Cách phát âm “u” trong tiếng Anh chuẩn - Kèm Video & Audio hướng dẫn
Một trong những chữ cái phổ biến thường xuyên xuất hiện trong các từ vựng tiếng Anh là chữ “U”. Tuy nhiên chữ cái này lại có nhiều cách đọc khác nhau trong nhiều trường hợp khác nhau. Bài viết này sẽ giới thiệu và hướng dẫn chi tiết cách nhận biết và cách phát âm u này trong nhiều trường hợp.
Key Takeaways: |
---|
Cách phát âm u:
|
Xem thêm:
Trong thực tế, chữ cái u được phát âm thành nhiều âm khác nhau dựa vào những từ vựng đứng xung quanh nó. Phần tiếp theo của bài sẽ miêu tả chi tiết các trường hợp này.
Quy tắc để phát âm U
Chữ U thường được đọc là /ʌ/ đối với những từ có tận cùng là U + phụ âm
Âm /ʌ/ là một nguyên âm ngắn trong bảng IPA. Khi chữ cái “u” đi trước một phụ âm, nó thường được đọc là /ʌ/
Cách phát âm: lai giữa âm ă và âm ơ của tiếng Việt, na ná âm ă hơn. Phát âm phải bật hơi ra.
Khẩu hình miệng: miệng thu hẹp lại, lưỡi hơi nâng lên cao
Video tham khảo:
Ví dụ | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
cucumber | /kjuː.kʌm.bər/ | dưa chuột | |
cut | /kʌt/ | cắt | |
funny | /ˈfʌn.i/ | vui tính, hài hước | |
lunch | /lʌntʃ/ | bữa trưa | |
sun | /sʌn/ | mặt trời | |
runner | /ˈrʌn.ər/ | người chạy |
Chữ U thường được đọc /ʊ/ nếu sau nó là ll, sh và tch
Âm /ʊ/ là một nguyên âm ngắn trong bảng IPA. Khi chữ cái “u” đi trước ll, sh và tch nó thường được đọc là /ʊ/
Cách phát âm: khá giống âm ư của tiếng Việt. Khi phát âm, không dùng môi mà đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng.
Khẩu hình miệng: Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp.
Video tham khảo:
Ví dụ | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
butcher | /ˈbʊtʃ.ər/ | người mổ thịt | |
pull | /pʊl/ | kéo | |
push | /pʊʃ/ | đẩy | |
put | /pʊt/ | đặt |
Chữ U được đọc là /aɪ/ khi nó đứng trước y
Âm /aɪ/ là một nguyên âm đôi trong bảng IPA. Khi chữ cái “u” đi trước y nó thường được đọc là /aɪ/
Cách phát âm: đọc âm /ɑ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/.
Khẩu hình miệng: Môi dẹt dần sang hai bên. Lưỡi nâng lên và hơi đẩy dần về trước
Video tham khảo:
Ví dụ | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
buy | /baɪ/ | mua | |
guy | /ɡaɪ/ | anh chàng |
Chữ U cũng thường được đọc là /ju:/ khi nó đứng trước e, el, se, sic, te, w
Âm /ju:/ là được kết hợp bởi nguyên âm /u:/ và phụ âm /j/.
Cách phát âm: đọc âm /j/ kết hợp với âm /u:/
Khẩu hình miệng:
Âm /j/: Khi phát âm, nâng phần trước lưỡi lên gần ngạc cứng, đẩy khí thoát ra giữa phần trước của lưỡi và ngạc cứng nhưng không có tiếng ma sát của luồng khí, làm rung dây thanh quản ở cổ họng. Môi hơi mở. Khi luồng khí phát ra thì môi mở rộng, phần giữa lưỡi hơi nâng lên, thả lỏng.
Âm /ʊ/: Môi tròn, lưỡi nâng cao lên
Ví dụ | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
amusement | /əˈmjuːz.mənt/ | cảm giác vui vẻ | |
flute | /fluːt/ | cây sáo | |
music | /ˈmjuː.zɪk/ | âm nhạc | |
mute | /mjuːt/ | im lặng, không có tiếng động | |
pursue | /pəˈsjuː/ | theo đuổi điều gì |
Chữ U được đọc là /u:/ khi nó đứng trước ca, be, ce, de, e, i, ne, o
Âm /u:/ là một nguyên âm đơn và dài trong bảng IPA. Khi chữ cái u đứng trước “ca, be, ce, de, e, i, ne, o”, nó thường được phát âm là /u:/
Khẩu hình miệng: Môi tròn, lưỡi nâng cao lên
Video tham khảo:
Ví dụ | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
blue | /bluː/ | màu xanh nước biển | |
clue | /kluː/ | manh mối | |
fortune | /ˈfɔː.tʃuːn/ | gia tài | |
statue | /ˈstætʃ.uː/ | bức tượng |
Chữ U được đọc là /ɜ:/ khi nó đứng trước chữ r
Âm /ɜ:/ là một nguyên âm đơn và dài trong bảng IPA. Khi chữ cái u đứng trước r, nó thường được phát âm là /ɜ:/
Khẩu hình miệng: Môi tròn, lưỡi nâng cao lên
Video tham khảo:
Ví dụ | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
burn | /bɜːn/ | cháy | |
church | /tʃɜːtʃ/ | nhà thờ | |
fur | /fɜːr/ | bộ lông | |
occur | /əˈkɜːr/ | xảy ra |
Chữ U được đọc là /jʊ/ khi nó đứng trước re
Âm /jʊ/ là được kết hợp bởi nguyên âm /ʊ/ và phụ âm /j/.
Cách phát âm: đọc âm /j/ kết hợp với âm /ʊ/
Khẩu hình miệng:
Âm /j/: Khi phát âm, nâng phần trước lưỡi lên gần ngạc cứng, đẩy khí thoát ra giữa phần trước của lưỡi và ngạc cứng nhưng không có tiếng ma sát của luồng khí, làm rung dây thanh quản ở cổ họng. Môi hơi mở. Khi luồng khí phát ra thì môi mở rộng, phần giữa lưỡi hơi nâng lên, thả lỏng.
Âm /ʊ/: Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp.
Ví dụ | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
cure | /kjʊr/ | cứu, phương pháp cứu chữa | |
pure | /pjʊr/ | trong sạch, trong sáng |
Chữ U còn được đọc là /ɪ/ khi nó đứng trước i
Âm /ɪ/ là nguyên âm ngắn trong bảng phiên âm IPA. Đây là một âm cơ bản và xuất hiện thường xuyên trong các từ vựng tiếng Anh.
Cách phát âm: giống âm “i” của tiếng Việt nhưng ngắn hơn, bật nhanh.
Khẩu hình miệng: giống âm “i” của tiếng Việt nhưng ngắn hơn, bật nhanh.
Video tham khảo:
Ví dụ | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
biscuit | /ˈbɪs.kɪt/ | bánh quy | |
build | /bɪld/ | xây dựng |
Xem thêm:
Bài tập vận dụng
Xác định cách đọc u trong các từ sau:
Use
Under
Umbrella
Success
Publish
Humor
Curriculum
Secure
Manual
Urgent
United
Bullet
Rude
Đáp án:
Use: /juːz/ (sử dụng) - quy tắc 4
Under /ˈʌn.dɚ/ (dưới) - quy tắc 1
Umbrella /ʌmˈbrel.ə/ (cái ô) - quy tắc 1
Success /səkˈses/ (thành công)
Publish /ˈpʌb.lɪʃ/ (xuất bản) - quy tắc 1
Humor /ˈhjuː.mər/ (hài hước) - quy tắc 4
Curriculum /kəˈrɪk.jə.ləm/ (giáo trình)
Secure /səˈkjʊr/ (an toàn) - quy tắc 7
Manual /ˈmæn.ju.əl/ (hướng dẫn)
Urgent /ˈɜː.dʒənt/ (khẩn cấp) - quy tắc 6
United /juːˈnaɪt/ (thống nhất) - quy tắc 4
Bullet /ˈbʊl.ɪt/ (viên đạn) - quy tắc 2
Rude /ruːd/ (thô lỗ) - quy tắc 5
Tổng kết
Bài viết trên phân tích chi tiết cách phát âm u trong các từ vựng tiếng Anh. Người học cần chú ý những quy tắc trên thường xảy ra chứ không áp dụng trong mọi trường hợp. Vì vậy, trong quá trình học tập và làm bài, người học hãy tích cực trau dồi vốn từ và học cách phát âm thông qua các nguồn uy tín như từ điển Cambridge.
Bình luận - Hỏi đáp