Banner background

Phương pháp xác định ý chính của bài đọc IELTS Reading và luyện tập

Dựa trên các nghiên cứu học thuật về kỹ năng đọc và kiến thức nền trong đọc hiểu, bài viết sẽ phân tích những khó khăn thường gặp trong bài đọc IELTS Reading và hướng dẫn phương pháp xác định ý chính hiệu quả.
phuong phap xac dinh y chinh cua bai doc ielts reading va luyen tap

Key takeaways

  • Những khó khăn thường gặp khi đọc hiểu: không thể kết hợp hiệu quả các kỹ năng đọc hiểu và thiếu kiến thức nền.

  • Để hiểu ý chính của văn bản, người đọc có thể dựa vào từ nối, tìm từ khoá lặp lại hoặc tóm lược các thông tin phụ trong bài.

Đọc hiểu ý chính của một đoạn văn là một kỹ năng quan trọng trong quá trình đọc, đòi hỏi người học phải vận dụng nhiều chiến lược khác nhau. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc xác định ý chính không chỉ liên quan đến khả năng nhận diện từ vựng mà còn phụ thuộc vào kiến thức nền và tư duy phân tích.

Trong khi một số nhà nghiên cứu phân loại kỹ năng đọc thành nhiều thành phần chi tiết, những người khác lại tiếp cận theo hướng đơn giản hơn, nhấn mạnh vào sự kết hợp giữa giải mã ngôn ngữ và đọc hiểu. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng đọc hiểu ý chính và đề xuất một số phương pháp giúp người học nâng cao khả năng này.

Nghiên cứu về các kỹ năng cần thiết trong việc đọc hiểu ý chính đoạn văn

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng quá trình đọc hiểu là một quá trình phức tạp đòi hỏi người học phải kết hợp nhiều kỹ năng với nhau. Theo định nghĩa của Urquhart và Weir, kỹ năng đọc là “khả năng nhận thức mà người học có thể sử dụng khi tương tác với văn bản” [1].

Từ nền tảng của định nghĩa này, nhiều nhà giáo dục và các chuyên gia thiết kế các bài kiểm tra ngôn ngữ thường coi việc đọc là sự kết hợp nhiều kỹ năng phụ. Điển hình trong đó là Munby - người đã đưa ra giả thuyết về danh sách 19 kỹ năng đọc hiểu vi mô (reading micro-skills) [2].

Reading micro-skills

Lý thuyết của Munby đã và đang được ứng dụng trong việc thiết kế giáo trình và các bài kiểm tra đánh giá ngôn ngữ hiện nay. Tuy nhiên, cách tiếp cận này cũng nhận về những chỉ trích nhất định.

Trong đó, Matthews mô tả cách phân loại của Munby như “một tập hợp các chiến thuật, kỹ năng và kiến ​​thức hơi mang tính ngẫu nhiên và chồng chéo” [3]. Matthews lập luận rằng nhiều yếu tố mà Munby cho là kỹ năng chỉ đơn giản là các khía cạnh của kiến ​​thức.

Thay vào đó, một số nhà nghiên cứu khác lại đơn giản hóa việc đọc thành hai phần chính: giải mã (nhận dạng từ) và đọc hiểu [4]. Các kỹ năng này thường dễ thấy hơn ở những người học mới bắt đầu hoặc gặp khó khăn khi đọc, nhưng lại ít rõ ràng hơn ở những người đọc có trình độ nâng cao.

Kiến thức nền và khó khăn khi đọc hiểu văn bản

Một trở ngại lớn trong việc nắm bắt ý chính của đoạn văn thường nằm ở việc người đọc thiếu kiến ​​thức nền liên quan đến chủ đề.

Cụ thể, trong một nghiên cứu được thực hiện bởi Học viện Chính sách Giáo dục của đại học John Hopkins [5], nhóm tác giả đã chỉ ra rằng khi được hỏi về ý chính của đoạn văn dưới đây, học sinh thuộc các quốc gia khác nhau sẽ có điểm số khác nhau:

Đọc hiểu ý chính

Theo nghiên cứu, hầu hết 100% học sinh lớp 10 ở Úc và Anh đều có thể trả lời dễ dàng ý chính của đoạn văn trên, trong khi học sinh cùng trình độ ở Mỹ lại không làm được như vậy. Kết quả của nghiên cứu này chỉ ra rằng sự khác biệt ở trên không liên quan đến kỹ năng đọc hiểu, mà xuất phát từ kiến thức nền của các học sinh này.

Với những học sinh Úc và Anh lớn lên cùng với trò chơi cricket, những từ vựng khó hiểu như “googly” hay “silly mid-off” sẽ không phải là khó hiểu đối với các em, vì chúng là một phần của kiến ​​thức về cricket. Còn học sinh Mỹ sẽ trượt phần này của bài kiểm tra, bởi vì những học sinh này không hiểu về trò chơi cricket.

Từ nghiên cứu trên, có thể thấy rằng việc sử dụng kiến ​​thức nền tảng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu văn bản. Quan điểm này cũng nhận được sự đồng thuận của E.D. Hirsch - người sáng lập ra mạng lưới trường học Core Knowledge tại Hoa Kỳ, kiến ​​thức chuyên ngành là yếu tố cần thiết để hiểu các câu văn phức tạp [6]. Dan Willingham - một nhà tâm lý học giáo dục tại Mỹ, cũng đã ủng hộ quan điểm này một cách mạnh mẽ trong nhiều năm.

Ông giải thích thêm rằng những học sinh đạt điểm cao trong các bài kiểm tra đọc hiểu thường có kiến ​​thức nền tảng rộng, giúp họ hiểu được nhiều chủ đề khác nhau.

Như ông lưu ý, "những đứa trẻ đạt điểm cao trong các bài kiểm tra đọc hiểu là những đứa trẻ biết nhiều về thế giới" [7]. Nếu không có kiến ​​thức nền tảng về chủ đề, người đọc sẽ gặp rất nhiều khó khăn trong việc hình thành các kết nối và trích xuất ý chính một cách hiệu quả.

Đọc thêm: [Tổng hợp] Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp

Vấn đề người đọc đang gặp phải trong bài thi IELTS Reading

Với bài đọc IELTS reading, phần lớn thí sinh mới tiếp cận với bài thi thường thiếu đi kiến thức nền để hiểu được nội dung bài đọc, bởi nội dung của những bài viết này thường là các chủ đề học thuật từ những bài báo khoa học bằng tiếng Anh, hoặc được lấy bối cảnh ở các nước phát triển như Anh, Mỹ, Úc…

Ngoài ra, việc thiếu kỹ năng, chiến thuật khi làm bài đọc cũng khiến thí sinh thường sa đà vào việc đọc các thông tin không quá quan trọng trong bài mà quên đi ý chính của đoạn văn. Điều này dẫn đến tình trạng nhiều người học tuy đã luyện tập nhiều nhưng vẫn chưa thể làm tốt được các dạng bài như Matching headings, Multiple choice...

Dưới đây là một số giải pháp người đọc có thể áp dụng để xác định được ý chính của đoạn văn một cách nhanh chóng:

Phân biệt ý chính (main ideas) và thông tin phụ (supporting details)

Main ideas và supporting details

Thông thường, ý chính (main idea) của đoạn văn thường nằm ở câu đầu hoặc câu cuối đoạn, tuy nhiên người đọc cũng không nên quá phụ thuộc vào việc đọc câu đầu/ cuối mà cần xâu chuỗi thông tin trong bài lại với nhau bằng cách đặt các câu hỏi như: “Đoạn văn này nói về điều gì?”, “Tác giả đang muốn chứng minh gì qua đoạn văn?”.

Ngược lại, các thông tin phụ (supporting details) thường chỉ đóng vai trò giải thích, hỗ trợ, làm rõ cho luận điểm chính. Người học có thể dễ dàng nhận biết các thông tin phụ qua những từ nối như: For example, such as, in addition, this means that… Các ý phụ thường sẽ lấy ví dụ, liệt kê hoặc đưa ra dẫn chứng cụ thể để chứng minh cho luận điểm chính.

Lấy đoạn văn dưới đây làm ví dụ:

Ví dụ main ideas và supporting details

Trong đoạn văn trên, nếu đọc qua một số câu đầu của đoạn văn, có thể thấy người viết đang giới thiệu về việc Gilbert dần thay đổi hướng nghiên cứu từ hóa học (chemistry) sang vật lý (physics). Các câu sau của đoạn văn cũng đang đóng vai trò làm rõ hơn cho luận điểm trên qua các thông tin chi tiết như:

  • Why? - “due to the mystical elements of alchemy” (Tạm dịch: do các yếu tố huyền bí liên quan đến thuật giả kim)

  • What? - “inspired by the ancient Greeks' understanding of lodestones” (Tạm dịch: được truyền cảm hứng bởi sự hiểu biết của người Hy Lạp cổ đại về đá nam châm)

  • When? - “around this period, Britain became a dominant naval power”; “British ships heavily relied on magnetic compasses, yet the science behind their function remained a mystery” (Tạm dịch: vào khoảng thời gian này, Anh đã trở thành một cường quốc hải quân thống trị; tàu thuyền của Anh phụ thuộc rất nhiều vào la bàn từ tính, tuy nhiên khoa học đằng sau chức năng của chúng vẫn còn là một bí ẩn)

  • How? - “For nearly two decades, William Gilbert conducted groundbreaking experiments on magnetism” (Tạm dịch: Trong vòng gần hai thập kỷ, William Gilbert đã tiến hành những thí nghiệm mang tính đột phá về từ trường)

Cách xác định ý chính của đoạn văn

Dựa vào các từ nối, liên từ được sử dụng

Ngoài các cách trên, thí sinh cũng có thể suy luận ra ý chính của đoạn văn dựa vào các từ nối được sử dụng trong bài.

Cách này cũng khá hiệu quả với các đoạn văn có chủ đề khó, bởi thay vì phải hiểu hết tất cả các từ trong bài, người đọc có thể dễ dàng lập luận ra mối quan hệ giữa các câu trong đoạn văn.

Một số từ nối thường xuất hiện trong bài đọc IELTS có thể kể đến như:

  • Các từ nối chỉ ví dụ: For example, for instance, like, such as

  • Các từ nối chỉ sự tương phản: However, On the other hand, Nevertheless, nonetheless, although

  • Các từ nối để bổ sung thông tin: Furthermore, in addition, additionally, besides, moreover, and

  • Các từ nối để chỉ kết quả: Therefore, thus, as a result

Tìm các từ khóa quan trọng trong đoạn văn

  • Ý chính thường chứa các từ khóa quan trọng lặp lại trong đoạn văn hoặc có liên quan trực tiếp đến câu hỏi.

  • Đọc lướt (skimming) để tìm từ khóa sẽ giúp bạn định vị ý chính nhanh hơn.

Để áp dụng phương pháp skimming hiệu quả trong bài thi, người đọc nên gạch chân hoặc khoanh tròn các từ khoá liên quan đến chủ đề của đoạn văn. Ngoài ra cũng cần chú ý đến các từ, cụm từ lặp lại nhiều lần vì đó thường là ý chính của đoạn văn.

Ví dụ như trong đoạn văn sau:

Từ khóa lặp lại

Nếu người đọc dành khoảng 5 phút đọc lướt qua đoạn văn, có thể thấy được một số từ khoá được lặp lại trong đoạn văn trên chính là “climate change” và khi xâu chuỗi các thông tin lại với nhau, có thể thấy đoạn văn trên nói về các tác động của hiện tượng nóng lên toàn cầu và sự cần thiết để giải quyết nó.

Tương tự, thực tế một số đoạn văn trong bài đọc IELTS Reading cũng có sử dụng các từ khoá lặp lại, hoặc từ đồng nghĩa để truyền tải ý chính của đoạn.

Đọc thêm: Phương pháp Keyword Technique là gì? Cách áp dụng vào bài IELTS Reading

Tóm lược các thông tin phụ

Với các câu văn chứa nhiều ví dụ hoặc dữ kiện, người đọc nên luyện tập tóm lược lại ý nghĩa chung của các thông tin này thay vì bị cuốn theo và tốn thời gian đọc quá kỹ những ý này.

Ví dụ với bài đọc IELTS Reading, sẽ không khó để người đọc bắt gặp các cụm từ được ngăn cách với câu chính bằng dấu phẩy, dấu gạch ngang, hoặc các cụm mệnh đề quan hệ như dưới đây:

Thông tin phụ

Với đoạn văn trên, có thể hiểu một cách đơn giản rằng là các cụm từ in đậm đang giúp bổ sung thông tin cho một đối tượng đã có trong câu (thường là cụm danh từ đứng trước). Vì vậy, để tiết kiệm thời gian, người đọc có thể tạm thời bỏ qua nó và đọc liền mạch cả câu để nắm bắt ý chính.

Một số cấu trúc thường được sử dụng để bổ sung thông tin trong bài đọc bao gồm:

  • Mệnh đề quan hệ (which, who, where…)

    • Ví dụ: “Archaeologists believed that during the Late Antique Little Ice Age, which is a brief period of unusually severe cold from approximately 536 to 600 CE, people would remain in lower-altitude areas.”

  • Các từ giải thích, định nghĩa (this means, explain, also known as, as known as…) hoặc lấy ví dụ để minh hoạ (such as, for example…)

    • Ví dụ: “Barrett’s team radiocarbon-dated 153 artifacts and compared the results to major environmental and socio-economic changes, for example, climate shifts and the expansion of trade before the Viking Age.”

Tương tự, với các bài đọc khác, khi người học nhận thấy có các thông tin bổ sung cho một đối tượng trong bài (ví dụ như giải thích một cái tên, một địa điểm…) thì có thể tạm thời bỏ qua các thông tin này và ưu tiên đọc hiểu ý chính trước.

Đọc thêm: Áp dụng mạch lạc và liên kết trong đọc hiểu văn bản IELTS Reading

Luyện tập

Bài 1: Xác định ý chính của các đoạn văn dưới đây sử dụng những phương pháp ở trên:

Đoạn A: “Good nutrition is vital for maintaining a healthy lifestyle. Eating a balanced diet that includes fruits, vegetables, and lean proteins can provide the body with essential nutrients. Additionally, avoiding processed foods and sugary drinks can help prevent chronic diseases such as diabetes and heart disease.”

Đoạn B: "Social media has transformed the way people communicate. It allows users to share ideas instantly, connect with others across the globe, and stay updated with current events. However, excessive use can lead to problems such as reduced face-to-face interaction and addiction.”

Bài 2: Chọn tiêu đề tương ứng với các đoạn văn sau:

LIST OF HEADINGS

i. A work of art that depicted a god

ii. A loss of a valuable piece of artwork

iii. An overview of the external artworks

iv. Several functions and changes over centuries

v. A building that remains indicative of ancient Greece's brilliance

vi. A disagreement that has remained for years

vii. Changes in architecture caused by religious changes

viii. A design that is unlike any works before

14. Paragraph A ..........

15. Paragraph B ..........

16. Paragraph C ..........

17. Paragraph D ..........

Uncovering the Parthenon

A. The Parthenon remains a lasting symbol of the architectural and cultural achievements of ancient Greece, much like the pyramids represent the greatness of ancient Egypt. Built on the Acropolis in Athens, this magnificent temple reflects the peak of the Doric style. Its construction in the mid-5th century BCE marked a key moment in the evolution of Greek architecture. Beyond its physical form, the Parthenon symbolizes the artistic and intellectual advancements of a society that prioritized harmony in design, engineering skills, and cultural meaning.

B. The Parthenon’s innovative design made it a renowned masterpiece, celebrated for its balance and structural creativity, which influenced Greek architecture for generations. Built as a temple dedicated to Athena Parthenos, the patron goddess of Athens, the project began under the architects Ictinus and Callicrates, with Phidias overseeing the sculptures. Key features included a slight upward curve in the floor and columns (entasis) to correct optical distortions, ensuring that the structure looked perfectly straight from a distance. Additionally, the corner columns were slightly thicker to prevent them from appearing too thin against the sky. These precise adjustments created the illusion of flawless symmetry and proportion, distinguishing it from earlier architectural styles.

C. The exterior of the temple was adorned with high-relief metopes and a continuous low-relief frieze. The metopes, above the outer columns, depicted legendary battles, including the Gigantomachy and Centauromachy, symbolizing Greek triumph over Persia. The frieze along the outer wall showcased the Panathenaic procession, a grand festival held every four years to honor Athena, featuring nobles, musicians, horsemen, and Olympian gods presenting a new robe to the goddess. The finely crafted sculptures, enhanced with bright colors and bronze details, added richness to the temple’s story. No other Greek temple displayed such exceptional artistic brilliance.

D. Inside the Parthenon, the main chamber, or cella, housed a remarkable 12-meter-tall statue of Athena, crafted by the renowned sculptor Phidias. Ivory formed the flesh, while gold covered other parts, including the aegis adorned with Medusa’s head. Athena held Nike in her right hand and a shield in her left, featuring scenes of battles with Amazons and Giants. A snake coiled behind the shield added symbolism. The statue stood on a large pedestal in front of a shallow water basin, which protected the ivory and reflected light, enhancing its grandeur. This sculpture symbolized Athens’ prosperity, power, and devotion to its patron goddess.

Đáp án

Bài 1:

Đoạn A: Proper nutrition is essential for a healthy lifestyle and disease prevention.

Giải thích: Đoạn văn sử dụng các từ khoá như “good nutrition” (dinh dưỡng tốt), “eating a balanced diet” (có một chế độ ăn cân bằng) và “avoiding processed food” (tránh đồ ăn đã qua chế biến) có nghĩa là đang đề cập đến khía cạnh dinh dưỡng trong lối sống. Ngoài ra, các lợi ích đi kèm cũng được giải thích trong bài như “provide the body with essential nutrients” (cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể) và “prevent chronic diseases” (phòng tránh các bệnh mãn tính”.

Đoạn B: Social media has changed communication, offering benefits but also causing issues.

Giải thích: Câu đầu đoạn văn là câu tóm tắt ý chính của đoạn (mạng xã hội đã thay đổi cách mọi người giao tiếp), tương tự câu văn 2 cũng góp phần giải thích kỹ hơn cho chủ đề này. Và câu văn cuối đề cập đến mặt tối của mạng xã hội.

Bài 2:

1. v. A building that remains indicative of ancient Greece's brilliance.

Giải thích: câu văn đầu nhấn mạnh về ngôi đền Parthenon như một biểu tượng về thành tựu kiến trúc và văn hoá Hy Lạp (“symbol of architectural and cultural achievements”) sánh ngang với sự vĩ đại của kim tự tháp trong nền văn minh Ai Cập.

2. viii. A design that is unlike any works before

Giải thích: đoạn văn sử dụng các từ khoá lặp lại (architect, architecture…) ám chỉ rằng bài viết đang phân tích khía cạnh kiến trúc của ngôi đền với các đặc điểm đặc trưng như “optical corrections” hay “structural creativity” khiến cho nó khác biệt với các công trình khác.

3. iii. An overview of the external artworks

Giải thích: người đọc có thể đặt câu hỏi suy luận về điều tác giả đang muốn chứng minh trong bài. Đoạn văn miêu tả về các chi tiết bên ngoài như “metopes” và “frieze” chính là các đặc điểm thể hiện lại những trận đánh huyền thoại trong lịch sử (“legendary battles”) hay đoàn người diễu hành (“Panathenaic procession”) trong lễ hội tôn thờ thần Athena.

4. i. A work of art that depicted a god

Giải thích: đoạn văn tập trung miêu tả về bức tượng thần Athena bên trong ngôi đền, ở đây “a god” cũng chính là để ám chỉ vị thần này. Các đặc điểm khác của bức tượng như chất liệu, biểu tượng và ý nghĩa tượng trưng cũng được thể hiện trong bài.

Tổng kết

Kỹ năng đọc hiểu ý chính giúp người học nắm bắt thông tin nhanh, chính xác và hiệu quả hơn. Bằng cách áp dụng chiến lược phù hợp và rèn luyện thường xuyên, người học không chỉ cải thiện khả năng đọc hiểu mà còn nâng cao tư duy phân tích, phục vụ tốt cho việc học tập và công việc sau này.

Nếu người học muốn nâng cao kỹ năng đọc hiểu IELTS một cách có hệ thống, Combo IELTS Reading Techniques and Strategies là tài liệu hữu ích. Bộ sách cung cấp phương pháp làm bài chi tiết, chiến lược tiếp cận từng dạng câu hỏi và bài tập thực hành có hướng dẫn, giúp thí sinh cải thiện kỹ năng đọc một cách hiệu quả. Đây là nguồn tài liệu phù hợp để học viên rèn luyện và nâng cao điểm số trong bài thi IELTS Reading.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...