Banner background

TOEIC Reading - Ngữ pháp | Vị trí tính từ (OSACOMP) - Trình độ 450

Bài viết sau đây sẽ trình bày những kiến thức ngữ pháp cùng bài tập liên quan đến vị trí tính từ (OSACOMP) được thiết kế riêng dành cho trình độ 450.
toeic reading ngu phap vi tri tinh tu osacomp trinh do 450

Trong tiếng Anh, có một thứ tự cụ thể mà các loại tính từ (adjectives) thường được sắp xếp khi chúng xuất hiện liên tiếp trước một danh từ. Bài viết sau đây sẽ trình bày những kiến thức ngữ pháp cùng bài tập liên quan đến vị trí tính từ (OSACOMP) dành cho trình độ 450.

Key takeaways

1. Tính từ (adjective) là một loại từ được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về một danh từ (noun) bằng cách nêu lên các đặc điểm, thuộc tính, hoặc tình trạng của danh từ đó.

2. Phân loại tính từ:

  • Opinion (Ý kiến): Tính từ diễn đạt ý kiến hoặc cảm nhận của người nói về một đối tượng nào đó.

  • Size (Kích thước): Tính từ liên quan đến kích thước, quy mô của một sự vật, sự việc nào đó.

  • Age (Tuổi tác): Tính từ cho biết tuổi tác hay độ mới, cũ của một sự vật nào đó.

  • Color (Màu sắc): Tính từ liên quan đến việc mô tả màu sắc của một sự vật nào đó.

  • Origin (Xuất xứ): Tính từ diễn đạt nguồn gốc hoặc xuất xứ của một sự vật nào đó.

  • Material (Chất liệu): Tính từ mô tả chất liệu hoặc cấu trúc của một sự vật nào đó.

  • Purpose (Mục đích): Tính từ liên quan đến mục đích hoặc sử dụng của một sự vật nào đó.

3. Vị trí tính từ (OSACOMP): Opinion (Ý kiến), Size (Kích thước), Age (Tuổi tác), Color (Màu sắc), Origin (Xuất xứ), Material (Chất liệu), Purpose (Mục đích).

Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Reading Part 5

Giới thiệu bài thi TOEIC

Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài thi dùng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc công sở và quốc tế của thí sinh, được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục quốc tế (Educational Testing Service - ETS). Một bài thi TOEIC hoàn chỉnh sẽ kiểm tra 4 kỹ năng với những yêu cầu cụ thể như sau:

Phần thi Nghe (Listening)

Đối với kỹ năng Nghe, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 45 phút, được chia thành 4 phần nhỏ như sau:

  • Phần 1: Mô tả tranh (6 câu)

  • Phần 2: Hỏi đáp (25 câu)

  • Phần 3: Hội thoại ngắn (39 câu)

  • Phần 4: Bài phát biểu ngắn (30 câu).

Phần thi Đọc (Reading)

Đối với kỹ năng Đọc, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 75 phút, được chia thành 3 phần nhỏ như sau:

  • Phần 5: Hoàn thành câu (30 câu)

  • Phần 6: Hoàn thành đoạn văn (16 câu)

  • Phần 7: Đọc hiểu văn bản (54 câu)

Phần thi Nói (Speaking)

Bài thi TOEIC Speaking gồm 11 câu hỏi, được thực hiện trong khoảng thời gian 20 phút, với nội dung được chia thành các phần như sau:

  • Question 1–2: Read a text aloud

  • Question 3–4: Describe a picture

  • Question 5–7: Respond to questions

  • Question 8–10: Respond to questions

  • Question 11: Express an opinion

Phần thi Viết (Writing)

Bài thi TOEIC writing bao gồm 3 phần với tổng cộng 8 câu hỏi được thực hiện trong thời gian 60 phút.

  • Questions 1-5: Write a sentence based on a picture (Viết một câu dựa vào tranh được cung cấp)

  • Questions 6-7: Respond to a written request (Phản hồi yêu cầu bằng văn bản)

  • Question 8: Write an opinion essay (Viết một bài luận thể hiện quan điểm).

Hiện tại, ZIM Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của ZIM, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!

image-alt

Giới thiệu phần thi TOEIC Reading Part 5

Phần 5 (Incomplete Sentences) trong kỳ thi TOEIC Reading đòi hỏi thí sinh điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào các chỗ trống trong các câu chưa hoàn chỉnh. Phần này đánh giá khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp đúng theo từng ngữ cảnh cụ thể.

Với tổng cộng 30 câu hỏi, nội dung của phần thi xoay quanh các chủ đề thường xuất hiện trong môi trường công sở và cuộc sống hàng ngày. Đây bao gồm các lĩnh vực như công việc văn phòng, du lịch, mua sắm, văn hóa và giải trí.

Mặc dù phần Reading Part 5 thường có độ khó trung bình, nhưng cũng có một số câu hỏi khó để phân loại thí sinh, yêu cầu khả năng nhận biết từ vựng, ngữ pháp cũng như khả năng hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa tổng thể của câu để tìm ra đáp án chính xác nhất.

Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách TOEIC UP Part 5 - Chiến lược làm bài TOEIC Reading Part 5 nội dung được biên soạn bám sát dựa theo các đề thi thực tế được phát hành bởi ETS trong những năm gần đây. Sách gồm các câu hỏi về ngữ pháp và câu hỏi về từ vựng giúp người học hiểu rõ hơn về các kiến thức ngữ pháp được kiểm tra trong bài thi, đồng thời, giúp người học có được phương pháp xử lý những câu hỏi part 5 một cách nhanh và chính xác nhất.

Tính từ là gì?

Theo từ điển thesaurus, “An adjective is a word that modifies a noun or a pronoun. In general, the purpose of an adjective is to describe a noun or pronoun and provide more information about it.” (Tính từ là từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Nói chung, mục đích của tính từ là mô tả danh từ hoặc đại từ và cung cấp thêm thông tin về nó).

Cụ thể hơn, tính từ (adjective) là một loại từ được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về một danh từ (noun) bằng cách nêu lên các đặc điểm, thuộc tính, hoặc tình trạng của danh từ đó. Tính từ thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả hoặc sau động từ "to be" trong một câu.

Một số ví dụ về các tính từ phổ biến thường gặp như: happy (hạnh phúc), sad (buồn), beautiful (đẹp), tired (mệt mỏi), small (nhỏ), large (lớn)…

Phân loại tính từ

Trong tiếng Anh, tính từ được chia thành 7 phân loại nhỏ dựa trên các đặc điểm hoặc thuộc tính cụ thể mà chúng mô tả. Theo Woodward English Grammar, các phân loại này bao gồm:

Opinion (Ý kiến)

Tính từ diễn đạt ý kiến hoặc cảm nhận của người nói về một đối tượng nào đó. Ví dụ:

  • Poor (kém, tệ): The service at that restaurant is consistently poor. (Dịch vụ tại nhà hàng đó luôn kém.)

  • Delicious (ngon): This cake is incredibly delicious. (Bánh này thực sự ngon.)

  • Smart (thông minh): He's a smart student who always gets top grades. (Anh ấy là một học sinh thông minh luôn đạt điểm cao.)

  • Cozy (ấm cúng): The living room is so cozy. (Phòng khách rất ấm cúng.)

Size (Kích thước)

ính từ liên quan đến kích thước, quy mô của một sự vật, sự việc nào đó.Ví dụ:

  • Small (nhỏ): She has a small desk in her office (Cô ấy có một bàn làm việc nhỏ trong phòng làm việc)

  • Large (lớn):

    The elephant is a large and majestic animal. (Con voi là một loài động vật rất lớn và oai phong.)

  • Tiny (siêu nhỏ):

    Our office has a tiny kitchenette where we can make coffee. (Văn phòng của chúng tôi có một khu bếp siêu nhỏ để chúng tôi có thể pha cà phê )

  • Huge (khổng lồ):

    The printer on the second floor is huge. (Máy in ở tầng hai thì khổng lồ)

Age (Tuổi tác)

Tính từ cho biết tuổi tác hay độ mới, cũ của một sự vật nào đó . Ví dụ:

  • Old (già, cũ): The old photocopier in the corner of the office is quite slow. (Máy photocopy cũ ở góc phòng làm việc khá chậm)

  • Young (trẻ): We hired a young intern who is full of energy and new ideas. (Chúng tôi đã thuê một thực tập sinh trẻ đang tràn đầy năng lượng.)

  • New (mới): I just bought a new phone. (Tôi vừa mua một chiếc điện thoại mới.)

  • Antique (cổ): The CEO's office is filled with antique furniture. (Phòng làm việc của Giám đốc điều hành tràn ngập đồ cổ )

Color (Màu sắc)

Tính từ liên quan đến việc mô tả màu sắc của một sự vật nào đó. Ví dụ:

  • Yellow (vàng): The yellow sticky notes are for important reminders. (Những tờ giấy ghi chú màu vàng dùng cho những lời nhắc quan trọng)

  • White (trắng): The office walls are painted white to create a sense of spaciousness. (Tường văn phòng được sơn màu trắng để tạo cảm giác thoáng đãng)

  • Black (đen): The office desk is made of sleek black glass. (Bàn làm việc trong văn phòng được làm bằng kính đen)

Origin (Xuất xứ)

Tính từ diễn đạt nguồn gốc hoặc xuất xứ của một sự vật nào đó. Ví dụ:

  • French (Pháp): She loves to eat French cuisine. (Cô ấy thích ẩm thực Pháp.)

  • American (Mỹ): I have an American friend. (Tôi có một người bạn là người Mỹ.)

  • Asian (Á): Many delicious dishes are from Asian countries. (Nhiều món ngon đến từ các nước Á.)

Material (Chất liệu)

Tính từ mô tả chất liệu hoặc cấu trúc của một sự vật nào đó. Ví dụ:

  • Plastic (nhựa): The office chairs are made of durable plastic material.

    (Các ghế văn phòng được làm từ chất liệu nhựa bền bỉ.)

  • Leather (da): The executive chairs are upholstered in high-quality leather.

    (Các ghế điều hành được bọc bằng da chất lượng cao.)

  • Silk (lụa): The office curtains are made of luxurious silk fabric.

    (Màn cửa văn phòng được làm từ vải lụa sang trọng.)

Purpose (Mục đích)

Tính từ liên quan đến mục đích hoặc sử dụng của một sự vật nào đó. Ví dụ:

  • Gardening (làm vườn): I keep my gardening gloves in the shed. (Tôi để găng tay làm vườn trong nhà kho )

  • Sleeping (ngủ): I need a sleeping bag for our camping trip. (Tôi cần một túi ngủ cho chuyến cắm trại của chúng tôi.)

  • Shopping (mua sắm): They went shopping for clothes at the mall. (Họ đã đi mua sắm quần áo ở trung tâm mua sắm.)

Chức năng (trong câu)

Chức năng chung của tính từ là mô tả và bổ sung thông tin về danh từ hoặc đại từ trong câu. Xét một vài ví dụ sau đây:

Ví dụ 1: The spacious conference room comfortably accommodates large meetings. (Phòng họp rộng rãi thoải mái đón tiếp các cuộc họp lớn.)

Phân tích: Ở câu trên, tính từ đóng vai trò mô tả đặc điểm của danh từ đứng sau nó. Cụ thể, tính từ "spacious" mô tả đặc điểm của phòng họp, nói về sự rộng rãi và thoải mái của nó.

Ví dụ 2: The office lounge has orange couches. (Khu vực tiếp khách văn phòng có những chiếc ghế sofa màu cam.)

Phân tích: Ở câu trên, tính từ đóng vai trò mô tả màu sắc của đồ vật. Cụ thể, tính từ "orange" cung cấp thông tin về màu sắc của ghế sofa, giúp người đọc hình dung được hình ảnh và không gian trong khu vực tiếp khách.

Ví dụ 3: She is so happy right now. (Hiện giờ cô ấy đang rất hạnh phúc).

Phân tích: Ở câu trên, tính từ đóng vai trò mô tả cảm xúc hoặc tâm trạng của ai đó. Cụ thể, tính từ “happy” cho thấy trạng thái hạnh phúc của người đang được đề cập đến.

image-alt

Vị trí tính từ (OSACOMP)- Dành cho trình độ 450

Trong tiếng Anh, thông thường, thứ tự của tính từ trong câu có thể được xác định theo trật tự OSACOMP (Opinion, Size, Age, Color, Origin, Material, Purpose), một quy tắc giúp sắp xếp các tính từ một cách tự nhiên và hiệu quả. OSACOMP là viết tắt của các loại tính từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa.

Ví dụ: "I purchased a beautiful (Opinion) small (Size) vintage (Age) brown (Color) Italian (Origin) wooden (Material) writing (Purpose) desk."

Phân tích:

Opinion (Ý kiến): Tính từ "beautiful" (đẹp) thể hiện ý kiến tích cực của người nói về cái bàn, mô tả cái bàn như một vật phẩm hấp dẫn và thú vị.

Ví dụ:

  1. Wonderful (Tuyệt vời)

  2. Horrible (Kinh khủng)

  3. Fascinating (Cuốn hút)

  4. Repulsive (Đáng ghét)

  5. Inspiring (Truyền cảm hứng)

  6. Disgusting (Kinh tởm)

  7. Impressive (Ấn tượng)

  8. Delightful (Dễ thương)

  9. Dull (Nhàm chán)

  10. Captivating (Quyến rũ)

  11. Uninteresting (Không thú vị)

  12. Amazing (Kỳ diệu)

  13. Awful (Tồi tệ)

  14. Entertaining (Giải trí)

  15. Terrible (Tệ hại)

  16. Pleasant (Dễ chịu)

  17. Intriguing (Lôi cuốn)

  18. Terrific (Tuyệt vời)

  19. Bad (Xấu)

  20. Engaging (Hấp dẫn)

Size (Kích thước): Tính từ "small" (nhỏ) xác định kích thước của cái bàn, cho biết rằng cái bàn có kích thước nhỏ.

Size (Kích thước):

Ví dụ:

  1. Enormous (Khổng lồ)

  2. Tiny (Rất nhỏ)

  3. Massive (To lớn)

  4. Miniature (Nhỏ xíu)

  5. Gigantic (To lớn)

  6. Petite (Nhỏ nhắn)

  7. Colossal (Khổng lồ)

  8. Puny (Yếu đuối)

  9. Vast (Rộng lớn)

  10. Lilliputian (Rất nhỏ)

  11. Huge (Rất lớn)

  12. Smallish (Khá nhỏ)

  13. Immense (Rất lớn)

  14. Minuscule (Rất nhỏ)

  15. Oversized (Quá cỡ)

  16. Compact (Nhỏ gọn)

  17. Tremendous (Lớn lao)

  18. Diminutive (Nhỏ xíu)

  19. Spacious (Rộng rãi)

  20. Teensy (Rất nhỏ)

Age (Tuổi tác): Tính từ "vintage" (cổ điển) chỉ ra tuổi tácđộ cũ mới của cái bàn, cho biết rằng cái bàn có thể là một món đồ cổ.

Ví dụ:

  1. New (Mới)

  2. Ancient (Cổ đại)

  3. Young (Trẻ)

  4. Old (Cũ)

  5. Modern (Hiện đại)

  6. Mature (Trưởng thành)

  7. Antique (Cổ điển)

  8. Adolescent (Tuổi vị thành niên)

  9. Contemporary (Đương đại)

  10. Historic (Lịch sử)

  11. Fresh (Tươi mới)

  12. Elderly (Người cao tuổi)

  13. Aged (Có tuổi)

  14. Timeless (Vĩnh cửu)

  15. Infant (Trẻ sơ sinh)

  16. Stale (Cũ kỹ)

  17. Decrepit (Yếu đuối)

  18. Brand-new (Mới hoàn toàn)

  19. Contemporary (Hiện đại)

  20. Outdated (Lỗi thời)

  • Color (Màu sắc): Tính từ "brown" (nâu) mô tả màu sắc của cái bàn, cung cấp thông tin về màu sắc chính của nó.

Ví dụ:

  1. Red (Đỏ)

  2. Blue (Xanh dương)

  3. Yellow (Vàng)

  4. Green (Xanh lá cây)

  5. Purple (Tím)

  6. Orange (Cam)

  7. Pink (Hồng)

  8. Brown (Nâu)

  9. White (Trắng)

  10. Black (Đen)

  11. Gray (Xám)

  12. Silver (Bạc)

  13. Gold (Vàng)

  14. Indigo (Xanh da trời đậm)

  15. Maroon (Đỏ nâu)

  16. Lavender (Hoà bát)

  17. Turquoise (Màu ngọc lam)

  18. Beige (Màu da)

  19. Cyan (Màu xanh dương)

  20. Magenta (Màu hồng đậm)

  • Origin (Xuất xứ): Tính từ "Italian" (Ý) xác định xuất xứ của cái bàn, cho biết rằng nó được sản xuất tại Ý.

Origin (Xuất xứ):

  1. Italian (Ý)

  2. Japanese (Nhật Bản)

  3. Brazilian (Brazil)

  4. French (Pháp)

  5. Indian (Ấn Độ)

  6. Chinese (Trung Quốc)

  7. American (Mỹ)

  8. Spanish (Tây Ban Nha)

  9. Russian (Nga)

  10. German (Đức)

  11. Canadian (Canada)

  12. Australian (Úc)

  13. Mexican (Mexico)

  14. British (Anh)

  15. Korean (Hàn Quốc)

  16. Greek (Hy Lạp)

  17. Egyptian (Ai Cập)

  18. Turkish (Thổ Nhĩ Kỳ)

  19. Swedish (Thụy Điển)

  20. Swiss (Thụy Sĩ)

  • Material (Chất liệu): Tính từ "wooden" (bằng gỗ) mô tả chất liệu chính của cái bàn, cho biết rằng cái bàn được làm từ gỗ.

Material (Chất liệu):

  1. Wooden (Gỗ)

  2. Metal (Kim loại)

  3. Plastic (Nhựa)

  4. Glass (Kính)

  5. Leather (Da)

  6. Silk (Lụa)

  7. Cotton (Bông)

  8. Woolen (Len)

  9. Ceramic (Gốm sứ)

  10. Stone (Đá)

  11. Paper (Giấy)

  12. Silver (Bạc)

  13. Gold (Vàng)

  14. Brass (Đồng thau)

  15. Velvet (Nhung)

  16. Rubber (Cao su)

  17. Nylon (Nilon)

  18. Linen (Lanh)

  19. Aluminum (Nhôm)

  20. Fur (Lông)

  • Purpose (Mục đích): Tính từ "writing" (viết) xác định mục đích sử dụng của cái bàn, cho biết rằng cái bàn được thiết kế để viết.

Purpose (Mục đích):

  1. Educational (Mục đích giáo dục)

  2. Recreational (Mục đích giải trí)

  3. Decorative (Mục đích trang trí)

  4. Functional (Mục đích chức năng)

  5. Ornamental (Mục đích trang điểm)

  6. Utilitarian (Mục đích tiện dụng)

  7. Aesthetic (Mục đích thẩm mỹ)

  8. Therapeutic (Mục đích chữa trị)

  9. Artistic (Mục đích nghệ thuật)

  10. Environmental (Mục đích môi trường)

  11. Scientific (Mục đích khoa học)

  12. Culinary (Mục đích nấu nướng)

  13. Agricultural (Mục đích nông nghiệp)

  14. Commercial (Mục đích thương mại)

  15. Industrial (Mục đích công nghiệp)

  16. Personal (Mục đích cá nhân)

  17. Cultural (Mục đích văn hóa)

  18. Religious (Mục đích tôn giáo)

  19. Medical (Mục đích y tế)

  20. Social (Mục đích xã hội)

Như vậy, khi cần mô tả nhiều đặc điểm của một danh từ cụ thể, các tính từ được dùng để mô tả sẽ được sắp xếp theo một trình tự vị trí nhất định, được biết đến với trật tự OSACOMP (Opinion, Size, Age, Color, Origin, Material, Purpose)

Đặt câu với tính từ

  1. The tiny, ancient, gold coin was discovered by archaeologists. (Đồng xu vàng nhỏ xíu cổ đại được các nhà khảo cổ phát hiện.)

  2. She wore a stunning, red, silk evening gown to the gala. (Cô ấy mặc một bộ váy tối lụa màu đỏ đẹp đến mức gây ấn tượng tại buổi tiệc.)

  3. We found a massive, old, wooden treasure chest in the pirate's cave. (Chúng tôi tìm thấy một cái rương kho báu gỗ cổ kính kích thước lớn trong hang cướp biển.)

  4. The elegant, French, antique, silver mirror adorned the hallway. (Tấm gương bạc cổ điển Pháp đẹp và thanh lịch trang trí cho hành lang.)

  5. He received an impressive, artistic, bronze sculpture as an award. (Anh ấy nhận được một bức tượng đồng nghệ thuật ấn tượng như một giải thưởng.)

  6. The adorable, tiny, fluffy kitten curled up on the couch. (Con mèo con xinh đẹp, nhỏ xíu, lông mịn nằm quấn quýt trên ghế sofa.)

  7. They explored the enchanting, historic, European, cobblestone streets. (Họ khám phá những con phố đá cổ châu Âu đầy quyến rũ và lịch sử.)

  8. We admired the colorful, handcrafted, ceramic pottery at the artisan fair. (Chúng tôi ngưỡng mộ các sản phẩm gốm sứ thủ công màu sắc tại hội chợ thủ công.)

  9. She found a therapeutic, aromatic, lavender-scented, relaxation candle. (Cô ấy tìm thấy một cây nến thư giãn thơm màu hoà bát thú vị.)

  10. The modern, functional, spacious, open-plan office promotes collaboration. (Văn phòng hiện đại, tiện nghi, rộng rãi, thiết kế mở thúc đẩy sự hợp tác.)

image-alt

Xem thêm:

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án có thứ tự tính từ phù hợp nhất

1. She received a _____scarf as a gift.

A. beautiful red silk

B. silk beautiful red

C. red silk beautiful

2. The _____ laptop is on the desk.

A. small modern metallic

B. modern small metallic

C. metallic modern small

3. His _____wallet was lost.

A. big black leather

B. leather black big

C. black leather big

4. The _____cake was sold out.

A. homemade delicious chocolate

B. chocolate delicious homemade

C. delicious homemade chocolate

5. The _____ table is in the center.

A. Italian wooden old

B. old Italian wooden

C. wooden Italian old

6. My _____ suitcase is heavy.

A. heavy green new plastic

B. plastic new huge green

C. huge new green plastic

7. The _____ lanterns lit up the night.

A. colorful Chinese paper

B. Chinese paper colorful

C. paper colorful Chinese

8. His _____ shoes are comfortable.

A. comfortable stylish black

B. black stylish comfortable

C. stylish black leather

9. The _____chair is broken.

A. large white plastic

B. white large plastic

C. large white plastic

10. The _____ boat sailed on the lake.

A. red wooden tiny

B. tiny red wooden

C. wooden tiny red

11. Her _____dress was a hit at the party.

A. beautiful yellow silk

B. silk beautiful yellow

C. yellow silk beautiful

12. She purchased a _____ dress.

A. beautiful white wedding

B. white wedding beautiful

C. wedding beautiful white

13. The _____ clock hung on the wall.

A. wooden old England

B. England old wooden

C. old wooden England

14. He enjoys playing the _____ guitar.

A. small wooden old

B. small old wooden

C. old small wooden

15. The _____ jacket is on sale.

A. stylish black leather

B. black stylish leather

C. leather stylish black

16. She received a _____ rose bouquet.

A. Spanish red beautiful

B. beautiful red Spanish

C. red Spanish beautiful

17. I need a _____ sofa for my new apartment.

A. comfortable brown leather

B. brown comfortable leather

C. leather comfortable brown

18. She bought a _____ umbrella.

A. tiny green plastic

B. green tiny plastic

C. plastic tiny green

19. His _____ briefcase was stolen.

A. black leather new

B. new black leather

C. leather new black

20. The _____ vase is on the shelf.

A. white ceramic huge

B. huge white ceramic

C. ceramic huge white

21. The _____ tacos are a popular street food.

A. Mexican small delicious

B. delicious small Mexican

C. small Mexican delicious

22. The _____ chair is in the corner office

A. comfortable brown leather

B. brown comfortable leather

C. leather comfortable brown

23. He uses a _____ calculator on his desk.

A. small silver plastic

B. small silver plastic

C. silver plastic small

24. The _____ sandwiches were served during the meeting.

A. delicious brown tiny

B. delicious tiny brown

C. brown delicious tiny

25. The _____ desk brightens up the workspace.

A. plastic new pink

B. new plastic pink

C. new pink plastic

26. His _____ cellphone is charging on the desk.

A. smart metallic silver

B. smart silver metallic

C. silver metallic smart

27. The _____printer is no longer functioning.

A. old wooden brown

B. brown old wooden

C. old brown wooden

28. The _____ mug is filled with coffee.

A. beautiful white ceramic

B. ceramic beautiful white

C. white ceramic beautiful

29. The _____ bookshelves are filled with reference books.

A. old attractive wooden

B. old wooden attractive

C. attractive old wooden

30. She prefers to use a _____ keyboard for typing.

A. small plastic grey

B. small grey plastic

C. plastic small grey

image-alt

Đáp án:

1. A

She received a beautiful (Opinion) red (Color) silk (Material) scarf as a gift. (Cô ấy được tặng một chiếc khăn choàng cổ bằng lụa màu đỏ rất đẹp như một món quà.)

2. A

The small (Size) modern (Age) metallic (Material) laptop is on the desk. (Chiếc máy tính xách tay nhỏ hiện đại bằng kim loại nằm trên bàn làm việc.)

3. A

His big (Size) black (Color) leather (Material) wallet was lost. (Chiếc ví da lớn màu đen của anh ấy đã bị thất lạc.)

4. C

The delicious (Opinion) homemade (Origin) chocolate (Material) cake was sold out. (Bánh ngon tự làm bằng sô cô la đã được bán hết.)

5. B

The old (Age) Italian (Origin) wooden (Material) table is in the center. (Chiếc bàn cũ bằng gỗ xuất xứ từ Ý nằm ở chính giữa.)

6. C

My huge (Size) new (Age) green (Color) plastic (Material) suitcase is heavy. (Chiếc vali mới khổng lồ màu xanh lá cây được làm bằng nhựa của tôi rất nặng.)

7. A

The colorful (Opinion) Chinese (Origin) paper (Material) lanterns lit up the night. (Những chiếc đèn lồng giấy đầy màu sắc từ Trung Quốc thắp sáng màn đêm.)

8. C

His stylish (Opinion) black (Color) leather (Material) shoes are comfortable. (Giày da màu đen sành điệu của anh ấy rất thoải mái.)

9. A

The large (Size) white (Color) plastic (Material) chair is broken. (Ghế nhựa lớn màu trắng bị hỏng.)

10. B

The tiny (Size) red (Color) wooden (Material) boat sailed on the lake. (Chiếc thuyền nhỏ màu đỏ bằng gỗ đã trôi trên hồ.)

11. A

Her beautiful (Opinion) yellow (Color) silk (Material) dress was a hit at the party. (Chiếc váy lụa màu vàng xinh đẹp của cô đã gây ấn tượng trong bữa tiệc.)

12. A

She purchased a beautiful (Opinion) white (Color) wedding (Purpose) dress. (Cô ấy đã mua một chiếc váy cưới màu trắng thật đẹp.)

13. C

The old (Age) wooden (Material) England (Origin) clock hung on the wall. (Đồng hồ cũ bằng gỗ từ nước Anh treo trên tường.)

14. B

He enjoys playing the small (Size) old (Age) wooden (Material) guitar. (Anh ấy thích chơi cây đàn guitar nhỏ đã cũ bằng gỗ)

15. A

The stylish (Opinion) black (Color) leather (Material) jacket is on sale. (Áo khoác da màu đen sành điệu đang được giảm giá.)

16. B

She received a beautiful (Opinion) red (Color) Spanish (Origin) rose bouquet. (Cô ấy đã nhận được một bó hoa hồng Tây Ban Nha màu đỏ rất đẹp.)

17. A

I need a comfortable (Opinion) brown (Color) leather (Material) sofa for my new apartment. (Tôi cần một chiếc ghế sofa bằng da màu nâu thoải mái cho căn hộ mới của mình.)

18. A

She bought a tiny (Size) green (Color) plastic (Material) umbrella. (Cô ấy mua một chiếc ô nhỏ màu xanh lá cây bằng nhựa.)

19. B

His new (Age) black (Color) leather (Material) briefcase was stolen. (Chiếc cặp da mới màu đen mới của anh ấy đã bị đánh cắp.)

20. B

The huge (Size) white (Color) ceramic (Material) vase is on the shelf. (Chiếc bình gốm màu trắng khổng lồ nằm trên kệ.)

21. B

The delicious (Opinion) small (Size) Mexican (Origin) tacos are a popular street food. (Những chiếc bánh taco Mexico nhỏ thơm ngon là một món ăn đường phố phổ biến.)

22. A

The comfortable (Opinion) brown (Color) leather (Material) chair is in the corner office. (Chiếc ghế thoải mái màu nâu bẳng da nằm trong góc văn phòng.)

23. A

He uses a small (Size) silver (Color) plastic (Material) calculator on his desk. (Anh ấy sử dụng một máy tính nhỏ bằng nhựa màu bạc trên bàn làm việc của mình)

24. B

The delicious (Opinion) tiny (Size) brown (Color) sandwiches were served during the meeting.(Những chiếc bánh mì nhỏ màu nâu thơm ngon đã được phục vụ trong cuộc họp.)

25. C

The new (Age) pink (Color) plastic (Material) desk brightens up the workspace. (Bàn làm việc mới màu hồng bằng nhựa làm bừng sáng không gian làm việc.)

26. B

His smart (Opinion) silver (Color) metallic (Material) cellphone is charging on the desk. (Chiếc điện thoại thông minh màu bạc bằng kim loại của anh ấy đang sạc trên bàn.)

27. C

The old (Age) brown (Color) wooden (Material) printer is no longer functioning. (Máy in cũ bằng gỗ màu nâu không còn hoạt động.)

28. A

The beautiful (Opinion) white (Color) ceramic (Material) mug is filled with coffee. (Chiếc cốc bằng gốm màu trắng đẹp đẽ được chứa đầy cà phê.)

29. C

The attractive (Opinion) old (Age) wooden (Material) bookshelves are filled with reference books. (Các giá sách cũ hấp dẫn chứa đầy sách tham khảo.)

30. B

She prefers to use a small (Size) grey (Color) plastic (Material) keyboard for typing. (Cô ấy thích sử dụng bàn phím nhỏ màu xám bằng nhựa để gõ.)

Tổng kết

Như vậy, trong tiếng Anh, khi muốn miêu tả nhiều đặc điểm khác nhau của cùng một đối tượng, người học cần sắp xếp các tính từ mô tả này theo một trình tự nhất định, được biết đến với dãy từ viết tắt OSACOMP (Opinion, Size, Age, Color, Origin, Material, Purpose).

Trên đây là tổng hợp những kiến thức liên quan đến vị trí tính từ (OSACOMP) dành cho trình độ 450 kèm bài tập liên quan có đáp án phân tích chi tiết. Tác giả hy vọng thí sinh có thể vận dụng tốt những kiến thức này để nâng cao điểm số trong phần thi TOEIC Reading của mình.


Nguồn tham khảo:

“Adjectives - Word Order.” Adjectives Word Order - English Grammar Lesson, www.grammar.cl/english/adjectives-word-order.htm. Accessed 20 Sept. 2023.

Dictionary. com. “What Is an Adjective? Definition and Examples.” Thesaurus.Com, Thesaurus.com, 22 Mar. 2022, www.thesaurus.com/e/grammar/whats-an-adjective/.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...