Banner background

Từ vựng về các loại tội phạm trong tiếng Anh kèm mẫu câu và hội thoại

Bài viết giới thiệu các thuật ngữ quan trọng về các loại tội phạm trong tiếng Anh, giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn trong giao tiếp và đời sống.
tu vung ve cac loai toi pham trong tieng anh kem mau cau va hoi thoai

Key takeaways

  • Trong tiếng Anh, “tội phạm” thường được diễn đạt bằng từ “crime”

  • Các từ vựng về tội phạm trong tiếng Anh: crime, offense, felony,…

  • Các thuật ngữ về tội phạm và pháp luật trong tiếng Anh: abduction, affray, custody,…

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe về các loại tội phạm qua tin tức, phim ảnh hay sách báo. Việc hiểu rõ từ vựng tiếng Anh về chủ đề này không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn hỗ trợ trong giao tiếp và học tập. Bài viết này sẽ giới thiệu những thuật ngữ quan trọng liên quan đến các loại tội phạm trong tiếng Anh, các loại tội phạm phổ biến và cách sử dụng trong thực tế. Qua đó, người học sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về cách diễn đạt chủ đề này một cách chính xác và tự nhiên.

Cách diễn đạt “tội phạm” trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “tội phạm” thường được diễn đạt bằng từ “crime” (danh từ) và “criminal” (danh từ hoặc tính từ).

  • Crime: Chỉ hành vi vi phạm pháp luật, có thể là tội nhẹ hoặc tội nghiêm trọng.

    • Ví dụ:

      • The rate of violent crime has increased in recent years. (Tỷ lệ tội phạm bạo lực đã gia tăng trong những năm gần đây.)

      • Petty crime, such as shoplifting, is common in big cities. (Các tội nhẹ, như trộm vặt trong cửa hàng, khá phổ biến ở các thành phố lớn.)

  • Criminal:

    • Danh từ: Chỉ một người phạm tội.

      • Ví dụ: The police finally caught the criminal who robbed the bank. (Cảnh sát cuối cùng đã bắt được tên tội phạm cướp ngân hàng.)

    • Tính từ: Liên quan đến tội phạm.

      • Ví dụ: He was involved in criminal activities. (Anh ta có liên quan đến các hoạt động phạm tội.)

Tội phạm tiếng Anh là gì?

Ngoài ra, một số thuật ngữ khác cũng thường được sử dụng:

  • Offense (hành vi vi phạm, có thể là vi phạm luật hoặc đạo đức)

    • Ví dụ: Driving without a license is a serious offense. (Lái xe không có bằng là một hành vi vi phạm nghiêm trọng.)

  • Felony (trọng tội, thường bị phạt tù dài hạn)

    • Ví dụ: Murder is considered a felony in all countries. (Giết người được coi là trọng tội ở tất cả các quốc gia.)

Từ vựng về các loại tội phạm trong tiếng Anh

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Crime

Noun

/kraɪm/

Tội phạm

Offense

Noun

/əˈfɛns/

Hành vi phạm tội

Felony

Noun

/ˈfɛləni/

Trọng tội

Misdemeanor

Noun

/ˌmɪsdɪˈmiːnər/

Khinh tội

Homicide

Noun

/ˈhɒmɪsaɪd/

Hành vi giết người

Murder

Noun

/ˈmɜːrdər/

Giết người

Manslaughter

Noun

/ˈmænˌslɔːtər/

Ngộ sát

Assault

Noun/Verb

/əˈsɔːlt/

Hành hung, tấn công

Battery

Noun

/ˈbætəri/

Cố ý gây thương tích

Domestic violence

Noun

/dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/

Bạo lực gia đình

Theft

Noun

/θɛft/

Trộm cắp

Robbery

Noun

/ˈrɒbəri/

Cướp

Burglary

Noun

/ˈbɜːrɡləri/

Trộm đột nhập

Larceny

Noun

/ˈlɑːrsəni/

Trộm cắp tài sản

Fraud

Noun

/frɔːd/

Lừa đảo

Embezzlement

Noun

/ɪmˈbɛzlmənt/

Tham ô

Bribery

Noun

/ˈbraɪbəri/

Hối lộ

Blackmail

Noun/Verb

/ˈblækmeɪl/

Tống tiền

Extortion

Noun

/ɪkˈstɔːrʃən/

Cưỡng đoạt tài sản

Corruption

Noun

/kəˈrʌpʃən/

Tham nhũng

Kidnapping

Noun

/ˈkɪdnæpɪŋ/

Bắt cóc

Human trafficking

Noun

/ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/

Buôn người

Drug trafficking

Noun

/drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/

Buôn bán ma túy

Smuggling

Noun

/ˈsmʌɡlɪŋ/

Buôn lậu

Money laundering

Noun

/ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/

Rửa tiền

Vandalism

Noun

/ˈvændəlɪzəm/

Phá hoại tài sản

Arson

Noun

/ˈɑːrsən/

Phóng hỏa

Stalking

Noun

/ˈstɔːkɪŋ/

Rình rập, theo dõi

Harassment

Noun

/həˈræsmənt/

Quấy rối

Cybercrime

Noun

/ˈsaɪbərkraɪm/

Tội phạm mạng

Identity theft

Noun

/aɪˈdɛntɪti θɛft/

Ăn cắp danh tính

Hacking

Noun

/ˈhækɪŋ/

Tấn công mạng

Piracy

Noun

/ˈpaɪrəsi/

Vi phạm bản quyền

Forgery

Noun

/ˈfɔːrdʒəri/

Giả mạo giấy tờ

Counterfeiting

Noun

/ˈkaʊntərˌfɪtɪŋ/

Làm giả tiền hoặc hàng hóa

Trespassing

Noun

/ˈtrɛspæsɪŋ/

Xâm phạm trái phép

Poaching

Noun

/ˈpoʊtʃɪŋ/

Săn trộm động vật hoang dã

Prostitution

Noun

/ˌprɒstɪˈtjuːʃən/

Mại dâm

Bigamy

Noun

/ˈbɪɡəmi/

Đa thê hoặc đa phu

Child abuse

Noun

/tʃaɪld əˈbjuːs/

Lạm dụng trẻ em

Domestic abuse

Noun

/dəˈmɛstɪk əˈbjuːs/

Lạm dụng gia đình

Hate crime

Noun

/heɪt kraɪm/

Tội phạm do thù ghét

Terrorism

Noun

/ˈtɛrəˌrɪzəm/

Khủng bố

Espionage

Noun

/ˈɛspɪənɑːʒ/

Gián điệp

Conspiracy

Noun

/kənˈspɪrəsi/

Âm mưu phạm tội

Perjury

Noun

/ˈpɜːrdʒəri/

Khai man trước tòa

Obstruction of justice

Noun

/əbˈstrʌkʃən əv ˈdʒʌstɪs/

Cản trở công lý

Disorderly conduct

Noun

/dɪsˈɔːrdərli ˈkɒndʌkt/

Gây rối trật tự công cộng

Reckless driving

Noun

/ˈrɛkləs ˈdraɪvɪŋ/

Lái xe ẩu

Joyriding

Noun

/ˈdʒɔɪˌraɪdɪŋ/

Lái xe trộm mà không có ý định giữ

Hit and run

Noun

/hɪt ənd rʌn/

Gây tai nạn rồi bỏ trốn

Mugging

Noun

/ˈmʌɡɪŋ/

Cướp giật

Looting

Noun

/ˈluːtɪŋ/

Cướp bóc (trong bạo loạn)

Shoplifting

Noun

/ˈʃɒpˌlɪftɪŋ/

Trộm cắp vặt trong cửa hàng

Sextortion

Noun

/sɛkˈstɔːrʃən/

Tống tiền bằng hình ảnh nhạy cảm

Tội phạm

Các thuật ngữ về tội phạm và pháp luật trong tiếng Anh

Thuật ngữ về tội phạm

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Abduction

/æbˈdʌk.ʃən/

Bắt cóc

Affray

/əˈfreɪ/

Ẩu đả nơi công cộng

Battery

/ˈbæt.ər.i/

Bạo hành

Bootlegging

/ˈbuːtˌleɡ.ɪŋ/

Buôn lậu rượu

Child neglect

/tʃaɪld nɪˈɡlekt/

Bỏ bê trẻ em

Counterfeit

/ˈkaʊn.tə.fɪt/

Làm giả

Defamation

/ˌdef.əˈmeɪ.ʃən/

Vu khống

Domestic abuse

/dəˈmes.tɪk əˈbjuːs/

Bạo hành gia đình

Extortion

/ɪkˈstɔːr.ʃən/

Tống tiền

Hate crime

/heɪt kraɪm/

Tội phạm thù hận

Hit and run

/hɪt ænd rʌn/

Gây tai nạn rồi bỏ trốn

Hooliganism

/ˈhuː.lɪ.ɡən.ɪ.zəm/

Côn đồ, gây rối

Identity theft

/aɪˈden.tɪ.ti θeft/

Đánh cắp danh tính

Insider trading

/ɪnˌsaɪ.dər ˈtreɪ.dɪŋ/

Giao dịch nội gián

Libel

/ˈlaɪ.bəl/

Bôi nhọ (trên văn bản)

Littering

/ˈlɪt.ər.ɪŋ/

Xả rác bừa bãi

Looting

/ˈluː.tɪŋ/

Hôi của

Obstruction of justice

/əbˈstrʌk.ʃən ʌv ˈdʒʌs.tɪs/

Cản trở công lý

Perjury

/ˈpɜː.dʒər.i/

Khai man trước tòa

Pilfering

/ˈpɪl.fər.ɪŋ/

Ăn cắp vặt

Racketeering

/ˌræk.ɪˈtɪə.rɪŋ/

Tội phạm có tổ chức

Reckless driving

/ˈrek.ləs ˈdraɪ.vɪŋ/

Lái xe ẩu

Slander

/ˈslæn.dər/

Vu khống (bằng lời nói)

Trespassing

/ˈtres.pəs.ɪŋ/

Xâm phạm tài sản người khác

Vagrancy

/ˈveɪ.ɡrn.si/

Lang thang (không có nơi cư trú hợp pháp)

Thuật ngữ về pháp luật

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Acquittal

/əˈkwɪt.əl/

Sự tha bổng

Adjudication

/əˌdʒuː.dɪˈkeɪ.ʃən/

Phán quyết

Affidavit

/ˌæf.ɪˈdeɪ.vɪt/

Bản khai có tuyên thệ

Appeal

/əˈpiːl/

Kháng cáo

Arraignment

/əˈreɪn.mənt/

Buổi luận tội

Bail

/beɪl/

Tiền bảo lãnh

Capital punishment

/ˈkæp.ɪ.təl/ ˈpʌn.ɪʃ.mənt/

Án tử hình

Clemency

/ˈklem.ən.si/

Khoan hồng

Custody

/ˈkʌs.tə.di/

Tạm giam

Defendant

/dɪˈfen.dənt/

Bị cáo

Due process

/djuː ˈprəʊ.ses/

Quy trình tố tụng hợp pháp

Felony

/ˈfel.ə.ni/

Trọng tội

Grand jury

/ɡrænd ˈdʒʊə.ri/

Đại bồi thẩm đoàn

Hearing

/ˈhɪə.rɪŋ/

Phiên điều trần

Indictment

/ɪnˈdaɪt.mənt/

Bản cáo trạng

Injunction

/ɪnˈdʒʌŋk.ʃən/

Lệnh cấm

Jury

/ˈdʒʊə.ri/

Bồi thẩm đoàn

Litigation

/ˌlɪt.ɪˈɡeɪ.ʃən/

Việc kiện tụng

Misdemeanor

/ˌmɪs.dɪˈmiː.nər/

Tội nhẹ

Parole

/pəˈrəʊl/

Tạm tha có điều kiện

Plea bargain

/pliː ˈbɑː.ɡɪn/

Thỏa thuận nhận tội

Prosecution

/ˌprɒs.ɪˈkjuː.ʃən/

Sự truy tố

Retribution

/ˌret.rɪˈbjuː.ʃən/

Sự trừng phạt

Statute

/ˈstætʃ.uːt/

Đạo luật

Subpoena

/səˈpiː.nə/

Trát đòi hầu tòa

Testimony

/ˈtes.tɪ.mən.i/

Lời khai

Verdict

/ˈvɜː.dɪkt/

Phán quyết

Warrant

/ˈwɒr.ənt/

Lệnh bắt giữ hoặc khám xét

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật hình sự phổ biến

Đoạn hội thoại về các loại tội phạm trong tiếng Anh

Hội thoại về tội phạm trong thành phố

Characters (Nhân vật):

  • David – A journalist (Nhà báo)

  • Emily – A police officer (Cảnh sát)

David: Hi, Emily. Thanks for agreeing to this interview. Today, I’d like to talk about different types of crimes and how they affect our city.
(David: Chào Emily. Cảm ơn bạn đã đồng ý tham gia cuộc phỏng vấn này. Hôm nay, tôi muốn nói về các loại tội phạm và tác động của chúng đến thành phố của chúng ta.)

Emily: Sure, David. Crime is a big issue in every city. We deal with various crimes every day, from petty theft to serious offenses.
(Emily: Tất nhiên rồi, David. Tội phạm là một vấn đề lớn ở mọi thành phố. Chúng tôi xử lý nhiều loại tội phạm mỗi ngày, từ trộm cắp vặt đến những hành vi phạm tội nghiêm trọng.)

David: Let’s start with property crimes. I’ve heard that burglary and vandalism are quite common.
(David: Hãy bắt đầu với các tội phạm liên quan đến tài sản. Tôi nghe nói trộm đột nhập và phá hoại tài sản khá phổ biến.)

Emily: That’s correct. Burglary, or breaking into someone’s home to steal valuables, is a major concern. Vandalism, which includes graffiti and destruction of property, is also an issue.
(Emily: Đúng vậy. Trộm đột nhập, hay xâm nhập vào nhà ai đó để lấy trộm tài sản có giá trị, là một vấn đề lớn. Phá hoại tài sản, bao gồm vẽ bậy và hủy hoại tài sản, cũng là một vấn đề đáng lo ngại.)

David: How about violent crimes? Have there been many cases of assault or robbery recently?
(David: Còn các tội phạm bạo lực thì sao? Gần đây có nhiều vụ hành hung hoặc cướp giật không?)

Emily: Unfortunately, yes. Assault, which involves physically attacking someone, happens in disputes. Robbery, where criminals use force to steal, usually occurs in isolated areas.
(Emily: Đáng tiếc là có. Hành hung, liên quan đến việc tấn công ai đó về thể chất, thường xảy ra trong các vụ tranh cãi. Cướp giật, khi tội phạm sử dụng vũ lực để cướp tài sản, thường xảy ra ở những khu vực vắng vẻ.)

David: Cybercrime is also rising. What’s your opinion on online fraud and identity theft?
(David: Tội phạm mạng cũng đang gia tăng. Bạn nghĩ sao về lừa đảo trực tuyếnđánh cắp danh tính?)

Emily: It’s a serious problem. Online fraud, such as phishing scams and fake shopping websites, tricks people into giving away personal information. Identity theft is when someone steals another person’s details to commit fraud.
(Emily: Đây là một vấn đề nghiêm trọng. Lừa đảo trực tuyến, như lừa đảo qua email và trang web mua sắm giả mạo, khiến nạn nhân tiết lộ thông tin cá nhân. Đánh cắp danh tính là khi ai đó lấy thông tin của người khác để thực hiện hành vi gian lận.)

David: Are drug-related crimes also a big concern?
(David: Các tội phạm liên quan đến ma túy cũng là một vấn đề lớn phải không?)

Emily: Absolutely. Drug trafficking and drug possession are common offenses. The police work hard to arrest dealers and prevent drug abuse.
(Emily: Đúng vậy. Buôn bán và tàng trữ ma túy là những tội danh phổ biến. Cảnh sát làm việc chăm chỉ để bắt giữ những kẻ buôn bán ma túy và ngăn chặn việc lạm dụng chất kích thích.)

David: What measures are being taken to reduce crime in our city?
(David: Những biện pháp nào đang được thực hiện để giảm tội phạm trong thành phố của chúng ta?)

Emily: We’re increasing police patrols, improving street lighting, and encouraging citizens to report suspicious activities. Education and community programs also help prevent crime.
(Emily: Chúng tôi đang tăng cường tuần tra, cải thiện hệ thống chiếu sáng đường phố và khuyến khích người dân báo cáo các hoạt động đáng ngờ. Giáo dục và các chương trình cộng đồng cũng giúp ngăn chặn tội phạm.)

David: That sounds great. Thanks for your time, Emily.
(David: Nghe rất tuyệt. Cảm ơn thời gian của bạn, Emily.)

Emily: My pleasure, David. Stay safe!
(Emily: Rất vui được giúp đỡ, David. Hãy giữ an toàn nhé!)

Tội phạm trong thành phố

Hội thoại về vụ án nghiêm trọng

Officer Ryan: James, have you reviewed the case file on the murder that happened last night?
(Cảnh sát Ryan: James, cậu đã xem hồ sơ vụ án mạng xảy ra tối qua chưa?)

Officer James: Yes, I went through it this morning. The victim was a 35-year-old businessman. The forensic report confirms he was shot twice in the chest.
(Cảnh sát James: Rồi, tôi đã xem sáng nay. Nạn nhân là một doanh nhân 35 tuổi. Báo cáo pháp y xác nhận anh ta bị bắn hai phát vào ngực.)

Officer Ryan: That’s brutal. Any leads on the suspect?
(Cảnh sát Ryan: Thật tàn nhẫn. Có manh mối nào về nghi phạm không?)

Officer James: Witnesses saw a black SUV leaving the crime scene around 11 PM. We checked the surveillance footage, but the license plate was unclear.
(Cảnh sát James: Nhân chứng thấy một chiếc SUV màu đen rời khỏi hiện trường vào khoảng 11 giờ đêm. Chúng tôi đã kiểm tra camera giám sát, nhưng biển số xe không rõ.)

Officer Ryan: What about motives? Was this a robbery, or could it be a targeted hit?
(Cảnh sát Ryan: Còn động cơ thì sao? Đây có phải là một vụ cướp, hay có thể là một vụ thanh toán?)

Officer James: No valuables were taken, so it doesn’t seem like a robbery. The victim had recently been involved in a legal dispute. We need to investigate further.
(Cảnh sát James: Không có tài sản nào bị lấy đi, nên có vẻ không phải là một vụ cướp. Nạn nhân gần đây có liên quan đến một vụ tranh chấp pháp lý. Chúng ta cần điều tra thêm.)

Officer Ryan: Good point. We should check his business records and any conflicts he had. Did forensics find anything else?
(Cảnh sát Ryan: Đúng rồi. Chúng ta nên kiểm tra hồ sơ kinh doanh và các mâu thuẫn của anh ta. Bên pháp y có tìm thấy gì khác không?)

Officer James: Yes, they found gunpowder residue on the victim’s sleeve, which suggests he might have tried to fight back. We also recovered a cigarette butt near the crime scene, possibly left by the suspect.
(Cảnh sát James: Có, họ tìm thấy dấu vết thuốc súng trên tay áo nạn nhân, cho thấy anh ta có thể đã cố gắng chống cự. Chúng tôi cũng thu được một đầu lọc thuốc lá gần hiện trường, có thể là của nghi phạm.)

Officer Ryan: We should run a DNA test on that. Also, let’s interview the victim’s family and colleagues to get more information.
(Cảnh sát Ryan: Chúng ta nên kiểm tra ADN trên đó. Ngoài ra, hãy thẩm vấn gia đình và đồng nghiệp của nạn nhân để có thêm thông tin.)

Officer James: Agreed. I’ll also request phone records to see if he received any suspicious calls before the incident.
(Cảnh sát James: Đồng ý. Tôi cũng sẽ yêu cầu kiểm tra nhật ký cuộc gọi để xem anh ta có nhận được cuộc gọi đáng ngờ nào trước vụ án không.)

Officer Ryan: Sounds good. We need to act fast before the suspect disappears. Let’s meet with the investigation team at noon.
(Cảnh sát Ryan: Nghe ổn đấy. Chúng ta cần hành động nhanh trước khi nghi phạm biến mất. Gặp đội điều tra lúc trưa nhé.)

Officer James: Got it. Let’s catch this criminal before he strikes again.
(Cảnh sát James: Rõ rồi. Chúng ta phải bắt tên tội phạm này trước khi hắn ra tay lần nữa.)

Vụ án nghiêm trọng

Để luyện tập hội thoại tiếng Anh chuyên sâu hơn, người học có thể trải nghiệm Chu Du Speak – trợ lý ngôn ngữ AI được phát triển bởi ZIM Academy. Chu Du Speak giúp người học thực hành hội thoại với nhiều chủ đề thực tế, từ pháp luật, điều tra tội phạm đến giao tiếp hàng ngày.

Bài tập vận dụng

Exercise 1: Translation

Instructions: Translate the following sentences from Vietnamese to English using the correct vocabulary related to crime and law.

  1. Cảnh sát đã bắt giữ một nghi phạm liên quan đến vụ cướp ngân hàng.

  2. Kẻ trộm đã đột nhập vào nhà tôi và lấy đi nhiều tài sản có giá trị.

  3. Anh ta bị kết án 5 năm tù vì tội lừa đảo.

  4. Cảnh sát đang điều tra một vụ tấn công xảy ra vào tối qua.

  5. Người đàn ông đó bị buộc tội buôn bán ma túy bất hợp pháp.

  6. Các vụ lừa đảo trực tuyến ngày càng phổ biến trong thời đại kỹ thuật số.

  7. Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết rằng bị cáo vô tội.

  8. Chính phủ đang thực hiện các biện pháp mạnh mẽ để giảm tội phạm đường phố.

  9. Hành vi giả mạo giấy tờ có thể dẫn đến hình phạt nghiêm trọng.

  10. Người phụ nữ đó đã trở thành nạn nhân của một vụ đánh cắp danh tính.

Answer Key:

  1. The police arrested a suspect related to the bank robbery.

  2. The thief broke into my house and took away many valuable belongings.

  3. He was sentenced to five years in prison for fraud.

  4. The police are investigating an assault that happened last night.

  5. The man was charged with illegal drug trafficking.

  6. Online fraud is becoming increasingly common in the digital age.

  7. The jury delivered a verdict that the defendant was not guilty.

  8. The government is taking strong measures to reduce street crime.

  9. Forging documents can lead to severe penalties.

  10. The woman became a victim of identity theft.

Exercise 2: Fill in the blanks

Instructions: Complete the passage below using the correct words from the box.

burglary / robbery / fraud / prosecutor / court / sentence / suspect / identity theft / cybercrime / vandalism

Nowadays, different types of crime are increasing in society. One major issue is (1) ______, where hackers steal personal information for financial fraud. Some people become victims of (2) ______, in which criminals use their personal details to commit illegal activities.

In the financial sector, (3) ______ is a common crime where individuals deceive others to obtain money. Additionally, (4) ______ occurs when someone breaks into a private home to steal valuables, whereas (5) ______ involves using force or threats to take someone’s property.

When a criminal is caught, they must face trial in (6) ______, where the (7) ______ presents evidence against them. If found guilty, the defendant receives a (8) ______, which may include a fine or imprisonment. In some cases, the (9) ______ is arrested while awaiting trial. Another social issue is (10) ______, where individuals deliberately damage public property such as buildings, vehicles, or parks.

Answer Key:

  1. cybercrime

  2. identity theft

  3. fraud

  4. burglary

  5. robbery

  6. court

  7. prosecutor

  8. sentence

  9. suspect

  10. Vandalism

Bài viết liên quan:

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu các thuật ngữ quan trọng về tội phạm và pháp luật trong tiếng Anh, giúp người học hiểu rõ cách phân loại tội phạm như felony (trọng tội) và misdemeanor (tội nhẹ), cũng như các từ vựng liên quan đến hệ thống pháp lý. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp ví dụ thực tế để người học dễ dàng áp dụng vào giao tiếp và viết luận.

Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với sự hướng dẫn từ giáo viên bản ngữ, Khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM là lựa chọn lý tưởng. Chương trình học được thiết kế cá nhân hóa, giúp học viên phát triển từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng phản xạ trong các tình huống thực tế. Hãy liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat tư vấn nhanh ở góc dưới màn hình để được giải đáp chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
GV
“Learning satisfaction matters” không chỉ là phương châm mà còn là nền tảng trong triết lý giáo dục của tôi. Tôi tin chắc rằng bất kỳ môn học khô khan nào cũng có thể trở nên hấp dẫn dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên. Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở học sinh. Bằng cách sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, kết hợp việc tạo ra trải nghiệm tương tác giữa giáo viên và người học, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...