Banner background

Ứng dụng Lexical Bundles trong IELTS Reading để cải thiện kỹ năng đọc hiểu

Bài viết phân tích vai trò của lexical bundles (cụm từ cố định) trong IELTS Reading, làm rõ cách chúng giúp thí sinh nắm bắt cấu trúc lập luận, tăng tốc độ xử lý và cải thiện độ chính xác, dựa trên cơ sở lý thuyết, nghiên cứu và thực hành.
ung dung lexical bundles trong ielts reading de cai thien ky nang doc hieu

Key takeaways

  • Lexical bundles là các cụm từ nhiều từ xuất hiện thường xuyên, có chức năng biểu thị quan hệ diễn ngôn như nguyên nhân – kết quả, so sánh – đối lập hoặc nhấn mạnh.

  • Nhận diện được các cụm từ này giúp thí sinh theo dõi mạch lập luận và xác định thông tin chính nhanh hơn.

Bài thi IELTS Reading là một thử thách lớn vì thí sinh phải xử lý ba đoạn văn học thuật dài trong thời gian hạn chế. Nhiều người đọc theo cách dịch từng từ nên chậm và khó hiểu ý chính. Một giải pháp hiệu quả là tập trung vào lexical bundles trong IELTS Reading – những cụm từ lặp lại thường xuyên như as a result of hoặc on the other hand giúp báo hiệu quan hệ logic và quan điểm tác giả. Nhờ nhận diện chúng, thí sinh giảm gánh nặng xử lý, đọc theo mạch lập luận thay vì từng từ rời rạc, từ đó nâng cao tốc độ và hiệu quả làm bài.

Định nghĩa lexical bundles

Cụm từ cố định (lexical bundles) là các chuỗi từ thường kéo dài từ ba đến năm đơn vị, xuất hiện với tần suất cao trong văn bản học thuật [1]. Chúng khác với thành ngữ ở chỗ ý nghĩa hoàn toàn minh bạch, và khác với kết hợp từ (collocations) vì giá trị chính không nằm ở mặt ngữ nghĩa, mà ở vai trò định hướng và tổ chức diễn ngôn [2]. Trong thực tế, lexical bundles hoạt động như những “biển báo” ngôn ngữ, dẫn dắt người đọc theo mạch lập luận và thể hiện cách thông tin được cấu trúc [3].

Ví dụ, cụm as a result of cho thấy mối quan hệ nhân – quả, trong khi on the other hand báo hiệu sự đối lập. Cụm there is no doubt that thể hiện lập trường mạnh mẽ, còn for example dùng để giới thiệu minh họa [4]. Như vậy, chức năng của lexical bundles không chỉ đơn thuần bổ sung vốn từ, mà còn giúp định hình hành trình tiếp nhận văn bản của người đọc.

Nghiên cứu dựa trên ngữ liệu cho thấy lexical bundles xuất hiện với tần suất dày đặc trong diễn ngôn học thuật. Biber và cộng sự [1] khẳng định rằng chúng phổ biến đến mức có thể xem như “khung xương” của văn bản chuyên ngành. Tương tự, Hyland [5] chỉ ra rằng các bài nghiên cứu sau đại học và các công trình công bố quốc tế dựa rất nhiều vào một nhóm cụm từ cố định lặp đi lặp lại nhằm đảm bảo sự mạch lạc. Đối với thí sinh IELTS, việc nhận diện những cụm từ này đồng nghĩa với việc nắm được “bản đồ tu từ” của đoạn văn [6].

Phân loại lexical bundles

Mặc dù có nhiều cách phân loại (dựa vào ngữ pháp hoặc tần suất), cách tiếp cận theo chức năng giao tiếp được xem là hữu ích nhất cho người học IELTS [4]. Cách tiếp cận này nhấn mạnh vai trò của các cụm từ trong việc thể hiện mối quan hệ nhân – quả, báo hiệu sự đối lập, đánh dấu lập trường, hay cung cấp ví dụ minh họa. Đây cũng là bốn “động thái tu từ” (rhetorical moves) thường gặp trong IELTS Reading [8].

Phân loại các nhóm Lexical Bundles

Nhóm nguyên nhân – kết quả

Bao gồm as a result of, due to the fact that, this leads to, as a consequence of, as a result, because of this, owing to, therefore, consequently, thus, stems from, is caused by. Các cụm này liên kết sự kiện hoặc hiện tượng với hệ quả của nó. Chúng đặc biệt phổ biến trong các văn bản khoa học, môi trường hoặc xã hội, nơi giải thích quá trình đóng vai trò trung tâm [9]. Với thí sinh, việc nhận ra những cụm này giúp họ theo dõi mạch lập luận nhân – quả thay vì coi các sự kiện là rời rạc. Ví dụ: câu waste systems are under severe pressure as a consequence of urban expansion cho thấy rõ sự liên kết giữa đô thị hóa và áp lực lên hạ tầng.

Nhóm đối lập

Bao gồm on the other hand, in contrast to, as opposed to, while it is true that, however, nevertheless, nonetheless, conversely, unlike, by contrast, yet, whereas. Các cụm này báo hiệu sự đối nghịch hoặc nhượng bộ, thường xuất hiện trong văn bản nghị luận hoặc lịch sử – nơi nhiều quan điểm được trình bày [10]. Trong IELTS, không ít câu hỏi yêu cầu phân biệt lập trường của tác giả. Khi thấy on the other hand, người đọc biết rằng đoạn tiếp theo sẽ đưa ra phản biện, từ đó dễ dàng xác định thái độ hay quan điểm với độ chính xác cao hơn.

Nhóm lập trường và nhấn mạnh

Bao gồm it is important to note that, there is no doubt that, it should be emphasized that, it is clear that, it is evident that, it is undeniable that, clearly, obviously, certainly, without question. Đây là những cụm từ nhấn mạnh đánh giá hoặc quan điểm của tác giả, thay vì chỉ mô tả sự kiện [11]. Trong IELTS Reading, đặc biệt là dạng Yes/No/Not Given, các cụm này giúp thí sinh nhận ra khi nào tác giả đang bày tỏ đánh giá. Ví dụ: câu there is no doubt that subsidies are vital to renewable energy growth thể hiện rõ lập trường khẳng định, là tín hiệu then chốt để lựa chọn đáp án đúng.

Nhóm minh họa

Bao gồm for example, for instance, such as the case of, in the form of, to illustrate, including, particularly, namely, as seen in, especially, in particular. Các cụm này giới thiệu dẫn chứng hoặc minh họa hỗ trợ luận điểm chính [4]. Nhiều thí sinh thường nhầm lẫn ví dụ với ý chính, dẫn đến sai sót trong dạng Matching Headings. Nhận diện cụm từ minh họa giúp phân biệt đâu là luận điểm trung tâm, đâu là dẫn chứng phụ trợ. Ví dụ: trong câu many plants adapt to dry environments. For example, the cactus stores water in its stem, việc nhận thấy for example giúp hiểu rằng xương rồng chỉ là minh chứng cho luận điểm chung.

Bốn nhóm lexical bundles trên đảm nhiệm bốn vai trò riêng biệt: nhóm nhân – quả làm rõ lập luận logic; nhóm đối lập tổ chức các quan điểm khác nhau; nhóm lập trường nhấn mạnh đánh giá của tác giả; và nhóm minh họa phân biệt luận điểm chính với dẫn chứng. Paquot và Granger [12] nhấn mạnh rằng việc giảng dạy lexical bundles theo chức năng sẽ giúp người học vượt ra ngoài học vẹt, hình thành chiến lược diễn giải văn bản. Khi coi chúng là “mốc định hướng”, thí sinh có thể điều hướng bài đọc nhanh hơn, dự đoán dòng chảy lập luận và trả lời câu hỏi tự tin hơn.

Tham khảo thêm: Đặc điểm Lexical Resources band 9 | Phần 1: Lexical Density

Ứng dụng lexical bundles vào các dạng bài trong IELTS Reading

Ứng dụng Lexical Bundles trong IELTS Reading

Multiple Choice Questions (MCQs)

Trong dạng bài trắc nghiệm, thí sinh phải xác định thông tin đúng nhất dựa trên chi tiết hoặc ý chính của đoạn văn. Lexical bundles như on the other hand hay as a result of giúp người đọc dự đoán mạch lập luận và nắm được quan hệ nhân – quả hoặc đối lập [9]. Ví dụ, nếu câu hỏi yêu cầu xác định nguyên nhân, sự xuất hiện của as a consequence of sẽ là tín hiệu cho đoạn văn chứa đáp án. Nhờ vậy, thí sinh không phải đọc toàn bộ mà chỉ cần tập trung vào vị trí có tín hiệu ngôn ngữ.

  • Ví dụ: Traffic has increased as a result of urban sprawl. → Nếu câu hỏi hỏi “Nguyên nhân của traffic tăng là gì?”, cụm as a result of báo hiệu ngay nguyên nhân nằm sau nó.

  • Điểm then chốt: Nhờ nhận diện bundle, thí sinh không cần đọc toàn bộ đoạn mà vẫn xác định vị trí thông tin liên quan đến nguyên nhân hoặc so sánh.

True/False/Not Given

Đây là dạng bài dễ gây nhầm lẫn vì đòi hỏi nhận diện quan điểm và sự chính xác của thông tin. Lexical bundles thuộc nhóm lập trường, như there is no doubt that hoặc it is important to note that, đặc biệt hữu ích [9]. Khi thí sinh thấy những cụm này, họ hiểu rằng tác giả đang đưa ra đánh giá mạnh mẽ chứ không chỉ mô tả dữ kiện. Điều này giúp phân biệt giữa thông tin khách quan và ý kiến chủ quan – kỹ năng cốt lõi để chọn đúng giữa True, False hoặc Not Given.

  • Ví dụ: There is no doubt that renewable energy is essential for the future. → Nếu câu hỏi: “Tác giả có tin rằng năng lượng tái tạo là quan trọng không?”, bundle there is no doubt that báo hiệu chắc chắn tác giả đồng ý ⇒ đáp án True.

  • Điểm then chốt: Nhận diện bundle giúp phân biệt dữ kiện khách quan (facts) với đánh giá chủ quan (opinions) – yếu tố then chốt để tránh chọn sai giữa True, False và Not Given.

Yes/No/Not Given

Tương tự với True/False/Not Given, nhưng tập trung vào quan điểm của tác giả thay vì dữ liệu thực tế. Lexical bundles nhấn mạnh (it should be emphasized that, clearly shows that) giúp thí sinh nhanh chóng phát hiện lập trường của tác giả. Ví dụ, nếu bài viết khẳng định there is no doubt that subsidies are vital to renewable energy growth, điều đó trực tiếp cho thấy quan điểm “Yes” cho câu hỏi về việc tác giả có tin rằng trợ cấp là quan trọng hay không.

  • Ví dụ: It should be emphasized that subsidies are vital to green technology. → Nếu câu hỏi: “Tác giả có nghĩ rằng trợ cấp quan trọng không?”, bundle khẳng định ⇒ đáp án Yes.

  • Điểm then chốt: Việc nắm được lập trường qua bundles cho phép thí sinh trả lời chính xác mà không bị lẫn với thông tin mô tả.

Matching Headings

Trong dạng này, thí sinh cần xác định tiêu đề phù hợp với từng đoạn văn. Lexical bundles thuộc nhóm minh họa (for example, for instance, such as) đóng vai trò quan trọng [4]. Chúng giúp phân biệt đâu là luận điểm chính và đâu là dẫn chứng minh họa. Việc nhận diện các cụm từ này ngăn chặn tình huống nhầm lẫn ví dụ nhỏ với chủ đề trọng tâm của đoạn – một lỗi phổ biến ở thí sinh.

  • Ví dụ: Many plants adapt to dry climates. For example, the cactus stores water. → Heading đúng phải liên quan đến “adaptation of plants” (luận điểm chính), chứ không phải “cactus” (ví dụ minh họa).

  • Điểm then chốt: Nhận diện bundles minh họa giúp tránh nhầm lẫn ví dụ với ý chính – lỗi phổ biến ở thí sinh band 5.5–6.0.

Matching Information

Nhiệm vụ của thí sinh là tìm thông tin cụ thể trong các đoạn văn. Ở đây, lexical bundles chỉ ra quan hệ logic giúp thu hẹp phạm vi tìm kiếm [9]. Chẳng hạn, nếu câu hỏi đề cập đến “nguyên nhân”, việc chú ý đến các cụm như as a result of hoặc this leads to sẽ đưa người đọc đến đoạn văn chứa đáp án. Ngược lại, khi câu hỏi gợi ý về quan điểm trái chiều, thí sinh có thể tập trung vào các đoạn có tín hiệu on the other hand hoặc in contrast to.

  • Ví dụ: Urban growth leads to more waste problems. → Nếu câu hỏi: “Điều gì gây ra vấn đề rác thải?”, thí sinh chỉ cần tìm bundle leads to để xác định nguyên nhân.

  • Điểm then chốt: Nhận diện bundles tiết kiệm thời gian, tránh việc đọc quét toàn bộ passage.

Sentence Completion

Trong dạng điền vào chỗ trống, lexical bundles có thể đóng vai trò như khung gợi ý. Khi cụm as a consequence of xuất hiện, thí sinh biết rằng phần còn lại của câu sẽ mô tả hệ quả [7]. Nhận thức này giúp họ điền đúng loại thông tin (nguyên nhân, kết quả, minh họa) thay vì đoán bừa.

  • Ví dụ: Air quality worsens as a consequence of ____. → Dễ thấy chỗ trống cần điền nguyên nhân (vd: “traffic congestion”).

  • Điểm then chốt: Bundle định hướng loại thông tin cần điền (nguyên nhân, kết quả, minh họa), tránh đoán mò.

Summary/Note/Table/Flow-chart Completion

Những dạng này yêu cầu tóm tắt ý chính hoặc quá trình. Lexical bundles thuộc nhóm nguyên nhân – kết quả đặc biệt hữu ích, vì chúng cho thấy rõ mối liên kết trong tiến trình sự kiện [1]. Ví dụ, trong sơ đồ quá trình, cụm this leads to báo hiệu bước tiếp theo, giúp thí sinh lần theo mạch nội dung một cách logic để hoàn thành bảng hoặc sơ đồ.

  • Ví dụ: Factories produce more goods; thus, emissions rise. → Khi làm bảng tóm tắt, thí sinh biết “emissions rise” chính là kết quả cần điền.

  • Điểm then chốt: Bundle giúp người học theo dõi tiến trình mạch lạc, nhất là ở dạng sơ đồ hoặc bảng.

Matching Features/Matching Sentence Endings

Các bài này yêu cầu nối thông tin hoặc quan điểm với nhân vật/khái niệm. Các lexical bundles đối lập (while it is true that, in contrast to) thường báo hiệu sự so sánh giữa các nhân vật hoặc hiện tượng [10]. Khi nhận ra những tín hiệu này, thí sinh có thể xác định chính xác ai/điều gì gắn với đặc điểm nào.

  • Ví dụ: City A reduced pollution, whereas City B failed to act. → Nếu câu hỏi yêu cầu nối “City A” với đặc điểm, thì bundle whereas cho biết City A thành công, City B thất bại.

  • Điểm then chốt: Bundle đối lập chỉ rõ sự khác biệt giữa các thực thể, tránh nhầm lẫn khi ghép thông tin.

Tìm hiểu thêm: Đọc theo ngữ cảnh tình huống và đọc truyền thống trong IELTS Reading

Ứng dụng lexical bundles trong lớp học IELTS

Giả sử thí sinh IELTS đang ở band 5.5, giáo viên có thể xây dựng chuỗi ba đoạn đọc xoay quanh chủ đề Healthy Lifestyle. Nội dung của từng đoạn tiếp cận từ các góc nhìn khác nhau, nhưng đều sử dụng các lexical bundles mục tiêu.

Việc nhận diện các lexical bundles trong nhiều ngữ cảnh giúp học viên dễ dàng nhận diện, hiểu chức năng và áp dụng vào đọc hiểu IELTS Reading.

Ứng dụng lexical bundles trong lớp học IELTS

🔵 Passage 1: Nutrition and Health

In many countries, people are eating more fast food than ever before. These meals are usually cheap and easy to buy, so they fit into busy modern schedules. However, as a result of eating fried chicken, pizza, and burgers several times a week, many young people now suffer from problems such as obesity and diabetes. Doctors have pointed out that these illnesses often appear due to the fact that the body receives far more sugar, salt, and fat than it can safely process. If such habits continue for many years, the long-term impact on health can be extremely serious.

There is no denying that food choices shape a person’s quality of life. People who eat whole grains, fruits, and vegetables are more likely to have strong bodies and enough energy for daily tasks. In contrast, a diet heavy in processed snacks quickly reduces energy levels. It is important to note that even small adjustments, like drinking water instead of soda, can prevent disease over time.

Families and schools also influence the eating habits of children. Teachers can provide healthy lunches, and parents can show good examples at home. For example, giving a child a fresh apple rather than a packet of chips not only teaches discipline but also supports better growth and development.


🟢 Passage 2: Exercise and Daily Routine

Medical experts agree that regular physical activity is vital for maintaining health. People who walk, run, or cycle every day improve heart function and reduce stress. On the other hand, people who spend long hours sitting at a desk often complain of back pain, headaches, and weight gain. These health issues grow worse as a consequence of sitting without breaks, because the body is not designed to remain inactive for so many hours. Workers in offices are particularly at risk when they forget to stretch or move around.

It should be emphasized that a daily routine with even thirty minutes of moderate exercise can lower the risk of many illnesses. Studies have shown that physical activity improves mental health as well, reducing anxiety and depression. For instance, employees who leave their desks to walk for ten minutes every hour usually report better concentration and less fatigue by the end of the day.

Active habits do not always require expensive gyms or equipment. Walking to school, taking the stairs, or doing simple stretches can all make a difference. People who build these small routines are healthier compared with those who rely only on cars and elevators. The benefits of exercise are long-term and affect every part of life, from energy at work to happiness at home.


🟣 Passage 3: Lifestyle Choices and Technology

Modern technology has changed daily life in both positive and negative ways. In contrast to earlier generations who walked to the market or played outdoors, many young adults now spend their evenings watching videos or scrolling through social media. This lack of activity has clear effects. As a consequence of this sedentary lifestyle, physical problems such as obesity and stress are becoming more common. Doctors warn that too much screen time also reduces sleep quality, which increases anxiety.

There is no doubt that technology can be used to improve health if people choose wisely. Mobile phones can provide workout reminders, and smart watches can track heart rate. It should be pointed out that using these tools consistently can turn unhealthy habits into healthier routines. Some people are already changing their behavior because of digital support. To illustrate, a fitness app may encourage someone to complete 10,000 steps per day, which they would not normally attempt.

Nevertheless, technology can also trap people in unhealthy cycles if they lack self-discipline. Playing games for hours or checking social media late at night damages both body and mind. The difference lies in choice: active, controlled use of technology improves well-being, while careless use slowly harms health and reduces quality of life.


Bài tập: Nhận diện và xác định chức năng của lexical bundles

Thứ tự

Lexical Bundle

Chức năng

Ví dụ trong passage

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15


Giải thích

Thứ tự

Lexical Bundle

Chức năng

Ví dụ trong passage

Giải thích

1

as a result of

Nguyên nhân – Kết quả

As a result of eating fried chicken... many young people suffer from obesity (P1)

Báo hiệu kết quả trực tiếp từ hành vi ăn uống không lành mạnh.

2

due to the fact that

Nguyên nhân – Kết quả

Illnesses often develop due to the fact that the body receives too much sugar (P1)

Nêu nguyên nhân dẫn đến bệnh tật.

3

there is no denying that

Lập trường & Nhấn mạnh

There is no denying that food choices strongly shape long-term health (P1)

Thể hiện lập trường chắc chắn của tác giả.

4

it is important to note that

Lập trường & Nhấn mạnh

It is important to note that even small adjustments... can prevent disease (P1)

Nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động nhỏ.

5

for example

Minh họa

For example, giving a child a fresh apple... (P1)

Đưa minh họa cụ thể cho luận điểm về chế độ ăn.

6

on the other hand

Đối lập

On the other hand, people who spend long hours sitting often complain of back pain (P2)

Báo hiệu ý kiến trái ngược với lợi ích của vận động.

7

as a consequence of

Nguyên nhân – Kết quả

As a consequence of such a lifestyle, many workers feel tired... (P2)

Cho thấy hệ quả tiêu cực của ngồi lâu.

8

it should be emphasized that

Lập trường & Nhấn mạnh

It should be emphasized that thirty minutes of exercise... (P2)

Nhấn mạnh tầm quan trọng của thói quen vận động.

9

for instance

Minh họa

For instance, employees who leave their desks to walk... (P2)

Đưa ví dụ cụ thể minh họa cho lợi ích tập thể dục.

10

compared with

Đối lập

People who walk to work are healthier compared with those who drive (P2)

Dùng để so sánh hai nhóm đối lập.

11

in contrast to

Đối lập

In contrast to earlier generations who walked more... (P3)

Báo hiệu sự khác biệt giữa thế hệ trước và nay.

12

as a consequence of

Nguyên nhân – Kết quả

As a consequence of this sedentary lifestyle, health problems... (P3)

Nêu hệ quả trực tiếp của lối sống ít vận động.

13

there is no doubt that

Lập trường & Nhấn mạnh

There is no doubt that technology can also promote health... (P3)

Khẳng định lập trường chắc chắn của tác giả.

14

it should be pointed out that

Lập trường & Nhấn mạnh

It should be pointed out that using these tools consistently... (P3)

Nhấn mạnh vai trò công nghệ nếu dùng đúng cách.

15

to illustrate

Minh họa

To illustrate, a smartwatch reminder may motivate someone... (P3)

Đưa minh họa cụ thể về lợi ích của công nghệ.

Qua bài tập trên, học viên không chỉ thực hành nhận diệnphân loại 15 lexical bundles theo 4 nhóm chức năng (Nguyên nhân–Kết quả, Đối lập, Lập trường & Nhấn mạnh, Minh họa), mà còn học cách sử dụng chúng như tín hiệu định hướng trong khi đọc.

  • Khi gặp các cụm nguyên nhân–kết quả (as a result of, due to the fact that, as a consequence of), người đọc nhanh chóng xác định đâu là nguyên nhân và đâu là hệ quả, thay vì coi sự kiện là rời rạc.

  • Khi gặp các cụm đối lập (on the other hand, in contrast to, compared with), học viên biết rằng tác giả chuẩn bị trình bày một quan điểm trái chiều hoặc một phép so sánh, từ đó theo dõi được sự phát triển lập luận.

  • Các cụm lập trường & nhấn mạnh (there is no denying that, it should be emphasized that, there is no doubt that...) giúp phát hiện chính xác quan điểm của tác giả, kỹ năng đặc biệt cần cho dạng Yes/No/Not Given.

  • Các cụm minh họa (for example, for instance, to illustrate) nhắc nhở học viên phân biệt giữa luận điểm trung tâmví dụ phụ trợ, từ đó tránh nhầm lẫn trong dạng Matching Headings hay Summary Completion.

Như vậy, lexical bundles không chỉ là “cụm từ vựng học thuật” mà còn là biển báo ngôn ngữ, giúp người học theo dõi mạch ý chính, phân biệt quan điểm, và xử lý thông tin nhanh hơn. Đối với thí sinh band 5.5 trở lên, việc thành thạo nhận diện và khai thác lexical bundles chính là điểm then chốt để nâng hiệu quả đọc hiểu, tiến tới đạt band cao hơn trong IELTS Reading cũng như trong môi trường học thuật sau này.

Đọc thêm: Cách đoán nghĩa từ vựng (Contextual guessing) trong IELTS Reading

Bài tập ứng dụng

Bài tập ứng dụng

🔵 Passage 1: Deforestation

Forests cover a large part of the Earth, but millions of trees are cut down every year. This happens as a matter of fact in many developing countries where people need land for farming. The loss of trees increases carbon in the air, and as a consequence of this, global warming becomes more severe. Governments often argue that logging creates jobs, yet on the contrary, the long-term damage is much greater than the short-term benefits.

It is worth mentioning that forests are home to countless species of plants and animals. When the trees disappear, habitats are destroyed, and many species face extinction. Scientists often give clear examples: such as the case of the orangutan in Indonesia, which is losing its natural environment because of palm oil plantations. In short, deforestation shows how human choices strongly affect the balance of nature.


🟢 Passage 2: Water Pollution

Freshwater is essential for human survival. However, rivers and lakes are becoming polluted with chemicals and plastic. Factories release toxic waste, and as a consequence of that, fish and other aquatic animals die. People often think water is unlimited, but in reality, clean resources are shrinking every year.

It should be stressed that polluted water also harms people who drink it. Doctors warn about diseases linked to dirty water, and families in poor regions are especially vulnerable. Some countries are trying solutions, for the purpose of protecting rivers and lakes. In particular, strict laws on waste disposal have reduced pollution in some European nations. If more countries follow similar rules, water quality will improve and health risks will decrease.


🟣 Passage 3: Renewable Energy

The world’s demand for energy is growing quickly. Fossil fuels like coal and oil provide much of this energy, but as a matter of course, they produce huge amounts of carbon emissions. For this reason, many governments are investing in renewable sources such as wind and solar. These projects cost money at first, but they create sustainable energy in the long run.

It is undeniable that renewable energy brings economic as well as environmental benefits. Countries that adopt clean power often see new industries grow. Experts give examples, such as, the rapid development of wind farms in Denmark, which created thousands of jobs. In the same way, solar power has supported rural communities in Africa where electricity was once unavailable. Together, these cases demonstrate how clean energy can change lives while reducing climate risks.


Nhận diện và phân loại lexical bundles

Nhiệm vụ: Hãy tìm tất cả 15 lexical bundles trong ba đoạn trên, sau đó phân loại chúng vào 4 nhóm chức năng.

Thứ tự

Lexical Bundle

Chức năng

Ví dụ trong passage

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15


Đáp án chi tiết

Thứ tự

Lexical Bundle

Chức năng

Ví dụ trong passage

Giải thích

1

as a matter of fact

Lập trường & Nhấn mạnh

As a matter of fact, in many developing countries people need land for farming (P1)

Dùng để khẳng định thông tin là sự thật rõ ràng, nhấn mạnh tính xác thực.

2

as a consequence of this

Nguyên nhân – Kết quả

As a consequence of this, global warming becomes more severe (P1)

Báo hiệu kết quả tiêu cực trực tiếp của việc chặt phá rừng.

3

on the contrary

Đối lập

Governments argue logging creates jobs, yet on the contrary, long-term damage is greater (P1)

Chỉ ra sự đối lập giữa lợi ích ngắn hạn và hậu quả dài hạn.

4

it is worth mentioning that

Lập trường & Nhấn mạnh

It is worth mentioning that forests are home to countless species (P1)

Nhấn mạnh một điểm quan trọng mà người đọc cần lưu ý.

5

such as the case of

Minh họa

Such as the case of the orangutan in Indonesia... (P1)

Đưa ra ví dụ cụ thể minh họa cho luận điểm về mất môi trường sống.

6

as a consequence of that

Nguyên nhân – Kết quả

As a consequence of that, fish and other aquatic animals die (P2)

Giải thích kết quả trực tiếp của chất thải công nghiệp.

7

in reality

Lập trường & Nhấn mạnh

People think water is unlimited, but in reality, clean resources are shrinking (P2)

Khẳng định sự thật trái ngược với suy nghĩ phổ biến.

8

it should be stressed that

Lập trường & Nhấn mạnh

It should be stressed that polluted water also harms people who drink it (P2)

Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận thức tác hại.

9

for the purpose of

Nguyên nhân – Kết quả (mục đích → kết quả mong muốn)

Some countries are trying solutions for the purpose of protecting rivers and lakes (P2)

Cho thấy mục tiêu hành động hướng tới kết quả tích cực.

10

in particular

Minh họa

In particular, strict laws on waste disposal have reduced pollution... (P2)

Đưa dẫn chứng cụ thể để minh họa cho giải pháp.

11

as a matter of course

Lập trường & Nhấn mạnh

As a matter of course, fossil fuels produce huge carbon emissions (P3)

Nhấn mạnh điều hiển nhiên, khó phủ nhận.

12

for this reason

Nguyên nhân – Kết quả

For this reason, many governments are investing in renewable sources (P3)

Báo hiệu kết quả (chính sách) xuất phát từ nguyên nhân (ô nhiễm).

13

it is undeniable that

Lập trường & Nhấn mạnh

It is undeniable that renewable energy brings economic benefits (P3)

Tác giả khẳng định quan điểm không thể phủ nhận.

14

such as

Minh họa

Experts give examples, such as, the rapid development of wind farms in Denmark (P3)

Cung cấp ví dụ cụ thể để làm rõ lập luận.

15

in the same way

Minh họa

In the same way, solar power has supported rural communities in Africa (P3)

Dùng để minh họa song song, bổ sung cho ví dụ trước đó.

Tổng kết

Trong bối cảnh IELTS Reading đòi hỏi tốc độ và độ chính xác cao, lexical bundles trở thành công cụ định hướng không thể thiếu. Chúng giúp thí sinh nhìn thấy cấu trúc lập luận, phân biệt quan điểm và theo dõi dòng chảy thông tin mà không cần giải mã từng từ. Vì vậy, việc nhận diện và vận dụng bốn nhóm cụm từ cố định như nguyên nhân–kết quả, đối lập, lập trường và minh họa không chỉ nâng cao khả năng đọc hiểu mà còn tạo nền tảng để đạt được kết quả cao hơn trong kỳ thi.

Nhiều thí sinh IELTS thường gặp khó khăn với phần thi Reading do áp lực thời gian và khối lượng thông tin lớn. IELTS Reading Essential Guide là tuyển tập các phương pháp và kỹ thuật thiết yếu giúp nâng cao điểm số, bao gồm Skimming để nắm bắt ý chính, Scanning để xác định thông tin chi tiết, Chunking để xử lý cấu trúc ngữ pháp phức tạp, cùng phương pháp đọc mở rộng và đọc chuyên sâu. Tài liệu được biên soạn tỉ mỉ bởi đội ngũ giảng viên ZIM và được cung cấp miễn phí cho học viên đã đăng nhập. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...