Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng

Trong IELTS Writing Task 2, người học sẽ được yêu cầu viết về những vấn đề diễn ra trong xã hội. Tuy nhiên sẽ có những dạng đề quen thuộc, nhưng cũng có những vấn đề mới lạ. Bài viết này sẽ cung cấp cho người học bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Society nhằm giúp người học có thể bổ sung ý tưởng và từ vựng cho bản thân.
bai mau ielts writing tast 2 chu de society va tu vung

Key takeaways

Đề bài yêu cầu người viết nêu quan điểm đồng ý hoặc không đồng ý với quan điểm sinh viên sống xa nhà sẽ tốt hơn là sống với phụ huynh của họ. Người học có ba hướng để triển khai: đồng ý hoàn toàn, không đồng tình hoàn toàn, đồng ý một phần (trung lập). Trong bài người viết chọn theo hướng trung lập: lý giải lý do bản thân đồng tình và cả không đồng tình.
Một số lý do để củng cố quan điểm

  • Lý do đồng ý: Rèn tính tự lập, giao lưu xã hội, học các kỹ năng mềm.

  • Lý do phản đối: Gánh nặng tài chính, vấn đề về tâm lý, rủi ro về an toàn.

Từ vựng hữu ích người học có thể vận dụng vào bài viết:

  • Danh từ: conviction, independence, majority, ethos, province, dormitory

  • Tính từ: firm, temporary, municipal, detrimental, unfortunate, long-standing, beneficial

  • Động từ: seek

  • Liên từ: whilst

Đề bài

It is better for college students to live far away from home than live at home with their parents. Do you agree or disagree?

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion

Từ khóa: college students, far from home, live with parents

Phân tích yêu cầu: người viết cần phải đưa ra ý kiến có đồng ý hay không với quan điểm của một số người cho rằng việc sinh viên sống xa nhà sẽ tốt hơn là sống với phụ huynh của họ.Với dạng đề này, người viết có thể có 3 cách đi bài như sau:

  1. Đồng ý hoàn toàn với quan điểm rằng việc sinh viên sống xa nhà sẽ tốt hơn ở với gia đình. Người học sẽ ưu tiên liệt kê những lợi ich của việc sống xa nhà.

  2. Hoàn toàn không đồng ý với quan điểm rằng việc sinh viên sống xa nhà sẽ tốt hơn ở với gia đình. Người học sẽ ưu tiên liệt kê những mặt hại của việc sống xa nhà.

  3. Đồng ý một phần và cho rằng đúng là rằng việc sinh viên sống xa nhà sẽ tốt hơn ở với gia đình.; tuy nhiên, vẫn còn những hạn chế và rủi ro khi sống tự lập, xa gia đình mà sinh viên cần phải cân nhắc và đề phòng.

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng theo 3 cách đi bài đã nêu ở trên mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

Reasons for Total Agreement

  1. Independence: Living far away from the safeguarding of parents may help students become more independent and self-reliant.

  2. Gain life skills: Students learn to manage their finances, do household chores, such as cooking.

  3. Develop social skills: They can learn to work and live in harmony if their roommates are strangers.

  4. Improve academic performance: Students, especially those who live on campus, tend to focus on their study more as they reside near their colleges.

  5. Convenience: Students can commute to schools or workplaces faster as they often choose accommodations that could meet their needs.

Reasons for Total Disagreement

  1. Financial Burden: Most college students only have part-time jobs, so living alone could be a challenge as they have to pay for all the utilities and bills.

  2. Homesickness: This may only happen occasionally, but for freshmen, homesickness could adversely affect their academic performance.

  3. Lack of Support: Living far away from home can deprive students of the emotional support from their parents.

  4. Lack of Discipline: Without the supervision of their parents, students may engage in malicious activities.

  5. Diet issues: Students who live far from home will dine at vendors or cheap food stores instead of home-cooked meals, which could harm their health.

Reasons for Partial Agreement

  1. Living with peers: Students who live far from home could minimise homesickness or the sense of loneliness when they have roommates. Additionally, students also have the opportunity to practise social skills.

  2. Independence: Students at this age can learn to make a living on their own and find part-time jobs near their colleges. Furthermore, they can socialise with others.

  3. Financial burden: Living far from home, whether alone or shared, students would still face many issues related to money.

  4. Harm the family bond: Students who study in different areas or countries only visit their parents occasionally, which could have a detrimental influence on the family’s closeness.

Bài viết hoàn chỉnh

There has been a topic of debate as to whether it is better for students to live independently away from their parents whilst studying at university. Although some people agree with this, my firm conviction is that it depends on the culture of the region where the students are from.

This practice is popular in Western-based societies, like the US or the UK. Independence from parents at a young age is largely accepted and encouraged, especially when students reach the age of eighteen and are able to earn a living on their own. A large majority of students seek temporary employment near their school to earn money or gain valuable work experience, while others will spend time participating in university clubs and activities on campus. This element, I believe, is closely linked to their further development and future success.

However, in many Asian countries such as Vietnam, where traditional values of strong family bonds play a significant role in the lives of the youth and the national ethos, I suspect that it could bring more harm than good. It is, however, common for family members to live separately when they are pursuing tertiary education because most universities in Vietnam are located in major or municipal cities. Students from other provinces have to stay in dormitory accommodation or rent a room off campus in order to complete their study. I consider this to have a detrimental impact on family relationships because it can possibly lead to the unfortunate disappearance of the country’s long-standing culture.

In conclusion, I do consider that living close to schools and universities, away from family, is beneficial for a student’s studies, though it can have a significant negative impact on family relationships depending on the student’s cultural background.

Word count: 291

Phân tích từ vựng

Đoạn 1

away from their parents whilst studying at university

  • Loại từ:

    • away: trạng từ

    • from: giới từ

    • their: hạn định từ

    • parents: danh từ

    • whilst: liên từ

    • studying: động từ thể tiếp diễn

    • at: giới từ

    • university: đại học

  • Nghĩa tiếng Anh: are not living with their parents while they are attending university

  • Dịch nghĩa: xa cha mẹ khi đang học đại học

  • Ví dụ: Many students choose to live in dormitories or apartments away from their parents whilst studying at university to gain independence and learn how to manage their own lives. (Nhiều sinh viên chọn sống trong ký túc xá hoặc căn hộ xa cha mẹ trong khi học đại học để có được sự độc lập và học cách quản lý cuộc sống của chính mình.)

whilst

  • Loại từ: liên từ

  • Nghĩa tiếng Anh: during the time that, or at the same time as

  • Dịch nghĩa: trong khi

  • Ví dụ: Some prefer studying in silence, whilst others thrive in a bustling environment. (Một số thích học trong im lặng, trong khi những người khác lại tiến bộ nhiều hơn trong môi trường nhộn nhịp.)

firm

  • Loại từ: tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: not likely to change

  • Dịch nghĩa: vững chắc

  • Ví dụ: Maintaining a firm stance on environmental issues is crucial for sustainable development. (Duy trì lập trường vững chắc về các vấn đề môi trường là rất quan trọng để phát triển bền vững.)

conviction

  • Loại từ: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a strong opinion or belief

  • Dịch nghĩa: niềm tin 

  • Ví dụ: Individuals with a strong conviction for equality often advocate for social justice. (Những cá nhân có niềm tin mạnh mẽ về sự bình đẳng thường ủng hộ công bằng xã hội.)

Đoạn 2

  • earn a living on their own:

    • earn: động từ

    • a : mạo từ

    • living: danh từ

    • on : giới từ

    • their : tính từ sở hữu

    • own: đại từ

    • Nghĩa tiếng Anh: to make money and feed yourself

    • Dịch nghĩa: tự bản thân kiếm sống 

    • Ví dụ: After graduating from college, she decided to move out and earn a living on her own. (Sau khi tốt nghiệp đại học, cô ấy quyết định chuyển ra ngoài và tự kiếm sống.)

  • to earn money or gain valuable work experience:

    • to: giới từ

    • earn: động từ

    • money: danh từ

    • or: liên từ

    • gain: động từ

    • valuable: tính từ

    • work: danh từ

    • experience: danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: make money or have useful skills through working

    • Dịch nghĩa: để kiếm tiền hoặc có được kinh nghiệm làm việc có giá trị

    • Ví dụ: Many students take on part-time jobs to earn money or gain valuable work experience. (Nhiều sinh viên làm việc bán thời gian để kiếm tiền hoặc có được kinh nghiệm làm việc quý giá.)

independence

  • Loại từ: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the ability to live your life without being helped or influenced by other people:

  • Dịch nghĩa: sự độc lập

  • Ví dụ: Cultural independence plays a vital role in preserving a nation's identity. (Độc lập về văn hóa đóng một vai trò quan trọng trong việc giữ gìn bản sắc dân tộc.)

majority

  • Loại từ: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the large number or part of something

  • Dịch nghĩa: phần lớn

  • Ví dụ: The majority of citizens believe in the importance of quality education. (Phần lớn người dân tin vào tầm quan trọng của chất lượng giáo dục.)

seek

  • Loại từ: động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: to try to find or get something

  • Dịch nghĩa: tìm kiếm

  • Ví dụ: Many students seek opportunities for international exposure to broaden their horizons. (Nhiều sinh viên tìm kiếm cơ hội tiếp xúc với quốc tế nhằm mở rộng tầm nhìn của họ.)

temporary 

  • Loại từ: tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: not lasting or needed for very long

  • Dịch nghĩa: tạm thời

  • Ví dụ: Economic downturns often lead to temporary job losses and financial challenges. (Suy thoái kinh tế thường dẫn đến mất việc làm tạm thời và thách thức tài chính.)

Đoạn 3

ethos

  • Loại từ: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the moral ideas and attitudes that belong to a particular group, society or person

  • Dịch nghĩa: tập quán

  • Ví dụ: A society's ethos is shaped by its shared values and cultural heritage. (Tập quán của một xã hội được hình thành bởi các giá trị chung và di sản văn hóa.)

municipal 

  • Loại từ: tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: of or belonging to a town or city

  • Dịch nghĩa: thuộc về thành thị

  • Ví dụ: Municipal governments play a vital role in urban development and infrastructure. (Chính quyền thành phố đóng một vai trò quan trọng trong phát triển đô thị và cơ sở hạ tầng.)

province

  • Loại từ: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: one of the areas that some countries are divided into with its own local government

  • Dịch nghĩa: tỉnh

  • Ví dụ: Efforts to address poverty should not be limited to one province but extended nationwide. (Những nỗ lực giải quyết tình trạng nghèo đói không nên chỉ giới hạn ở một tỉnh mà phải mở rộng ra toàn quốc.)

dormitory 

  • Loại từ: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a large building at a college or university where students live

  • Dịch nghĩa: ký túc xá

  • Ví dụ: Living in a dormitory fosters a sense of community among university students. (Sống trong ký túc xá nuôi dưỡng ý thức cộng đồng giữa các sinh viên đại học.)

detrimental 

  • Loại từ: tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: harmful, causing harm or damage

  • Dịch nghĩa: có hại

  • Ví dụ: Excessive use of plastic has a detrimental impact on the environment. (Việc sử dụng quá nhiều nhựa có tác động tiêu cực đến môi trường.)

unfortunate 

  • Loại từ: tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: unlucky or having bad effects

  • Dịch nghĩa: kém may mắn

  • Ví dụ: The lack of access to education is an unfortunate reality for many underprivileged children. (Việc không được tiếp cận giáo dục là một thực tế đáng tiếc đối với nhiều trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)

long-standing

  • Loại từ: tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: having existed for a long time

  • Dịch nghĩa: trường tồn, lâu dài

  • Ví dụ: Cultural traditions often have a long-standing influence on societal norms. (Truyền thống văn hóa thường có ảnh hưởng lâu dài đến các chuẩn mực xã hội.)

pursuing tertiary education

  • Loại từ:

    • pursuing: đồng từ

    • tertiary: tính từ

    • education: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: attending a college or university program beyond high school

  • Dịch nghĩa: theo học giáo dục đại học

  • Ví dụ: She is currently pursuing tertiary education in the United States. (Hiện tại cô ấy đang theo học giáo dục đại học tại Hoa Kỳ.)

the unfortunate disappearance of the country’s long-standing culture

  • Loại từ

    • the: mạo từ

    • unfortunate: tính từ

    • disappearance: danh từ

    • of: giới từ

    • the: hạn định từ

    • country’s: danh từ

    • long-standing: tính từ

    • culture: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the loss of a nation’s long-established customs and traditions.

  • Dịch nghĩa: sự biến mất đáng tiếc của nền văn hóa lâu đời của đất nước

  • Ví dụ: The unfortunate disappearance of the country’s long-standing culture is a cause for concern among many citizens. (Sự biến mất đáng tiếc của văn hóa lâu đời của một quốc gia là nguyên nhân gây lo lắng cho nhiều công dân.)

Đoạn 4

beneficial 

  • Loại từ: tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: improving a situation; having a helpful or useful effect

  • Dịch nghĩa: có ích

  • Ví dụ: Promoting a healthy lifestyle is beneficial for both individuals and the broader society. (Thúc đẩy một lối sống lành mạnh có lợi cho cả cá nhân và xã hội rộng lớn hơn.)

cultural background

  • Loại từ

    • cultural: adjective

    • background: noun

  • Nghĩa tiếng Anh: the beliefs, customs, and traditions of a particular group of people

  • Dịch: nền văn hóa

  • Ví dụ: Understanding one’s cultural background is important in building a sense of identity. (Hiểu về nền văn hóa của mình là quan trọng trong việc xây dựng một cảm giác nhận thức về bản thân.)

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho người học một bài viết mẫu liên quan đến chủ đề xã hội, đồng thời cung cấp 15 từ vựng hữu ích mà người học có thể thêm vào vốn từ của mình. Độc giả muốn tìm hiểu thêm về IELTS Writing Task 2 và từ vựng có thể tham khảo mục IELTS Writing.


Works Cited

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...