5 cách nói khác để thay thế “I LIKE IT” – IELTS Speaking
Tuy nhiên, trong tiếng Anh lại có rất nhiều những cụm từ tiếng Anh khác để nói để sở thích hoặc nói về việc thích một thứ gì đó. Chính vì vậy, bài viết này sẽ hướng dẫn cho người học 5 cách khác nữa để nói “I LIKE IT”, và những cách này sẽ giúp người học dần dần linh hoạt hơn trong việc nói lên sở thích của mình.
Key takeaways |
---|
1. I’m into it
2. I’m fond of it
3. I’ve grown to like it
4. I’m crazy about it
5. I’m keen on it
|
Cùng chủ đề: 5 cách nói tương tự “I Don't Like It”.
5 cách khác để nói “I LIKE IT”
1. I’m into it
Phiên âm: /aɪm ˈɪntu ɪt/.
Định nghĩa: Rất thích một vật hay một hoạt động nào đó (very interested in something and like it very much.)
Ngữ cảnh sử dụng: Người học sử dụng “I’m into it” trong bối cảnh văn nói, do theo từ điển Collins đây là một từ informal. Thông thường, câu này để thể hiện sự rất hứng thú, tình yêu và sự chú trọng đối với một lĩnh vực, hoạt động hoặc môn học cụ thể. Mức độ thể hiện sự yêu thích sẽ hơn “like” hay “to be interested in.
Ví dụ:
I'm really into hiking. I try to go on a new trail every weekend. (Tôi thích đi bộ đường dài. Tôi cố gắng đi trên một con đường mới mỗi cuối tuần.)
He's really into fantasy novels. He has a huge collection of books by J.R.R. Tolkien. (Anh ấy rất thích tiểu thuyết giả tưởng. Anh ấy có một bộ sưu tập lớn sách của J.R.R. Tolkien.)
Mở rộng:
Để nhấn mạnh mức độ thích thú hơn, người học có thể sử dụng: I’m heavily into it.
Phiên âm: /aɪm ˈhɛvɪli ˈɪntu ɪt/
Ví dụ: She's heavily into astronomy. She spends hours stargazing and reading about the universe. (Cô ấy cực kì đam mê thiên văn học. Cô ấy dành nhiều giờ để nhìn sao và đọc về vũ trụ.)
2. I’m fond of it
Phiên âm: /aɪm fɒnd əv ɪt/
Định nghĩa: rất yêu thích ai/ cái gì (to like someone or something very much).
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng cách nói trên trong các văn cảnh dưới đây:
Rất yêu thích ai/ vật gì
Thích làm gì và làm điều đó thường xuyên
Thích một vật, đặc biệt là thứ mà đã thích trong khoảng thời gian dài
Làm một việc rất thường xuyên, đặc biệt là những việc gây khó chịu cho người khác.
Ví dụ:
She's fond of her little sister. She always takes care of her and spends a lot of time playing with her. (Cô ấy yêu thích em gái của mình. Cô ấy luôn chăm sóc và dành nhiều thời gian chơi cùng em.)
She's fond of singing. She joins a choir and practices her singing skills every week. (Cô ấy thích hát. Cô ấy tham gia một dàn hợp xướng và luyện tập kỹ năng hát hàng tuần.)
She's fond of her old teddy bear. She has had it since she was a child and still keeps it on her bed. (Cô ấy yêu thích con gấu bông cũ của mình. Cô ấy đã có nó từ khi còn nhỏ và vẫn giữ nó trên giường.)
He's fond of playing loud music late at night. It annoys his neighbors and they often complain about the noise. (Anh ấy thích phát nhạc to vào khuya. Nó làm phiền hàng xóm và họ thường phàn nàn về tiếng ồn.)
Mở rộng:
Đề thể hiện rằng đã phát triển tình cảm yêu thích, thích thú dần dần, người học có thể sử dụng: I grew fond of it.
Phiên âm: /aɪ ɡruː fɒnd ɒv ɪt/
Ví dụ: When I first moved to the city, I wasn't sure if I would like it. However, as I explored more, I grew fond of its vibrant culture and bustling streets. (Khi tôi vừa chuyển đến thành phố, tôi không chắc liệu tôi có thích nó không. Tuy nhiên, khi tôi khám phá nhiều hơn, tôi dần dần thích văn hóa sôi động và những con phố hối hả của nó.)
3. I’ve grown to like it
Phiên âm: /aɪv ɡroʊn tuː laɪk ɪt/
Định nghĩa: chưa hề thích một điều gì đó trước kia, nhưng càng về sau càng thích điều đó.
Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn diễn đạt rằng ban đầu không thích hoặc không có cảm tình với một thứ gì đó, nhưng sau đó với thời gian, kinh nghiệm hoặc hiểu biết thêm, ta đã phát triển tình cảm yêu thích.
Ví dụ:
I didn't like sushi at first, but after trying it a few times, I've grown to like it. (Tôi ban đầu không thích sushi, nhưng sau khi thử một vài lần, tôi đã dần dần thích nó.)
When I started my new job, I wasn't sure if I would enjoy it, but over time, I've grown to like it. (Khi tôi bắt đầu công việc mới, tôi không chắc liệu tôi có thích nó không, nhưng qua thời gian, tôi đã dần dần thích nó.)
4. I’m crazy about it
Phiên âm: /aɪm ˈkreɪzi əˈbaʊt ɪt/
Định nghĩa: rất thích ai/cái gì đó, tức là có mức độ yêu thích cao và đam mê đối với người hoặc vật đó. (like someone or something very much).
Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn diễn đạt mức độ yêu thích, mê mẩn, hứng thú vô cùng đối với một người hoặc vật nào đó.
Ví dụ
I'm crazy about chocolate. I eat it every day and can't get enough of it! (Tôi rất thích sô cô la. Tôi ăn nó mỗi ngày và không thể bỏ được nó!)
She's crazy about that new band. She listens to their music all the time and has even attended all their concerts. (Cô ấy rất thích ban nhạc mới đó. Cô ấy nghe nhạc của họ suốt ngày và đã tham dự tất cả các buổi hòa nhạc của họ.)
Mở rộng:
Ngoài “tobe crazy about”, người học có thể sử dụng cách nói tương tự sau đây: Tobe absolutely crazy about.
Phiên âm: /ˈæbsəlutli ˈkreɪzi əˈbaʊt/
Định nghĩa: hoàn toàn đam mê, mê mẩn đối với ai/cái gì đó. Nó biểu thị một mức độ yêu thích cao và sự hứng thú không thể chối từ.
Ví dụ: She is absolutely crazy about photography. She spends hours a day taking pictures and experimenting with different techniques. (Cô ấy rất đam mê nhiếp ảnh. Cô ấy dành hàng giờ mỗi ngày để chụp ảnh và thử nghiệm các kỹ thuật khác nhau.)
5. I’m keen on it
Phiên âm: /aɪm kiːn ɒn ɪt/
Định nghĩa: Rất yêu thích ai/ cái gì (liking, interested in, or wanting (to do) something very much:)
Ngữ cảnh sử dụng:
Khi sử dụng với đối tượng vật, "keen on something" biểu thị mức độ yêu thích và quan tâm đối với một cái gì đó.
Khi sử dụng với đối tượng người, "keen on someone" diễn tả một mức độ thích, hứng thú đặc biệt đối với một người, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mối quan hệ tình cảm.
Ví dụ:
She's keen on playing the guitar. She practices every day and enjoys learning new songs. (Cô ấy rất thích chơi đàn guitar. Cô ấy luyện tập mỗi ngày và thích học những bài hát mới.)
He's keen on his girlfriend. They spend a lot of time together and have a strong bond. (Anh ấy rất thích bạn gái của mình. Họ dành nhiều thời gian cùng nhau và có một mối quan hệ mạnh mẽ.)
Mở rộng:
"I'm keen on it" có cách phát âm như sau /aɪm kiːn ɒn ɪt/. Lưu ý cách nối âm: âm cuối /n/ của từ “keen” nối với âm đầu /ɒ/ của từ “on”, tương tự âm cuối /n/ của từ “on” nối với âm đầu /ɪ/ của từ “it”. Cách nối âm như sau: /aɪm kiːnɒnɪt/
Tìm hiểu thêm: Các cách diễn đạt thích và không thích trong bài thi IELTS.
Ứng dụng 5 cách khác để nói “I LIKE IT” trong IELTS Speaking
1. “Do you enjoy outdoor activities?”
Yes, I'm quite keen on outdoor activities. I find them refreshing and invigorating. Engaging in outdoor activities allows me to connect with nature and escape the hustle and bustle of city life. Whether it's going for a hike in the mountains, taking a leisurely bike ride in the countryside, or simply having a picnic in the park, being outdoors brings me a sense of tranquility and rejuvenation.
(Có, tôi rất thích các hoạt động ngoài trời. Tôi thấy chúng sảng khoái và tiếp thêm sinh lực. Tham gia các hoạt động ngoài trời cho phép tôi kết nối với thiên nhiên và thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố. Cho dù đó là đi bộ đường dài trên núi, đạp xe nhàn nhã ở vùng nông thôn hay đơn giản là đi dã ngoại trong công viên, hoạt động ngoài trời đều mang lại cho tôi cảm giác yên bình và hồi xuân)
2. “Do you enjoy watching movies?”
Yes, I'm absolutely crazy about watching movies. I find them to be a fantastic form of entertainment and a great way to escape reality for a while. Movies have the power to transport me to different worlds, immerse me in captivating stories, and evoke a wide range of emotions. I enjoy exploring various genres, from thrilling action-packed films to thought-provoking dramas and lighthearted comedies.
(Vâng, tôi cực kỳ mê xem phim. Tôi thấy chúng là một hình thức giải trí tuyệt vời và là cách tuyệt vời để thoát khỏi hiện thực trong một thời gian. Phim ảnh có sức mạnh đưa tôi đến những thế giới khác nhau, khiến tôi đắm chìm trong những câu chuyện hấp dẫn và gợi lên nhiều cung bậc cảm xúc. Tôi thích khám phá nhiều thể loại khác nhau, từ những bộ phim hành động gay cấn đến những bộ phim truyền hình kích thích tư duy và những bộ phim hài vui vẻ.)
3. “What type of music do you enjoy listening to?”
I'm really into classical music. I've grown to like it over the years because of its timeless beauty and emotional depth. The intricate melodies, harmonies, and orchestration never fail to captivate me. I find that listening to classical music helps me relax and unwind after a long day. It has a calming effect on my mind and allows me to escape from the stress of everyday life. Moreover, I appreciate the complexity and skill involved in composing and performing classical pieces.
(Tôi thực sự thích nhạc cổ điển. Qua nhiều năm, tôi ngày càng yêu thích nó vì vẻ đẹp vượt thời gian và chiều sâu cảm xúc của nó. Những giai điệu, hòa âm và cách phối âm phức tạp không bao giờ làm tôi thất vọng. Tôi thấy rằng nghe nhạc cổ điển giúp tôi thư giãn và nghỉ ngơi sau một ngày dài. Nó có tác dụng xoa dịu tâm trí tôi và cho phép tôi thoát khỏi những căng thẳng và đòi hỏi của cuộc sống hàng ngày. Hơn nữa, tôi đánh giá cao sự phức tạp và kỹ năng trong việc sáng tác và biểu diễn các tác phẩm cổ điển.)
4. “Do you enjoy reading books?”
Absolutely! I'm really into reading books. It has been a favorite pastime of mine for as long as I can remember. Reading allows me to immerse myself in different worlds, expand my knowledge, and explore new perspectives. Moreover, reading stimulates my imagination and creativity. The descriptive language and vivid imagery painted by authors enable me to visualize the scenes and characters in my mind, making the reading experience even more engaging and enjoyable.
(Tuyệt đối! Tôi thực sự thích đọc sách. Đó là trò tiêu khiển yêu thích của tôi từ rất lâu mà tôi có thể nhớ được. Đọc sách cho phép tôi hòa mình vào những thế giới khác nhau, mở rộng kiến thức và khám phá những góc nhìn mới. Hơn nữa, việc đọc còn kích thích trí tưởng tượng và sự sáng tạo của tôi. Ngôn ngữ miêu tả và hình ảnh sống động của tác giả giúp tôi hình dung được khung cảnh, nhân vật trong đầu, khiến trải nghiệm đọc càng trở nên hấp dẫn và thú vị hơn.)
5. “What kind of food do you enjoy eating?”
I'm particularly fond of indulging in Asian cuisine. The vibrant flavors, diverse ingredients, and rich culinary traditions make it a truly delightful culinary experience. Asian cuisine encompasses a wide range of dishes, from aromatic curries to savory stir-fries and delicate sushi rolls. I find the combination of sweet, sour, salty, and spicy flavors in Asian dishes to be incredibly satisfying to my taste buds.
(Tôi đặc biệt thích thưởng thức ẩm thực châu Á. Hương vị sống động, nguyên liệu đa dạng và truyền thống ẩm thực phong phú khiến nơi đây trở thành một trải nghiệm ẩm thực thực sự thú vị. Ẩm thực châu Á bao gồm nhiều món ăn đa dạng, từ cà ri thơm đến các món xào mặn và món sushi cuộn tinh tế. Tôi nhận thấy sự kết hợp giữa hương vị ngọt, chua, mặn và cay trong các món ăn châu Á khiến vị giác của tôi vô cùng thỏa mãn.)
Xem thêm: Gợi ý cách trả lời What are your hobbies?
Bài tập vận dụng
Exercise 1: Nối ngữ cảnh sử dụng với cách nói phù hợp
Ngữ cảnh sử dụng:
Rất thích một vật/ một việc
Làm một việc rất thường xuyên, đặc biệt là những việc gây khó chịu cho người khác
Rất yêu thích ai/ vật/ việc gì
Rất thích việc gì và làm điều đó thường xuyên
Dần dần thích, yêu thích vật gì sau một khoảng thời gian.
Yêu thích ai/ cái gì/ việc gì đến mê muội
Hứng thú với ai, đặc biệt là trong mối quan hệ tình cảm
Rất thích một vật, đặc biệt là thứ mà đã thích trong khoảng thời gian dài
Cách nói:
I’m into it
I’m fond of it
I’ve grown to like it
I’m crazy about it
I’m keen on it
Exercise 2: Trả lời các câu hỏi dưới đây, sử dụng 5 cách nói thay thế cho “I like it”.
Do you enjoy cooking?
What kind of movies do you enjoy watching?
Are you interested in art?
Do you enjoy trying new foods?
Are you interested in learning a new language?
Đáp án gợi ý
Exercise 1: Nối ngữ cảnh sử dụng với cách nói phù hợp
A
C, D, H, B
E
F
C, G
Exercise 2: Trả lời các câu hỏi dưới đây, sử dụng 5 cách nói thay thế cho I like it
Do you enjoy cooking?
Yes, I'm quite fond of cooking. It has become a hobby of mine over the years. Cooking allows me to unleash my creativity in the kitchen and experiment with different flavors and ingredients. I find the process of preparing a meal from scratch to be incredibly satisfying and fulfilling. It's a way for me to express myself and showcase my culinary skills.
Vâng, tôi khá thích nấu ăn. Nó đã trở thành sở thích của tôi trong nhiều năm qua. Nấu ăn cho phép tôi thỏa sức sáng tạo trong bếp và thử nghiệm các hương vị và nguyên liệu khác nhau. Tôi thấy quá trình chuẩn bị một bữa ăn từ đầu là vô cùng thỏa mãn. Đó là cách để tôi thể hiện bản thân và thể hiện tài năng nấu nướng của mình.
What kind of movies do you enjoy watching?
I'm into watching science fiction movies. The futuristic settings, imaginative concepts, and mind-bending plots fascinate me. I enjoy exploring the possibilities of technology, space exploration, and alternate realities. Science fiction movies often challenge my perspective and make me ponder the potential advancements and implications of our rapidly evolving world.
Tôi đang xem phim khoa học viễn tưởng. Bối cảnh tương lai, những khái niệm giàu trí tưởng tượng và những âm mưu khó hiểu đã mê hoặc tôi. Tôi thích khám phá những khả năng của công nghệ, khám phá không gian và những thực tế thay thế. Phim khoa học viễn tưởng thường làm cho tôi phải đặt câu hỏi về những quan niệm hay suy nghĩ mà tôi đã có trước đó và khiến tôi phải suy ngẫm về những tiến bộ và tác động tiềm tàng của thế giới đang phát triển nhanh chóng của chúng ta.
Are you interested in art?
I've grown to like art over time. The beauty and expressiveness of art have gradually captured my attention and sparked my curiosity. I appreciate how art can convey emotions, tell stories, and provide a unique perspective on the world. Exploring different art forms, such as paintings, sculptures, and installations, has broadened my understanding and enriched my life.
Tôi dần yêu thích nghệ thuật theo thời gian. Vẻ đẹp và tính biểu cảm của nghệ thuật đã dần thu hút sự chú ý của tôi và khơi dậy trí tò mò của tôi. Tôi đánh giá cao cách nghệ thuật có thể truyền tải cảm xúc, kể chuyện và mang đến một góc nhìn độc đáo về thế giới. Việc khám phá các loại hình nghệ thuật khác nhau, chẳng hạn như hội họa, điêu khắc và sắp đặt, đã mở rộng hiểu biết của tôi và làm phong phú thêm cuộc sống của tôi.
Do you enjoy trying new foods?
I'm crazy about trying new foods. Exploring different cuisines and flavors is an adventure for my taste buds. It allows me to expand my culinary horizons, discover new favorite dishes, and embrace the cultural diversity of food. Trying new foods also sparks my curiosity and provides a sense of excitement and anticipation during dining experiences.
Tôi rất thích thử những món ăn mới. Khám phá các món ăn và hương vị khác nhau là một cuộc phiêu lưu đối với vị giác của tôi. Nó cho phép tôi mở rộng tầm nhìn ẩm thực của mình, khám phá những món ăn yêu thích mới và đón nhận sự đa dạng văn hóa của ẩm thực. Việc thử những món ăn mới cũng khơi dậy sự tò mò của tôi và mang lại cảm giác phấn khích cũng như mong đợi trong quá trình trải nghiệm ăn uống.
Are you interested in learning a new language?
I'm keen on learning a new language. It opens up a world of opportunities for cultural exchange, communication, and personal growth. Learning a new language allows me to connect with people from different backgrounds, understand different cultures more deeply, and broaden my global perspective. It also enhances my cognitive abilities and challenges me intellectually.
Tôi rất muốn học một ngôn ngữ mới. Nó mở ra một thế giới cơ hội trao đổi văn hóa, giao tiếp và phát triển cá nhân. Học một ngôn ngữ mới cho phép tôi kết nối với mọi người từ các nền tảng khác nhau, hiểu sâu hơn về các nền văn hóa khác nhau và mở rộng tầm nhìn toàn cầu của tôi. Nó cũng nâng cao khả năng nhận thức của tôi và thách thức tôi về mặt trí tuệ.
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp 5 cách nói khác để diễn đạt thay thế cho “I like it”. Mong rằng với kiến thức trên, người học có thể vận dụng tốt trong quá trình luyện thi IELTS Speaking của mình.
Người học cũng có thể truy cập các bài mẫu tương tự như vậy tại blog bài giảng của ZIM Academy.
Đọc tiếp:
Tài liệu tham khảo
Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/
Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/
Collins Dictionary, https://www.collinsdictionary.com/
Bình luận - Hỏi đáp