Banner background

Write a paragraph of about 70 words about the advantages of the means of transport you've chosen

Bài viết hướng dẫn “write a paragraph of about 70 words about the advantages of the means of transport you've chosen” và gợi ý 5 bài mẫu tham khảo.
write a paragraph of about 70 words about the advantages of the means of transport youve chosen

Key takeaways

  • Từ vựng tiếng Anh về “…the advantages of the means of transport you've chosen: Convenience, commute, environment, pollute, affordable…”

  • Các cấu trúc câu tiếng Anh về “…the advantages of the means of transport you've chosen”: … is a popular choice because …, some people prefer … because …, the downside of … is …

  • Dàn ý đoạn văn về “… the advantages of the means of transport you've chosen”

  • Đoạn văn mẫu

Phương tiện giao thông là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, và “write a paragraph of about 70 words about the advantages of the means of transport you've chosen” là bài tập quen thuộc với nhiều người học. Bài viết này sẽ tổng hợp 5 đoạn văn ngắn về lợi ích của các phương tiện giao thông phổ biến.

Từ vựng tiếng Anh về “Advantages of the means of transport” [1]

Advantages of the means of transport

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Convenience

Noun

/kənˈviːniəns/

Sự tiện lợi

Convenience is a key factor when considering a means of transport. (Sự tiện lợi là yếu tố quan trọng khi cân nhắc một phương tiện giao thông.)

Commute

Verb

/kəˈmjuːt/

Đi lại (thường xuyên)

Many people commute to work by train. (Nhiều người đi làm bằng tàu hỏa.)

Navigate

Verb

/ˈnavəˌɡāt/

Điều hướng (di chuyển)

An navigated through the busy streets to arrive at the party on time. (An di chuyển qua những con đường đông đúc để đến bữa tiệc đúng giờ.)

Environment

Noun

/ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường

Protecting the environment is everyone's responsibility. (Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi người.)

Pollute

Verb

/pəˈluːt/

Gây ô nhiễm

Cars pollute the air with harmful emissions. (Ô tô gây ô nhiễm không khí bằng khí thải độc hại.)

Affordable

Adj

/əˈfɔːdəbl/

Giá cả phải chăng

Public transport is an affordable option for students. (Phương tiện công cộng là lựa chọn giá rẻ cho sinh viên.)

Sustainability

Noun

/səˌsteɪnəˈbɪləti/

Sự bền vững

Sustainability is crucial for future transportation systems. (Tính bền vững rất quan trọng đối với hệ thống giao thông tương lai.)

Xem thêm: Từ vựng các phương tiện giao thông tiếng Anh thường dùng

Các cấu trúc câu tiếng Anh về “The advantages of the means of transport”

Các cấu trúc câu tiếng Anh về The advantages of the means of transport

Cấu trúc câu

Dịch nghĩa

Ví dụ

"... is/ are a popular choice because ..."

... là lựa chọn phổ biến vì ...

Buses are a popular choice because they are affordable. (Xe buýt là một lựa chọn phổ biến vì chúng có giá cả phải chăng.)

"It is important to ... because ..."

Điều quan trọng là ... vì ...

It is important to drive carefully because accidents can happen. (Điều quan trọng là lái xe cẩn thận vì tai nạn có thể xảy ra.)

"Some people prefer ... because ..."

Một số người thích ... vì ...

Some people prefer cycling because it is good for the environment. (Một số người thích đi xe đạp vì nó tốt cho môi trường.)

"Using ... can help ..."

Sử dụng ... có thể giúp ...

Using public transport can help reduce traffic congestion. (Sử dụng phương tiện công cộng có thể giúp giảm ùn tắc giao thông.)

"The downside of ... is ..."

Mặt hạn chế của ... là ...

The downside of cars is the pollution they cause. (Mặt hạn chế của ô tô là sự ô nhiễm mà chúng gây ra.)

"... play(s) a vital role in ..."

... đóng vai trò quan trọng trong ...

Public transport plays a vital role in reducing urban traffic. (Phương tiện công cộng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm giao thông đô thị.)

Dàn ý đoạn văn “About the advantages of the means of transport”

Dàn ý đoạn văn About the advantages of the means of transport

Giới thiệu

Người học hãy giới thiệu phương tiện mình sẽ mô tả. Ví dụ: "Among various modes of transportation, bicycles stand out as one of the most eco-friendly and practical options."

Lợi ích nổi bật

Người học liệt kê một số lợi ích nổi bật của phương tiên mà mình chọn. Người học có thể tham khảo các gợi ý sau.

  • Thân thiện với môi trường

  • Sự tiện lợi

  • Tiết kiệm chi phí

  • Lợi ích sức khỏe

Kết luận

Người học hãy kết đoạn bằng cách tái khẳng định các lợi ích trên. Lưu ý, kết luận không nên quá dài.

Đọc thêm: Write a paragraph about 70 words about the eating habits in your area

Đoạn văn mẫu “Write a paragraph of about 70 words about the advantages of the means of transport you've chosen.”

Đoạn văn mẫu 1

Among many means of transport, bicycles are a popular choice because they reduce pollution and are good for the environment. Riding a bicycle is also very affordable because it does not need fuel or expensive maintenance. In addition, cycling is great for health because it is a way to do exercises and stay active. In general, using bicycles can help protect the environment, save money, and stay healthy.

Dịch nghĩa:

Trong số nhiều phương tiện giao thông, xe đạp là một lựa chọn phổ biến vì chúng làm giảm ô nhiễm và tốt cho môi trường. Đi xe đạp cũng rất phải chăng vì nó không cần nhiên liệu hoặc bảo trì tốn kém. Ngoài ra, đạp xe rất tốt cho sức khỏe vì nó là một cách để tập thể dục và duy trì hoạt động. Nhìn chung, sử dụng xe đạp có thể giúp bảo vệ môi trường, tiết kiệm tiền và giữ sức khỏe.

Đoạn văn mẫu 2

Among various means of transport, buses are a popular choice because they are affordable and convenient, especially in large cities. Using buses plays a vital role in reducing traffic congestion and air pollution because they can carry many passengers at a same time. In addition, they offer flexibility because there are many buses with frequent schedules and various routes. Overall, buses are an economical and eco-friendly way to travel in cities.

Dịch nghĩa:

Trong số các phương tiện giao thông khác nhau, xe buýt là một lựa chọn phổ biến vì chúng có giá cả phải chăng và thuận tiện, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Sử dụng xe buýt đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí vì chúng có thể chở nhiều hành khách cùng một lúc. Ngoài ra, họ cung cấp sự linh hoạt vì có nhiều xe buýt với lịch trình thường xuyên và các tuyến đường khác nhau. Nhìn chung, xe buýt là một cách tiết kiệm và thân thiện với môi trường để đi lại trong các thành phố.

Đoạn văn mẫu 3

Cars offer flexibility and convenience if people want to travel long distances with their families. Compared to public transport, cars provide more privacy and freedom, as you can choose your own schedule and route. Cars are also convenient in areas where public transport is unavailable, such as in rural areas. One of the downsides of cars is that they are more expensive. However, their benefits in terms of flexibility and convenience still make them a popular choice for many people.

Dịch nghĩa:

Ô tô mang lại sự linh hoạt và tiện lợi nếu mọi người muốn đi du lịch đường dài cùng gia đình. So với phương tiện giao thông công cộng, ô tô cung cấp nhiều sự riêng tư và tự do hơn, vì bạn có thể chọn lịch trình và tuyến đường của riêng mình. Ô tô cũng thuận tiện ở những khu vực không có phương tiện giao thông công cộng, chẳng hạn như ở khu vực nông thôn. Một trong những nhược điểm của ô tô là chúng đắt hơn. Tuy nhiên, lợi ích của chúng về tính linh hoạt và tiện lợi vẫn khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến đối với nhiều người.

Đoạn văn mẫu 4

Motorcycles are fast and affordable, especially in busy cities. Their small size allows riders to navigate through narrow streets and avoid traffic jams. Motorcycles also use less fuel than cars, which helps save money and reduces environmental pollution. However, to avoid accidents, riders must wear helmets and follow traffic rules. Despite these downsides, motorcycles remain a popular choice thanks to their speed, flexibility, and affordability.

Dịch nghĩa:

Xe máy nhanh và giá cả phải chăng, đặc biệt là ở các thành phố đông đúc. Kích thước nhỏ của chúng cho phép người lái di chuyển qua những con đường hẹp và tránh ùn tắc giao thông. Xe máy cũng sử dụng ít nhiên liệu hơn ô tô, giúp tiết kiệm tiền và giảm ô nhiễm môi trường. Tuy nhiên, để tránh tai nạn, người lái xe phải đội mũ bảo hiểm và tuân thủ luật lệ giao thông. Bất chấp những nhược điểm này, xe máy vẫn là một lựa chọn phổ biến nhờ tốc độ, tính linh hoạt và khả năng chi trả của chúng.

Đoạn văn mẫu 5

Electric vehicles are more and more popular because they are environmentally friendly and affordable. Unlike traditional vehicles, electric vehicles produce zero emissions, so they can help reduce air pollution and protect the environment. They are also affordable because electricity is often cheaper than gasoline. Additionally, electric vehicles often use the most advanced technology, so they provide a quiet, smooth driving experience. Overall, people prefer electric vehicles because of their sustainability and affordability.

Dịch nghĩa:

Xe điện ngày càng phổ biến vì chúng thân thiện với môi trường và giá cả phải chăng. Không giống như các phương tiện truyền thống, xe điện không phát thải, vì vậy chúng có thể giúp giảm ô nhiễm không khí và bảo vệ môi trường. Chúng cũng có giá cả phải chăng vì điện thường rẻ hơn xăng. Ngoài ra, xe điện thường sử dụng công nghệ tiên tiến nhất, vì vậy chúng mang lại trải nghiệm lái xe yên tĩnh, mượt mà. Nhìn chung, mọi người thích xe điện vì tính bền vững và khả năng chi trả của chúng.

Xem thêm:

Tổng kết

Bài viết cung cấp 5 đoạn văn ngắn kèm dịch nghĩa và phân tích từ vựng của bài tập “write a paragraph of about 70 words about the advantages of the means of transport you've chosen”.

Để phát triển khả năng tiếng Anh toàn diện hơn, học sinh có thể tham khảo khóa học IELTS Junior tại ZIM. Chương trình được thiết kế phù hợp với học sinh cấp 2, giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và sẵn sàng cho các mục tiêu học tập chinh phục những chứng chỉ quốc tế. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...