Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm

Chủ đề “Entertainment” là một trong chủ đề thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Writing Task 2. Để làm tốt dạng bài này, thí sinh cần có các ý tưởng và từ vựng xoay quanh chủ đề. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học một Bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Entertainment thuộc chủ đề đi từ các bước phân tích đề bài, lên ý tưởng, viết bài và chọn lọc các từ vựng đáng chú ý.
bai mau ielts writing task 2 chu de entertainment va tu vung ghi diem

Key takeaways

  • Đề bài: Some people think that young people can learn useful skills by playing electronic and computer games. Others argue that people who play electronic and computer games are wasting their time. Discuss both views and give your opinion.

  • Phân tích đề bài: dạng bài Discussion, từ khóa và hướng tiếp cận 

  • Brainstorming ý tưởng cho 3 hướng tiếp cận 

  • Bài mẫu Band 7

  • Một số từ vựng đáng chú ý: Sharpen some important skills, Cultivate their creativity and problem solving skills, Tremendous focus, fast reflexes, a grave detriment, addictive, be exposed to, on a frequent basis, time-consuming.

Topic

Some people think that young people can learn useful skills by playing electronic and computer games. Others argue that people who play electronic and computer games are wasting their time. Discuss both views and give your opinion.

Phân tích đề bài

Dạng đề: Discussion

Từ khóa: young people, learn useful skills, playing electronic and computer games, wasting their time.

Phân tích yêu cầu: người viết cần phải thảo luận tại sao một số người lại tin rằng người trẻ có thể học các kỹ năng hữu ích thông qua chơi trò chơi điện tử và máy tính, và tại sao những người khác lại cho rằng chơi trò chơi điện tử và máy tính lại đang lãng phí thời gian của người trẻ. Sau khi thảo luận xong 2 quan điểm này, người viết cũng cần phải đưa ra quan điểm cá nhân về chủ đề liên quan.Với dạng đề này, người viết có thể có 3 cách đi bài như sau:

  • Thảo luận tại sao một số người lại tin rằng người trẻ có thể học các kỹ năng hữu ích thông qua chơi trò chơi điện tử và máy tính, và tại sao những người khác lại cho rằng chơi trò chơi điện tử và máy tính lại đang lãng phí thời gian của người trẻ. Sau đó, đưa ra ý kiến bản thân ủng hộ quan điểm đầu tiên.

  • Thảo luận tại sao một số người lại tin rằng người trẻ có thể học các kỹ năng hữu ích thông qua chơi trò chơi điện tử và máy tính, và tại sao những người khác lại cho rằng chơi trò chơi điện tử và máy tính lại đang lãng phí thời gian của người trẻ. Sau đó, đưa ra ý kiến bản thân ủng hộ quan điểm thứ hai.

  • Thảo luận tại sao một số người lại tin rằng người trẻ có thể học các kỹ năng hữu ích thông qua chơi trò chơi điện tử và máy tính, và tại sao những người khác lại cho rằng chơi trò chơi điện tử và máy tính lại đang lãng phí thời gian của người trẻ. Sau đó, đưa ra ý kiến bản thân cho rằng ban đầu nên chơi các trò chơi điện tử và máy tính để có được các kỹ năng hữu ích ở mức độ nhất định để tránh chiếm mất thời gian học và hoạt động ngoài trời.

Brainstorming ý tưởng

Sau đây là các ý tưởng theo các cách đi bài đã nêu ở trên mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

Agree with useful Aspects of Playing Electronic and Computer Games:

  • Skill Development:

    • Critical Thinking: Games often require strategic thinking, problem-solving, and decision-making, enhancing critical thinking skills.

    • Tremendous focus and extremely fast reflexes: Action-oriented games with stages can fine motor skills, increase concentration and reflexes

  • Educational Games:

    • Learning Content: Educational games can provide valuable information, helping young people acquire knowledge in an engaging way.

    • Language Skills: Language-based games can contribute to vocabulary and language proficiency.

  • Teamwork and Social Skills:

    • Multiplayer Games: Collaborative gaming encourages teamwork and communication, fostering social skills.

    • Online Communities: Gamers often connect with diverse communities worldwide, expanding social networks.

  • Creativity and Imagination:

    • Open-World Games: Creative games allow players to build and explore, stimulating imagination and creativity.

    • Storytelling Games: Narrative-driven games can enhance storytelling and narrative comprehension skills.

Agree with wasteful Aspects of Playing Electronic and Computer Games:

  • Excessive Screen Time:

    • Health Concerns: Prolonged screen time may lead to physical health issues and sedentary lifestyle problems.

    • Lack of Physical Activity: Games, if not balanced with physical activities, can contribute to a lack of exercise.

  • Addiction and Time Management:

    • Addictive Nature: Some games can be highly addictive, leading to issues like sleep disruption and neglect of responsibilities.

    • Time Management: Excessive gaming may result in poor time management, affecting academic or professional commitments.

    • Some kinds of skills acquired from playing games can also get through other healthier activities such as reading books or participating in sport clubs

  • Alternative:

    • Emphasize that other healthier activities can also help children acquire skills that computer games bring like playing team sports or reading books.

Balanced View

  • Moderation is Key:

    • Emphasize that moderation is crucial, acknowledging that limited gaming can provide benefits without being detrimental.

    • Encourage a balanced approach that combines gaming with other activities for a well-rounded lifestyle.

  • Educational Games:

    • Highlight the existence of educational games designed to teach specific skills, making the argument that not all games are time-wasting.

    • Suggest that discerning choices in gaming content can lead to positive learning outcomes.

  • Parental Guidance:

    • Stress the importance of parental guidance in managing a child's gaming habits.

    • Propose that responsible gaming can coexist with other developmental activities under proper supervision.

Bài mẫu tham khảo

There have been arguments over the possible impacts that computer and electronic games might have on the young. Although there is some truth to the belief that playing games on computers and other electronic devices enhances certain skills, I would side with those who think playing such games is a waste of time.

On the one hand, there are several reasons why some people consider video games as a tool to sharpen some important skills. First, many games, such as science or puzzle games, stimulate young players’ brains and sensitivity, which gives those players an opportunity to cultivate their creativity and problem solving skills. Second, people argue that shooting games, like Counter Strike, require tremendous focus and extremely fast reflexes to complete stages in those games. With reflexes and concentration capability improved, players can demonstrate more effectively daily tasks which specifically require those enhanced skills.

On the other hand, I would argue that spending time on video games is a waste regardless of the possibility of skill development they might offer. Young people are supposed to study properly either at school or at home, to which this form of entertainment is a grave detriment. Those types of games are fun; however, they are addictive at the same time. An excessive amount of time would be used for games if players were exposed to them on a frequent basis. This, consequently, results in the reduction of time for study, which should be people’s top priority at their age. Furthermore, skills sharpened by computer and electronic games can also be acquired by a number of other healthy, educational, and less time-consuming options, such as reading books or participating in sports clubs.

In conclusion, it seems to me that having a few skills enhanced by playing video games cannot justify the fact that it is a waste of time.

Word count: 305

Phân tích các từ vựng đáng chú ý

Đoạn 2

  1. sharpen some important skills:

  • Loại từ: 

    • sharpen : động từ 

    • some: đại từ bất định

    • important: tính từ 

    • skills: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Develop crucial skills to enhance competence and effectiveness.

  • Dịch nghĩa: mài giũa/ phát triển những kỹ năng quan trọng để tăng cường năng lực và hiệu suất.

  • Ví dụ: “Sharpening communication skills is essential for effective collaboration in the workplace.” (Mài giũa kỹ năng giao tiếp là quan trọng để hợp tác hiệu quả tại nơi làm việc.)

  1. Cultivate their creativity and problem-solving skills

  • Loại từ:

    • cultivate: động từ

    • their: tính tử sở hữu

    • and: liên từ 

    • problem-solving: tính từ 

    • creativity, skills: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Foster the development of creativity and problem-solving abilities.

  • Dịch nghĩa: Trau dồi sự sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề.

  • Ví dụ: “Schools should encourage students to actively participate in hands-on projects and collaborative activities to cultivate their creativity and problem-solving skills” (Trường học nên khuyến khích học sinh tích cực tham gia các dự án thực hành và các hoạt động cộng tác để nuôi dưỡng sự sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề của họ.)

  1. Tremendous focus and extremely fast reflexes

  • Loại từ:

    • Tremendous: tính từ 

    • focus: danh từ

    • and: liên từ

    • extremely: trạng từ

    • Fast: tính từ 

    • reflexes: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Intense concentration, lightning-quick responses.

  • Dịch nghĩa: Sự tập trung cao độ và phản xạ cực nhanh

  • Ví dụ: “Gamers showcase tremendous focus and extremely fast reflexes in competitive video games. (Người chơi game thể hiện sự tập trung mạnh mẽ và phản xạ cực kỳ nhanh chóng trong các trận đấu cạnh tranh.)

Đoạn 3

  1. this form of entertainment is a grave detriment

  • Loại từ:

    • this: hạn định từ

    • a: mạo từ

    • grave: tính từ 

    • detriment, form, entertainment: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: This entertainment severely harms; poses serious negative consequences

  • Dịch nghĩa:  Loại hình giải trí này là sự gây hại

  • Ví dụ: “Society must recognize that this form of entertainment is a grave detriment. (Xã hội phải nhận ra rằng hình thức giải trí này là một hại nghiêm trọng.)

  1. players are exposed to them on a frequent basis

  • Loại từ:

    • player: danh từ

    • be: động từ

    • expose: động từ 

    • to : giới từ

    • them: đại từ

    • on: giới từ

    • a: mạo từ

    • frequent: tính từ

    • basis: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: players encounter them regularly; exposed frequently during gameplay.

  • Dịch nghĩa:  Người chơi tiếp xúc với game thường xuyên

  • Ví dụ: “Players are exposed to challenging puzzles on a frequent basis in adventure games. (Người chơi thường xuyên phải giải những câu đố khó trong các trò chơi phiêu lưu.)

  1. healthy, educational and less time consuming options

  • Nghĩa tiếng Anh: Options promoting well-being, learning, and efficiency, requiring minimal time commitment for engagement.

  • Dịch nghĩa: Những sự lựa chọn lành mạnh, mang tính giáo dục và ít tốn thời gian hơn

  • Ví dụ: “Instead of prolonged TV watching, opt for healthy, educational, and less time-consuming hobbies such as gardening. (Thay vì xem TV liên tục, hãy chọn những sở thích lành mạnh, giáo dục và tiết kiệm thời gian như làm vườn.)

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng ghi điểm cho chủ đề Entertainment bằng cách phân tích đề bài, lên ý tưởng, viết bài và chọn lọc các từ vựng đáng chú ý. Tác giả hy vọng người học có thể hiểu được cách làm dạng bài Discussion, áp dụng các ý tưởng và từ vựng vào quá trình ôn luyện để có kết quả tốt nhất cho kì thi IELTS.


Nguồn tham khảo:

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...