VSTEP Speaking Part 1 topic City: Tổng hợp từ vựng và bài mẫu

Nhận thức được sự phổ biến của đề tài thành phố và đời sống thành thị trong các phần thi Nói, trong bài viết lần này, ZIM sẽ khám phá chi tiết về chủ đề VSTEP Speaking Part 1 topic City. Tác giả sẽ tổng hợp các từ vựng quan trọng cùng với các câu hỏi và mẫu đáp án để thí sinh có thể tham khảo và chuẩn bị tốt cho phần thi này.
author
Nguyễn Ngọc Sơn Nhi
13/05/2024
vstep speaking part 1 topic city tong hop tu vung va bai mau

Key Takeaways

Bài viết cung cấp các vựng, cụm từ quan trọng cho chủ đề VSTEP Speaking Part 1 topic City, cùng câu trả lời mẫu giúp độc giả hiểu rõ cách sử dụng từ vựng.

  • Danh từ về đường sá và không gian thành phố: Avenue, Megacity, Roundabout, Stadium,…

  • Động từ miêu tả hành động liên quan đến thành phố: Go sightseeing, Socialize, Migrate, Commute,…

  • Tính từ miêu tả cuộc sống thành phố: Bustling, Modern, Expensive, Populous,…

  • Danh từ về những thuận lợi và khó khăn khi sống ở thành phố: Public transportation, Job opportunities, Healthcare, Traffic jam,…

3 câu hỏi Speaking Part 1 mẫu:

  • Do you live in a city?

  • Is there anything you dislike about it?

  • Which city do you want to visit in the future?

Bài tập điền từ vào chỗ trống giúp người học hệ thống lại bài học.

Từ vựng chủ đề city

Danh từ về đường sá và không gian thành phố

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Airport

/ˈeərpɔːrt/

sân bay

Apartment / Flat

/əˈpɑːrt.mənt/
/flæt/

căn hộ

Avenue

/ˈævənuː/

đại lộ (thường có cây hoặc nhà dọc 2 bên đường)

Block

/blɒk/

khối nhà

Boulevard

/ˈbuːləvɑːd/

đại lộ (rộng hơn "avenue", có cây ở 2 bên đường và nhiều làn xe)

Boutique

/buːˈtiːk/

cửa hàng thời trang cao cấp

City hall

/ˈsɪti ˌhɔːl/

tòa thị chính

Cityscape

/ˈsɪtiskeɪp/

phong cảnh thành phố

Communal space

/ˈkɒmjʊnəl speɪs/

không gian công đồng

Concert hall

/ˈkɒnsət hɔːl/

phòng hòa nhạc

Downtown

/ˈdaʊnˌtaʊn/

trung tâm thành phố

Highway

/ˈhaɪweɪ/

đường cao tốc

Hospital

/ˈhɒspɪtəl/

bệnh viện

Mall

/mɔːl/

trung tâm mua sắm

Megacity

/ˈmeɡəˌsɪti/

siêu đô thị

Museum

/mjuːˈziːəm/

bảo tàng

Office building

/ˈɒfɪs ˌbɪldɪŋ/

tòa nhà văn phòng

Parking lot

/ˈpɑːkɪŋ lɒt/

bãi đậu xe

Playground

/ˈpleɪɡraʊnd/

sân chơi

Restaurant

/ˈrestərɒnt/

nhà hàng

Roundabout

/ˈraʊndəbaʊt/

vòng xoay

Sidewalk / Pavement

/ˈsaɪdwɔːk/
/ˈpeɪvmənt/

vỉa hè

Skyscraper

/ˈskaɪˌskreɪpər/

tòa nhà chọc trời

Sports center

/spɔːts ˈsɛntər/

trung tâm thể thao

Square

/skweər/

quảng trường

Stadium

/ˈsteɪdiəm/

sân vận động

Street

/striːt/

đường phố

Supermarket

/ˈsuːpəˌmɑːkɪt/

siêu thị

Theater

/ˈθɪətər/

nhà hát

Traffic lights

/ˈtræfɪk laɪts/

đèn giao thông

Động từ miêu tả hành động liên quan đến thành phố

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Attend (concerts)

/əˈtend/

tham dự (buổi hòa nhạc)

Catch a bus

/kætʃ ə bʌs/

bắt xe buýt

Catch someone’s attention

/kætʃ ˈsʌmwʌnz əˈtɛnʃən/

thu hút sự chú ý của ai đó

Commute

/kəˈmjuːt/

đi lại thường xuyên giữa nơi làm việc và nhà ở

Dine out

/daɪn aʊt/

đi ăn quán

Develop

/dɪˈveləp/

phát triển

Experience

/ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm

Explore

/ɪkˈsplɔːr/

khám phá

Go for a stroll

/ɡoʊ fɔːr ə stroʊl/

đi dạo

Go sightseeing

/ɡoʊ ˈsaɪtˌsiːɪŋ/

đi ngắm cảnh

Hail a taxi

/heɪl ə ˈtæksi/

gọi taxi

Implement

/ˈɪmplɪment/

thực hiện

Improve

/ɪmˈpruːv/

cải thiện

Lease

/liːs/

thuê dài hạn

Litter

/ˈlɪtər/

vứt rác

Migrate

/ˈmaɪɡreɪt/

di cư

Rent

/rent/

thuê ngắn hạn

Reside

/rɪˈzaɪd/

cư trú

Shop

/ʃɑːp/

mua sắm

Socialize

/ˈsəʊʃəlaɪz/

giao tiếp, kết bạn

Suffer from

/ˈsʌfər frʌm/

chịu đựng

Visit

/ˈvɪzɪt/

thăm

Tính từ miêu tả cuộc sống thành phố

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Bustling

/ˈbʌslɪŋ/

nhộn nhịp

Busy

/ˈbɪzi/

bận rộn

Clean

/kliːn/

sạch sẽ

Convenient

/kənˈviːniənt/

tiện lợi

Cosmopolitan

/ˌkɒzməˈpɒlɪtən/

thành thị

Crowded

/ˈkraʊdɪd/

đông đúc

Cutting-edge

/ˈkʌtɪŋˌedʒ/

tiên tiến

Diverse

/daɪˈvɜːs/

đa dạng

Dirty

/ˈdɜːti/

bẩn

Dull

/dʌl/

u ám do nhiều mây

Elegant

/ˈelɪɡənt/

thanh lịch

Exciting

/ɪkˈsaɪtɪŋ/

lý thú

Expensive

/ɪkˈspensɪv/

đắt đỏ

Historic

/hɪˈstɒrɪk/

có tính chất lịch sử

Humid

/ˈhjuːmɪd/

ẩm ướt

Industrial

/ɪnˈdʌstriəl/

thuộc công nghiệp

Lively

/ˈlaɪvli/

sôi nổi

Magnificent

/mæɡˈnɪfɪsənt/

tráng lệ

Modern

/ˈmɒdən/

hiện đại

Noisy

/ˈnɔɪzi/

ồn ào

Populous

/ˈpɒpjʊləs/

đông dân

Scorching

/ˈskɔːtʃɪŋ/

nóng bức

Spacious

/ˈspeɪʃəs/

rộng rãi

Tropical

/ˈtrɒpɪkəl/

nhiệt đới

Vibrant

/ˈvaɪbrənt/

sôi động

Urban

/ˈɜːbən/

đô thị

Danh từ về những thuận lợi và khó khăn khi sống ở thành phố

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Air quality

/ɛr kwɒlɪti/

chất lượng không khí

Crime

/kraɪm/

hành vi tội phạm

Cultural diversity

/ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/

sự đa dạng văn hóa

Healthcare facilities

/ˈhelθkeə ˈfəˈsɪlɪtiz/

cơ sở chăm sóc sức khỏe

High-quality education

/haɪ ˈkwɒlɪti ˌɛdjuˈkeɪʃən/

giáo dục chất lượng cao

Housing

/ˈhaʊzɪŋ/

nhà ở

Job opportunities

/dʒɒb ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/

cơ hội việc làm

Living expenses

/ˈlɪvɪŋ ɪkˈspɛnsɪz/

chi phí sinh hoạt

Noise

/nɔɪz/

tiếng ồn

Overcrowding

/ˈəʊvəˌkraʊdɪŋ/

quá tải dân số

Pollution

/pəˈluːʃən/

ô nhiễm

Public transportation

/ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/

phương tiện giao thông công cộng

Pressure

/ˈpreʃər/

áp lực

Social life

/ˈsəʊʃəl laɪf/

đời sống xã hội

Traffic congestion/
Traffic jam

/ˈtræfɪk kənˈdʒestʃən/

kẹt xe

Waste management

/weɪst ˈmænɪdʒmənt/

quản lý chất thải

Tham khảo thêm:

Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic City

image-alt

Do you live in a city?

(Bạn có sống ở thành phố không?)

Bài mẫu 1

Yes, I currently reside in Hanoi, which is the capital city of Vietnam. It’s known for its rich history and busy urban life. Despite the hustle and bustle, I appreciate its convenience and easy accessibility to everything I need. 

(Vâng, tôi hiện đang sống ở Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Nó được biết đến với lịch sử phong phú và cuộc sống đô thị bận rộn. Bất chấp sự hối hả và nhộn nhịp, tôi đánh giá cao sự thuận tiện và dễ dàng tiếp cận mọi thứ tôi cần.)

Bài mẫu 2

Yes, I live in Ho Chi Minh City for my university studies. However, my permanent residence is in the rural district of Cu Chi, located 33 kilometers away from the center. Despite being part of an urban area, Cu Chi is renowned for its rural landscapes and character.

(Có, tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh để học đại học. Tuy nhiên, nơi thường trú của tôi lại ở huyện Củ Chi, cách trung tâm 33km. Mặc dù là một phần của khu vực đô thị nhưng Củ Chi nổi tiếng với cảnh quan và nét đặc trưng của vùng nông thôn.)

Is there anything you dislike about it?

Bài mẫu 1

Severe traffic congestion and increased air pollution during rush hour are common issues faced by megacities like Hanoi. While I acknowledge that authorities have made efforts to address these challenges, there is still room for improvement in managing and mitigating the impacts of rush hour on the city.

(Ùn tắc giao thông nghiêm trọng và ô nhiễm không khí gia tăng trong giờ cao điểm là những vấn đề thường gặp ở các thành phố lớn như Hà Nội. Mặc dù tôi biết rằng cơ quan chức năng đã nỗ lực giải quyết những thách thức này nhưng vẫn còn chỗ cần cải thiện trong việc quản lý và giảm thiểu tác động của giờ cao điểm đối với thành phố)

Bài mẫu 2

One aspect I dislike about my living area is the lack of reliable public transportation. With so much travel potential in my district, I hope that there will be significant development of such services in the future. This would greatly enhance convenience for both locals and tourists alike.

(Một khía cạnh tôi không thích ở khu vực tôi sống là thiếu phương tiện giao thông công cộng. Ở quận tôi sống có rất nhiều tiềm năng du lịch, nên tôi hy vọng rằng các dịch vụ như vậy sẽ được phát triển đáng kể trong tương lai. Điều này sẽ tăng cường sự thuận tiện cho cả người dân địa phương và khách du lịch)

Which city do you want to visit in the future?

(Bạn muốn ghé thăm thành phố nào trong tương lai?)

Bài mẫu 1

Hopefully, I will have the chance to visit Tokyo because I want to experience their long-standing culture and traditions. Additionally, the idea of going for a stroll under their famous cherry blossoms and having a picnic is incredibly exciting to me.

(Hy vọng rằng tôi sẽ có cơ hội đến thăm Tokyo vì tôi muốn trải nghiệm văn hóa và truyền thống lâu đời của họ. Ngoài ra, ý tưởng đi dạo dưới tán hoa anh đào nổi tiếng và đi dã ngoại cũng vô cùng thú vị đối với tôi.)

Bài mẫu 2

I have fond memories of visiting Dalat city when I was five years old, so I've always wanted to revisit it. And since I live in an overcrowded area, it would be nice to enjoy better air quality as a way to temporarily leave behind the hectic modern life.

(Tôi có những kỷ niệm đẹp khi thăm Đà Lạt lúc tôi 5 tuổi nên tôi luôn muốn được quay lại đó. Và vì tôi sống ở một khu vực quá đông đúc nên sẽ rất tuyệt nếu được tận hưởng chất lượng không khí tốt hơn như một cách để tạm thời bỏ lại phía sau cuộc sống hiện đại bận rộn.)

Đọc thêm: Tổng quan về phần thi VSTEP Speaking Part 1 và Sample Answer

Bài tập ghi nhớ cho các từ vựng chủ đề city

Dựa vào bảng và điền từ thích hợp vào chỗ trống

populous 

hail a taxi

vibrant

crime

job opportunities

supermarket 

go sightseeing 

communal spaces

noisy

rent 

1. Well, we plan to _________ and visit all the famous landmarks during our vacation in Nha Trang. 

2. The police are working hard to reduce _________ rates in the city.

3. New York is undoubtedly one of the most _________ cities in the world.

4. Parks and squares are _________ where people gather for recreation and socializing.

5. I need to stop by the _________ to pick up some groceries for dinner.

6. Let's _________ ; otherwise, we'll miss the flight.

7. My friend has decided to _________ a small apartment as buying a house in the city center is too expensive.

8. The city's nightlife attracts tourists from all over the world.

9. I'm happy that I moved to the city; it has provided me with better _________ .

10. The construction site next to our flat is very _________ , and it often gives me a headache.

Đáp án

1 - go sightseeing

2 - crime 

3 - populous 

4 - communal spaces

5 - supermarket 

6 - hail a taxi

7 - rent 

8 - vibrant 

9 - job opportunities

10 - noisy

Đọc thêm: Top 5 đầu sách VSTEP tự luyện thi có chất lượng tốt nhất

Tổng kết

Với mong muốn hỗ trợ người học mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về cách bài thi VSTEP Speaking Part 1 topic City có thể diễn ra, tác giả đã bổ sung đoạn ghi âm cùng bài ôn luyện để mang lại trải nghiệm học tập toàn diện cho độc giả. Qua việc luyện tập đều đặn và chăm chỉ, người học chắc chắn sẽ đạt được kết quả tốt nhất.


Nếu độc giả mong muốn tiếp cận phương pháp chuyên nghiệp ôn luyện, ZIM gợi ý khóa học luyện thi VSTEP.3-5 phù hợp với cá nhân đặt mục tiêu VSTEP B1 trở lên. Khóa học cam kết cung cấp nền tảng kiến thức vững chắc cho cả 4 kỹ năng và nâng cao khả năng tư duy khi đối mặt với kỳ thi quan trọng này.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu