3 cách phát âm gh khác nhau trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Key takeaways |
---|
|
Cách phát âm gh trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Cách phát âm gh là /g/
Đối với các trường hợp mà gh đứng đầu một từ, hoặc đứng đầu âm có nhấn trọng âm của một từ, gh sẽ luôn được phát âm là /g/[1].
Ví dụ:
ghost /ɡəʊst/: ma
ghastly /ˈɡɑːstli/: ghê sợ, rùng rợn
spaghetti /spəˈɡɛti/: mì Ý
yoghurt /ˈjɒɡət/: sữa chua
Các bước phát âm gh là /g/[2]:
Đặt cuống lưỡi áp sát vòm miệng mềm, ngăn không để hơi thoát ra. Đây là vị trí ban đầu để phát âm /g/.
Bật hơi và đồng thời đẩy lưỡi xuống khỏi vòm miệng để phát âm /g/.
/g/ là âm hữu thanh (voiced), vì vậy khi phát âm /g/ sẽ có rung thanh quản, đặt tay vào cổ họng sẽ cảm nhận được sự rung động.
Cách phát âm gh là /f/
Trong một số trường hợp, gh được phát âm là /f/ khi đứng sau các nguyên âm cụ thể như trong các ví dụ dưới đây.
Ví dụ về cách phát âm đuôi gh:
rough /rʌf/: gồ ghề
tough /tʌf/: cứng rắn
laugh /lɑːf/: cười
cough /kɒf/: ho
enough /ɪˈnʌf/: đủ
Các bước phát âm gh là /f/[3]:
Không để đầu lưỡi chạm vào vòm miệng và cách môi 1-2cm. Môi căng ra, hàm răng trên đặt lên môi dưới. Đây là vị trí ban đầu để phát âm /f/.
Đẩy hơi qua kẽ hở giữa răng trên và môi dưới để phát âm /f/.
/f/ là âm vô thanh (voiceless), vì vậy khi phát âm /f/ sẽ không rung thanh quản, đặt tay vào cổ họng sẽ không cảm nhận được sự rung động.
Xem thêm: Phân biệt cách phát âm /f/ và /v/ trong tiếng Anh - ZIM Academy
Chữ gh là âm câm
Trong một số trường hợp khác, gh là âm câm khi đứng sau nguyên âm. Đây là cách phát âm gh rất phổ biến.
Ví dụ:
although /ɔːlˈðəʊ/: mặc dù
daughter /ˈdɔːtə/: con gái
neighbour /ˈneɪbə/: hàng xóm
tight /taɪt/: chặt, khít
right /raɪt/: đúng, bên phải
weight /weɪt/: cân nặng
straight /streɪt/: thẳng
through /θruː/: đi qua
naughty /ˈnɔːti/: nghịch ngợm
Xem thêm: Tổng hợp 43 âm câm trong Tiếng Anh đầy đủ quy tắc dễ nhớ
Một số lưu ý/ trường hợp đặc biệt về quy tắc phát âm gh
Chữ gh trong các từ ghép (compound words)
Trong một từ ghép có chứa gh, gh không được đọc thành một âm, mà sẽ đọc riêng lẻ g và h tùy thuộc vào các từ cấu tạo nên từ ghép.
Ví dụ:
doghouse /ˈdɒɡhaʊs/: chuồng chó
foghorn /ˈfɒɡhɔːn/: còi báo sương mù
Chữ gh trong “hiccough”
“Hiccough” /ˈhikəp/ là cách viết khác của “hiccup” có nghĩa là nấc cụt, và đây là trường hợp duy nhất mà gh được phát âm là /p/.
Các bước phát âm gh là /p/[4]:
Mím môi lại, ngăn hơi thoát ra khỏi miệng. Đây là vị trí ban đầu để phát âm /p/.
Mở miệng và bật hơi nhanh để phát âm /p/.
/p/ là âm vô thanh (voiceless), vì vậy khi phát âm /p/ sẽ không rung thanh quản, đặt tay vào cổ họng sẽ không cảm nhận được sự rung động.
Bài tập
Chọn đáp án có cách phát âm gh khác với các đáp án còn lại:
1 | A. daughter | B. night | C. spaghetti | D. though |
2 | A. tough | B. cough | C. ghost | D. enough |
3 | A. plough | B. hiccough | C. height | D. through |
4 | A. fight | B. thought | C. bought | D. laugh |
5 | A. ghoul | B. light | C. high | D. sigh |
6 | A. weigh | B. bright | C. might | D. enough |
7 | A. bought | B. sought | C. hiccough | D. fought |
8 | A. thorough | B. tough | C. rough | D. enough |
9 | A. night | B. cough | C. thought | D. plough |
10 | A. laugh | B. rough | C. tough | D. ghost |
11 | A. sigh | B. enough | C. bright | D. weight |
12 | A. night | B. fight | C. bought | D. rough |
13 | A. through | B. plough | C. thought | D. hiccough |
14 | A. ghost | B. high | C. might | D. eight |
15 | A. light | B. rough | C. neighbour | D. freight |
16 | A. fight | B. weight | C. thought | D. ghastly |
17 | A. laughter | B. through | C. rough | D. cough |
18 | A. flight | B. hiccough | C. night | D. thought |
19 | A. knight | B. through | C. height | D. cough |
20 | A. light | B. sigh | C. ghost | D. sight |
21 | A. thought | B. laugh | C. rough | D. tough |
22 | A. ghostly | B. tight | C. caught | D. fighting |
23 | A. plough | B. straight | C. laugh | D. drought |
24 | A. weigh | B. might | C. through | D. enough |
25 | A. laugh | B. tough | C. plight | D. rough |
26 | A. though | B. plough | C. cough | D. fight |
27 | A. hiccough | B. thorough | C. distraught | D. daughter |
28 | A. spaghetti | B. slightly | C. ghastly | D. ghost |
29 | A. fight | B. through | C. laughter | D. night |
30 | A. ghost | B. enough | C. rough | D. laugh |
Đáp án:
C. spaghetti
C. ghost
B. hiccough
D. laugh
A. ghoul
D. enough
C. hiccough
A. thorough
B. cough
C. tough
B. enough
D. rough
D. hiccough
A. ghost
B. rough
D. ghastly
B. through
B. hiccough
D. cough
C. ghost
A. thought
A. ghostly
C. laugh
D. enough
C. plight
C. cough
A. hiccough
B. slightly
C. laughter
A. ghost
Xem thêm:
Cách phát âm /h/ - Cách đọc & Các trường hợp phát âm cụ thể kèm Audio
Cách phát âm “u” trong tiếng Anh chuẩn - Kèm Video & Audio hướng dẫn
Tổng kết
Có nhiều cách để đọc gh như đã trình bày trong bài viết, những cách đọc này dễ gây nhầm lẫn nên người học cần nắm rõ các trường hợp cũng như các lưu ý để tránh đọc sai các từ chứa gh. Bài viết này đã giới thiệu các cách phát âm gh khác nhau và hướng dẫn chi tiết các bước phát âm gh trong từng trường hợp, cũng như cung cấp một số câu hỏi theo dạng bài thi THPTQG để người học hiểu rõ và áp dụng được kiến thức.
Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Nguồn tham khảo
“English Pronunciation in Use.” Cambridge University Press, https://main.isuct.ru/files/dept/ino/PUBL/English%20Pronunciation%20in%20Use%20-%20Elementary_J%20Marks.pdf. Accessed 10 September 2024.
“Ghosts, coughs and daughters: how to pronounce ‘gh’ in English..” Cambridge Dictionary blog, https://dictionaryblog.cambridge.org/2018/09/19/ghosts-coughs-and-daughters-how-to-pronounce-gh-in-english/. Accessed 10 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp