Dual Process Theory và cách cải thiện lập luận trong bài viết học thuật
Key takeaways
Dual Process gồm System 1 (trực giác) và System 2 (phân tích).
Người học EFL dễ dùng System 1 khi viết phản biện.
Viết hiệu quả cần huy động System 2 có ý thức.
Chiến lược gồm: nhận diện fallacy, self-questioning, phân tích bài mẫu.
Phát triển siêu nhận thức là chìa khóa.
Trong môi trường giáo dục hiện đại, năng lực viết phản biện không chỉ là một kỹ năng học thuật quan trọng mà còn là chỉ dấu cho khả năng tư duy sâu và độc lập. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh như một ngoại ngữ (EFL) vẫn gặp khó khăn trong việc xây dựng lập luận có logic và thuyết phục, phần lớn do chịu ảnh hưởng từ những phản ứng cảm tính và trực giác ban đầu. Lý thuyết Dual Process, với sự phân biệt giữa hai hệ thống tư duy – System 1 (trực giác, tự động) và System 2 (phân tích, có kiểm soát) – mang lại một khung lý thuyết hữu ích để lý giải và cải thiện hiện tượng này trong quá trình dạy và học viết học thuật.
Mở đầu
Trong bối cảnh viết phản biện học thuật, người học được kỳ vọng không chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà còn phải thể hiện khả năng phân tích và lập luận một cách chặt chẽ, có căn cứ. Tuy nhiên, quá trình chuyển hóa từ những phản ứng cảm tính ban đầu sang lập luận có tính logic không phải lúc nào cũng diễn ra một cách tự động, đặc biệt đối với người học tiếng Anh như một ngoại ngữ (EFL). Nhiều người học vẫn chưa nhận thức rõ sự khác biệt giữa hai hình thức tư duy cơ bản – trực giác và lý trí – dẫn đến việc lập luận mang tính chủ quan hoặc thiếu tính thuyết phục. Trong bối cảnh đó, lý thuyết Dual Process do Kahneman (2011)[1] và Evans & Stanovich (2013) [2] phát triển cung cấp một khung lý thuyết hữu ích để lý giải hiện tượng này. Theo lý thuyết này, tư duy của con người được điều khiển bởi hai hệ thống song song: System 1 – hoạt động nhanh, mang tính trực giác và tự động; và System 2 – chậm hơn, thiên về phân tích, lý luận và có sự kiểm soát có ý thức. Bài viết này vận dụng khung lý thuyết Dual Process để phân tích cách thức người học EFL tiếp cận hoạt động viết phản biện, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuyển hóa tư duy một cách có ý thức nhằm hướng đến việc xây dựng lập luận logic và thuyết phục trong môi trường học thuật.
Cơ sở lý thuyết

Lý thuyết Dual Process (tư duy hai hệ thống), do các nhà tâm lý học như Daniel Kahneman [1] phát triển, cho rằng tư duy của con người vận hành qua hai hệ thống song song: System 1 và System 2. System 1 là hệ thống tư duy tự động, nhanh chóng, dựa trên trực giác, kinh nghiệm và cảm xúc, giúp con người phản ứng hiệu quả trong các tình huống quen thuộc mà không cần nhiều nỗ lực nhận thức. Ví dụ, khi nghe giọng điệu gay gắt, ta có thể suy đoán người đó đang tức giận – một phản ứng trực tiếp từ System 1. Tuy nhiên, do thiếu kiểm chứng logic, hệ thống này dễ dẫn đến sai lầm, chẳng hạn như đưa ra kết luận vội vàng về một người chỉ dựa trên một lần tương tác ngắn ngủi – một biểu hiện của hasty generalization.
Trái lại, System 2 là hệ thống tư duy phân tích, chậm rãi và có kiểm soát. Nó đòi hỏi sự chú ý và được huy động trong các tình huống phức tạp, cần lý luận và đánh giá. Ví dụ, khi đọc một đoạn văn học thuật chứa lập luận trái chiều, người học cần phân tích cấu trúc, đánh giá bằng chứng và xác định quan điểm của người viết – tất cả đều yêu cầu hoạt động có ý thức của System 2.
Trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng, đặc biệt là viết học thuật trong bối cảnh EFL, lý thuyết Dual Process cung cấp một khung lý thuyết quan trọng để lý giải những hiện tượng phổ biến ở người học. Nhiều sinh viên có thể viết những câu họ thấy quen thuộc và có vẻ đúng, nhưng lại thiếu lập luận chặt chẽ – một biểu hiện của tư duy System 1. Để xây dựng lập luận phản biện có cấu trúc rõ ràng, dẫn chứng thuyết phục và phản biện sâu, người học cần chủ động huy động System 2.
Sarah Mercer (2016) [3], trong New Directions in Language Learning Psychology, nhấn mạnh vai trò của nhận thức có ý thức trong việc phát triển năng lực tự điều chỉnh tư duy – một năng lực chỉ có thể được nuôi dưỡng thông qua System 2. Đồng thời, theo Kirschner & Hendrick (2020) [4], việc giảm tải cảm xúc và tạo điều kiện phân tích sâu là yếu tố then chốt giúp người học chuyển dịch từ tư duy nhanh sang tư duy phản biện – tức là từ System 1 sang System 2.
Chẳng hạn, khi viết về chủ đề môi trường, một sinh viên có thể viết rằng: “Mọi người đều biết ô nhiễm là xấu, nên chúng ta cần hành động ngay” – một phát biểu cảm tính thiếu cơ sở lập luận. Tuy nhiên, nếu vận dụng System 2, người học sẽ cần nêu rõ tác động cụ thể của ô nhiễm, trích dẫn nghiên cứu hoặc số liệu, và thảo luận các giải pháp đối lập – từ đó chuyển từ phát biểu chung chung sang lập luận học thuật có cơ sở.
Đặc điểm của các cách tiếp cận lập luận theo Dual Process Theory
Trong bối cảnh viết phản biện, lý thuyết Dual Process Theory (DPT) cung cấp một khung phân tích hữu ích để hiểu rõ các kiểu lập luận mà người học sử dụng. System 1, với đặc điểm là phản ứng nhanh, cảm tính và dựa trên kinh nghiệm cá nhân, thường biểu hiện qua các khẳng định như "Tôi nghĩ thế nên nó đúng" hoặc "Nhiều người cũng nghĩ vậy". Những lập luận kiểu này thiếu sự kiểm chứng và dễ mắc các sai lầm nhận thức điển hình như overgeneralization (khái quát hóa quá mức) hoặc confirmation bias (thiên kiến xác nhận). Ví dụ, trong một bài luận về giáo dục trực tuyến, sinh viên có thể viết rằng “Tôi từng học online và thấy chán, nên hình thức này không hiệu quả”. Đây là một phát biểu dựa trên kinh nghiệm cá nhân, mang tính cảm xúc, nhưng thiếu bằng chứng khách quan và không xét đến bối cảnh đa dạng của người học – một điển hình của tư duy theo System 1. Evans & Stanovich (2013) [2] cũng nhấn mạnh rằng những phản ứng nhanh thường thiếu cơ sở suy luận và dễ dẫn đến sai lệch nhận thức. Những biểu hiện như vậy, nếu không được kiểm soát, có thể làm suy yếu đáng kể tính thuyết phục và học thuật của bài viết.
Trái lại, System 2 giữ vai trò then chốt trong việc xây dựng lập luận có căn cứ và logic. System 2 đòi hỏi người học phải dừng lại để kiểm chứng các giả định, tìm kiếm và phân tích bằng chứng, đồng thời cân nhắc đến các phản luận đối lập. Cấu trúc bài viết rõ ràng – bao gồm lập luận chính (thesis), thân bài (body), phản biện (counterargument) và phần bác bỏ phản biện (rebuttal) – cùng với việc sử dụng các từ nối logic như however, therefore, nonetheless... là những biểu hiện cụ thể của quá trình tư duy có ý thức và mang tính phân tích đặc trưng cho System 2. Theo Kirschner & Hendrick (2020) [4], việc tổ chức lập luận theo cấu trúc mạch lạc và logic không chỉ giúp tăng hiệu quả truyền đạt mà còn hỗ trợ người học phát triển tư duy bậc cao – một biểu hiện điển hình của hoạt động học tập thông qua System 2.

Đáng chú ý, quá trình chuyển dịch từ System 1 sang System 2 thường không xảy ra một cách tự nhiên, mà cần có sự hỗ trợ từ môi trường học tập. Phản hồi mang tính xây dựng từ giáo viên, cũng như các chiến lược hướng dẫn như scaffold – tức là hỗ trợ theo mức độ giảm dần – đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt hoạt động của System 2. Mercer (2016) [3] cũng chỉ ra rằng việc tạo điều kiện cho người học phản tư (reflection) và ý thức được quá trình lập luận của chính mình là yếu tố cốt lõi giúp họ chuyển từ nhận thức trực giác sang phân tích lý tính. Như vậy, việc thiết kế bài học có định hướng phát triển tư duy phản biện cần đặc biệt quan tâm đến cách thức kích hoạt và duy trì hoạt động của System 2 trong quá trình học tập.
Các yếu tố ảnh hưởng đến System 2

Việc vận dụng System 2 trong quá trình lập luận học thuật không diễn ra một cách tự động, mà chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố cá nhân và bối cảnh. Trước hết, trình độ ngôn ngữ và nhận thức đóng vai trò quyết định. Những người học ở trình độ sơ cấp đến trung cấp (A2–B1) thường gặp khó khăn trong việc xây dựng lập luận chặt chẽ do giới hạn về vốn từ vựng, khả năng xử lý cấu trúc ngữ pháp phức tạp và nhận thức khái niệm trừu tượng. Khi không thể diễn đạt chính xác ý tưởng hoặc không hiểu rõ các khái niệm liên quan, người học có xu hướng dựa vào System 1 – sử dụng cảm tính hoặc kinh nghiệm cá nhân thay vì lý luận dựa trên bằng chứng. Theo Spada & Lightbown (2020) [5], sự phát triển năng lực ngôn ngữ và tư duy học thuật là một tiến trình đòi hỏi sự tương tác giữa tri thức ngôn ngữ và khả năng xử lý nhận thức, đặc biệt trong các nhiệm vụ phức tạp như viết phản biện. Điều này phù hợp với lý thuyết Gánh nặng nhận thức (Cognitive Load Theory) của Sweller (1988) [6], cho rằng khi người học phải xử lý quá nhiều thông tin mới cùng lúc, khả năng phân tích và ra quyết định – vốn do System 2 đảm nhiệm – sẽ bị suy giảm rõ rệt.
Thứ hai, bối cảnh làm bài – đặc biệt là yếu tố thời gian – có ảnh hưởng đáng kể đến lựa chọn hệ thống tư duy. Dưới áp lực thời gian, người học thường không đủ điều kiện để kích hoạt System 2 và dễ quay về System 1 vì tính phản ứng nhanh và ít đòi hỏi nỗ lực nhận thức. Tình huống này dễ dẫn đến những lập luận phiến diện, thiếu bằng chứng hoặc không được tổ chức hợp lý. Để khắc phục, các hình thức bài tập như reflective writing không giới hạn thời gian có thể được sử dụng nhằm tạo điều kiện cho người học huy động khả năng phản tư và kiểm chứng lập luận – đặc điểm cốt lõi của System 2. Kirschner và Hendrick (2020 [4] nhấn mạnh rằng điều kiện thời gian rộng rãi là một yếu tố then chốt giúp giảm tải nhận thức, từ đó cho phép hoạt động tư duy bậc cao diễn ra hiệu quả hơn.
Cuối cùng, một yếu tố then chốt giúp duy trì và phát triển hoạt động của System 2 là metacognitive awareness – tức là sự tự nhận thức và kiểm soát quá trình tư duy của bản thân. Người học có năng lực siêu nhận thức sẽ biết tự đặt ra các câu hỏi như “Lập luận này có được hỗ trợ bằng bằng chứng không?”, “Có phản biện nào mình chưa xem xét không?”, qua đó điều chỉnh cách suy nghĩ để đảm bảo tính hợp lý và chặt chẽ. Mercer (2016) [3] cũng khẳng định rằng năng lực siêu nhận thức là yếu tố không thể thiếu trong quá trình học ngôn ngữ có chiều sâu, vì nó giúp người học thoát khỏi khuôn mẫu tư duy quen thuộc và tiếp cận vấn đề một cách có chiến lược. Do đó, việc phát triển năng lực siêu nhận thức không chỉ hỗ trợ hoạt động của System 2 mà còn góp phần nâng cao năng lực viết học thuật toàn diện.
Tham khảo thêm:
Hybrid Learning trong giáo dục Việt Nam - Từ lý thuyết đến thực tiễn
Learning outcomes - Chìa khoá nâng cao chất lượng giáo dục hiện nay
Gợi ý sư phạm trong giảng dạy Viết học thuật

Nhận diện fallacies để kiểm soát System 1

Phương pháp đầu tiên nhằm phát triển System 2 trong viết phản biện là giúp người học nhận diện và phân tích các lỗi lập luận phổ biến (fallacies) – vốn thường bắt nguồn từ tư duy cảm tính, thiếu kiểm chứng của System 1. Việc triển khai phương pháp này nên được tổ chức theo ba giai đoạn, với hoạt động cụ thể cho từng bước.
Giai đoạn 1: Giới thiệu và nhận thức
Giáo viên bắt đầu bằng bài giảng ngắn giới thiệu về khái niệm fallacy, giải thích rằng đây là những lỗi trong lập luận khiến lý lẽ trở nên kém thuyết phục dù nghe qua có vẻ hợp lý. Tiếp đó, giáo viên trình bày định nghĩa và đặc điểm của các fallacies thông dụng như ad hominem (công kích cá nhân), slippery slope (dốc trơn trượt), false cause (nguyên nhân giả định) hay hasty generalization (khái quát hóa vội vàng). Mỗi fallacy cần được minh họa bằng ví dụ cụ thể, ví dụ: “Sinh viên không nên phản đối tăng học phí vì họ còn quá trẻ để hiểu kinh tế” – một lập luận mang tính ad hominem.
Giai đoạn 2: Thực hành nhận diện
Trong giai đoạn này, người học được chia nhóm nhỏ và giao nhiệm vụ phân tích một bộ đoạn văn ngắn (do giáo viên chuẩn bị), trong đó có các câu chứa fallacies xen lẫn với lập luận hợp lý. Học sinh cần xác định câu nào mắc fallacy, phân loại lỗi đó và lý giải vì sao nó thiếu thuyết phục. Hoạt động có thể triển khai theo mô hình "trạm học" (station-based), mỗi trạm là một loại fallacy với tập hợp ví dụ riêng. Sau khi hoàn thành, các nhóm hoán đổi trạm để tiếp tục phân tích các dạng fallacy khác.
Ngoài ra, giáo viên cũng có thể sử dụng công nghệ (ví dụ: Google Forms hoặc Padlet) để thu thập và so sánh các câu trả lời nhận diện fallacies từ các nhóm, tạo điều kiện cho thảo luận lớp mở rộng.
Giai đoạn 3: Chỉnh sửa và tái cấu trúc lập luận
Sau khi đã hiểu và nhận diện được fallacies, sinh viên được giao bài tập viết lại các lập luận sai bằng cách thay thế fallacy bằng lý lẽ hợp lý và có bằng chứng. Giáo viên có thể hướng dẫn theo mẫu ba bước:
Xác định câu có fallacy.
Giải thích vì sao đó là fallacy và hệ quả của nó.
Viết lại câu theo hướng logic, có cân nhắc và dẫn chứng.
Ví dụ:
Fallacy gốc: “If students are allowed to choose their own topics, they will become lazy and submit poor-quality work.” (slippery slope)
Sửa lại: “When students are allowed to choose their own topics, they often feel more engaged and tend to invest more effort in their writing, especially when clear guidance and assessment criteria are provided.”
Giáo viên nên đưa ra phản hồi cụ thể cho các bản viết lại của học sinh, tập trung vào việc đánh giá quá trình suy luận, lựa chọn bằng chứng và sự thay đổi về mặt cấu trúc lập luận.
Giai đoạn 4: Tổng kết hoạt động
Cuối cùng, lớp có thể thực hiện một hoạt động tổng hợp, như tạo “bản đồ fallacy” (fallacy map), nơi học sinh ghi lại những fallacies họ từng mắc phải trong bài viết của mình hoặc bắt gặp trong đời sống, đồng thời nêu cách họ sẽ cải thiện những lập luận đó. Đây là bước giúp củng cố nhận thức phản tư và thúc đẩy chuyển hóa từ System 1 sang System 2 một cách chủ động và có kiểm soát.

Kỹ thuật self-questioning để kích hoạt System 2

Một chiến lược sư phạm thiết thực và có hiệu quả cao trong việc kích hoạt System 2 là hướng dẫn người học sử dụng kỹ thuật tự đặt câu hỏi (self-questioning) trong suốt quá trình viết. Mục tiêu của phương pháp này là buộc người học phải dừng lại, rà soát lại cách suy nghĩ của mình, từ đó chuyển từ phản ứng trực giác sang tư duy phân tích và có kiểm soát – đặc trưng của System 2.
Bước 1: Giới thiệu khái niệm self-questioning và vai trò của nó
Giáo viên bắt đầu bằng việc giải thích rằng trong khi viết phản biện, người học thường có xu hướng "viết theo cảm tính" – một biểu hiện của System 1. Để chống lại xu hướng này, kỹ thuật tự vấn sẽ giúp người học duy trì nhận thức về cấu trúc lập luận, bằng chứng và phản luận. Giáo viên có thể đưa ra ví dụ về một đoạn văn thiếu logic và cho thấy nếu người viết tự hỏi “Tôi đã đưa ra bằng chứng nào chưa?” thì đoạn đó có thể được cải thiện đáng kể.
Bước 2: Cung cấp bảng câu hỏi phản tư
Sinh viên được phát một bảng câu hỏi phản tư gồm hai nhóm:
– Nhóm câu hỏi trước khi viết:
“Tôi đang muốn bảo vệ quan điểm nào?”
“Đối tượng đọc bài viết này cần thông tin gì để bị thuyết phục?”
“Quan điểm của tôi có gây tranh cãi không? Nếu có, phản luận là gì?”
– Nhóm câu hỏi trong và sau khi viết:
“Tôi đã sử dụng bằng chứng cụ thể nào chưa?”
“Có đoạn nào chỉ dựa vào cảm xúc hoặc kinh nghiệm cá nhân không?”
“Đoạn nào là phần mạnh nhất? Vì sao?”
“Tôi đã phản bác phản luận chưa?”
“Lập luận có theo trình tự logic không?”
Bảng câu hỏi này nên được in kèm theo đề bài viết phản biện hoặc tích hợp vào phần hướng dẫn trên hệ thống học trực tuyến.
Bước 3: Áp dụng kỹ thuật trong viết nháp (drafting)
Trong các buổi viết nháp trên lớp, giáo viên có thể thiết kế quy trình viết gồm nhiều vòng (draft rounds). Ở mỗi vòng, người học tạm dừng sau khi viết một đoạn để trả lời ít nhất hai câu hỏi từ bảng self-questioning. Ví dụ, sau đoạn mở bài, họ có thể tự hỏi: “Tôi đã nêu rõ luận điểm chính chưa?” hoặc “Liệu người đọc có thấy được tôi sẽ tranh luận điều gì không?”. Việc buộc phải tạm dừng để tự vấn giúp làm gián đoạn chuỗi phản ứng nhanh của System 1, đồng thời tạo điều kiện cho System 2 được kích hoạt.
Bước 4: Đánh giá và phản tư sau bài viết
Sau khi hoàn thành bài viết, sinh viên được yêu cầu điền vào một phiếu phản tư ngắn (reflection form), trong đó họ đánh giá quá trình viết dựa trên các câu hỏi đã sử dụng. Ví dụ, họ cần nêu đoạn văn họ cho là mạnh nhất và lý do, hoặc chỉ ra một đoạn họ thấy chưa thuyết phục và đề xuất cách cải thiện. Ngoài ra, giáo viên có thể tổ chức hoạt động trao đổi nhóm nhỏ, nơi sinh viên chia sẻ một câu hỏi phản tư mà họ thấy có tác dụng nhất với mình, từ đó hình thành sự "nội tâm hóa câu hỏi" như Mercer (2016) [3] đề xuất – một chỉ dấu cho thấy System 2 đang hoạt động như một thói quen tư duy lâu dài.
Bước 5: Tích hợp vào đánh giá tiến trình học tập
Giáo viên có thể yêu cầu sinh viên nộp kèm bảng câu hỏi đã trả lời hoặc nhật ký phản tư cùng với bài viết cuối cùng. Việc này vừa khuyến khích sinh viên thực hành tự vấn, vừa giúp giáo viên đánh giá được mức độ phát triển tư duy phản biện và khả năng kiểm soát quá trình viết của từng cá nhân.
Phân tích bài mẫu theo khung DPT để phát triển nhận thức siêu nhận thức

Phân tích bài viết mẫu là một phương pháp giảng dạy hiệu quả nhằm giúp người học nhận diện được đặc điểm của các kiểu tư duy trong viết phản biện, đồng thời phát triển năng lực siêu nhận thức – tức là khả năng tư duy về chính cách mình tư duy. Khi được thực hiện dựa trên lý thuyết Dual Process, hoạt động này không chỉ đơn thuần là đánh giá nội dung bài viết, mà còn tạo điều kiện cho người học quan sát trực tiếp sự khác biệt giữa System 1 và System 2, từ đó điều chỉnh chính phong cách viết của mình.
Bước 1: Chuẩn bị tài liệu và bảng tiêu chí đánh giá
Giáo viên chuẩn bị hai đoạn văn phản biện cùng viết về một chủ đề (ví dụ: “Nên hay không nên cho sinh viên năm nhất học online?”).
– Đoạn thứ nhất viết theo kiểu cảm tính, thiên về kinh nghiệm cá nhân, thiếu dẫn chứng và có thể chứa fallacy – đại diện cho System 1.
Ví dụ: Some people say that first-year students should study online, but I strongly disagree. When I studied online during high school, I felt very isolated and bored, so I believe it is not suitable for university freshmen. They are too young to stay focused without teachers around. Also, if everyone stays at home, they won’t learn how to socialize. Studying online will ruin their whole university experience.
Đặc điểm:
Dựa vào trải nghiệm cá nhân, thiếu bằng chứng khách quan.
Có dấu hiệu fallacy như hasty generalization và slippery slope.
Lập luận chưa có tổ chức rõ ràng.
– Đoạn thứ hai mang tính phân tích, có cấu trúc rõ ràng, sử dụng bằng chứng và xem xét phản luận – đại diện cho System 2.
Ví dụ: While some argue that first-year university students should attend classes in person, I believe online learning can be equally effective if proper support is provided. With clear structure and regular guidance, online courses can help students manage their studies independently and efficiently. Although one concern is the lack of face-to-face interaction, this can be addressed through group discussions, live sessions, or occasional campus activities. Therefore, a blended approach may offer both academic flexibility and opportunities for social engagement, making it a suitable option for freshmen.
Đặc điểm:
Có luận điểm rõ ràng, dẫn chứng học thuật.
Có phản luận và giải pháp trung hòa.
Tổ chức đoạn hợp lý: topic sentence – supporting evidence – concession – synthesis.
Kèm theo đó là một bảng tiêu chí đánh giá, gồm các tiêu chí như:
Mức độ rõ ràng của luận điểm chính
Sự hiện diện và chất lượng của bằng chứng
Cách tổ chức lập luận (logic, trình tự, liên kết)
Việc xét đến phản luận
Dấu hiệu của cảm tính hoặc thiên kiến
Bước 2: Làm việc nhóm và phân tích so sánh
Sinh viên được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được phát hai đoạn văn cùng bảng tiêu chí. Nhiệm vụ của họ là đánh giá từng đoạn văn dựa trên tiêu chí đã cho và xác định đâu là sản phẩm của System 1, đâu là của System 2. Nhóm cũng cần giải thích lý do tại sao họ gán nhãn như vậy, dựa trên dẫn chứng cụ thể từ văn bản.
Giáo viên nên đóng vai trò người hướng dẫn, gợi mở thêm các câu hỏi như: “Đoạn nào có lập luận dễ gây thuyết phục hơn? Tại sao?”, “Bạn có thấy đoạn nào giống với cách bạn thường viết không?”, “Điểm yếu của đoạn System 1 nằm ở đâu?”, v.v.
Bước 3: Trình bày và thảo luận lớp
Mỗi nhóm trình bày kết quả phân tích của mình trước lớp, đặc biệt tập trung vào lý do phân loại đoạn văn theo hai hệ thống tư duy. Các nhóm khác có thể phản biện hoặc bổ sung quan sát của mình. Giáo viên ghi lại những đặc điểm đặc trưng của System 1 và System 2 được nêu ra, tạo thành một bản tổng hợp trên bảng (hoặc bảng điện tử), giúp học sinh hình dung rõ sự đối lập giữa hai cách lập luận.
Bước 4: Phản tư cá nhân có hướng dẫn
Sau phần thảo luận, sinh viên thực hiện một bài phản tư ngắn, trong đó trả lời các câu hỏi như:
– “Tôi thường viết giống đoạn nào hơn? Tại sao?”
– “Tôi có xu hướng bắt đầu lập luận từ trực giác hay từ phân tích?”
– “Tôi thấy điểm mạnh và điểm yếu nào trong cách lập luận của mình?”
– “Làm thế nào tôi có thể điều chỉnh tư duy để sử dụng System 2 hiệu quả hơn?”
Phần phản tư này có thể được nộp dưới dạng một đoạn văn ngắn hoặc điền vào mẫu có sẵn (reflection form). Giáo viên có thể phản hồi trực tiếp hoặc sử dụng nó như một phần của đánh giá tiến trình phát triển tư duy phản biện.
Bước 5: Ứng dụng vào bài viết cá nhân
Trong bước cuối, sinh viên được yêu cầu áp dụng những gì học được để viết lại một đoạn trong bài cũ của mình (hoặc viết một đoạn mới) với mục tiêu thể hiện tư duy System 2 rõ rệt. Họ phải chú trọng việc sử dụng bằng chứng, tổ chức lập luận logic và xét đến phản luận. Việc kết hợp phân tích bài mẫu, phản tư và ứng dụng lập tức như vậy tạo nên một chu trình học tập khép kín, hỗ trợ hình thành thói quen tư duy có ý thức và kiểm soát – cốt lõi của năng lực siêu nhận thức.

Liên hệ văn hoá với bối cảnh học sinh Việt Nam
Khi vận dụng Thuyết Hệ thống Tư duy kép vào bối cảnh giáo dục Việt Nam, giáo viên cần lưu ý đến những yếu tố văn hoá đặc thù ảnh hưởng đến cách học sinh xử lý thông tin. Truyền thống học tập theo lối thuộc lòng và phục tùng thầy cô khiến nhiều học sinh có xu hướng tiếp nhận thông tin một cách thụ động – đặc trưng của System 1, thay vì phản biện hay đặt câu hỏi lại với nội dung học.
Ví dụ, trong các giờ học viết tiếng Anh, không ít học sinh vẫn có thói quen viết theo mẫu có sẵn, lặp lại các cụm từ quen thuộc mà không phân tích kỹ nội dung hay cân nhắc phản luận. Điều này xuất phát từ áp lực "viết đúng", "viết đủ ý", hơn là viết có chiều sâu.
Để chuyển hoá điều này, giáo viên có thể:
Khuyến khích học sinh phản tư sau mỗi nhiệm vụ học, bằng cách trả lời câu hỏi như “Tôi đã suy nghĩ như thế nào khi viết đoạn này?”, “Tôi có lập luận dựa trên cảm tính không?”.
Lồng ghép hoạt động thảo luận nhóm nhỏ, nơi học sinh được đối thoại, so sánh quan điểm và chất vấn lập luận của nhau – nhằm thúc đẩy System 2 thông qua phản biện xây dựng.
Xây dựng môi trường học tập không phán xét, giúp học sinh cảm thấy an toàn khi thể hiện quan điểm trái chiều hoặc chưa hoàn thiện, từ đó tạo điều kiện cho tư duy phân tích phát triển một cách tự nhiên.
Việc thiết kế các hoạt động học tập giúp học sinh nhận diện và kiểm soát cách tư duy không chỉ góp phần nâng cao chất lượng học thuật mà còn trao quyền cho người học trở thành những cá nhân tư duy độc lập và có phản xạ phê phán.
Đọc thêm:
Kết luận

Lý thuyết Dual Process mang lại một lăng kính phân tích sâu sắc và hữu ích để lý giải sự khác biệt trong cách thức tư duy mà người học vận dụng khi viết phản biện. Với việc phân tách hai hệ thống tư duy – System 1 mang tính trực giác, cảm tính và nhanh chóng, đối lập với System 2 thiên về phân tích, suy luận và có ý thức – lý thuyết này cho phép ta hiểu rõ hơn lý do tại sao nhiều người học EFL có thể cảm thấy “viết đúng” nhưng lập luận lại thiếu tính thuyết phục và logic. Điều này càng trở nên rõ nét trong bối cảnh học ngoại ngữ, nơi năng lực ngôn ngữ hạn chế, áp lực thời gian và thiếu kỹ năng siêu nhận thức dễ khiến System 1 chiếm ưu thế.
Tuy nhiên, sự chuyển hóa từ System 1 sang System 2 không phải là điều tự nhiên, mà cần được hỗ trợ thông qua thiết kế sư phạm có chủ đích. Các chiến lược như giảng dạy fallacies, sử dụng kỹ thuật self-questioning, tổ chức hoạt động phân tích bài mẫu, và đặc biệt là nuôi dưỡng nhận thức siêu nhận thức (metacognitive awareness) chính là những yếu tố then chốt để kích hoạt và duy trì hoạt động tư duy có ý thức. Do đó, việc dạy viết phản biện cho người học ngoại ngữ cần được tổ chức theo hướng không chỉ truyền đạt nội dung học thuật, mà còn tạo điều kiện cho người học nhận diện, thực hành và điều chỉnh tư duy của chính mình. Khi được hướng dẫn một cách chiến lược và có hệ thống, người học không chỉ cải thiện kỹ năng viết mà còn phát triển năng lực tư duy phản biện – một yêu cầu cốt lõi trong môi trường học thuật hiện đại. Dual Process Theory, trong bối cảnh đó, đóng vai trò như một nền tảng lý thuyết vững chắc để thiết kế và đánh giá các thực hành sư phạm nhằm nâng cao chất lượng dạy và học viết phản biện trong giáo dục ngôn ngữ.
Tóm lại, lý thuyết Dual Process không chỉ cung cấp nền tảng khoa học vững chắc để hiểu cách người học EFL suy nghĩ và lập luận trong viết học thuật, mà còn mở ra hướng đi cụ thể cho các chiến lược sư phạm hiệu quả. Khi người học được trang bị công cụ để nhận diện lỗi tư duy, đặt câu hỏi phản tư và quan sát các mô hình lập luận hiệu quả, họ không chỉ cải thiện kỹ năng viết mà còn hình thành thói quen tư duy có ý thức – một năng lực thiết yếu trong bối cảnh học thuật và nghề nghiệp toàn cầu. Do đó, việc vận dụng DPT một cách có chiến lược sẽ là chìa khóa để nuôi dưỡng tư duy phản biện bền vững trong giáo dục ngôn ngữ.
Thí sinh đang tìm kiếm giải đáp cho các thắc mắc về tiếng Anh sẽ tìm thấy nguồn hỗ trợ quý giá tại ZIM Helper - diễn đàn hỏi đáp chuyên nghiệp dành cho người học tiếng Anh. Nơi đây tập trung giải đáp các vấn đề liên quan đến luyện thi IELTS, TOEIC, chuẩn bị cho kỳ thi Đại học và nhiều kỳ thi tiếng Anh khác, với đội ngũ vận hành là những High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Tác giả: Đại Hồng Ngân
Nguồn tham khảo
“Thinking, Fast and Slow..” Farrar, Straus and Giroux., Accessed 3 July 2025.
“Dual-process theories of higher cognition: Advancing the debate..” Perspectives on Psychological Science, 8(3), 223–241., Accessed 3 July 2025.
“Seeing the world through your eyes: Empathy in language learning and teaching. In New Directions in Language Learning Psychology (pp. 109–125)..” Springer., Accessed 3 July 2025.
“How Learning Happens: Seminal Works in Educational Psychology and What They Mean in Practice..” Routledge., Accessed 3 July 2025.
“An Introduction to Applied Linguistics..” Routledge., Accessed 3 July 2025.
“Cognitive load during problem solving: Effects on learning..” Cognitive Science, 12(2), 257–285., Accessed 3 July 2025.

Bình luận - Hỏi đáp