200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành pháp lý kèm mẫu hội thoại vận dụng
Từ vựng tiếng Anh pháp lý về các cơ quan hành pháp và tòa án
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Court | noun | /kɔːrt/ | Tòa án |
Judge | noun | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
Jury | noun | /ˈdʒʊri/ | Ban bồi thẩm |
Police | noun | /pəˈliːs/ | Cảnh sát |
Lawyer | noun | /ˈlɔɪər/ | Luật sư |
Prosecutor | noun | /ˈprɑːsɪkjuːtər/ | Công tố viên |
Defendant | noun | /dɪˈfendənt/ | Bị cáo |
Plaintiff | noun | /ˈpleɪntɪf/ | Nguyên đơn |
Bailiff | noun | /ˈbeɪlɪf/ | Nhân viên tòa án |
Witness | noun | /ˈwɪtnəs/ | Nhân chứng |
Paralegal | noun | /ˈpærəˌliːɡəl/ | Trợ lý pháp lý |
Attorney | noun | /əˈtɜːrni/ | Luật sư, người đại diện |
Detective | noun | /dɪˈtektɪv/ | Thám tử |
Police station | noun | /pəˈliːs ˈsteɪʃən/ | Đồn cảnh sát |
Supreme Court | noun | /suːˈpriːm kɔːrt/ | Tòa án tối cao |
Magistrate | noun | /ˈmædʒɪstreɪt/ | Thẩm phán sơ cấp |
Arbitrator | noun | /ˈɑːrbɪˌtreɪtər/ | Trọng tài viên |
Court clerk | noun | /kɔːrt klɜːrk/ | Thư ký tòa án |
Public defender | noun | /ˈpʌblɪk dɪˈfendər/ | Luật sư biện hộ công |
Legal advisor | noun | /ˈliːɡəl ədˈvaɪzər/ | Cố vấn pháp luật |
District court | noun | /ˈdɪstrɪkt kɔːrt/ | Tòa án quận |
Criminal court | noun | /ˈkrɪmɪnl kɔːrt/ | Tòa án hình sự |
Civil court | noun | /ˈsɪvəl kɔːrt/ | Tòa án dân sự |
Appellate court | noun | /əˈpɛlɪt kɔːrt/ | Tòa án phúc thẩm |
Federal court | noun | /ˈfedərəl kɔːrt/ | Tòa án liên bang |
Correctional officer | noun | /kəˈrekʃənəl ˈɒfɪsər/ | Cán bộ trại giam |
Probation officer | noun | /prəʊˈbeɪʃən ˈɒfɪsər/ | Cán bộ quản chế |
Law enforcement agency | noun | /lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ˈeɪdʒənsi/ | Cơ quan thực thi pháp luật |
Legal department | noun | /ˈliːɡəl dɪˈpɑːrtmənt/ | Phòng pháp chế |
Enforcement officer | noun | /ɪnˈfɔːrsmənt ˈɒfɪsər/ | Nhân viên thực thi pháp luật |
High court | noun | /haɪ kɔːrt/ | Tòa án cấp cao |
Từ vựng tiếng Anh pháp lý về các bộ luật
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Constitution | noun | /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/ | Hiến pháp |
Criminal law | noun | /ˈkrɪmɪnəl lɔː/ | Luật hình sự |
Civil law | noun | /ˈsɪvəl lɔː/ | Luật dân sự |
Family law | noun | /ˈfæməli lɔː/ | Luật gia đình |
Labor law | noun | /ˈleɪbər lɔː/ | Luật lao động |
Environmental law | noun | /ɪnˌvaɪrənˈmentəl lɔː/ | Luật môi trường |
Intellectual property law | noun | /ˌɪntəˈlektʃuəl ˈprɒpərti lɔː/ | Luật sở hữu trí tuệ |
International law | noun | /ˌɪntəˈnæʃənəl lɔː/ | Luật quốc tế |
Tax law | noun | /tæks lɔː/ | Luật thuế |
Contract law | noun | /ˈkɒntrækt lɔː/ | Luật hợp đồng |
Property law | noun | /ˈprɒpərti lɔː/ | Luật tài sản |
Corporate law | noun | /ˈkɔːrpərɪt lɔː/ | Luật doanh nghiệp |
Cyber law | noun | /ˈsaɪbər lɔː/ | Luật công nghệ thông tin |
Penal code | noun | /ˈpiːnəl koʊd/ | Bộ luật hình sự |
Civil code | noun | /ˈsɪvəl koʊd/ | Bộ luật dân sự |
Commercial law | noun | /kəˈmɜːrʃəl lɔː/ | Luật thương mại |
Administrative law | noun | /ədˈmɪnɪstrətɪv lɔː/ | Luật hành chính |
Maritime law | noun | /ˈmærɪtaɪm lɔː/ | Luật hàng hải |
Immigration law | noun | /ˌɪmɪˈɡreɪʃən lɔː/ | Luật di trú |
Bankruptcy law | noun | /ˈbæŋkrʌptsi lɔː/ | Luật phá sản |
Từ vựng tiếng Anh pháp lý về các loại tội phạm
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Crime | noun | /kraɪm/ | Tội phạm |
Theft | noun | /θeft/ | Trộm cắp |
Fraud | noun | /frɔːd/ | Gian lận |
Assault | noun | /əˈsɔːlt/ | Hành hung |
Burglary | noun | /ˈbɜːrɡləri/ | Đột nhập |
Robbery | noun | /ˈrɒbəri/ | Cướp |
Homicide | noun | /ˈhɒmɪsaɪd/ | Giết người |
Embezzlement | noun | /ɪmˈbezlmənt/ | Biển thủ |
Drug trafficking | noun | /drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/ | Buôn bán ma túy |
Bribery | noun | /ˈbraɪbəri/ | Hối lộ |
Kidnapping | noun | /ˈkɪdnæpɪŋ/ | Bắt cóc |
Vandalism | noun | /ˈvændəlɪzəm/ | Phá hoại tài sản |
Cybercrime | noun | /ˈsaɪbərkraɪm/ | Tội phạm mạng |
Smuggling | noun | /ˈsmʌɡlɪŋ/ | Buôn lậu |
Domestic violence | noun | /dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ | Bạo lực gia đình |
Manslaughter | noun | /ˈmænˌslɔːtər/ | Ngộ sát |
Extortion | noun | /ɪkˈstɔːrʃən/ | Tống tiền |
Sexual assault | noun | /ˈsekʃuəl əˈsɔːlt/ | Tấn công tình dục |
Identity theft | noun | /aɪˈdentɪti θeft/ | Trộm cắp danh tính |
Armed robbery | noun | /ɑːrmd ˈrɒbəri/ | Cướp có vũ trang |
Human trafficking | noun | /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ | Buôn người |
Money laundering | noun | /ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/ | Rửa tiền |
Arson | noun | /ˈɑːrsən/ | Đốt phá |
Trespassing | noun | /ˈtrespæsɪŋ/ | Xâm phạm |
Perjury | noun | /ˈpɜːrdʒəri/ | Khai man |
Stalking | noun | /ˈstɔːkɪŋ/ | Rình rập, theo dõi |
Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về luật pháp
Sử dụng đúng từ vựng trong ngữ cảnh pháp lý giúp người học tiếng Anh tự tin khi nói và viết về luật pháp. Người học có thể tham khảo cáccách trình bày các mẫu câu cụ thể áp dụng cho từng lĩnh vực trong luật pháp như hệ thống tòa án, bộ luật, quyền lợi pháp lý, và các vấn đề hình sự như sau:
Mẫu câu về các cơ quan hành pháp và tòa án
"The court ruled in favor of the plaintiff after checking on all the evidence."
Dịch nghĩa: Tòa án đã ra phán quyết có lợi cho nguyên đơn sau khi xem xét tất cả các bằng chứng.
Mẫu câu này sử dụng khi nói về quyết định của tòa án sau khi xem xét kỹ lưỡng bằng chứng. Động từ “ruled in favor of” được dùng để chỉ một phán quyết có lợi cho một bên nhất định.
"The police divisions enforces the law by ensuring that citizens follow the regulations."
Dịch nghĩa: Sở cảnh sát thực thi pháp luật bằng cách đảm bảo người dân tuân thủ các quy định.
Đây là cách diễn đạt phổ biến khi nói về nhiệm vụ của cảnh sát trong việc giữ gìn an ninh trật tự. Từ “enforces” nhấn mạnh vai trò của cơ quan hành pháp trong việc thực thi pháp luật.
"The judge presided over the trial, guaranteeing that all procedures were conducted fairly."
Dịch nghĩa: Thẩm phán đã chủ tọa phiên tòa, đảm bảo mọi quá trình đều diễn ra công bằng.
Mẫu câu này nói về vai trò của thẩm phán trong phiên tòa, từ “presided” cho thấy vai trò lãnh đạo và giám sát của thẩm phán trong quá trình tố tụng.
"The Supreme Court is responsible for interpreting the constitution and reviewing the legality of laws."
Dịch nghĩa: Tòa án tối cao có trách nhiệm diễn giải hiến pháp và xem xét tính hợp pháp của các bộ luật.
Câu này mô tả vai trò của Tòa án tối cao trong việc đánh giá tính hợp hiến của các đạo luật. Từ “interpreting” và “reviewing” cho thấy Tòa án tối cao là cơ quan có thẩm quyền tối cao trong lĩnh vực này.
Mẫu câu về các bộ luật và quyền lợi pháp lý
"The labor law gives workers with protection against unjustifiable treatment at work."
Dịch nghĩa: Luật lao động bảo vệ nhân viên khỏi sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc.
Đây là một ví dụ khi mô tả chức năng của các bộ luật cụ thể. Từ “provides protection” làm nổi bật vai trò bảo vệ của bộ luật đối với người lao động.
"Intellectual property laws prevent unauthorized utilize of innovations, creative works, and brand names."
Dịch nghĩa: Luật sở hữu trí tuệ ngăn chặn việc sử dụng trái phép các phát minh, tác phẩm sáng tạo, và tên thương hiệu.
Câu này diễn tả mục tiêu chính của luật sở hữu trí tuệ, từ “prevent unauthorized use” nhấn mạnh sự cấm đoán đối với hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
"The bill of rights ensures freedom of speech, which permits citizens to express their conclusions openly."
Dịch nghĩa: Bản tuyên ngôn quyền lợi bảo đảm quyền tự do ngôn luận, cho phép người dân bày tỏ quan điểm của mình một cách công khai.
Mẫu câu này dùng để nhấn mạnh quyền lợi pháp lý quan trọng trong hệ thống pháp luật dân chủ. Từ “guarantees” cho thấy sự đảm bảo mà bộ luật cung cấp.
"Human rights laws point to protect the nobility and fundamental freedoms of all individuals."
Dịch nghĩa: Luật nhân quyền nhằm bảo vệ phẩm giá và các quyền tự do cơ bản của mọi cá nhân.
Đây là một ví dụ về luật nhân quyền, với từ “aim to protect” cho thấy mục tiêu của luật pháp là bảo vệ quyền lợi cơ bản của con người.
Mẫu câu về tội phạm và quy trình tư pháp
"The suspect was captured on charges of theft and was afterward brought to trial."
Dịch nghĩa: Nghi phạm bị bắt giữ với các cáo buộc về trộm cắp và sau đó được đưa ra xét xử.
Mẫu câu này mô tả quá trình bắt giữ và đưa nghi phạm ra tòa. Từ “arrested on charges” thể hiện hành động bắt giữ do có đủ căn cứ buộc tội.
"The evidence displayed in court was inadequately to prove the defendant’s guilt beyond a sensible doubt."
Dịch nghĩa: Bằng chứng được trình bày trước tòa không đủ để chứng minh tội của bị cáo ngoài nghi ngờ hợp lý.
Câu này diễn tả nguyên tắc "nghi ngờ hợp lý" trong luật hình sự, cho thấy rằng bằng chứng phải thuyết phục để đưa ra phán quyết có tội.
"The charged was granted bail whereas anticipating the trial date."
Dịch nghĩa: Người bị cáo buộc được tại ngoại chờ ngày xét xử.
Mẫu câu này sử dụng thuật ngữ “granted bail” để nói về việc cho phép bị cáo được tự do tạm thời trước khi xét xử chính thức.
"The court found the defendant guilty of fraud and sentenced him to five years in prison."
Dịch nghĩa: Tòa án đã kết tội bị cáo về hành vi gian lận và tuyên án 5 năm tù.
Đây là mẫu câu nói về phán quyết và hình phạt của tòa án, trong đó “found guilty” và “sentenced” là các thuật ngữ pháp lý phổ biến.
"Witnesses play a significant part in giving firsthand accounts that offer assistant to a fair judgment."
Dịch nghĩa: Nhân chứng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp lời khai đầu tiên giúp đạt được phán quyết công bằng.
Câu này nêu bật vai trò của nhân chứng trong việc xét xử, từ “play a crucial role” cho thấy tầm quan trọng của họ trong việc đưa ra quyết định đúng đắn.
Mẫu câu thảo luận về các vấn đề pháp lý và luật pháp quốc tế
"International law controls the relationships between nations and guarantees peace and cooperation globally."
Dịch nghĩa: Luật pháp quốc tế điều chỉnh các mối quan hệ giữa các quốc gia và bảo đảm hòa bình, hợp tác trên toàn cầu.
Đây là mẫu câu sử dụng khi nói về mục tiêu của luật pháp quốc tế, với từ “regulates” thể hiện vai trò điều tiết của nó.
"The extradition treaty between the two nations permits for the exchange of suspects to face trial."
Dịch nghĩa: Hiệp ước dẫn độ giữa hai nước cho phép chuyển giao nghi phạm để xét xử.
Mẫu câu này đề cập đến hiệp ước dẫn độ, với từ “extradition” chỉ việc giao trả nghi phạm giữa các quốc gia.
"War crimes are prosecuted under universal humanitarian law to guarantee accountability."
Dịch nghĩa: Tội ác chiến tranh bị truy tố theo luật nhân đạo quốc tế để bảo đảm trách nhiệm.
Đây là cách diễn đạt về các hành động phi pháp bị xét xử ở cấp độ quốc tế. Từ “prosecuted” thể hiện quá trình truy tố tội phạm.
"Many nations signed the convention to reinforce environmental protection laws."
Dịch nghĩa: Nhiều quốc gia đã ký hiệp ước nhằm tăng cường luật bảo vệ môi trường.
Câu này mô tả cam kết quốc tế, với từ “signed the convention” thể hiện việc ký kết và thực hiện các thỏa thuận quốc tế.
Bài viết liên quan:
Một vài cụm từ và thành ngữ thông dụng liên quan đến luật pháp
Hiểu rõ và biết cách sử dụng các cụm từ và thành ngữ pháp lý giúp người học nắm vững hơn cách diễn đạt bằng tiếng Anh khi nói về luật pháp. Những cụm từ này thường được dùng trong cả giao tiếp hàng ngày và các văn bản pháp lý để truyền tải các nguyên tắc công bằng, công lý và sự nghiêm minh của pháp luật.
Cụm từ pháp lí thông dụng
Cụm Từ | Ý Nghĩa | Mô Tả |
---|---|---|
Beyond a Reasonable Doubt /bɪˈjɒnd ə ˈriːzənəbl daʊt/ | Vượt qua nghi ngờ hợp lý | Tiêu chuẩn chứng cứ trong luật hình sự, yêu cầu tội phải được chứng minh một cách chắc chắn. |
In Good Faith /ɪn ɡʊd feɪθ/ | Với thiện chí | Thực hiện hành động một cách chân thành, không có ý định gian lận. |
Due Diligence /djuː ˈdɪlɪdʒəns/ | Thẩm định cẩn thận | Quá trình kiểm tra chi tiết, thường dùng trong mua bán, sáp nhập để đảm bảo thông tin đã được xem xét kỹ. |
Burden of Proof /ˈbɜːdn əv pruːf/ | Gánh nặng chứng minh | Trách nhiệm chứng minh thuộc về bên cần cung cấp bằng chứng để hỗ trợ lập luận của mình. |
Pro Bono /ˌprəʊ ˈbəʊnəʊ/ | Dịch vụ pháp lý miễn phí | Dịch vụ pháp lý do luật sư cung cấp miễn phí cho những người không đủ khả năng chi trả. |
Statute of Limitations /ˈstætʃuːt əv ˌlɪmɪˈteɪʃənz/ | Thời hiệu khởi kiện | Thời hạn trong đó một vụ kiện có thể được đưa ra tòa sau khi hành vi vi phạm xảy ra. |
Double Jeopardy /ˈdʌbl ˈdʒepədi/ | Không bị xét xử hai lần vì cùng một tội | Nguyên tắc bảo vệ bị cáo khỏi việc bị xét xử lại cho cùng một tội danh. |
Ignorance of the Law is No Excuse /ˈɪɡnərəns əv ðə lɔː ɪz nəʊ ɪkˈskjuːs/ | Không biết luật không phải là lý do bào chữa | Mọi người vẫn phải chịu trách nhiệm khi vi phạm luật dù không biết về luật. |
Plea Bargain /pliː ˈbɑːɡən/ | Thỏa thuận nhận tội | Thỏa thuận giữa bị cáo và công tố viên để giảm bớt hình phạt hoặc bỏ qua một số tội danh khi bị cáo nhận tội. |
Voir Dire /vwɑːr ˈdɪər/ | Quá trình lựa chọn bồi thẩm đoàn | Quá trình hỏi và đánh giá bồi thẩm viên để đảm bảo tính công bằng và không thiên vị trong quá trình xét xử. |
Without Prejudice /wɪˈðaʊt ˈprɛʤʊdɪs/ | Không ảnh hưởng quyền lợi pháp lý | Các tuyên bố hoặc hành động không ảnh hưởng đến quyền lợi pháp lý của một bên trong tương lai. |
Viết tắt pháp lý
Viết Tắt | Ý Nghĩa | Mô Tả |
---|---|---|
A.D.R. | Alternative Dispute Resolution | Giải quyết tranh chấp thay thế, phương pháp như hòa giải và trọng tài để giải quyết tranh chấp mà không cần ra tòa. |
L.L.C. | Limited Liability Company | Công ty trách nhiệm hữu hạn, một loại hình doanh nghiệp mà chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn đối với nợ của công ty. |
J.D. | Juris Doctor | Học vị tiến sĩ luật tại Hoa Kỳ, cần thiết để trở thành luật sư hành nghề ở đó. |
T.R.O. | Temporary Restraining Order | Lệnh cấm tạm thời, là quyết định của tòa án nhằm ngừng một hành động trong một thời gian ngắn. |
P.L. | Public Law | Các bộ luật công, được ban hành nhằm điều chỉnh hành vi của công dân trong xã hội. |
D.U.I. | Driving Under the Influence | Lái xe dưới ảnh hưởng của rượu hoặc ma túy, là một vi phạm luật giao thông. |
N.D.A. | Non-Disclosure Agreement | Thỏa thuận bảo mật, yêu cầu các bên không được tiết lộ thông tin được bảo vệ. |
C.P.C. | Civil Procedure Code | Bộ luật tố tụng dân sự, quy định về quy trình xử lý các vụ án dân sự trong tòa án. |
Đoạn hội thoại vận dụng
John: Hi, Sarah. I heard you were assigned to a case as a junior attorney. How’s it going?
(John: Chào Sarah. Mình nghe nói bạn được giao một vụ án với tư cách là luật sư tập sự. Công việc thế nào rồi?)
Sarah: Hi, John! Yes, it's been a challenging case. I’m currently working on gathering evidence to support the defense of our client.
(Sarah: Chào John! Đúng vậy, đây là một vụ khá thử thách. Hiện tại, mình đang thu thập chứng cứ để hỗ trợ cho việc bào chữa cho khách hàng của chúng ta.)
John: That sounds intense. So, what's the case about?
(John: Nghe có vẻ căng thẳng đấy. Vụ án liên quan đến vấn đề gì vậy?)
Sarah: It involves alleged fraud. Our client is accused, but he claims he’s innocent. The court hearing is scheduled for next week, and we need to prepare thoroughly.
(Sarah: Vụ này liên quan đến cáo buộc gian lận. Khách hàng của chúng ta bị buộc tội, nhưng anh ấy khẳng định mình vô tội. Phiên tòa sẽ diễn ra vào tuần tới, và chúng mình cần chuẩn bị thật kỹ lưỡng.)
John: I see. Are you working with a senior attorney?
(John: Mình hiểu rồi. Bạn có làm việc với một luật sư cấp cao không?)
Sarah: Yes, Mr. Rogers. He's very experienced in criminal law. He’s helping me understand the different angles, from statutes to presenting arguments effectively in court.
(Sarah: Có, anh Rogers. Anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực luật hình sự. Anh ấy đang giúp mình hiểu các khía cạnh khác nhau, từ các điều luật cho đến cách trình bày lập luận một cách hiệu quả trước tòa.)
John: That’s great. I wish you the best. Make sure to check all regulations thoroughly; even a small detail can make a difference.
(John: Tuyệt vời. Mình chúc bạn thành công nhé. Nhớ kiểm tra kỹ mọi quy định; đôi khi chỉ một chi tiết nhỏ cũng có thể tạo nên sự khác biệt.)
Sarah: Absolutely. It’s a lot to process, but I’m learning so much. Thanks for the support, John.
(Sarah: Chắc chắn rồi. Có rất nhiều thứ cần xử lý, nhưng mình học được rất nhiều. Cảm ơn sự ủng hộ của bạn, John.)
John: Anytime, Sarah. You’re doing important work!
(John: Lúc nào cũng vậy mà, Sarah. Bạn đang làm công việc rất quan trọng đấy!)
Tổng Kết
Trên đây là những từ vựng, mẫu câu, cụm từ và hội thoại cơ bản liên quan đến tiếng Anh chuyên ngành luật pháp. Nắm vững các từ vựng tiếng anh pháp lý và cách diễn đạt này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và xử lý các tình huống liên quan đến luật pháp bằng tiếng Anh.
Để phát triển kỹ năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh chuyên sâu, bạn có thể tham khảo thêm về Khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM.
- Từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành
- Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng và thuật ngữ thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kèm mẫu câu giao tiếp
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học và bài tập vận dụng cơ bản
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành luật | Tổng hợp từ vựng thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng
Bình luận - Hỏi đáp