Cách trả lời câu hỏi What do you do for a living?

Bài viết giải thích nghĩa của câu hỏi "What do you do for a living?" và hướng dẫn các cách hỏi thay thế và cách trả lời trong cuộc hội thoại tiếng Anh.
cach tra loi cau hoi what do you do for a living

“What do you do for a living?” là một trong những câu hỏi thông dụng trong các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng hiểu rõ ý nghĩa của câu hỏi và biết cách trả lời sao cho tự nhiên và linh hoạt.

Do đó, bài viết này sẽ giải nghĩa câu hỏi, đồng thời hướng dẫn cách trả lời cụ thể cho câu hỏi này, giúp người học ứng dụng trong giao tiếp hằng ngày một cách hiệu quả.

Key Takeaways

  1. Câu hỏi được sử dụng khi muốn hỏi về nghề nghiệp của đối phương. Câu hỏi này mang ý nghĩa tương tự như: What is your job?

  2. Các cách trả lời câu hỏi

    • I am / I’m a + Noun (danh từ chỉ nghề nghiệp).

    • I work as a + Noun (danh từ chỉ nghề nghiệp).

    • I am / I’m in charge of + Noun / V-ing.

    • I am / I’m responsible for + Noun / V-ing.

    • I specialize in + Noun / V-ing.

  1. Ứng dụng câu hỏi trong hội thoại hằng ngày

  • Câu hỏi thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại giữa những người mới gặp mặt, làm quen lần đầu tiên và muốn hỏi về nghề nghiệp của đối phương, hoặc giữa những người bạn lâu ngày gặp lại và muốn hỏi thăm tình hình công việc của nhau.

  • Các mẫu câu liên quan:

    • Where do you work?

    • Why did you choose that job?

    • What do you like / dislike about your job?

    • What do you think about your workplace?

  • 02 đoạn hội thoại mẫu ứng dụng câu hỏi “What do you do for a living?” và các cách trả lời.

Giải thích câu hỏi “What do you do for a living?”

Nghĩa của câu hỏi “What do you do for a living?”

Đầu tiên cần phân tích nghĩa của từ “living” trong câu hỏi. Theo từ điển Cambridge, danh từ “living” có nghĩa là: số tiền mà một người kiếm được từ nghề nghiệp, công việc của họ (the money that you earn from your job).

Hơn nữa, trong tiếng Anh, cụm từ “do something for a living” có nghĩa là: làm một công việc gì đó để kiếm tiền, kiếm sống.

Từ phân tích trên, câu hỏi này được sử dụng khi muốn hỏi về nghề nghiệp của đối phương. Nói cách khác, câu hỏi có ý nghĩa là: Bạn làm công việc gì?, tương tự như câu hỏi: What is your job?

Cách phát âm và sử dụng ngữ điệu

Cách phát âm câu hỏi như sau

US:

UK:

Câu hỏi “What do you do for a living?“ bắt đầu bằng từ để hỏi “What“. Đây là câu hỏi “Wh-question“ nên ngữ điệu sẽ đi xuống ở từ cuối trong câu, ngược lại với việc lên giọng như ở cuối câu hỏi Yes/No questions.

Cách trả lời câu hỏi “What do you do for a living?”

Cấu trúc trả lời câu hỏi “What do you do for a living?” cơ bản

  • I am / I’m a + Noun (danh từ chỉ nghề nghiệp).

    • Ý nghĩa: Tôi là … (tên của nghề nghiệp).

    • Ví dụ: I am / I’m a nurse. (Tôi là y tá.)

  • I work as a + Noun (danh từ chỉ nghề nghiệp).

    • Ý nghĩa: Tôi là … (tên của nghề nghiệp).

    • Ví dụ: I work as a teacher. (Tôi là giáo viên.)

Các dạng câu trả lời khác nhau

  • I am / I’m in charge of + Noun / V-ing.

    • Ý nghĩa: Tôi phụ trách …

    • Ví dụ: I am / I’m in charge of developing apps for my company. (Tôi phụ trách phát triển ứng dụng cho công ty.)

  • I am / I’m responsible for + Noun / V-ing.

    • Ý nghĩa: Tôi phụ trách …

    • Ví dụ: I am / I’m responsible for taking care of patients. (Tôi phụ trách chăm sóc các bệnh nhân.)

  • I specialize in + Noun / V-ing.

    • Ý nghĩa: Tôi chuyên về …

    • Ví dụ: I specialize in fixing electronic devices such as smartphones, tablets, and laptops. (Tôi chuyên về sửa chữa các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính bảng và laptop.)

Mẫu câu trả lời cho các ngành nghề khác nhau

Dưới đây là các mẫu câu trả lời tham khảo cho các ngành nghề, lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống:

  1. I’m a barista at the local coffee shop. (Tôi là một nhân viên pha chế tại quán cà phê địa phương)

  2. I specialize in legal translation. (Tôi chuyên về dịch thuật pháp lý.)

  3. I am an architect. (Tôi là một kiến trúc sư.)

  4. I work as a reporter. (Tôi là một phóng viên.)

  5. I am responsible for patient care. (Tôi chịu trách nhiệm chăm sóc bệnh nhân.)

image-alt

Ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày

Tình huống thực tế khi hỏi và trả lời về công việc

Các cuộc hội thoại về công việc thường diễn ra trong các tình huống, hoàn cảnh riêng cụ thể. Chẳng hạn, khi hai người mới gặp nhau lần đầu tiên và làm quen, cuộc hội thoại giữa họ có thể xoay quanh công việc và nghề nghiệp của họ. Mặt khác, cuộc hội thoại về công việc cũng có thể diễn ra giữa hai người lâu ngày không gặp và họ muốn hỏi thăm về tình hình công việc hiện tại của đối phương.

Đối với chủ đề này, ngoài câu hỏi “What do you do for a living?”, người tham gia hội thoại có thể phát triển cuộc hội thoại về công việc thông qua một số câu hỏi như sau:

  • Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)

  • Why did you choose that job? (Tại sao bạn chọn công việc này?)

  • What do you like / dislike about your job? (Bạn thích / không thích điều gì ở công việc của bạn?)

  • What do you think about your workplace? (Bạn nghĩ gì về nơi làm việc của bạn?)

  • What does your job entail? (Công việc của ban bao gồm những gì?)

Do đó, người học cần phải tìm hiểu thêm về các câu hỏi liên quan, cũng như thực hành các câu hỏi này trong các cuộc hội thoại thực tế để hiểu thêm và mở rộng vốn từ và cấu trúc. Như vậy người học sẽ thành thạo hơn, giao tiếp một cách tự nhiên và linh hoạt hơn khi gặp chủ đề này trong các tình huống thực tế.

Các mẫu câu liên quan

  1. Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)

    I work at a company called “The New World“. (Tôi làm việc tại một công ty tên là “The New World”.)

  2. Why did you choose that job? (Tại sao bạn chọn công việc này?)

    I joined The New World because of the opportunity to work with cutting-edge technology and collaborate with numerous young talents. (Tôi tham gia The New World vì cơ hội làm việc với công nghệ tiên tiến và hợp tác với nhiều tài năng trẻ.)

  3. What do you like about your job? (Bạn thích / không thích điều gì ở công việc của bạn?)

    I love the collaborative environment which fosters creativity and learning. (Tôi yêu môi trường hợp tác thúc đẩy sự sáng tạo và học hỏi.)

  4. What do you think about your workplace? (Bạn nghĩ gì về nơi làm việc của bạn?)

    I find my workplace inspiring due to the open office layout that encourages interactions. (Tôi thấy nơi làm việc của mình truyền cảm hứng vì cách bố trí văn phòng mở khuyến khích sự tương tác.)

  5. What does your job entail? (Công việc của ban bao gồm những gì?)

    As a sales manager, my role involves overseeing and leading my team to achieve sales goals. (Là một quản lý bán hàng, vai trò của tôi bao gồm giám sát và dẫn dắt đội ngũ của mình đạt được mục tiêu doanh số bán hàng)

Đoạn hội thoại 1

image-alt

A: What do you do for a living?

B: Oh, I work as a software engineer. I’m responsible for developing mobile apps.

A: Interesting! Why did you choose that job?

B: Well, I’ve always been fascinated by technology, and coding feels like solving puzzles. Plus, the demand for software engineers is high!

A: Makes sense! What do you like or dislike about your job?

B: I love the creative aspect—building something from scratch. But sometimes, tight deadlines can be stressful.

A: True. And what do you think about your workplace?

B: It’s pretty cool! We have bean bags, ping pong tables, and free snacks. The vibe is relaxed.

A: Nice! And what does your job entail?

B: Well, I write code, collaborate with designers, and troubleshoot bugs. It’s a mix of creativity and problem-solving.

A: Sounds fulfilling! Thanks for sharing!

Dịch nghĩa:

A: Bạn làm nghề gì? 

B: À, tôi là một kỹ sư phần mềm. Tôi chịu trách nhiệm phát triển ứng dụng di động. 

A: Thật thú vị! Tại sao bạn chọn công việc đó? 

B: Hm, tôi luôn bị cuốn hút bởi công nghệ, và viết code giống như giải các câu đố. Ngoài ra, nhu cầu về kỹ sư phần mềm rất cao! 

A: Hợp lý! Bạn thích hoặc không thích điều gì về công việc của mình? 

B: Tôi yêu khía cạnh sáng tạo - xây dựng mọi thứ từ đầu. Nhưng đôi khi, các deadline dồn dập khiến tôi căng thẳng. 

A: Đúng vậy. Và bạn nghĩ gì về nơi làm việc của mình? 

B: Nó khá là tuyệt! Chúng tôi có ghế bean bag, bàn bóng bàn và đồ ăn nhẹ miễn phí. Cảm giác rất thoải mái. 

A: Tuyệt vậy! Và công việc của bạn bao gồm những gì? 

B: Tôi viết code, hợp tác với nhà thiết kế và khắc phục lỗi. Đó là sự kết hợp giữa sáng tạo và giải quyết vấn đề. 

A: Nghe thật thích! Cảm ơn bạn đã chia sẻ!

Đoạn hội thoại 2

image-alt

A: So, tell me, what do you do for a living?

B: Ah, well, I’m a food critic. My duty is to explore restaurants, taste their dishes, and then write about my experiences.

A: Interesting! Where do you work?

B: I work independently, which means I don’t have a specific office.

A: Why did you choose that job?

B: I’ve always been passionate about food—its flavors, textures, and cultural significance.

A: What do you like or dislike about your job?

B: I love the thrill of discovering hidden gems. As for dislikes, well, not every meal is a masterpiece; there are occasional disappointments.

A: And what do you think about your workplace?

B: My workplace is ever-changing. Variety keeps things exciting. Plus, I get to meet passionate chefs, hear their stories, and witness their creativity firsthand.

A: What does your job entail specifically?

B: Beyond the obvious—eating—I analyze flavors, presentation, service, and ambiance. Then, I translate those experiences into vivid descriptions for my readers.

Dịch nghĩa:

A: Vậy, cho tôi hỏi, bạn làm nghề gì?

B: À, tôi là một nhà phê bình ẩm thực. Nhiệm vụ của tôi là khám phá các nhà hàng, thử món ăn và sau đó viết về trải nghiệm của mình.

A: Thật thú vị! Bạn làm việc ở đâu?

B: Tôi làm việc độc lập, nghĩa là tôi không có một văn phòng cụ thể.

A: Tại sao bạn chọn công việc đó?

B: Ồ, tôi luôn đam mê về thực phẩm—về hương vị, cấu trúc và ý nghĩa văn hóa của nó.

A: Bạn thích hoặc không thích điều gì về công việc của mình?

B: Tôi yêu sự hồi hộp khi khám phá những nơi ẩn chứa những món ngon. Còn về điểm không thích, không phải bữa ăn nào cũng là kiệt tác; đôi khi cũng có những thất vọng.

A: Và bạn nghĩ gì về nơi làm việc của mình?

B: Nơi làm việc của tôi luôn thay đổi. Sự đa dạng giúp mọi thứ trở nên thú vị. Ngoài ra, tôi còn được gặp những đầu bếp đam mê, nghe câu chuyện của họ và tận mắt chứng kiến ​​sự sáng tạo của họ.

A: Công việc của bạn cụ thể gồm những gì?

B: Ngoài việc ăn uống, tôi còn phân tích hương vị, cách trình bày, dịch vụ và không gian. Sau đó, tôi dùng những trải nghiệm đó để viết mô tả sống động cho độc giả.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết trên đã giải thích ý nghĩa của câu hỏi What do you do for a living?, đồng thời hướng dẫn cách trả lời và cung cấp các đoạn hội thoại mẫu phù hợp với các tình huống thực tế. Trong quá trình học tập, người học có thể tham khảo Khóa học tiếng Anh giao tiếp, được giảng dạy theo mô hình 1:1 bởi các giảng viên có chuyên môn cao tại ZIM.

Nguồn tham khảo:

"Living." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/living.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu