Banner background

Vai trò của Mental Resources trong quá trình nghe hiểu (P1): Mối quan hệ giữa trí lực và khả năng nghe

Kỹ năng nghe hiểu là một thành phần quan trọng nhưng đầy thách thức trong việc học ngôn ngữ thứ hai. Bài viết này khám phá các yếu tố nhận thức và cảm xúc ảnh hưởng đến quá trình nghe, tập trung vào mô hình xử lý thông tin và vai trò của các nguồn lực tư duy như trí nhớ làm việc, sự chú ý và chiến lược nhận thức. Qua đó, bài viết đưa ra những phân tích sâu sắc nhằm giúp người học và giáo viên nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập kỹ năng nghe.
vai tro cua mental resources trong qua trinh nghe hieu p1 moi quan he giua tri luc va kha nang nghe

Key takeaways

Kỹ năng nghe hiểu là một quá trình chủ động và phức tạp, đòi hỏi người học sử dụng hiệu quả các nguồn lực tư duy như trí nhớ làm việc hay sự chú ý.

Việc nhận diện các yếu tố làm tiêu hao trí lực và áp dụng các chiến lược bù đắp phù hợp là chìa khóa giúp người học duy trì hiệu quả nghe hiểu.

Nghe hiểu không chỉ là việc “nghe cho rõ” mà là một tiến trình nhận thức phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều yếu tố trí tuệ và cảm xúc. Với người học ngôn ngữ, kỹ năng này là thách thức lớn do yêu cầu xử lý đồng thời âm thanh, ý nghĩa và ngữ cảnh. Việc hiểu rõ cơ chế hoạt động của quá trình nghe và các nguồn lực hỗ trợ sẽ giúp nâng cao khả năng tiếp nhận và diễn giải thông tin một cách hiệu quả hơn.

Tổng quan lý thuyết

Listening Cognitive Model

Nghe là một quá trình nhận thức phức tạp, vượt xa việc đơn thuần tiếp nhận âm thanh một cách thụ động. Quá trình này đòi hỏi sự tích hợp linh hoạt của nhiều giai đoạn, bao gồm giải mã âm thanh, xây dựng ý nghĩa và xử lý ngữ dụng, nhằm đạt được sự thấu hiểu toàn diện đối với thông điệp nói.

Theo Field [1], kỹ năng nghe đòi hỏi người nghe phải chủ động tham gia vào quá trình giải mã tín hiệu âm thanh để trích xuất ý nghĩa và hiểu được mục đích của người nói.

Vandergrift và Goh [2] nhấn mạnh rằng các giai đoạn giải mã, xây dựng ý nghĩa, và xử lý ngữ dụng không diễn ra riêng lẻ mà tương tác qua lại để hỗ trợ khả năng nghe hiểu.

Phương pháp cải thiện kỹ năng nghe

Mô hình nghe hiểu dưới đây được xây dựng theo phong cách đơn giản từ sự miêu tả chi tiết của Michael Rost trong nghiên cứu của mình [3]. Đầu tiên, quá trình giải mã đóng vai trò nền tảng trong việc nghe hiểu. Ở giai đoạn này, người nghe chuyển đổi dòng âm thanh liên tục thành các đơn vị ngôn ngữ riêng biệt, chẳng hạn như âm vị, âm tiết, từ và cụm từ. Quá trình này dựa trên cách tiếp cận từ dưới lên, bắt đầu từ việc tiếp nhận âm thanh thô.

Bước đầu tiên trong giải mã là phân đoạn chuỗi âm thanh, một nhiệm vụ thường gặp nhiều khó khăn do các hiện tượng như nối âm, giảm âm hoặc tiếng ồn nền.

Sau khi phân đoạn, người nghe sử dụng kiến thức ngữ âm sẵn có để nhận diện các từ cụ thể. Cuối cùng, giải mã kết thúc bằng phân tích cú pháp, nơi mối quan hệ ngữ pháp giữa các từ và cụm từ được phân tích để hình thành cấu trúc ngữ pháp của câu.

Tuy nhiên, quá trình giải mã chỉ cung cấp nền tảng cơ bản; để hiểu sâu hơn, người nghe cần xây dựng ý nghĩa và suy luận về ý định của người nói.

Tiếp theo, giai đoạn xây dựng ý nghĩa giúp người nghe hiểu nội dung từ thông tin ngôn ngữ đã được xử lý. Giai đoạn này kết hợp giữa quá trình từ dưới lên (dựa trên thông tin ngôn ngữ được giải mã) và từ trên xuống (dựa trên kiến thức nền và bối cảnh của người nghe).

Người nghe kích hoạt các mô hình tư duy, hay còn gọi là “schemata”, để tổ chức kiến thức và dự đoán thông tin sắp tới. Các mô hình này đặc biệt hữu ích trong việc giải thích bối cảnh và xử lý các thông điệp phức tạp. Ngoài ra, khả năng suy luận đóng vai trò quan trọng, khi người nghe dựa vào lập luận và manh mối ngữ cảnh để giải quyết các điểm mơ hồ, bổ sung những thông tin còn thiếu, và hiểu sâu hơn ý nghĩa không được nói ra một cách trực tiếp.

Bằng cách phân biệt thông tin “đã biết” (given) và thông tin “mới” (new), người nghe có thể hoàn thiện sự hiểu biết và tích hợp nó vào bức tranh tổng thể của thông điệp. Sự kết hợp giữa dữ liệu ngôn ngữ và kiến thức nền này rất quan trọng để tạo nên một ý nghĩa thống nhất từ ngôn ngữ nói.

Cuối cùng, xử lý ngữ dụng là giai đoạn người nghe suy luận về ý định của người nói trong các bối cảnh xã hội và văn hóa cụ thể. Giai đoạn này dựa trên ý nghĩa cơ bản được xây dựng từ giai đoạn trước, đồng thời tập trung vào mục đích và hàm ý của thông điệp. Xử lý ngữ dụng bao gồm việc phân tích giọng điệu, ngữ điệu và các dấu hiệu phi ngôn ngữ như biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể để nắm bắt cảm xúc, thái độ và hàm ý của người nói.

Ngoài ra, người nghe dựa vào các quy ước hội thoại và kiến thức chung để suy luận ý nghĩa ngầm định, ngay cả khi ý nghĩa này không được truyền đạt trực tiếp. Xử lý ngữ dụng cũng giúp người nghe xác định mức độ liên quan của thông điệp, lọc bỏ những thông tin không cần thiết và tập trung vào những khía cạnh có ý nghĩa đối với mục đích giao tiếp tổng thể.

Tóm lại, quá trình nghe hiểu là sự kết hợp linh hoạt và tương tác của ba giai đoạn chính: giải mã âm thanh, xây dựng ý nghĩa và xử lý ngữ dụng. Các giai đoạn này hoạt động không chỉ theo trình tự mà còn song song, hỗ trợ lẫn nhau để giúp người nghe hình thành một bức tranh toàn diện về thông điệp nói. Sự phức tạp này nhấn mạnh tính tích cực và đa diện của kỹ năng nghe, một kỹ năng đòi hỏi cả năng lực ngôn ngữ và khả năng suy luận bối cảnh một cách hiệu quả.

Listening Cognitive Model
Listening Cognitive Model

Xem thêm: Vai trò của cảm xúc và động lực trong học tập và trí nhớ

Mental Resources

Khái niệm

Thuật ngữ “nguồn lực tư duy” đề cập đến các quá trình và khả năng nhận thức mà người học sử dụng để giải mã, diễn giải, và hiểu ngôn ngữ nói. Đây không phải là các thực thể vật lý, mà là những khái niệm mang tính tinh thần, đóng vai trò quan trọng trong cách con người xử lý và tạo ý nghĩa từ thông tin âm thanh.

Theo Vandergrift và Goh [2], các nguồn lực tư duy này quyết định mức độ hiệu quả của người học trong việc tiếp nhận và hiểu các thông điệp bằng ngôn ngữ nói.

Nghiên cứu đã chỉ ra ba nguồn lực tư duy chủ yếu, được xem là nền tảng cho việc phát triển kỹ năng nghe hiểu:

Trí nhớ làm việc (Working Memory)

Trí nhớ làm việc đóng vai trò như một hệ thống lưu trữ tạm thời, cho phép người học nắm bắt và xử lý thông tin âm thanh trong khi tiếp tục giải mã các đơn vị ngôn ngữ tiếp theo. Nó đặc biệt quan trọng trong việc chia nhỏ dòng âm thanh liên tục thành các đơn vị ý nghĩa, ghi nhớ thông tin đã nghe trước đó, và tích hợp các phần khác nhau của thông điệp để hình thành sự hiểu biết tổng thể.

Vandergrift và Goh [2] nhấn mạnh rằng người học có dung lượng trí nhớ làm việc hạn chế sẽ gặp khó khăn khi theo kịp tốc độ của ngôn ngữ nói, đặc biệt trong các câu có cấu trúc phức tạp hoặc khi tốc độ nói quá nhanh. Sự hạn chế này có thể dẫn đến việc bỏ sót thông tin hoặc khó khăn trong việc tổng hợp ý nghĩa [1].

Sự chú ý (Attention)

Sự chú ý là quá trình nhận thức có chọn lọc, cho phép người học tập trung vào những thông tin âm thanh quan trọng và lọc bỏ các yếu tố gây xao nhãng. Khả năng duy trì sự chú ý trong quá trình nghe là yếu tố cốt lõi để người học có thể xác định thông tin then chốt, theo sát thông điệp của người nói, và tránh bị gián đoạn bởi các tác động bên trong hoặc bên ngoài.

Michael Rost [3] mô tả sự chú ý như một quá trình thần kinh được căn chỉnh theo thời gian, bao gồm ba giai đoạn chính: kích thích (arousal), định hướng (orientation), và tập trung (focus). Ông nhấn mạnh rằng sự chú ý là sản phẩm của sự phối hợp giữa các vùng não khác nhau, điều chỉnh quá trình tiếp nhận và xử lý thông tin một cách hiệu quả [3] [4] [5].

Chiến lược nhận thức (Cognitive Strategies)

Chiến lược nhận thức bao gồm các kỹ thuật và công cụ tinh thần mà người học áp dụng một cách có ý thức để nâng cao khả năng hiểu ngôn ngữ nói.

Các chiến lược này được xem như một phần của quá trình phát triển tư duy chiến lược trong nghe hiểu. Theo Vandergrift và Goh [2], các chiến lược phổ biến mà người học có thể áp dụng bao gồm:

  • Dự đoán (Predict): Sử dụng bối cảnh, kiến thức nền, và các dấu hiệu ngôn ngữ để dự đoán thông tin sẽ được nói tiếp theo.

  • Suy luận (Infer): Đưa ra các suy luận logic để bổ sung cho những thông tin còn thiếu hoặc hiểu ý nghĩa ngầm định.

  • Giám sát (Monitor): Kiểm tra mức độ hiểu và nhận biết các điểm khó khăn trong quá trình nghe.

  • Khắc phục (Repair): Áp dụng các biện pháp để xử lý khi gặp khó khăn, chẳng hạn như yêu cầu người nói nhắc lại hoặc nghe lại các đoạn cụ thể.

  • Liên kết (Elaborate): Kết nối thông tin mới với kiến thức đã có để tạo nên sự hiểu biết sâu sắc hơn và nâng cao khả năng ghi nhớ [2] [6].

Chiến lược nhận thức (Cognitive Strategies)
Chiến lược nhận thức (Cognitive Strategies)

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc phát triển và sử dụng hiệu quả các chiến lược nhận thức không chỉ cải thiện khả năng nghe hiểu, mà còn giúp người học trở thành những người nghe chủ động và độc lập hơn. Đặc biệt, người học có nhận thức siêu nhận thức cao thường có khả năng áp dụng các chiến lược phù hợp để xử lý các thách thức trong quá trình nghe [2].

Vai trò của yếu tố cảm xúc (Affective Factors)

Ngoài các nguồn lực tư duy, các yếu tố cảm xúc như động lực (motivation), lo lắng (anxiety), và sự tự tin (self-confidence) cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực này. Một người học tự tin và được thúc đẩy bởi động lực cao thường có xu hướng tối ưu hóa các chiến lược nghe và duy trì sự chú ý tốt hơn, ngay cả khi gặp khó khăn trong ngôn ngữ.

Tổng hợp lại, nguồn lực tư duy là các yếu tố nhận thức và cảm xúc góp phần tạo nên khả năng tiếp nhận và hiểu ngôn ngữ nói của người học. Sự phát triển và quản lý các nguồn lực này là yếu tố then chốt trong việc nâng cao kỹ năng nghe hiểu. Do đó, giảng dạy kỹ năng nghe cần tập trung vào việc nhận diện và hỗ trợ người học phát triển trí nhớ làm việc, sự chú ý, và các chiến lược nhận thức, đồng thời tạo ra môi trường học tập tích cực để thúc đẩy sự tự tin và động lực học tập.

Mental Resources
Mental Resources

Vai trò của Mental Resources

Nguồn lực tư duy đóng vai trò then chốt trong việc phát triển khả năng nghe hiểu, bởi chúng bao gồm các quá trình nhận thức và năng lực giúp người học giải mã, diễn giải và hiểu được ngôn ngữ nói.

Những nguồn lực này không chỉ hỗ trợ việc xử lý thông tin nghe một cách hiệu quả mà còn đảm bảo người học duy trì được sự tập trung và hiểu biết sâu sắc trong các tình huống nghe phức tạp.

Xem thêm: Bộ lọc cảm xúc (Affective filter) & vai trò trong việc học ngôn ngữ

Tác động của sự cạn kiệt nguồn lực tư duy

cạn kiệt nguồn lực tư duy
cạn kiệt nguồn lực tư duy

 Khi nguồn lực tư duy bị cạn kiệt trong quá trình nghe, người học sẽ trải qua trạng thái quá tải nhận thức (cognitive overload), dẫn đến suy giảm khả năng nghe hiểu và hiệu suất tổng thể. Tình trạng này có thể biểu hiện ở nhiều giai đoạn của quá trình nghe: 

Xử lý quá trình nghe âm (Perceptual Processing)

Suy giảm sự chú ý: Người nghe gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung vào thông tin âm thanh, dễ bị phân tâm và bỏ sót các chi tiết quan trọng. Michael Rost [3] nhấn mạnh rằng sự giảm chú ý là một trong những nguyên nhân chính làm gián đoạn khả năng tiếp nhận thông điệp.

Khả năng phân biệt âm thanh kém: Người học khó khăn trong việc phân biệt các âm thanh tương tự hoặc chia nhỏ dòng âm thanh liên tục thành các đơn vị có ý nghĩa. Điều này làm giảm khả năng nắm bắt thông tin quan trọng trong phát ngôn [2].

Tốc độ xử lý chậm: Khi tốc độ xử lý âm thanh và từ ngữ chậm lại, người nghe có thể cảm thấy bị “quá tải thông tin,” không theo kịp dòng chảy của ngôn ngữ và dễ mất dấu các thông tin liên quan [7].

Phân tích cú pháp và diễn giải

Khó khăn trong phân tích cú pháp: Hiểu các cấu trúc ngữ pháp và mối quan hệ giữa các từ trở nên thách thức hơn, dẫn đến việc giải mã sai ý nghĩa của câu hoặc không nắm bắt được các ý tưởng phức tạp [3].

Suy giảm trí nhớ làm việc: Dung lượng trí nhớ ngắn hạn bị giảm sút, khiến người học khó nắm bắt được nội dung của cuộc hội thoại hoặc nhớ lại các chi tiết đã được đề cập trước đó [3][4] .

Khả năng suy luận giảm: Người nghe gặp khó khăn trong việc tạo ra các kết nối giữa các ý tưởng, rút ra suy luận, hoặc hiểu ý nghĩa ngầm định. Điều này dẫn đến việc hiểu một cách rời rạc, chỉ tập trung vào các chi tiết bề mặt thay vì ý nghĩa toàn diện [2].

Xây dựng ý nghĩa và phản hồi

Khó khăn trong việc xây dựng ý nghĩa: Người nghe gặp rào cản trong việc tích hợp thông tin mới vào khung kiến thức sẵn có, khiến thông điệp trở nên rời rạc và khó hiểu [3].

Suy giảm khả năng tư duy phản biện: Việc đánh giá thông tin, đưa ra nhận định, hoặc hình thành ý kiến trở nên khó khăn khi nguồn lực nhận thức tập trung vào việc xử lý các thông tin cơ bản thay vì ý nghĩa sâu sắc.

Phản hồi chậm hoặc không phù hợp: Trong các tình huống nghe tương tác, người nghe có thể phản hồi chậm hoặc đưa ra câu trả lời không liên quan do sự chậm trễ trong xử lý và giảm khả năng hiểu nội dung [2].

Ảnh hưởng cảm xúc và hành vi

Tăng lo lắng: Tình trạng quá tải nhận thức có thể kích hoạt cảm giác lo lắng và thất vọng, từ đó làm suy giảm nguồn lực tư duy và tạo ra một vòng luẩn quẩn tiêu cực [12].

Mệt mỏi và kiệt sức: Nghe trong trạng thái căng thẳng nhận thức kéo dài có thể dẫn đến mệt mỏi tinh thần, khiến người học khó duy trì sự tập trung và nỗ lực [2].

Mất động lực và tránh né: Người học có thể rơi vào trạng thái không muốn tiếp tục nhiệm vụ nghe, cả về mặt tinh thần lẫn thể chất, để giảm bớt cảm giác quá tải [1] [8].

Tác động của sự cạn kiệt nguồn lực tư duy
Tác động của sự cạn kiệt nguồn lực tư duy

Chiến lược bù đắp

Khi gặp phải tình trạng cạn kiệt nguồn lực tư duy, người nghe thường áp dụng các chiến lược bù đắp để đối phó. Tuy nhiên, Michael Rost [3] chỉ ra rằng các chiến lược này có thể không hiệu quả hoặc thậm chí gây phản tác dụng nếu không được sử dụng đúng cách:

Bỏ qua (Skipping): Người nghe có thể bỏ qua toàn bộ phần nội dung, hy vọng sẽ theo kịp ở các phần sau hoặc tập trung vào các thông tin được xem là quan trọng nhất.

Phỏng đoán (Approximation): Họ dựa vào hiểu biết tổng quát hoặc các khái niệm chủ đạo để bù đắp cho các khoảng trống, điều này có thể khiến ý nghĩa trở nên thiếu chính xác.

Rút gọn (Filtering): Người nghe cố gắng tóm lược thông tin thành phiên bản đơn giản hơn, nhưng điều này có thể làm mất đi các chi tiết quan trọng hoặc hiểu sai ý định của người nói.

Không hoàn chỉnh (Incompletion): Họ giữ lại các ý tưởng chưa hoàn chỉnh trong trí nhớ với hy vọng được làm rõ sau này, nhưng điều này thường dẫn đến nhầm lẫn và tăng gánh nặng cho trí nhớ làm việc.

Thay thế (Substitution): Người nghe thay thế một từ hoặc khái niệm đã biết cho một từ hoặc khái niệm không quen thuộc, điều này có thể làm bóp méo ý nghĩa hoặc tạo ra các kết nối sai lầm.

Quản lý nguồn lực tư duy

Nhận biết các dấu hiệu của quá tải nhận thức và phát triển các chiến lược quản lý nguồn lực tư duy là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả nghe hiểu. Việc luyện tập các kỹ thuật nghe chủ động, nâng cao trình độ ngôn ngữ, và áp dụng các chiến lược bù đắp một cách hợp lý sẽ giúp người học cải thiện khả năng xử lý trong các tình huống nghe phức tạp và duy trì sự hiểu biết ngay cả khi gặp áp lực về nhận thức.

Những yếu tố làm tiêu hao trí lực

 Những yếu tố làm tiêu hao trí lực trong nghe hiểu

 Hiểu rõ các yếu tố làm suy giảm nguồn lực trí tuệ trong quá trình nghe hiểu là chìa khóa để cải thiện hiệu quả dạy và học ngôn ngữ. Những yếu tố này tác động trực tiếp đến khả năng xử lý và hiểu ngôn ngữ nói, gây khó khăn cho người học trong việc duy trì sự tập trung, phân tích cú pháp và xây dựng ý nghĩa. Các yếu tố gây tiêu hao trí lực có thể được chia thành bốn nhóm chính: các yếu tố liên quan đến người nói, người nghe, nhiệm vụ, và môi trường.

Các yếu tố liên quan đến người nói

Tốc độ nói nhanh: Khi người nói truyền đạt thông tin với tốc độ quá nhanh, người nghe gặp khó khăn trong việc theo kịp dòng chảy của ngôn ngữ. Điều này tạo áp lực lớn lên trí nhớ làm việc và sự chú ý, dễ dẫn đến tình trạng quá tải thông tin và làm gián đoạn quá trình hiểu [7].

Phát âm không rõ ràng: Những người nói sử dụng cách phát âm không chuẩn, nói lắp bắp, hoặc có giọng địa phương nặng khiến người nghe phải tập trung nhiều hơn vào việc giải mã âm thanh. Kết quả là nguồn lực nhận thức bị chuyển hướng từ việc hiểu ý nghĩa sang việc nhận diện âm thanh [7].

Thiếu tính lặp lại trong lời nói: Ngôn ngữ tự nhiên thường bao gồm các yếu tố lặp lại, diễn đạt lại, và bổ sung thông tin nhằm hỗ trợ người nghe hiểu rõ hơn. Tuy nhiên, khi lời nói thiếu đi các yếu tố này, người nghe phải nỗ lực nhiều hơn để kết nối các ý tưởng và tạo dựng sự hiểu biết toàn diện, từ đó tăng áp lực lên trí nhớ làm việc [8].

Cấu trúc cú pháp phức tạp: Những câu dài, có nhiều mệnh đề phụ hoặc chứa các cấu trúc lồng ghép, đòi hỏi người nghe phải sử dụng một lượng lớn trí nhớ làm việc và sự chú ý để phân tích mối quan hệ ngữ pháp, dẫn đến khó khăn trong việc nắm bắt ý nghĩa tổng thể [3].

Ngôn ngữ không trôi chảy: Những lỗi ngữ pháp, ngắt quãng, hoặc các từ đệm (fillers) trong lời nói có thể làm gián đoạn dòng thông tin, buộc người nghe phải tái cấu trúc ý nghĩa, tiêu tốn nguồn lực nhận thức quý giá [3].

Các yếu tố liên quan đến người nghe

Hạn chế dung lượng trí nhớ làm việc: Những người học có dung lượng trí nhớ làm việc thấp thường gặp khó khăn trong việc giữ và xử lý thông tin nghe. Điều này đặc biệt rõ ràng khi họ phải đối mặt với lời nói nhanh hoặc cấu trúc ngữ pháp phức tạp [7].

Khả năng kiểm soát sự chú ý yếu: Những người nghe dễ bị phân tâm bởi âm thanh xung quanh, suy nghĩ cá nhân, hoặc mất sự tập trung có nguy cơ bỏ sót thông tin quan trọng, từ đó làm gián đoạn quá trình hiểu [3].

Thiếu kiến thức nền: Khi người học không quen thuộc với chủ đề, khái niệm, hoặc từ vựng trong bài nghe, họ phải dành thêm nỗ lực để tạo ra các kết nối và suy luận, dẫn đến tăng áp lực nhận thức [3].

Hạn chế về kiến thức ngôn ngữ: Vốn từ vựng ít, hiểu biết ngữ pháp yếu, hoặc không quen thuộc với các đặc điểm của diễn ngôn có thể cản trở người nghe trong việc giải mã thông tin, buộc họ phải tập trung vào việc nhận diện hơn là hiểu [8]

Lo lắng và ảnh hưởng tiêu cực: Tâm lý căng thẳng, lo lắng, hoặc thiếu động lực làm giảm khả năng tập trung và dung lượng trí nhớ làm việc, khiến người học dễ dàng từ bỏ các nhiệm vụ nghe phức tạp [2].

Các yếu tố liên quan đến dạng bài tập 

Tính chất đòi hỏi cao của dạng bài tập: Những bài tập nghe yêu cầu ghi chép chi tiết, tổng hợp thông tin phức tạp, hoặc đưa ra phản hồi ngay lập tức có thể gây quá tải cho trí nhớ làm việc, vì người học phải xử lý đồng thời nhiều quá trình nhận thức [7]

Định dạng nhiệm vụ không quen thuộc: Khi người học chưa quen với loại bài tập hoặc không hiểu rõ hướng dẫn, họ có thể tiêu tốn nhiều nguồn lực nhận thức vào việc tìm hiểu yêu cầu bài tập, thay vì tập trung vào nội dung bài nghe [1][6]

Thiếu hỗ trợ trước khi nghe: Các hoạt động trước khi nghe, như kích hoạt kiến thức nền, giới thiệu từ vựng chính, và xác định mục tiêu nghe, có thể giảm tải nhận thức. Khi không có những hỗ trợ này, người nghe sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu nội dung bài nghe, dẫn đến cảm giác thất vọng và mất động lực [2].

Các yếu tố liên quan đến môi trường xung quanh 

Tiếng ồn nền: Những âm thanh cạnh tranh như tiếng giao thông, hội thoại khác, hoặc âm nhạc có thể làm gián đoạn tín hiệu âm thanh, buộc người nghe phải nỗ lực hơn để loại bỏ sự phân tâm và tập trung vào giọng nói của người nói [7]

Âm học kém: Các môi trường có độ vang lớn hoặc âm thanh dội lại làm méo tín hiệu âm thanh, khiến người học khó tiếp nhận thông tin rõ ràng và phải tiêu tốn nhiều nỗ lực hơn để xử lý lời nói [7]

Điều kiện vật lý không thoải mái: Nhiệt độ quá nóng hoặc lạnh, ánh sáng kém, hoặc chỗ ngồi không thoải mái cũng có thể làm giảm khả năng tập trung và chú ý, từ đó hạn chế nguồn lực tư duy dành cho việc nghe [7].

Yếu tố gây tiêu hao trí lực
Yếu tố gây tiêu hao trí lực

Giảm thiểu tác động của các yếu tố tiêu hao trí lực 

Hiểu rõ các yếu tố làm tiêu hao trí lực trong nghe hiểu giúp giáo viên triển khai các chiến lược giảm thiểu tác động tiêu cực của chúng. Việc cung cấp hỗ trợ trước khi nghe, xây dựng các nhiệm vụ phù hợp với trình độ của người học, dạy các chiến lược nghe hiệu quả, và tạo ra môi trường học tập tích cực, không bị phân tâm là những bước quan trọng giúp người học tối ưu hóa nguồn lực tư duy, từ đó cải thiện hiệu quả nghe hiểu.

Xem tiếp: Vai trò của Mental Resources trong quá trình nghe hiểu (P2): Phương pháp cải thiện trí lực khi nghe

Thảo luận

Quá trình nghe hiểu không chỉ đơn thuần là việc nhận diện âm thanh mà còn đòi hỏi sự tích hợp chặt chẽ giữa các giai đoạn nhận thức: giải mã, xây dựng ý nghĩa, và xử lý ngữ dụng. Những giai đoạn này hoạt động linh hoạt và tương tác lẫn nhau để đảm bảo người nghe có thể hiểu thông điệp một cách toàn diện. Đồng thời, vai trò của các nguồn lực tư duy như trí nhớ làm việc, sự chú ý và chiến lược nhận thức là không thể thiếu trong việc nâng cao hiệu quả xử lý thông tin. 

Bên cạnh đó, bài viết đã chỉ ra rằng sự suy giảm nguồn lực tư duy có thể dẫn đến tình trạng quá tải nhận thức, làm giảm khả năng nghe hiểu và hiệu suất tổng thể. Những yếu tố như tốc độ nói, sự phức tạp của ngữ pháp, hoặc các điều kiện môi trường không thuận lợi đều có thể làm tăng áp lực lên người nghe. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ phù hợp từ các chiến lược học tập và điều kiện học tập tích cực, những thách thức này có thể được khắc phục.

Nhìn chung, hiểu và tối ưu hóa nguồn lực tư duy là chìa khóa để cải thiện kỹ năng nghe hiểu trong học ngôn ngữ. Những phát hiện và khuyến nghị trong bài viết này không chỉ hữu ích cho người học mà còn cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho giáo viên trong việc thiết kế các hoạt động giảng dạy hiệu quả, hỗ trợ người học đạt được thành công trong việc nghe hiểu ngôn ngữ.

Hiểu sâu về quá trình nghe và các yếu tố ảnh hưởng đến nó là bước đầu quan trọng để cải thiện kỹ năng nghe hiểu của người học. Khi người dạy và người học nhận thức rõ vai trò của trí nhớ làm việc, sự chú ý và các chiến lược tư duy, họ có thể chủ động điều chỉnh phương pháp giảng dạy và học tập để đạt được hiệu quả cao hơn. Việc quản lý tốt các yếu tố gây tiêu hao trí lực sẽ tạo điều kiện cho một quá trình nghe hiểu linh hoạt, bền vững và có chiều sâu.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...