Write an email about leisure activities with friend: Bài mẫu & từ vựng
Key takeaways
Dàn ý một email về hoạt động giải trí với bạn bè:
Lời chào hỏi
Phần mở đầu email
Nói về hoạt động giải trí
Mời bạn bè tham gia hoạt động
Đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất
Kết thúc email
Viết email về hoạt động giải trí với bạn bè (write an email about leisure activities with friends) là một cách tuyệt vời để rèn luyện kỹ năng viết tiếng Anh trong những tình huống giao tiếp thực tế. Một email hay không chỉ cần có nội dung hấp dẫn mà còn phải đảm bảo bố cục rõ ràng - từ cách chào hỏi, giới thiệu chủ đề, đến việc chia sẻ trải nghiệm và đưa ra lời mời tham gia hoạt động. Bằng cách sử dụng các cấu trúc câu phù hợp, người học có thể diễn đạt một cách tự nhiên và lôi cuốn hơn, giúp người nhận cảm thấy hứng thú và dễ dàng kết nối với nội dung được chia sẻ.
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động giải trí cùng bạn bè
Các hoạt động giải trí đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống, giúp chúng ta thư giãn và kết nối với bạn bè. Việc sử dụng đúng từ vựng khi nói về những hoạt động này sẽ giúp học sinh giao tiếp hiệu quả hơn bằng tiếng Anh. Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến về chủ đề này kèm theo nghĩa và ví dụ minh họa.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ câu tiếng Anh |
Hang out | Phrasal verb | /hæŋ aʊt/ | Đi chơi, tụ tập | We usually hang out at the café after school. |
Go camping | Verb | /ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/ | Đi cắm trại | This weekend, we plan to go camping in the forest. |
Play board games | Verb | /pleɪ bɔːrd ɡeɪmz/ | Chơi cờ bàn | My friends and I love to play board games on weekends. |
Watch a movie | Verb | /wɑːtʃ ə ˈmuːvi/ | Xem phim | Let’s watch a movie at the cinema tonight! |
Go bowling | Verb | /ɡoʊ ˈboʊlɪŋ/ | Chơi bowling | We decided to go bowling after school. |
Have a picnic | Verb | /hæv ə ˈpɪknɪk/ | Đi dã ngoại | We had a picnic by the river yesterday. |
Play video games | Verb | /pleɪ ˈvɪdioʊ ɡeɪmz/ | Chơi trò chơi điện tử | He spends hours playing video games with his friends. |
Ride a bicycle | Verb | /raɪd ə ˈbaɪsɪkl/ | Đạp xe | She enjoys riding a bicycle around the park. |
Do karaoke | Verb | /duː ˌkæriˈoʊki/ | Hát karaoke | We always do karaoke at birthday parties. |
Take photos | Verb | /teɪk ˈfoʊtoʊz/ | Chụp ảnh | He loves taking photos of nature. |
Play sports | Verb | /pleɪ spɔːrts/ | Chơi thể thao | On weekends, we play sports at the school yard. |
Go swimming | Verb | /ɡoʊ ˈswɪmɪŋ/ | Đi bơi | We often go swimming in the summer. |
Go hiking | Verb | /ɡoʊ ˈhaɪkɪŋ/ | Đi leo núi | Last month, we went hiking in the mountains. |
Visit a theme park | Verb | /ˈvɪzɪt ə θiːm pɑːrk/ | Thăm công viên giải trí | This weekend, we are planning to visit a theme park. |
Have a sleepover | Verb | /hæv ə ˈsliːpˌoʊvər/ | Ngủ lại nhà bạn | My best friend invited me to have a sleepover at her house. |
Đọc thêm: Từ vựng về giải trí | Những từ vựng hữu ích kèm ví dụ và bài tập
Các cấu trúc câu tiếng Anh dùng để viết email về hoạt động giải trí (write an email about leisure activities with friend)
Lời chào hỏi người nhận
Bất kỳ lá thư hay email nào cũng cần bắt đầu bằng một lời chào, thể hiện sự tôn trọng và tạo không khí phù hợp cho nội dung tiếp theo. Cách chào hỏi không chỉ phản ánh mối quan hệ giữa người gửi và người nhận mà còn giúp định hình giọng điệu của email.
Với chủ đề write an email about leisure activities with friends, email được gửi trong bối cảnh thân mật, nên lời chào cần thể hiện sự gần gũi, vui vẻ và tự nhiên. Việc sử dụng những cụm từ chào hỏi phù hợp sẽ giúp mở đầu cuộc trò chuyện một cách thoải mái, khuyến khích người nhận hứng thú với nội dung phía sau.

Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hi/Hello/Dear + [Tên], | Chào hỏi | Dear Marie, I have some hot and exciting tea to tell you |
Good morning/Good afternoon/Good evening, | Chào hỏi theo giờ giấc | Good morning! How’s morning in Paris you fool? |
I hope you are having a great day/week/month | Lời chúc | I hope you are having a great week! Silly me, how can a honeymoon in Venice go bad anyway? |
Mở đầu email (Opening a friendly email)
Ngay sau lời chào, phần mở đầu đóng vai trò thiết lập bối cảnh, thể hiện sự quan tâm đến người nhận và dẫn dắt vào nội dung chính của email. Một lời hỏi thăm nhẹ nhàng không chỉ giúp tạo không khí thân thiện mà còn giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên hơn.
Với chủ đề write an email about leisure activities with friends, phần mở đầu có thể đề cập đến tình hình hiện tại của người nhận, hoặc trực tiếp giới thiệu về hoạt động thú vị mà người viết muốn chia sẻ.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
I hope you are doing well. | Mong người nhận có sức khỏe và tinh thần tốt. | Hi Alex, I hope you are doing well. It’s been a while since we last talked! |
How have you been? | Hỏi thăm người nhận. | How have you been? I have some exciting plans to share with you! |
It’s great to hear from you! | Phản hồi khi nhận được email. | It’s great to hear from you! I’m glad you reached out. |
I wanted to tell you about… | Giới thiệu nội dung email. | I wanted to tell you about a fun weekend I had with my friends. |
Đọc thêm: Mở đầu email tiếng Anh đơn giản nhất và những lưu ý cần thiết khi viết

Nói về hoạt động giải trí (Talking about leisure activities)
Đây là phần quan trọng nhất trong email, nơi người viết có thể chia sẻ về những trải nghiệm thú vị khi tham gia các hoạt động giải trí. Việc kể lại những gì đã làm không chỉ giúp bài viết trở nên sinh động mà còn thể hiện cảm xúc và suy nghĩ cá nhân một cách tự nhiên. Khi trình bày nội dung này, người học có thể mô tả thời gian, địa điểm, những ai đã tham gia, cũng như những khoảnh khắc đáng nhớ nhất.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Last weekend, we went [activity] together. | Nói về hoạt động đã làm vào cuối tuần. | Last weekend, we went camping together in the mountains. |
We had so much fun [activity]. | Nói về niềm vui khi tham gia hoạt động. | We had so much fun playing board games at my house. |
One of the best parts was [activity]. | Nhấn mạnh phần thú vị nhất. | One of the best parts was singing karaoke all night! |
We decided to [activity] because… | Giải thích lý do chọn hoạt động. | We decided to go swimming because it was really hot that day. |
I really enjoyed [activity] because… | Bày tỏ cảm nhận về hoạt động. | I really enjoyed trying new food because it was delicious! |
Mời bạn bè tham gia hoạt động (Inviting friends to join an activity)
Với chủ đề write an email about leisure activities with friends, việc rủ rê tham gia các hoạt động giải trí là một phần không thể thiếu. Những cuộc hẹn không chỉ mang lại niềm vui, giúp thư giãn sau giờ học căng thẳng mà còn là cơ hội để gắn kết, chia sẻ khoảnh khắc đáng nhớ cùng nhau. Khi viết email với mục đích này, cần sử dụng những cấu trúc tự nhiên, thể hiện sự hào hứng và tạo động lực để người nhận cảm thấy hứng thú với lời mời.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Would you like to [activity] with us? | Mời người nhận tham gia hoạt động. | Would you like to go to the amusement park with us this Saturday? |
How about [activity] this weekend? | Đề xuất một hoạt động vào cuối tuần. | How about having a picnic this weekend? |
Let’s [activity] together! | Gợi ý hoạt động cùng nhau. | Let’s watch a movie together next Friday! |
I was wondering if you’d like to join us for [activity]. | Lời mời lịch sự. | I was wondering if you’d like to join us for a bike ride in the park. |
It would be great if you could [activity]! | Nhấn mạnh mong muốn người kia tham gia. | It would be great if you could come to my birthday party! |

Đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất (Giving recommendations or suggestions)
Khi viết email về chủ đề “write an email about leisure activities with friend”, đôi khi người học sẽ muốn đề xuất một hoạt động thú vị hoặc khuyến khích họ thử điều gì đó mới mẻ. Những lời gợi ý này giúp tạo cảm giác thân thiện và khuyến khích sự tương tác giữa hai bên. Để lời khuyên trở nên tự nhiên, người học có thể sử dụng các cấu trúc câu linh hoạt, thể hiện sự quan tâm đến sở thích của người nhận và nhấn mạnh những lợi ích của hoạt động được đề xuất.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
You should try [activity] because… | Gợi ý hoạt động thú vị. | You should try playing badminton because it’s fun and good for your health. |
I think you would love [activity]. | Đề xuất dựa trên sở thích của người nhận. | I think you would love visiting the new café in town. |
If you’re free, we could [activity]. | Đưa ra lời đề xuất nhẹ nhàng. | If you’re free, we could go to the beach this Sunday. |
Why don’t we [activity] together? | Gợi ý một hoạt động cụ thể. | Why don’t we go shopping together this weekend? |
Have you ever tried [activity]? | Hỏi xem người nhận đã thử hoạt động nào đó chưa. | Have you ever tried kayaking? It’s really exciting! |
Kết thúc email (Closing an email)
Sau khi chia sẻ về các hoạt động giải trí cùng bạn bè, phần kết thúc email đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự gắn kết với người nhận. Một lời chào kết thân thiện không chỉ giúp email trở nên lịch sự, tự nhiên mà còn thể hiện mong muốn tiếp tục cuộc trò chuyện. Khi viết email về hoạt động giải trí với bạn bè, người học có thể sử dụng các cấu trúc để bày tỏ mong đợi phản hồi, lên kế hoạch cho các hoạt động tiếp theo hoặc đơn giản là gửi lời chúc tốt đẹp
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Let me know what you think! | Yêu cầu phản hồi từ người nhận. | Let me know what you think about my idea! |
Looking forward to hearing from you soon. | Bày tỏ mong muốn nhận phản hồi. | Looking forward to hearing from you soon! |
Hope to see you soon! | Kết thúc email với mong muốn gặp lại. | Hope to see you soon and have fun together! |
Take care and write back soon! | Chúc sức khỏe và yêu cầu hồi âm. | Take care and write back soon! |
Best wishes,/Warm regards,/Sincerely, [Your Name] | Cách kết thúc email thân thiện. | Best wishes, Alex |
Tìm hiểu thêm:
Dàn ý email về hoạt động giải trí cùng bạn bè
Viết một email về hoạt động giải trí với bạn bè không chỉ đơn thuần là kể về một trải nghiệm mà còn giúp tạo sự kết nối, thể hiện sự quan tâm và duy trì tình bạn. Một email được trình bày rõ ràng, có bố cục hợp lý sẽ giúp người nhận dễ dàng theo dõi và tương tác. Sau đây là dàn ý chi tiết giúp người học tổ chức nội dung email một cách mạch lạc và tự nhiên.

Viết email cho bạn bè về một hoạt động giải trí không chỉ giúp chia sẻ niềm vui mà còn giúp duy trì sự kết nối và thể hiện sự quan tâm đến người nhận. Một email hay cần có bố cục rõ ràng, nội dung tự nhiên và lời văn phù hợp với ngữ cảnh thân mật. Dưới đây là một dàn ý chi tiết giúp người viết dễ dàng triển khai nội dung.
Lời chào hỏi người nhận
Bắt đầu bằng lời chào thân mật, thể hiện sự gần gũi.
Mở đầu email
Hỏi thăm tình hình người nhận, chia sẻ lý do viết email.
Nói về hoạt động giải trí
Mô tả hoạt động đã tham gia hoặc dự định làm (loại hình, thời gian, địa điểm, người tham gia).
Chia sẻ khoảnh khắc đáng nhớ hoặc cảm xúc cá nhân.
Mời tham gia hoạt động
Đưa ra lời mời tự nhiên, hấp dẫn, kèm theo kế hoạch cụ thể.
Đưa ra gợi ý hoặc lời khuyên
Khuyến khích thử một hoạt động thú vị và lý do nên tham gia.
Kết thúc email
Thể hiện mong muốn nhận phản hồi, lên kế hoạch gặp gỡ hoặc gửi lời chúc thân thiện.
Bài mẫu “Write an email about leisure activities with a friend”
Đoạn văn mẫu 1
Subject: Let’s Plan a Fun Weekend!
Hi Alex,
I hope you are doing well. It’s been a while since we last talked!
Last weekend, we went camping in the mountains, and it was amazing. The fresh air and beautiful scenery made everything so relaxing. One of the best parts was sitting around the campfire, telling stories, and roasting marshmallows. You would have loved it!
If you’re free this weekend, we could go hiking together. The weather is perfect for an outdoor adventure! How about visiting that new hiking trail near the lake? I think you would love the view from the top.
Let me know what you think! Hope to see you soon.
Best wishes,
Emma
(Dịch:
Chủ đề: Hãy lên kế hoạch cho một cuối tuần thú vị!
Chào Alex,
Mong rằng cậu vẫn khỏe. Cũng lâu rồi tụi mình chưa nói chuyện nhỉ!
Cuối tuần trước, tụi mình đã đi cắm trại trên núi và thật tuyệt vời. Không khí trong lành và phong cảnh đẹp khiến mọi thứ trở nên vô cùng thư giãn. Một trong những khoảnh khắc tuyệt nhất là quây quần bên đống lửa, kể chuyện và nướng kẹo dẻo. Chắc chắn cậu sẽ thích lắm đấy!
Nếu cuối tuần này cậu rảnh, tụi mình có thể đi leo núi cùng nhau. Thời tiết đang rất đẹp để khám phá ngoài trời! Cậu nghĩ sao về việc thử con đường mòn mới gần hồ? Tớ nghĩ cậu sẽ thích khung cảnh từ trên đỉnh đấy.
Cho tớ biết suy nghĩ của cậu nhé! Hy vọng sớm gặp lại.
Thân,
Emma)

Đoạn văn mẫu 2
Subject: Let’s Hang Out This Weekend!
Hi Chris,
How have you been? I wanted to tell you about the fun time we had last Saturday. We went to the amusement park, and it was incredible! The roller coasters were thrilling, and the food was delicious. We also tried a new virtual reality game—it felt so real! You should try it next time.
If you’re free this weekend, how about going to the beach? The weather forecast says it’ll be sunny, so it’s the perfect time to relax and enjoy the waves. Let’s bring some snacks and have a small picnic there! It would be great if you could join us.
Looking forward to hearing from you soon!
Best,
Claire
(Dịch:
Chủ đề: Hãy đi chơi cuối tuần này nhé!
Chào Chris,
Dạo này cậu thế nào? Tớ muốn kể cậu nghe về buổi đi chơi thú vị vào thứ Bảy tuần trước. Tụi tớ đã đến công viên giải trí, và nó thực sự tuyệt vời! Tàu lượn siêu tốc thì hồi hộp, còn đồ ăn thì ngon tuyệt. Bọn tớ còn thử một trò chơi thực tế ảo mới—cảm giác như thật luôn đấy! Lần sau cậu nên thử nhé.
Nếu cuối tuần này cậu rảnh, đi biển thì sao? Dự báo thời tiết nói sẽ có nắng, rất lý tưởng để thư giãn và tận hưởng sóng biển. Hãy mang theo ít đồ ăn và tổ chức một buổi picnic nhỏ ở đó nhé! Tớ rất mong cậu có thể tham gia cùng bọn tớ.
Mong sớm nhận được phản hồi từ cậu!
Thân,
Claire)
Đoạn văn mẫu 3
Subject: A Fun Plan for the Weekend!
Hi Alex,
I hope you’re doing well! Last weekend, we had an amazing time at the new bowling alley. The atmosphere was great, and we even had a little competition. You would have loved it!
This weekend, why don’t we go hiking together? There’s a beautiful trail just outside the city with stunning views. It’s a great way to relax and enjoy nature. Plus, we can bring some snacks and have a small picnic at the top. Let me know if you’re interested!
Looking forward to your reply!
Best,
Jake
(Dịch:
Chủ đề: Kế hoạch vui vẻ cho cuối tuần!
Chào Alex,
Mong là cậu vẫn khỏe! Cuối tuần trước, bọn tớ đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở khu chơi bowling mới. Không khí ở đó rất tuyệt, và bọn tớ còn tổ chức một trận thi đấu nhỏ nữa. Cậu chắc chắn sẽ thích lắm!
Cuối tuần này, sao bọn mình không đi leo núi nhỉ? Có một con đường mòn rất đẹp ngay ngoại ô thành phố với khung cảnh tuyệt vời. Đây là cách tuyệt vời để thư giãn và tận hưởng thiên nhiên. Hơn nữa, bọn mình có thể mang theo đồ ăn nhẹ và tổ chức một buổi picnic nhỏ trên đỉnh núi. Cậu thấy sao?
Mong sớm nhận được phản hồi từ cậu!
Thân,
Jake)
Đoạn văn mẫu 4

Subject: Let’s Have a Movie Night!
Hi Sarah,
I hope you’re having a great week! It’s been a while since we last hung out, so I wanted to plan something fun. How about a movie night this Saturday at my place? We could watch some of our favorite films, eat popcorn, and just relax.
If you’re free, we could also order some pizza and try that new dessert shop nearby. I think you would love their chocolate lava cake! Let me know if you’re up for it.
Let me know early!
Silly goose,
Amy
(Dịch:
Chủ đề: Cùng tổ chức một buổi tối xem phim nhé!
Chào Sarah,
Mong là tuần này cậu đang có khoảng thời gian vui vẻ! Cũng đã lâu rồi mình chưa gặp nhau, nên mình muốn lên kế hoạch cho một hoạt động thú vị. Cậu nghĩ sao về một buổi tối xem phim tại nhà mình vào thứ Bảy này? Chúng ta có thể xem những bộ phim yêu thích, ăn bắp rang và thư giãn.
Nếu cậu rảnh, chúng ta có thể gọi pizza và thử quán tráng miệng mới gần đây. Mình nghĩ cậu sẽ thích món bánh chocolate lava của họ đấy! Báo mình biết nếu cậu tham gia nhé.
Trả lời sớm nhá!
Ngỗng đần,
Emma)
Đoạn văn mẫu 5
Subject: A Trip to the Beach?
Hey Mike,
How have you been? The weather has been so nice lately, so I was thinking - why don’t we go to the beach this weekend? It would be great to enjoy the sun, play some volleyball, and just relax by the water.
I was wondering if you’d like to join us for a barbecue in the evening, too. We could grill some seafood and watch the sunset. Let me know what you think!
Hope to see you soon!
Cheers,
Daniel
(Dịch:
Chủ đề: Đi biển?
Chào Mike,
Dạo này cậu thế nào? Thời tiết gần đây rất đẹp, nên mình nghĩ—tại sao chúng ta không đi biển vào cuối tuần này nhỉ? Sẽ thật tuyệt khi được tận hưởng ánh nắng, chơi bóng chuyền và thư giãn bên bờ biển.
Mình cũng muốn rủ cậu tham gia tiệc nướng vào buổi tối nữa. Chúng ta có thể nướng hải sản và ngắm hoàng hôn. Hãy cho mình biết cậu nghĩ sao nhé!
Hy vọng sớm gặp lại cậu!
Thân,
Daniel)
Bài viết tương tự:
Tổng kết
Viết email về hoạt động giải trí với bạn bè (write an email about leisure activities with friends) không chỉ giúp cải thiện kỹ năng viết mà còn nâng cao khả năng diễn đạt một cách tự nhiên trong giao tiếp. Nếu muốn rèn luyện thêm kỹ năng viết tiếng Anh, đặc biệt dành cho học sinh THCS, khóa học Pre-IELTS tại ZIM sẽ là một lựa chọn phù hợp dành cho người học.
Nguồn tham khảo
“45 Different Email Greetings To Use at Work.” Indeed, www.indeed.com/career-advice/career-development/greeting-from-email. Accessed 11 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp