Ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào học IELTS: Cải thiện hiệu quả cá nhân hóa?
Key takeaways
Bài viết cung cấp các nội dung chính bao gồm:
Cơ sở lý luận
Điểm mạnh và điểm yếu của lớp học truyền thống
Điểm mạnh và điểm yếu của việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào việc học ngôn ngữ
Những nguyên tắc thiết kế chiến lược học tập và bối cảnh ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào việc học IELTS giúp cải thiện hiệu quả cá nhân hóa.
Hiện nay, rất nhiều người học đang sử dụng AI như là một công cụ hỗ trợ trong quá trình học tập ngôn ngữ. Tuy nhiên, việc tận dụng AI một cách hiệu quả và bền vững trong học tập vẫn còn là một thách thức cần phải vượt qua. Bài viết này sẽ trực tiếp khám phá và so sánh những điểm khác biệt cốt lõi giữa phương pháp học IELTS truyền thống và phương pháp học tập với sự hỗ trợ của công cụ AI bao gồm ChatGPT và Grammarly, từ đó phân tích những tác động tích cực của AI trong việc cải thiện học tập cá nhân hóa. Sau khi đã xác đinh được những khó khăn người học sẽ gặp phải khi ứng dụng AI vào quá trình học tập cá nhân hóa, bài viết sẽ liệt kê và phân tích những nguyên tắc thiết kế chiến lược học tập giúp nâng cao kết quả học tập.
Đối với việc học ngoại ngữ nói riêng, tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ toàn cầu phổ biến nhất trong giai đoạn hiện tại. Để có thể giúp người học tiếng Anh xác định được trình độ tiếng Anh chính xác và hiệu quả, IELTS (The International English Language Testing System) đã ra đời với mục tiêu đánh giá toàn diện năng lực sử dụng ngôn ngữ Anh của người sử dụng dựa trên 4 kỹ năng quan trọng: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Nói (Speaking) và Viết (Writing). Theo con số thống kê từ admissiontestportal.com, năm 2023 chứng kiến hơn 4 triệu lượt thi, với thí sinh đến từ hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ. Bên cạnh đó, IELTS được công nhận và chấp nhận sử dụng bởi hơn 120 cơ sở giáo dục trên toàn thế giới, bao gồm các Đại học hàng đầu tại Anh, Hoa Kỳ, Canada và Úc. Chính vì vậy, IELTS đã trở thành một trong những chứng chỉ uy tín và có giá trị cao đối với những cá nhân muốn theo đuổi con đường học thuật quốc tế. Ngoài ra, IELTS cũng là cánh cửa mở ra nhiều cơ hội lớn cho người học muốn thăng tiến trong công việc, định cư nước ngoài và cho những mục đích khác.
Chính vì mức độ phổ biến, sự linh hoạt, hiệu quả và nỗ lực nghiên cứu không ngừng nhằm đảm bảo tính phù hợp của chứng chỉ trong bối cảnh hiện đại, chứng chỉ IELTS đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu của người học trong những năm gần đây. Tuy nhiên, làm cách nào để người học ngoại ngữ có thể cải thiện được hiệu quả và hiệu suất học tập trong khi mức độ cạnh tranh giữa người sử dụng tiếng Anh trong học tập và công việc đang trở nên quyết liệt hơn bao giờ hết. Và làm sao để người học có thể tiếp cận những phương pháp học tập cá nhân hóa một cách phù hợp và linh hoạt hơn cũng là một bài toán khó cần một câu trả lời thỏa đáng.
Cơ sở lý luận
AI trong nghiên cứu thực tiễn
AI đang dần trở nên phổ biến và cho thấy những lợi ích đáng kể trong việc việc hỗ trợ học tập. AI đem đến nhiều tính năng đột phá bao gồm khả năng xử lý lượng lớn thông tin với tốc độ cao, tạo câu trả lời đảm bảo tính đa dạng và sáng tạo dựa trên lệnh của người dùng và giúp người dùng tạo ra những quyết định có mức độ tin cậy cao. Nhờ vào những tính năng đột phá trên, các nền tảng học tập tích hợp AI đều được thiết kế đặc biệt nhằm đem đến tải nghiệm học tập cá nhân hóa, đáp ứng nhu cầu của người học, giúp cải thiện kết quả học tập một cách tối ưu [1].
Mặc dù AI đã được nghiên cứu khá sâu ở một số lĩnh vực như y tế, nông nghiệp và kỹ thuật, những bài nghiên cứu liên quan đến tác động của AI trong lĩnh vực giáo dục lại có vẻ khiêm tốn [2]. Phần lớn các bài nghiên cứu đều tập trung đánh kết quả học tập của người học và mức độ cải thiện các kỹ năng [3], [4], [5], [6] . Bên cạnh đó, việc tích hợp AI vào giáo dục vẫn tồn tại những bất cập bao gồm bảo mật thông tin và thiên kiến trong việc lựa chọn dữ liệu đầu vào của hệ thống AI [7]. Cũng có những bài nghiên cứu với kì vọng xác định được những ảnh hưởng của AI lên việc cải thiện kỹ năng Viết (Writing) nhưng các dữ liệu và kết luận lại không đem đến sự đồng nhất.
Tất nhiên, việc sử dụng AI để cải thiện trải nghiệm học tập IELTS mang tính cá nhân hóa là chủ đề chưa được chú ý nghiên cứu trước đó. Bài viết này được thực hiện với mục tiêu tìm ra được cụ thể những khó khăn người học có thể gặp phải trong quá trình học IELTS, từ nó đó đề xuất những chiến lược tích hợp AI vào quá trình học tập cá nhân hóa nhưng vẫn đảm bảo được những yếu tố tích cực của lớp học truyền thống.
Học tập cá nhân hóa (Personalized Learning)
Học tập mang tính cá nhân hóa là việc thiết kế một chương trình học tập với sự phân bổ và sắp xếp nội dung, hoạt động và phương pháp học tập phù hợp với mục tiêu, nhu cầu, hứng thú và phong cách học tập của người học. Trải nghiệm học tập mang tính cá nhân hóa sẽ giúp người học kiểm soát tốc độ và kết quá học tập một cách cụ thể với mục tiêu rõ ràng theo từng giai đoạn. Bên cạnh đó, người học sẽ nhận được hỗ trợ và nhận xép góp ý chi tiết và cụ thể đến từ người giảng dạy, giúp cải thiện kết quả đầu ra và sự tự tin của người học.
Tại sao học tập cá nhân hóa lại là phong cách học tập đem đến hiệu quả tối ưu cho người học IELTS? Bài thi IELTS sẽ đánh giá khả năng sửa dụng ngôn ngữ Anh của người học một cách toàn diện dựa trên 4 kỹ năng cốt lõi là Nghe (Listening), Đọc (Reading), Viết (Writing) và Nói (Speaking). Đặc việt hai kỹ năng Viết (Writing) và Nói (Speaking) lại được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí riêng biệt liên quan đến Sự mạch lạc, lưu loát của câu văn, từ vựng, ngữ pháp và những yếu tố ngôn ngữ khác. Chính vì vậy, học tập cá nhân hóa sẽ giúp người học tập trung vào những kỹ năng thực sự cần cải thiện với lượng kiến thức và hoạt động luyện tập được thiết kế và phân bổ theo nhịp điệu và cấu trúc hợp lý. Quá trình học tập chuyên sâu như vậy sẽ giúp người học cải thiện kỹ năng và nâng cao điểm số một cách nhanh chóng, đặc biệt phù hợp với người học đang trong giai đoạn chạy nước rút.
Thế nào là phương pháp học tập IELTS truyền thống?
Đặc điểm chính của phương pháp học IELTS truyền thống
Kể từ khi IELTS được chính thức ra mắt vào năm 1989 cho đến nay, hầu hết các lớp học truyền thông đều được diễn ra với các hoạt động tương tác trực tiếp, sử dụng tài liệu giấy, giáo trình cố định và quá trình góp ý cải thiện được thực hiện bởi chính người giảng dạy. Phương pháp giảng dạy và học tập truyền thống đã và đang đem lại những giá trị nhất định, cho thấy sự hiệu quả cho phần lớn người học IELTS trên toàn thế giới. Tuy nhiên, khi hình thức học tập và số lượng người học trong một lớp ngày càng trở nên đa dạng với những nhu cầu riêng biệt, việc phân tích những lợi ích và điểm hạn chế của lớp học truyền thống để có thể xây dựng nên một chương trình cá nhân hóa linh hoạt và phù hợp với các đối tượng người học là điều thiết yếu.
Lớp học trực tiếp

Lớp học truyền thống thường thấy là những lớp học cố định được tổ chức tại một cơ sở giáo dục với lịch trình và giáo trình học tập được thiết kế chung cho tất cả các đối tượng trong một lớp học. Mỗi lớp học sẽ được sắp xếp dựa trên trình độ chung của các học viên trong lớp học. Nhìn chung, đối với một lớp học truyền thống, người giảng dạy sẽ đóng vai trò truyền đạt và hướng dẫn chính, đồng thời đảm bảo kiến thức sẽ được truyền tải đồng đều đến một nhóm học sinh.
Sách giáo khoa và tài liệu in giấy
Đối với các lớp học truyền thống, tài liệu thường thấy là những cuốn sách giáo khoa (IELTS Text book) như The Official Cambridge Guide to IELTS, Complete IELTS hoặc sách luyện tập với đề mô phỏng như Cambridge IELTS Academic 1-19, Official IELTS Practice Materials, và IELTS Recent Actual Test With Answers. Bên cạnh đó, để có thể củng cố kiến thức về mặt ngữ pháp và từ vựng cho người học, người sẽ dạy sẽ kết hợp sử dụng những cuốn sách chuyên biệt cho từng tiêu chí như Destination - Grammar and Vocabulary, English Grammar in Use hoặc English vocabulary in Use với trình độ được phân cấp cụ thể theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR).
Giáo trình cố định
Các giáo trình được thiết kế sẽ đảm bảo người học nắm được những chiến lược làm bài cốt lõi và kiến thức quan trọng được luyện tập xuyên suốt 4 kỹ năng nền tảng. Giáo trình này sẽ được sử dụng chung cho tất cả người học trong một lớp cố định và sẽ thay đổi với độ khó gia tăng nếu lớp học hoàn thành một khóa học đưa ra đúng kì hạn và đạt điểm số yêu cầu.
Phản hồi cải thiện từ người giảng dạy trực tiếp
Người học sẽ nhận được góp ý trực tiếp của người giảng dạy ngay tại lớp học với mức độ chi tiết và đa dạng phụ thuộc vào hoạt động, tính chất lớp học, trình độ và độ tuổi của học viên. Học viên cũng sẽ nhận được đề xuất về phương hướng cải thiện kỹ năng phù hợp bởi chính người giảng dạy sẽ hiểu rõ điểm mạnh và những điểm mà người học cần cải thiện dựa trên giáo trình được thiết kế sẵn.
Lợi ích của lớp học truyền thống
Tương tác và giao tiếp trực tiếp
Một trong những lợi ích lớn nhất của lớp học truyền thống chính là sự tương tác trực tiếp và tích của của các đối tượng trong lớp học. Theo [8], dựa vào học thuyết Học tập Kiến tạo (Constructivist Learning Theory), người học hình thành kiến thức trong bộ não thông qua tương tác xã hội. Tức là người học học sẽ tiếp thu và ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn khi tương tác và thảo luận với bạn cùng lớp và người giảng dạy.
Chiến lược học tập sâu sắc được đề xuất bởi người giảng dạy có kinh nghiệm
Khi nắm được điểm mạnh và điểm yếu của người học, người giảng dạy có thể linh hoạt giảm tải những chủ điểm ngữ pháp hoặc kiến thức không cần thiết, thay vào đó là những hoạt động hoặc bài tập có sự đa dạng và thách thức hơn, kích thích sự tò mò và tinh thần học tập của người học. Điều này được thực hiện với mục tiêu giúp người học đạt được đầu ra của học một cách hiệu quả trong một khoảng thời gian cố định.
Ngoài ra, để có thể đảm bảo người học có thể tiếp thu kiến thức một cách sâu sắc, người học cần được thảo luận về những phương pháp học tập hiệu quả và thực hành ứng dụng những phương pháp phù hợp vào quá trinh học tập [9]; [10]) Người giảng dạy đóng vai trò quan trọng trong việc quan sát và điều chỉnh quá trình thực hành của người học [11].
Duy trì sự kỉ luật và mức độ tập trung trong lớp học

Một học thuyết khác mang tên Lý thuyết tải nhận thức (Cognitive Load Theory) đã cho rằng phương pháp truyền tải thông tin sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến quá trình tiếp nhận và lưu trữ thông tin của người học [12]. Lớp học truyền thống thường tuân thủ theo một phương pháp giảng dạy có hệ thống và cấu trúc rõ ràng, giảm thiểu tình trạng quá tải và giúp tối ưu hóa quá trình chuyển hóa kiến thức thành trí nhớ dài hạn [13],[14].
Như vậy, lớp học truyền thống sẽ cung cấp cho người học một môi trường học tập có hệ thống rõ ràng, đảm bảo sự đồng nhất và ổn định về mặt truyền đạt thông tin. Nhờ đó, lớp học truyền thống cũng đảm bảo giảm thiểu những yếu tố gây xao nhãng, thúc đẩy sự tập trung và kỉ luật xuyên suốt quá trình học tập.
Nhờ vào các yếu tố bao gồm sự tương tác tích cực, chiến lược học tập phù hợp và môi trường học tập ổn định, hiệu quả và hiệu suất học tập của người học sẽ được nâng cao một cách đáng kể. Bên cạnh đó, những yêu cầu bao gồm sự chuyên cần, bài tập về nhà và những bài kiểm tra đánh giá tiến bộ dưới sự giám sát của người giảng dạy cũng là những yếu tố quan trọng khiến lớp học truyền thống vẫn giữ vững vị trí quan trọng trong hệ thống giáo dục hiện nay.
Hạn chế của phương pháp học tập truyền thống
Đưa ra hướng dẫn và yêu cầu thiếu tính cụ thể
Một trong những hạn chế lớn của lớp học IELTS truyền thống chính là sự hướng dẫn thiếu tính cụ thể. Người giảng dạy không thể cung cấp người học một bài tập hoặc hoạt động riêng dựa trên điểm yếu của mỗi người học bởi vì điều này dẫn đến sự mất kết nối và tương tác giữa người học với nhau. Mặt khác, việc tham gia một hoạt động chung xuyên suốt giáo trình có thể khiến những người học đang có thế mạnh về một kỹ năng cụ thể cảm thấy chán và thiếu động lực khi không được tập trung vào kỹ năng yếu hơn.
Phương pháp giảng dạy không được cá nhân hóa
Trên thực tế, mặc dù các lớp học tập trung phần lớn thời gian vào việc luyện tập giúp người học có thể cải thiện các kỹ năng một cách nhanh chóng, người giảng dạy vẫn là nhân tố truyền tải kiến thức then chốt. Trong bối cảnh công nghệ đang len lỏi khắp ngóc ngách của đời đóng, người học có khả năng tìm kiếm thông tin một cách nhanh chóng, dẫn đến việc truyền tải kiến thức theo phong cách Teacher-Centered Approach không còn hiệu quả nữa [15].
Bên cạnh đó, người giảng dạy thường sẽ tuân thủ theo một vài phương pháp giảng dạy cố định để người học có thể làm quen với giáo trình, kiến thức và phong cách của người giảng dạy. Tuy nhiên, không phải phương pháp giảng dạy nào cũng phù hợp với tất cả người học, nhưng để có thể áp dụng những phương pháp giảng dạy riêng biệt cho từng đối tượng người học trong một lớp học là điều hoàn toàn bất khả khi, gây ảnh hưởng tiêu cực đến cả người học và người giảng dạy. Đó chính là lý do dẫn đến việc người giảng dạy hiếm khi hoặc không bao giờ cung cấp trực tiếp những phương pháp học tập và cách áp dụng cụ thể các phương pháp đó trong một lớp học có số lượng tương đối đông, mặc dù người giảng dạy có đủ năng lực làm điều này [16].
Phản hồi thông tin chậm trễ
Bởi vì số lượng lớp học truyền thống thường đông hơn so với các lớp nhỏ hoặc lớp 1-1, người giảng dạy khó có thể phản hồi và góp ý đến người học một cách đầy đủ và hiệu quả trong một khoảng thời gian có hạn. Chính vì vậy, người giảng dạy thường sẽ phải đầu tư thời gian xem xét và đánh giá kết quả thực hành của người học sau lớp học trước khi những đề xuất cải thiện được gửi đến học viên. Điều này sẽ gây ảnh hưởng đến quá trình tiếp nhận thông tin và cải thiện của người học, đặc biệt trong giai đoạn chuẩn bị gấp rút cho các kỹ năng Writing và Speaking trong bài thi IELTS.
Thời khóa biểu kém linh hoạt
Nếu đã đăng kí một khóa học IELTS, người học sẽ phải chấp nhận những bất lợi khi không thể tham gia lớp học đều đặn theo lịch trình đã thỏa thuận. Người học sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu và nắm được toàn bộ kiến thức trong buổi vắng mặt đồng thời không thể thực tham gia vào quá trình thảo luận và củng cố kiến thức trực tiếp. Nếu tình trạng này diễn ra thường xuyên, người học có thể mất phong độ và thiếu động lực học tập vì không theo kịp kiến thức trong lớp học. Kết quả đầu ra sẽ không tích cực nếu nỗ lực học tập không được đảm bảo.
Hiểu về công cụ AI trong việc học IELTS
Những công cụ AI điển hình
Chat-GPT

ChatGPT là viết tắt của Chat Generative Pre-trained Transformer là một mô hình trí tuệ nhân tạo được đào tạo để xử lý ngôn ngữ tự nhiên thành những văn bản có cấu trúc hợp lý và sáng tạo dựa trên lệnh của người dùng.
ChatGPT được xem là một trong những công cụ tối ưu trong quá trình học tập nhờ vào những lợi ích sau [17]:
Thứ nhất, chức năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) cho phép ChatGPT hiểu được ngôn ngữ mẹ để của người dùng và tạo ra câu trả lời dựa trên ngôn ngữ đầu vào với mức độ chính xác và tự nhiên khá cao.
Thứ hai, ChatGPT có thể tiếp nhận và xử lý thông tin 24/7, một tính năng rất phù hợp và thuận tiện cho người học muốn luyện tập và tăng cường kiến thức ngoài lớp học chính thức.
Thứ ba, ChatGPT cho phép người dùng sử dụng phiên bản miễn phí trực tiếp trên điện thoại thông minh với yêu cầu duy nhất là kết nối Internet, giúp người dùng dễ dàng truy cập thông tin ở mọi nơi.
ChatGPT có thể được sử dụng cho nhiều mục đích học tập khác nhau bao gồm luyện tập kỹ năng Nói (Speaking), hỗ trợ kỹ năng Viết (Writing), chấm điểm và tư vấn tài liệu học tập cá nhân hóa.
Kỹ năng Nói (Speaking): ChatGPT có thể đóng vai trò như một gia sư thông minh, cung cấp những cuộc hội thoại mô phỏng mang tính chân thực cao và đưa ra nhận xét và đề xuất cải thiện kỹ năng Nói của người học dựa trên các khía cạnh như ngữ pháp, từ vựng và phát âm.
Kỹ năng Viết (Writing): ChatGPT có thể hỗ trợ người học cải thiện kỹ năng bằng cách phân tích và đưa ra những gợi ý cải thiện dựa trên các yếu tố văn phong, ngữ pháp, từ vựng, dấu câu và lỗi chính tả.
Chấm điểm tự động: ChatGPT có thể nhanh chóng chấm điểm các bài văn và bài tập viết một cách tự động dựa trên những lệnh cụ thể. Điều này giúp người giảng dạy tiết kiệm thời gian chấm bài. Người học cũng sẽ nhận được nhận xét và đánh chi tiết trong thời gian ngắn dựa trên những yêu cầu và mong muốn cụ thể.
Trải nghiệm học tập cá nhân hóa: ChatGPT cũng có thể hỗ trợ người học lên ý tưởng cho những chủ đề cụ thể và mức độ chi tiết sẽ được điều chỉnh phụ thuộc vào nhu cầu riêng của người học. Người học cũng có thể yêu cầu ChatGPT đề xuất những nguồn tài nguyên học tập phù hợp giúp người học tiết kiệm một lượng thời gian đáng kể trong việc nghiên cứu và chọn lọc thông tin khi rèn luyện các kỹ năng đầu ra như Nói hoặc Viết.
Grammarly
Kỹ năng Viết (Writing) được xem như là một trong những kỹ năng khó nhằn và thử thách nhất đối với người học dựa trên những yếu tố quan trọng như dấu câu, sự sắp xếp ý tưởng và tự vựng hợp lý, ngữ pháp, luận điểm, luận cứ, sự liên kết câu văn và ý tưởng và lỗi chính tả. Nói riêng về ngữ pháp, sự ra đời của các công cụ kiểm tra ngữ pháp tự động đã đóng vai trò to lớn trong việc hỗ trợ người học phát hiện ra những lỗi sai trong ngôn ngữ. Một trong những công cụ kiểm tra ngữ pháp phổ biến, được sử dụng bởi số lượng lớn người học mang tên Grammarly - một chương trình kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh trực tuyến miễn phí. Grammarly được khẳng định bởi chính nhà phát triển và những phản hồi tích cực của người dùng dựa trên những tính năng nổi bật bao gồm kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp, dấu câu, cung cấp nhận xét toàn diện về cách sửa lỗi, giải thích và đề xuất để câu văn trở nên dễ hiểu, rõ ràng, chính xác, hiệu quả với mức độ chính xác và tốc độ cao [18].
Những chức năng đem lại giá trị thực tế của Grammarly bao gồm:
Phát hiện và sửa lỗi: Tính năng mạnh mẽ và nhất quán nhất của Grammarly là khả năng phát hiện lỗi và sửa lỗi với mức độ chính xác cao, đặc biệt phù hợp với người học tiếng Anh như là ngôn ngữ thứ hai. Một số lượng đáng kể những bài nghiên cứu đã chính thức tán đồng hiệu quả của Grammarly đối với việc cải thiện kiện kỹ năng Viết nói chung của người học tiếng Anh, thậm chí còn hiệu quả hơn trong việc hỗ trợ người học giảm thiểu các lỗi về từ vựng, chính tả, ngữ pháp và dấu câu so với những góp ý và nhận xét của người giảng dạy. Tính năng này rất hữu dụng trong quá trình luyện tập IELTS Writing Task 2 bởi vì tiêu chí Ngữ pháp chiếm 25% tổng số điểm của bài thi Viết.
Phản hồi nhanh chóng và cá nhân hóa: Grammarly có khả năng kiểm tra ngay lập tức, giúp người học ghi nhớ thông tin tốt hơn vì được nhận xét và sửa lỗi cùng lúc trong quá trình viết. Bên cạnh đó, mặc dù phần lớn người học đều yêu thích vì sự nhanh chóng của Grammarly, những nhận xét và góp ý mang tính cá nhân hóa của Grammarly lại cho thấy giá trị lớn hơn, giúp người học hiểu rõ những lỗi sai thông qua những giải thích và góp ý chi tiết, nhưng lại không tạo ra sự thay đổi lớn trong nội dung và ý tưởng của người học [19], [20]. Điều nay đem đến hiệu quả to lớn và ý nghĩa đối với sự phát triển ngôn ngữ hơn là việc tiết kiệm thời gian một cách đơn thuần.
Dễ dàng tiếp cận và thân thiện với người dùng: Giao diện thân thiện cùng khả năng sử dụng dễ dàng là một trong những yếu tố dẫn đến thành công vang dội của Grammarly trong suốt nhiều năm qua kể từ ngày ra mắt. Hàng loạt những bài nghiên cứu khoa học đều đưa ra một kết quả chung và cho rằng khả năng tiếp cận và sử dụng dễ dàng của Grammar đã góp phần cải thiện kết quả học tập và mức độ tự tin của người học, đặc biệt đối với kỹ năng Viết [21], [22], [23], [24].
Như vậy, Grammary không chỉ là một công cụ kiểm tra và sửa chữa ngữ pháp thông thường, phần mềm này còn đóng vai trò bổ trợ trong việc giúp người học nâng cao sự chủ động và tự tin xuyên suốt quá trình học bởi vì khả năng sửa chữa liên tục sẽ giúp người học ghi nhớ những lỗi sai và điều chỉnh kiến thức một cách liên tục và nhanh chóng. Khi quá trình mắc lỗi và sửa chữa diễn ra một cách đều đặn, kỹ năng Viết của người học sẽ tiến bộ tỉ lệ ngược với số lỗi mắc phải trong quá trình Viết dưới sự kiểm soát chặt chẽ của Grammarly.
Đọc thêm: Top website hỗ trợ check ngữ pháp tiếng anh hiệu quả
Điểm yếu của AI trong học tập
Mặc dù công cụ AI đem đến những lợi ích đáng kinh ngạc, đặc biệt đối với người học ngoại ngữ nói chung. Tuy nhiên, các công cụ AI vẫn còn những điểm yếu bao gồm hạn chế về mặt cảm xúc và ngữ cảnh, nhận xét và phản hồi thiếu sự đa dạng và phong phú, sự thiên kiến và thiếu chính xác của nguồn thông tin.
Hạn chế về mặt cảm xúc và ngữ cảnh
Điểm yếu lớn nhất của các công cụ AI (ChatGPT và Grammarly) chính là không thể hoàn toàn thông hiểu ý nghĩa của từ ngữ dựa trên ngữ cảnh, sắc thái văn hóa và các thành ngữ/tục ngữ thông dụng của ngôn ngữ. Quá trình hiểu ngôn ngữ sẽ trở nên khó khăn hơn nếu các công cụ trên phải xử lý những câu văn mơ hồ, thiếu ngữ cảnh được dùng để châm biếm hoặc ám chỉ [25]. Chính vì vậy, các công cụ AI đôi lúc sẽ không thể hiểu và truyền tải đúng trạng thái cảm xúc và quan điểm mà người học đang hướng tới. Người học sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu rõ và sử dụng chính xác những cấu trúc ngữ pháp và tự vựng không quen thuộc và có thể sử dụng sai trong tương lai nếu không được giải thích và hướng dẫn bởi người có chuyên môn.
Nhận xét thiếu sự đa dạng và phong phú
Đối với Grammarly, mặc dù chức năng nhận diện và sửa lỗi ngữ pháp ở giai đoạn đầu sẽ rất hiệu quả và thiết thực cho những người cần hoàn thiện ngữ pháp, công cụ này lại không thể thực hiện chức năng cải thiện nội dung, ý tưởng và sự sắp xếp của những câu văn. Grammarly đang rất hạn chế trong việc cải thiện cấu trúc và sự mạch lạc của văn bản. Đó là lý do vì sao Grammarly chỉ có thể xử lý những lỗi bề mặt, không thể được xem như là một công cụ giúp người học cải thiện khả năng tư duy phản biện và lập luận sắc bén [26]. Tuy nhiên, Grammarly vẫn chưa thể trở thành một công cụ hỗ trợ kỹ năng Writing một cách toàn diện và những hạn chế ấy sẽ cần được cải thiện trong tương lai [22], [26].
ChatGPT lại trở nên toàn diện hơn khi có thể thực hiện được tác vụ và Grammarly vẫn đang bị giới hạn. Tuy nhiên, vấn đề gặp phải ở ChatGPT là sự thiếu đa dạng và phong phú trong quá trình nhận xét. Bên cạnh sự hạn chế về mặt cảm xúc và ngữ cảnh, hầu hết những câu trả lời và nhận xét của ChatGPT vẫn đang được xây dựng theo một bố cục khá tổng quát mặc dù người sử dụng đã chưa ra những lệnh và yêu cầu rất chi tiết. Mặc dù ChatGPT đã giúp người học tiết kiệm một khoảng thời gian đáng kể trong việc triển khai ý tưởng, nhưng người học sẽ cần phải tự chọn lọc và phát triển dựa trên kiến thức nền và tư duy của bản thân.
Thiên kiến và thiếu chính xác

ChatGPT vẫn chưa thể hoàn toàn cung cấp những kiến thức được tiêu chuẩn hóa của những lĩnh vực hoặc chuyên ngành cụ thể, khiến cho những phản hồi được tạo ra bởi công cụ này đôi khi sẽ thiếu tính xác thực và hợp lý. Đôi khi ChatGPT sẽ lấy thông tin từ những nguồn không được công nhận hoặc thậm chí tạo ra những nguồn trích dẫn không có thật [27]. Bên cạnh đó, vì ChatGPT được gọi là Deep Learning Machine, tức là nó sẽ liên tục thu nạp thông tin từ vô số nguồn khác nhau và dần cải thiện đầu não của chính nó, nên công cụ này sẽ cung cấp thông tin dựa trên những gì nó hiểu và biết, bao gồm cả những thông tin không hoàn chỉnh và mang tính thiên vị cao.
Nguyên tắc thiết kế và bối cảnh thực tiễn với AI và IELTS
Hai công cụ AI - ChatGPT và Grammarly - đã và đang đem lại những tác động tích cực đáng kể trong việc cải thiện chất lượng học tập, kết quả đầu ra và nâng cao năng lực học tập của người học ngôn ngữ nói chung. Tuy nhiên, việc áp dụng các công cụ AI vào quá trình học tập cá nhân hoá lại đặt ra những thử cho người học như sự phụ thuộc quá mức vào AI, kỹ năng tư duy phản biện suy giảm, thiên kiến về mặt thông tin và hạn chế về mặt cảm xúc. Tất cả những yếu tố trên yêu cầu bài viết phải thiết kế chiến lược học tập IELTS kết hợp AI mang tính cá nhân hóa dựa trên những nguyên tắc nhất định.
Nguyên tắc thiết kế chiến lược học tập
Scaffolded Feedback Loops
Scaffolded Feedback Loops là sự kết hợp giữa Scaffolding (phương pháp khung hỗ trợ) và Feedback Loops (vòng lặp phản hồi). Scaffolding là phương pháp người giảng dạy lấy người học làm trung tâm và xây dựng những nội dung bài học và hoạt động luyện tập phù hợp với nhu cầu và khả năng của người học. Các hoạt động sẽ được chia nhỏ và hướng dẫn thực hiện từng bước theo độ khó nhằm đảm bảo người học có thể nắm vững kiến thức một cách ổn định và toàn diện. Feedback loops là những tương tác giữa người học và người giảng dạy giúp người giảng dạy có thể nhận xét và đề xuất các hoạt động cải thiện kỹ năng dựa trên những điểm yếu và thiếu sót của người học. Tuy nhiên, bởi vì ChatGPT và Grammarly chỉ nhận diện và giải thích những lỗi bề mặt, người giảng dạy sẽ đem đến vai trò hiệu quả hơn khi họ có thể giải thích kỹ lưỡng bản chất của cấu trúc ngữ pháp, các tình huống sử dụng và những cấu trúc tương tự.
Ví dụ:
Người học đang luyện tập các bài tập “Hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ”. Grammarly nhận diện và đề xuất sửa lỗi cho câu sau “A large number of students is swimming in the pool”. Grammarly sẽ giải thích lý do tại sao chủ ngữ “A large number of students” lại không đi với tobe “is” và đề xuất sửa lại thành “are”. Người học có thể tiếp tục sử dụng ChatGPT để đưa ra những ví dụ cụ thể hơn với cách sử dụng cấu trúc trên.
Người giảng dạy sẽ tiếp tục tham gia vào quá trình giải thích những vấn đề tương tự mà người gặp có thể mắc phải liên quan đến sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Sau khi người học đã hoàn thành các bài tập, người giảng dạy yêu cầu người học giải thích lý do cho đáp án lựa chọn để kiểm tra mức độ hiểu bài của người học.
Kết quả: Scaffolded Feedback Loops sẽ giúp người học nắm được các cấu trúc ngữ pháp quan trọng một cách sâu sắc mà không bị phụ thuộc một cách máy móc vào sự hỗ trợ của AI.
Đọc thêm về Phương pháp Scaffolding: Scaffolding (Phương pháp giàn giáo) | Áp dụng vào học tiếng Anh
Dynamic Curriculum - Giáo trình tiến bộ
Giáo trình tại lớp học truyền thống được sử dụng chung bởi tất cả người học, không để đáp ứng được nhu cầu riêng biệt của từng cá nhân trong khi mỗi người học lại có những điểm mạnh và điểm yếu riêng biệt. Chính vì vậy, sử dụng ChatGPT để tạo nên những bài tập cụ thể với độ khó tăng dần dựa trên một vấn đề hoặc kỹ năng đã được luyện tập ở lớp sẽ giúp người học ôn tập và ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn. Trong khi ChatGPT giúp người học cải thiện tính liên kết và sự mạch lạc trong kỹ năng Viết, Grammarly sẽ đóng vai trò bổ trợ sửa chữa ngữ pháp nói chung trong quá trình thực hành. Tuy nhiên, hoạt động này sẽ được tổ chức hiệu quả với sự hướng dẫn cụ thể của người giảng dạy trước khi người học thực hành tại nhà.
Cultural Diversity - Sự đa dạng văn hóa
Khi nhắc đến kỹ năng Nói (Speaking), phần lớn người học sẽ gặp phải khó khăn khi phải đối mặt với những câu hỏi liên quan đến văn hóa. Chính vì vậy, việc sử dụng ChatGPT để tạo nên những câu trả lời với sự sáng tạo và đa dạng văn hóa giúp người học bổ sung kiến thức nền và cải thiện vốn ngữ pháp một cách sâu rộng.
Tuy nhiên, kiến thức về văn hóa nói chung và ngôn ngữ nói riêng vô cùng đa dạng và phong phú. Để tránh việc người học vô tình sử dụng những kiến thức đã lỗi thời và không còn phù hợp, người giảng dạy cần tham gia vào quá trình đánh giá và kiểm tra cách sử dụng từ vựng và kiến thức của người học để đảm bảo tính phù hợp và cập nhật.
Blended Aprroach - Phương pháp kết hợp
Mối quan hệ tâm giác giữa người học, AI và người giảng dạy cần được duy trì liên tục và linh hoạt. Cụ thể, AI sẽ chịu trách nhiệm cho các hoạt động thực hành cá nhân hóa như phát triển các bài tập thực hành và đưa ra những nhận xét, đánh giá kết quả thực hành của người học theo từng giai đoạn đã đưa ra. Sau khi xác định được những điểm yếu cụ thể, ChatGPT sẽ tiếp tục phân bổ các bài tập chuyên sâu về kỹ năng còn cần cải thiện và nhận xét, đánh giá liên tục. Mặt khác, người giảng dạy sẽ đóng vai trò nhận xét và đánh giá phát âm, cách sử dụng từ vựng, ngữ pháp, tính mạch lạc và liên kết của các câu văn, tư duy phản biện và lập luận của nguời học. Đồng thời, người giảng dạy sẽ là người truyền động lực và nâng cao cảm xúc tích cực của người học trong quá trình ôn tập - điều mà AI chưa thể thực hiện.
Bối cảnh học IELTS mang tính cá nhân hóa với AI
Ngữ pháp - Grammarly với tư cách là huấn luyện viên cá nhân hóa
Người học liên tục gặp vấn đề trong cách sử dụng thì (Verb tense) trong IELTS Writing Task 1.
Đối với IELTS Writing Task 1, một lỗi phổ biến người mới học hay mắc phải chính là không sử dụng thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) mặc dù phần lớn các biểu đồ/bản đồ đều hiện thị số năm được khảo sát cụ thể.
Bằng cách sử dụng Grammarly, người học sẽ ngay lập tức nhận được những lưu ý thay thế/chỉnh sửa nếu người học đang sử dụng sai thì khi miêu tả hoạt động diễn ra trong quá khứ như sau:

Grammarly thậm chí có thể hỗ trợ người học chỉnh sửa bài viết, khiến bài viết trở nên mạch lạc hơn mà không làm thay đổi nội dung bài viết. Luyện tập viết một cách thường xuyên sẽ giúp người học liên tục được chỉnh sửa ngữ pháp, từ đó hình thành một phản xạ tự nhiên trong việc sử dụng thì quá khứ đơn trong các biểu đồ có số năm trong quá khứ.
Tuy nhiên, bởi vì Grammarly vẫn chưa thực sự hoàn thiện trong việc đánh giá ngữ cảnh, công cụ này đôi khi sẽ không gợi ý thay đổi thì của động từ nếu như bản thân nó không thể xác định được ngữ cảnh cụ thể dựa trên từ vựng xung quanh động từ đó. Chính vì vậy, mặc dù Grammarly sẽ có tỉ lệ phát hiện và sửa chữa ngữ pháp chính xác cao, người học vẫn cần được hướng dẫn kỹ lưỡng từ người giảng dạy, đặc biệt đối với những trường hợp cách sử dụng thì bị mơ hồ vì không có các dấu hiệu cụ thể. Mặc dù còn một vài hạn chế, việc ứng dụng Grammarly vào việc luyện tập Writing thường xuyên thực sự có thể đem đến những lợi ích bao gồm:
Thứ nhất, nâng cao nhận thức của người học về những lỗi ngữ pháp thường xuyên mắc phải như một thói quen mà bản thân người học không nhận ra.
Thứ hai, giúp giảm tỉ lệ sử dụng sai ngữ pháp sau một khoảng thời gian luyện tập cố định và thường xuyên.
Kỹ năng Nói (Speaking) - ChatGPT với tư cách là bạn đồng hành năng động
Vấn đề thường gặp ở ngoài học đối với kỹ năng Nói là chưa thể tạo ra những câu văn một cách lưu loát và mạch lạc.
Bước 1: Người học yêu cầu ChatGPT tạo ra những câu hỏi Part 1, Part 2 hoặc Part 3 dựa vào những chủ đề cụ thể. ChatGPT sẽ ngay lập tức tạo ra rất nhiều câu hỏi liên quan tới chủ đề người học cảm thấy hứng thú. Ví dụ, người học muốn luyện tập nói về chủ đề Study:
Người học:
I want to practice speaking in preparation for the upcoming IELTS exam. Can you provide me with some speaking prompts for Part 1? The topic is Study.
ChatGPT:
IELTS Speaking Part 1 - Topic: Study
What are you studying?
Follow-up: Why did you choose that subject?Do you enjoy studying? Why or why not?
Follow-up: Are there any subjects you find difficult?What is the most interesting part of your studies?
Follow-up: Can you give an example of something interesting you’ve recently learned?Do you prefer to study alone or with others?
Follow-up: Why is that your preference?How do you usually prepare for exams?
Follow-up: Do you think your study methods are effective?What’s the most challenging subject you’ve studied so far?
Follow-up: How do you deal with difficult topics?Where do you usually study?
Follow-up: Do you find that environment helpful for concentration?Have your study habits changed over time?
Follow-up: What caused you to change your approach?Do you think studying online is as effective as studying in a classroom?
Follow-up: Which one do you prefer and why?
Bước 2: Người học có thể trực tiếp nói bằng chế độ thu âm của ChatGPT.
Bước 3: Sau khi phần nói của người học hiển thị trên màn hình, ChatGPT sẽ đưa ra những nhận xét và gợi ý cải thiện dựa trên những yếu tố bao gồm tốc độ nói, sự lưu loát, mạch lạc, ngữ pháp, từ vựng và ý tưởng.
Người học:
This is my answer to question 2: “Yes, actually, I am an avid learner. I love learning everything about the world because it helps me learn more about the culture, about the way people live in other countries, and this would be very beneficial for me if I want to travel to a foreign country in the future." Can you give comments on the pace, vocabulary level, fluency, grammar and content?
ChatGPT:
- Your Answer:
"Yes, actually, I am an avid learner. I love learning everything about the world because it helps me learn more about the culture, about the way people live in other countries, and this would be very beneficial for me if I want to travel to a foreign country in the future."
- Evaluation:
Pace: 7.5/9
Your pace is natural and steady.
There are no signs of rushing or long pauses.
A slight hesitation in the second half (“this would be very beneficial…”) could be tightened for better flow.
Vocabulary Level: 7/9
You used some good expressions: avid learner, beneficial, foreign country.
To push to a higher band (8+), try using more precise or idiomatic expressions like:
broaden my horizons
gain intercultural awareness
enrich my global perspective
Fluency: 7/9
You speak fluently with only a slight repetition of "learn" (used 3 times).
To improve, use synonyms or rephrase: e.g., understand, discover, explore, get insight into.
Grammar: 6.5–7/9
Mostly accurate. Here's a suggestion to enhance grammar variety and clarity:
Original: "...because it helps me learn more about the culture, about the way people live..."
Improved: "...because it helps me understand different cultures and how people live in other countries."
Also: "this would be very beneficial for me if I want to travel..."
Could be better as:
"...which could be really beneficial if I travel abroad in the future."
Content: 7.5/9
You directly answer the question and explain why you enjoy studying.
The reason you gave (learning about cultures and preparing for travel) is relevant and personal.
You could strengthen the answer by giving a specific example (e.g., "For instance, I recently studied Japanese culture, and it helped me understand their traditions better.")
Bước 4: Người học yêu cầu ChatGPT tạo một bài nói tốt hơn.
Người học:
How can I make it better? Can you provide me with sentence starters or paraphrases to model better coherence.
ChatGPT:
“Yes, absolutely. I would describe myself as a curious and enthusiastic learner.
One reason I enjoy studying is because it allows me to explore different cultures and understand how people live in other parts of the world.
This kind of knowledge is not only fascinating, but also practical - especially if I plan to travel abroad in the future.
For example, learning about cultural traditions or social norms in countries like Japan or France helps me feel more prepared and respectful when I visit.”
ChatGPT cũng gợi ý những mẫu câu như sau:
Opening/Stating opinion:
Yes, definitely. I would say that…
Actually, I really enjoy… because…
Without a doubt, I find studying quite enjoyable since…
Giving reasons:
One of the main reasons is that…
This is mainly because…
A key factor behind this is…
Adding details:
In addition to that,…
Another thing I like about it is…
Not only that, but…
Giving examples:
For instance,…
Take [a subject/topic] as an example…
I remember learning about… and it helped me…
Concluding:
That’s why I find studying so rewarding.
This could really help me when…
It’s something I hope to use in the future, especially if…
Bước 5: Lặp lại cho đến khi người học có thể hạn để các lỗi sai thường gặp.
Sau khi có những nhận xét và gợi ý cải thiện, người học tiếp tục sử dụng tính năng ghi âm và yêu cầu ChatGPT sửa chữa những lỗi người học vẫn còn mắc phải. Nếu người học luyện tập thường xuyên với ChatGPT, các yếu tố như từ vựng, ngữ pháp, sự mạch loạt và lưu loát sẽ được cải thiện một cách đáng kể. Tất nhiên, người giảng dạy sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sự tiến bộ của người học và hỗ trợ đưa ra chiến lược cải thiện dựa trên 4 tiêu chí của phần thi IELTS Speaking
Kết luận
Trong khi lớp học truyền thống đảm bảo cung cấp môi trường học tập năng động, các công cụ AI như ChatGPT và Grammarly lại đem đến sự ổn định và nhanh chóng trong việc phản hồi thông tin. Sau khi đã phân tích và so sánh những điểm mạnh và điểm yếu, bài viết kết luận việc tích hợp các công cụ AI vào quá trình học IELTS sẽ giúp người học cải thiện kết quả đầy ra hiệu quả và nhanh chóng. ChatGPT và Grammarly có thể hỗ trợ xây dựng trải nghiêm học tập mang tính cá nhân hóa cao giúp người học cải thiện kỹ năng và sự tự tin trước khi bước vào phòng thi IELTS.
Bên cạnh đó, ChatGPT và Grammarly còn có thể được người học tận dụng để cải thiện những kỹ năng ngôn ngữ khác giúp quá trình học tập suốt đời trở nên thú vị và bền vững.
Nguồn tham khảo
“AI technologies for education: Recent research & future directions.” Computers and Education: Artificial Intelligence, 10.1016/j.caeai.2021.100025. Accessed 5 June 2025.
“The adoption of artificial intelligence applications in education.” International Journal of Data and Network Science, 10.5267/j.ijdns.2022.8.013. Accessed 5 June 2025.
“Adoption of artificial intelligence in higher education: A quantitative analysis using structural equation modelling.” Education and Information Technologies, doi.org/10.1007/s10639-020-10159-7. Accessed 4 June 2025.
“ Roles and research foci of artificial intelligence in language education: an integrated bibliographic analysis and systematic review approach.” Interactive Learning Environments, doi.org/10.1080/10494820.2021.1958348. Accessed 5 June 2025.
“Incorporating a reflective thinking-promoting mechanism into artificial intelligence-supported English writing environments.” Interactive Learning Environments, doi.org/10.1080/10494820.2021.2012812. Accessed 5 June 2025.
“School leaders’ adoption and implementation of artificial intelligence.” Journal of Educational Administration, doi.org/10.1108/JEA-10-2020-0221. Accessed 5 June 2025.
“AI and the Future of Education.” IGI Global, 10.4018/979-8-3693-7873-1.ch015.. Accessed 5 June 2025.
“Interaction between learning and development - In Gauvain& Cole (Eds.), Readings on the Development of Children (pp. 34–40).” Scientific American Books, www.scribd.com/document/375625712/6-Interaction-between-learning-and-development-pdf. Accessed 5 June 2025.
“How can primary school students learn self-regulated learning strategies most effectively? A meta-analysis of self-regulation training programmes.” Educational Research Review, 10.1016/j.edurev.2008.02.003. Accessed 5 June 2025.
“Young children's transfer of strategies: utilization deficiencies, executive function, and metacognition.” Developmental Review, doi.org/10.1016/j.dr.2014.10.002. Accessed 5 June 2025.
“Promoting preservice teachers’ dual self-regulation roles as learners and as teachers: effects of generic vs. specific prompts.” Metacognition Learning, doi.org/10.1007/s11409-016-9164-8. Accessed 5 June 2025.
“Cognitive Architecture and Instructional Design.” Educational Psychology Review, 10.1023/a:1022193728205. Accessed 5 June 2025.
“The split-attention effect as a factor in the design of instruction.” British Journal of Educational Psychology, doi.org/10.1111/j.2044-8279.1992.tb01017.x. Accessed 5 June 2025.
“Cognitive Load Theory.” Springer, link.springer.com/series/8640. Accessed 5 June 2025.
“Teaching Methods: Irrelevancy of Teacher-Centric Techniques in Classroom.” KMC Research Journal, doi.org/10.3126/kmcrj.v5i5.53302. Accessed 5 June 2025.
“Classroom observations: How do teachers teach learning strategies?.” Frontiers in Education, 10.3389/feduc.2023.1119519. Accessed 5 June 2025.
“Integrating Chat-GPT in the Classroom: A Study on Linear Algebra Learning in Higher Education.” International Journal of Information and Education Technology, 10.18178/ijiet.2025.15.4.2279. Accessed 5 June 2025.
“Grammarly premium: keep it clean and write your heart out.” Indian Institute of Technology Madras, home.iitm.ac.in/n.swaminathan/Writing/Grammarly_Premium.pdf. Accessed 5 June 2025.
“ Enhancing English Language writing skills: An evaluation of the efficacy of Grammarly application.” Journal of English Language Studies, dx.doi.org/10.30870/jels.v8i2.19294. Accessed 5 June 2025.
“The effectiveness of using Grammarly in teaching writing among Indonesian undergraduate EFL students.” Advances in Social Science, Education and Humanities Research, 10.2991/assehr.k.211212.008. Accessed 5 June 2025.
““Grammarly” as English Writing Assistant from EFL Perspective.” English Education : Journal of English Teaching and Research, doi.org/10.29407/jetar.v7i2.17988. Accessed 5 June 2025.
“Grammarly as Automated Writing Evaluation: Its Effectiveness from EFL Students’ Perceptions.” Lingua Cultura, doi.org/10.21512/lc.v16i2.8315. Accessed 5 June 2025.
“Exploring the effects of automated written corrective feedback on EFL students’ writing quality: A Mixed-Methods Study.” Sage Journal, doi.org/10.1177/21582440231181296. Accessed 5 June 2025.
“The Influence of Grammarly towards Indonesian EFL Students’ First-Degree Thesis Writing Confidence.” Elsya : Journal of English Language Studies, doi.org/10.31849/elsya.v5i1.6773. Accessed 5 June 2025.
“Artificial intelligence and human translation: A contrastive study based on legal texts.” Heliyon, doi.org/10.1016/j.heliyon.2024.e28106. Accessed 5 June 2025.
“The role of Grammarly in Assessing English as a Foreign Language (EFL) writing.” Lingua Cultura, doi.org/10.21512/lc.v12i4.4582. Accessed 5 June 2025.
“ChatGPT and academic research: A review and recommendations based on practical examples.” Journal of Education, Management and Development Studies, doi.org/10.52631/jemds.v3i1.175. Accessed 5 June 2025.
Bình luận - Hỏi đáp