiːtʃər/ | Đặc điểm |
Widespread | Tính từ | /ˈwaɪdˌsprɛd/ | Lan rộng, phổ biến |
Raw material | Danh từ | /rɔː məˈtɪərɪəl/ | Nguyên liệu thô |
Conservation | Danh từ | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Sự bảo tồn |
Submit | Động từ | /səbˈmɪt/ | Nộp, trình bày |
Article | Danh từ | /ˈɑːtɪkl/ | Bài báo, bài viết |
Apparel | Danh từ | /əˈpærəl/ | Quần áo, trang phục |
Prolong | Động từ | /prəˈlɒŋɡ/ | Kéo dài, gia hạn |
Enlarge | Động từ | /ɪnˈlɑːdʒ/ | Mở rộng, phóng to |
Endure | Động từ | /ɪnˈdjʊə(r)/ | Chịu đựng, kéo dài |
Persist | Động từ | /pəˈsɪst/ | Kiên trì, dai dẳng |
Effect | Danh từ | /ɪˈfɛkt/ | Hiệu quả, tác dụng |
Enthusiastic | Tính từ | /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/ | Nhiệt tình, hăng hái |
Implement | Động từ | /ˈɪmplɪˌmɛnt/ | Thực hiện, triển khai |
Imply | Động từ | /ɪmˈplaɪ/ | Ngụ ý, ám chỉ |
Impression | Danh từ | /ɪmˈprɛʃən/ | Ấn tượng |
Improve | Động từ | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện |
Lack | Danh từ | /læk/ | Thiếu, sự thiếu hụt |
Landlord | Danh từ | /ˈlændlɔːd/ | Chủ nhà |
Laptop | Danh từ | /ˈlæptɒp/ | Máy tính xách tay |
Launch | Động từ | /lɔːntʃ/ | Khởi động, ra mắt |
Law | Danh từ | /lɔː/ | Luật, pháp luật |
Lay off | Cụm động từ | /leɪ ɒf/ | Sa thải tạm thời |
Leak | Động từ | /liːk/ | Rò rỉ |
Lean | Tính từ | /liːn/ | Mảnh mai, không thừa mỡ |
Lease | Danh từ | /liːs/ | Hợp đồng cho thuê |
Leisure | Danh từ | /ˈleʒər/ | Thời gian rảnh |
Lend | Động từ | /lɛnd/ | Cho mượn |
Liability | Danh từ | /ˌlaɪəˈbɪləti/ | Trách nhiệm pháp lý |
Part 6: Từ vựng điền đoạn văn
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Applicant | Danh từ | /ˈæplɪkənt/ | Người ứng tuyển |
Approval | Danh từ | /əˈpruːvl/ | Sự chấp thuận |
Assignment | Danh từ | /əˈsaɪnmənt/ | Nhiệm vụ, sự phân công |
Briefly | Trạng từ | /ˈbriːfli/ | Một cách ngắn gọn |
Certification | Danh từ | /ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/ | Giấy chứng nhận |
Compliance | Danh từ | /kəmˈplaɪəns/ | Sự tuân thủ |
Conduct | Động từ | /kənˈdʌkt/ | Tiến hành, thực hiện |
Confidential | Tính từ | /ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl/ | Bí mật |
Consistent | Tính từ | /kənˈsɪstənt/ | Nhất quán |
Contract | Danh từ | /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng |
Deadline | Danh từ | /ˈdɛdlaɪn/ | Hạn chót |
Delegate | Động từ | /ˈdɛlɪɡeɪt/ | Phân công, ủy quyền |
Demonstrate | Động từ | /ˈdɛmənstreɪt/ | Chứng minh, thể hiện |
Department | Danh từ | /dɪˈpɑːrtmənt/ | Phòng ban |
Detailed | Tính từ | /ˈdiːteɪld/ | Chi tiết |
Distribute | Động từ | /dɪˈstrɪbjuːt/ | Phân phát, phân phối |
Duration | Danh từ | /djʊˈreɪʃən/ | Khoảng thời gian |
Eligible | Tính từ | /ˈɛlɪdʒəbl/ | Đủ điều kiện |
Estimate | Danh từ/Động từ | /ˈɛstɪmət/ | Sự ước tính / Ước tính |
Expense | Danh từ | /ɪkˈspɛns/ | Chi phí |
Extensive | Tính từ | /ɪkˈstɛnsɪv/ | Bao quát, rộng |
Facility | Danh từ | /fəˈsɪləti/ | Cơ sở vật chất |
Flexible | Tính từ | /ˈflɛksəbl/ | Linh hoạt |
Frequently | Trạng từ | /ˈfriːkwəntli/ | Thường xuyên |
Guideline | Danh từ | /ˈɡaɪdlaɪn/ | Hướng dẫn |
Implement | Động từ | /ˈɪmplɪmɛnt/ | Thực hiện, triển khai |
Improve | Động từ | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện |
Invoice | Danh từ | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
Maintain | Động từ | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì |
Mandatory | Tính từ | /ˈmændətəri/ | Bắt buộc |
Objective | Danh từ | /əbˈdʒɛktɪv/ | Mục tiêu |
Obtain | Động từ | /əbˈteɪn/ | Đạt được, lấy được |
Participate | Động từ | /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ | Tham gia |
Procedure | Danh từ | /prəˈsiːdʒər/ | Thủ tục, quy trình |
Purchase | Động từ | /ˈpɜːrtʃəs/ | Mua |
Recommend | Động từ | /ˌrɛkəˈmɛnd/ | Khuyến nghị |
Renew | Động từ | /rɪˈnjuː/ | Gia hạn |
Require | Động từ | /rɪˈkwaɪər/ | Yêu cầu |
Schedule | Danh từ/Động từ | /ˈskɛdʒuːl/ | Lịch trình / Lên lịch |
Submit | Động từ | /səbˈmɪt/ | Nộp |
Part 7: Từ vựng theo từng dạng văn bản
Fax

Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Transmission | Danh từ | /trænzˈmɪʃən/ | Sự truyền tải, chuyển giao |
Recipient | Danh từ | /rɪˈsɪpɪənt/ | Người nhận |
Confirmation | Danh từ | /ˌkɒnfəˈmeɪʃən/ | Sự xác nhận |
Cover sheet | Danh từ | /ˈkʌvər ʃiːt/ | Trang bìa (fax) |
Header | Danh từ | /ˈhɛdə(r)/ | Đầu trang |
Footer | Danh từ | /ˈfʊtə(r)/ | Chân trang |
Urgent | Tính từ | /ˈɜːdʒənt/ | Khẩn cấp |
Confidential | Tính từ | /ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl/ | Bí mật |
Attachment | Danh từ | /əˈtætʃmənt/ | Tệp đính kèm |
Dial | Động từ | /daɪəl/ | Gọi (số điện thoại) |
Line | Danh từ | /laɪn/ | Dòng (trong fax) |
Printout | Danh từ | /ˈprɪntaʊt/ | Bản in |
Reprint | Động từ | /ˌriːˈprɪnt/ | In lại |
Queue | Danh từ | /kjuː/ | Hàng đợi |
Jammed | Tính từ | /dʒæmd/ | Bị kẹt (máy fax) |
Out of paper | Cụm từ | /aʊt ʌv ˈpeɪpər/ | Hết giấy |
Out of ink | Cụm từ | /aʊt ʌv ɪŋk/ | Hết mực |
Busy signal | Danh từ | /ˈbɪzi ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu bận |
Redial | Động từ | /ˌriːˈdaɪəl/ | Gọi lại |
Line busy | Cụm từ | /laɪn ˈbɪzi/ | Dòng bận |
Error message | Danh từ | /ˈɛrə ˈmɛsɪdʒ/ | Thông báo lỗi |
Reattempt | Động từ | /ˌriːəˈtɛmpt/ | Thử lại |
Resend | Động từ | /ˌriːˈsɛnd/ | Gửi lại |
Confirm | Động từ | /kənˈfɜːm/ | Xác nhận |
Receive | Động từ | /rɪˈsiːv/ | Nhận |
Send | Động từ | /sɛnd/ | Gửi |
Scheduled | Tính từ | /ˈʃɛdjuːld/ | Đã lên lịch |
Transmission | Danh từ | /trænzˈmɪʃən/ | Sự truyền tải |
Delay | Danh từ | /dɪˈleɪ/ | Sự trì hoãn |
Interrupt | Động từ | /ˌɪntəˈrʌpt/ | Gián đoạn |
Reconfirm | Động từ | /ˌriːkənˈfɜːm/ | Xác nhận lại |
Automatic | Tính từ | /ˌɔːtəˈmætɪk/ | Tự động |
Manual | Tính từ | /ˈmænjuəl/ | Thủ công |
Function | Danh từ | /ˈfʌŋkʃən/ | Chức năng |
Status | Danh từ | /ˈsteɪtəs/ | Trạng thái |
Queueing | Danh từ | /ˈkjuːɪŋ/ | Hàng đợi |
Retry | Động từ | /ˌriːˈtraɪ/ | Thử lại |
Overload | Danh từ | /ˈəʊvələʊd/ | Quá tải |
Overheating | Danh từ | /ˌəʊvəˈhiːtɪŋ/ | Quá nhiệt |
Thư / Email

Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Account | Danh từ | /əˈkaʊnt/ | Tài khoản |
Bill | Danh từ | /bɪl/ | Hóa đơn |
Cancel | Động từ | /ˈkænsəl/ | Hủy bỏ |
Charge | Động từ | /ʧɑːrdʒ/ | Tính phí |
Confirm | Động từ | /kənˈfɜːrm/ | Xác nhận |
Fee | Danh từ | /fiː/ | Phí |
No later than | Cụm từ | /nəʊ ˈleɪtə(r) ðən/ | Không muộn hơn |
Place an order | Cụm từ | /pleɪs æn ˈɔːrdər/ | Đặt hàng |
Purchase | Động từ | /ˈpɜːrtʃəs/ | Mua |
Refund | Danh từ | /ˈriːfʌnd/ | Hoàn tiền |
Reserve | Động từ | /rɪˈzɜːrv/ | Đặt trước |
Return | Động từ | /rɪˈtɜːrn/ | Trả lại |
Submit | Động từ | /səbˈmɪt/ | Nộp |
Verify | Động từ | /ˈvɛrɪfaɪ/ | Xác minh |
A variety of | Cụm từ | /ə vəˈraɪəti əv/ | Nhiều loại |
Additional | Tính từ | /əˈdɪʃənl/ | Thêm vào |
Affordable | Tính từ | /əˈfɔːdəbl/ | Giá cả phải chăng |
Available | Tính từ | /əˈveɪləbl/ | Có sẵn |
Clearance sale | Cụm từ | /ˈklɪərəns seɪl/ | Giảm giá thanh lý |
Complimentary | Tính từ | /ˌkəmˈplɪməntri/ | Miễn phí |
Consumer | Danh từ | /kənˈsjuːmər/ | Người tiêu dùng |
Eligible | Tính từ | /ˈɛlɪdʒəbl/ | Đủ điều kiện |
Exceed | Động từ | /ɪkˈsiːd/ | Vượt quá |
Bulk | Danh từ | /bʌlk/ | Số lượng lớn |
Installment | Danh từ | /ɪnˈstɔːlmənt/ | Sự trả góp |
Invoice | Danh từ | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
Free of charge | Cụm từ | /friː əv ˈʧɑːrdʒ/ | Miễn phí |
Include | Động từ | /ɪnˈkluːd/ | Bao gồm |
Catering | Danh từ | /ˈkeɪtərɪŋ/ | Dịch vụ ăn uống |
Celebrate | Động từ | /ˈsɛləˌbreɪt/ | Kỷ niệm |
Commemorate | Động từ | /kəˈmɛməˌreɪt/ | Tưởng niệm |
On-site | Tính từ | /ˈɒn saɪt/ | Tại chỗ |
Organize | Động từ | /ˈɔːɡənaɪz/ | Tổ chức |
Participant | Danh từ | /pɑːˈtɪsɪpənt/ | Người tham gia |
Present | Động từ | /ˈprɛzənt/ | Trình bày |
Reception | Danh từ | /rɪˈsɛpʃən/ | Tiệc chiêu đãi |
Select | Động từ | /sɪˈlɛkt/ | Chọn lựa |
Take place | Cụm từ | /teɪk pleɪs/ | Diễn ra |
Venue | Danh từ | /ˈvɛnjuː/ | Địa điểm |
Proceedings | Danh từ | /prəˈsiːdɪŋz/ | Biên bản cuộc họp |
In honor of | Cụm từ | /ɪn ˈɒnər əv/ | Nhân dịp |
Quảng cáo (Advertisement)

Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Advertisement | Danh từ | /ədˈvɜːtɪsmənt/ | Quảng cáo |
Brand | Danh từ | /brænd/ | Thương hiệu |
Campaign | Danh từ | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Discount | Danh từ | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
Promotion | Danh từ | /prəˈməʊʃən/ | Khuyến mãi |
Offer | Danh từ | /ˈɒfə(r)/ | Ưu đãi |
Sale | Danh từ | /seɪl/ | Bán hàng, giảm giá |
Coupon | Danh từ | /ˈkuːpɒn/ | Phiếu giảm giá |
Advertisement | Danh từ | /ədˈvɜːtɪzmənt/ | Quảng cáo |
Target | Danh từ | /ˈtɑːɡɪt/ | Mục tiêu |
Audience | Danh từ | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả, đối tượng |
Media | Danh từ | /ˈmiːdiə/ | Phương tiện truyền thông |
Platform | Danh từ | /ˈplætfɔːm/ | Nền tảng |
Strategy | Danh từ | /ˈstrætədʒi/ | Chiến lược |
Content | Danh từ | /ˈkɒntent/ | Nội dung |
Message | Danh từ | /ˈmɛsɪdʒ/ | Thông điệp |
Design | Danh từ | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
Layout | Danh từ | /ˈleɪaʊt/ | Bố cục |
Slogan | Danh từ | /ˈsləʊɡən/ | Khẩu hiệu |
Tagline | Danh từ | /ˈtæɡlaɪn/ | Câu khẩu hiệu |
Branding | Danh từ | /ˈbrændɪŋ/ | Xây dựng thương hiệu |
Logo | Danh từ | /ˈləʊɡəʊ/ | Biểu tượng thương hiệu |
Visual | Tính từ | /ˈvɪʒuəl/ | Thị giác, hình ảnh |
Appeal | Danh từ | /əˈpiːl/ | Sự hấp dẫn |
Engage | Động từ | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | Thu hút, lôi cuốn |
Attract | Động từ | /əˈtrækt/ | Hấp dẫn, thu hút |
Influence | Danh từ | /ˈɪnfluəns/ | Ảnh hưởng |
Persuade | Động từ | /pəˈsweɪd/ | Thuyết phục |
Convert | Động từ | /kənˈvɜːt/ | Chuyển đổi |
Engagement | Danh từ | /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Sự tham gia |
Retention | Danh từ | /rɪˈtɛnʃən/ | Sự duy trì |
Conversion | Danh từ | /kənˈvɜːʃən/ | Sự chuyển đổi |
Click-through | Danh từ | /ˈklɪk θruː/ | Tỷ lệ nhấp chuột |
Impression | Danh từ | /ɪmˈprɛʃən/ | Ấn tượng |
Reach | Danh từ | /riːʧ/ | Phạm vi tiếp cận |
Frequency | Danh từ | /ˈfriːkwənsi/ | Tần suất |
Budget | Danh từ | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
ROI (Return on Investment) | Danh từ | /ɑːr oʊ aɪ/ | Lợi tức đầu tư |
KPI (Key Performance Indicator) | Danh từ | /ˈkeɪ piː aɪ/ | Chỉ số hiệu suất chính |
Lead | Danh từ | /liːd/ | Khách hàng tiềm năng |
Conversion Rate | Danh từ | /kənˈvɜːʃən reɪt/ | Tỷ lệ chuyển đổi |
Thông báo (Notice)

Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Announcement | Danh từ | /əˈnaʊnsmənt/ | Thông báo |
Notice | Danh từ | /ˈnəʊtɪs/ | Thông báo |
Bulletin | Danh từ | /ˈbʊlɪtɪn/ | Bản tin |
Reminder | Danh từ | /rɪˈmaɪndə(r)/ | Lời nhắc nhở |
Policy | Danh từ | /ˈpɒlɪsi/ | Chính sách |
Regulation | Danh từ | /ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/ | Quy định |
Procedure | Danh từ | /prəˈsiːdʒər/ | Thủ tục |
Schedule | Danh từ | /ˈʃɛdjuːl/ | Lịch trình |
Deadline | Danh từ | /ˈdɛdlaɪn/ | Hạn chót |
Reminder | Danh từ | /rɪˈmaɪndə(r)/ | Lời nhắc nhở |
Update | Danh từ | /ˈʌpdeɪt/ | Cập nhật |
Change | Danh từ | /ʧeɪndʒ/ | Thay đổi |
Closure | Danh từ | /ˈkləʊʒə(r)/ | Đóng cửa |
Opening | Danh từ | /ˈəʊpənɪŋ/ | Mở cửa |
Cancellation | Danh từ | /ˌkænsəˈleɪʃən/ | Hủy bỏ |
Postponement | Danh từ | /ˌpəʊs(t)ˈpəʊnmənt/ | Hoãn lại |
Reschedule | Động từ | /ˌriːˈʃɛdjuːl/ | Lên lại lịch |
Confirm | Động từ | /kənˈfɜːm/ | Xác nhận |
Notify | Động từ | /ˈnəʊtɪfaɪ/ | Thông báo |
Announce | Động từ | /əˈnaʊns/ | Thông báo |
Implement | Động từ | /ˈɪmplɪˌmɛnt/ | Thực hiện |
Comply | Động từ | /kəmˈplaɪ/ | Tuân thủ |
Enforce | Động từ | /ɪnˈfɔːs/ | Thi hành |
Adhere | Động từ | /ədˈhɪə(r)/ | Tuân theo |
Apply | Động từ | /əˈplaɪ/ | Áp dụng |
Acknowledge | Động từ | /əkˈnɒlɪdʒ/ | Xác nhận |
Distribute | Động từ | /dɪˈstrɪbjuːt/ | Phân phối |
Collect | Động từ | /kəˈlɛkt/ | Thu thập |
Submit | Động từ | /səbˈmɪt/ | Nộp |
Request | Danh từ | /rɪˈkwɛst/ | Yêu cầu |
Inquiry | Danh từ | /ɪnˈkwaɪəri/ | Yêu cầu thông tin |
Feedback | Danh từ | /ˈfiːdbæk/ | Phản hồi |
Suggestion | Danh từ | /səˈdʒɛstʃən/ | Đề xuất |
Instruction | Danh từ | /ɪnˈstrʌkʃən/ | Hướng dẫn |
Guideline | Danh từ | /ˈɡaɪdlaɪn/ | Hướng dẫn |
Procedure | Danh từ | /prəˈsiːdʒər/ | Thủ tục |
Form | Danh từ | /fɔːm/ | Mẫu đơn |
Template | Danh từ | /ˈtɛmplət/ | Mẫu |
Bài báo (Article)

Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
article | Danh từ | /ˈɑːrtɪkəl/ | bài báo |
author | Danh từ | /ˈɔːθər/ | tác giả |
biography | Danh từ | /baɪˈɒɡrəfi/ | tiểu sử |
cite | Động từ | /saɪt/ | trích dẫn |
editorial | Danh từ | /ˌɛdəˈtɔːriəl/ | bài xã luận |
excerpt | Danh từ | /ˈɛksɜːrpt/ | đoạn trích |
feature | Danh từ | /ˈfiːtʃər/ | bài đặc sắc |
headline | Danh từ | /ˈhɛdlaɪn/ | tiêu đề chính |
illustration | Danh từ | /ˌɪləˈstreɪʃən/ | hình minh họa |
journalist | Danh từ | /ˈdʒɜːrnəlɪst/ | nhà báo |
layout | Danh từ | /ˈleɪaʊt/ | bố cục |
magazine | Danh từ | /ˈmæɡəziːn/ | tạp chí |
narrative | Danh từ | /ˈnærətɪv/ | bài tường thuật |
opinion | Danh từ | /əˈpɪnjən/ | ý kiến, quan điểm |
paragraph | Danh từ | /ˈpærəɡræf/ | đoạn văn |
publisher | Danh từ | /ˈpʌblɪʃər/ | nhà xuất bản |
quotation | Danh từ | /kwəʊˈteɪʃən/ | lời trích dẫn |
readership | Danh từ | /ˈriːdəʃɪp/ | độc giả |
review | Danh từ | /rɪˈvjuː/ | bài đánh giá, nhận xét |
section | Danh từ | /ˈsɛkʃən/ | mục (bài báo, tạp chí) |
source | Danh từ | /sɔːrs/ | nguồn thông tin |
subscribe | Động từ | /səbˈskraɪb/ | đăng ký (báo, tạp chí) |
text | Danh từ | /tɛkst/ | văn bản |
topic | Danh từ | /ˈtɒpɪk/ | chủ đề |
headline | Danh từ | /ˈhɛdlaɪn/ | tiêu đề (báo) |
Tham khảo thêm:
Tổng hợp 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề thường gặp
1500 từ vựng TOEIC thường xuất hiện nhất trong bài thi kèm phiên âm
Ứng dụng từ vựng vào bài TOEIC Reading
Bài 1: Choose the best answer to complete each sentence.
1. The manager will ------- the proposal before making a final decision.
(A) approve
(B) approval
(C) approving
(D) approved
2. All employees are required to wear identification badges while ------- the premises.
(A) enter
(B) entering
(C) enters
(D) entry
3. The CEO gave a ------- speech to motivate the entire team.
(A) inspire
(B) inspiring
(C) inspiration
(D) inspired
4. Our company must ------- the budget to accommodate increased production costs.
(A) adjust
(B) adjustment
(C) adjusted
(D) adjusting
5. The report was submitted ------- the deadline to avoid penalties.
(A) despite
(B) unless
(C) beyond
(D) before
Bài 2: Choose the best answer to complete each sentence.
Questions 1–4 refer to the following e-mail.
To: All Employees
From: Daniel Kim
Subject: New Software Implementation
Dear Team,
We are pleased to announce the upcoming launch of our new project management software. This upgrade is part of our continued effort to _______ (1) workplace efficiency and streamline our workflow. The new system offers a more _______ (2) interface that allows teams to monitor progress in real time and manage deadlines with ease. Training sessions will be scheduled next week to help everyone become familiar with the system’s core features. _______ (3), a digital manual will be provided in advance for your reference. _______ (4)
We appreciate your cooperation during this transition.
Sincerely,
Daniel Kim
IT Manager
1.
(A) promote
(B) apply
(C) locate
(D) compare
2.
(A) simplicity
(B) simplify
(C) simple
(D) simplified
3.
(A) Consequently
(B) In contrast
(C) Moreover
(D) Instead
4.
(A) This marks the beginning of a broader plan to modernize our company’s digital tools.
(B) Please inform the IT team if you notice any unusual network activity.
(C) The cafeteria will be closed on the first day of training for maintenance.
(D) Employees must submit their software preferences by the end of the month.
Bài 3: Choose the best answer to complete each sentence.
Questions 1 - 3 refer to the following advertisement.

Discover Natural Shine™ Hair Serum
Want healthier, smoother hair in just one week? Natural Shine™ is a lightweight serum made with organic coconut oil and vitamin E, designed to repair damaged ends and restore moisture without leaving hair greasy. Whether you have curly, straight, or color-treated hair, our formula adds shine while reducing frizz and breakage.
Now available at 25% off for a limited time when you order online at www.naturalshinecare.com.
All orders come with a free travel-sized bottle, perfect for use on the go.
Hurry—offer ends June 15!
Loved by professionals and everyday users alike—Natural Shine™ is your hair's new best friend!
1. What is being advertised?
(A) A travel-sized beauty kit
(B) A natural hair treatment product
(C) A salon membership program
(D) A set of professional styling tools
2. What is mentioned as a feature of the product?
(A) It contains chemical ingredients for fast results.
(B) It is only available in stores.
(C) It is suitable for different hair types.
(D) It needs to be applied multiple times per day.
3. What is included with every purchase?
(A) A free gift card
(B) A bonus comb and brush set
(C) A travel-friendly version of the product
(D) A coupon for salon services
Đáp án
Bài 1
(A) approve
Trong câu có cấu trúc "will + V (bare infinitive)" nên cần động từ nguyên mẫu không "to". "approve" là động từ nguyên mẫu, phù hợp với cấu trúc tương lai đơn.(B) entering
"While" là liên từ diễn tả hành động đang xảy ra đồng thời, sau "while" thường dùng động từ dạng -ing để biểu thị hành động tiếp diễn.(B) inspiring
Từ cần điền là tính từ miêu tả "speech" (bài phát biểu). "inspiring" là tính từ miêu tả một điều gì đó truyền cảm hứng.(A) adjust
Sau "must" là động từ nguyên mẫu không "to", nên chọn "adjust".(D) before
Ý câu là "báo cáo được nộp trước hạn chót để tránh phạt".
Bài 2
(A) promote
Cụm "effort to promote workplace efficiency" nghĩa là "nỗ lực thúc đẩy hiệu quả công việc".(D) simplified
"a more simplified interface" nghĩa là giao diện được đơn giản hóa, dễ dùng hơn.(C) Moreover
"Moreover" dùng để bổ sung thêm thông tin, tương tự như "thêm vào đó". Ở đây, câu tiếp theo bổ sung thêm về việc cung cấp tài liệu tham khảo nên "Moreover" rất hợp.(A) This marks the beginning of a broader plan to modernize our company’s digital tools.
Câu cuối nên là một câu khẳng định liên quan đến thông báo nâng cấp phần mềm, hợp với ngữ cảnh triển khai phần mềm mới và kế hoạch tổng thể của công ty.
Bài 3:
(B) A natural hair treatment product
Quảng cáo nói về Natural Shine™ Hair Serum - một sản phẩm dưỡng tóc.C) It is suitable for different hair types.
Trong quảng cáo có đoạn: "Whether you have curly, straight, or color-treated hair, our formula adds shine while reducing frizz and breakage." Cho thấy sản phẩm phù hợp với nhiều loại tóc khác nhau.(C) A travel-friendly version of the product
Quảng cáo nói "All orders come with a free travel-sized bottle, perfect for use on the go." Đây là phiên bản nhỏ gọn tiện mang theo. Các lựa chọn khác không được nhắc tới trong quảng cáo.
Đọc thêm
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp danh sách từ vựng TOEIC Reading Part 5, 6, 7 phổ biến theo chủ đề kèm bài tập thực hành giúp người học áp dụng và ghi nhớ hiệu quả hơn. Việc luyện tập từ vựng theo dạng bài và ngữ cảnh thực tế không chỉ giúp nâng cao vốn từ mà còn phát triển khả năng đọc hiểu và phản xạ nhanh khi làm bài thi. Bên cạnh đó, để chuẩn bị tốt nhất cho bài thi TOEIC, người học có thể tham khảo khoá học TOEIC của Anh ngữ ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp