10 number idioms về số 2 và ứng dụng trong cách trả lời IELTS Speaking

Bài viết giới thiệu về 10 idioms về số 2 và cách áp dụng chúng trong cách trả lời IELTS Speaking các part 1,2,3 chi tiết, cụ thể nhất.
author
Mai Hoàng Quân
11/09/2021
10 number idioms ve so 2 va ung dung trong cach tra loi ielts speaking

Ở phần 1 của series “IELTS Speaking Vocabulary: 10 number idioms”, người đọc đã được cung cấp những kiến thức bổ ích về 10 idioms về số 1 cùng những ví dụ cụ thể và cách áp dụng chúng trong phần thi IELTS Speaking. Phần 2 của series sẽ tiếp tục giới thiệu cho người đọc 10 idioms về số 2 cùng những ví dụ tương ứng và cách sử dụng chúng tự nhiên và chính xác để đạt được band điểm cao hơn trong phần thi IELTS Speaking.  

Đọc thêm: 10 idioms về số 1 và ứng dụng trong IELTS Speaking

Tìm hiểu về lý do và cách áp dụng idiom và cách trả lời IELTS Speaking nhằm tăng band điểm tại bài viết: Idiomatic Expressions là gì? Ứng dụng trong bài thi IELTS Speaking

Key takeaways

  1. 10 idioms về số 2 cùng ví dụ tương ứng

  2. Cách áp dụng 10 idioms về số 2 vào phần thi IELTS Speaking

Định nghĩa của các number idioms về số 2 và ví dụ cụ thể

1. Like two peas in a pod

 number-idioms-two-peas-in-a-pod

Định nghĩa: Dùng để miêu tả hai người rất giống nhau đặc biệt về vẻ bề ngoài hoặc về ý nghĩ, sở thích, cách tin tưởng, ... 'Like two peas in a pod' thường được dùng chủ yếu để miêu tả sự tương đồng về ngoại hình hoặc những điểm chung giữa một cặp song sinh, hai thành viên trong cùng một gia đình, hay có thể là hai người xa lạ với nhau.

Ví dụ: Nicole & Brianna are identical twins. You can’t tell the difference between them. They are like two peas in a pod.

Dịch: Nicole và Briana là hai chị em sinh đôi. Bạn không thể nhận ra sự khác biệt giữa họ. Họ giống nhau như đúc.

2. Not give two hoots about

Định nghĩa: Không quan tâm về ai đó hoặc điều gì đó. 'Not' trong cụm từ này sẽ được chia theo thì phù hợp. Bên cạnh đó, do 'about' là một trạng từ, nên theo sau 'about' sẽ là một danh từ hoặc một cụm danh từ. Một lưu ý khác nữa là 'not give two hoots about' luôn được sử dụng ở dạng phủ định. Vì vậy người dùng cần cẩn trọng để không sử dụng cụm từ này sai cách dưới dạng khẳng định.

Ví dụ: I don’t give two hoots about what they think.

Dịch: Tôi không quan tâm họ nghĩ gì.

3. It takes two to tango

Định nghĩa: Nghĩa đen của thành ngữ này là cần có hai người để nhảy được điệu tango. Dựa trên nghĩa đen, thành ngữ được dùng để truyền đạt rằng cái gì cũng cần có hai phía, cả hai người tham gia vào một tình huống hoặc một cuộc tranh cãi đều phải chịu trách nhiệm về nó. Thành ngữ thường được áp dụng khi nói về các cuộc tranh cãi hoặc sự đổ vỡ của một mối quan hệ.

Ví dụ: Divorce has never been the fault of one partner because it takes two to tango.

Dịch: Ly hôn chưa bao giờ là lỗi của một người vì cả hai đều phải chịu trách nhiệm về việc đó.

4. Two-timer/ To two-time somebody

Định nghĩa: "Two-timer" thường được kết hợp với động từ "To be" để miêu tả một người lừa dối người yêu hoặc vợ/chồng của họ để có mối quan hệ tình cảm với người khác. Trong một số trường hợp khác, 'two-timer' còn được dùng để miêu tả một người khiến người khác tin vào điều gì đó không đúng sự thật, một người nói một đằng làm một nẻo, hoặc một kẻ phản bội. Bên cạnh việc miêu tả ai đó là 'two-timer', chúng ta có thể sử dụng 'to two-time somebody' để truyền đạt ý nghĩa tương tự.

Ví dụ:

  1. Their marriage came to an end because Jack was a two-timer. (Dịch: Cuộc hôn nhân của họ chấm dứt vì Jack ngoại tình.)

  2. Their relationship ended when she found out he was two-timing her. (Dịch: Mối quan hệ của họ chấm dứt khi cô ấy nhận ra bạn trai cô ấy đã ngoại tình.)

5. In two shakes (of a lamb's tail)

Định nghĩa: "Shake" được xem là một đơn vị đo thời gian không chính thống. Một “shake” tương đương với 10 nano giây. Do đó 'In two shakes (of a lamb's tail)' nghĩa là trong một thoáng, rất nhanh, hoặc sớm thôi.

Ví dụ: I’ll get there in two shakes.

Dịch: Tôi sẽ đến đó sớm thôi.

6. (Of/ In) two minds about something

number-idioms-of-two-minds

Định nghĩa: Không chắc chắn về điều gì đó hoặc gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định. Theo sau trạng từ 'about', bên cạnh danh từ hoặc cụm danh từ, có thể sử dụng cấu trúc "whether".

Ví dụ: I am of two minds about whether to invite her to my birthday.

Dịch: Tôi đang lưỡng lự về việc có nên mời cô ấy tới tiệc sinh nhật của mình hay không.

7. Stand on (one’s) own two feet

number-idioms-two-left-feet.

Định nghĩa: Tự lực cánh sinh, hành xử một cách độc lập, không cần đến sự giúp đỡ của người khác, đặc biệt là về mặt tài chính.

Ví dụ: You can't live with your parents forever. It's time for you to stand on your own two feet.

Dịch: Bạn không sống mãi với ba mẹ của bạn được. Đã đến lúc bạn phải tự lập. 

8. Two can play (at) that game

Định nghĩa: Nếu một người có thể làm điều gì đó (thường là điều lừa dối hoặc gây tổn thương) thì người khác cũng vậy. Cụm từ này có thể được hiểu là 'ăn miếng trả miếng', được dùng khi chúng ta muốn trả đũa lại những việc người khác đã làm tổn thương, gây hại đến mình.

Ví dụ: Did Madison really spread rumors about me? Well, two can play that game - I'll make sure everyone is gossiping about her tomorrow.

Dịch: Có phải Madison đã lan truyền những lời đồn thổi về tôi thật không? Chà, cô ấy làm được thì tôi cũng làm được - Tôi đảm bảo ngày mai mọi người cũng sẽ bàn tán về cô ấy.

9. Two cents’ worth

Định nghĩa: Ý kiến của một ai đó về một vấn đề cụ thể, một chủ đề đang được thảo luận. 'Two cents’ worth' thường được kết hợp với các phrasal verbs như 'throw in', 'put in' hoặc các động từ như 'add' hoặc 'send'.

Ví dụ: I just want to put in mytwo cents' worth.

Dịch: Tôi chỉ muốn đóng góp ý kiến của mình.

10. Two left feet

Định nghĩa: Thành ngữ thường được kết hợp với động từ 'have' hoặc 'get' để miêu tả một người nhảy rất vụng về, lóng ngóng khi khiêu vũ.

Ví dụ: Although my husband is a good dancer, I've got two left feet.

Dịch: Mặc dù chồng tôi nhảy tốt, tôi lại nhảy khá tệ.

Ứng dụng number idioms vào câu trả lời cho IELTS Speaking

Dưới đây là cách áp dụng number idioms về số 2 đã giới thiệu phía trên vào một số chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking.

Cách trả lời Speaking Part 1

Topic: Smile

Q: Do you like to smile? (Bạn có thích cười không?)

A: Definitely yes! I always put a gentle smile on my face every single day to look amicable towards all the people that I meet. As a result, not only am I happier but I also make other people’s days brighter. There are times when I smile too much, some think that I’m psychotic or something, but I don’t give two hoots about what they think. I strongly believe that wearing a smile contributes a lot to a stress-free life.  

(Chắc chắn là có! Tôi luôn nở một nụ cười nhẹ nhàng trên khuôn mặt của mình mỗi ngày để trông thân thiện với tất cả những người tôi gặp. Kết quả là, tôi không chỉ hạnh phúc hơn mà còn làm cho người khác cảm thấy vui vẻ và tích cực hơn. Có khi tôi cười quá nhiều, một số người nghĩ rằng tôi bị tâm thần hay sao đó, nhưng tôi không quan tâm đến những gì họ nghĩ. Tôi thực sự tin rằng việc nở một nụ cười sẽ góp phần rất nhiều vào cuộc sống không căng thẳng và âu lo.) 

Topic: Dancing

Q: Do you like dancing? (Why/ Why not?) (Bạn có thích nhảy không? Vì sao/ Vì sao không?)

A: To be honest, I really like dancing but I've got two left feet. Whenever I dance, I find myself overthinking the basic steps instead of enjoying the music and movements. I plan on signing up for some dance classes in the foreseeable future. Hopefully, my enthusiasm won’t wear off soon. 

(Thành thật mà nói, tôi thực sự thích nhảy nhưng tôi là một người nhảy khá tệ. Bất cứ khi nào tôi nhảy, tôi thấy mình suy nghĩ quá nhiều về các bước nhảy cơ bản thay vì thưởng thức âm nhạc và các chuyển động. Tôi dự định đăng ký một số lớp học khiêu vũ trong tương lai gần. Hy vọng rằng sự nhiệt huyết của tôi sẽ không sớm cạn kiệt.)

Topic: Mathematics

Q: Do you like math? (Bạn có thích Toán không?)

cach-tra-loi-ielts-speaking-mathematics

A: Definitely! I don’t want to toot my own horn but to be completely honest, I always get good marks in math and solve math problems in two shakes. That’s why I’m currently majoring in finance at my university. I guess my mother passed down her great mathematical skills to me and I’m beyond grateful for that.

(Chắc chắn! Tôi không muốn khoe khoang nhưng thành thật mà nói, tôi luôn đạt điểm cao trong môn toán và giải bài tập toán rất nhanh. Đó là lý do tại sao tôi hiện đang theo học chuyên ngành tài chính tại trường đại học của mình. Tôi đoán mình được thừa hưởng kỹ năng toán học tuyệt vời từ mẹ và tôi vô cùng biết ơn vì điều đó.)

Topic: Transportation

Q: Which do you prefer: Public transportation or Private transportation? (Bạn thích phương tiện nào hơn: Phương tiện công cộng hay Phương tiện cá nhân?)

A: To be honest, I’m of two minds about this as I don’t equally experience these modes of transportation. In the area where I live, the main mode of transportation is motorbikes. Rarely do I take public transports like buses or trains. So to answer your question, I would say that I gravitate towards the latter. 

(Thành thật mà nói, tôi cảm thấy khá khó khăn để đưa ra câu trả lời cụ thể về điều này vì tôi không trải nghiệm những phương tiện đi lại này như nhau. Tại khu vực tôi sinh sống, phương tiện di chuyển chủ yếu là xe máy. Tôi hầu như không bao giờ đi phương tiện công cộng như xe buýt hoặc xe lửa. Vì vậy, để trả lời câu hỏi của bạn, tôi sẽ chọn phương tiện cá nhân.)

Cách trả lời IELTS Speaking Part 2

Topic: Family

Q: Describe a person to whom you are very close in your family. (Mô tả một người rất thân thiết với bạn trong gia đình.)

A: Wow, the first person that springs to my mind would have to be my mother, who has a big influence on me. She is not just my mom, she is also my idol, my mentor, and also my partner in crime.

My mom is in her 50s. She’s pretty good-looking with a round face, rosy lips, and fair complexion although she has some wrinkles and freckles. A lot of people say that I take after her as we’re like two peas in a pod.

I adore her because she is such a supportive, considerate and loving person in the family. I live in a nuclear family consisting of four members: my parents, my elder sister, and me. Therefore, my mom has a lot of time to look after each member’s physical, emotional, and spiritual health. Honestly, she is the one I can confide in without any hesitation. Whenever I have any problems or difficulties, mom has always been the first person that I reach out to. She immediately uplifts my mood, gives me valuable advice, and encourages me to live my life to the fullest and look on the bright side every time I’m down.

Moreover, my mom is also a self-reliant individual and she always tries to single-handedly fulfill her duty. Despite the pressure at her workplace, I can hardly hear her complain or ask anyone for help with the housework. Mom has set a good example for me and that is also the thing that I have to remind myself of so I can stand on my own two feet like her.

(Chà, người đầu tiên xuất hiện trong tâm trí tôi lúc này là mẹ, người có ảnh hưởng lớn đến tôi. Mẹ không chỉ là người mẹ đơn thuần, mà còn là một thần tượng, người cố vấn, và bạn thân của tôi.

Mẹ tôi ngoài 50 tuổi. Mẹ khá ưa nhìn với khuôn mặt tròn trịa, đôi môi hồng hào và nước da trắng trẻo mặc dù có một số nếp nhăn và tàn nhang. Rất nhiều người nói rằng tôi được thừa hưởng nét đẹp từ mẹ vì chúng tôi giống nhau như đúc.

Tôi quý mẹ vì mẹ là một người hỗ trợ, chu đáo và yêu thương trong gia đình. Tôi sống trong một gia đình bao gồm bốn thành viên: bố mẹ tôi, chị gái tôi và tôi. Vì vậy, mẹ tôi có nhiều thời gian để chăm sóc sức khỏe thể chất, tình cảm và tinh thần của từng thành viên. Thật lòng mà nói, mẹ là người tôi có thể tâm sự mà không chút ngại ngần. Bất cứ khi nào tôi gặp bất kỳ vấn đề hay khó khăn nào, mẹ luôn là người đầu tiên mà tôi tìm đến. Mẹ ngay lập tức vực dậy tâm trạng của tôi, cho tôi những lời khuyên có giá trị và khuyến khích tôi sống hết mình và nhìn về khía cạnh tích cực mỗi khi tôi thất vọng.

Hơn nữa, mẹ tôi cũng là một người tự chủ và luôn cố gắng độc lập hoàn thành nghĩa vụ của mình. Bất chấp áp lực ở nơi làm việc, tôi hầu như không bao giờ nghe mẹ phàn nàn hay nhờ ai làm giúp việc nhà cho. Mẹ là tấm gương sáng cho tôi và đó cũng là điều mà tôi phải nhắc nhở bản thân để tôi có thể tự đứng vững trên đôi chân của mình như mẹ.)

Cách trả lời IELTS Speaking Part 3

Topic: Marriage

Q: What are the factors causing a rise in divorce rate? (Đâu là những nguyên nhân khiến tỷ lệ ly hôn ngày càng gia tăng?)

A: Here’s my two cents’ worth, one of the reasons leading to this matter might be infertility. There are some complicated problems related to the reproductive health of one partner. As a result, a couple may end up getting a divorce due to not having the connection between the two. Other reasons could be one partner being a two-timer or domestic violence, which may manifest itself as either verbal abuse or violent actions. 

(Đây là ý kiến cá nhân của tôi, một trong những lý do dẫn đến vấn đề này có thể là tình trạng vô sinh. Có một số vấn đề phức tạp liên quan đến sức khỏe sinh sản của người vợ hoặc người chồng. Kết quả là, một cặp vợ chồng có thể ly hôn do không có mối liên hệ giữa hai người. Các lý do khác có thể là có một người ngoại tình hoặc bạo lực gia đình, có thể biểu hiện dưới dạng lời nói hoặc hành động.

Q: What are your thoughts on who’s to blame in divorce? (Suy nghĩ của bạn là gì về việc ai là người đáng trách trong ly hôn?)

A: Well, in my opinion, divorce is never the fault of only one partner because it takes two to tango. Some people claim that divorce is mostly attributed to men who cheat on their wives. However, in this day and age, when finding out that their husbands had been having an affair, a lot of women thought "two can play at that game!"

(Theo tôi, ly hôn chưa bao giờ là lỗi của một người vì cả hai đều phải chịu trách nhiệm về việc đó. Có vài người cho rằng ly hôn phần lớn là do đàn ông lừa dối vợ của mình. Tuy nhiên, thời đại ngày nay, khi biết chồng mình ngoại tình, rất nhiều phụ nữ đã nghĩ rằng đàn ông làm được thì phụ nữ cũng làm được")

Đọc thêm: IELTS Speaking Vocabulary: 11 Idioms chủ đề Numbers & Money và ứng dụng trong Part 1,2

Tổng kết

Việc nắm được 10 number idioms về số 2 giúp người đọc làm giàu vốn từ trong việc giao tiếp hằng ngày cũng như có được những câu trả lời tốt hơn cho phần thi IELTS Speaking. Bài viết này giúp người đọc hiểu hơn về khái niệm và cách áp dụng các idioms về số 2 để có thể giao tiếp lưu loát và vạch ra được chiến lược chinh phục band điểm cao hơn phần thi IELTS Speaking. Bài viết tiếp theo của series sẽ giới thiệu đến người đọc IELTS Speaking Vocabulary: 10 idioms về những con số (Phần 3: 10 idioms về số 3) cùng những ví dụ cụ thể và cách áp dụng chúng trong cách trả lời IELTS Speaking.

Tham khảo thêm khóa học luyện thi IELTS online tại ZIM Academy, học viên được hướng dẫn cụ thể, sửa lỗi sai chi tiết, theo sát tiến độ và hỗ trợ trong suốt quá trình học tập.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu