Banner background

What is your favorite food? Cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1

Hướng dẫn cách trả lời câu hỏi “What is your favorite food?” hiệu quả kèm bài mẫu trong phần thi IELTS Speaking, nhằm giúp thí sinh cải thiện điểm số.
what is your favorite food cach tra loi trong ielts speaking part 1

Key takeaways

Cấu trúc trả lời câu hỏi “What is your favorite food?”:

  • Mở đầu (Direct Answer): Trả lời trực tiếp câu hỏi bằng cách nêu tên món ăn yêu thích.

  • Mô tả (Description): Cung cấp một vài chi tiết về món ăn.

  • Lý do (Reasons for Liking): Giải thích tại sao thí sinh yêu thích món ăn đó.

  • Mở rộng (Further Details/Personal Touch)

Thí sinh đang chuẩn bị cho phần thi IELTS Speaking Part 1 và câu hỏi “What is your favorite food?” có vẻ đơn giản nhưng lại là cơ hội tuyệt vời để thí sinh thể hiện khả năng tiếng Anh của mình. Câu hỏi này giúp giám khảo đánh giá sự tự tin, trôi chảy và vốn từ vựng của thí sinh. Bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng, thí sinh có thể biến một chủ đề quen thuộc thành một câu trả lời ấn tượng và đạt được điểm số cao trong phần thi quan trọng này.

Phân tích câu hỏi “What is your favorite food?” và các câu hỏi biến thể

Câu hỏi “What is your favorite food?” trong IELTS Speaking Part 1 không chỉ đơn thuần là để giám khảo biết món ăn thí sinh thích là gì, mà còn để đánh giá khả năng giao tiếp của thí sinh về một chủ đề gần gũi. Mục đích chính là kiểm tra sự trôi chảy (fluency), mạch lạc (coherence), vốn từ vựng (lexical resource) và ngữ pháp (grammatical range and accuracy).

Khi trả lời câu hỏi này, thí sinh cần đề cập đến các yếu tố sau:

  • Tên món ăn: Nêu rõ món ăn thí sinh yêu thích.

  • Mô tả: Miêu tả ngắn gọn về món ăn đó (nguyên liệu, cách chế biến, hương vị,...)

  • Lý do yêu thích: Giải thích tại sao thí sinh lại yêu thích món ăn đó. Thí sinh có thể nói về kỷ niệm, cảm giác khi ăn, hoặc ý nghĩa của món ăn.

Ngoài câu hỏi gốc, giám khảo có thể hỏi các câu hỏi biến thể để khai thác sâu hơn về chủ đề này, như:

  • What kind of food do people often eat in your country? (Người dân ở đất nước bạn thường ăn loại thức ăn nào?)

  • Are there any foods you dislike? (Có món ăn nào bạn không thích không?)

  • Do you prefer eating at home or in restaurants? (Bạn thích ăn ở nhà hay ở nhà hàng hơn?)

  • Is it important to eat healthy food? (Ăn thực phẩm lành mạnh có quan trọng không?)

  • Do you like cooking? (Bạn có thích nấu ăn không?)

Xem thêm: IELTS Speaking Topic Food - Từ vựng và Bài mẫu Part 1, 2, 3

Cấu trúc câu trả lời hiệu quả câu hỏi “What is your favorite food?”

Để xây dựng một câu trả lời hiệu quả, thí sinh có thể áp dụng cấu trúc sau:

1. Mở đầu (Direct Answer): Trả lời trực tiếp câu hỏi bằng cách nêu tên món ăn yêu thích của thí sinh.

  • Ví dụ: "My all-time favorite food is..." hoặc "I'm a big fan of..."

2. Mô tả (Description): Cung cấp một vài chi tiết về món ăn. Thí sinh có thể nói về nguyên liệu chính, cách chế biến đơn giản, hoặc đặc điểm nổi bật của món ăn.

  • Ví dụ: "It's a traditional Vietnamese dish made with..." hoặc "It's a type of seafood that is usually grilled/steamed..."

3. Lý do (Reasons for Liking): Giải thích tại sao thí sinh yêu thích món ăn đó. Đây là phần quan trọng để mở rộng câu trả lời và thể hiện vốn từ vựng của thí sinh. Thí sinh có thể nói về hương vị, kết cấu, cảm giác khi ăn, hoặc những kỷ niệm liên quan đến món ăn.

  • Ví dụ: "What I love most about it is its unique blend of flavors..." hoặc "It brings back so many fond memories of my childhood..."

4. Mở rộng (Further Details/Personal Touch): Thêm một câu hoặc hai câu để kết thúc câu trả lời, làm cho nó tự nhiên và thú vị hơn. Thí sinh có thể nói về việc thí sinh thường ăn món này ở đâu, vào dịp nào, hoặc thí sinh muốn giới thiệu món này cho ai.

  • Ví dụ: "I often enjoy it when I visit my grandmother's house." hoặc "I would highly recommend it to anyone visiting Vietnam."

Cách trả lời what is your favorite food

Từ vựng và cụm từ mô tả món ăn và cảm giác vị giác

Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác sẽ giúp câu trả lời của thí sinh ấn tượng hơn.

Từ vựng về các loại món ăn phổ biến:

  • Traditional: truyền thống (e.g., traditional Vietnamese pho)

  • Spicy: cay (e.g., a spicy curry)

  • Sweet: ngọt (e.g., sweet desserts)

  • Savory: mặn, đậm đà (e.g., savory snacks)

  • Crispy: giòn (e.g., crispy fried chicken)

  • Crunchy: giòn rụm (thường dùng cho đồ khô, rau củ) (e.g., crunchy vegetables)

  • Creamy: béo, sánh mịn (e.g., creamy soup)

  • Rich: đậm đà, béo ngậy (e.g., rich chocolate cake)

  • Light: nhẹ nhàng (không gây nặng bụng) (e.g., a light salad)

  • Fresh: tươi (e.g., fresh seafood)

  • Homemade: làm tại nhà (e.g., delicious homemade pasta)

  • Exotic: độc đáo, lạ (e.g., an exotic fruit)

  • Flavorful/Flavourful (BrE): đậm đà hương vị (e.g., a flavorful broth)

  • Wholesome: bổ dưỡng, lành mạnh (e.g., wholesome whole-grain bread)

  • Nutritious: giàu dinh dưỡng (e.g., nutritious breakfast)

Cách diễn tả hương vị, kết cấu và cảm nhận:

  • Flavorful/Aromatic: thơm ngon, nhiều hương vị (e.g., The soup is incredibly flavorful/aromatic.)

  • Tender: mềm (thường dùng cho thịt) (e.g., The beef is so tender it melts in your mouth.)

  • Juicy: mọng nước (e.g., a juicy steak)

  • Succulent: mọng nước, ngon ngọt (thường dùng cho thịt, trái cây) (e.g., succulent roasted chicken)

  • Chewy: dai (e.g., chewy noodles)

  • Smooth: mịn (e.g., a smooth sauce)

  • Melt-in-your-mouth: tan chảy trong miệng (e.g., This chocolate cake is melt-in-your-mouth delicious.)

  • Refreshing: sảng khoái (e.g., a refreshing cold drink)

  • Appetizing: ngon miệng, hấp dẫn (e.g., The dish looks very appetizing.)

  • Mouth-watering: chảy nước miếng (e.g., The smell of the pizza is mouth-watering.)

  • Delicate: tinh tế, nhẹ nhàng (hương vị) (e.g., delicate flavors)

  • Tangy: chua nhẹ, có vị chua (e.g., tangy lemon tart)

  • Zesty: có vị vỏ cam/chanh, tươi mát (e.g., zesty lime dressing)

  • Creamy texture: kết cấu kem, sánh mịn

  • Crunchy texture: kết cấu giòn

  • Distinctive taste: hương vị đặc trưng

  • A burst of flavor: bùng nổ hương vị

  • A symphony of flavors: một bản giao hưởng của hương vị (khi nhiều vị hòa quyện hài hòa)

Xem thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Food và ứng dụng trong IELTS

Mẫu câu trả lời cho câu hỏi “What is your favorite food?”

Band 5.0 – 5.5

Mẫu câu trả lời:

“My favorite food is pho. It's a Vietnamese noodle soup. It has noodles, beef, and soup. I like it because it tastes good. I eat it often for breakfast.”

Phân tích:

  • Điểm mạnh: Trả lời trực tiếp, thông tin rõ ràng. Cấu trúc câu đơn giản, dễ hiểu.

  • Điểm yếu: Sử dụng từ vựng cơ bản ("good", "often"). Thiếu các từ miêu tả chi tiết về hương vị, kết cấu. Các câu ngắn, thiếu sự liên kết.

  • Cách cải thiện:

    • Sử dụng các tính từ miêu tả phong phú hơn (e.g., flavorful, aromatic).

    • Thêm lý do cụ thể hơn (e.g., The broth is very rich).

    • Kết nối các ý tưởng bằng liên từ đơn giản (e.g., because, and).

Band 6.0 – 6.5

Mẫu câu trả lời:

“Well, I'm a big fan of Vietnamese pho, especially the beef version. It's a traditional noodle soup that's really popular here. It consists of tender slices of beef, rice noodles, and a fragrant broth simmered for hours with spices. I absolutely love it because the broth is incredibly rich and aromatic, and the combination of fresh herbs and savory meat is just perfect. I often have it for breakfast or a light lunch.”

Phân tích:

  • Điểm mạnh:

    • Sử dụng cụm từ tự nhiên ("I'm a big fan of").

    • Từ vựng đa dạng hơn ("traditional", "tender slices", "fragrant broth", "incredibly rich", "aromatic", "combination of fresh herbs and savory meat").

    • Cung cấp mô tả chi tiết hơn về món ăn.

    • Giải thích lý do yêu thích rõ ràng hơn.

    • Sử dụng các từ nối để câu trả lời trôi chảy hơn (e.g., "especially", "because", "and").

  • Điểm yếu: Vẫn có thể mở rộng thêm về cảm xúc cá nhân hoặc kỷ niệm liên quan.

  • Cách cải thiện: Thêm một chút cảm xúc cá nhân hoặc một kỷ niệm nhỏ (nếu có) để làm câu trả lời thêm sinh động.

Band 7.0+

Mẫu câu trả lời:

“Without a doubt, my all-time favorite dish has to be Bun Cha, a famous Hanoi specialty. It's a delightful combination of grilled pork patties and slices of marinated pork belly, served with vermicelli noodles, a plethora of fresh herbs, and a light, tangy dipping sauce made with fish sauce, sugar, vinegar, and garlic. What I find utterly irresistible about Bun Cha is the smoky flavor of the perfectly grilled pork, which contrasts beautifully with the refreshing crunch of the accompanying vegetables and the delicate sweetness and sourness of the dipping sauce. It’s not just a meal; it’s an explosion of textures and flavors that truly captivates my palate. Every time I have it, it takes me back to my childhood and the bustling streets of Hanoi.”

Phân tích:

  • Điểm mạnh:

    • Sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, thành ngữ ("Without a doubt", "all-time favorite dish", "captivates my palate", "takes me back to my childhood").

    • Từ vựng phong phú, chuyên sâu và chính xác ("delightful combination", "plethora of fresh herbs", "light, tangy dipping sauce", "utterly irresistible", "smoky flavor", "contrasts beautifully", "refreshing crunch", "delicate sweetness and sourness", "explosion of textures and flavors").

    • Cung cấp mô tả chi tiết và sinh động về món ăn, sử dụng các giác quan (vị giác, khứu giác, xúc giác).

    • Lý do yêu thích được giải thích rất sâu sắc, có cảm xúc và mang tính cá nhân cao.

    • Sử dụng cấu trúc câu phức tạp, linh hoạt.

    • Độ trôi chảy cao, ít ngập ngừng.

  • Điểm yếu: Gần như không có, đây là một câu trả lời mẫu rất tốt.

  • Cách cải thiện: Đảm bảo độ tự nhiên và phát âm chuẩn xác khi sử dụng từ vựng nâng cao.

Những câu hỏi follow-up thường gặp và cách trả lời

Sau khi trả lời câu hỏi “What is your favorite food?”, giám khảo có thể đặt các câu hỏi follow-up để khai thác sâu hơn hoặc chuyển sang chủ đề liên quan.

1. Do you enjoy cooking? (Bạn có thích nấu ăn không?)

Cách trả lời:

  • Có: "Yes, I absolutely love cooking! It's a therapeutic activity for me, and I enjoy experimenting with new recipes, especially when I have some free time on weekends. There's nothing more satisfying than seeing people enjoy the food I've prepared."

  • Không: "Honestly, not really. I appreciate good food, but I'm not particularly skilled in the kitchen. I prefer dining out or having someone else cook for me. I guess I'm more of an eater than a chef!"

2. Is it popular to eat out in your country? (Ở đất nước bạn, việc ăn ngoài có phổ biến không?)

Cách trả lời: "Yes, it's incredibly popular in Vietnam, especially in big cities. People often eat out for convenience, for social gatherings, or just to experience new cuisines. Street food culture is also very strong here, offering a wide range of delicious and affordable options."

3. Are there any foods you dislike? (Có món ăn nào bạn không thích không?)

Cách trả lời: "Funnily enough, I'm not a big fan of durian. While many people in Southeast Asia love it, I find its strong, pungent smell quite overwhelming. I've tried to acquire a taste for it, but it's just not for me." (Nêu rõ món và lý do cụ thể, tránh nói chung chung "I don't like many foods.")

4. Do you think people in your country eat healthy food? (Bạn có nghĩ người dân ở đất nước bạn ăn đồ ăn lành mạnh không?)

Cách trả lời: "It's a mix, I'd say. While our traditional cuisine often features fresh vegetables and lean proteins, there's also a growing trend of consuming fast food and processed snacks, especially among younger generations. Awareness about healthy eating is increasing, but there's still a long way to go."

5. Is homemade food better than food from restaurants? (Thức ăn làm ở nhà có tốt hơn thức ăn nhà hàng không?)

Cách trả lời: "For me, homemade food definitely has an edge. It's not just about the taste; it's about knowing the ingredients are fresh, and it often carries a sense of warmth and comfort that restaurant food sometimes lacks. Plus, it's usually healthier and more cost-effective. However, restaurants offer variety and convenience, which is also appealing at times."

Đọc tiếp: Gợi ý cách trả lời câu hỏi What's your favorite ...?

Tổng kết

Để trả lời hiệu quả câu hỏi “What is your favorite food?” trong IELTS Speaking Part 1, hãy nhớ trả lời trực tiếpmở rộng câu trả lời bằng cách miêu tả món ăn, giải thích lý do yêu thích, và thêm các chi tiết cá nhân. Sử dụng từ vựng phong phú về hương vị và kết cấu, cùng với các cấu trúc câu đa dạng, sẽ giúp thí sinh ghi điểm cao. Đừng quên luyện tập trả lời các câu hỏi follow-up của “What is your favorite food?” để đảm bảo sự trôi chảy và tự tin trong mọi tình huống.

Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh học thuật và IELTS thông qua phương pháp giảng dạy hiệu quả, chương trình luyện thi IELTS tại ZIM là lựa chọn phù hợp. Với phương pháp giảng dạy Contextualized Learning, ZIM giúp học viên tiếp thu kiến thức dễ dàng và áp dụng hiệu quả

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...