Banner background

9 Collocations về chủ đề Family and Children và ứng dụng trong IELTS Writing

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người đọc một số collocations về chủ đề Family and Children – một trong những chủ đề phổ biến nhất trong kỳ thi IELTS Writing.
9 collocations ve chu de family and children va ung dung trong ielts writing

Collocations là sự kết hợp của hai hay nhiều từ một cách tự nhiên, theo cách người bản xứ thường sử dụng. Việc dùng từ trong các Collocations gần như không theo quy tắc nhất định, do đó, người học cần học thuộc để có thể sử dụng chúng một cách chính xác, cùng như phân chia Collocation theo chủ đề để dễ ghi nhớ.

Trong bài thi IELTS Writing, collocations có vai trò rất quan trọng vì một bài viết được đánh giá là tốt (band 7.0 trở lên) cần phải sử dụng đúng và tự nhiên các collocations. Do đó, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người đọc một số collocations về chủ đề Family and Children – một trong những chủ đề phổ biến nhất trong kỳ thi IELTS Writing.

Xem thêm: Phương pháp học collocations theo ngữ cảnh, giới thiệu một số nguồn học collocations

Một số collocations về chủ đề Family and Children

Collocations liên quan trực tiếp về chủ đề

  • Parental care/ guidance/ monitoring: Sự chăm sóc / hướng dẫn / giám sát của cha mẹ

Ví dụ: Children would encounter many problems if they are lack of parental care and guidance. 

→ Trẻ em sẽ gặp nhiều rắc rối nếu thiếu sự quan tâm và hướng dẫn của cha mẹ

  • The primary breadwinner: Trụ cột chính trong gia đình

Ví dụ: Culturally, the expectation is still that the man is the primary breadwinner in relationships.

→ Về mặt văn hóa, người ta vẫn mong đợi rằng người đàn ông là trụ cột chính trong các mối quan hệ.

  • Grow up in a close-knit family/ Lớn lên trong một gia đình êm ấm/dysfunctional family: gia đình không êm ấm

Ví dụ 1: Growing up in a close-knit family would help children develop comprehensively.

→ Lớn lên trong một gia đình êm ấm sẽ giúp trẻ phát triển toàn diện.

Ví dụ 2: In dysfunctional families, conflict and instability are common.

→ Trong các gia đình không êm ấm, xung đột và bất ổn thường xảy ra.

  • Strengthen/ Weaken family bonds/ relationship between … and …: Củng cố/ Làm suy yếu mối quan hệ gia đình/ mối quan hệ giữa … và …

Ví dụ 1: Communication can help strengthen the relationship between parents and their children

→ Giao tiếp có thể giúp củng cố mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái.

Ví dụ 2: Misunderstanding between parents and their offspring can weaken family bonds.

→ Sự hiểu lầm giữa cha mẹ và con cái của họ có thể làm suy yếu mối quan hệ gia đình.

  • Family breakdown: Sự tan vỡ gia đình

Ví dụ: Arguments and conflicts between husbands and wives is one of the most common causes of family breakdown.

→ Tranh cãi, mâu thuẫn giữa vợ và chồng là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất khiến gia đình tan vỡ.

  • Have frequent family trips: Thường xuyên có các chuyến du lịch cùng gia đình

Ví dụ: Busy schedules prevents people from having frequent family trips.

→ Lịch trình bận rộn làm mọi người không có những chuyến du lịch gia đình thường xuyên.

Xem thêm: 48 Từ vựng & collocations band 8 trong IELTS Writing

Collocations không liên quan trực tiếp chủ đề 

  • Become heavily reliant on / rely entirely on: trở nên phụ thuộc nhiều vào / Phụ thuộc hoàn toàn vào

Ví dụ: Children are becoming heavily reliant on their parents in almost everything.

→ Trẻ em ngày càng phụ thuộc nhiều vào cha mẹ trong hầu hết mọi việc.

  • Try every possible effort to: cố gắng mọi nỗ lực có thể để

Ví dụ: Instead of trying every possible effort to solve problems, children would rely entirely on their parents.

→ Thay vì cố gắng mọi nỗ lực có thể để giải quyết vấn đề, trẻ em sẽ hoàn toàn dựa vào cha mẹ của chúng

  • Engage in criminal activities/ illegal acts: phạm tội

Ví dụ: Children who grow up in dysfunctional families have a tendency to engage in criminal activities such as gambling or thief.

→ Trẻ em lớn lên trong các gia đình không êm ấm thường có xu hướng tham gia vào các hoạt động phạm tội như cờ bạc hoặc trộm cắp.

  • Take up bad habits: có những thói quen xấu

Ví dụ: Without parental guidance and monitoring, some students might take up bad habits such as game addiction or gambling.

→ Nếu không có sự hướng dẫn và giám sát của cha mẹ, một số học sinh có thể có những thói quen xấu như nghiện game hoặc cờ bạc.

Xem thêm: Tầm quan trọng của việc sử dụng Collocations trong bài thi IELTS Writing

Áp dụng vào một số đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Family and Children

collocations-ve-chu-de-family-de-bai

Đề bài: Cha mẹ thường cho trẻ mọi thứ chúng yêu cầu và làm theo ý thích của chúng. Điều đó có tốt cho trẻ em không? Những hậu quả khi chúng lớn lên là gì?

Câu trả lời mẫu có áp dụng collocations: 

Over-indulgence can make children vulnerable to unexpected changes in life. It is because children would likely to become heavily reliant on their parents in almost everything, even the basic tasks that they can do on their own. It can weaken their ability of self-reliance.

(Sự nuông chiều quá mức có thể khiến trẻ dễ bị tổn thương trước những thay đổi bất ngờ trong cuộc sống. Đó là bởi vì trẻ em sẽ trở nên phụ thuộc nhiều vào cha mẹ của chúng trong hầu hết mọi thứ, ngay cả những công việc cơ bản mà chúng có thể tự làm. Điều đó có thể làm suy yếu khả năng tự lực.)

collocations-ve-chu-de-family-de-bai-2

Đề bài: Ngày nay, khi phụ nữ và nam giới phải làm việc toàn thời gian, các công việc nội trợ nên được chia đều. Bạn có đồng ý hay không đồng ý?

Câu trả lời mẫu có áp dụng collocations

Sharing chores would help strengthen family bonds because the man can show his love to his wife by helping her with household duties. The woman can feel loved and pampered, which encourages her to better take care of the family. This can help create a close-knit family, where all members can support each other. Without the help of husbands, wives can feel stressed and overwhelmed with a huge amount of housework. Stress can lead to arguments and conflicts, which are the possible causes of family breakdowns.

(Chia sẻ công việc nhà sẽ giúp củng cố mối quan hệ gia đình vì người đàn ông có thể thể hiện tình yêu của mình với vợ bằng cách giúp cô ấy làm các công việc nhà. Người phụ nữ có thể cảm thấy được yêu thương và chiều chuộng, điều này khuyến khích cô ấy chăm sóc gia đình tốt hơn. Điều này có thể giúp tạo ra một gia đình gắn bó, nơi tất cả các thành viên có thể hỗ trợ lẫn nhau. Nếu không có sự giúp đỡ của các ông chồng, các bà vợ có thể cảm thấy căng thẳng và choáng ngợp với khối lượng công việc khổng lồ. Căng thẳng có thể dẫn đến cãi vã và xung đột, đây là những nguyên nhân có thể dẫn đến đổ vỡ gia đình.)

collocations-ve-chu-de-family-de-bai-3

Đề bài: Sinh viên đại học sống trong trường tốt hơn là sống ở nhà với cha mẹ của họ. Bạn đồng ý hay không đồng ý?

Câu trả lời mẫu có áp dụng collocations: 

When living in schools, children are encouraged to try every possible effort to solve their daily problems. It would help them to become more independent and well-rounded adults in the future. For example, children need to learn how to cook or clean up their room, which is previously usually done by their parents. 

However, without parental guidance and monitoring, some students might take up bad habits or even engage in criminal activities such as game addiction or illegal gambling. It will distract students from learning and bring them failure in life.

(Khi sống ở trường, trẻ em được khuyến khích cố gắng mọi nỗ lực có thể để giải quyết các vấn đề hàng ngày của chúng. Nó sẽ giúp các em trở thành những người trưởng thành độc lập và toàn diện hơn trong tương lai. Ví dụ, trẻ cần học cách nấu ăn hoặc dọn dẹp phòng, điều mà trước đây bố mẹ chúng thường làm.

Tuy nhiên, nếu không có sự hướng dẫn và giám sát của cha mẹ, một số học sinh có thể có thói quen xấu hoặc thậm chí tham gia vào các hoạt động phạm tội như nghiện game hoặc cờ bạc bất hợp pháp. Điều đó sẽ khiến trẻ mất tập trung vào việc học và có thể mang lại thất bại trong cuộc sống.)

Đề 4 – People in many countries are spending less time with their family. What are the reasons, and solutions for this?

Đề bài: Người dân ở nhiều quốc gia đang dành ít thời gian hơn cho gia đình của họ. Lý do và giải pháp của điều này là gì?

Câu trả lời mẫu có áp dụng collocations: 

To deal with rising living costs, many people have to devote their time to work, especially the husbands, who are regarded as the primary breadwinners. This leads to the problem that parents would have less time being with their family. The hectic working schedule can even prevent people from having frequent family trips or having meals together, which can weaken family bonds.

(Để đối phó với chi phí sinh hoạt tăng cao, nhiều người phải dành thời gian cho công việc, đặc biệt là những người chồng, những người được coi là trụ cột chính trong gia đình. Nó dẫn đến vấn đề là cha mẹ sẽ có ít thời gian ở bên gia đình hơn. Lịch trình làm việc bận rộn thậm chí có thể khiến mọi người không thể thường xuyên đi chơi cùng gia đình hoặc dùng bữa cùng nhau, điều này có thể làm suy yếu tình cảm gia đình.)

Xem thêm: 10 collocations theo chủ đề Family trong IELTS Speaking

Tổng kết

Family và Children là những chủ đề khá phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần thi IELTS Writing Task 2. Do đó, qua bài viết này, tác giả mong người học có thể nhận ra được tầm quan trọng của việc sử dụng collocations, cũng như ghi nhớ một số collocations về Family và Children thông dụng. Từ đó, thí sinh có thể áp dụng các collocations trên hợp lí vào các bài thi IELTS Writing Task 2.

Huỳnh Nguyễn Thảo Nhung

Xem thêm: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family

Đánh giá

4.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...