Banner background

Công thức 6 thì tiếng Anh cơ bản và bài tập có đáp án

Bài viết cung cấp kiến thức ngữ pháp thông dụng cho người mới học sử dụng thành thạo 6 thì cơ bản trong tiếng Anh cùng bài tập vận dụng.
cong thuc 6 thi tieng anh co ban va bai tap co dap an

Key takeaways

Thì của động từ những thay đổi hoặc bổ sung cho động từ, giúp người nói và người nghe xác định rõ hơn về thời điểm hành động diễn ra.

6 thì cơ bản trong tiếng Anh:

  • hiện tại đơn: S + V (s/es)

  • hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + V-ing

  • hiện tại hoàn thành: S + have/ has + Ved/3

  • quá khứ đơn: S + Ved/2

  • will: S + will + V-inf

  • be going to: S + am/is/are + going to + V-inf

Phương pháp ghi nhớ 6 thì cơ bản trong tiếng Anh: Nhớ công thức, hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của từng thì; liên hệ với thực tế; làm bài tập thường xuyên.

Mở đầu

Các thì cơ bản trong tiếng Anh đóng vai trò nền tảng trong việc diễn đạt thời gian, tình huống và hành động. Các thì có các dạng thức và chức năng khác nhau nên có thể khiến một số người học nhầm lẫn giữa các thì. Bài viết này nhằm cung cấp hướng dẫn cụ thể cho người mới bắt đầu về 6 thì cơ bản trong tiếng Anh và các bài tập vận dụng để củng cố kiến thức và sử dụng thành thạo các thì.

6 thì cơ bản trong tiếng Anh

6 thì tiếng anh cơ bản

Hiện tại đơn (Present Simple Tense)

Công thức

Đối với động từ tobe

Đối với động từ thường

Khẳng định

S + am/ is/ are + …

S + V (s/es) + …

Phủ định

S + am/ is/ are + not + …

S + do/ does + not + V-inf + …

Nghi vấn

Am/ Is/ Are + S + …?

Do/ Does + S + V-inf + …?

Cách dùng

Thì hiện tại đơn có các cách dùng sau đây [1]:

  1. Dùng để nói về một sự việc hay hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại ở hiện tại.

Ví dụ: They usually go on a holiday in summer.(Họ thường đi nghỉ vào mùa hè.)

  1. Dùng để nói về một sự thật hiển nhiên hoặc một sự việc luôn đúng.

Ví dụ: The moon is round. (Mặt trăng hình tròn).

  1. Dùng để nói về phản ứng, nhận thức hoặc cảm giác ở hiện tại.

Ví dụ: I am hungry.(Tôi đói)

  1. Nói về thời gian biểu cố định hoặc kế hoạch trong tương lai.

Ví dụ: The train leaves Ha Noi at 7.45 a.m. (Tàu khởi hành từ Hà Nội lúc 7 giờ 45 phút sáng.)

  1. Dùng để nói về sự hướng dẫn.

Ví dụ: First, you preheat the oven to 180 degrees Celsius. Then, you mix the flour and sugar together in a bowl. (Đầu tiên, bạn làm nóng lò ở nhiệt độ 180 độ C. Sau đó, bạn trộn bột mì và đường với nhau trong một cái bát.)

  1. Dùng để nói về một chuỗi sự kiện diễn ra trong hiện tại.

Ví dụ: John rushes out of the office as soon as he gets the call. He jumps into his car and speeds down the highway. (John vội vã ra khỏi văn phòng ngay khi nhận được cuộc gọi. Anh nhảy vào xe và phóng nhanh trên đường cao tốc.)

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

Công thức

Khẳng định

S + am/ is/ are + V-ing + …

Phủ định

S + am/ is/ are + not + V-ing + …

Nghi vấn

Am / Is/ Are + S + V-ing + … ?

Cách dùng

Thì hiện tại tiếp diễn có các cách dùng sau [2]:

  1. Nói về hành động đang xảy ra trong thời điểm nói.

Ví dụ: Now I am listening to a Spanish song. (Tôi đang nghe một bài hát tiếng Tây Ban Nha.)

  1. Mô tả các hành động xảy ra lặp đi lặp lại hoặc thường xuyên, chỉ mang tính tạm thời.

Ví dụ: I am reading a book about Korean cuisine. I have to return it to the library when I finish reading it. (Tôi đang đọc một cuốn về ẩm thực Hàn Quốc. Tôi phải trả lại cho thư viện khi tôi đọc xong.)

Trong ngữ cảnh này, có thể suy ra người nói vẫn còn đang đọc dở cuốn sách và chưa hoàn thành nên chỉ mang tính tạm thời.

  1. Nói về hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần và hành động này đã được sắp xếp, lên kế hoạch trước.

Ví dụ: He is flying to Incheon next Wednesday. (Tôi sẽ bay đến Incheaon vào thứ Tư tới.)

Lưu ý: cách dùng này hay đi kèm với trạng từ chỉ thời gian tương lai vì người nghe có thể dễ bị hiểu lầm là hành động đang xảy ra ở hiện tại.

  1. Nói về trạng thái khác với thường lệ và chỉ có tính tạm thời.

Ví dụ: I usually drive to work, but today I am taking a bus. (Tôi thường lái xe đi làm nhưng hôm nay tôi đi xe buýt.)

  1. Nói về sự thay đổi.

Ví dụ: The climate is getting warmer each year, as seen from the rising global temperatures and melting ice caps. (Khí hậu đang ấm dần lên mỗi năm, thể hiện qua nhiệt độ toàn cầu tăng cao và băng tan ở các cực.)

  1. Nói về các hoạt động thường xuyên nhưng không có kế hoạch từ trước.

Ví dụ: Our neighbor is constantly playing loud music late at night. It’s so annoying when we're trying to sleep. (Hàng xóm của chúng tôi liên tục bật nhạc lớn vào đêm khuya. Thật khó chịu khi chúng tôi đang cố gắng ngủ.)

image-alt

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

Công thức

Khẳng định

S + have/ has + V-ed/3 + …

Phủ định

S + have/ has + not + V-ed/ 3 + …

Nghi vấn

Have/ Has + S + V-ed/ 3 + … ?

Người học cần học thuộc dạng V3 (quá khứ phân từ) của các động từ bất quy tắc.

Cách dùng

Thì hiện tại hoàn thành có các cách dùng sau [3]:

  1. Nói về hành động vừa mới xảy ra

Ví dụ: I have just bought a new table. (Tôi vừa mới mua một cái bàn mới.)

  1. Nói về trải nghiệm đã có tính đến hiện tại.

Ví dụ: My friend has visited Ha Long Bay. (Bạn tôi đã ghé thăm Vịnh Hạ Long.)

  1. Nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của hành động này vẫn còn trong hiện tại.

Ví dụ:

A: Where is your hat? (Mũ của bạn đâu?)

B: I don’t know. I’ve lost it. (Tôi không biết. Tôi đã làm mất nó.)

Có thể biết người nói đã làm mất mũ và kết quả ở hiện tại là không có mũ.

Quá khứ đơn (Past Simple Tense)

Công thức

Đối với động từ tobe

Đối với động từ thường

Khẳng định

S + was/ were + …

S + Ved/ 2 + …

Phủ định

S + was/ were + not + …

S + did + not + V-inf + …

Nghi vấn

Was/ Were + S + …?

Did + S + V-inf + …?

Người học cần thuộc dạng V2 (thể quá khứ) của các động từ bất quy tắc.

Cách dùng

Thì quá khứ đơn có các cách dùng sau [4]:

  1. Nói về hành động đã xảy ra tại một thời điểm nào đó trong quá khứ.

Ví dụ: I bought a vintage vase for my friend yesterday. (Tôi đã mua một lọ hoa cổ cho bạn tôi vào hôm qua.)

  1. Nói về hành động xảy ra lặp đi lặp lại trong quá khứ hoặc những thói quen trong quá khứ.

Ví dụ: When I was a kid, I usually played hide and seek. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi trốn tìm.)

  1. Nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ, không có thời gian cụ thể nhưng mọi người đều biết nó đã xảy ra .

Ví dụ: Albert Einstein developed the theory of relativity. (Albert Einstein đã phát triển thuyết tương đối.)

  1. Nói về các hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.

Ví dụ: When we saw a little girl on the street, we stopped to help her. (Khi chúng tôi thấy một người cô bé nhỏ trên đường, chúng tôi đã dừng lại và giúp em ấy.)

image-alt

Will (Future Simple Tense)

Công thức

Khẳng định

S + will + V-inf + …

Phủ định

S + will not + V-inf + …

Nghi vấn

Will + S + V-inf + …?

Cách dùng

Thì tương lai đơn có các cách dùng sau [5]:

  1. Nói về một quyết định vừa mới được đưa ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: There isn’t any milk left. I’ll buy some. (Không còn sữa nữa rồi. Tôi sẽ mua một ít.)

  1. Nói về một lời đề nghị giúp đỡ.

Ví dụ: I’ll carry that heavy bag for you. (Tôi sẽ mang cái túi nặng đó giúp bạn.)

  1. Nói về một lời hứa hoặc lời đồng ý thực hiện một việc trong tương lai.

Ví dụ: I promise I will get an A this term. (Tôi hứa sẽ đạt điểm A trong học kỳ này.)

  1. Nói về một lời yêu cầu ai đó làm điều gì

Ví dụ: Will you please send me that postal by 7 p.m? (Bạn vui lòng gửi cho tôi bưu phẩm đó trước 7 giờ tối được không?)

  1. Dùng để hỏi ý kiến của người khác (thường là đưa ra đề nghị hoặc hỏi xin lời khuyên)

Ví dụ:

  • Shall we meet at the museum? (Chúng ta gặp nhau ở viện bảo tàng được chứ?)

  • When shall I organize the winter event? (Khi nào thì tôi nên tổ chức sự kiện mùa đông?)

Be going to (Near Future Tense)

Công thức

Khẳng định

S + am/ is/ are + going to + V-inf + …

Phủ định

S + am/ is/ are + not + going to + V-inf + …

Nghi vấn

Am / Is/ Are + S + going to + V-inf + …?

Cách dùng

Thì tương lai gần có các cách dùng sau [5]:

  1. Nói về hành động mà người nói đã có dự định sẽ làm trong tương lai.

Ví dụ: He is going to see his coach to prepare for the competition. (Anh ấy sẽ gặp huấn luyện viên của mình để chuẩn bị cho cuộc thi.)

  1. Nói về một dự đoán sẽ xảy ra diễn ra trong tương lai và có căn cứ cho dự đoán đó (dựa vào tình huống ở hiện tại).

Ví dụ: Jayden is going to have a car crash if he drives carelessly like that. (Jayden sẽ gặp tai nạn xe nếu anh ấy lái xe bất cẩn như thế.)

Trong ngữ cảnh này, người nói đưa ra dự đoán là sẽ gặp tai nạn dựa trên căn cứ là Jayden lái xe bất cẩn.

  1. Đưa ra lời yêu cầu.

Ví dụ: You're going to finish your project before you leave for the weekend. (Bạn phải hoàn thành dự án trước khi đi nghỉ cuối tuần.)

Tham khảo thêm: Trọn bộ 12 thì trong tiếng Anh

Phân biệt những thì dễ gây nhầm lẫn

Quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành

  • Dùng thì quá khứ đơn khi hành động/ sự kiên gắn liền với thời gian xác định trong quá khứ và đi cùng với các cách diễn đạt thời gian trong quá khứ như: yesterday (hôm qua), three weeks ago (ba tuần trước), last moth (tháng trước), in 2010 (năm 2010). [5]

  • Dùng thì hiện tại hoàn thành để nói về thời gian tính đến hiện tại, tức là các sự kiện diễn ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại. Thường được sử dụng với các cách diễn đạt thời gian tính đến hiện tại như: today, this year, in the last five months.

Ví dụ:

  • I didn’t eat any fast food last week. (“Last week” là thời gian xác định trong quá khứ).

  • I haven’t eaten any fast food this week. (“This week” là thời gian tính từ đầu tuần đến thời điểm nói.)

Will và Be going to

  1. Hành động trong tương lai

    • Dùng “will khi nói về một quyết định vừa được đưa ra ngay lúc nói.

    • Dùng “be going to” khi nói về một quyết định đã được đưa ra trước lúc nói.

    Xét ví dụ:

    • A: Let’s do something fun this weekend! (Hãy làm gì đó vui vui vào cuối tuần này nhé!)

    • B: How about going camping in Varnis Park? I will ask Linh if she free. (Thế còn đi cắm trại ở Công viên Varnis thì sao? Tôi sẽ hỏi Linh xem cô ấy có rảnh không.)

    → Quyết định hỏi Linh có rảnh không được đưa ra ngay lúc B nghĩ ra ý tưởng đi cắm trại.

    • B: We’re going to go camping this weekend. Do you want to join? (Chúng ta sẽ đi cắm trại vào cuối tuần này. Bạn có muốn tham gia không?)

    • C: That’s a great idea. (Ý hay đấy.)

    → Quyết định đi cắm trại đã được đưa ra từ trước.

  2. Dự đoán cho tương lai.

Cả “will” và “be going to” đều được dùng để đưa ra một dự đoán cho một sự kiện trong tương lai. Tuy nhiên, khác biệt là “be going to” được dùng khi dự đoán được đưa ra dựa trên tình huống ở hiện tại. [5]

Ví dụ: The sky is dark, and the wind is picking up. It’s going to be a stormy night. (Trời tối và gió đang nổi lên. Đêm nay sẽ là một đêm giông bão.)

Dựa vào tình huống hiện tại là trời tối và gió đang nổi lên, người nói đưa ra dự đoán là đêm nay sẽ giông bão.

SAI: The sky is dark, and the wind is picking up. It will be a stormy night.

Phương pháp ghi nhớ 6 thì cơ bản trong tiếng Anh

  1. Nhớ công thức, hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của từng thì:

Người học cần đọc kỹ các quy tắc ngữ pháp, ví dụ minh họa để hiểu rõ khi nào sử dụng mỗi thì.

  1. Liên hệ với thực tế:

Hãy nghĩ về những hành động trong cuộc sống hàng ngày và cố gắng áp dụng các thì vào đó. Ví dụ: "I ride a bike to work every morning" (hiện tại đơn), "I am studying now" (hiện tại tiếp diễn).

  1. Làm bài tập thường xuyên:

Làm càng nhiều bài tập càng tốt để củng cố kiến thức đồng thời kiểm tra lại bài làm của mình và tìm hiểu nguyên nhân của những lỗi sai, từ đó tránh mắc lại lỗi đó.

Bài tập

Bài 1: Chia thì đúng cho động từ trong ngoặc

  1. I usually __________ (wake) up at 6 a.m.

  2. Look! It __________ (rain) outside.

  3. They __________ (not finish) their homework yet.

  4. We __________ (visit) our grandparents last weekend.

  5. She __________ (call) you as soon as she arrives.

  6. I __________ (meet) him at the library tomorrow.

  7. They __________ (live) in this town for five years.

  8. Right now, he __________ (read) a book about history.

  9. The plane __________ (land) in 30 minutes.

  10. You __________ (not see) that movie, right?

  11. She always __________ (go) to the gym on Mondays.

  12. The kids __________ (play) soccer when it started to rain.

Bài 2. Chọn đáp án chia thì đúng

  1. Every Saturday, Jake __________ basketball with his friends.

    A. is playing

    B. plays

    C. played

    D. has played

  2. Look! It __________ to snow any minute now.

    A. is going

    B. goes

    C. is going to snow

    D. snowed

  3. I’m not sure, but I think they __________ late to the meeting.

    A. will be

    B. are

    C. were

    D. have been

  4. They __________ this movie three times already.

    A. see

    B. saw

    C. have seen

    D. will see

  5. Sarah __________ dinner as soon as she arrives home.

    A. prepares

    B. is preparing

    C. prepared

    D. will prepare

  6. Don’t worry, I __________ keep your secret safe.

    A. will

    B. can

    C. have

    D. did

  7. When he was young, Tom __________ every day after school.

    A. swims

    B. swam

    C. is swimming

    D. swim

  8. I __________ to my grandparents this weekend if the weather is nice.

    A. visit

    B. visited

    C. am going to visit

    D. have visited

Đáp án

Bài 1.

  1. wake

  2. is raining

  3. haven't finished

  4. visited

  5. will call

  6. am going to meet

  7. have lived

  8. is reading

  9. will land

  10. haven't seen

  11. goes

  12. were playing

Bài 2.

  1. B

  2. C

  3. A

  4. C

  5. D

  6. A

  7. B

  8. C

Tổng kết

Việc hiểu và sử dụng thành thạo 6 thì cơ bản trong tiếng Anh là một phần thiết yếu giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Tác giả hy vọng rằng với những kiến thức về cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa, người học sẽ tự tin hơn trong việc áp dụng các thì này vào giao tiếp và học tập hàng ngày, tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh nâng cao.

Ngoài ra tại ZIM có các khóa học giao tiếp tiếng Anh được thiết kế cho từng trình độ, giúp người học đạt được mục tiêu nhanh chóng.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...