Banner background

4 bước hoàn thiện bài IELTS Writing Task 1 dạng biểu đồ so sánh

Bài viết giới thiệu bản chất và mục đích của một bài viết Task 1 và các bước để viết bài IELTS Writing Task 1 dạng biểu đồ so sánh.
4 buoc hoan thien bai ielts writing task 1 dang bieu do so sanh

Bài thi IELTS Writing task 1 có thể được chia thành bốn dạng bài lớn, bao gồm: 

  1. Time Charts (Biểu đồ đưa ra sự thay đổi theo thời gian của các đối tượng)

  2. Comparison Charts (Biểu đồ đưa ra sự so sánh tương quan giữa các đối tượng ở một hay số lĩnh vực nhất định)

  3. Maps (Biểu đồ so sánh một địa điểm ở hai thời điểm khác nhau)

  4. Process (Biểu đồ trình bày một quy trình sản xuất hay tự nhiên) 

Thời gian dành cho phần thi task 1 khá ngắn và thí sinh được khuyến khích dành 20 phút trên tổng thời gian là 60 phút để hoàn thành bài viết task 1.

Vấn đề mà nhiều thí sinh gặp phải trong phần Task 1 bao gồm việc không nắm rõ được bản chất của một bài viết ở phần này, đồng thời không có sự sắp xếp hợp lý các thông tin, từ đó ảnh hưởng nhiều đến các tiêu chí chấm điểm, đặc biệt là tiêu chí Task Achievement trong IELTS Writing task 1. Bài viết dưới đây trước hết sẽ nêu ngắn gọn về bản chất và mục đích của một bài viết task 1, rồi dựa vào đó để đưa ra các bước làm bài phù hợp.

Định nghĩa biểu đồ so sánh

Định nghĩa

Dạng biểu đồ so sánh có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn: biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ cột chồng, biểu đồ miền, biểu đồ tròn, vv…

Biểu đồ đưa ra sự so sánh tương quan của các đối tượng ở một hay nhiều lĩnh vực, tại một thời gian cố định hay đôi khi không có điểm thời gian nào được đề cập. Trong khi đó, ở dạng bài Time Charts, các thông tin biểu diễn số liệu sẽ có sự thay đổi (tăng lên, giảm xuống hoặc giữ nguyên) qua các năm mà đề bài đề cập.

Cùng xét hai ví dụ sau đây để nhận biết sự khác biệt ở hai dạng bài này 

Biểu đồ 1

cac-buoc-phan-tich-va-lam-bai-writing-task-1-dang-bieu-do-so-sanh-bieu-do-1

Biểu đồ 2

The table below shows the waste production (in millions of tonnes) in 6 countries.

cac-buoc-phan-tich-va-lam-bai-writing-task-1-dang-bieu-do-so-sanh-bieu-do-2

Tuy cả hai biểu đồ đều là dạng Table trong IELTS Writing task 1 (trình bày số liệu thông qua bảng biểu), sự khác nhau ở chúng nằm ở thời điểm khảo sát đề bài đưa ra. Với biểu đồ 1, thời điểm khảo sát chỉ ở một năm duy nhất là 2002. Tuy nhiên ở biểu đồ 2, thời điểm khảo sát là từ năm 1980 tới năm 2000. Vì vậy, các biểu đồ chứa một thời điểm khảo sát, hoặc đôi khi không có thời gian cụ thể, sẽ thuộc dạng biểu đồ so sánh, và điều ngược lại sẽ đúng cho biểu đồ thời gian (Time Charts).

Bản chất

Bản chất của một bài viết IELTS Writing task 1 nói chung, và biểu đồ dạng so sánh nói riêng, là một bài viết dạng miêu tả (descriptive), vì thế, biểu đồ so sánh sẽ chứa các đặc điểm của một đoạn văn miêu tả.

  • Về mục đích: Một đoạn văn miêu tả – (Descriptive Paragraph) - dạng biểu đồ so sánh trong IELTS Writing task 1 cần cung cấp cho người đọc cái nhìn chính xác, tổng quan và chi tiết về đối tượng đang được miêu tả.

  • Về trình tự mô tả: Khi xác định hướng tiếp cận miêu tả, người viết có thể sử dụng các cách tiếp cận như: từ khái quát đến chi tiết, từ trên xuống dưới hoặc từ dưới lên trên, hoặc từ các góc độ khác nhau. Đối với bài viết IELTS Writing task 1, cách tiếp cận phổ biến nhất là từ khái quát đến chi tiết và đây cũng sẽ là cách được sử dụng xuyên suốt bài viết này.

Kỹ năng

Để làm tốt dạng biểu đồ so sánh, thí sinh cần các kỹ năng và kiến thức sau:

  1. Kỹ năng quan sát: để có thể hiểu và liên kết được các thông tin được đưa ra

  2. Kỹ năng nhận định: để có thể xác định cách tiếp cận trong việc miêu tả biểu đồ và sắp xếp các thông tin một cách hợp lý để người đọc dễ dàng hình dung đối tượng đang được miêu tả.

  3. Vốn từ vựng so sánh: đặc biệt là các từ vựng đặc thù dùng để đưa ra sự tương quan giữa các số liệu; thí sinh cần có vốn từ vựng rộng để tạo sự linh hoạt và rõ ràng, chính xác trong miêu tả biểu đồ so sánh

Người đọc có thể tham khảo thêm về đoạn văn miêu tả và ứng dụng trong IELTS Writing task 1.

Bốn bước để viết một bài phân tích biểu đồ dạng so sánh 

Bước

Mục đích

Thời gian giới hạn

Bước 1

Đọc hiểu biểu đồ và viết phần mở bài 

1-2 phút

Bước 2

Xác định các đặc điểm chính và viết phần tổng quan

5 phút 

Bước 3

Lựa chọn ngôn ngữ và cấu trúc cho thân bài

3 phút

Bước 4

Nhóm số liệu vào hai đoạn thân bài dựa trên sự tương quan giữa các đối tượng

10 phút

Để giúp người đọc nắm rõ và vận dụng thuần thục các bước viết dạng biểu đồ so sánh, tác giả sẽ phân tích một đề bài cụ thể dưới đây: 

Đề bài: The chart below shows information about students studying in six main subjects at a US university in 2010 (Tạm dịch: Biểu đồ dưới đây cho thấy thông tin về học sinh học sáu môn chính tại một trường đại học ở Mỹ vào năm 2010.)

Đề bài chỉ đề cập một thời điểm khảo sát là năm 2010. Vì vậy, biểu đồ cột đôi dưới đây thuộc dạng bài Biểu đồ dạng so sánh. 

Biểu đồ 3

cac-buoc-phan-tich-va-lam-bai-writing-task-1-dang-bieu-do-so-sanh-bieu-do-3

Bước 1: Đọc hiểu biểu đồ và viết phần mở bài 

Phần mở bài là phần đầu tiên trong bài miêu tả biểu đồ ở IELTS Writing task 1. Căn cứ vào nội dung của một bài viết miêu tả, đoạn mở đầu cần phải cho người đọc thấy được nội dung chính của đối tượng đang được miêu tả, hay ở đây là nội dung chính trong biểu đồ. Trong tất cả các biểu đồ, dù ở dạng nào, luôn có 3 nhóm thông tin chính như sau:

  • What (Số liệu trong hình thể hiện nội dung gì?)

  • Where (Số liệu trong hình được lấy ở đâu?)

  • When (Số liệu được đưa ra vào thời điểm nào?)

Thí sinh không sao chép lại đề bài và phải paraphrase (diễn giải lại) phần mở bài này, do hai nguyên nhân sau:

  • Thứ nhất, phần thi IELTS Writing dùng để kiểm tra năng lực ngôn ngữ viết của thí sinh. Việc viết lại đề bài cho sẵn (không phải ngôn từ của thi sinh) sẽ khiến người chấm khó đánh giá năng lực của người dự thi.

  • Thứ hai, câu sao chép từ đề bài sẽ không được tính vào tổng số chữ của bài thi. 

Ba nhóm thông tin cần phân tích cụ thể: 

  • What is the subject? the number of students studying in six main subjects

  • Where the information is collected? at a US university

  • What time is given? in 2010

 Tạm dịch: Đối tượng được đề bài so sánh là gì? Số lượng học sinh học 6 môn học chính.

Thông tin này nên được paraphrase. Lưu ý khi paraphrase, người viết nên tra từ điển rõ ràng các cụm từ thay thế để giữ nguyên ý nghĩa của câu đề bài.

Đối tượng trong các dạng bài so sánh thông thường sẽ xoay quanh các nhóm dưới đây

– the number of + N (plural – số nhiều) + which/who + V 

– the amount of + N (uncountable- danh từ không đếm được)

– the percentage/proportion of + N (số liệu là phần trăm)

  • Số liệu được thu thập tại đâu? Một trường đại học của Mỹ. Không nên paraphrase loại thông tin này vì đây thường là danh từ riêng, và rất ít khi được thay thế bằng các loại danh từ khác với ý nghĩa tương tự.

  • Thời gian khảo sát? Năm 2010 (một thời điểm duy nhất)

Từ bốn câu hỏi phía trên, người viết có thể tiến hành viết mở bài dựa theo công thức sau:

The given (s)

….

Loại biểu đồ

illustrate(s)

show(s)

cho thấy

WHAT + WHERE + WHEN


Đối tượng + địa điểm + thời gian khảo sát

Dựa vào bảng trên, câu mở bài cho bài mẫu có thể được viết như sau:

⇒ The given chart illustrates the number of students choosing six main subjects at a U.S university in 2010.

Bước 2: Viết phần tổng quan

Sau khi cung cấp cho người đọc nội dung chính của biểu đồ, thí sinh cần cho họ một cái nhìn tổng quan về biểu đồ bằng cách nêu ra những đặc điểm nổi bật thông qua phần overview. Một đoạn overview tốt có thể được hiểu là đoạn văn giúp cho người đọc hình dung ra được hình dáng của biểu đồ mà không cần phải nhìn vào biểu đồ đó.

Để làm được điều này, người viết nên quan sát các trục ngang, trục dọc, phần chú thích số liệu để rút ra được các đặc điểm chính. Ví dụ với biểu đồ 3, các loại đối tượng nên đề cập tới trong phần tổng quan bao gồm: các môn học; sinh viên nam và nữ.

→ Chính vì thế, để viết phần tổng quan của dạng bài so sánh, có hai loại thông tin phổ biến người viết ở hai trình độ từ 5.0 đến 6.0 nên lưu ý:

  • Thứ nhất: Số liệu lớn nhất (hoặc nhỏ nhất) thuộc về các đối tượng nào

  • Thứ hai: Đặc điểm chính, nổi bật sự tương quan giữa các đối tượng

Xem thêm: Ứng dụng cách phân tích thông tin biểu đồ trong viết Overview IELTS Writing Task 1

Dựa vào biểu đồ 3, có thể rút ra các thông tin như sau:

Thứ nhất

  • Số liệu cao nhất thuộc về môn finance 

  • Số liệu thấp nhấp thuộc về môn engineering 

Thứ hai 

  • Sự chênh lệch lớn nhất giữa số lượng sinh viên nữ và nam được thấy ở môn mathematics.

Từ đó, phần tổng quan có thể được viết như sau:

Overall, it is clear that finance was the most popular subject among both genders in 2010, while the opposite was true for engineering. In addition, the biggest difference was seen in the number of males and females enrolling in mathematics courses.

Bước 3: Lựa chọn ngôn ngữ thích hợp cho hai đoạn thân bài

Về bản chất, tất cả các biểu đồ dù nhiều hay ít số liệu đề sẽ chỉ xoay quanh một vài nhóm dối tượng miêu tả cụ thể (thường từ 4 nhóm trở xuống). Nhiệm vụ tiếp theo của người viết là phải xác định xem có những nhóm đối tượng nào được nhắc đến. Với biểu đồ 3 như trên, có những nhóm đối tượng được nhắc đến như sau: số liệu về sinh viên; giới tính của sinh viên; các ngành học.

Chính vì thế, người học có thể liệt kê một số cấu trúc so sánh trong IELTS Writing, dựa trên các loại đối tượng trên như sau: 

The figure for A

Số liệu của A

Linking devices + The figure for B

Từ nối + số liệu của B

The number of/percentage A was + [Data]

The number of males studying accounting was 170 students

, as opposed to + Noun phrase

, as opposed to 200 for females.

There + be +  [Data] + which/who + Verb

There were 170 male students studying accounting

, compared to + Noun phrase

, compared to 200 for females.

[Data] + Verb 

170 male students chose accounting as their main subject

, higher/lower than the figure for B with [Data]

, higher than the figure for females with 200 students.

[Subject] + [Suitable Verb] 

  • Accounting courses had 170 male students enrolled.

  • The university recorded 170 male students choosing accounting.

,while | whereas [Subject] + [Verb]

, while nearly 200 females chose this course.

Bước 4: Nhóm số liệu vào hai đoạn thân bài dựa trên sự tương quan giữa các đối tượng 

Sau khi đã cho người đọc thấy được nội dung chính của biểu đồ ở phần mở bài, giúp họ hình dung được hình dáng của biểu đồ ở phần overview, thí sinh cần cho người đọc nắm được chi tiết các số liệu nổi bật thông qua 2 đoạn thân bài.

Để trình bày các đoạn văn miêu tả, về nội dung, người viết nên đọc và phân tích kĩ thông tin, để đưa một sự sắp xếp logic hợp lí cho hai đoạn văn. Về hình thức, thí sinh lưu ý phân chia nội dung mô tả ở hai đoạn phần thân bài đều nhau nhằm tạo sự cân đối về thông tin.

Với dạng biểu đồ so sánh, người viết có thể nhóm thông tin dựa trên sự tương đồng, hay tương phản về số liệu. Ví dụ, với biểu đồ 3, có thể dễ dàng nhận thấy môn Finance và Engineering có số lượng sinh viên đăng kí là tương tự. Chính vì thế, việc xếp chúng vào cũng đoạn thân bài sẽ tạo một mạch văn trơn tru và hợp lí. 

Dù theo trình tự nào, việc đề cập đến tất cả các đối tượng trong bài là vô cùng cần thiết, vì điều đó giúp người đọc có được cái nhìn chi tiết nhất về một biểu đồ mô tả. Chẳng hạn, với bài mẫu này, điểm số của người viết sẽ bị ảnh hưởng nếu không đề cập đầy đủ 6 môn học và sinh viên ở cả hai giới tính. 

Dưới đây là một trong những cách nhóm thông tin cho bài mẫu IELTS Writing task 1. Người học hoàn toàn có thể đưa ra các sự sắp xếp khác, miễn là giúp bài viết có sự liên kết logic nhất định giữa các thông tin, tránh liệt kê tất cả các số liệu một cách máy móc. 

Đoạn thân bài 1

– Finance: số liệu giống nhau cho nam và nữ

– Accounting, Marketing: số lượng nữ lớn hơn số lượng nam

Dựa vào bảng các cấu trúc đã thành lập ở bước 3 và việc nhóm số liệu ở bước 4, người viết có thể thành lập đoạn thân bài như sau:

Finance courses had an equal number of males and females, with approximately 230 students. The numbers of males and females who studied accounting were relatively smaller, with 170 and 200 students, respectively. Similarly, the number of female students choosing marketing (about 120 students) was also higher than that of males in the same class (about 80 students).

Đoạn thân bài 2

Mathematics, Economics: số lượng nam sinh viên lớn hơn nữ sinh viên

Engineering: môn học ít người đăng kí nhất ở cả nam và nữ

Dựa vào bảng các cấu trúc đã thành lập ở bước 3 và việc nhóm số liệu ở bước 4, người viết có thể thành lập đoạn thân bài như sau:

The second most popular subject among males was mathematics, with 200 students, whereas the number of females choosing this subject was significantly lower with just nearly 60 students. In addition, 150 males chose economics, two times higher than the figure for females. Finally, this university recorded the smallest number of students in Engineering courses, just around 50 students for both genders. 

Nhận xét: Với người học trình độ Intermediate hoặc Advanced, việc xây dựng một dàn bài hợp lí, phân tích thông tin đầy đủ, và sử dụng ngôn ngữ chính xác nên được ưu tiên hàng đầu, để đạt được điểm số mong muốn. Chính vì thế, trong quá trình viết bài, người viết không nên quá đặt nặng việc sử dụng lặp một số cụm từ vựng hay cấu trúc ngữ pháp. 

Xem thêm: Các bước phân tích và lập dàn bài dạng biểu đồ trong IELTS Writing Task 1

Như vậy, một bài viết IELTS Writing task 1 hoàn chỉnh bao gồm ba phần: mở bài, tổng quan và hai đoạn thân bài có thể được viết như dưới đây: 

The given chart illustrates the number of students choosing six main subjects at a U.S university in 2010.

Overall, it is clear that finance was the most popular subject among both genders in 2010, while the opposite was true for engineering. In addition, the biggest difference was seen in the quantity of males and females enrolling in mathematics courses.

Finance courses had an equal number of males and females, with approximately 230 students. The numbers of males and females who studied accounting were relatively smaller, with 170 and 200 students, respectively. Similarly, the number of female students opting for marketing (about 120 students) was also higher than that of males in the same class (about 80 students).

The second most popular subject among males was mathematics, with 200 students, whereas the number of females choosing this subject was significantly lower with just nearly 60 students. In addition, 150 males chose economics, two times higher than the figure for females. Finally, this university recorded the smallest number of students in Engineering courses, just around 50 students for both genders. – 178 words

Xem thêm: Các lỗi về thì thường gặp trong bài thi IELTS

Tổng kết

Như vậy, để làm tốt ở một bài viết dạng biểu đồ so sánh, người học trước tiên cần nắm rõ bản chất của một đoạn văn mô tả, để từ đó nắm được các yêu cầu cơ bản và đặc trưng ở dạng bài này. Chính vì thế, để phân tích và viết một bài biểu đồ so sánh trong Task 1 hiệu quả, người viết nói chung, và đặc biệt người học trình độ Intermediate và Advanced nói riêng, cần lưu ý bốn bước sau:

  • Phân tích đề bài và viết phần mở đầu

  • Xác định đặc điểm chính để viết phần tổng quan

  • Chọn lọc ngôn ngữ phù hợp

  • Nhóm thông tin vào hai đoạn thân bài dựa trên sự tương quan giữa các đối tượng.

Ngoài việc nắm rõ các bước phân tích, người viết cũng cần luyện tập viết thường xuyên để hoàn thành bài viết trong thời gian tối ưu nhất.

Trần Thị Tuyết Trâm

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...