Banner background

Vai trò của từ vựng học thuật trong việc nâng cao band điểm Listening

Bài viết này nhằm mục đích xác định những từ vựng học thuật cần thiết và cách chúng hỗ trợ cải thiện band điểm IELTS Listening.
vai tro cua tu vung hoc thuat trong viec nang cao band diem listening

Key takeaways

  • Từ vựng học thuật là chìa khóa nâng cao kỹ năng nghe, giúp thí sinh nhận diện từ khóa và thông tin cần thiết chính xác, đồng thời xử lý nhanh tình huống đa dạng trong bài thi.

  • Điểm mấu chốt là nhận diện và luyện tập với danh sách từ vựng học thuật như “analyse”, “approach”, “assess”, để tăng hiệu quả giao tiếp và hiểu biết học thuật.

Trong kỳ thi IELTS, phần Listening được xem là một trong những thử thách lớn nhất đối với nhiều thí sinh. Dù có khả năng nghe tốt với từ vựng thông dụng, nhưng khi gặp phải các thuật ngữ học thuật, không ít người học cảm thấy bối rối và không thể đáp ứng tốt yêu cầu của bài kiểm tra. Vì vậy, việc hiểu rõ vai trò của từ vựng học thuật trong nâng cao band điểm Listening là rất quan trọng. Qua bài viết này, những từ vựng học thuật cần thiết sẽ được xác định và phân tích, cùng với những phương pháp hiệu quả để cải thiện khả năng nghe, từ đó giúp các thí sinh nâng cao điểm số của mình trong kỳ thi IELTS.

Từ vựng học thuật là gì?

Từ vựng học thuật bao gồm những từ ngữ thường gặp trong văn bản nghiên cứu, bài giảng và thảo luận học thuật . Những từ vựng này được tổng hợp trong một danh sách với tên gọi “academic word list” (AWL). Khác với các từ vựng tiếng Anh thông dụng, chúng mang tính trừu tượng, phạm vi rộng và xuất hiện trong nhiều lĩnh vực hàn lâm.

Mối quan hệ giữa từ vựng học thuật và kỹ năng nghe

Mối quan hệ giữa từ vựng học thuật và kỹ năng nghe

Theo mô tả của IDP IELTS Vietnam , bài thi IELTS Listening được thiết kế với bốn section, độ khó tăng dần từ các chủ đề giao tiếp thường ngày đến học thuật chuyên sâu. Part 1 và 2 thường không yêu cầu nhiều vốn từ hàn lâm, nhưng Part 3 và 4 lại chứa nhiều khái niệm học thuật.

Vốn từ học thuật cho phép người học nhận diện các tín hiệu ngôn ngữ quan trọng. Ví dụ, khi nghe thấy từ “analyse” hoặc “significant”, thí sinh có thể dự đoán phần tiếp theo chứa thông tin về đáp án. Ngược lại, thiếu vốn từ này dẫn đến bỏ sót hoặc hiểu sai thông tin. Do đó, việc mở rộng vốn từ học thuật sẽ giúp thí sinh cải thiện được khả năng nghe - hiểu và tăng độ chính xác khi làm bài.

Danh sách từ vựng học thuật

Năm 2000, chuyên gia Coxhead đã nghiên cứu và tổng hợp 570 từ vựng được sử dụng phổ biến nhất dựa trên các văn bản học thuật tiếng Anh từ nhiều lĩnh vực khác nhau [1]. Danh sách AWL này được chia làm 10 tiểu mục, mỗi tiểu mục bao gồm 60 từ vựng khác nhau, riêng mục cuối cùng bao gồm 30 từ vựng.

Những tiểu mục đầu tiên bao gồm những từ có tần suất sử dụng cao nhất trong các văn bản học thuật. Ngược lại, những tiểu mục ở cuối chứa những từ ít phổ biến hơn. Sự phân cấp này mang lại lợi ích rõ rệt cho người học vì họ có thể ưu tiên nắm vững những từ thông dụng nhất trước, sau đó dần dần mở rộng đến các nhóm ít gặp hơn.

Điểm nổi bật của AWL là nó không tập trung vào các từ chuyên ngành hẹp, mà hướng tới những từ mang tính chất liên ngành - tức là có thể gặp trong nhiều lĩnh vực học thuật khác nhau [2]. Chính vì vậy, AWL được coi như một nền tảng từ vựng chung, giúp người học dễ dàng tiếp cận và hiểu được các văn bản và bài giảng học thuật.

Danh sách từ vựng học thuật

Đọc thêm: Danh sách từ vựng học thuật cho IELTS | AWL Sub-list 1 (Phần 1)

Các từ trong AWL thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu mang tính hàn lâm về nhiều lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, giáo dục, kinh tế, luật,… . Trong các tình huống giao tiếp thường ngày, người học sẽ ít gặp những từ vựng này hơn.

Với section 3 và 4 trong bài thi IELTS Listening, người nghe thường phải đối mặt với những bài nghe học thuật và phức tạp hơn so với Section 1 và 2.

  • Section 3 thường là bài đối thoại giữa 2-3 người trong bối cảnh học thuật hoặc giáo dục, chẳng hạn như cách làm bài thuyết trình, hướng dẫn khoa học, hay

    trao đổi về nghiên cứu. Người nghe cần nhận diện thông tin chi tiết, lập luận, so sánh, nguyên nhân - kết quả, cũng như sự đồng ý hay bất đồng quan điểm giữa các nhân vật.

  • Section 4 có chủ đề từ vựng khó nhất. Người thi phải hoàn thành 10 câu hỏi và chủ đề thường có tính học thuật, các bài diễn giảng, môn học chuyên sâu,... . Mặc dù tốc độ nói ở mức vừa phải, rõ ràng nhưng các từ vựng thường mang màu sắc khó và lạ. 

Có thể thấy rằng, việc nắm được AWL là một lợi thế khi làm bài nghe, đặc biệt là section 3 và 4. Người nghe có thể nhanh chóng nhận diện từ khóa, từ đó xác định chính xác thông tin cần thiết cho đáp án. Ngay cả khi không hiểu toàn bộ câu, người nghe vẫn có thể đoán nghĩa dựa vào việc nhận diện các từ hàn lâm, qua đó suy luận nội dung chính xác hơn.

Chiến lược học và ứng dụng từ vựng học thuật

Để có thể ghi nhớ và vận dụng hiệu quả cho IELTS Listening, người học không chỉ cần thuộc lòng danh sách các từ vựng mà còn phải phát triển những chiến lược học tập chủ động. Dưới đây là một số chiến lược mà người nghe có thể áp dụng.

Chiến lược học và ứng dụng từ vựng học thuật

Trong lĩnh vực nghiên cứu về học từ vựng, Schmitt đã đưa ra một khung lý thuyết có ảnh hưởng rộng rãi, trong đó các chiến lược học từ vựng được phân thành hai loại lớn: chiến lược khám phá (discovery strategies) và chiến lược củng cố (consolidation strategies) [3-4].

Chiến lược khám phá cho phép người học tiếp nhận và giải mã nghĩa của những từ mới mà họ gặp lần đầu, trong khi chiến lược củng cố giúp người học ghi nhớ, lưu trữ và sử dụng thành thạo những từ vựng đã học. Trên cơ sở này, ông đề xuất 57 chiến lược học từ vựng, được chia thành năm nhóm chiến lược chính.

Chiến lược

Mục tiêu chiến lược

Ví dụ minh hoạ

Chiến lược xác định (determination strategies)

Người học sẽ tự khám phá nghĩa của từ bằng cách phân tích cấu trúc từ, đoán nghĩa qua ngữ cảnh, hình ảnh hoặc cử chỉ. Ngoài ra, họ có thể dùng thẻ ghi nhớ, từ điển hay danh sách từ vựng để hỗ trợ.

Khi gặp từ “sustainable” trong câu “Sustainable energy is important for the future.”, người học có thể tiến hành theo các bước như sau.
Bước 1: Phân tích hình thái từ, nhận diện hậu tố -able biểu thị “có thể được”.

Bước 2: Suy luận từ ngữ cảnh, người học có thể dự đoán từ này liên quan đến “năng lượng có thể duy trì lâu dài”.

Bước 3: Xác minh nghĩa thông qua từ điển chuẩn học thuật.

Bước 4: Ghi chép và hệ thống hóa từ vựng mới vào sổ tay hoặc thẻ ghi nhớ.

Chiến lược xã hội (social strategies)

Chiến lược này nhấn mạnh vai trò của sự tương tác trong việc học từ vựng. Người học tìm hiểu nghĩa của từ thông qua giao tiếp với người khác, ví dụ: nhờ giáo viên/bạn bè giải thích, dịch, cho từ đồng nghĩa - trái nghĩa, hoặc đặt câu. Hoạt động nhóm, trò chơi thẻ từ hay tương tác với người bản ngữ cũng giúp củng cố vốn từ hiệu quả.

Một trong những hoạt động thường thấy của nhóm chiến lược này là hoạt động xây dựng cuộc hội thoại.
Bước 1: Giáo viên giới thiệu nhanh nghĩa và ví dụ cho các từ mới.

Bước 2: Người học làm việc theo cặp hoặc nhóm, lên ý tưởng tạo dựng một cuộc hội thoại, trong đó bao gồm các từ mới.

Bước 3: Người học thực hiện đoạn hội thoại.

Bước 4: Giáo viên đưa ra nhận xét về phần trình bày của các nhóm.

Chiến lược ghi nhớ (memory strategies)

Nhóm chiến lược đòi hỏi sự kết nối giữa từ mới và kiến thức đã có trong trí nhớ dài hạn. Người học có thể liên kết từ vựng với kinh nghiệm cá nhân, với từ đã biết, hoặc với hình ảnh gợi nhớ. Điều này giúp người học gắn từ với bối cảnh cụ thể hoặc liên hệ với các từ đã biết.

Đối với từ “fragile” (dễ vỡ), người học có thể liên kết với các hình ảnh gợi nhớ theo các bước.
Bước 1: Liên hệ hình ảnh chiếc ly thủy tinh mỏng ở nhà.

Bước 2: Tạo hình ảnh gợi nhớ bằng cách hình dung những chiếc thùng vận chuyển hàng hoá với chữ “FRAGILE” dán bên ngoài.

Bước 3: Liên hệ từ đã biết, “fragile” tương đương với cụm “easy to break.”

Chiến lược nhận thức (cognitive strategies)

Đây là những phương pháp mang tính cơ học, ít liên quan đến xử lý sâu về mặt ý nghĩa nhưng lại rất cần thiết để ôn tập và củng cố. Người học áp dụng các cách học máy móc hơn như lặp đi lặp lại, viết lại, đọc to, sử dụng danh sách từ hoặc thẻ từ. Các kỹ thuật hỗ trợ khác gồm ghi chú, nghe băng từ vựng, dán nhãn đồ vật bằng tiếng Anh.

Khi học từ, việc lặp đi lặp lại sẽ giúp người học hình thành nhận thức về từ vựng và ghi nhớ.
Bước 1: Giáo viên giới thiệu từ mới và phát âm mẫu.

Bước 2: Người học đọc to từng từ nhiều lần theo giáo viên.

Bước 3: Người học viết lại mỗi từ 5 lần vào vở.

Bước 4: Người học thực hiện các dạng bài như dán nhãn từ phù hợp vào tranh/ ảnh (ví dụ:
ảnh thùng rác → “recycle”).

Bước 5: Người học đọc lại danh sách từ cùng cả lớp để củng cố.

Chiến lược siêu nhận thức (metacognitive strategies)

Nhóm chiến lược nhằm bao quát toàn bộ quá trình học tập, giúp người học lập kế hoạch, theo dõi và đánh giá việc học của bản thân.

Người học có thể lên kế hoạch học AWL
Bước 1: Lập kế hoạch mỗi tuần học 2 tiểu mục trong AWL.

Bước 2: Chia nhỏ mục tiêu mỗi ngày học 3-4 từ.

Bước 3: Tự kiểm tra qua flashcards hoặc quiz trực tuyến.

Bước 4: Theo dõi tiến bộ thông qua việc đánh dấu các từ đã thành thạo vào bảng từ cá nhân.

Ứng dụng khung lý thuyết của Schmitt vào việc học AWL

Như vậy, thay vì học thuộc lòng một cách khô khan, người học nên tiếp cận việc học từ vựng bằng nhiều phương pháp tích hợp, vừa ghi nhớ, vừa nhận diện qua nghe, vừa sử dụng trong giao tiếp và viết học thuật. Điều này không chỉ giúp nâng cao điểm số IELTS Listening mà còn phát triển năng lực học tập lâu dài trong môi trường học thuật quốc tế.

Tham khảo thêm: Tổng hợp chiến lược mở rộng từ vựng cá nhân hoá kèm hướng dẫn chi tiết

Tổng kết

Tóm lại, vốn từ học thuật giữ vai trò trung tâm trong việc cải thiện kỹ năng nghe và nâng cao kết quả IELTS Listening. Việc nắm vững và vận dụng hiệu quả các từ trong AWL không chỉ giúp người học nhận diện từ khóa, dự đoán nội dung và xử lý thông tin chính xác, mà còn giảm thiểu sai sót do nhầm lẫn về nghĩa.

Việc kết hợp giữa mở rộng vốn từ vựng học thuật và áp dụng các chiến lược học từ vựng theo khung lý thuyết của Schmitt giúp người học vừa tiếp thu từ mới, vừa củng cố và vận dụng trong các tình huống khác nhau. Điều này không chỉ mang lại lợi ích tức thời trong việc cải thiện band điểm IELTS Listening mà còn trang bị cho người học nền tảng bền vững để tham gia vào môi trường học thuật quốc tế.

Phần thi Listening thường tạo ra nhiều thách thức cho thí sinh IELTS bởi đòi hỏi khả năng xử lý thông tin nhanh chóng và chính xác. IELTS Listening Essential Guide cung cấp các phương pháp thiết yếu giúp nâng cao điểm số, bao gồm phương pháp nhận diện ngữ âm, nghe chép chính tả, note-taking hiệu quả, cùng kỹ thuật nghe từ trên xuống và nghe từ dưới lên. Mỗi phương pháp được thiết kế nhằm giúp người học nắm bắt từ thông tin tổng quát đến chi tiết trong bài thi. Tài liệu được cung cấp miễn phí cho học viên đã đăng nhập. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...