What is your favorite food? Bài mẫu IELTS Speaking part 2

What is your favorite food là một chủ đề về ẩm thực, thường được xếp vào nhóm miêu tả về đồ vật. Đây cũng là chủ đề có thể xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Người học luôn cần có sự chuẩn bị trước về từ vựng và hướng phát triển để tránh thấy bối rối trong bài thi thực. Bài viết này sẽ cung cấp từ vựng và cách phát triển ý về chủ đề này.
what is your favorite food bai mau ielts speaking part 2

You should say:

  • what dish or food item it is

  • how it is prepared or cooked

  • how common this food item or dish is

and explain why it is your favourite dish/food item.

Cách phát triển ý

Các bước tiến hành 

Bước 1: Chọn thật nhanh 1 món ăn mà người học thích (không dành quá nhiều thời gian ở bước này).

Bước 2: Lên dàn ý cơ bản cho câu trả lời (chỉ viết tắt, viết ngắn gọn), bám sát theo phần gợi ý của đề. Ghi chú hướng phát triển của từng ý và từ vựng hay cần đưa vào.

Bước 3: Nói ở tốc độ vừa phải, để ý tới cách chia thì động từ, danh từ số ít số nhiều, cấu trúc ngữ pháp, cách phát âm.

Dàn ý cơ bản

Quick note: Sử dụng thì hiện tại đơn

what dish or food item it is

  • Bun cha

  • Very popular cuisine in Vietnam

how it is prepared or cooked

Prepare pork, bun (a kind of noodles), and sauce (maybe with some salads)

  • Noodles

  • Meat: with fat and lean → into 2 types - one is sliced, one is minced → Marinate for 1 hour for added flavor → grill on coal

  • Sauce: fish sauce + chillies + onion + garlic + sugar + hot water + vinegar 

how common this food item or dish is

  • Considered “national food”

  • Eaten by President Obama

why it is your favourite dish/food item

  • Delicious

  • Cheap

talk about your favorite food

Describe a time you waited for something special to happen

Bài mẫu chủ đề: Describe your favourite dish or food item kèm từ vựng

(Phần giới thiệu: what dish or food item it is)

I’m going to tell you that when it comes to food, my cup of tea is Bun cha. It is very popular and is regarded as a specialty in Vietnam. 

(how it is prepared or cooked)

Bun Cha consists of three main dishes – bun, a kind of vermicelli noodles, grilled pork, and dipping sauce. Sometimes you’ll need some salads as a side dish, but this depends on your preferences. With the noodles, there is nothing you need to do – it is ready-to-eat food

About pork, you’ll need 2 types of pork - one is for you to slice, and another is to mince. When choosing meat, you should choose meat with some fat, which makes it taste best when you grill. After you wash the pork, marinate it for about 30 minutes to 1 hour for added flavor. Then you just grill it on charcoals

Talking about the dipping sauce, you will need to mix ingredients like fish sauce, vinegar, hot water, garlic, chilies, and onions. Just put them all together for a particular ratio and taste the final sauce until you satisfy.

(how common this food item or dish is)

Bun cha is, I think, considered a national food in Vietnam, so famous that whenever people talk about Vietnamese food, Bun cha is the first to cross their minds. It has got even more well-known when eaten by former president Obama and his chef on their visit to Vietnam a few years ago. 

(why it is your favourite dish/food item)

I have to say that I am a fan of Bun cha just because my mom used to make it quite often when I was younger. You know, it is like a childhood dish. But it can undeniable that the food looks really appealing and tastes good. It is definitely my go-to food when I have no idea what to eat.

Describe a habit your friend and you want to develop

Từ vựng và các collocation trong bài

  • my cup of tea: thứ yêu thích của tôi

Nah I don’t like cooking. It’s not my cup of tea. 

(Không, tôi không thích nấu ăn. Đó không phải là việc tôi thích làm.)

  • specialty: món ăn đặc sản

The menu changes daily, though the specialty is Chinese food.

(Thực đơn thay đổi hàng ngày, mặc dù đặc sản là đồ ăn Trung Quốc.)

  • rice noodles: bún

Rice noodles are very popular in countries like Vietnam and China.

(Bún rất phổ biến ở các nước như Việt Nam và Trung Quốc.)

  • dipping sauce: nước chấm

Vietnamese people seem to dip everything in fish sauce. 

(Người Việt Nam dường như chấm mọi thứ vào nước mắm.)

  • side dish: món ăn phụ, ăn kèm

To make the meal taste better, you should have some kind of pickles as a side dish.

(Để bữa ăn ngon hơn, bạn nên có một số loại dưa chua như một món ăn kèm.)

  • ready-to-eat food: đồ ăn sẵn

It is ready-to-eat food, so you don’t have to prepare or cook it.

(Đây là thức ăn ăn liền nên bạn không cần phải chế biến hay nấu nướng.)

  • preferences: sở thích

Their preferences for music are different – one likes rock and roll, and the other likes blue music.

(Sở thích âm nhạc của họ khác nhau – một người thích nhạc rock and roll, còn người kia thích nhạc blue.)

  • slice: lát cắt

You need to slice the vegetable before cooking it.

(Bạn cần cắt rau củ trước khi nấu.)

  • mince: băm nhỏ

I like to eat minced chicken in KFC.

(Tôi thích ăn thịt gà bằm ở KFC.)

  • grill: nướng

Eating too much over-grilled food is not good for our health.

(Ăn quá nhiều đồ nướng không tốt cho sức khỏe.)

  • wash the pork: rửa thịt lợn

You need to wash the pork before marinating it.

(Bạn cần rửa sạch thịt lợn trước khi ướp.)

  • marinate: tẩm ướp

It is necessary to marinate the meat before cooking it.

(Cần ướp thịt trước khi nấu.)

  • added flavor: hương vị phụ gia, được thêm vào

This is absolutely an added flavor – No rice can taste like this.

(Đây hoàn toàn là một hương vị được thêm vào – Không loại gạo nào có thể có hương vị như thế này.)

  • charcoals: than củi

Many people prefer grilling on charcoals to an electric device with a similar function.

(Nhiều người thích nướng trên than hơn là một thiết bị điện có chức năng tương tự.)

  • ingredients: thành phần

Prepare all the needed ingredients before actually cooking food.

(Chuẩn bị tất cả các nguyên liệu cần thiết trước khi thực sự nấu thức ăn.)

  • cross their mind: lướt qua tâm trí của họ

Memories about my ex-girlfriend keep crossing my mind.

(Kỉ niệm về bạn gái cũ cứ hiện về trong tâm trí tôi.)

  • be a fan of: là một fan hâm mộ của

I am a big fan of a Vietnamese football player called Hung.

(Tôi là một fan hâm mộ lớn của một cầu thủ bóng đá Việt Nam tên là Hùng.)

  • go-to food: món ăn yêu thích không cần mất thời gian phải suy nghĩ

What is your go-to food? Mine is beefsteak.

(Món ăn ưa thích của bạn là gì? Của tôi là thịt bò bít tết.)

Describe an activity you usually do that wastes your time

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, tác giả đã giới thiệu các từ vựng và cách triển khai ý cho chủ đề “What is your favorite food” cho IELTS Speaking Part 2. Hy vọng với bài viết này, người đọc có thêm những từ vựng và ý tưởng để củng cố kỹ năng nói Part 2 về chủ đề describe your favorite food cho bản thân và đạt được kết quả như mong đợi.

Nguồn tham khảo

http://www.ricenflour.com/recipe/how-to-make-bun-cha-recipe-vietnamese-grilled-pork-rice-vermicelli/

Để làm quen với format đề thi IELTS thực tế và tăng sự tự tin trước kỳ thi chính thức, người học có thể tham gia test thử IELTS có ngay kết quả tại ZIM.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu