Paraphrase Solution trong IELTS Writing Task 2: Các từ vựng và bài mẫu
Key Takeaways |
---|
Giới thiệu về danh từ nói về “giải pháp” trong IELTS Writing Task 2:
Các từ thay thế cho Solution trong IELTS Writing Task 2:
Bài tập vận dụng các từ vựng đã học. |
Giới thiệu về từ chỉ "Giải pháp"
Khi viết bài luận cho kỳ thi IELTS Writing Task 2, nhiều đề bài sẽ yêu cầu thí sinh phân tích ảnh hưởng của một vấn đề đối với xã hội và đề xuất các biện pháp khắc phục. Đó có thể là dạng bài Problem and Solution. Để đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài, cụ thể là phần nêu các phương pháp khắc phục hoặc cải thiện tình hình, một số người viết thường bị rơi vào vòng lặp sử dụng từ Solution và dẫn đến điểm số không cao. Do đó, việc paraphrase và học các solution synonym IELTS là điều mà tác giả khuyến khích thí sinh nên thực hiện.
Xem thêm: Các từ thay thế cho Student ứng dụng trong IELTS Writing Task 2
Những cụm từ thay thế cho Solution phổ biến trong IELTS Writing Task 2
Measure
Ý nghĩa:
Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “an official action that is done in order to achieve a particular aim” (thực hiện một hành động để đạt được một mục tiêu cụ thể).
Nghĩa tiếng Việt: Biện pháp, cách xử trí.
Văn cảnh sử dụng: Mô tả một kế hoạch hoặc một quá trình hành động được thực hiện để xử lý tình huống cụ thể.
Collocation phổ biến:
implement measure (triển khai biện pháp).
measure against something (đánh giá gì đó bằng cách so sánh).
measure for (lý do của việc nào đó).
Ví dụ: The government is introducing stricter measures to combat poachers. (Chính phủ đang đưa ra các biện pháp nghiêm ngặt hơn để chống lại những kẻ săn trộm).
Phân tích ví dụ: Các "measures" ở đây có thể bao gồm nhiều cách khác nhau như tăng cường sáng kiến bảo tồn động vật hoang dã và nâng cao nhận thức. Ngoài ra, săn trộm là một vấn đề phức tạp mà khó có một giải pháp duy nhất. Do đó, "measures" phù hợp hơn vì nó chỉ ra một loạt hành động cần thực hiện để giảm thiểu vấn đề, thay vì "solutions" ngụ ý rằng vấn đề sẽ được xử lý dứt điểm.
Answer
Ý nghĩa:
Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “a solution to a problem” (giải pháp cho một vấn đề).
Nghĩa tiếng Việt: Giải pháp, câu trả lời.
Văn cảnh sử dụng: khi một hành động hoặc sự việc được xem là câu trả lời để giải quyết vấn đề.
Collocation phổ biến:
in answer to something (để trả lời cái gì đó).
have an answer (có một giải pháp).
answer to something (câu trả lời về việc nào đó).
Ví dụ: In answer to the criticism, the company made changes to its policies. (Để đáp lại những lời chỉ trích, công ty đã thay đổi chính sách của mình).
Phân tích ví dụ: Trong trường hợp này, "answer" có vai trò tương tự “solution” vì chúng đều mang nghĩa rằng thay đổi chính sách là giải pháp để đối mặt với lời chỉ trích. Bên cạnh đó, thí sinh sử dụng cấu trúc ngữ pháp này giúp bài luận phong phú hơn.
Method
Ý nghĩa:
Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “a particular way of doing something” (cách làm cụ thể cho một việc gì đó).
Nghĩa tiếng Việt: Phương pháp, cách thức.
Văn cảnh sử dụng: mô tả cách tiếp cận để giải quyết một vấn đề cụ thể. Đó là một phương pháp làm việc có quy trình và hệ thống.
Collocation phổ biến:
apply/ adopt method (áp dụng phương pháp).
method of something (phương pháp của việc nào đó).
Ví dụ: Using renewable energy is an effective method to reduce greenhouse gas emissions. (Sử dụng năng lượng tái tạo là phương pháp hiệu quả giảm phát thải khí nhà kính).
Phân tích ví dụ: Ở đây, từ “method” nhấn mạnh hành động được sử dụng để giảm thiểu phát thải. Nếu dùng “solution” sẽ gợi ý rằng nó giải quyết được hoàn toàn vấn đề gốc rễ, trong khi đó sử dụng năng lượng tái tạo chỉ là một phần trong việc bảo vệ môi trường.
Bài mẫu vận dụng cách paraphrase Solution trong bài thi IELTS Writing Task 2
Đề bài: In spite of the advances made in agriculture, many people around the world still go hungry. Why is this the case? What can be done about this problem?
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own experience or knowledge. Write at least 250 words.
Bài mẫu:
Despite significant progress in agriculture, a considerable number of people worldwide continue to suffer from hunger. This problem persists due to several reasons, and addressing it requires individuals to work together on different aspects.
One primary reason for ongoing hunger is poverty. Many people simply cannot afford to buy enough food to meet their basic needs, even when food is widely available. This is particularly true in developing countries where poverty rates are high, and access to education and employment opportunities is limited. Moreover, environmental factors contribute to food insecurity. For example, climate change can lead to extreme weather events such as droughts or floods, which can devastate crops and disrupt food production. In some cases, soil degradation and the depletion of natural resources also result in reduced agricultural yields.
To tackle the problem of hunger, various measures can be taken. Firstly, efforts to reduce poverty and inequality are essential. The government can come up with plans to improve access to education as well as job opportunities, and provide social safety nets for vulnerable populations, such as those with low incomes. Secondly, sustainable agricultural practices should be promoted to ensure long-term food security. This may involve investing in organic farming methods, promoting crop diversification, and implementing water conservation techniques.
In conclusion, while advances in agriculture have undoubtedly improved food production, many people still go hungry due to poverty and environmental factors. Policies aimed at reducing poverty and promoting sustainable agricultural practices can serve as answers to these ongoing challenges.
Bài tập vận dụng
Bài 1: Nối các từ sau với nghĩa tiếng Anh phù hợp nhất của chúng.
1. Answer 2. Method 3. Measure | A. a particular way of doing something B. an official action that is done in order to achieve a particular aim C. a solution to a problem |
Bài 2: Sắp xếp các từ sau thành câu văn hoàn chỉnh.
1. against/ The teachers/ demanding/ bullying/ measures/ are/.
→ __________________________________________.
2. an / is urgent/ answer/ to /climate change/ Finding/.
→ __________________________________________.
3. for learning / to create/ is/ An/ flashcards/ method/ effective / new vocabulary/.
→ __________________________________________.
Đáp án
Bài 1:
1 - C.
2 - A.
3 - B.
Bài 2:
1. The teachers are demanding measures against bullying.
2. Finding an answer to climate change is urgent.
3. An effective method for learning new vocabulary is to create flashcards.
Xem thêm:
Các cụm từ thay thế cho In conclusion trong IELTS Writing Task 2
Các từ thay thế cho Student ứng dụng trong IELTS Writing Task 2
Các cụm từ thay thế cho Significant trong IELTS Writing Task 2
Tổng kết
Bài viết đã tổng hợp các từ thay thế cho solution trong IELTS Writing Task 2 kèm bài mẫu và bài tập ôn luyện với mong muốn người học có thể áp dụng ngay trong chính bài viết của mình. Hy vọng rằng ZIM đã mang đến cho độc giả những thông tin hữu ích nhất về các từ thay thế cho Solution trên con đường ôn thi IELTS Writing của mình.
Nếu người học đang gặp khó khăn nâng cao 4 kỹ năng hoặc đang gặp trở ngại với band điểm của mình, ZIM xin giới thiệu khóa học Luyện thi IELTS. ZIM Academy cam kết đạt chuẩn đầu ra thông qua lộ trình học cá nhân hóa phù hợp với khả năng của mỗi học viên, cùng đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng về IELTS.
Tài liệu tham khảo
Oxford Dictionary. “Oxford Learner’s Dictionaries.” 2024, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.
Cambridge University Press. “Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” 2024, dictionary.cambridge.org/
Bình luận - Hỏi đáp